Ngày 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

11. maintain (v): duy trì, giữ vững
=> maintainance (n): sự giữ gìn, bảo trì
=> maintainable (adj): mang tính duy trì, nâng đỡ
12. act (v): hoạt động
=> activity (n): hoạt động
=> action (n): hành động
=> activist (n): nhà hoạt động
=> active (adj): tích cực, thiết thực, chủ động
=> actively (adv): một cách chủ động
  -Từ liên quan:
     + actor (n): nam diễn viên
     + actress (n): nữ diễn viên
     + acting (n): diễn xuất
13. reason (n): lý do
=> reasonable (adj): có lý # unreasonable (adj): vô lý
14. profession (n): nghề nghiệp, chuyên môn # amateur (n): người làm, chơi tài tử, nghiệp dư
=> professional (adj): chuyên nghiệp, thuộc về một nghề nào đó
# unprofessional (adj) = amateur (adj): không chuyên nghiệp
15. expect (v): trông chờ, mong đợi
=> expectation (n): sự mong chờ
=> expectance ~ expectancy (n): tình trạng mong chờ, triển vọng
=> expectant (n): người mong chờ, người triển vọng🤓; (adj): có tính mong chờ # unexpectant (adj): không chờ đợi
=> expected (adj): có tính mong đợi # unexpected (adj): bất ngờ
16. rich (adj): giàu
=> richness (n): sự giàu có
=> enrich (v): làm giàu
=> enrichment (n): sự làm giàu
17. improve (v): cải thiện, tiến bộ
=> improvement (n): sự cải thiện, sự mở mang, làm giàu ( kiến thức, trí tuệ)
=> improver (n): người cải thiện
=> improvable (adj): có thể cải thiện # unimprovable (adj): không thể cải thiện
=> improvableness ~ improvability (n): tính có thể cải thiện
18. wealth (n): sự giàu có, của cải
=> wealthiness (n): sự giàu có
=> wealthy (adj): giàu có, phong phú
=> weathily (adv): một cách giàu có
19. continent (n): châu lục, lục địa
=> continental (adj): thuộc lục địa, đại lục
20. precious (adj): quý giá, quý báu
=> preciousity (n): tính cầu kỳ, kiểu cách

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro