Học nhanh các câu sau trong 10 phút bạn nhé.

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

To be as hungry as a wolf: >>> Rất đói

To be as mute as a fish: >>> Câm như hến

To be as slippery as an eel: >>> Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được

To be as slippery as an eel: >>> Trơn như lươn, trơn tuột

To be at a loss for money: >>> Hụt tiền, túng tiền

To be at a loss what to do, what to say: >>> Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì

To be at a loss: >>> Bị lúng túng, bối rối

To be at a nonplus: >>> Bối rối, lúng túng

To be at an end; to come to an end: >>> Hoàn thành, kết liễu, kết thúc

To be at bat: >>> Giữ vai trò quan trọng

To be at cross-purposes: >>> Hiểu lầm

To be at dinner: >>> Đang ăn cơm

To be at enmity with sb.: >>> Thù địch với ai

To be at fault: >>> Mất hơi một con mồi

To be at feud with sb: >>> Cừu địch với người nào

To be at grass: >>> (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#anhvan