ĐỊA ĐIỂM

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

qù (去) - đi , đến , tới
fànguǎn (饭馆) - nhà hàng
xuéxiào (学校) - trường học
chāoshì (超市) - siêu thị
gōngsī (公司) - công ty
shāngdiàn (商店) - cửa hàng
jīchǎng (机场) - sân bay
yīyuàn (医院) - bệnh viện
nǎlǐ (哪里) - đâu , nơi nào , chỗ nào
zài (在) - ở , tại
qiánbiān (前边) - phía trước
hòubiān (后边) - phía sau
gōngyuán (公园) - công viên
jiǔdiàn (酒店) - khách sạn
cèsuǒ (厕所) - nhà vệ sinh (thường dùng trong khẩu ngữ)
fùjìn (附近) - gần (đây)
yínháng (银行) - ngân hàng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#hâhh