Day 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

                     GRAMMAR

Present Simple ( Thì hiện tại đơn)

(+) S + Vs/es

(-) S + don't/ doesn't +Vo

(?) Do/Does + S + V?

- Thì này có thể được dùng để nói về:

   + thói quen (habit) 

     vd: I usually wakes up at 7:30. ( Tôi thường thức dậy vào lúc 7 giờ 30)

   + lịch trình (schedule)

     vd: As the ceremony starts at 8:00 a.m. ( Buổi lễ bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng)

   + sự thật hoặc sự thật được chấp nhân (fact or generally accepted truths)

      vd: The Sun rises in the East. ( Mặt trời mọc hướng đông)

   + miêu tả suy nghĩ của bản thân

    vd: I think You are so pretty. ( Tôi nghĩ bạn thật xinh đẹp)

- Các từ tín hiệu (signal words) 

--- ở đây mình sẽ chia theo tầng xuất nhé--- ( Mình vẽ nên hơi xấu nha)


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro