hoc tot tieng hoa

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

* Trong câu sai khiến, để nhấn mạnh, chủ ngữ bị lược bỏ:

快把门关上。 Mau mau đóng cửa lại đi.

*Đặc điểm:

a/ Loại câu này dùng nhấn mạnh ảnh hưởng hay sự xử trí của chủ ngữ đối với tân ngữ. Động từ được dùng ở đây hàm ý: «khiến sự vật thay đổi trạng thái, khiến sự vật dời chuyển vị trí, hoặc khiến sự vật chịu sự tác động nào đó».

他把那把椅子搬到外边去了。Nó đã đem cái ghế đó ra bên ngoài. (chữ 把 thứ nhất là để báo hiệu tân ngữ; chữ 把 thứ hai là lượng từ đi với 那把椅子: cái ghế đó.)

b/ Loại câu này không dùng với động từ diễn tả sự chuyển động.

Phải nói: 学生进jin'教室去了。Học sinh đi vào lớp.

Không được nói: 学生把教室进去了。

c/ Tân ngữ phải là một đối tượng cụ thể đã biết, không phải là đối tượng chung chung bất kỳ.

我应该把这篇课文翻译成英文。Tôi phải dịch bài học này ra tiếng Anh.

你别把衣服放在那儿。Anh đừng để quần áo ở đó chứ.

d/ Dùng 着 và 了để nhấn mạnh sự xử trí/ảnh hưởng.

你把雨衣Yǔyī 带着, 看样子马上会下雨的。Anh đem theo áo mưa đi, có vẻ như trời sắp mưa ngay bây giờ đấy.

我把那本汉越词典Hàn yuè cídiǎn买了。Tôi mua quyển từ điển Hán Việt đó rồi.

e/ Trước 把 ta có thể đặt động từ năng nguyện (想, 要, 应该), phó từ phủ định (别, 没, 不), từ ngữ chỉ thởi gian 已经, 昨天...

我应该把中文学好。Tôi phải học giỏi Trung văn.

他没把雨衣带来。Nó không mang theo áo mưa.

今天我不把这个问题弄Nòng懂就不睡觉。Hôm nay tôi không hiểu vấn đề này, nên không ngủ được.

我昨天把书还给图书馆了。Hôm qua tôi đã trả sách cho thư viện rồi.

f/ Loại câu này được dùng khi động từ có các từ kèm theo là: 成, 为, 作, 在, 上, 到, 入, 给.

请你把这个句子翻译成中文。Xin anh dịch câu này sang Trung văn.

我把帽子放在衣架Yījià上了。Tôi máng chiếc mũ trên giá áo.

他把这本书送给我。Hắn tặng tôi quyển sách này.

他把这篇小说改成话剧Huàjù了。Hắn cải biên tiểu thuyết này sang kịch bản.

我们把他送到医院去了。Chúng tôi đưa nó đến bệnh viện.

她天天早上七点钟把孩子送到学校去。Mỗi buổi sáng lúc 7 giờ bà ấy đưa con đến trường.

g/ Loại câu này được dùng khi động từ có hai tân ngữ (nhất là tân ngữ khá dài).

我不愿意把钱借给他。Tôi không muốn cho hắn mượn tiền.

她把刚才听到的好消息Xiāoxi告诉了大家。Cô ấy bảo cho mọi người biết tin tốt lành mà cô ấy mới nghe được.

h/ Sau tân ngữ có thể dùng 都 và 全 để nhấn mạnh.

他把钱都花Huā完了。Nó xài hết sạch tiền rồi.

他把那些水果全Quán吃了。Nó ăn hết sạch mấy trái cây đó rồi.

i/ Loại câu này không được dùng nếu động từ biểu thị sự phán đoán hay trạng thái (是, 有, 像, 在...); biểu thị hoạt động tâm lý hay nhận thức (知道, 同意, 觉得, 希望, 要求, 看见, 听见...); và biểu thị sự chuyển động (上, 下, 进, 去, 回, 过, 到, 起...)

CẤU TRÚC 10: 被动句 (câu bị động)

Tổng quát: Có hai loại câu bị động:

1* Loại câu ngụ ý bị động. (Loại câu này trong tiếng Việt cũng có.)

信已经写好了。Thư đã viết xong. (= Thư đã được viết xong.)

杯子打破了Bēizi dǎpòle。Cái tách [bị đánh] vỡ rồi.

刚买来的东西都放在这儿了。Mấy thứ vừa mua [được] đặt ở chỗ này.

2* Loại câu bị động có các chữ 被, 让, 叫. Hình thức chung:

«chủ ngữ + (被 / 让 / 叫) + tác nhân + động từ».

窗子都被风吹开了Chuāngzi dōu bèi fēng chuī kāile。Các cửa sổ đều bị gió thổi mở tung ra.

困难一定会被我们克服的Kùnnán yīdìng huì bèi wǒmen kèfú de。Khó khăn nhất định phải bị chúng ta vượt qua. (= Khó khăn này chúng ta nhất định phải khắc phục.)

我的自行车让(叫/被)人借走了Wǒ de zìxíngchē ràng (jiào/bèi) rén jiè zǒuliǎo。Xe đạp tôi bị người ta mượn rồi.

* Tác nhân có thể bị lược bỏ:

他被派到河内去工作了tā bèi pài dào hénèi qù gōngzuòle。Hắn được phái đến Hà Nội làm việc.

koozai

20-05-2008, 04:47 AM

CẤU TRÚC 11: 疑问句 (câu hỏi)

1* Câu hỏi «có/không» (tức là người trả lời sẽ nói: «có/không»): Ta gắn « 吗 » hay « 吧 » vào cuối câu phát biểu. Thí dụ:

你今年二十五吗?Anh năm nay 25 tuổi à?

你有古代汉语词典吗Nǐ yǒu gǔdài hànyǔ cídiǎn ma?Anh có từ điển Hán ngữ cổ đại không?

李老师教你汉语吧?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?

2* Câu hỏi có chữ « 呢 »:

你电影票呢?Vé xem phim của anh đâu?

我想去玩, 你呢?Tôi muốn đi chơi, còn anh thì sao?

要是他不同意呢? Nếu ông ta không đồng ý thì sao?

3* Câu hỏi có từ để hỏi: « 谁 », « 什么 », « 哪儿 », « 哪里 », « 怎么 », « 怎么样 », « 几 », « 多少 », « 为什么 », v.v...:

a/ Hỏi về người:

谁今天没有来?Hôm nay ai không đến?

他是谁?Hắn là ai vậy?

你是哪国人?Anh là người nước nào?

b/ Hỏi về vật:

这是什么?Đây là cái gì?

c/ Hỏi về sở hữu:

这本书是谁的?Sách này của ai?

d/ Hỏi về nơi chốn:

你去哪儿?Anh đi đâu vậy?

e/ Hỏi về thời gian:

他是什么时候到中国来的?Hắn đến Trung Quốc hồi nào?

现在几点?Bây giờ là mấy giờ?

f/ Hỏi về cách thức:

你们是怎么去上海的?Các anh đi Thượng Hải bằng cách nào?

g/ Hỏi về lý do tại sao:

你昨天为什么没有来?Hôm qua sao anh không đến?

h/ Hỏi về số lượng:

你的班有多少学生?Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?

4* Câu hỏi «chính phản», cũng là để hỏi xem có đúng vậy không:

汉语难不难?Hán ngữ có khó không?

你是不是越南人?Anh có phải là người Việt Nam không?

你有没有«康熙字典»?Anh có tự điển Khang Hi không?

5* Câu hỏi «hay/hoặc», hỏi về cái này hay cái khác. Ta dùng « 还是 »:

这是你的词典还是他的词典?Đây là từ điển của anh hay của nó?

(= 这本词典是你的还是他的?)

这个句子对还是不对?Câu này đúng hay không đúng? (đúng hay sai?)

今天九号还是十号?Hôm nay ngày 9 hay 10?

CẤU TRÚC 12: 名词性词组 Cụm danh từ

1* Cụm danh từ là «nhóm từ mang tính chất danh từ», là dạng mở rộng của danh từ, được dùng tương đương với danh từ, và có cau trúc chung: «định ngữ + 的 + trung tâm ngữ». Trong đó «trung tâm ngữ» là thành phần cốt lõi (vốn là danh từ); còn «định ngữ» là thành phần bổ sung /xác định ý nghĩa cho thành phần cốt lõi. Yếu tố «的» có khi bị lược bỏ. Thí dụ:

今天的报 tờ báo hôm nay

参观的人 người tham quan

去公园的人 người đi công viên

古老的传说 truyền thuyết lâu đời

幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc

2* Trung tâm ngữ 中心语 phải là danh từ. Định ngữ 定语 có thể là:

a/ Danh từ: 越南的文化 văn hoá Việt Nam.

b/ Đại từ: 他的努力 cố gắng của nó.

c/ Chỉ định từ+lượng từ: 这本杂志 tờ tạp chí này

d/ Số từ+lượng từ: 三个人 ba người; 一张世界地图 một tấm bản đồ thế giới.

e/ Hình dung từ: 幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc; 好朋友 bạn tốt.

f/ Động từ: 参观的人 người tham quan.

g/ Động từ+tân ngữ: 骑自行车的人 người đi xe đạp.

h/ Cụm «Chủ–Vị»: 他买的自行车 xe đạp (mà) nó mua.

CẤU TRÚC 13: 比较 (so sánh)

1* Tự so với bản thân: «càng thêm.../ lại càng...». Ta dùng « 更 ».

那种方法更好。Phương pháp đó càng tốt.

他比以前更健康了。Hắn khoẻ mạnh hơn trước.

2* Dùng « 最 » biểu thị sự tuyệt đối: «... nhất».

这些天以来, 今天最冷。Mấy ngày nay, hôm nay là lạnh nhất.

我最喜欢游泳。Tôi thích bơi lội nhất.

3* So sánh giữa hai đối tượng để thấy sự chênh lệch về trình độ, tính chất, v.v... , ta dùng 比. Cấu trúc là: « A + 比 + B + hình dung từ ». (= A hơn/kém B như thế nào).

我比他大十岁。Tôi lớn hơn nó 10 tuổi.

他今天比昨天来得早。Hôm nay hắn đến sớm hơn hôm qua.

他学习比以前好了。Hắn học tập tốt hơn trước.

这棵树比那棵树高。Cây này cao hơn cây kia.

这棵树比那棵树高得多。Cây này cao hơn cây kia nhiều lắm.

他游泳游得比我好。Nó bơi lội giỏi hơn tôi.

* Dùng « 更 » và « 还 » và để nhấn mạnh:

他比我更大。Tôi đã lớn (tuổi) mà nó còn lớn hơn tôi nữa.

他比我还高。Tôi đã cao mà nó còn cao hơn tôi nữa.

4* Dùng « 有 » để so sánh bằng nhau.

他有我高了。Nó cao bằng tôi.

5* Dùng « 不比 » hoặc « 没有 » để so sánh kém: «không bằng...».

他不比我高。Nó không cao bằng tôi. (= 他没有我高。)

* Dùng « A 跟 B (不) 一样 + hình dung từ » để nói hai đối tượng A và B khác nhau hay như nhau.

这本书跟那本书一样厚。Sách này dầy như sách kia.

这个句子跟那个句子的意思不一样。Ý câu này khác ý câu kia.

* Có thể đặt 不 trước hay trước 一样 cũng được.

这个句子不跟那个句子的意思一样。Ý câu này khác ý câu kia.

* Dùng « A 不如 B » để nói hai đối tượng A và B không như nhau.

这本书不如那本书。Sách này khác sách kia.

我说中文说得不如他流利。Tôi nói tiếng Trung Quốc không lưu loát như hắn.

* Tự so sánh:

他的身体不如从前了。Sức khoẻ ông ta không được như xưa.

* Dùng « 越 ... 越 ... » để diễn ý «càng... càng...».

脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn.

产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.

koozai

CẤU TRÚC 14: 复句 (câu phức)

1* Câu phức do hai/nhiều câu đơn (= phân cú 分句) ghép lại:

* Cấu trúc «Chủ ngữ + (động từ1+tân ngữ1) + (động từ2+tân ngữ2) + (động từ3+tân ngữ3) ...» diễn tả chuỗi hoạt động.

晚上我复习生词, 写汉字, 做练习。Buổi tối tôi ôn lại từ mới, viết chữ Hán, và làm bài tập.

* Cấu trúc «Chủ ngữ1 + (động từ1+tân ngữ1) + chủ ngữ2 + (động từ2+tân ngữ2) +...»

我学中文, 他学英文。Tôi học Trung văn, nó học Anh văn.

2* Dùng « 又 ... 又 ... » hoặc « 边... 边... » để diễn ý «vừa... vừa...».

他又会汉语又会英语。Hắn vừa biết tiếng Trung Quốc, vừa biết tiếng Anh.

她又会唱歌又会跳舞。Nàng vừa biết hát, vừa biết khiêu vũ.

他又是我的朋友又是我的老师。Ông ta vừa là bạn tôi, vừa là thầy tôi.

他们边吃饭边看电视。Họ vừa ăn cơm vừa xem TV.

我们边干边学。Chúng tôi vừa làm vừa học.

3* Dùng « 不但 ... 而且 ... » để diễn ý «không những... mà còn...».

他不但会说汉语而且说得很流利。Hắn không những biết tiếng Trung Quốc mà còn nói được rất lưu loát.

4* Dùng « 越 ... 越 ... » để diễn ý «càng... càng...».

脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn.

产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.

5* Câu phức chính-phụ (thiên-chính phức cú 偏正复句):

Cấu trúc này gồm một ý chính (nằm trong câu chính) và một ý phụ (nằm trong câu phụ) diễn tả: thời gian, nguyên nhân, tương phản, mục đích, điều kiện, v.v...

a/ Thời gian. Ta dùng: «当... 时», «在...时», «...时候», «每次...», «一... 就 ...», « 每时...».

她年轻的时候长得很美。Hồi còn trẻ bà ấy rất đẹp.

在我跟你们讲话的时候请安静。Khi tôi đang nói chuyện với các anh, xin các anh im lặng.

他在踢足球的时候受了伤。Nó bị thương khi đang đá banh.

每次见到他我都和他说话。Lần nào gặp hắn tôi cũng nói chuyện với hắn.

我看书时她在唱歌。Khi tôi đang đọc sách, cô ta hát.

当我在学校的时候我遇见了他。Hồi còn đi học, tôi có gặp hắn.

一下课我就找他。Ngay khi tan học, tôi tìm nó.

他一着急就说不出话来。Khi gấp gáp, nó nói không ra lời.

b/ Nguyên nhân. Ta dùng: « 因为... », «因为... , 所以... ».

他因为来晚了, 所以坐在后边。Vì đến trễ, hắn ngồi phía sau.

他天天早上锻炼, 所以身体越来越好。Vì ngày nào cũng rèn luyện thân thể, hắn càng ngày càng khoẻ mạnh ra.

因为下雨, 比赛取消了。Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy bỏ.

c/ Mục đích. Ta dùng: « 为了...».

为了学习汉语我买一本汉语词典。Để học Hán ngữ, tôi mua một quyển từ điển Hán ngữ.

了成功我们努力学习。Để thành công, chúng tôi gắng sức học tập.

d/ Tương phản. Ta dùng: « 虽然 ... 但是...», « 虽... 但...», « 尽管... 但...».

这个老人虽然年纪很大了但是身体很健康。Ông cụ này tuy rất cao tuổi thế mà rất khoẻ mạnh.

他们虽穷但很快乐。Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng.

尽管我已毕业许多年了但我不会忘记教过我的每一位老师。Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.

e/ Điều kiện. Ta dùng: « 要是...», «如果...», «假如...», «只要...».

只要你努力, 你就一定能学好汉语。Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.

要是有机会, 我一定到北京去旅行。Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.

如果有什么事, 就请你打电话给我。Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.

假如你明天有事, 就不要在来了。Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.

假如明天不下雨, 我们则去奈山游玩; 下雨则罢。Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.

:12: [MEDIA]Mình là dân mới học tiếng Trung.Còn đang lớ ngớ vì mấy cái phần ngữ pháp rắc rối này thì lại có mấy bác giúp đỡ,may quá xá.........hhehe!Thank mấy bác nha:11:

Định ngữ đa tầng sắp xếp thì xa đến gần như sau:

(表领属关系(谁的)

(Biểu thị quan hệ sở hữu:của ai)

(表示时间、处所(什么时候、什么地方)

(Biểu thị thời gian, nơi chốn: lúc nào, ở đâu)

(表指代或数量(多少)

(Chỉ số lượng :bao nhiêu) (表动词性词语、主谓短语(怎样的)

(Chỉ từ mang tính chất động từ,cụm chủ vị:thế nào, như thế nào)

(表形容词性短语(什么样的)

(Biểu thị cụm từ mang tính chất tính từ:ra sao)

(表性质、类别或范围(什么)

(Biểu thị tính chất,loại hoặc phạm vi:cái gì...)

例如:

高浓度的有害液体新分配来的语文老师蓝色的呢子大衣

他昨天上午写的那封感谢信那个穿黑色西装的南方人

那种开紫色小白花的野草地处塔里木盆地边缘的生产哈密瓜的小镇

多层定语的排列还遵循以下的规律:

Sắp xếp của định ngữ đa nghĩa còn phải tuân theo các quy định sau đây:

1、带“的”的定语一般放在不带“的”的定语之前。例如只能说“蓝色的呢子大衣”,不能说“呢子蓝色的大衣”。其中,不带“的”动词直接作定语修饰中心语,在形容词和名词之后,例如“一顿丰盛的烤羊肉”、“新型取暖设备”。

Những định ngữ đi kèm với “的” thì thường được đặt trước những định ngữ không đi kèm với “的”.Ví dụ chúng ta chỉ có thể nói “蓝色的呢子大衣”, chứ không thể nói “呢子蓝色的大衣”(*).Trong đó động từ không đi kèm với “的” trực tiếp làm định ngữ bổ sung cho trung tâm ngữ, đứng đằng sau danh từ và tính từ.Ví dụ “一顿丰盛的烤羊肉”、“新型取暖设备”。

2、结构复杂的定语一般放在结构简单的定语之前。例如“刚从国外进口的教学用的数码录音设备”,一般不能说成“教学用的刚从国外进口的数码录音设备”。

Một kết cấu định ngữ phức tạp thì thường được đặt trước 1 kết cấu định ngữ đơn giản.Như:“刚从国外进口的教学用的数码录音设备”, không thể nói thành “教学用的刚从国外进口的数码录音设备”。(*)

1. Phàn Bình 樊平, Lưu Hi Minh 刘希明, Điền Thiện Kế 田善继, Hiện Đại Hán Ngữ Tiến Tu Giáo Trình 现代汉语进修教程, Bắc Kinh Ngữ ngôn Học viện 北京语言学院, (năm?).

ví dụ như từ đơn giản thì mình biết 西湖 là HỒ TÂY nhưng có những từ khó mình k biết là phải làm thế nào, ví dụ 河内是越南的首都 hay là "河内是首都的越南

有人很多 hay 有多人

ví dụ 国家社绘的中心(trung tâm hội nghị quốc gia)mình dịch như vậy có đúng ko

hay như" cộng hòa xã hội chủ nghĩa VIỆT NAM)mình dịch là "越南主义社会共和国” có đúng k?

định ngữ rất quan trọng và khó nữa bạn có thể kiếm ít tài liệu đọc thêm hay hỏi các thầy cô, trong một câu văn (không nói khẩu ngữ)thường là hay xuất hiện định ngữ, nó hay trong các kết cấu câu như kết cấu định ngữ làm chủ ngữ chẳng hạn, như 我河内的朋友给我买一本书...

(一)词类 Từ loại

汉语的词可以分为12类。名词、动词、形容词、数词、量词和代词是实词(thực từ),副词、介词、连词、助词、拟声词和叹词是虚词(hư từ)。

Các từ loại trong tiếng hán có thể phân ra làm 12 loại.Danh từ, động từ, tính từ,số từ,lượng từ và đại từ là thực từ.Phó từ,giới từ,liên từ,từ tượng thanh và thán từ được gọi là hư từ.

名词:表示人和事物的名称的实词。如:"黄瓜、白菜、拖拉机、计算机"。

Danh từ là thực từ biểu thị danh xưng của người hoặc sự vật như:"黄瓜 dưa chuột、白菜 rau cải 、拖拉机 máy kéo 、计算机 máy tính."

表示专用名称的叫做"专用名词",如"云南、上海、李白、白居易"。

Biểu thị danh xưng chuyên dùng thì được gọi là danh từ chuyên dùng(danh từ riêng) như "云南 Vân Nam 、上海 Thượng Hải 、李白 Lý Bạch 、白居易 Bạch Cư Dị ."

表示抽象事物的名称的叫做"抽象名词",如"范畴、思想、质量、品德、友谊、方法"。

Biểu thị danh xưng của các sự vật trừu tượng thì được gọi là danh từ trừu tượng như:"范畴 Hội liên hiệp 、思想 Tư tưởng 、质量 Chất lượng 、品德 Phẩm đức 、友谊 Tình bằng hữu、方法 Phương pháp."

表示方位的叫做"方位名词",如"上""下""左""右""前""后""中""东""西""南""北""前面""后边""东边""南面""中间"等。

Biểu thị phương vị thì được gọi là danh từ phương vị như "上 Trên ","下 Dưới ","左 Trái","右 Phải","前 Trước","后 Sau","中 Trung","东 Đông","西 Tây","南 Nam","北 Bắc","前面 Phía trước","后边 Phía sau","东边 Phía đông","南面 Mặt nam","中间 Ở giữa"...

动词:动词表示人或事物的动作、行为、发展、变化。

Động từ biểu thị hành động, hành vi, sự thay đổi, phát triển của người hoặc sự vật.

有的动词表示一般的动作,如:来、去、说、走、跑、学习、起飞、审查、认识"等。

Có những động từ biểu thị động tác thông thường như:来 đến、去 đi、说 nói、走 đi、跑 chạy、学习 học tập、起飞 cất cánh 、审查 thẩm tra 、认识 quen biết....

有的动词表示心理活动,如"想、重视、注重、尊敬、了解、相信、佩服、惦念"等,这样的动词前面往往可以加上"很、十分"。

Có những động từ biểu thị hoạt động tâm lý như "想 suy nghĩ、重视 lưu tâm 、注重 chú trọng 、尊敬 tôn trọng 、了解 hiểu rõ 、相信 tin tưởng 、佩服 khâm phục、惦念 chăm sóc"....Đằng trước những động từ như thế này ta có thể thêm "很、十分".

有的动词表示能够、愿意这些意思,叫做"能愿动词",它们是"能、要、应、肯、敢、得(dei)、能够、应该、应当、愿意、可以、可能、必须",这些能愿动词常常用在一般的动词前面,如"得去、能够做、可以考虑、愿意学习、应该说明、可能发展"。

Cũng có những động từ biểu thị khả năng,ý nguyện thì được gọi là động từ năng nguyện.Bao gồm "能 có thể 、要 muốn 、应 nên 、肯 bằng lòng 、敢 dám 、得(dei)phải、能够 có thể 、应该 đáng ra、应当 đáng nên 、愿意 vui lòng 、可以 có thể 、可能 khả năng、必须 bắt buộc".Thông thường thì các động từ năng nguyện này thường được đặt trước động từ thường như "得去、能够做、可以考虑、愿意学习、应该说明、可能发展".

还有一些动词表示趋向,叫做"趋向动词",如"来、去、上、下、进、出、上来、上去、下来、下去、过来、过去、起,它们往往用在一般动词后面表示趋向,如"跳起来、走下去、抬上来、跑过去"。

Ngoài ra còn 1 số động từ biểu thị xu hướng được gọi là động từ xu hướng như "来、去、上、下、进、出、上来、上去、下来、下去、过来、过去、起".Các từ trên thì thường được dùng đằng sau các động từ thường để biểu thị xu hướng như "跳起来、走下去、抬上来、跑过去".

"是""有"也是动词,跟动词的用法一样。

"是" và "有" đều là động từ và có cách dùng như động từ thông thường khác.

形容词:形容词表示事物的形状、样式、性质等,如"多、少、高、胖、死板、奢侈、胆小、丑恶"。

Tính từ thường dùng để biểu thị tính trạng, hình thức, tính chất của sự vật như "多、少、高、胖、死板、奢侈、胆小、丑恶".

数词:数词是表示事物数目的词。如"一、二、两、三、七、十、百、千、万、亿、半"。

Số từ để biểu thị số mục của sự vật như "一、二、两、三、七、十、百、千、万、亿、半".

量词:量词是表示事物或动作单位的词。汉语的量词分为名量词和动量词。

Lượng từ dùng để biểu thị đơn vị của sự vật hoặc động tác.Trong tiếng hán thì lượng từ còn có thể được phân ra làm danh lượng từ và động lượng từ.

名量词表示事物的数量,又可以分为单位量词和度量量词。

Danh lượng từ dùng để biểu thị số lượng của sự vật cũng có thể được chia làm lượng từ đơn vị và lượng từ số lượng.

单位量词表示事物的单位,如"个、张、只、支、本、台、架、辆、颗、株、头、间、把、扇、等;

Luợng từ đơn vị biểu thị đơn vị của sự vật như "个、张、只、支、本、台、架、辆、颗、株、头、间、把、扇"...

度量量词表示事物的度量,如"寸、尺、丈、斤、两、吨、升、斗、加仑、伏特、欧姆、立方米"。

Lượng từ đo lường chỉ hạn độ của sự vật như "寸、尺、丈、斤、两、吨、升、斗、加仑、伏特、欧姆、立方米".

动量词表示动作的数量,用在动词前后表示动作的单位,如"次、下、回、趟、场"。

Động lượng từ biểu thị số lượng của động tác , thường được dùng trước hoặc sau động từ để biểu thị đơn vị của động tác như "次、下、回、趟、场".

副词:副词总是用在动词形容词前面做状语,如 "很、颇、极、十分、就、都、马上、立刻、曾经、居然、重新、不断"等。副词通常用在动词、形容词前面。如"就来、马上走、十分好、重新开始",只有"很""极"可以用在动词、形容词后面做补语,如"高兴得很、喜欢极了"。

Phó từ thường được đặt trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ như "很、颇、极、十分、就、都、马上、立刻、曾经、居然、重新、不断"...Phó từ thường đặt trước tính từ và động từ như "就来、马上走、十分好、重新开始".Chỉ có "很""极" là có thể được đặt đằng sau động từ hoặc tính từ để làm bổ ngữ như "高兴得很、喜欢极了".

介词:介词总是同其他的词组合在一起,构成介词短语,做定语、状语。如"把、从、向、朝、为、为了、往、于、比、被、在、对、以、通过、随着、作为"。

Giới từ thường tổ hợp với các loại từ khác để tạo thành cụm giới từ làm định ngữ hoặc trạng ngữ như "把、从、向、朝、为、为了、往、于、比、被、在、对、以、通过、随着、作为".

连词:连词可以连接词、短语、句子乃至段落。如"和、及、或者、或、又、既"。

Liên từ có thể liên kết từ,cụm từ, câu hoặc thậm chí 1 đoạn văn như "和、及、或者、或、又、既".

关联词语可以看成是连词,如"因为……所以、不但……而且、虽然……但是"。

Từ nối thì cũng có thể được coi là liên từ như"因为……所以、不但……而且、虽然……但是".

助词:附加在词、短语、句子上起辅助作用的词。助词可以分为三类。

Trợ từ thường được đi kèm với từ,cụm từ hoặc câu để bổ trợ cho tác dụng của từ.Trợ từ có thể phân làm 3 loại:

一类是结构助词,它们是"的、地、得、所、似的";

Trợ từ kết cấu gồm "的、地、得、所、似的"

一类是动态助词,它们是"着、了、过";

Trợ từ động thái gồm "着、了、过".

一类是语气助词,如"啊、吗、呢、吧、呐、呀、了、么、哇"。

Trợ từ ngữ khí gồm "啊、吗、呢、吧、呐、呀、了、么、哇"

叹词:表示感叹、呼唤、应答的词叫做叹词。如:喂、哟、嗨、哼、哦、哎呀"。叹词总是独立成句。

Thán từ là từ biểu thị cảm thán,kêu gọi,hò hét, đối đáp như :喂、哟、嗨、哼、哦、哎呀.Thán từ thường có thể độc lập tạo thành 1 câu.

拟声词:就是模拟声音的词。如"呜、汪汪、轰隆、咯咯、沙沙沙、呼啦啦"。

Từ tượng thanh là những từ mô phổng âm thanh như "呜、汪汪、轰隆、咯咯、沙沙沙、呼啦啦".

(二)短语 Cụm từ

词和词按照一定的规则可以组成短语,短语是词和词构成的比词大、比句子小的语法单位。汉语里有许多种短语,最基本的是下面七种。

Từ và từ thường tuân theo các quy tắc nhất định để tổ hợp thành cụm từ.Cụm từ là đơn vị do từ và từ kết hợp tạo thành, lớn hơn từ và nhỏ hơn câu.Trong tiếng hán có rất nhiều loại cụm từ .Nhưng chủ yếu là 7 loại sau đây:

联合短语:由地位平等的词组成的短语叫做联合短语。如"白菜和芹菜""香蕉、橘子和甜橙""调查、研究""接受并且审理""雄伟、壮丽""又白又胖"。

Cụm từ liên hợp do 2 từ có quan hệ bình đẳng tạo thành .Như "白菜 và 芹菜""香蕉、橘子 và 甜橙","调查、研究","接受并且审理","雄伟、壮丽","又白又胖".

偏正短语:偏正短语中的一部分是中心词,前面总是有修饰语。

Cụm chính phụ :1 bộ phận trong cụm chính phụ là trung tâm ngữ, đằng trước thường có từ bổ nghĩa

如“大城市、小村庄、优异的成绩、电子计算机”(这是以名词为中心的偏正短语);"慢走、努力工作、仔细地分析、特别大、最优秀"(这是以动词、形容词为中心的偏正短语)。

Như “大城市、小村庄、优异的成绩、电子计算机”(Những ví dụ này lấy danh từ làm trung tâm của cụm chính phụ)"慢走、努力工作、仔细地分析、特别大、最优秀"(Còn những ví dụ này thì lấy động từ, tính từ làm trung tâm cụm chính phụ)

补充短语:这是补充成分在后面的短语,如"坐下、掉下去、拿起来、算得准、说得妙、放在这里"。

Cụm bổ sung:Đây là những cụm từ có thành phần bổ sung đằng sau như "坐下、掉下去、拿起来、算得准、说得妙、放在这里"

动宾短语:这是动词后面带着宾语的短语。如"买菜、写小说、看电视、走亲戚、跑材料、修理汽车、收购药材"。

Cụm tân động từ: Đây là những cụm từ có động từ mang tân ngữ đằng sau như "买菜、写小说、看电视、走亲戚、跑材料、修理汽车、收购药材".

主谓短语:被陈述对象在前,陈述者在后构成的短语,叫做"主谓短语",好像一个句子,但是没有句子的语气,因而没有句子的独立性。如"电灯亮、电话通、学校开学、山河壮丽、春雨绵绵、河水奔腾、祖国富强"。

Cụm chủ vị :Là cụm từ do đối tượng bị trần thuật(đứng trước) và đối tượng trần thuật(đứng sau) tạo thành.Gần giống như 1 câu nhưng lại ko mang ngữ khí như 1 câu hoàn chỉnh do đó cũng ko mang tính độc lập như 1 câu hoàn thiện như "电灯亮、电话通、学校开学、山河壮丽、春雨绵绵、河水奔腾、祖国富强".

介词短语:介词在前,其他词语(主要名词或者名词短语)在后组成的短语。如:在中国、对他们、往新疆、从今年、关于他、向大家、朝北京方向、以这种方式、为广大群众、比个人的利益 "。

Cụm giới từ :Là cụm từ do giới từ(đứng trước) kết hợp với các từ loại khác đằng sau tạo thành (chủ yếu là danh từ hoặc cụm danh từ) như :在中国、对他们、往新疆、从今年、关于他、向大家、朝北京方向、以这种方式、为广大群众、比个人的利益

的字短语:用"的"在最后组成的短语,相当于一个名词。如"教书的、开车的、走路的、先进的、手里拿把花的、头上打着蝴蝶结的"。

Cụm chữ 的: dùng 的 ở cuối để tạo thành 1 cụm từ, gần giống như 1 danh từ.Như 教书的、开车的、走路的、先进的、手里拿把花的、头上打着蝴蝶结的".

(三)句子成分

句子有六个成分:主语、谓语、宾语、补语、定语、状语。

A 老师对学生的表扬非常及时。

B 大家对他的关心使他很受感动。

C 他对我们的意见很不少。

D 我对你的长处了解得很清楚。D

xie xie hen duo ni

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro