hoi thoai tieng anh1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


Bài 01: Xin chào !

I.HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)

1. Gặp gỡ trên đường (Meeting people in the street)

a. Hải Ðăng gặp cô giáo (Hai Dang meets his woman-lecturer)

H  Chào cô ạ!
     Good afternoon, madam!
W  Chào anh!
      Good afternoon!
H   Cô có khỏe không ạ?
      How are you?
W   Cảm ơn anh. Tôi bình thường.
      I am fine. Thank you.
      Còn anh, anh có khỏe không?
      And you, how are you?
H  Cảm ơn cô. Em vẫn khỏe.
     I am well. Thank you.

b) Hợp gặp thầy giáo (Hop meets his man-teacher)

H   Chào thầy ạ!
      Good morning, sir!
M   Chào anh!
      Good morning!
H   Thầy có khỏe không ạ?
      How are you?
M   Cảm ơn anh. Tôi vẫn khỏe.
      I am well. Thank you.
      Còn anh, anh có khỏe không?
      And you, how are you?
H   Cảm ơn thầy. Em cũng khỏe.
     I am well, too. Thank you.

c) Bà Nhung gặp ông Dũng (Mrs. Nhung meets Mr. Dung)

N   Chào ông ạ!
     Good afternoon, sir!
D  Chào bà!
     Good afternoon, madam!
N   Ông có khỏe không?
     How are you?
D  Cảm ơn bà. Tôi bình thường.
     I am fine. Thank you.
     Còn bà, bà có khỏe không?
     And you, how are you?
N   Cảm ơn ông. Tôi cũng bình thường ạ.
     I am fine, too. Thank you.

d) Hương gặp bà Trung (Miss Huong meets Mrs. Trung)

H  Chào bà ạ!
     Good morning, madam!
T   Chào cô!
     Good morning, young lady!
H   Bà có khỏe không ạ?
     How are you?
T   Cảm ơn cô. Tôi bình thường.
    I am fine. Thank you.
     Còn cô, cô có khỏe không?
     And you, how are you?
H   Cảm ơn bà. Cháu vẫn khỏe.
     I am well. Thank you.

e) Việt Anh gặp Việt Hải (Viet Anh meets Viet Hai)

H   Chào Việt Anh! Cậu khỏe không?
     Hello Viet Anh! How are you?
A   Chào Việt Hải! Cảm ơn, tàm tạm vậy.
     Hello Viet Hai! So so, thanks.
     Còn cậu, khỏe không?
     And you, how are you?
H   Mấy hôm nay tớ hơi mệt.
     For some recent days, I am rather tired.
     Tạm biệt nhé!
     Bye!
A  Tạm biệt!
     Bye!

2. Gặp gỡ tại buổi tiệc mừng nhà mới
    (Meeting people at a new house party)

Hoa   Ô, chào Mai!
          Oh, good evening, Mai!
Mai    Chào Hoa!
          Good evening, Hoa!
          Mình xin giới thiệu: Ðây là anh Hải.
          May I introduce Mr. Hai to you?
          Anh ấy là kiến trúc sư.
          He is an architect.
Hải          Chào chị!
          How do you do?
Hoa            Chào anh!
                   How do you do?
          Rất vui được gặp anh.
          Very nice to meet you.
          Tôi là Hoa. Tôi là giảng viên.
          I am Hoa. I am a lecturer.
          À, Mai. Cậu có biết ông Phan Văn không?
          Mai. Do you know Mr.Phan Van?
MAI   Ồ, không. Ông ấy làm nghề gì?
         Oh, no. What's his job?
Hoa   Ông ấy là nhà báo.
          He is a journalist.
          Kia, ông ấy đang đến đấy.
          There, he is coming.

3. Gặp gỡ ở cơ quan (Meeting people at the office)

Minh chào những người (cả nam lẫn nữ) ở trong phòng
(Minh greets men and women in the room)

M   Chào các anh, các chị!
      Good morning!
N   Chào anh!
      Good morning!
M   Các anh, các chị có khỏe không?
      How are you?
N   Cảm ơn anh. Chúng tôi bình thường.
     We are fine. Thank you.
     Còn anh, gia đình thế nào?
     And you, how is your family?
M   Cảm ơn các anh, các chị. Gia đình tôi vẫn khỏe.
      Everybody is fine. Thank you.

II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)

1. Usage of some personal pronouns
    (Cách dùng một số đại từ nhân xưng)

   * Ông (you, sir, Mr.) and Ông ấy (he, that old man) used to call old men (about or over 50 years old)[Ông, Ông ấy được dùng để gọi những người đàn ông khoảng từ 50 tuổi trở lên].

   * (you, Madam, Mrs.) and Bà ấy (she, that old woman) used for old women (about or over 45 years old) [Bà, Bà ấy được dùng gọi những phụ nữ khoảng trên 45 tuổi].

   * Anh (you, sir) and Anh ấy (he, that young man) used for young men [Anh, Anh ấy dùng gọi những nam giới trẻ].

   * Chị (you, Mrs., Miss) and Chị ấy (she, that young woman) used for young women [Chị, Chị ấy được dùng để gọi những phụ nữ trẻ].

   * (you, Miss) and Cô ấy (she, that young girl) used for very young women, young girl [Cô, Cô ấy dùng để gọi những cô gái trẻ].

   * Cậu (you)- Tớ (I): Cordinal addressing between two young person of the same age. (Cậu - Tớ: Cách xưng hô thân mật giữa hai người trẻ cùng tuổi).

   * Cụ (you, sir, Mr.) used to call very old people (Cụ - Từ dùng gọi các cụ già).

   * Cháu (I) used when a young person speak to an old person (Cháu- được người trẻ dùng để xưng với người già).

   * Em (I) used when a student speak to a lecturer (Em- được dùng khi sinh viên xưng với giáo viên).

   2. When you want to greet somebody, you use the word Chào and one personal pronoun which is suitable for the context such as ông, bà, anh, chị, cụ, thầy,... (Khi bạn muốn chào một người nào đó, bạn dùng từ Chào và một đại từ nhân xưng thích hợp với hoàn cảnh). Examples:

      Chào ông!      Good morning, sir!
      Chào bà!    Good morning, madam!
      Chào cô!    Good afternoon, young lady!

   Chào can be used at any time (morning, afternoon, evening, night) [Từ Chào có thể dùng bất kỳ lúc nào (sáng, chiều, tối, đêm)].

   Some sentences is often used when greeting sombody (Một số câu thường được sử dụng khi chào hỏi)

Ông (bà, anh, chị...) có khỏe không? How are you?
Các cụ thế nào?         How about your parent?
Công việc thế nào?    How are you getting on?
Các cháu thế nào?      How about your children?
Cuộc sống ra sao?      How's life?
Mọi việc thế nào?       How are things?

        Some the answers (Một số câu trả lời)

Mọi người đều khỏe.        Everybody is well.
Tôi bình thường                I am fine.
Không đến nỗi tồi.           Not so badly.
Không có vấn đề gì.         No problem.

3. Các - The word which expresses the plural number
   (Các - Từ biểu thị số nhiều). Examples:

Singular number (Số ít)   Plural number (Số nhiều)

Ông (you, sir)                            Các ông (you, sirs)

Anh ấy (he, that young man)    Các anh ấy (they, those young men)

Sinh viên (student)                     Các sinh viên (students) A- the word used at the end of sentence to indicate respect.

4. A- The word used at the end of a sentence to indicate respect.
    (ạ - từ đặt ở cuối câu để biểu thị sự kính trọng).

5. To ask about one's career, you use the pattern (Ðể hỏi về nghề nghiệp của một người nào đó, bạn dùng công thức):

    Subject + làm nghề gì?

Ông làm nghề gì?    What's your job?
Tôi là bác sĩ.              I am a doctor.

6. Way of saying good-bye (Cách chào tạm biệt)

Tạm biệt ông (bà..)   or
Chào ông (bà...)        Good-bye, sir (madam...).

Hẹn gặp lại.               See again.
Hẹn gặp lại ông (bà..) See you again.

III. THỰC HÀNH (PRACTICE)

1. Complete the following conversations
   (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)

a)

A    Chào ông!    Good morning, sir!
B     .............     Good morning, madam!
A     .............     How are you?
B    Cảm ơn bà.  Tôi khỏe. I am well. Thank you.
       ...............   And you, how are you?
A    Cảm ơn ông ..............     I am fine. Thank you.

b)
C    Chào anh!     Good afternoon!
D    Chào chị!      Good afternoon!
C    ...............     How are you?
D    Cảm ơn chị.  Tôi khỏe... I am fine. Thank you.
      ..............................How is your family?
C    Cảm ơn anh...........Everyone is fine. Thank you.

2. Model (Mẫu):

      Chào ông! Ông có khỏe không?
      Good morning, sir! How are you?

* Replace the word ông by the words bà, anh, chị, cụ, thầy.
  (Thay từ Ông bằng các từ bà , anh, chị, cụ, thầy)

3. Model (Mẫu):

         Bà làm nghề gì?     What's your job?

   * Replace the word by the following words to make new questions.
      (Thay từ bằng các từ sau để tạo ra những câu hỏi mới).

       Ông         you (for old man)
       Anh         you (for young man)
       Chị          you  (for young woman)
       Ông ấy     he, that old man
       Bà ấy       she, that old woman
       Ông Mai   Mr. Mai
       Bà Trâm    Mrs. Tram
       Cô Thanh  Miss Thanh

4. Model (Mẫu):

   Anh làm nghề gì? What's your job?
   Tôi là giảng viên. I am a lecturer.

*  Make sentences with the following words.
   (Hãy tạo câu với các từ sau)

giáo sư        professor       ca sĩ             singer
giáo viên     teacher          họa sĩ           painter
luật sư        lawyer           nhạc sĩ         musician
giám đốc     director         nha sĩ           dentist
phi công      pilot              bác sĩ           doctor
thư ký         secretary       quản đốc      manager
nhà văn       writer           công an        policeman
công nhân    worker         y tá              nurse

IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)

Nghề nghiệp (Occupations)

   Tôi là sinh viên. Ðây là anh Hùng. Anh ấy cũng là sinh viên. Chúng tôi đều là sinh viên. Chúng tôi học tiếng Việt và tiếng Anh.

   Ðây là ông Phú. Ông ấy là kỹ sư. Còn kia là chị Cam. Chị ấy là y tá. Chị Cam làm việc ở bệnh viện đa khoa.

   Ðây là bà Loan. Bà ấy là bác sĩ. Bà ấy cũng làm việc ở bệnh viện đa khoa.

Từ ngữ (Vocabulary)

tôi

sinh viên
đây
anh ấy
cũng
chúng tôi
chúng tôi đều
học
tiếng Việt
tiếng Anh
ông ấy
kỹ sư
còn
kia
chị ấy
y tá
làm việc
bệnh viện
đa khoa
bác sĩ

i
am, is
student
this
he
also, too
we [not including listener(s)]
all of us
study, learn
Vietnamese
English
he
engineer
and
that
she
nurse
work
hospital
general
doctor

V. BÀI TẬP (EXERCISES)

1. How to greet? (Chào thế nào?)

a) Meeting a very old man, how do you greet him?
(Khi gặp một cụ già, bạn chào thế nào?)

b) Meeting a young man, how do you greet him?
(Khi gặp một nam giới trẻ, bạn chào thế nào?)

c) Meeting a woman of about 50, how do you greet her?
(Khi gặp một phụ nữ khoảng 50 tuổi, bạn chào thế nào?)

d) Meeting a man-teacher, how do you greet him?
(Khi gặp thầy giáo, bạn chào thế nào?)

e) Meeting a woman-teacher, how do you greet her?
(Khi gặp cô giáo, bạn chào thế nào?)

f) Meeting a young woman, how do you greet her?
(Khi gặp một phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?)

g) Meeting two young men, how do you greet them?
(Khi gặp hai nam giới trẻ, bạn chào thế nào?)

h) Meeting some young women, how do you greet them?
(Khi gặp một vài phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?)

i) Meeting three men of about 55, how do you greet them?
(Khi gặp ba nam giới khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?)

k) Meeting four women of about 55, how do you greet them?
(Khi gặp bốn phụ nữ khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?)

2. Translate the following sentences into English.
(Dịch các câu sau ra tiếng Anh)

   a) Chào ông! Ông có khỏe không?
   b) Cảm ơn bà. Tôi vẫn khỏe.
   c) Gia đình bà thế nào?
   d) Cảm ơn ông. Gia đình tôi bình thường.
   e) Ðây là ông Cầm.
   f) Ông ấy là bác sĩ.
   g) Kia là bà Xoan.
   h) Bà ấy là luật sư.
   I) CÒN KIA LÀ CÔ ÁNH.
   k) Cô ấy là y tá.
   l) Cô ấy làm việc ở bệnh viện.

3. Translate the following sentences into Vietnamese.
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

   a) May I introduce Mr. Long to you?
   b) He is a lecturer.
   c) That is Mrs. Hoan.
   d) She is a dentist.
   e) And this is Miss Linh.
   f) Miss Linh is a nurse.
   g) She works at the hospital.
   h) Good evening, madam! How are you?
   i) I am well. And you, how is your family?
   k) Everybody is fine. Thank you.

4. Complete the conversation below (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

M   Chào anh! Anh...................................?
N   Cảm ơn chị. Tôi.....................................
     Còn chị, chị...........................................
M   Cảm ơn anh. Tôi hơi.............................
     Gia đình anh.........................................
N   Cảm ơn chị. Gia đình...............vẫn khỏe.

Lesson 02: What is your nationality?
Bài 02: Ông là người nước nào?

I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)

1. Tại Câu lạc bộ Quốc tế (At the International Club)

a) Misaki (M) - Japanese and Ali (A) - Singaporean.

M   Chào anh!   How do you do?
A   Chào chị!   How do you do?
M   Xin lỗi. Anh từ đâu đến?
      Excuse me. Where are you from?
A   Tôi từ Singapore đến.
      I am from Singapore.
      Còn chị, chị từ đâu đến?
      And you, where are you from?
M   Tôi từ Nhật đến.
      I am from Japan.
A   Xin lỗi. Tên chị là gì?
      Excuse me. What is your name?
M   Tên tôi là Misaki.
      My name is Misaki.
      Còn anh, tên anh là gì?
      And you, what is your name?
A   Tên tôi là Ali.
      My name is Ali.
M   Anh là thành viên câu lạc bộ phải không?
      You are a club-member, aren't you?
      Ồ, không. Tôi không phải là thành viên. Tôi là khách.
      Oh, no. I am not a member. I am a visitor.
      Còn chị, chị là thành viên phải không?
      And you, you are a member, aren't you?
M   Vâng. Tôi là thành viên.
      Yes. I am a member.
A   Chị là nhân viên sứ quán Nhật phải không?
      You are an officer at the Embassy of Japan, aren't you?
M   Ồ, không. Tôi là sinh viên.
      Oh, no. I am a student.
      Còn anh, anh làm nghề gì?
      And you, what is your job?
A   Tôi là thương gia.
      I am a businessman.
M   Xin lỗi. Tôi có cuộc hẹn gặp ở nhà bây giờ.
      I am sorry. I have an appointment at home now.
      Tạm biệt anh nhé.   Good-bye.
A   Chào chị. Hẹn gặp lại chị.
      Good-bye. See you again.
b)   Ezura (E) - Malaysian, Peter (P) - American and Martin (M) - French.

P   Tôi xin giới thiệu với chị: Ðây là anh Martin.
      May I introduce Mr. Martin to you?
E   Chào anh!             How do you do?
M   Chào chị!             How do you do?
E   Anh từ đâu đến?   Where are you from?
M   Tôi từ Pháp đến.   I am from France.
      Còn chị, chị từ nước nào đến đây?
      And you, where do you come here from?
E   Tôi từ Malaysia đến.      I come from Malaysia.
M   Xin lỗi. Tên chị là gì?   Excuse me. What's your name?
E   Tên tôi là Ezura.             My name is Ezura.
      Các anh là bạn học cùng lớp phải không?
      You are classmates, aren't you?
P   Vâng. Chúng tôi cùng học lớp tiếng Việt.
     Yes. We study in the same class of  Vietnamese language.
     Ồ. Tôi cũng học tiếng Việt.
     Oh. I also study Vietnamese.
     Tôi học ở Khoa Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học, Trường đại học Tổng hợp
      Malaya, Kuala Lumpur.
      I study at the Faculty of Languages and Linguistics,
      University of Malaya, Kuala Lumpur.
      Ồ. Chúng ta đều học tiếng Việt.
      Oh. All of us study Vietnamese.

2. Tại buổi liên hoan mừng Quốc khánh Việt Nam ở Hà Nội
    (At the party on Vietnam National Day occasion in Hanoi)

[Santini (S) - Indian, Kim (K) - Korean and Tomita (T) - Japanese]

K   Chào ông! Chào bà!   Good evening!
T   Chào ông! Chào bà!   Good evening!
S   Chào các ông!             Good evening!
     Các ông là người nước nào ạ?
      What nationalities are you?
K   Tôi là người Triều Tiên.   I am Korean.
T   Tôi là người Nhật Bản.     I am Japanese.
      Còn bà, bà là người Malaysia phải không ạ?
      And you? You are Malaysian, aren't you?
K    Ồ, không. Tôi không phải là người Malaysia.
      Oh, no. I am not Malaysian.
S   TÔI LÀ NGƯỜI ẤN Ðộ.       I am Indian.
      Tôi từ New Dehli đến.    I am from New Delhi.
K   Bà là nhà ngoại giao phải không?
      You are a diplomat, aren't you?
S   Vâng. Tôi là nhà ngoại giao. Yes. I am a diplomat.
     Còn các ông, các ông làm nghề gì?
     And you? What are your job?
T   Tôi là giáo sư.    I am a professor.
     Tôi dạy tiếng Việt ở Ðại học Ngoại ngữ Osaka.
      I teach Vietnamese in Osaka University of foreign languages.
K   Tôi là giám đốc công ty du lịch.
      I am a director of the Tourist Company.
      Xin lỗi. Tên bà là gì ạ?    Excuse me. What's your name?
S   Tên tôi là Santini.              My name is Santini.
     Ðây là "các" của tôi.         This is my card-visit.
K   Cảm ơn bà.                       Thank you.

II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)

1. Making introductions (Cách giới thiệu)

   Tôi xin giới thiệu với ông: Ðây là bà An.
   May I introduce Mrs. An to you?
   Cho phép tôi giới thiệu: Ðây là ông Hải.
   Let me introduce Mr. Hai.
   Tôi xin tự giới thiệu: Tên tôi là Việt Anh.
   May I introduce myself : My name is Viet Anh.

2. Way of asking about one's name (Cách hỏi tên người)

   Tên ông (bà, anh, chị...) là gì?
   What's your name?
   Tên tôi là Mai Hải Ðăng.
   My name is Mai Hai Dang.

   Tên ông ấy là gì?
   What is his name?
   Tên ông ấy là Ðỗ Mạnh Thắng.
   His name is Do Manh Thang.

Note:
   Tên ông là gì? = Ông tên là gì?
   What is your name?
   Tên tôi là Hùng. = Tôi tên là Hùng.
   My name is Hung.

3. Way of asking about one's nationality (Cách hỏi quốc tịch)

   Ông (bà, anh...) là người nước nào?
   What is your nationality?
   Tôi là người Malaysia.
   I am Malaysian.

   Ông Lee là người nước nào?
   What is Mr. Lee 's nationality?
   Ông ấy là người Trung Quốc.
   He is Chinese.

* To say about nationality, you use the word người + name of the country (Ðể nói về quốc tịch, bạn dùng từ người + tên nước).

   người Việt Nam     the Vietnamese
   người Pháp           the French
   người Nhật            the Japanese
   NGƯỜI ẤN Ðộ        the Indian

4. To say about language, you use the word tiếng + name of the language (Ðể nói về ngôn ngữ, bạn dùng tiếng + tên ngôn ngữ).

tiếng Anh

English language

tiếng Nga

Russian language

tiếng Nhật

Japanese language

tiếng Pháp

French language

Tôi học tiếng Việt ở Ðại học Quốc gia Việt Nam.
I study Vietnamese at the Vietnam National University.

5. phải không? is a question-tag added to statements to form interrogative sentences (phải không? - được gắn vào cuối mệnh đề để tạo câu nghi vấn).

Anh là họa sĩ phải không?
You are a painter, aren't you?
Ông ấy là người Trung Quốc phải không?
He is Chinese, isn't he?
Bà Aishah từ Malaysia đến phải không?
Mrs. Aishah is from Malaysia, isn't she?

6. cũng means "also", "too". cũng and đều are adverbs which always stand before the verbs or adjectives to express the unity of actions, the characteristics of the subjects (cũng và đều luôn đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị sự đồng nhất về hành động, về đặc điểm của chủ thể).

Chị nói tiếng Pháp.                   You speak French.
Tôi cũng nói tiếng Pháp.          I also speak French.
Chúng ta đều nói tiếng Pháp.   All of  us speak French.

7. Both chúng tôi and chúng ta mean "We" but chúng tôidoesn't include listener(s). Chúng ta includes both speaker and listener(s)
(Cả chúng tôi lẫn chúng ta đều có nghĩa là We nhưng chúng tôi không bao hàm người nghe. chúng ta  bao hàm cả người nói lẫn người nghe).

Chúng tôi là sinh viên. We are students.
Các anh cũng là sinh viên. You are also students.
Chúng ta (we and you) đều là sinh viên. All of  us are students.

III. THỰC HÀNH (PRACTICE)

1. Tên anh là gì?                   What ' s your name?
    Tên tôi là Jack.                  My name is Jack?

   * Complate the following sentences (Hoàn thành các câu sau)

   Tên bà là gì? Tên gọi là..........................
   What 's your name? My name is............
   Tên ông ấy là gì? Tên ông ấy là.............
   What 's his name? His name is...............
   Tên bà ấy là gì? Tên bà ấy.....................
   What 's her name? Her name.................
   Anh ấy tên là gì? Anh ấy tên................
   What 's his name? His name.................

2. Ông từ đâu đến? Where are you from?
   Tôi từ Thailand đến. I am from Thailand.

   * Answer the questions according to the model below
      (Trả lời các câu hỏi theo mẫu dưới đây)

   Ông từ đâu đến? (Italy)
   Where are you from? (Italy)
   Tôi từ Italy đến.
   I am from Italy.

   Bà từ đâu đến? (Trung Quốc)
   Where are you from? (China)
   Anh ấy từ đâu đến? (Pháp)
   Where is he from? (France)
   Bà ấy từ đâu đến? (Ðài Loan)
   Where is she from? (Taiwan)
   Chị từ đâu đến? (Nhật)
   Where are you from? (Japan)
   Ông Ali từ đâu đến? (Singapore)
   Where is Mr. Ali from? (Singapore)
   Chị Beth từ đâu đến? (châu Mỹ)
   Where is Miss Beth from? (America)

3. Ông là người nước nào?
   What is your nationality?
   TÔI LÀ NGƯỜI ẤN Ðộ.
   I am Indian.

   * Use the following words to answer the question
     (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)

   Anh (chị) là người nước nào?
   What is your nationality?

người  Canada

Canadian

người Cuba

Cuban

người Miến Ðiện

Burmese

người Nga

Russian

người Ðức

German

người Italy

Italian

NGƯỜI ÚC

Australian

người Thailand

Thai

người Malaysia

Malaysian

người Hoa

Chinese

4. Make questions and answers according to the model below
(Tạo câu hỏi và câu trả lời theo mẫu sau)

Anh

người Italy

người Pháp

You

Italian

French

Anh là người Italy phải không?
You are Italian, aren't you?
Không. Tôi không phải là người Italy.
No. I am not Italian.
Tôi là người Pháp.
I am French.

 

 

Chị

người Malaysia

người Singapore

You

Malaysian

Singaporian

Ông ấy

NGƯỜI ÁO

người Pháp

He

Austrian

French

Bà ấy

người Anh

người Mỹ

She

English

American

Ông Kim

người Trung Quốc

người Triều Tiên

Mr. Kim

Chinese

Korean

Bà Miho     người Philippines        người Nhật
Mrs. Miho     Philipino                  Japanese

5. Chúng tôi học tiếng Việt. We study Vietnamese.

*   Replace tiếng Việt by the following words
   (Thay "tiếng Việt" bằng các từ sau)

tiếng Pháp                    Frech language
tiếng Hoa                     Chinese language
tiếng Tây Ban Nha       Spanish language 
tiếng Anh                     English language
tiếng Nga                     Russian language
tiếng Hà Lan                Dutch language
tiếng Nhật                    Japanese language
tiếng Thái                     Thai language

IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)

Chúng tôi học tiếng Việt
We study Vietnamese

   Tôi xin tự giới thiệu: Tên tôi là Yao. Tôi là nhà sử học.

   Tôi là người Nhật. Tôi từ Osaka đến. Hiện nay tôi học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam, Trường đại học Quốc gia Việt Nam.

   Tôi có nhiều bạn nước ngoài. Họ cũng là sinh viên và cũng học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam.

   Ðây là anh Kim. Anh ấy là người Hàn QUỐC. ANH ẤY TỪ SEOUL ÐẾN. Ở Hàn Quốc, anh Kim là một nhà khoa học. Anh ấy đến đây vừa học tiếng Việt vừa nghiên cứu văn hóa Việt Nam.

   Kia là chị Mimi. Chị ấy là người Mỹ. Chị ấy từ California đến.

   Trước đây, chị ấy học tiếng Việt ở Trường đại học Cornel. Bây giờ chị Mimi đang nghiên cứu tiếng Mường.

  Còn kia là anh Danny Wong, nhà sử học. Anh Danny Wong từ Kuala Lumpur đến. Anh ấy là người Malaysia.

 

Từ ngữ - Vocabulary

học                 stydy            tiếng Việt             Vietnamese
người Nhật    Japanese        hiện nay               now
trung tâm      centre             hợp tác                 cooperation
nghiên cứu    research         trường đại học      university
quốc gia        national          có                         have
nhiều             many             bạn                       friend
nước ngoài    foreign           họ                         they
và                   and               người Hàn Quốc   South-Korean
ở                    at, in              nhà khoa học        scientist
vừa... vừa..    both...and...    văn hóa                 culture
người Mỹ      American      trước đây               formerly
nhà sử học     historian        người Malaysia     Malaysian

V. BÀI TẬP (EXERCISES)

a) Translate the following sentences into Vietnamese
   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. My name is Loan.
2. I am not Chinese. I am Japanese.
3. I am from Tokyo.
4. I study English and Vietnamese.
5. What's his name?
6. His name is Peter.
7. He is American, isn't he?
8. What is your nationality?
9. This is my friend.
10. She is a club-member.

b) Translate the following sentences into English
   (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

1. Tên tôi không phải là Hà. Tên tôi là An.
2. Ông Ali là người nước nào?
3. Ông ấy từ đâu đến?
4. Chị là người Nhật phải không?
5. Tôi không phải là người Anh. Tôi là người Pháp.
6. Cô Miho là bạn tôi.
7. Chị Misaki nói tiếng Anh. Tôi cũng nói tiếng Anh.
8. Tôi không phải là thành viên câu lạc bộ.
9. Chị là Marry phải không?
10. Tôi từ Ðài Loan đến.

c) Complete the conversation.
   (Hoàn thành đoạn hội  thoại sau)

1. Chào anh! Tôi...........................Hải.
     How do you do? I....................Hai.
2. Còn anh,....................................gì?
     And you, what............................?
3.  Tôi............................................Hoàng.
      I...............................................Hoang.
4.   Anh..........................................nào?
       What...........................................?
5.   ..................................................Italy.
      ..................................................Italian.
6.    Anh cũng ..... người Italy................?
      You also............Italian....................?
7    ..............Tôi không phải là ..................
      .............I am not................................
8.   .................................người Pháp.
      .................................French.
9. Tôi................. Pháp.....................
     I.....................................France.

d) How to ask? (Hỏi thế nào?)

1. Meeting an old man, you don't know his name, how do you ask him?

  (Gặp một ông già, bạn không biết tên ông ấy, bạn hỏi thế nào?)

2. Yo think he is Malaysian, how do you ask him?
   (Bạn nghĩ rằng ông ấy là người Malaysia, bạn hỏi thế nào?)

3. You think he is from Kuala Lumpur, how do you ask him?
   (Bạn nghĩ rằng ông ấy từ Kuala Lumpur đến, bạn hỏi thế nào?)
4. Meeting a young foreign lady, you don't know her nationality, how do you ask her?
   (Gặp một phụ nữ trẻ nước ngoài, bạn không biết quốc tịch của chị ấy, bạn hỏi thế nào?)  

5. Meeting a young foreign man, you don't know where he is from, how do you ask him?

  (Gặp một nam giới trẻ nước ngoài, bạn không biết anh ấy từ đâu đến, bạn hỏi thế nào?)

Lesson 03: Inquiring after the family
Bài 03: Hỏi thăm gia đình

I. HỘI THOẠI (Conversations)  

1. Cậu bao nhiêu tuổi? (How old are you?)

H   Thùy Liên ơi! Cậu bao nhiêu tuổi?
      Thuy Lien! How old are you?
T    Tớ mười chín. I am nineteen.
      Còn cậu, cậu cũng mười chín phải không?
      And you? You are also nineteen, aren't you?
H   Không. Tớ hai mươi.
      No. I am twenty.
     Ồ, cậu trông trẻ hơn tớ.
     Oh, you look younger than me.
     Cậu có người yêu chưa?
     Have you got a boy-friend?
H   Rồi. Tớ có rồi.
      Yes. I have.
T   Anh ấy bao nhiêu tuổi? Có trẻ không?
     How old is he? Is he young?
H   Anh ấy hai lăm tuổi.
      He is twenty five.
      Theo tớ, anh ấy không trẻ lắm.
      I think he doesn't look very young.
T   Anh ấy làm nghề gì?
     What is his job?
H   Anh ấy là kỹ sư.
     He is an engineer.
     Anh ấy vừa mới tốt nghiệp Trường Ðại học Bách khoa.
     He has just graduated from the Polytechnic University.
T   Bây giờ anh ấy làm việc ở đâu?
    Where does he work now?
H   Ở CÔNG ty xây dựng Rạng Ðông.
     At the Rangdong Construction Company.
     Còn cậu, cậu có người yêu chưa?
     And you? Have you got a boy-friend?
T   Chưa.   Not yet.
H   Cậu thích một chàng trai thế nào?
      What type of man do you like?
      Trẻ và đẹp trai phải không?
      Young and handsome?
T   Tớ thích một người thông minh và không trẻ lắm.
     I like a person who is intelligent and not very young.
     Ồ. Tại sao cậu không chọn anh tớ?
     Oh. Why don't you choose my elder brother?
     Anh ấy rất thông minh.
     He is very intelligent.
T   Anh ấy bao nhiêu tuổi?
     How old is he?
H   Ba lăm.   Thirty five.
     Ồ. Rất tiếc! Anh ấy hơi già.
     Oh. Sorry. He is a bit old.
H   Không sao.   No problem.
      Sau này cậu sẽ cảm thấy hạnh phúc.
      In future, you will feel happy.
     Anh tớ yêu cậu nhưng không dám nói.
     My elder brother loves you but he dare not speak.

2. Anh có gia đình chưa? (Are you married?)

A.   Anh lập gia đình chưa?
       Are you married?
B    Cảm ơn chị. Tôi lập gia đình bốn năm rồi.
      I have been married for four years. (Thank you).
      Còn chị, chị có gia đình rồi phải không?
     And you? You are married, aren't you?
A   Vâng. Cảm ơn anh. Tôi cũng có gia đình rồi.
      Yes. I am also married. (Thank you).
B   Chị được mấy cháu?
     How many children have you got?
A   Tôi được hai cháu.
      I have got two children.
B   Cháu trai hay cháu gái ạ?
     Sons or daughters?
A   Hai cháu trai anh ạ.
      Two sons.
B    Ồ. Chị hạnh phúc quá.
     Oh. You must be very happy.
A   Không hạnh phúc lắm đâu.
      Not quite.
     Nếu có một cháu gái thì tốt hơn.
     It is better if I have a daughter.
B   Các cháu mấy tuổi hả chị?
     How old are they?
A   Cháu đầu lòng tám tuổi. Cháu trai thứ hai lên ba.
     The eldest child is eight. The second son is three.
    Còn anh, anh được mấy cháu?
     And you? How many children have you got?
B   Cảm ơn chị. Tôi có một cháu rồi.
     I have got one child. (Thank you).
A   Cháu trai hay cháu gái?
       A son or a daughter?
B   Dạ, cháu gái.
      A daughter.
A   Cháu mấy tuổi rồi?
      How old is she?
B   Cháu lên hai.
      She is two.

3. Cụ được mấy anh, mấy chị ạ?
   (How many children have you got?)

C   Chà! Thời gian trôi nhanh quá.
     Oh! The time passes so fast.
     Hai mươi năm rồi chúng ta không gặp nhau.
     We haven't met each other for twenty years.
D   Cụ được mấy anh, mấy chị tất cả?
     How many children have you got, sir?
C   Cảm ơn cụ. Tôi được bốn cháu.
     I have got four children. Thank you.
    Ba cháu gái, một cháu trai.
    Three daughters and one son.

Các cháu có gia đình cả rồi.
They all are married.
Còn cụ, cụ được mấy anh, mấy chị?
And you? How many children have you got?

D

Cảm ơn cụ. Tôi được một cháu trai và một cháu gái.
I have got one son and one daughter. Thank you.
Cháu trai là cả.
The son is the oldest child.

C

Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi hả cụ?
How old is he, sir?

D

Cháu bốn mươi bảy.
He is forty seven.

C

Bây giờ anh ấy làm việc ở đâu ạ?
Where does he work now?

D

Cháu là Hiệu trưởng Trường Ðại học Quốc gia.
He is the President of the National University.

C

Chà! Cụ có phúc quá!
Oh! How happy you are!

II. NGỮ PHÁP (Grammar)

1. Way of asking about one's age (Cách hỏi tuổi)

a) For adults (Ðối với người lớn)

Anh (chị, ông, bà...) bao nhiêu tuổi?
How old are you?
Tôi bốn mươi tuổi.
I am forty years old.
Tôi hai mươi.
I am twenty.

Anh ấy bao nhiêu tuổi?
How old is he?
Anh ấy hai lăm.
He is twenty five.

b) For children (Ðối với trẻ em)

Cháu lên mấy? or Cháu mấy tuổi?
How old are you?
Cháu lên chín. or Cháu chín tuổi.
I am nine.

2. Way of  asking about one's marriage
     (Cách hỏi về tình trạng hôn nhân)

a) For both sexes (Cho cả hai giới)

Anh (chị) đã có gia đình chưa?
Anh (chị) đã lập gia đình chưa?
Anh (chị) đã xây dựng gia đình chưa?
Are you married?

Rồi. Tôi có (lập, xây dựng) gia đình rồi.
Yes. I am married.
Chưa. Tôi chưa có (lập, xây dựng) gia đình.
No. I am not.
Tôi còn độc thân.
I am still single.

b) For men only (Chỉ cho nam giới)

Anh có vợ chưa? or Anh lấy vợ chưa?
Are you married?
Rồi. Tôi có (lấy) vợ rồi.
Yes. I am married.
Chưa. Tôi chưa có (lấy) vợ.
No. I am not.

c) For women only (Chỉ cho nữ giới)

Chị có chồng chưa? or Chị lấy chồng chưa?
Are you married?
Rồi. Tôi có (lấy) chồng rồi.
Yes. I am.
Chưa. Tôi chưa có (lấy) chồng.
No. I am not.

3. Cardinal numbers (Số đếm)

1

một

2

hai

3

ba

4

bốn

5

năm

6

sáu

7

bảy

8

tám

9

chín

10

mười

11

mười một

12

mười  hai

18

mười tám

19

mười chín

20

hai mươi

30

ba mươi

40

bốn mươi

50

năm mươi

60

sáu mươi

70

bảy mươi

80

tám  mươi

90

chín mươi

100

một trăm

200

hai trăm

300

ba trăm

900

chín trăm

1.000

một nghìn (một ngàn)

2.000

hai nghìn (hai ngàn)

10.000

mười nghìn

100.000

một trăm nghìn

1.000.000

một triệu

1.000.000.000

một tỷ

The special ways of reading (Các cách đọc đặc biệt)

1

một

11

mười một

21

hai mốt,

31

ba mốt,

41

bốn mốt,

51

năm mốt...

91

chín mốt

5

năm

15

mười lăm,

25

hai lăm,

35

ba lăm,

55

năm lăm...

95

chín lăm

4

bốn

14

mười bốn

24

hai bốn

34

ba tư,

44

bốn tư,

54

năm tư,

64

sáu tư,...94 chín tư

1.032

một nghìn không trăm ba hai

1.320

một nghìn ba trăm hai mươi

1.230

một nghìn hai trăm ba mươi

1.302             một nghìn ba trăm linh hai
1.203 một nghìn hai trăm linh ba
406.705 bốn trăm linh sáu nghìn, bảy trăm linh năm
801.209.307 tám trăm linh một triệu, hai trăm linh chín nghìn ba trăm linh bảy

III. THỰC HÀNH (Practice)

1.    Chị bao nhiêu tuổi?
       How old are you?

       Tôi hai lăm tuổi.
        I am twenty five years old.

* Use the following numbers to answer the question
   (Dùng các số sau trả lời câu hỏi)

         Anh (chị) bao nhiêu tuổi?

20

24

26

28

30

31

33

34

35

37

21

24

29

19

41

38

* Use the following numbers to answer the question
   (Dùng các số sau trả lời câu hỏi)

      Ông (bà) bao nhiêu tuổi?

50

51

53

55

52

54

56

58

57

59

60

61

62

64

63

65

* Use the following numbers to answer the question
   (Dùng các số sau trả lời câu hỏi)

      Cụ bao nhiêu tuổi ạ?

70

72

74

71

73

75

80

89

2.   Anh bao nhiêu tuổi?
      How old are you?

     * Replace the word "anh" by the following words to make new questions, then answer them (Thay từ "anh" bằng những từ sau để tạo ra những câu hỏi mới sau đó trả lời những câu hỏi đó).

Ông

You (old man)

You (old woman)

Ông Nam

Mr. Nam

Bà Chi

Mrs. Chi

Cô Hà

Miss Ha

Vợ anh

Your wife

Người yêu chị

Your boy-friend

Chồng chị

Your husband

Người yêu anh

Your girl-friend

Bố chị

Your father

Model: Vợ anh bao nhiêu tuổi?     How old is your wife?
            Vợ tôi hai sáu tuổi.            My wife is twenty six.

3.   Anh đã có gia đình chưa?
      Are you married?

* Use the following to make questions which have the same meaning, then answer them (Dùng các từ sau để tạo ra những câu hỏi cùng nghĩa sau đó trả lời những câu hỏi đó).

xây dựng gia đình

lập gia đình

có vợ

lấy vợ

kết hôn

4.  Complete the following conversations
    (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)

a)

A     Cậu..................................................?
B     Tớ mười bảy.
        Còn cậu,............................................?
A     Tớ mười chín.
B     Cậu....................................................?
A     Rồi. Tớ có người yêu rồi.
B      ......................................................... ?
A     Anh ấy hai hai tuổi.

b)
C    Chị.............................................chưa?
D    Rồi. Tôi xây dựng gia đình rồi.
       Còn anh,............................................?
C     Rồi. Tôi lập gia đình rồi.
D     Anh được..........................................?
C     Tôi được hai cháu.
        Còn chị,..............................................?
D     Tôi cũng được hai cháu.
C       ...........................................................?
D     Một cháu trai, một cháu gái.

IV. Ðọc hiểu (Reading Comprehension)

    Các bạn thân của tôi
    My intimate friends

    Thu Trang, Thùy Liên và Lan Anh là ba bạn thân của tôi. Năm nay Thu Trang hai mốt tuổi. Chị ấy là sinh viên năm thứ tư, Trường Ðại học Quốc gia Hà Nội. Thu Trang chưa có người yêu. Chị ấy thích âm nhạc và hội họa.

    Thùy Liên hai bốn tuổi. Người yêu của chị ấy rất đẹp trai và thông minh. Anh ấy tốt nghiệp Trường Ðại học Bách khoa Hà Nội và bây giờ làm việc ở Sở Xây dựng. Thùy Liên thích xiếc và thể thao.

    Lan Anh hai lăm tuổi. Chị ấy vừa mới lập gia đình. Chồng chị ấy là kỹ sư. Anh ấy cũng làm việc ở Sở Xây dựng..

Từ ngữ - Vocabulary

and

bạn

friend

thân

intimate

của tôi

my

năm nay

this year

năm thứ tư

fourth year

trường đại học

University

quốc gia

National

chưa có

hasn't had

người yêu

boy-friend

chị ấy

she

thích

like

âm nhạc

music

hội họa

painting

của chị ấy

her

rất

very

đẹp trai

handsome

thông minh

intelligent

tốt nghiệp

graduate

Bách khoa

polytechnic

bây giờ

now

làm việc

work

Sở Xây dựng

the Construction Department

xiếc      circus        thể thao       sport
vừa mới  just          chồng         husband

V. BÀI TẬP (exercises)

a. Make questions to the following sentences
   (Ðặt câu hỏi cho các câu sau)

1. Tôi năm mươi tuổi            I am fifty years old.
2. Tôi hai lăm tuổi.               I am twenty five years old.
3. Cháu lên bảy.                   I am seven.
4. Tôi tám mươi tuổi.            I am eighty years old.
5. Cháu sáu tuổi.                   I am six years old.
6. Ông ấy năm ba tuổi.        He is fifty three years old.
7. Bố tôi sáu mươi tuổi.        My father is sixty years old.
8. Bà ấy năm tám tuổi.         She is fifty eight years old.
9. Chị Hải hai tư.                   Mrs. Hai is twenty four.
10. Ông Minh năm chín tuổi.  Mr. Minh is fifty nine years old.

b) Translate the following sentences into English
   (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

1. Xin lỗi. Cụ bao nhiêu tuổi ạ?
2. Tôi tám lăm tuổi.
3. Con trai tôi ba mươi tuổi.
4. Con gái anh mấy tuổi?
5. Cậu bao nhiêu tuổi?
6. Chị ấy có gia đình chưa?
7. Anh ấy có vợ chưa?
8. Chị được mấy cháu?
9. Tôi được một cháu trai và một cháu gái.
10. Tôi còn độc thân.

c) Translate the following sentences into Vietnamese
   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. My daughter is five years old.
2. My mother is sixty years old.
3. How old is Mr. Ali?
4. Your son is two, isn't he?
5. She is single, isn't she?
6. Where does Mrs. Khanh work?
7. I love her.
8. My boy-friend is twenty six years old.

d) Write the following numbers in Vietnamese
   (Viết các số sau bằng tiếng Việt)

14

64

104

1004

5

75

105

125

3795

8030

8003

8300

1975

1978

1970

1996

e) Complete the following conversation
    (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

1   Anh có gia đình chưa?
      Are you married?
2    Cảm ơn chị. Tôi.....................................
      Thank you. I..........................................
       Chị cũng còn độc thân phải không?
      You are also single, aren't you
3    Không. Tôi có.......................................
      No. I am................................................
      Chồng tôi...............................................
      My husband...........................................
     Ồ. Tôi cũng là kỹ sư.
      Oh. I am an engineer, too.
       Anh ấy..................................................?
        ...........................................................he?
5     Anh ấy ba mươi tuổi.
       He is thirty years old.
       Còn anh,.................................................?
       And you...................................................?
6      Tôi hai tám.
        I am twenty eight years old.

Lesson 04: Who is this?
Bài 04: Ai đây?

I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)

1. Giới thiệu những người trong ảnh
(Introducing people in the album)

A.   Ðây là ai?
       Who is this?
B.    Ðây là bà tớ.
       This is my grandmother.
A.   Ai đây?
       Who is this?
B.   Ðây là ông tớ.
       This is my grandfather.
A.   Còn đây là bố cậu phải không?
       And this is your father, isn't it?
      Ồ, không. Ðấy là bác tớ.
      Oh, no. That is my uncle.
A.   Bác cậu trông giống bố cậu quá.
       Your uncle takes after your father very much.
       Ông ấy làm nghề gì?
       What is his job?
B.   Ông ấy là luật sư.
      He is a lawyer.
      Cậu có biết ai đây không?
      Do you know who this is?
A.   Nhà báo Phan Quang phải không?
      Is he journalist Phan Quang?
B.   Không. Ðây là giáo sư Võ Quý.
      No. This is Prof. Vo Quy.
      Ông ấy nghiên cứu chim Việt Nam.
      He does his research on birds in Vietnam.
A.   Ông ấy làm việc ở đâu?
       Where does he work?
B.   Ông ấy là bạn bố tớ.
      He is my father's friend.
      Ông ấy cũng dạy học ở Trường Ðại học Quốc gia.
      He teaches at the National University, too.
      Còn đây là giáo sư Phan Huy.
      And this is Prof. Phan Huy.
      Ông ấy là một nhà sử học nổi tiếng thế giới.
      He is a famous historian in the world.
A.   Tớ biết giáo sư Phan Huy.
       I know Prof. Phan Huy.
B.   Cậu  có biết người này không?
      Do you know this person?
      À, chị Kim Tiến, phát thanh viên trên ti-vi.
      Oh, Mrs. Kim Tien, speaker on the T.V.
B.   Cậu đã gặp chị ấy lần nào chưa?
      Have you ever met her?
A.   Chưa. Tớ chưa gặp.
       No. I haven't.
       Còn ai đây?
       And who is this?
B.   Ðây là ông Như Thọ.
      This is Mr. Nhu Tho.
      Ông Thọ làm việc ở Tổng cục Du lịch Việt Nam.
     He works at the Vietnam National Administration of Tourism.
      Người đứng cạnh là ông Ðỗ Quang Trung.
     The person standing next to him is Mr. Do Quang Trung.
         Ông ấy là Tổng cục trưởng Tổng cục Du lịch.
         He is the head of the National Administration of  Tourism.  
A.   Ai đây? Bộ trưởng Trần Hoàn phải không?
       Who is this? Is he Minister Tran Hoan?
B.   Ðúng. Ông ấy là một nhạc sĩ khá nổi tiếng.
      Right. He is a rather famous musician.
      Người ngồi cạnh là Bộ trưởng Thương mại.
      The person sitting at his side is the Minister of Trade.

2. Cùng bạn về thăm quê (Back to home village with a friend)

a) Hải Anh mời Quỳnh Châu về quê
    (Hai Anh invites Quynh Chau to go to her home village)

H   Quỳnh Châu! Cậu đi đâu đấy?
      Quynh Chau! Where are you going?
       Ồ, Hải Anh! Lâu lắm không gặp cậu.
      Oh, Hai Anh! I haven't seen you for a long time.
      Cậu có khỏe không? Gia đình thế nào?
     How are you? How about your family?
H   Cảm ơn. Bình thường.
      O.K. Thank you.
      Ngày mai tớ về quê.
      I am going back to my home village tomorrow.
      Cậu đi với mình nhé?
      You'll go with me, right?
Q   Quê cậu ở đâu? Có xa không?
      Where is your home village? Is it far from here?
      Ở Thái Bình. Cách đây một trăm ba mươi cây số.
     In Thai Binh. It is 130km from here.
Q   Có gần bãi biển Ðồng Châu không?
      Is it near Dong Chau beach?
H    Rất gần. Chúng ta có thể tắm biển hàng ngày.
      Very near. We can have a sea bathing every day.
      Ồ, rất thú vị. Ðược.
      Oh, very interesting. O.K.

b) Hải Anh giới thiệu những người thân trong gia đình với Quỳnh Châu
    (Hai Anh introduces the relatives to Quynh Chau)

H   Ðây là ông nội mình.
      This is my paternal grandfather.
     Trước đây ông làm việc ở Sở Y tế.
     Formerly he worked at the Public Health Department.
Q   Cháu xin lỗi. Năm nay ông bao nhiêu tuổi ạ?
      Excuse me. How old are you (this year)?
O   Ông bảy tám rồi cháu ạ.
      I am seventy eight.
H   Ðây là bà nội tớ.
      This is my grandmother on the spear side.
      Bà tớ bảy mươi tuổi.
      My grandmother is seventy.
      Còn kia là chú tớ.
      And that is my uncle.
      Chú tớ về hưu cách đây 5 năm.
      He retired 5 years ago.
Q   Trước đây chú làm việc ở đâu ạ?
      Where did you work formerly?
C   Chú làm việc ở Nhà máy Cao su Sao vàng.
      I worked at the Sao Vang Rubber Factory.
      Ồ, gần nhà cháu.
      Oh, near my house.
C    Thật à?
       Really?
H   Ðây là cậu tớ.
      This is my mother's brother.
Q   Ông ngoại và bà ngoại cậu không sống ở làng này à?
      Don't your maternal grandfather and grandmother on the distaff side live
       at this village?
H   Ông bà ngoại tớ mất khi tớ còn nhỏ.
      They died when I was only a child.

II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)

   1. The word "mình" (I, my) in this lesson and the word "tớ" in lesson 1 are the same meaning (Từ "mình" trong bài này và từ "tớ" trong bài 1 cùng nghĩa).

   Cậu đi đâu đấy?
   Where are you going?
   Mình (tớ) đi thư viện.
   I am going to the library.

   Ðây là ai?
   Who is this?
   Ðây là bố mình (tớ).
   This is my father.

   2. "bác", "chú", "cậu" mean "uncle" in English. But in Vietnamese, they are different words ("bác", "chú", "cậu" - có nghĩa "uncle" trong tiếng Anh nhưng trong tiếng Việt chúng là những từ khác nhau).

   * "bác" is one's father's elder brother [or father's elder sister]
      ("bác" là anh [hoặc chị] của bố).
   * "chú" is one's father's younger brother ("chú" là em trai của bố).
   * "cậu" is one's mother's younger brother ("cậu" là em trai của mẹ).

   Bố tôi bảy mươi tuổi.
   My father is seventy years old.
   Bác tôi bảy lăm tuổi.
   My uncle (father's elder brother) is seventy five.
   Chú tôi sáu lăm tuổi.
   My uncle (father's younger brother) is sixty five

   Mẹ tôi sáu hai tuổi.
   My mother is sixty two.
   Cậu tôi sáu mươi tuổi.
   My uncle (mother's younger brother) is sixty.

   3. Sentences which have predicative verbs are often used to express action or activity of the subject (Những câu có vị ngữ động từ thường được dùng để biểu thị hành động hoặc hoạt động của chủ thể).

   Examples (Ví dụ):

   Chị ấy hát.
   She sings.
   Misaki học tiếng Việt.
   Misaki studies Vietnamese language.
   Sáng nay tôi dậy sớm.
   I got up early this morning.

   Questions (Câu hỏi)

   a) ... làm gì? (What....... do?)

   Buổi sáng chị ấy thường làm gì?
   What does she often do in the morning?
   Chị ấy học tiếng Anh.
   She studies English.
   Chị ấy đọc sách.
   She reads books.

   b) có + verb + không?

   Bây giờ anh có học không?
   Do you study now?
   Có. Tôi có học.
   Yes. I do.
   Không. Tôi không học.
   No. I don't.

   Cô ấy có yêu anh không?
   Does she love you?
   Có. Cô ấy có yêu tôi.
   Yes. She loves me.
   Không. Cô ấy không yêu.
   No. She doesn't.

4. "ở đâu?" means "where?" ("ở đâu?" có nghĩa là "where?")

   Chị làm việc ở đâu?
   Where do you work?
   Tôi làm việc ở Bộ Giáo dục.
   I work at the Ministry of Education.

   Anh học tiếng Việt ở đâu?
   Where do you study Vietnamese?
   Tôi học ở Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam.
   I study it at the Vietnam National University.

   5. "đâu" also means "where" but it is often placed after the directional verbs such as "đi", "đến" (go), "về" (go back), "ra" (go out), "vào" (go in), "lên" (go up), "xuống" (go down)... ("đâu" cũng có nghĩa là "where" nhưng nó thường đi sau các động từ chỉ hướng như "đi", "đến", "về", "ra", "vào", "lên", "xuống",...).

Cannot say (Không thể nói):
   Bây giờ anh đi ở đâu? (-)
   Bây giờ anh về ở đâu? (-)

Say (Hãy nói):
   Bây giờ anh đi đâu?
   Where are you going now?
   Bây giờ anh về đâu?
   Where are you going back to now?

   Tôi đi thư viện.
   I am going to the library.
   Tôi về quê.
   I am going back to my home village.

6.   Ðây là ai? = Ai đây?
      Who is this?
      Kia là ai? = Ai kia?
      Who is that?

III. THỰC HÀNH (PRACTICE)

1.   Ðây là ai? / Ai đây? Who is this?
      Ðây là chị tôi.     This is my elder sister.

* Use the following words to answer the question Ai đây?
   (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi "Ai đây?")

em trai tôi    

my younger brother

em gái tôi

   my younger sister

anh tôi      

my elder brother

Tổng thống Bill Clinton

President Bill Clinton

Thủ tướng Thatcher

Prime Minister Thatcher

Nữ hoàng Elizabeth

The Queen Elizabeth

Vua Hàm Nghi

The King Ham Nghi

Tổng thư ký Liên hợp quốc

The Secretary - General of the United Nations

2. Anh đi đâu đấy?

Where are you going?

    Tôi đi bưu điện.

I am going to the post office.

   * Replace "bưu điện" by the following words
   (Thay từ "bưu điện" bằng các từ sau)

a) bệnh viện

hospital

    thư viện

library

    ngân hàng

bank

    sân bay

airport

    hiệu sách

book-shop

    hiệu thuốc

pharmacy

b) làm việc

to work

    ăn

to eat

    mua sách

to buy books

    mượn sách

to borrow books

    học tiếng Việt

to study Vietnamese

    xem phim

to watch film

3. Chị làm việc ở đâu?
   Where do you work?
   Tôi làm việc ở Bộ Thương mại.
   I work at the Ministry of  Trade.

* Use the following to answer the question
   (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)

   Anh làm việc ở đâu?    Where do you work?

Bộ Ngoại giao

Ministry of Foreign Affairs

Bộ Văn hóa

Ministry of Culture

Bộ Tài chính

Ministry of Finance

Bộ Quốc phòng

Ministry of National Defence

Bộ Nội vụ

Ministry of Home Affairs

Bộ Nông nghiệp

Ministry of Agriculture

Bộ Giáo dục

Ministry of Education

4. Chị học tiếng Việt ở đâu?
   Where do you study Vietnamese?

   * Replace "học tiếng Việt" by the following to make new questions, then answer them (Thay "học tiếng Việt" bằng những cụm từ sau để tạo ra những câu hỏi mới rồi trả lời những câu hỏi đó).

gặp bác sĩ

see a doctor

mượn sách

borrow books

gửi tiền

save money

mua sách

buy books

mua thuốc

buy medicine

5. Cậu có biết Giáo sư Nguyễn Lân không?
    do you know Prof. Nguyen Lan?
   Có. Tớ có biết.
   Yes. I do. (Affirmative answer)
   Không. Tớ không biết.
   No. I don't  know. (Negative answer)

* Replace "biết giáo sư Nguyễn Lân" (know Prof. Nguyen Lan) by the following to make new questions, then answer them in the affirmative and in the negative (Thay cụm từ "biết giáo sư Nguyễn Lân" bằng các cụm từ sau để tạo ra những câu hỏi mới sau đó trả lời các câu hỏi đó dưới dạng khẳng định và phủ định).

học tiếng Pháp

study French

thích cà phê

like coffee

uống chè (trà)

drink tea

ăn cơm

eat cooked rice

làm bài tập

do exercise

đi Tokyo

go to Tokyo

yêu cô ấy

love her

mua ô tô (xe hơi)

buy a car

6. Complete the following conversation
   (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

   A ......................................?
     Who is this?

   B     Ðây là bố........................
     This is.................... father.

   A    Bố cậu............................?
       ..................... is your father?

   B    Bố tớ năm mươi tuổi.
         My father is fifty years old.

   A   Bố cậu.........................?
         .................. is your father's job?

   B   Bố tớ là kỹ sư.
        My father is an engineer.

   A   Bố cậu có...................?
         Does your father.................?

   B   Có. Bố tớ thích chè.
        Yes. My father likes tea.

   A    .............................................?

   B   Không. Bố tớ không thích rượu.
        No. My father doesn't like alcohol.

7. Introduce members in your family: their name, age, career, office, hobby (Hãy giới thiệu các thành viên trong gia đình bạn: tên, tuổi, nghề nghiệp, cơ quan, sở thích).

IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)

Gia đình tôi - My family

   Gia đình tôi có sáu người: ông, bà, bố, mẹ, anh tôi và tôi.

   Ông bà tôi rất già. Năm nay ông tôi 80 tuổi. Trước đây, ông tôi là công nhân ở Nhà máy Xe lửa Gia Lâm (Hà Nội). Bà Tôi 75 tuổi. Trước đây, bà là y tá ở Bệnh viện Bạch Mai. Ông bà tôi đều đã về hưu cách đây 20 năm.

   Bố tôi là giám đốc Nhà máy ô-tô Hòa Bình. Năm nay  bố tôi 55 tuổi. Bố tôi nói thạo tiếng Pháp và tiếng Trung Quốc. Bố tôi đã đi nước ngoài nhiều lần.

   Mẹ tôi và Vụ trưởng Quan hệ quốc tế Bộ Thương mại. Trước đây, mẹ tôi học ở Trường Ðại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. Mẹ tôi, anh tôi và tôi có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.

   Anh tôi tốt nghiệp Trường Ðại học NGOẠI GIAO CÁCH ÐÂY 7 NĂM. HIỆN NAY ANH TÔI LÀM VIỆC Ở VỤ ?ÔNG-NAM Á, Bộ Ngoại giao.

   Tôi là sinh viên năm cuối cùng của Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam. Tôi học ở khoa Luật. Tôi muốn trở thành luật sư.

   Tôi có một bạn rất thân. Chị ấy tên là Diễm Hương. Diễm Hương là bạn cùng lớp. Chị ấy là người yêu của anh tôi.

Từ ngữ - Vocabulary

anh                      elder brother                    già                                old

trước đây             formerly                     công nhân                     worker

nhà máy              factory                        ô-tô                               car

xe lửa                  train                            đã về hưu                      retired

cách đây             ago                              năm                              year

giám đốc            director                        thạo                              fluently

nước ngoài        abroad                         nhiều lần                      many times

vụ trưởng            head                            vụ                                department

quan hệ               relation                       quốc tế                         international

bộ                       ministry                       thương mại                   trade

trường đại học    university                     kinh tế                          economics

quốc dân            national                        có thể                           can

nói                      speak                           với nhau                 with each other

bằng                    in                                tiếng Anh                     English

tiếng Pháp           French                        ngoại giao                 foreign affairs

ÐÔNG-NAM Á       Southeast Asia            cuối cùng                      last

khoa                    faculty                        luật                               law

muốn                   want                           trở thành                       become

luật sư                 lawyer                         bạn cùng lớp                classmate

V.BÀI TẬP (EXERCISES)

a) Translate the following sentences into English

(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

1. Ông cậu có thích cà phê không?

2. Bố chị có uống rượu không?

3. Tôi không biết chị ấy.

4. Cô ấy không yêu tôi.

5. Bố tôi làm việc ở Bộ Ngoại giao.

6. Anh tôi dạy ở Trường Ðại học Ngoại giao.

7. Ông đi đâu đấy ạ?

8. Mẹ chị bao nhiêu tuổi?

9. Con trai tôi tám tuổi.

10. Ðây là Thủ tướng Võ Văn Kiệt.

b) Translate the following sentences into Vietnamese

(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. Where are you going now?

2. I am going to the post-office.

3. Do you know Doctor Ali?

4. Yes. I know him.

5. Where does your mother work?

6. Who is this?

7. This is President Bill Clinton.

8. I like tea. I don't like alcohol.

9. Do you know where a book-shop is?

10. My father retired 4 years ago.

c)Find incorrect sentences and correct them

(Tìm và chữa câu sai)

1. Ông cậu mấy tuổi?

2. Cậu đi đâu đấy ạ?

3. Mẹ chị là bác sĩ phải không?

4. Bây giờ anh đi ở đâu đấy?

5. Ðây là anh của bố tôi.

6 Chị có ăn cà phê không?

7. Bà ngoại là mẹ của chú.

8. Anh làm việc ở đâu?

d) How do you answer the following questions?

(Bạn trả lời những câu hỏi sau như thế nào?)

1. Bác là anh của bố phải không?

2. Chú là anh của bố phải không?

3. Cậu là anh của mẹ phải không?

4. Bà là bố của bố phải không?

5. Ông Bill Clinton là Tổng thống Pháp phải không?

e) Fill in the blanks with the correct words

(Ðiền từ thích hợp vào chỗ trống)

1. .......... là anh của bố.

2. .......... là em trai của mẹ.

3. .......... là em trai của bố.

4. Cậu học tiếng Việt ................. đâu?

5. Ðây không phải là .................. bác tôi.

6. Anh về.................... đấy?

Lesson 5:    What?
Bài 5:          Con gì? Cái gì?

1. HỘI THOẠI (conversations) 

1. KHU THẢO CẦM VIÊN (AT the Thao Cam Vien park)

Bố ơi! Con gì đây?

Papa! What is this?

Bố

Ðây là con ốc

This is a squirrel.

Ồ. NÓ nhanh quá.

Oh. It is very fast.

Còn con gì kia?

And what is that?

Bố

Nó là con gấu.

It is a bear.

Na

Kia là con ngựa phải không bố?

That is a horse, isn't it?

Bố

Không. Ðó không phải là con ngựa.

No. That isn't a horse.

Nó là con lạc đà.

It is a camel!

Na ơi! Xem này, đây là con rắn. Nó dài quá.

Na! Look, this is a snake. It is very long.

Na

Kia cũng là con rắn phải không?
That is also a snake, isn't it?
Chà. Rất to và rất dài.
Oh. Very big and very long.

Không. Ðấy là con trăn.
No. That is a python.

Na

Bố ơi, Khỉ ở đâu?
Papa! Where are monkeys?

Bố

Ở ÐẰNG kia.
Over there.

Ồ. CON khỉ này rất dữ.
Oh. This monkey is very vicious.

Bố

Không. Nó không phải là con khỉ.
No. It isn't a monkey.
Nó là con vượn.
It is a gibbon.

Na

Khỉ đây rồi. Nhiều lắm.
Here are monkeys. So many.

Con khỉ kia rất bé nhưng rất nhanh.
That monkey is very small but very fast.

Na

Bố ơi! Ðằng kia rất nhiều người.
Papa! There are many people over there.
Ðến đấy đi.
Go there.

Ô. Con cá voi.
Oh. A whale.

Bố

Không phải. Ðây là con cá sấu.
No. This is a crocodile.

Na

Chà. Răng nó nhọn quá.
Oh. Its teeth are very sharp-pointed.

Nó cũng có chân.

It has legs, too.

Bố

Ði đi. Có nhiều con để xem lắm.

Come on. There are a lot of animals to see.

Con gì đây, Na?

What is this, Na?

Na

Anh hỏi bố. Em không biết.

You ask father. I don't know.

2. triển lãm (At the exhibition)

Thu ơi! Ðây là cái gì?

Thu! What is this?

Thu

A. Ðây là cái nhị.

Oh. This is a Vietnamese two-chord fiddle.

Còn cái gì đây?

And what is this?

Thu

Ðây là cái đàn bầu.

This is a monochord (instrument).

Kia là cái ti-vi phải không?

That is T.V, isn't it?

Thu

Không. Ðấy không phải cái ti-vi.

No. That isn't a T.V.

Nó là cái máy vi tính.

It is a computer.

Cái tủ này đẹp quá.

This cupboard is very nice.

Thu, nhìn kìa. Cái bàn kia rất dài và cao.

Thu, look. That table is very long and high.

Thu

Ồ. ?ẤY là cái đàn piano.

Oh. That is a piano.

Tiếng của nó rất hay.

Its sound is very interesting.

Còn kia là cái đàn ghi-ta phải không?

And that is a guitar, isn't it?

Thu

Ðúng rồi.

Right.

Thu có biết chơi đàn ghi-ta không?

Can you play guitar, Thu?

Thu

Có. Nhưng chơi tồi lắm.

Yes. I can. But I cannot play it well.

3. cửa hàng (At a shop)

C

Mẹ ơi! Kia là chiếc đồng hồ gì?

Mum! What watch is that?

M

Ở đâu?

Where?

C

Kia kìa.

Over there.

M

À. ?ẤY không phải là cái đồng hồ.

Ah. That is not a watch.

Nó là cái la bàn.

It is a compass.

C

Ðây là cái tủ lạnh phải không?

This is a fridge, isn't it?

M

Không. Nó là cái máy giặt.

No. It is a washing machine.

Chiếc máy giặt này rất tiện lợi.

This washing machine is very convenient.

C

Mẹ mua đi.

Buy it, Mum.

M

Mẹ không có đủ tiền.

I have not  enough money.

C

Mẹ ơi! Nhiều đồ chơi quá

Mum! So many toys.

M

Con thích cái nào?

Which one do you like?

C

Con thích cái ô-tô mầu đỏ.

I like that red car.

Cái đó giá chỉ mười nghìn thôi.

That one costs only 10,000 dongs.

M

Ðược.

O.K.

II. NGỮ PHÁP (grammar)

1. The classifiers "cái" and "con" (Các loại từ "cái" và "con")

a) "cái" - "classifier used for things ("cái" dùng cho các vật).

cái bàn

a table

cái nhà

a house

cái ô-tô

a car

cái quạt

a fan

cái bút

a pen

cái giường

a bed

Question: Cái gì (What?)

Ðây là cái gì?

What is this?

Ðây là cái ghế.

This is a chair.

Nó là cái ghế.

It is a chair.

   Trong nhà có hai cái bàn.
   There are two tables in the house.

b) "con - classifier used for animals ("con" - dùng cho động vật)

con gà

a chicken

con chó

a dog

con chim

a bird

con vịt

a duck

con lợn

a pig

con ong

a bee

Question:   Con gì? (What?)

Kia là con gì?

What is that?

Ðó là con ngỗng

That is a goose.

Nó là con ngỗng

It is a goose.

c) Remember the formula (Hãy nhớ công thức)

   Number + cái + Noun

   2 cái bút

two pens

   6 cái quạt

six fans

   4 cái nhà

four houses

   Number + con + Noun

   9 con gà

nine chickens

   5 con vịt

five ducks

   7 con cá

seven fish

2. The words "đây" (this, here), "kia", "đấy", "đó" (that, there) are usually subjects of introductory statements (Các từ "đây", "kia", "đấy", "đó" thường làm chủ ngữ trong các phát ngôn giới thiệu).

   Ðây là bạn tôi.

This is my friend.

   Kia là hiệu sách.

That is a book-shop.

3. In the questions, the words "đây", "kia", "đấy", "đó" can be subjects or predicates (Trong câu hỏi, các từ "đây", "kia", "đấy", "đó" có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ). For examples (Ví dụ):

Subject (Chủ ngữ)      Predicate (Vị ngữ)

Ðây là ai?

Ai đây?

Who is this?

Kia là cái gì?

Cái gì kia?

What is that?

Ðấy là con gì?

Con gì đấy?

What is that?

4. The words "này" (this), "kia", "ấy", "đó" (that) usually stand after the nouns to designate things (Các từ "này", "kia", "ấy", "đó" luôn đứng sau danh từ để chỉ định sự vật). For examples (Ví dụ):

Cái bàn này dài.

This table is long.

Con bò ấy rất béo.

That cow is very fat.

5. Sentences which have predicative adjectives usually describe characterictics, colour of the subject (Những câu có vị ngữ là tính từ thường mô tả tính chất, mầu sắc của chủ thể).

   Con rắn này rất dài.    This snake is very long.

Cô ấy rất đẹp.

She is very beautiful.

Cái áo này rất trắng.

This shirt is very white.

Question (Câu hỏi):    

a) Thế nào? (How?)

Cái nhà này thế nào?

How is this house?

Cái nhà này to và đẹp.

This house is big and nice.

b) có + adjective + không?
    có + Tính từ     + không?

   Cái nhà này có mát không?
   Is this house cool?
   Nó rất mát.
   It is very cool.

6. The words "rất", "lắm", "quá" have the same meaning "very" or "so" (Các từ "rất", "lắm", "quá" đều có nghĩa là "very" hoặc "so").

a) "rất" stands before adjectives ("rất" đứng trước tính từ).

   Con chó này rất dữ.
   This dog is very vicious.
   Bố tôi rất già.
   My father is very old.
   Mẹ tôi rất trẻ.
   My mother is very young.

b) "lắm" stands after adjectives ("lắm" đứng sau tính từ).

   Vợ anh ấy xinh lắm.
   His wife is very pretty.
   Cái đồng hồ ấy tốt lắm.
   That watch is very good.
   Con vịt này béo lắm.
   This duck is very fat.

c) "quá" can stand before or after adjectives.
    ("quá" có thể đứng trước hoặc sau tính từ).

   Nó quá ngu.
   He is very stupid.
   Nhiều người quá!
   So many people!
   Hay quá!
   Very interesting!

7. When you want to say "not very + adjective", you use the structure (Khi bạn muốn nói "not very + adjective", bạn dùng cấu trúc):

   không + adjective + lắm ["không" + tính từ + "lắm"]

   Cái nhà này không đẹp lắm.
   This house is not very nice.
   Con lợn này không to lắm.
   This pig is not very big.

III. THỰC HÀNH (practice)

1. Ðây là cái gì?

What is this?

    Ðây là cái bút.

This is a pen.

    Nó là cái bút.

It is a pen.

   * Use the following words to answer the question
      (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi?)

1. Ðây là cái gì?

What is this?

   cái quạt

a fan

   cái bút chì

a pencil

   cái đài

a radio

   cái đồng hồ

a watch, a clock

   cái cốc

a glass

   cái chén

a cup

   cái kính

a pair of glasses

   cái nhẫn

a ring

2. Cái gì kia?

What is that?

    Ðó là cái cửa sổ.

That is a window.

    Nó là cái cửa sổ.

It is a window.

   * Replace the word "cửa sổ" by the following words
      (Thay từ "cửa sổ" bằng những từ sau)

   cửa ra vào

door

   bàn

table

   ghế

chair

   tủ

cupboard

   nhà

house

   đèn

lamp

   đèn nê-ông

neon light

   giường

bed

3. Ðây là con gì? / Con gì đây?

What is this?

    Ðây là con gà.

This is a chicken.

    Nó là con gà.

It is a chicken.

   * Answer the question "Con gì đây?" by using the following words
   (Trả lời câu hỏi "Con gì đây?" bằng cách dùng các từ sau.

   con mèo

a cat

   con chó

a dog

   con lợn

a pig

   con bò

a cow

   con kiến

an ant

   con ong

a bee

   con sư tử

a lion

   con hổ (hùm)

a tiger

   con thỏ

a rabbit

   con chuột

a mouse

   con voi

an elephant

   4. Answer the questions according to the model below
   (Trả lời các câu hỏi theo mẫu sau)

   Nhà anh rất to phải không?

(nhỏ)

   Your house is very big, isn't it?

(small)

   Không. Nhà tôi không to. Nó nhỏ lắm.

No. My house is not big. It is very small.

   Cái nhà kia rất đẹp phải không?

(xấu)

   That house is very nice, isn't it?

(ugly)

   Con bò này rất khỏe phải không?

(yếu)

   This cow is very strong, isn't it?

(weak)

   Bạn anh rất cao phải không?

(thấp)

   Your friend is very tall, isn't he?

(short)

   Cái ô-tô kia rất đắt phải không?

(rẻ)

   That car is very expensive, isn't it?

(cheap)

   Phòng anh ấy rất rộng phải không?

(hẹp)

   His room is very large, isn't it?

(narrow)

   Con gà ấy rất béo phải không?

(gầy)

   That chicken is very fat, isn't it?

(thin)

5. Con mèo ấy thế nào?

How is that cat?

    Con mèo ấy nhanh.

That cat is fast.

    Nó nhanh.

It is fast.

    * Use the following adjectives to answer the question
    (Dùng các tính từ sau trả lời câu hỏi)

   Con mèo ấy thế nào?

ngoan

good

naughty

chăm

hard-working

lười

lazy

to

big

nhỏ

small

béo

fat

gầy

thin

khôn

clever

dại

stupid

đen

black

trắng

white

chậm

slow

mầu vàng

yellow

6. Complete the following conversation
   (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

A

Ðây là................................?

This is................................?

B

Ừ. Nó là con hổ.

Yes. It is a tiger.

A

Con hổ...............................?

Tiger is................................?

B

Ừ. Nó rất dữ.

Yes. It is very vicious.

..............................................?

A

Ðó là con khỉ.

That is a monkey.

B

Khỉ........................................?

Monkeys are...........................?

A

Khỉ rất khôn.

Monkeys are very clever.

B

Nó chậm hay............................?

Is it slow or...............................?

A

Nó nhanh lắm.

It is very fast.

B

Con khỉ đó có béo không?

Is that monkey fat?

A

Nó không béo.............................

It is not........................ fat.

IV. ミỌC HIỂU (Reading Comprehension)

Công viên Thủ Lệ - Thu Le Park

   Công viên Thủ Lệ nằm trong khu vực quận Ba Ðình (Hà Nội). Nó là một trong những điểm thu hút người Hà Nội, đặc biệt là thanh thiếu niên, trong những ngày nghỉ. Ðây cũng là "điểm hẹn" của du khách trong và ngoài nước.

   Thủ Lệ không chỉ có hồ nước, cây xanh, hoa lá mà còn chứa cả vườn thú quốc gia. Hoa rất thơm. Lá rất xanh. Nước hồ rất trong. Thú rất nhiều.

   Ở MỘT GÓC TĨNH MỊCH CỦA CÔNG VIÊN còn có một ngôi chùa cổ với tiếng chuông âm vang và mùi hương ngạt ngào. Ðây cũng là điểm tham quan khá thú vị đối với du khách.

   Thủ Lệ sẽ làm cho bạn thoải mái và thanh thản khi ra về. Ðến một lần rồi, chắc chắn bạn sẽ muốn quay lại. Ðó là Thủ Lệ của Hà Nội hôm nay.

Từ ngữ (Vocabulary)

nằm

lie

khu vực

area

quận

district

trong

in, into

một trong những

one of

điểm

point

thu hút

attract, draw

người Hà Nội

Hanoian

đặc biệt là

especially

thanh thiếu niên

youth, youngster

những ngày nghỉ

holidays

điểm hẹn

point of convergence

trong và ngoài nước

at home and abroad

không chỉ... mà còn...

not only... but also...

của

of

du khách

tourist

hồ nước

lake

cây xanh

trees

hoa lá

flowers

chứa

consist of

vườn thú

zoo

quốc gia

national

thơm

fragrant

leaf

xanh

green

nước

water

trong

clear

thú

animal

nhiều

many

góc

corner

tĩnh mịch

quiet

ngôi chùa

a pagoda

cổ

old, ancient

với

with

tiếng chuông

the bell-sound

âm vang

resounding

mùi hương

fragrance

ngạt ngào

pervasive

thăm quan

visit

khá

rather

thú vị

interesting

đối với

for, to

làm cho bạn

make you

thoải mái

comfortable

thanh thản

calm, peaceful

khi

when

ra về

go back

đến

go, come

một lần

once

chắc chắn

certain, sure

muốn

want

quay lại

visit it again

V. BÀI TẬP (exercises)

a) Translate the following conversation into English
   (Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Anh)

1. Kia là còn gì?
2. Nó là con voi.
3. Con voi ấy có béo không?
4. Nó không béo lắm.
5. Nó nhanh hay chậm?
6. Nó chậm.
7. Chân nó thế nào?
8. Chân nó rất to.
9. Con voi có khỏe không?
10. Nó khỏe lắm.

b) Translate the following sentences into Vietnamese
   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt )

1. This is a house, isn't it?
2. This cat isn't very big.
3. Is your friend tall?
4. Is isn't a lion. It is a tiger.
5. That pen is not good.
6. This radio is not expensive, is it?
7. What is this?
8. My husband is not very handsome but very intelligent.
9. My cat is white.
10. I am very lazy.

c) Find the incorrect sentences and correct them
   (Tìm và chữa câu sai)

1. Cái mèo của tôi rất đẹp.
2. Cái nhà này là to và cao.
3. Anh ấy không rất thông minh.
4. Bạn tôi béo rất.
5. Bố anh rất trẻ phải không?
6. Con bút này rất tốt.
7. Này là con gà.
8. Này cái ghế rất dài.
9. Cái nhà đây rất cao.
10. Chị ấy lắm đẹp.

d) Fill in the blanks with the suitable words
  (Ðiền từ thích hợp vào chỗ trống)

1............chó ấy có dữ không?
2.............bàn ấy dài............
3. Nhà tôi không rộng. Nó rất.........
4. Phòng này...........hẹp lắm.
5. Con bò ấy...............béo..............?
6. Cái đài này đắt nhưng..................

Lesson 6: Which mountain is the highest?
Bài 6
: Núi nào cao nhất?

   I. Hội thoại (Conversations) 

   1. Trên chuyến bay tới thủ đô Hà Nội
(On the flight to Hanoi capital)

Yao: Xin lỗi. Ở MỸ CHỊ HỌC TIẾNG VIỆT Ở đâu?
        Excuse me. In America where do you study Vietnamese?

Beth: Tôi học ở trường đại học Cornell
       I study at the University of Cornell
       Còn anh, anh học ở Trường đại học Tokyo phải không?
       And you? You study at the Tokyo University, don't you?

Yao: Không. Tôi học tiếng Việt ở Trường Ngoại ngữ Osaka.
       No. I study Vietnamese at the Osaka University of Foreign Languages.

Beth: Chà. Rất vui được gặp anh ở đây.
       Oh. I am very glad to meet you here.
       Chúng ta sẽ có dịp thực hành tiêng Việt.
       We'll have a chance to practise Vietnamese.
       Tôi chưa có dịp nào đi Nhật, vì vậy không biết về đất nước anh.
       I haven't had any chance to go to Japan, so I don't know much about your 
       country.
       Tôi chỉ biết núi Fuji cao nhất Nhật Bản.
       I only know that the Fuji mountain is the highest one in Japan.

Yao: và Tokyo là thành phố to nhất ở Nhật?
       (Laughing) And Tokyo is the biggest city in Japan?

Beth: Ðúng, đúng.
       (Laughing) Right, right.
       Còn anh? Chắc anh biết về nước Mỹ?
       And you? You must know much about the USA?

Yao: Tôi biết New York là thành phố lớn nhất.
       I know New York is the biggest city.
       Và ở Mỹ có tòa nhà cao nhất thế giới.
       And in the USA there is the tallest building in the world.

Beth: Ðúng rồi. Nhưng đó là mấy năm trước.
         Yes. But it was yet some years ago.
         Còn bây giờ, hai tòa nhà cao nhất thế giới là ở Kuala Lumpur, thủ 
         đô Malaysia.
         And now, the two tallest buildings in the world are in Kuala Lumpur, 
         Malaysia's capital.

Yao: Theo chị, nước nào giàu nhất thế giới?
         In your opinion, which country is the richest in the world?
         Có phải đó là nước Mỹ không?
         It that the USA?

Beth: Tôi nghĩ rằng đó là nước Nhật của anh.
          I think that it is your Japan.
         Nước Nhật giàu hơn nước Mỹ.
         Japan is richer than the USA.
         Người Nhật cần cù nhất thế giới.
        Japannese are most hard -working in the world.

Yao: Nhưng người Mỹ thông minh hơn phải không?
       But are American more intelligent than them?

Beth: Không hoàn toàn như vậy.
         Not quite.
Yao: Chị có biết nhiều về Việt Nam không?
        Do you know much about Vietnam?

BETH: Ít lắm.
       Very little

YAO: Ở Việt Nam núi nào cao nhất?
        Which mountain is the highest in Vietnam?

Beth: Hình như đó là đỉnh Phan-si-păng.
         Maybe it is Phansipang submit.

YAO: Ở miền bắc hay miền nam?
        In the north or in the south?

BETH: Ở miền bắc.
         In the north.

YAO: Ở miền nam sông nào to nhất và dài nhất hả chị?
        Which river sin the largest and the longest in the south?

Beth: Ðó là sông Mê-Công.
         That is Mekong river.
         Nó bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua Lào, Cambodia và Việt Nam.
         It rises from China, runs through Laos, Cambodia and Vietnam.

Yao: Còn ở miền Bắc chị có biết con sông nào dài nhất không?
        And in the north, do you know which river is longest?

Beth: Tôi biết. Ðó là sông Hồng.
         I know. It is Hong (Red) river.
        Con sông này cũng bắt nguồn từ Trung Quốc.
        This river rises from China, too.
       Anh có biết Sài Gòn và Hà Nội, thành phố nào to hơn không?
       Do you know which city it bigger, Saigon or Hanoi?

Yao: Sài Gòn to hơn. Nó là thành phố lớn nhất Việt Nam.

Beth: Xin lỗi. Anh đến trường đại học nào ở Hà Nội? Ðại học Quốc gia hay 
         Ðại học Ngoại ngữ?
         Sorry. Which university will you go, the National University or the 
         University of Foreign Languages?

Yao: Tôi đến Ðại học Quốc gia.
         I'll go to the National University.

BETH: Ồ, may quá. Tôi cũng đến đó.
       Oh, I am very lucky. I'll go there, too.

2. Ở nhà bạn (At the friend's house)

M: Hạnh ơi! Chị Lan và chị Mùi, ai cao hơn?
       Hanh! Who is taller, Ms. Mui or Ms.Lan?

H: Chị Mùi cao hơn.
       Ms. Mui is taller

M: Theo cậu, ai trẻ hơn?
       According to you, who is younger?

H: Chị Lan trẻ hơn.
       Ms. Lan is younger.
       Cậu và chị Oanh, ai cao hơn?
       Who is taller, you or Ms. Oanh?

M: Hai người cao bằng nhau.
       The two persons have the same height.
       Cậu và chị Hà, ai nặng hơn?
       Who is heavier, you or Ms. Ha?

H: Tớ nặng bằng chị ấy.
       I am as heavy as she is.

M: Ở lớp cậu, ai đẹp nhất?
       Who is the most beautiful in your class?

H: Vân Anh. Nó là người đẹp nhất thứ hai ở trường đại học của tớ.
       Van Anh. She is second beautiful person at my university.
       Nó đẹp như trăng rằm.
       She is as beautiful as a full moon.

II. Ngữ pháp (Grammar)

1. "bằng" means "as... as..." or "so... as...". For examples (Ví dụ):

Tôi cao bằng bạn tôi.
I am as tall as my friend.
Cái nhà này rộng bằng cái nhà kia.
This house is as wide as that house.

Note (Chú ý): "bằng" is often used to compare things, animals, persons which nave the same height, length, weight,... (which are certainly measurable)

[ "bằng" thường được dùng để so sánh những đồ vật, con vật, người có cùng độ cao, độ dài, trọng lượng... (có thể đo đếm được)].

     Tôi cao 1.60m (một mét sáu mươi).
     I am 1.60m tall.

     Bạn tôi cao 1,60 m.
   My friend is 1.60 m tall.
   Tôi cao bằng bạn tôi.
   I am as tall as my friend.

   2. You use "như" (as... as...) to compare when you cannot measure the concrete, exact size, height, length, weight,... of things, animals, persons {Bạn dùng "như" để so sánh khi không thể đo đếm được cụ thể, chính xác cỡ, độ cao, độ dài, trọng lượng... của vật, người}.

   Ông ấy sắc như dao.
   He is as sharp as knife.
   Cô ấy đẹp như hoa  
   She is as beautiful as flower.
   Tôi thông minh như anh tôi.  
   I am as clever as my elder brother.

   3. "hơn" means "more... than...", "... er... than'.

   Anh Takaoka cao hơn chị Chikage.
   Mr. Takaoke is taller than Mrs. Chikage.
   John thông minh hơn tôi.
   John is more intelligent than I am.

   4. "nhất means "the most", "the... est".

   Anh ấy thông minh nhất lớp này.
   He is the most intelligent in this CLASS.
   Ở đây Việt Anh cao nhất.
   Viet Anh is the tallest here.
   Trong số các bạn tôi, Hải Ðăng đẹp trai nhất.
   Among my friends, Hai Dang is the most handsome.

   5. In the negative sentences, the word "không" stand just before adjectives. {Trong câu phủ định, từ "không" đứng ngay trước tính từ}.

   Structure: không + adjective + bằng (như, hơn, nhất)
   {Cấu trúc: không + tính từ + bằng (như, hơn, nhất)}

   Anh ấy không cao bằng Ali.
   He is not so tall as Ali.
   Anh ấy không cao hơn Ali.
   He is not taller than Ali.
   Ở ÐÂY ANH ẤY KHÔNG CAO nhất.
   He is not the tallest here.

   6. The words "bằng", "như", "hơn", "nhất" stand not only after adjectives but also after adverbs {Các từ "bằng", "như", "hơn", "nhất" không chỉ đứng sau tính từ mà còn đứng sau phó từ}.

   Examples;

   Hải chạy nhanh như tôi
   Hai runs as fast as I do.
   Hải chạy nhanh hơn bạn tôi.
   Hai runs faster than my friend does.
   Sơn chạy nhanh nhất.
   Son runs the fastest.

   7. The word "nào" has two meanings: "which" and "any".
   (Từ "nào" có hai nghĩa: "which" và "any").

   Sông Hồng và sông Mê Công, sông nào dài hơn?
   Which one is longer, Hong river or Mekong river?
   Huế và Hà Nội, thành phố nào rộng hơn?
   Which city is larger, Hue or Hanoi?
   Anh có chiếc bút nào ở trong túi không?
   Have you got any pen in your pocket?
   Tôi chưa có cơ hội nào đi Tokyo.
   I haven't had any chance to go to Tokyo.

   8. The classifier "con" usually stands before the nouns denoting animals (Lesson 5). But in Vietnamese, "con" can combine with some nouns denoting animal-like things. These are special cases. You have to learn by heart. {Loại từ "con" thường đứng trước những danh từ chỉ động vật. Nhưng trong tiếng Việt, "con" có thể kết hợp với một số danh từ chỉ những vật giống như con vật. Ðó là những trường hợp đặc biệt. Bạn phải học thuộc lòng}.

   con sông

a river

   con đường

a road

   con đê

a dyke

   con thuyền

a boat

   con tàu

a ship

   con mắt

an eye

   Con đường này rất tốt.
   This road is very good.
   Con sông này rất trong.
   This river is very clear.

   9. Ordinal number (Số thứ tự)

   thứ nhất (đầu tiên)

the first

   thứ hai

the second

   thứ ba

the third

   thứ tư

the fourth

   thứ mười

the tenth

   thứ một trăm

the hundredth

   You can say(Bạn có thể nói)

   Bài thứ nhất

or

Bài một

   (the first lesson)

(Lesson 1)

   Bài thứ mười

Bài mười

   (the tenth lesson)

(Lesson 10)

III. THỰC HÀNH (Practice)

   1. Use "hơn", "nhất", "bằng" or "như" to make sentences according to the model below (Dùng "hơn", "nhất", "bằng" hoặc "như" để đặt câu theo mẫu sau).

   Cái nhà này

cao

cái nhà kia

   This house

high

that house

   Cái nhà này cao bằng cái nhà kia.
   This house is as high as that house.

     Cái nhà này cao hơn cái nhà kia.
     This house is higher than that house.
     Cái nhà này cao nhất.
     This house is the highest (tallest).

a)

b)

c)

d)

e)

g)

Con bò này
This cow
Con gà này
This chicken
Con cá vàng này
This gold fish
Cái bàn của tôi
My table
Ông Du
Mr. Du
Con sông này
This river

béo
fat
nặng
heavy
đẹp
nice
rộng
wide
cao
tall
trong
clear

con bò kia
that cow
con gà kia
that chicken
con cá vàng kia
that gold fish
cái bàn này
this table
ông Vĩnh
Mr. Vinh
con sông ở quê tôi
the river in my home village

   2. Turn the above sentences with "hơn", "nhất", "bằng", "như" into the negative sentences (Chuyển những câu có "hơn", "nhất", "bằng", "như" ở trên thành câu phủ định) Model (Mẫu):

     Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia.
     This house is not as high as that house.
     Cái nhà này không cao hơn cái nhà kia.
     This house is not higher than that house.
     Cái nhà này không cao nhất.
     This house is not the tallest.

      3. Model (Mẫu): Lan Anh xin như Thúy An.
                           Lan Anh is as pretty as Thuy An.

     Change it into the negative (Chuyển thành câu phủ định):

                       Lan Anh không xinh như Thúy An.
                       Lan Anh is not so pretty as Thuy An.

     Change it into the question (Chuyển thành câu hỏi):

                 Lan Anh xinh như Thúy An phải không?
                 Lan Anh is as pretty as Thuy An, isn't she?

     Answer (Trả lời) Không. Lan Anh xinh hơn Thúy An.
                            No. Lan Anh is more pretty than Thuy An.

     * Follow the above model (Tiếp tục theo mẫu trên)

     a) Anh ấy béo như chị ấy.
   He is as fat as she is.
     b) Chị ấy đẹp như hoa.
    She is as beautiful as a flower.
     c) Hòa gầy như tôi.
    Hoa is as thin as I am.
     d) Cây này xanh như cây kia.
   This tree is as green as that tree.

     4. Transfer the sentences according to the model below
  (Chuyển đổi các câu theo mẫu sau)

  Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia. (thấp)
   This house isn't so high as that house.    (short)

  Cái nhà này thấp hơn cái nhà kia.
  This house is shorter than that house.

     a) Ông Nam không giàu bằng ông Hải.   (nghèo)
    Mr Nam isn't so rich as Mr Hai.        (poor)
     b) Chị ấy không khỏe bằng anh ấy.       (yếu)
    She isn't so strong as he is.  (weak)
     c) Bút bi của tôi không mới bằng bút bi của anh. (cũ)
    My ballpen isn't so new as your ballpen. (old)
     d) Tôi không trẻ bằng bạn tôi.                (già)
   I am not as young as my friend. (old)
     e) Hà Nội không rộng bằng Sài Gòn.
   Hanoi isn't as big as Saigon.  (small)

     5. Make questions according to the model below
     (Ðặt câu hỏi theo mẫu sau)

     Anh Dũng cao hơn anh Thìn.
     Mr Dung is taller than Mr Thin.
     Anh Dũng và anh Thìn, ai cao hơn?
     Who is taller, Mr Dung or Mr Thin?

     Cái nhà này cao hơn cái nhà kia.
     This house is higher than that house.
     Cái nhà  này và cái nhà kia, cái nào cao hơn?
     Which one is higher, this house or that house?

     a) Tôi trẻ hơn bạn tôi.
   I am younger than my friend.
     b) Anh ấy gầy hơn chị ấy.
   He is thinner than she is.
     c) Bà Hà giàu hơn bà Hoan.
   Mrs Ha is richer than Mrs Hoan.
     d) Cái đài này tốt hơn cái đài kia.
   This radio is better than that radio
     e) Cái bàn này dài hơn cái bàn ở phòng tôi.
   This table is longer than table in my room.
     f) Con chim nhanh hơn con rùa.
   A bird is faster than a tortoise.
     g) Con kiến bé hơn con voi.
  An ant is smaller than an elephant.

     IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)

Bạn có biết? (Do you know?)

Tòa nhà cao nhất thế giới
The world's tallest building

   Năm 1995 công ty Petronas Malaysia đã xây dựng tòa nhà đôi chọc trời ở trung tâm thủ đô Kuala Lumpur. Tòa nhà này gồm hai tháp song song, 88 tầng và cao tới 450 mét. Ðây là tòa nhà cao nhất thế giới hiện nay.

   Hai tháp sinh đôi là trung tâm thương mại, tài chính và du lịch quốc tế.

   Ngoài tòa nhà đôi này, ở Kuala Lumpur còn có tháp Merana cao 421 mét. Ðó là tháp cao nhất châu Á VÀ CAO THỨ BA THẾ giới.

   Cũng tại trung tâm thủ đô Kuala Lumpur, người ta đã xây dựng một cột cờ cao nhất thế giới ở quảng trường Tự do.

   Trước năm 1995, tòa nhà cao nhất Kuala Lumpur là Maybank. Nhà ngân hàng này cao 56 tầng. Còn tòa nhà cao nhất Malaysia trước năm 1995 thì nằm ở Penang - một thành phố biển du lịch nổi tiếng. Nó cao 60 tầng.

Từ ngữ (Vocabulary)

tòa nhà

building

đôi, sinh đôi

twin

công ty

company

đã xây dựng

built

chọc trời

skyscraper

trung tâm

centre

thủ đô

capital

gồm

consist of

tháp

tower

song song

abreast

tầng

storey

cao

height, high

tới

to, till

thế giới

world

hiện nay

now

vừa

just

thương mại

commercial

tài chính

financial

du lịch

tourism

quốc tế

international

ngoài

apart from

châu Á

Asia

thứ ba

third

người ta

people, they

cột cờ

flagpole

quảng trường

square

tự do

liberal, free

trước

before

ngân hàng

bank

nằm

locate, situated

biển

sea

nổi tiếng

famous

V. BÀI TẬP (exercises)

     a) Complete the following conversations
     (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)

     1. Hà ơi! Anh Hoàng và anh Huy..............................................?
    Ha!..........................................., Mr. Hoang or Mr. Huy?

     2. Anh Hoàng trẻ hơn.
   Mr. Hoang is younger.

     3. Lan Anh.............................................................................?
    Lan Anh..............................................................................?

     4. Ừ. NÓ THÔNG MINH NHẤT LỚP TỚ.
    Yes. she is most intelligent in my class.
    Còn cậu, cậu.........................................................................  ?
    And you...................................................................................?

     5. Không. Tớ không chăm nhất lớp.
   No. I am not most hard-working in the class.

     6. Hà Nội và Huế, thành phố.......................................................?
    ..........................................Hanoi or Hue?

     7. Hà Nội rộng hơn.
    Hanoi is larger.

     8. Thành phố Hà Nội.................................................................. ?
    Hanoi city................................................................................?

     9. Không. Nó không lớn nhất. Sài Gòn.........................................
    No. It isn't biggest. Saigon.........................................................

     10. Hà Nội....................................................................................?
     Hanoi....................................................................................?

     11. Ừ. NÓ LỚN HƠN HẢI Phòng.
    Yes. It is bigger than Haiphong.

     b) Make question according to the model below
   (Ðặt câu hỏi theo mẫu sau)

     Tôi không mua cái bút nào.
     I don't buy any pen.
     Tôi mua một cái bút.
     I buy one pen.

     --> Anh (chị,....) có mua cái bút nào không?
     Do you buy any pen?

     1.   Tôi không nhớ từ nào.
      I don't remember any word.
     2.   Tôi làm hai bài tập.
      I do two exercises.
     3.   Chị ấy không yêu người nào.
      She doesn't love anybody.
     4.   Anh ấy không dịch bài nào.
      He doesn't translate any text.
     5.    Tôi không gặp người nào ở đó.
       I don't meet anybody there.
     6.    Tôi mượn hai cái ghế.
      I borrow two chairs.

     c) Translate the following sentences into Vietnamese
     (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

     1.    Who is older, Mr. Ali or Mr. John?
     2.    Mr. Long is the oldest here.
     3.    He runs faster than me.
     4.    My daughter is as beautiful as a flower.
     5.    She doesn't love any one.
     6.    Have you got any ballpen?
     7.    Which country is richer, Japan or the USA?
     8.     I am not so hard-working as my friend.
     9.     Which one is longer. Hong river or Mekong river?
     10.   My friend is more handsome than I am.

Lesson 7: It's Friday Today
Bài 7: Hôm nay là thứ sáu

I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)

1. Ngày bao nhiêu? - What is the date today?

Ông

Cháu ơi! Hôm nay là thứ mấy?

Grandson! What day is today?

Cháu

Hôm  nay là thứ sáu ông ạ.

Today is Friday, granddad.

Ông

Chà. Thời gian trôi vùn vụt.

Oh. Time passes very fast.

Mai là thứ bảy.
Tomorrow will be Saturday.
Và ngày kia là chủ nhật rồi.
And the day after tomorrow will be Sunday.

Cháu

Vâng. Ngày kia là ngày nghỉ.
Yes. The day after tomorrow will be a day off.

Ông

Hôm nay là ngày bao nhiêu hả cháu?

What is the date today, grandson?

Cháu

Hôm nay là mùng một tháng tư ông ạ.

Today is the first of April.

Ông

Ồ. MỘT tháng nữa sẽ đến ngày Quốc tế Lao động.

Oh. It will be the International Labour Day in one month's time.

Cháu

Ngày nào hả ông?

Which day, grandpa?

Ông

Ngày mùng một tháng năm.

The first of May.

Ðó là một ngày lễ lớn của những người lao động trên toàn thế giới
That is a great holiday of the labourers all the world over.

2. Tháng mấy? - What is the month?

S

Mẹ ơi! Tháng này là tháng mấy?

Mumi! What month is it now?

M

Tháng này là tháng bảy.

This month is July.

S

Tháng mấy thì có Tết trung thu hả mẹ?

In what month is there the Mid-Autumn Festival?

M

Tháng tám âm lịch.

August of the Lunar Calendar.

S

Vào tháng mấy dương lịch?

In what month of the Solar Calendar?

M

Tháng chín.

September.

S

Tháng bảy có bao nhiêu ngày hả mẹ?

How many days are there in July, mumi?

M

Tháng bảy có 31 (ba mốt) ngày.

There are 31 days in July.

S

Tháng tám có 30 (ba mươi) ngày phải không?

Are there 30 days in August?

M

Không. Tháng tám cũng có 31 ngày.

No. There are 31 days in August, too.

S

Tháng nào có 28 (hai tám) ngày hả mẹ.

In what month are there 28 days, mumi?

M

Tháng hai.

February.

S

Tháng hai có Tết phải không?

Is there the Lunar New Year's Day (Tết) in February?

M

Ðúng rồi.

Right.

Con có biết một tháng có mấy tuần không?

Do you know how many weeks there are in a month?

S

Con biết rồi. Có bốn tuần.

I know. There are four weeks.

M

Một năm có bao nhiêu tháng?

How many months are there in a year?

S

Mười ba tháng phải không mẹ?

Are there 13 months?

M

Không phải. Chỉ có mười hai tháng thôi.

No. There are only 12 months.

S

Sao ông bảo năm nay có mười ba tháng.

Why did grandfather say that there are 13 months in this year.

M

Ồ. ?Ó là âm lịch.

Oh. That is the Lunar Calendar.

Những tháng nào có ba mốt ngày?
In what months are there 31 days?

S

Con không biết.

I don't know.

M

Tháng giêng, tháng ba, tháng năm, tháng bảy, tháng tám, tháng mười và tháng mười hai.

January, March, May, July, August, October and December.
Tháng nào có ngày Thiếu nhi Quốc tế?
In what month is there the International Children's Day?

S

Ồ. CÂU hỏi này rất dễ.

Oh. This question is very easy.
Tháng sáu. Mùng một tháng sáu.
June. The first of June.

M

Con có biết bao giờ con sẽ đi học không?

Do you know when you will go to school?

S

Sang năm.

Next year.

M

Tháng mấy?

What month?

S

Tháng chín.

September.

M

Ồ. CON nhớ giỏi đấy. Tốt lắm.

Oh. You remember very well. Excellent.

3. Nói chuyện trên đường (Talking on the road)

An ơi! Cậu sinh ngày tháng năm nào?

An! When were you born?

An

Tớ sinh ngày mùng năm tháng bảy năm một nghìn chín trăm bảy tám (5-7-1978).
I was born on July 5th, 1978.
Còn cậu, cậu sinh bao giờ?
And you? When were you born?

Tớ sinh ngày mười một tháng tư năm một nghìn chín trăm bảy bảy (11-4-1977).
I was born on April 11th, 1977.

An

Cậu sinh ở đâu?

Where were you born?

Tớ sinh ra ở Thái Bình.

I was born in Thai Binh.
Cậu đã đi Thái Bình bao giờ chưa?
Have you ever been to Thai Binh?

An

Chưa.

Not yet.

II. NGỮ PHÁP (grammar)

1. Way of telling the days of a month
   (Cách nói ngày của tháng)

   * From the 1st to 10th of a month, you use "mùng" or "mồng" and number (Từ ngày 1 đến ngày 10, bạn dùng từ "mùng" hoặc "mồng" và số đếm). For examples (Ví dụ):

Hôm nay là ngày mùng một tháng sáu.
Today is the first of June.
Ngày mai là mùng chín tháng mười.
Tomorrow is the 9th of  October.

   * From the 11th to 31st, you use number only (Từ 11 đến 31 bạn chỉ dùng số đếm). Examples (Ví dụ):

Hôm nay là ngày hai tám tháng bảy.
Today is 28th of July.
Hôm qua là mười chín tháng tư.
Yesterday was 19th of April.

Question (Câu hỏi):

Ngày bao nhiêu? (What date?)

Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What is the date today?
Ngày mai là ngày bao nhiêu?
What will be the date tomorrow?

2. Way of telling the periods of time in a day
   (Cách nói các khoảng thời gian trong một ngày)

   a) ban ngày / ban đêm
    in the daytime / at night

   b)

buổi sáng

in the morning

      

buổi trưa

at noon

      

buổi chiều

in the afternoon

buổi tối

in the evening

nửa đêm

midnight

3. When you want to ask about the days of a week, you use "thứ mấy"? (What day?).

Hôm nay là thứ mấy?
What day is today?
Hôm nay là chủ nhật.
Today is Sunday.

4. The adverbs of time "đã", "đang", "sẽ" always stand before verbs.
  (Các phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ" luôn đứng trước động từ.

   a) "đã" (already) used to express past simple time.
   ("đã" được dùng để biểu thị thời quá khứ đơn giản)

   Tuần trước tôi đã gặp cô ấy.
   I met her last week.

   b) "đang" (doing) - used to express the present simple time.
   ("đang" được dùng để biểu thị thời hiện tại đơn giản)

   Chị ấy đang làm bài tập.
   She is doing her exercises.

   c) "sẽ" (will, shall) - used to express the simple future time.
   ("sẽ" chỉ thời tương lai đơn giản).

   Tôi sẽ học tiếng Pháp.
   I shall study French.

Question (Câu hỏi): đã........ chưa? (Have/Has....... yet?)

Cậu đã làm bài tập chưa?
Have you done the exercises?
Rồi. Tớ làm rồi.
Yes. I have already.
Chưa. Tớ chưa làm.
No. I haven't

5. The words "bao giờ", "khi nào" (when) are placed at the beginning of questions to ask about the future time (Các từ "bao giờ", "khi nào" được đặt ở đầu câu để hỏi về thời gian tương lai).

Bao giờ anh đi Singapore?
When will you go to Singapore?
Tuần sau tôi sẽ đi Singapore.
I' ll go to Singapore next week.

Khi nào chị ấy sẽ đến đây?
When will she come here?
Ngày mai.
Tomorrow.

    * "bao giờ", "khi nào" are placed at the end of questions to ask about the past time ("bao giờ", "khi nào" đặt ở cuối câu để hỏi về thời gian quá khứ).

Anh đến đây bao giờ?
When did you come here?
Tôi đến đây hôm qua.
I came here yesterday.
Ông ấy rời Hà Nội khi nào?
When did he leave Hanoi?
Ông ấy rời Hà Nội tuần trước.
He left Hanoi last week.

III. THỰC HÀNH (practice)

1.

Hôm nay là thứ mấy?
What day is today?
Hôm nay là chủ nhật.
Today is Sunday.

   * Replace the wordchủ nhật by the following words
   (Thay từ "chủ nhật" bằng các từ sau)

thứ hai
thứ tư
thứ sáu

Monday
Wednesday
Friday

thứ ba
thứ năm
thứ bảy

Tuesday
Thursday
Saturday

2.    Hôm nay là thứ mấy?
       What day is it today?

    * Replace "Hôm nay" by the following words to make new questions, then answer them (Thay từ "Hôm nay" bằng các từ dưới đây để tạo ra những câu hỏi mới, sau đó trả lời các câu hỏi đó).

ngày mai 

tomorrow

ngày kia

the day after tomorrow

hôm qua

yesterday

hôm kia

the day before yesterday

3.

Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What date is today?
Hôm nay là ngày mùng sáu.
Today is the sixth.

   * Make question by using the words in column A to replace the word Hôm nay, then use the words in column B to answer these questions (Hãy tạo câu hỏi bằng cách dùng những từ ở cột A thay cho từ "Hôm nay", sau đó dùng các từ ở cột B để trả lời những câu hỏi đó).

A

B

Hôm qua

mùng ba

Yesterday

the third

Ngày mai

mùng mười

Tomorrow

the tenth

Hôm kia

mười chín

The day before yesterday

the ninth

Ngày kia

ba mốt

The day after tomorrow

the thirty first

   

4.

Tháng này là tháng mấy?
What month is it now?
Tháng này là tháng tám.
This month is August.

    Bây giờ là tháng mấy?
    What month is it now?
    Bây giờ là tháng tư.
    It is April now.

    * Use the following words to answer the question
       (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)

   Bây giờ là tháng mấy? (What month is it now?)

tháng giêng

January

tháng hai

February

tháng ba

March

tháng tư

April

tháng năm

May

tháng sáu

June

tháng bảy

July

tháng tám

August

tháng chín

September

tháng mười

October

tháng mười một

November

tháng mười hai

December

5. Tôi sinh ngày mùng mười tháng hai năm một nghìn chín trăm năm lăm (10-2-1955).

   I was born on February 10th, 1955.

   Hôm nay là ngày mùng bốn tháng ba năm một nghìn chín trăm chín sáu  (4-3-1996).

   Today is the 4th of March, 1996.

   * Read the following sentences (Ðọc các câu sau):

Con trai cả của tôi sinh 14-2-1982.
Con trai thứ hai của tôi sinh 25-6-1989.
Em trai tôi sinh 2-1-1957.
Hôm nay là 11-12-1996.
Ngày 4-5-1997 bố tôi đi Mỹ.

6.

Hôm nay là ngày lễ.
Today is a holiday.

   * Replace the word "ngày lễ" by the following
     (Thay từ "ngày lễ" bằng các từ sau)

ngày làm việc

a working day

ngày nghỉ

a day off

ngày Tết

a Lunar New Year's Day

ngày lễ Giáng sinh

Christmas

ngày Quốc tế Lao động

the International Labour Day

ngày Quốc khánh

the National Day

Tết trung thu

the Mid-Autumn Festival

ngày Quốc tế hiến chương

the International Teacher's

các nhà giáo

Charter Day

    

7.

Bao giờ bố anh về?
When will your father come back?
Tuần sau bố tôi về.
My father will come back next week.

   * Use the word "Bao giờ" to make other questions and use the following words to answer them (Dùng "Bao giờ" để tạo ra những câu hỏi khác và dùng các từ dưới đây để trả lời những câu hỏi đó).

ngày mai

tomorrow

tuần sau

next week

tháng sau

next month

sang năm

next year

ngày kia

the day after tomorrow

một năm nữa

in one year

hai tháng nữa

in two months

   

8.

Anh mua cái ô-tô này bao giờ?
When did you buy this car?
Tôi mua nó tháng trước.
I bought it last month.

   * Use the following to answer the question (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi).

Chị mua cái nhà này bao giờ?
When did you buy this house?

năm ngoái

last year

tuần trước

last week

tháng trước

last month

hai tháng trước

two months ago

ba năm trước

three years ago

bốn tuần trước

four weeks ago

cách đây một năm

one year ago

cách đây ba tháng

three months ago

      

9.

Ông ấy đã đi Tokyo chưa?
Has he left for Tokyo?
Rồi. Ông ấy đi rồi.
Yes. He has.
Chưa. Ông ấy chưa đi.
No. He hasn't.

   * Answer the following questions in the affirmative and in the negative (Trả lời khẳng định và phủ định những câu hỏi sau)

   Anh đã làm bài tập chưa?
   Have you done the exercises?
   Chị đã ăn cơm tối chưa?
   Have you had dinner?
   Cậu đã đọc quyển sách này chưa?
   Have you read this book?
   Anh đã mua nhà mới chưa?
   Have you bought a new house?

   10. Complete the following conversation
      (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

A

Hiền ơi!........................................?

B

Hôm nay là thứ tư.

Today is Wednesday.

A

Hôm nay là ngày.........................?

................................ date is today?

B

Hôm nay là ngày mùng mười tháng sáu.

Today is the 10th of June.

À, ngày mai là....................................?

Tomorrow is.......................................?

A

Không. Mai không phải là ngày lễ.

No. Tomorrow isn't a holiday.

B

Bao giờ...............................................?

When..................................................?

A

Tháng sau tớ sẽ đi Singapore.

I'll go to Singapore next month.

IV. ÐỌC HIỂU (Reading comprehension)

Các ngày lễ ở Việt Nam
Holidays in Vietnam

   Cũng như nhiều nước trên thế giới, Việt Nam chào đón năm mới dương lịch vào ngày mùng một tháng giêng hằng năm.

   Tết âm lịch thường đến vào tháng hai dương lịch. Trong dịp Tết âm lịch, nhân dân Việt Nam được nghỉ ba ngày: Ngày cuối cùng của năm cũ và ngày mùng một, mùng hai tháng giêng năm mới. Tết âm lịch là ngày hội lớn nhất và có ý nghĩa nhất đối với người Việt.

   Trong dịp Tết, các thành viên trong gia đình thường trở về quê hương họp mặt, chúc Tết bố mẹ và thăm hỏi họ hàng cùng bà con láng giềng.

   Mùng một tháng năm là ngày Quốc tế Lao động. Trong dịp này, những người lao động Việt Nam được nghỉ một ngày rưỡi: chiều 30 tháng tư (nhân dịp giải phóng miền nam) và ngày mùng một tháng năm.

   Kỷ niệm Quốc khánh, nhân dân Việt Nam được nghỉ hai ngày: mùng hai và mùng ba tháng chín.

Từ ngữ - Vocabulary

cũng như

similar, similarly

nước

country

trên thế giới

in the world

năm mới

new year

chào đón

celebrate, welcome

dương lịch

solar calendar

hàng năm

every year

thường

always

Tết âm lịch

New Year Festival (lunar calendar)

dịp

occasion, chance

nhân dân

people

nghỉ

rest, be absent

cuối cùng

last

năm cũ

last (old) year

ngày hội

holiday

ngày lễ

holiday

lớn

great, big

có ý nghĩa

important

đối với

to, for, with

thành viên

member

trở về

go back

quê hương

home village, home town

họp mặt

get together

chúc tết

wish

thăm hỏi

visit

họ hàng

relatives

ngày Quốc tế Lao động    International Labour Day

người lao động

labourer

chiều

afternoon

rưỡi

half

giải phóng

liberate

nhân dịp

on the occasion

miền nam

the south

kỷ niệm

commemorate

Quốc khánh

National Day

V. BÀI TẬP (exercises)

   1. How to ask? (Hỏi thế nào?)

   a) You don't know what day today is, how do you ask your friend (His name is Nam)? (Anh không biết hôm nay là thứ mấy, anh hỏi bạn Nam thế nào?).

   b) You don't know what date today is, how do you ask your friend (Her name is Lan)? (Chị không biết hôm nay là ngày bao nhiêu, chị hỏi bạn Lan thế nào?).

   c) You think that today is Saturday but you are not sure, how do you ask your friend (His name is Lâm)? (Anh nghĩ rằng hôm nay là thứ bảy nhưng không chắc chắn, anh hỏi bạn Lâm thế nào?).

   2. Find incorrect sentences and correct them
      (Tìm và chữa câu sai)

   a) Hôm nay là mùng tám tháng hai.
   b) Hôm kia là mùng mười một tháng sáu.
   c) Ngày mai là mùng chín tháng tám.
   d) Hôm qua bạn tôi sẽ đi Tokyo.
   e) Ngày mai tôi đang ở nhà.
   g) Ông ấy sẽ mua ô-tô hai tháng trước.
   h) Tháng này là mấy tháng?
   i) Hôm nay là ngày hai một tháng bốn.

   3. Fill in the blanks with the suitable words
      (Ðiền các từ thích hợp vào chỗ trống)   

A

..................................... anh đi Malaysia?

B

Tuần sau tôi................. đi Malaysia.

A

Anh sẽ ở Malaysia ba tháng....................?

B

Vâng. Tôi sẽ ở đó ba tháng.

Ồ. HÔM nay.................................. hả chị?

A

Hôm nay là thứ ba anh ạ.

B

Chị đã đi Malaysia..........................?

A

Rồi. Tôi đã đi Malaysia................... một năm.

   4. Translate the following sentences into Vietnamese
      (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

   a) Today is Friday.
   b) When will you buy a new house?
   c) When did he buy the Sony TV?
   d) How many months are there in a year?
   e) How many days are there in August?
   g) My friend was born on May 1st, 1976.
   h) Has he left for Osaka?
   i) He is reading books at the library.

   (*) Các cách biểu hiện thời trong tiếng Việt khá đa dạng và phức tạp. Từ "đã" chẳng hạn, không chỉ biểu thị thời quá khứ mà còn có thể biểu thị cả thời hiện tại và tương lai. Từ "Ðang" cũng có thể biểu thị cả quá khứ lẫn tương lai. Tuy nhiên đây là giáo trình tiếng Việt dành cho những người mới bắt đầu học nên chưa thể đi sâu vào những vấn đề phức tạp này được. Nó sẽ được trình bày cặn  trong một giáo trình khác có tính chất nâng cao hơn.

 

 

 

 

Lesson 8: Asking the time
Bài 8: Hỏi giờ

I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)

1. Trên đường đến trường đại học
   (On the road to the university)

A

Chào anh!

Good morning!

B

Chào chị!

Good morning!

A

Xin lỗi. Anh có đồng hồ không?

Excuse me. Have you got a watch?

B

Dạ, có.

Yes, I have.

A

Bây giờ là mấy giờ ạ?

What time is it now?

B

Bây giờ là tám rưỡi.

It is half past eight.

A

Ðồng hồ anh chạy đúng không?

Is your watch right?

B

Ồ. Xin lỗi. Ðồng hồ tôi chạy chậm năm phút.

Oh. Sorry. My watch is 5 minutes slow.

Bây giờ là chín giờ kém hai lăm
It is twenty five to nine now.
Chị không có đồng hồ à?
Haven't you got a watch?

A

Tôi có. Nhưng nó chạy không đúng giờ.

I have. But it doesn't keep the right time.
Vì vậy hôm nay tôi bị muộn.
So I am late today.

B

Chị là sinh viên phải không?

You are a student, aren't you?

A

Vâng. Tôi là sinh viên.

Yes. I am a student.

B

Lớp chị vào học lúc mấy giờ?

At what time does your class begin?

A

Tám giờ mười lăm. Tôi muộn hai mươi phút rồi.

At 8.15. I am 20 minutes late.

B

Tôi cũng là sinh viên.

I am a student, too.
Hôm nay lớp tôi vào học lúc 9 giờ.
My class begins at 9 today.
Mấy giờ lớp chị kết thúc?
At what time does your class finish?

A

Khoảng mười hai giờ?

At about 12.
Còn lớp anh?
And your class?

B

Ðộ mười hai giờ bốn lăm.

At about 12.45.
Chào chị nhé. Tôi rẽ lối này.
Good-bye. I'm going this way.

A

Chào anh. Hẹn gặp lại.

Good-bye. See you again.

2. Hỏi giờ trên xe buýt (Asking the time in the bus)

C

Xin lỗi hỏi ông, bây giờ là mấy giờ ạ?

Excuse me, what time is it now?

D

Hai giờ mười anh ạ.

It is ten past two (2.10).
Anh muộn rồi phải không?
Are you late?

C

Dạ. Cháu có cuộc họp lúc hai giờ mười lăm.

Yes. I have a meeting at 2.15.

D

Hằng ngày cơ quan anh bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?

At what time does your office begin working every day?

C

Tám giờ sáng và một rưỡi chiều ạ.

At 8 a.m and at 1.30 p.m.
Hôm nay cháu họp ở trên  Bộ Giáo dục.
Today I have a meeting at the Ministry of Education.
Ồ. MAY QUÁ. XE BUÝT HÔM NAY chạy rất nhanh.
Oh. I am very lucky. The bus is very fast today.
Cháu không bị muộn lắm.
I am not too late.
Chào ông ạ. Cháu xuống ở bến này.
Good-bye, sir. I get off at this stop.

D

Chào anh.

Good-bye.

3. CƠ QUAN (AT THE office)

Hân

Anh Toại ơi! Mấy giờ rồi?

Mr. Toai! What time is it now?

Toại

Tám giờ mười lăm. Anh đi đâu đấy?

8. 15. Where are you going?

Hân

Tôi đến Bộ Văn hóa.

I am going to the Ministry of Culture.
Tôi có cuộc họp lúc chín giờ.
I have a meeting at 9.
Mười giờ sẽ gặp ông Bộ trưởng.
I am going to meet the Minister at 10.

Toại

Trong bao lâu?

For how long?

Hân

Trong khoảng một tiếng.

For about one hour.
Chiều nay mấy giờ chúng ta có mặt ở Cung Văn hóa?
At what time will we go to the Palace of Culture this a afternoon?

Toại

Bốn giờ hai mươi.

At 4.20.

4. Trước giờ vào học (Before classes)

Nazri

Anh David ơi! Ở ANH MỘT NĂM CÓ MẤY mùa?

David! How many seasons are there in the UK in a year?

David

Có bốn mùa như ở đây.

There are four seasons like here.

N

Mùa đông có lạnh lắm không?

Is it very cold in winter?

D

Rất lạnh.

Very cold.

N

Có tuyết không?

Is there snow?

D

Rất nhiều.

A lot.
Còn ở Malaysia? Có mấy mùa hả Nazri?
And in Malaysia? How many seasons are there, Nazri?

N

Ở nước tôi chỉ có hai mùa như ở Sài Gòn.

In my country there are only two seasons like in Saigon.
Trời không bao giờ lạnh.
It is never cold.

D

Có nóng không?

Is it hot?

N

Không nóng lắm.

Not very hot.

II. NGỮ PHÁP (grammar)

1. Way of telling the time (Cách nói giờ)

Bây giờ là mấy  giờ?
What time is it now?
Bây giờ là bảy rưỡi.
It is half past seven.
Bây giờ là mười giờ.
It is ten.
Bây giờ là mười giờ kém mười lăm.
It is 15 minutes  to ten.
Bây giờ là mười giờ mười lăm.
It is 10.15.

2. Way of telling the seasons of a year (Cách nói về các mùa)

Bây giờ là mùa gì?
Mùa này là mùa gì?
What season is it now?
Bây giờ là mùa hè.
It is summer.

3. "khoảng", "chừng", "độ" are synonyms. They mean "about", "approximately" ("khoảng", "chừng", "độ"là những từ đồng nghĩa có nghĩa như "about", "approximately")

Bây giờ khoảng tám giờ.
It is about 8 o'clock.
Tôi sẽ ở Tokyo chừng hai năm.
I will stay in Tokyo for about two years.
Chị ấy độ ba mươi tuổi.
She is about 30 years old.

4. "vừa", "mới", "vừa mới" - adverbs standing before verbs to denote the near past tense. They mean "just", "recently" ("vừa", "mới", "vừa mới" - các phó từ đứng trước động từ để biểu thị quá khứ gần, có nghĩa như "just", "recently").

Con tôi vừa mới ngủ.
My child has just slept.
Chị ấy vừa ra ga tàu hỏa.
She has just gone to the railway station.
Tôi mới đến đây khoảng năm phút.
I have just come here for 5 minutes.

5. "bao lâu" means "how long", "trong bao lâu" means "for how long". They are used to ask period of time to carry out an action ("bao lâu" và "trong bao lâu" được dùng để hỏi về khoảng thời gian để thực hiện một hành động).

Anh sẽ học tiếng Việt trong bao lâu?
How long will you study Vietnamese for?
Tôi sẽ học tiếng Việt trong hai năm.
I will study Vietnamese for two years.

Ông muốn thuê phòng này bao lâu?
How long do you want to rent this room for?
Tôi sẽ thuê một năm.
I will rent it for one year.

6. Adverbs of manner usually stand after a verbal predicate to denote states and characteristics of a verbal predicate (Các phó từ chỉ cách thức hành động thường đứng sau vị ngữ động từ để biểu thị trạng thái, tính chất của vị ngữ động từ).

Ông ấy thường nói chậm.
He often speaks slowly.
Anh ấy chạy rất nhanh.
He runs very fast.

   * In some cases, if an adverb of manner is a two-syllable word and a verb is a two-syllable word, too an adverb of manner can stand before a verbal predicate (Trong một số trường hợp, nếu phó từ chỉ cách thức hành động là một từ hai âm tiết và động từ cũng là một từ hai âm tiết thì nó có thể đứng trước vị ngữ động từ). For examples (Ví dụ):

Anh ấy học tập cần cù.
Anh ấy cần cù học tập.
He studies hard.

   * If an adverb of manner is a two-syllable word, you can add một cách in front of it (Nếu phó từ chỉ cách thức hành động là một hai từ hai âm tiết, bạn có thể thêm "một cách" vào trước nó).

Tình hình thay đổi nhanh chóng.
Tình hình thay đổi một cách nhanh chóng.
The situation changes quickly.

   In this case, combination of "một cách + adverb" never stands before a verbal predicate (Trong trường hợp này, tổ hợp "một cách + phó từ" không bao giờ đứng trước vị ngữ động từ).

   You cannot say: Tình hình một cách nhanh chóng thay đổi. ( -- )

III. THỰC HÀNH (practice)

1.

Bây giờ là mấy giờ?

What time is it now?
Bây giờ là tám rưỡi.
It is 8.30.

   * Use the following numbers to answer the question
(Dùng các số sau trả lời câu hỏi)
Bây giờ là mấy giờ? (What time is it now?)

5.00

12.00

6.15 a.m.

1.45 p.m.

7.30 a.m.

4.50 p.m.

11.05 a.m.

10.10 p.m.

2

Hằng ngày anh dậy lúc mấy giờ?

What time do you get up every day?

Hằng ngày tôi dậy lúc sáu rưỡi.
I get up at 6.30 every day.

   * Use the words in the column A to ask and use the words in the column B to answer those questions (Dùng các từ ở cột A để hỏi và các từ ở cột B để trả lời).

A

B

đi ngủ

11 giờ đêm

(go to bed)

(11.00 p.m.)

ăn sáng

7 rưỡi sáng

(have breakfast)

(7.30 a.m.)

đi làm việc

7 giờ 45

(go to the office)

(7.45)

ăn tối

8 giời tối

(have dinner)

(8.00 p.m.)

ăn trưa

12 giờ

(have lunch)

(12.00)

xem ti-vi

9 giờ đêm

(watch T.V.)

(9.00 p.m.)

tập thể dục

6 giờ

(do morning exercises)

(6.00)

học tiếng Anh

5 rưỡi chiều

(study English)

(5.30 p.m.)

3

Mùa này là mùa gì?

Bây giờ là  mùa gì?
What season is it now?
Mùa này là mùa đông.
Bây giờ là  mùa đông.
It is winter now.

   * Replace "mùa đông" by the following
   ( Thay từ "mùa đông" bằng các từ sau)

mùa xuân

spring

mùa  hè

summer

mùa thu

autumn

mùa khô

dry season

mùa mưa

rainy season

mùa hoa

flower season

mùa săn bắn

hunting season

mùa gặt

harvest season

4.

Anh sẽ học ở  Tokyo bao lâu?

How long will you stay in Tokyo?
Tôi sẽ ở Tokyo bốn tháng.
I'll stay in Tokyo for 4 months.

   * Use the words in column (1) to ask and use the words in column (2) to answer those questions (Dùng các từ ở cột (1) để hỏi và các từ ở cột (2) để trả lời).

(1)

(2)

học tiếng Việt

ba năm

(study Vietnamese)

(3 years)

gặp cô ấy

hai giờ

(meet her)

(2 hours)

đọc quyển sách này

một ngày

(read this book)

(one day)

ngủ

nửa giờ

(sleep)

(30 minutes)

về quê

một tuần

(go back to my home village)

(one week)

thuê phòng này

sáu tháng

(rent this room)

(6 months)

5.

Complete the following conversation

(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

A

Xin lỗi hỏi chị.................................................?

B

Bây giờ là tám rưỡi anh ạ.

Anh.................................................................?

A

Tôi đến Bộ Giáo dục.

Chiều  nay chị..................................................?

B

Vâng. Tôi đến Bộ Văn hóa.

Tôi có cuộc họp.....................hai giờ chiều.

A

......................................cuộc họp sẽ kết thúc?

B

......................bốn rưỡi.

IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)

Một ngày  làm việc của tôi
My working day

   Hằng ngày tôi thường dậy vào  lúc 6 giờ sáng. Sau khi gấp chăn, màn, sáng nào tôi cũng chạy quanh hồ Hoàn Kiếm và tập thể dục khoảng 45 phút. Sau đó, tôi về nhà tắm rửa và ăn sáng. Bảy rưỡi tôi bắt đầu đến cơ quan. Cơ quan tôi bắt đầu làm việc vào lúc 8 giờ.

   Ở CƠ QUAN TÔI RẤT BẬN. CÓ LÚC TÔI vừa tiếp khách vừa nghe điện thoại. Là thư ký cho giám đốc, tôi phải thay mặt ông ta giải quyết rất nhiều việc quan trọng và khẩn cấp. Bình thường, tôi nghỉ trưa vào lúc 12 giờ. Tôi thường không về nhà. Các cán bộ ở cơ quan tôi hay ăn trưa ở các quán ăn bình dân.  Buổi chiều, chúng tôi bắt đầu làm việc từ một giờ.

   Bốn rưỡi chiều, tôi về nhà chơi thể thao, tắm rửa và ăn tối. Buổi tối, tôi thường xem ti-vi, nghe đài hoặc đọc báo.

Từ ngữ - Vocabulary

hằng ngày

every day

thường, hay

often

dậy

get up

sau khi, sau

after

gấp

fold up

chăn

blanket

màn

mosquito-net

chạy

run

sáng nào cũng

every morning

quanh

round

hồ

lake

sau đó

then, after that

tập thể dục

do morning exercises

tắm rửa

have a bath

ăn sáng

have breakfast

bắt đầu

begin, start

cơ quan

office

làm việc

work

bận

busy

có lúc

sometimes

vừa... vừa...

both... and...

tiếp khách

receive guests

nghe điện thoại

receive phonecalls

thư ký

secretary

giám đốc

director

phải

must

thay mặt

on behalf of

ông ta

he, him

giải quyết

solve

việc

job, thing

quan trọng

important

khẩn cấp

urgent

bình thường

ordinary, normally

nghỉ trưa

take a siesta

về nhà

go back home

các cán bộ

cadres

ăn trưa

have lunch

quán ăn

restaurant

bình dân

popular

chơi

play

thể thao

sport

ăn tối

have dinner

xem ti-vi

watch T.V.

nghe đài

listen to the radio

đọc báo

read newspapers

V. BÀI TẬP (exercises)

a) How do you ask? (Bạn hỏi thế nào?)

   1. Your watch has stopped working, you want to ask Mr. Nam the time. How do you ask him? (Ðồng hồ của bạn bị chết, bạn muốn hỏi anh Nam về giờ. Bạn hỏi thế nào?)

   2. You want to know if Nam's watch is right or wrong. How do you ask him? (Bạn muốn biết đồng hồ của Nam chạy đúng hay sai, bạn hỏi anh Nam thế nào?).

   3. You want to know what time Lan 's class begins. How do you ask her? (Bạn muốn biết giờ nào lớp Lan vào học, bạn hỏi Lan thế nào?).

   4. You want to know what time Lan 's class finishes. How do you ask Lan? (Bạn muốn biết giờ nào lớp Lan tan học, bạn hỏi Lan thế nào?).

b) Fill in the blanks with suitable words
   (Ðiền các từ thích hợp vào chỗ trống)

1. Anh ấy ...................... đến đây.
   He has just come here.
2. Ông sẽ ở đây...........................?
   How long will you stay here?
3. Tôi sẽ mượn quyển sách này trong ...... hai tuần.
   I'll borrow this book for about two weeks.
4. Bây giờ là mùa .........?
   What season is it now?
5. ......................... là mấy giờ?
   What time is it now?
6. Ðêm qua anh đi ngủ lúc........ ?
   At what time did you go to bed last night?

c) Find incorrect sentences and correct them
   (Tìm và chữa câu sai)

1. Bây giờ là bao nhiêu giờ?
2. Anh ấn chạy một cách nhanh lắm.
3. Bây giờ là chín giờ kém ba mươi.
4. Mùa hè trời rất lạnh.
5. Hôm nay chúng tôi xem ti-vi từ 6 giờ chiều đến 10 giờ chiều.
6. Mùa thu có tuyết phải không?

d) Translate the following sentences into Vietnamese
   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. This season is autumn.
2. What time do you go to work?
3. It is 8.30
4. It is 9.45
5. My father has just left for Malaysia.
6. My son will study French for about four years.
7. You watch is 3 minutes slow, isn't it?
8. How long will you read this book?

e) Translate the following sentences into English.
   (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

1. Mấy giờ chị ấy sẽ đến đây?
2. Cuộc họp sẽ kết THÚC LÚC MẤY GIỜ?
3. Ở Nhật Bản, một năm có mấy mùa?
4. Bây giờ là 10 giờ kém 10.
5. Bây giờ là 11 giờ đêm.
6. Hằng ngày, tôi ăn sáng lúc 7 R­ỠI.
7. Ở Singapore không có tuyết.
8. Mùa đông ở châu Âu rất lạnh.

Lesson 04: Who is this?
Bài 04: Ai đây?

I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)

1. Giới thiệu những người trong ảnh
(Introducing people in the album)

A.   Ðây là ai?
       Who is this?
B.    Ðây là bà tớ.
       This is my grandmother.
A.   Ai đây?
       Who is this?
B.   Ðây là ông tớ.
       This is my grandfather.
A.   Còn đây là bố cậu phải không?
       And this is your father, isn't it?
      Ồ, không. Ðấy là bác tớ.
      Oh, no. That is my uncle.
A.   Bác cậu trông giống bố cậu quá.
       Your uncle takes after your father very much.
       Ông ấy làm nghề gì?
       What is his job?
B.   Ông ấy là luật sư.
      He is a lawyer.
      Cậu có biết ai đây không?
      Do you know who this is?
A.   Nhà báo Phan Quang phải không?
      Is he journalist Phan Quang?
B.   Không. Ðây là giáo sư Võ Quý.
      No. This is Prof. Vo Quy.
      Ông ấy nghiên cứu chim Việt Nam.
      He does his research on birds in Vietnam.
A.   Ông ấy làm việc ở đâu?
       Where does he work?
B.   Ông ấy là bạn bố tớ.
      He is my father's friend.
      Ông ấy cũng dạy học ở Trường Ðại học Quốc gia.
      He teaches at the National University, too.
      Còn đây là giáo sư Phan Huy.
      And this is Prof. Phan Huy.
      Ông ấy là một nhà sử học nổi tiếng thế giới.
      He is a famous historian in the world.
A.   Tớ biết giáo sư Phan Huy.
       I know Prof. Phan Huy.
B.   Cậu  có biết người này không?
      Do you know this person?
      À, chị Kim Tiến, phát thanh viên trên ti-vi.
      Oh, Mrs. Kim Tien, speaker on the T.V.
B.   Cậu đã gặp chị ấy lần nào chưa?
      Have you ever met her?
A.   Chưa. Tớ chưa gặp.
       No. I haven't.
       Còn ai đây?
       And who is this?
B.   Ðây là ông Như Thọ.
      This is Mr. Nhu Tho.
      Ông Thọ làm việc ở Tổng cục Du lịch Việt Nam.
     He works at the Vietnam National Administration of Tourism.
      Người đứng cạnh là ông Ðỗ Quang Trung.
     The person standing next to him is Mr. Do Quang Trung.
         Ông ấy là Tổng cục trưởng Tổng cục Du lịch.
         He is the head of the National Administration of  Tourism.  
A.   Ai đây? Bộ trưởng Trần Hoàn phải không?
       Who is this? Is he Minister Tran Hoan?
B.   Ðúng. Ông ấy là một nhạc sĩ khá nổi tiếng.
      Right. He is a rather famous musician.
      Người ngồi cạnh là Bộ trưởng Thương mại.
      The person sitting at his side is the Minister of Trade.

2. Cùng bạn về thăm quê (Back to home village with a friend)

a) Hải Anh mời Quỳnh Châu về quê
    (Hai Anh invites Quynh Chau to go to her home village)

H   Quỳnh Châu! Cậu đi đâu đấy?
      Quynh Chau! Where are you going?
       Ồ, Hải Anh! Lâu lắm không gặp cậu.
      Oh, Hai Anh! I haven't seen you for a long time.
      Cậu có khỏe không? Gia đình thế nào?
     How are you? How about your family?
H   Cảm ơn. Bình thường.
      O.K. Thank you.
      Ngày mai tớ về quê.
      I am going back to my home village tomorrow.
      Cậu đi với mình nhé?
      You'll go with me, right?
Q   Quê cậu ở đâu? Có xa không?
      Where is your home village? Is it far from here?
      Ở Thái Bình. Cách đây một trăm ba mươi cây số.
     In Thai Binh. It is 130km from here.
Q   Có gần bãi biển Ðồng Châu không?
      Is it near Dong Chau beach?
H    Rất gần. Chúng ta có thể tắm biển hàng ngày.
      Very near. We can have a sea bathing every day.
      Ồ, rất thú vị. Ðược.
      Oh, very interesting. O.K.

b) Hải Anh giới thiệu những người thân trong gia đình với Quỳnh Châu
    (Hai Anh introduces the relatives to Quynh Chau)

H   Ðây là ông nội mình.
      This is my paternal grandfather.
     Trước đây ông làm việc ở Sở Y tế.
     Formerly he worked at the Public Health Department.
Q   Cháu xin lỗi. Năm nay ông bao nhiêu tuổi ạ?
      Excuse me. How old are you (this year)?
O   Ông bảy tám rồi cháu ạ.
      I am seventy eight.
H   Ðây là bà nội tớ.
      This is my grandmother on the spear side.
      Bà tớ bảy mươi tuổi.
      My grandmother is seventy.
      Còn kia là chú tớ.
      And that is my uncle.
      Chú tớ về hưu cách đây 5 năm.
      He retired 5 years ago.
Q   Trước đây chú làm việc ở đâu ạ?
      Where did you work formerly?
C   Chú làm việc ở Nhà máy Cao su Sao vàng.
      I worked at the Sao Vang Rubber Factory.
      Ồ, gần nhà cháu.
      Oh, near my house.
C    Thật à?
       Really?
H   Ðây là cậu tớ.
      This is my mother's brother.
Q   Ông ngoại và bà ngoại cậu không sống ở làng này à?
      Don't your maternal grandfather and grandmother on the distaff side live
       at this village?
H   Ông bà ngoại tớ mất khi tớ còn nhỏ.
      They died when I was only a child.

II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)

   1. The word "mình" (I, my) in this lesson and the word "tớ" in lesson 1 are the same meaning (Từ "mình" trong bài này và từ "tớ" trong bài 1 cùng nghĩa).

   Cậu đi đâu đấy?
   Where are you going?
   Mình (tớ) đi thư viện.
   I am going to the library.

   Ðây là ai?
   Who is this?
   Ðây là bố mình (tớ).
   This is my father.

   2. "bác", "chú", "cậu" mean "uncle" in English. But in Vietnamese, they are different words ("bác", "chú", "cậu" - có nghĩa "uncle" trong tiếng Anh nhưng trong tiếng Việt chúng là những từ khác nhau).

   * "bác" is one's father's elder brother [or father's elder sister]
      ("bác" là anh [hoặc chị] của bố).
   * "chú" is one's father's younger brother ("chú" là em trai của bố).
   * "cậu" is one's mother's younger brother ("cậu" là em trai của mẹ).

   Bố tôi bảy mươi tuổi.
   My father is seventy years old.
   Bác tôi bảy lăm tuổi.
   My uncle (father's elder brother) is seventy five.
   Chú tôi sáu lăm tuổi.
   My uncle (father's younger brother) is sixty five

   Mẹ tôi sáu hai tuổi.
   My mother is sixty two.
   Cậu tôi sáu mươi tuổi.
   My uncle (mother's younger brother) is sixty.

   3. Sentences which have predicative verbs are often used to express action or activity of the subject (Những câu có vị ngữ động từ thường được dùng để biểu thị hành động hoặc hoạt động của chủ thể).

   Examples (Ví dụ):

   Chị ấy hát.
   She sings.
   Misaki học tiếng Việt.
   Misaki studies Vietnamese language.
   Sáng nay tôi dậy sớm.
   I got up early this morning.

   Questions (Câu hỏi)

   a) ... làm gì? (What....... do?)

   Buổi sáng chị ấy thường làm gì?
   What does she often do in the morning?
   Chị ấy học tiếng Anh.
   She studies English.
   Chị ấy đọc sách.
   She reads books.

   b) có + verb + không?

   Bây giờ anh có học không?
   Do you study now?
   Có. Tôi có học.
   Yes. I do.
   Không. Tôi không học.
   No. I don't.

   Cô ấy có yêu anh không?
   Does she love you?
   Có. Cô ấy có yêu tôi.
   Yes. She loves me.
   Không. Cô ấy không yêu.
   No. She doesn't.

4. "ở đâu?" means "where?" ("ở đâu?" có nghĩa là "where?")

   Chị làm việc ở đâu?
   Where do you work?
   Tôi làm việc ở Bộ Giáo dục.
   I work at the Ministry of Education.

   Anh học tiếng Việt ở đâu?
   Where do you study Vietnamese?
   Tôi học ở Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam.
   I study it at the Vietnam National University.

   5. "đâu" also means "where" but it is often placed after the directional verbs such as "đi", "đến" (go), "về" (go back), "ra" (go out), "vào" (go in), "lên" (go up), "xuống" (go down)... ("đâu" cũng có nghĩa là "where" nhưng nó thường đi sau các động từ chỉ hướng như "đi", "đến", "về", "ra", "vào", "lên", "xuống",...).

Cannot say (Không thể nói):
   Bây giờ anh đi ở đâu? (-)
   Bây giờ anh về ở đâu? (-)

Say (Hãy nói):
   Bây giờ anh đi đâu?
   Where are you going now?
   Bây giờ anh về đâu?
   Where are you going back to now?

   Tôi đi thư viện.
   I am going to the library.
   Tôi về quê.
   I am going back to my home village.

6.   Ðây là ai? = Ai đây?
      Who is this?
      Kia là ai? = Ai kia?
      Who is that?

III. THỰC HÀNH (PRACTICE)

1.   Ðây là ai? / Ai đây? Who is this?
      Ðây là chị tôi.     This is my elder sister.

* Use the following words to answer the question Ai đây?
   (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi "Ai đây?")

em trai tôi    

my younger brother

em gái tôi

   my younger sister

anh tôi      

my elder brother

Tổng thống Bill Clinton

President Bill Clinton

Thủ tướng Thatcher

Prime Minister Thatcher

Nữ hoàng Elizabeth

The Queen Elizabeth

Vua Hàm Nghi

The King Ham Nghi

Tổng thư ký Liên hợp quốc

The Secretary - General of the United Nations

2. Anh đi đâu đấy?

Where are you going?

    Tôi đi bưu điện.

I am going to the post office.

   * Replace "bưu điện" by the following words
   (Thay từ "bưu điện" bằng các từ sau)

a) bệnh viện

hospital

    thư viện

library

    ngân hàng

bank

    sân bay

airport

    hiệu sách

book-shop

    hiệu thuốc

pharmacy

b) làm việc

to work

    ăn

to eat

    mua sách

to buy books

    mượn sách

to borrow books

    học tiếng Việt

to study Vietnamese

    xem phim

to watch film

3. Chị làm việc ở đâu?
   Where do you work?
   Tôi làm việc ở Bộ Thương mại.
   I work at the Ministry of  Trade.

* Use the following to answer the question
   (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)

   Anh làm việc ở đâu?    Where do you work?

Bộ Ngoại giao

Ministry of Foreign Affairs

Bộ Văn hóa

Ministry of Culture

Bộ Tài chính

Ministry of Finance

Bộ Quốc phòng

Ministry of National Defence

Bộ Nội vụ

Ministry of Home Affairs

Bộ Nông nghiệp

Ministry of Agriculture

Bộ Giáo dục

Ministry of Education

4. Chị học tiếng Việt ở đâu?
   Where do you study Vietnamese?

   * Replace "học tiếng Việt" by the following to make new questions, then answer them (Thay "học tiếng Việt" bằng những cụm từ sau để tạo ra những câu hỏi mới rồi trả lời những câu hỏi đó).

gặp bác sĩ

see a doctor

mượn sách

borrow books

gửi tiền

save money

mua sách

buy books

mua thuốc

buy medicine

5. Cậu có biết Giáo sư Nguyễn Lân không?
    do you know Prof. Nguyen Lan?
   Có. Tớ có biết.
   Yes. I do. (Affirmative answer)
   Không. Tớ không biết.
   No. I don't  know. (Negative answer)

* Replace "biết giáo sư Nguyễn Lân" (know Prof. Nguyen Lan) by the following to make new questions, then answer them in the affirmative and in the negative (Thay cụm từ "biết giáo sư Nguyễn Lân" bằng các cụm từ sau để tạo ra những câu hỏi mới sau đó trả lời các câu hỏi đó dưới dạng khẳng định và phủ định).

học tiếng Pháp

study French

thích cà phê

like coffee

uống chè (trà)

drink tea

ăn cơm

eat cooked rice

làm bài tập

do exercise

đi Tokyo

go to Tokyo

yêu cô ấy

love her

mua ô tô (xe hơi)

buy a car

6. Complete the following conversation
   (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

   A ......................................?
     Who is this?

   B     Ðây là bố........................
     This is.................... father.

   A    Bố cậu............................?
       ..................... is your father?

   B    Bố tớ năm mươi tuổi.
         My father is fifty years old.

   A   Bố cậu.........................?
         .................. is your father's job?

   B   Bố tớ là kỹ sư.
        My father is an engineer.

   A   Bố cậu có...................?
         Does your father.................?

   B   Có. Bố tớ thích chè.
        Yes. My father likes tea.

   A    .............................................?

   B   Không. Bố tớ không thích rượu.
        No. My father doesn't like alcohol.

7. Introduce members in your family: their name, age, career, office, hobby (Hãy giới thiệu các thành viên trong gia đình bạn: tên, tuổi, nghề nghiệp, cơ quan, sở thích).

IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)

Gia đình tôi - My family

   Gia đình tôi có sáu người: ông, bà, bố, mẹ, anh tôi và tôi.

   Ông bà tôi rất già. Năm nay ông tôi 80 tuổi. Trước đây, ông tôi là công nhân ở Nhà máy Xe lửa Gia Lâm (Hà Nội). Bà Tôi 75 tuổi. Trước đây, bà là y tá ở Bệnh viện Bạch Mai. Ông bà tôi đều đã về hưu cách đây 20 năm.

   Bố tôi là giám đốc Nhà máy ô-tô Hòa Bình. Năm nay  bố tôi 55 tuổi. Bố tôi nói thạo tiếng Pháp và tiếng Trung Quốc. Bố tôi đã đi nước ngoài nhiều lần.

   Mẹ tôi và Vụ trưởng Quan hệ quốc tế Bộ Thương mại. Trước đây, mẹ tôi học ở Trường Ðại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. Mẹ tôi, anh tôi và tôi có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.

   Anh tôi tốt nghiệp Trường Ðại học NGOẠI GIAO CÁCH ÐÂY 7 NĂM. HIỆN NAY ANH TÔI LÀM VIỆC Ở VỤ ?ÔNG-NAM Á, Bộ Ngoại giao.

   Tôi là sinh viên năm cuối cùng của Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam. Tôi học ở khoa Luật. Tôi muốn trở thành luật sư.

   Tôi có một bạn rất thân. Chị ấy tên là Diễm Hương. Diễm Hương là bạn cùng lớp. Chị ấy là người yêu của anh tôi.

Từ ngữ - Vocabulary

anh                      elder brother                    già                                old

trước đây             formerly                     công nhân                     worker

nhà máy              factory                        ô-tô                               car

xe lửa                  train                            đã về hưu                      retired

cách đây             ago                              năm                              year

giám đốc            director                        thạo                              fluently

nước ngoài        abroad                         nhiều lần                      many times

vụ trưởng            head                            vụ                                department

quan hệ               relation                       quốc tế                         international

bộ                       ministry                       thương mại                   trade

trường đại học    university                     kinh tế                          economics

quốc dân            national                        có thể                           can

nói                      speak                           với nhau                 with each other

bằng                    in                                tiếng Anh                     English

tiếng Pháp           French                        ngoại giao                 foreign affairs

ÐÔNG-NAM Á       Southeast Asia            cuối cùng                      last

khoa                    faculty                        luật                               law

muốn                   want                           trở thành                       become

luật sư                 lawyer                         bạn cùng lớp                classmate

V.BÀI TẬP (EXERCISES)

a) Translate the following sentences into English

(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

1. Ông cậu có thích cà phê không?

2. Bố chị có uống rượu không?

3. Tôi không biết chị ấy.

4. Cô ấy không yêu tôi.

5. Bố tôi làm việc ở Bộ Ngoại giao.

6. Anh tôi dạy ở Trường Ðại học Ngoại giao.

7. Ông đi đâu đấy ạ?

8. Mẹ chị bao nhiêu tuổi?

9. Con trai tôi tám tuổi.

10. Ðây là Thủ tướng Võ Văn Kiệt.

b) Translate the following sentences into Vietnamese

(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. Where are you going now?

2. I am going to the post-office.

3. Do you know Doctor Ali?

4. Yes. I know him.

5. Where does your mother work?

6. Who is this?

7. This is President Bill Clinton.

8. I like tea. I don't like alcohol.

9. Do you know where a book-shop is?

10. My father retired 4 years ago.

c)Find incorrect sentences and correct them

(Tìm và chữa câu sai)

1. Ông cậu mấy tuổi?

2. Cậu đi đâu đấy ạ?

3. Mẹ chị là bác sĩ phải không?

4. Bây giờ anh đi ở đâu đấy?

5. Ðây là anh của bố tôi.

6 Chị có ăn cà phê không?

7. Bà ngoại là mẹ của chú.

8. Anh làm việc ở đâu?

d) How do you answer the following questions?

(Bạn trả lời những câu hỏi sau như thế nào?)

1. Bác là anh của bố phải không?

2. Chú là anh của bố phải không?

3. Cậu là anh của mẹ phải không?

4. Bà là bố của bố phải không?

5. Ông Bill Clinton là Tổng thống Pháp phải không?

e) Fill in the blanks with the correct words

(Ðiền từ thích hợp vào chỗ trống)

1. .......... là anh của bố.

2. .......... là em trai của mẹ.

3. .......... là em trai của bố.

4. Cậu học tiếng Việt ................. đâu?

5. Ðây không phải là .................. bác tôi.

6. Anh về.................... đấy?

Lesson 10: I Have Lost My Way
Bài 10: Tôi bị lạc đường

I. HỘI THOẠI (Conversations)  

1. Hỏi đường đến khách sạn
    (Asking the way to a hotel)

C

Xin lỗi.     Excuse me.

D

Có việc gì ạ?      Yes?

C

Tôi không biết khách sạn Hà Nội ở đâu?

I don't know where the Hanoi hotel is.

Xin ông chỉ giúp tôi đường đến đó được không ạ?

Could you show me the way there?

D

Từ đây đến đó hơi xa.

It is a little far from here.

C

Mấy cây số ạ?

How many kilometres, sir?

D

Khoảng bốn cây số.

About 4 kilometres.

C

Tôi có thể đi đến đó bằng gì ạ?

How can I get there?

D

Anh có thể đi bằng xe buýt, tắc - xi hoặc xích - lô.

You can go by bus, taxi or pedicab

C

Tôi muốn đi bằng tắc-xi.

I want a taxi

Tôi có thể chờ ở đây được không?

Can I wait for it here?

D

Ðược. Nhưng anh gọi điện thoại thì tốt hơn.

Yes. But it is better if you phone.

Theo tôi. Tôi chỉ cho anh trạm điện thoại.

Follow me. I shall show you a telephone - box.

C

Ồ. ?NG tử tế quá.

Oh. You are very kind.

D

Anh là khách du lịch à?

Are you a tourist?

C

Dạ, không.

No, I am not.

D

Anh đến đây làm gì?

What do you come here for?

Sao nói tiếng Việt giỏi thế?

Why do you speak Vietnamese so well?

C

Tôi là thương gia.

I am a businessman.

Tôi đến đây để mua lụa Hà Ðông.

I come here to buy Hadong silk.

Tôi học tiếng Việt ở Ðại học Cormell.
I study Vietnamese at the Cornell University.

Mẹ tôi là người gốc Việt.

My mother is Vietnammese in origin.

Sau năm 1975, tôi đã được về thăm quê mẹ hai lần.

After 1975, I had chances to visit my mother's home village twice.

D

Ồ. HÓA ra Việt Nam là quê ngoại của anh.

Oh. Your mother's village is in Vietnam.

C

Vâng.

Yes.

D

Trạm điện thoại đây rồi.

Here is a telephone - box.

Chào anh nhé.

Good - bye.

C

Rất cảm ơn ông. Tạm biệt ông.

Thank you very much. Good - bye, sir.

2. Hỏi đường đến Ðại sứ quán
(Asking the way to the Embassy)

A

Xin lỗi.  Excuse me.

B

Có việc gì ạ?   Yes?

A

Tôi bị lạc đường.

I have lost my way.

B

Chị muốn đến đâu?

Where are you going to?

A

Tôi muốn đến Ðại sứ quán Anh.

I am going to the UK Embassy

Ðường nào tới đó ạ?

Which way is it?

B

Ồ. ?ẠI sứ quán Anh ở đầu phố Lý Thường Kiệt.

Oh. The UK Embassy is at the end of Ly Thuong Kiet street.

Bây giờ chị rẽ trái.

You turn left now

Qua hai ngã tư.

Pass two cross-roads.

Ðến ngã tư thứ ba thì rẽ trái.

Turn left at the third junction.

Ði thẳng đến cột đèn giao thông.

Go straight to the traffic -lights.

Sau đó hỏi tiếp.

Then ask someone else.

A

Nó cách đây bao xa ạ?

How far is it from here?

B

Không xa lắm. Cách đây khoảng hai cây số.

Not very far. About two kilometres from here.

A

Cảm ơn bà.

Thank you

B

Dạ, không dám

You are welcome

3. Hỏi đường đi thành phố Ðà Nẵng
(Asking the direction to Danang city)

E

Chị ơi! Xin lỗi chị.

Hallo! Excuse me.

F

Anh cần gì ạ?

Can I help you?

E

Chị có biết đường nào đi Ðà Nẵng không ạ?

Do you know the way to Danang?

F

Ðường nào đi Ðà Nẵng à?

Which way is it to Danang?

Ðây là ngã ba Ðồng Lộc.

This is Dongloc T junction.

Anh đi theo lối này. Theo đường 1 A.

You follow this road. Follow Highway 1A way.

E

Có xa không chị?

Is it far from here?

F

Anh phải qua thị xã Ðồng Hới, thị xã Ðông Hà và thành phố Huế.

You must pass Donghoi town, Dongha town and Hue city.

Còn xa lắm.

Very far.

E

Có các trạm xăng trên đường đến đó không chị?

Are there petrol stations on the way there?

F

Rất nhiều.

A lot.

E

Cảm ơn chị.

Thank you

F

Có gì đâu ạ.

You are welcome.

II. NGỮ PHÁP (Grammar)

   1. "bao xa" means "how far?". You can ask "bao nhiêu cây số?" or "bao nhiêu ki-lô-mét?" ("bao xa" có nghĩa là "how far". Bạn có thể hỏi "bao nhiêu cây số?" hoặc "bao nhiêu ki-lô-mét")

   Từ đây đến ga tàu bao xa?
   Ga tàu cách đây bao xa?
   How far is it from here to the railway station?
   Ga tàu cách đây 2 km.
   It is two kilometres from here to railway station.

   Nhà anh cách hồ Hoàn Kiếm bao nhiêu cây số?
   How many kilometres is it from your house to Hoankiem lake?

   Nhà tôi cách hồ Hoàn Kiếm 10km
   It is 10km from my house to Hoankiem lake.

2. When you want to ask about the purpose of an action, you can use "để làm gì?" or "làm gì?" (What... for?) (Khi muốn hỏi về mục đích của hành động, bạn dùng "để làm gì?" hoặc "làm gì?").

   Ông đi Kuala Lumpur để làm gì?
   Why are you going to Kuala Lumpur?
   Tôi đến đó để dạy tiếng Việt.
   I'm going there to teach Vietnamese.

   Anh đến đây để làm gì?
   What do you come here for?
   Tôi đến đây nghiên cứu lịch sử Việt Nam
   I come here to study the history of Vietnam.

To answer, you can use the word "để" or don't use it (Trong câu trả lời, bạn có thể hoặc không dùng từ "để").

3. The word "bằng" in Vietnamese has many meanings.
   (Từ "bằng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa)

a) "bằng" means "by" ("Bằng" có nghĩa là "by")

   Chị đến đây bằng gì?
   How did you come here?
   Tôi đến đây bằng tắc-xi.
   I came here by taxi.

   Bố anh sẽ đi Sài Gòn bằng gì?
   How will your father go to Sai gon?
   Bố tôi sẽ đi Sài Gòn bằng máy bay.
   My father 'll go to Sai gon by plane.

b) "bằng" means "whit" ("bằng" có nghĩa là "with").

   Chúng tôi ăn cơm bằng đũa.
   We eat with chopsticks.
   Tôi thích viết bằng bút bi.
   I like writing with a ball-point pen.

c) "bằng" means "in" ("bằng" có nghĩa là "in").

   Tôi phải viết luận văn bằng tiếng Việt.
   I must write my thesis in Vietnamese.
   Các bạn nên nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.
   You should talk to each other in English.

d) "bằng" also can translate into "of" in some cases.
    (Trong  một số trường hợp, "bằng" cũng có thể dịch thành "of").

   Nhà tôi làm bằng tre.
   My house is made of bamboo.
   Những cái giường này đều được làm bằng gỗ tốt.
   These beds are made of good wood.

4. The word "cách đây" has two meanings: "from here" and "ago" (Từ "cách đây" có hai nghĩa : "from here" và "ago").

   Trường đại học của tôi cách đây 6 cây số.
   It is six kilometres from here to my university.
   Anh ấy đã về nước cách đây một năm.
   He went back to his country one year ago.

* Note (Chú ý): When expressing the time, "cách đây" can be replaced by the word "trước" (Khi biểu thị thời gian, "cách đây" có thể được thay bằng từ "trước"). For example (Ví dụ):

   Ngôi nhà ấy bị đổ cách đây ba tháng.
   Ngôi nhà ấy bị đổ ba tháng trước.
   That house collapsed three months ago.

5. Usage of the words "được" and "bị"
    (Cách dùng các từ "được" và "bị")

a) "được" expresses the positive meaning of the subject. It is used when the subject receives something pleasant, good and lucky ("Ðược" biểu thị ý nghĩa tích cực của chủ thể. Nó được dùng khi chủ thể tiếp nhận những cái hay, cái tốt, cái may mắn).

   Con trai tôi được điểm 10. (Câu chủ động)
   My son has got ten marks (Active sentence)
   Con gái tôi được đi Tokyo.
   My daughter has a chance to go to Tokyo.

   Tôi được bạn tặng một cái đồng hồ. (Câu bị động)
   I was given a watch by my friend.  (Passive sentence)

   Tôi được cô ấy tặng một cái hôn ngọt ngào.
   I was given a sweet kiss by her.

b) "bị" indicates the negative meaning of the subject. This word is used when the subject receives something unpleasant, unlucky ("bị" biểu đạt ý nghĩa tiêu cực của chủ thể. Nó được dùng khi chủ thể tiếp nhận những cái không hay, không may mắn).

   Nó bị điểm kém. (Câu chủ động)
   He has got a bad mark. (Active sentence)
   Anh ấy bị đi Bosnia
   He has to go to Bosnia

   Cô ấy bị chồng bỏ.   (Câu bị động)
   She was divorced by her husband. (Passive sentence)

   Note (Chú ý): When "bị" stands before a verd, it can be replaced by the word "phải" (Khi "bị" đi trước động từ, nó có thể được thay bằng từ "phải").

Anh ấy bị đi Bosnia = Anh ấy phải đi Bosnia.
He has to go to Bosnia.

III. THỰC HÀNH (Practice)

1. Xin lỗi hỏi ông, đường nào tới khách sạn Metropole ạ?
Excuse me, which way is the Metropole hotel?

* Ask the directions to the following places
   (Hãy hỏi đường đến những địa điểm sau)

bưu điện

Post-Office

ga xe lửa

Railway Station

vườn thú

Zoo

bảo tàng

Museum

Ðại sứ quán Australia

Embassy of Australia

sân bay Tân Sơn Nhất

Tan Son Nhat Airport

cảng Sài Gòn

Sai Gon Port

Vịnh Hạ Long

Ha Long Bay

Bãi biển Vũng Tàu

Vung Tau Beach

thị xã cổ Hội An

Hoian ancient town

địa đạo Củ Chi

Cuchi tunnel

2. Thành phố Hồ Chí Minh cách Hà Nội bao xa?
    How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh city?
    Nhà chị cách sở thú bao nhiêu ki-lô-mét?
    How many kilometres from your house to the Zoo?

    Thành phố Hồ Chí Minh cách Hà Nội khoảng 1.800 km.
    It is about 1,800 km from Ho Chi Minh city to Hanoi.
    Nhà tôi cách sở thú 12 cây số.
    It is 12 km from my house to the Zoo.

* Ask the distance between two following places then use the numbers in the brackets to anwer the questions (Hãy hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm dưới đây, sau đó dùng các con số trong ngoặc đơn để trả lời câu hỏi).

A

B

Hà Nội

Hải Phòng

(110 km)

nhà anh

bến xa buýt

(2 km)

(your house)

(bus station)

sân bay

khách sạn này

(40 km)

(Airport)

(this hotel)

đây

ngân hàng

(500 m)

(here)

(bank)

chợ Bến Thành

nhà chị

(600 m)

(Ben Thanh market)

(your house)

Hội trường Thống Nhất

cơ quan anh

( 5 km)

(Thong Nhat Hall)

(your office)

3. Anh đi Tokyo để làm gì?
    What did you go to Tokyo for?
   Tôi đi Tokyo thăm bạn.
    I went to Tokyo to visit my friend.

* Use the words in the brackets to answer the following questions (Dùng các từ trong ngoặc đơn trả lời những câu hỏi sau)

Ông Ali đi thành phố Hồ Chí Minh làm gì?
What did Mr. Ali go to Ho Chi Minh city for?
(mua gạo của Việt Nam - buy rice from Vietnam)

Anh muốn mua hoa để làm gì?
What do you want to buy flowers for?
(tặng người yêu - give my girl-friend)

Anh dậy sớm để làm gì?
What do you get up early for?
(học tiếng Việt - learn Vietnamese)

Chị sẽ ấy sẽ đến đây để làm gì?
What will she come here for?
(gặp anh - meet you)

4. Con trai anh đi Hải Phòng bằng gì?
    How did your son go to Haiphong?
    Nó đi Hải Phòng bằng tàu hỏa.
    He went to Haiphong by train.

* Use the following words to answer the question (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi).

Chị sẽ đi thành phố Hồ Chí Minh bằng gì?
How will you to go Ho Chi Minh city?

tàu thủy

ship

tàu biển

sea ship

máy bay

plane

ô-tô (xe hơi)

car

xe lửa

train

xe máy

motorbike

5. Change the following sentences into the passive voice using "được" or "bị" (Dùng "được" hoặc "bị" chuyển những câu sau thành câu bị động).

Model (Mẫu): Cô giáo khen chị Hellen.
The woman-teacher praised Miss Hellen.
Chị Hellen được cô giáo khen.
Miss Hellen was praised by her woman-teacher

Nó bắn cô ấy.
He shot her.
Thầy giáo phê bình tôi.
The teacher criticized me.
Tôi mời cô ấy đi xem xiếc.
I invited her to go to the circus.
Công an phạt cô ấy.
The policeman punished her.
Cô ấy yêu tôi.
She loves me.
Chị Misaki tặng tôi hai quyển sách.
Mrs. Misaki gave me two books.

6. Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

A

Tôi bị.........................................

Xin bà chỉ giúp tôi đường đến ngân hàng được không ạ?

B

Ông đi........................... đến cột đèn giao thông.

Ðến ngã ............................ thì rẽ.......................

A

Ngân hàng .............................................. bao xa ạ?

B

.................................... một cây số.

Ông có thể đi đến đó bằng ............................................

A

Cảm ơn ...................................

B

....

IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)

Ðường đến hồ Tây
The way to the West lake

   Có lẽ, trên thế giới, hiếm có những nước có một cái hồ cực rộng mà lại ở ngay trong lòng thủ đô của mình như hồ Tây, Hà Nội.

   Ðứng trước hồ, nghe sóng vỗ và nhìn chân trời xa tít, du khách có cảm giác như đang đứng trước biển. Hồ Tây, vì vậy, được coi là lá phổi của thủ đô Hà Nội.

   Hồ Tây ở gần quảng trường Ba Ðình lịch sử và được ngăn cách với hồ Trúc Bạch bởi đường Thanh Niên râm mát, hữu tình.

   Chung quanh hồ là hàng loạt danh lam thắng cảnh nổi tiếng: đền Quan Thánh, chùa Trấn Quốc, phủ Tây Hồ, làng hoa Ngọc Hà... Khách sạn Tây Hồ, khách sạn nổi Thắng Lợi, khu nghỉ mát Quảng Bá, làng du lịch Nhật Bản,  nhà nổi trên mặt hồ với các quán cà-phê và quán ăn đặc sản,... là những điểm dừng chân làm vừa lòng du khách.

   Buổi tối, nếu có thời gian, xin mời quý khách đặt chân lên thuyền rồng để vừa xem ca nhạc vừa dạo mát quanh hồ.

   Có nhiều con đường để du khách đến với hồ Tây. Từ sân bay Quốc tế Nội Bài, đường cao tốc sẽ đưa quý khách đến thẳng "lá phổi vĩ đại" này.

Từ ngữ - Vocabulary

có lẽ

maybe

hiếm có

unusual

cực

very

mà lại

but

ở ngay trong lòng

in the centre

của mình

its

đứng

stand

nghe

listen, here

tiếng sóng

wave

vỗ

clap

nhìn

look, see

chân trời

horizon

xa tít

very far

du khách

tourist

cảm giác

sentation, impression

biển

sea

được coi là

considered as, called

lá phổi

lung

quảng trường

square

ngăn cách

separate

bởi

by

mát

cool

râm

shady

hữu tình

picturesque

chung quanh

around

hàng loạt

mass, series

đền

temple

danh lam thắng cảnh

famous landscape

chùa

pagoda

phủ

mansion, district

nổi

floating

nghỉ mát

go on holiday

mặt

face

đặc sản

speciality

điểm

point, place

dừng chân

stop, rest

làm vừa lòng

give satisfaction to

quý khách

guest of of honour, tourist

đặt chân lên

step on

thuyền rồng

royal barge

để

in order to

vừa... vừa...

both... and...

xem

watch, look

dạo

go, walk

quanh

around

vĩ đại

great, big, large

ca nhạc

music, dances and song

V. BÀI TẬP (exercises)

1. How to ask? (Hỏi thế nào?)

a) You don't know the way to the Hai Phong port, how do you ask? (Bạn không biết đường đến cảng Hải Phòng, bạn hỏi thế nào?)

b) You don't know how to go to the National Library, how do you ask? (Bạn không biết đi đến Thư viện Quốc gia bằng gì, bạn hỏi thế nào?)

c) You don't know how far it is from Tan Son Nhat Airport to the city centre, how do you ask? (Bạn không biết từ sân bay Tân Sơn Nhất đến trung tâm thành phố bao xa, hạn hỏi thế nào?)

2. Fill in the blanks with "được" or "bị"
(Ðiền "được" hoặc "bị" vào chỗ trống)

a) Tháng sau tôi................ đi Canada.
    I 'll have a chance to go to Canada next month.

b) Con tôi........................... một chiếc áo mới.
    My child has got a new jacket.

c) Bạn tôi......................... cảm
    My friend had a cold.

d) Nó................................ điểm 1
    He has got mark 1.

e) Cậu bé ấy....................... mẹ đánh.
    That boy is beaten by his mother.

g) Ông ấy......................... Chính phủ tặng thưởng Huân chương.
    He is awarded an order by the government.

3. Use "bằng gì?" to make questions to the following sentences
(Dùng "bằng gì?" đặt câu hỏi cho các câu sau)

Model (Mẫu): Ông ấy đi Huế bằng máy bay.

-------->

He went to Hue by airplane.
Ông ấy đi Huế bằng gì?
How did he go to Hue?

a) Bố tôi đi Hải Phòng bằng tàu hỏa.
   My father went to Haiphong by train.

b) Người Việt Nam ăn cơm bằng đũa.
   The Vietnamese eat with chopsticks.

c) Chúng tôi nói chuyện với nhau bằng tiếng Pháp.
    We talk with each other in French.

d) Cái bàn kia làm bằng gỗ.
    That table was made of wood.

4. Answer the follwing questions
    (Trả lời các câu hỏi sau)

a) Hồ Tây nằm ở đâu?

b) Ðứng trước hồ, du khách có cảm giác thế nào?

c) Ðường nào ngăn cách hồ Tây và hồ Trúc Bạch?

d) Chung quanh hồ có gì?

e) Du khách có thể dạo mát quanh hồ bằng gì?

5. Find the incorrect sentences and correct them.
    (Tìm và chữa câu sai)

a) Tôi viết với bút chì.

b) Họ nói chuyện với nhau trong tiếng Nhật.

c) Hà Nội từ Hải Phòng hơn 100 cây số.

d) Hà Nội cách Sài Gòn mấy cây số?

e) Chị cứ rẽ thẳng.

g) Chị ấy đi Trung Quốc bằng xe đạp phải không?

6. Translate the following sentences in to Vietnamese
   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

a) How far is it from here to Hue city?

b) Is it 500 km from here to Hue city.

c) What does your son go to Japan for?

d) My grandfather died ten years ago.

e) We have a chance to go to Australia.

g) My friend was divorced by his wife.

Lesson 11:Communication - Traffic
Bài 11:Giao thông - Ði lại

I. HỘI THOẠI (conversations) 

1. Ði đâu? Ði bằng gì? (Where to go? How to go?)

H

Thùy Dung ơi! Tuần sau chúng ta bắt đầu nghỉ hè rồi.

Cậu có đi đâu không?
Thuy Dung! We'll begin summer holidays next week.
Do you want to go any place?

D

Tớ định vào thành phố Hồ Chí Minh.

I am going to Ho Chi Minh city.
Sau đó lên Ðà Lạt và xuống bãi biển Vũng Tàu.
After that go up to Dalat city and go down to Vungtau beach.

H

Cậu định vào thành phố Hồ Chí Minh bằng gì?

How are you going to Ho Chi Minh city?

D

Có lẽ tớ sẽ đi bằng ô-tô.

Maybe I'll go by car.

H

Sao cậu không đi bằng máy bay hoặc tàu hỏa?

Why won't  you go by plane or train?

D

Tớ không có đủ tiền đi máy bay vì máy bay rất đắt.

I don't have enough money to go by plane because airticket is very expensive.
Còn tàu hỏa thì tớ rất sợ.
And I am afraid of the train.
Cách đây mấy năm, tớ đi tàu mất 42 giờ. Mệt lắm.
Some years ago, it took me 42 hours by train. Very tired.

H

Ồ. BÂY giờ việc đi lại tốt hơn rồi.

Oh. Travelling is easier now.
Ðừng sợ
Don't be afraid.
Từ Hà Nội vào thành phố Hồ Chí Minh, cậu chỉ đi mất 36 tiếng thôi.
It'll take you  only 36 hours from Hanoi to Ho Chi Minh city.
Bố tớ vừa mới đi thành phố Hồ Chí Minh về bằng tàu hỏa.
My father has just come back from Ho Chi Minh city by train.
Theo tớ, cậu nên đi bằng tàu hỏa.
I think you should go by train.

D

Ừ. ?Ể tớ xem lại.

Yes. Let me think about it again.
Còn cậu, tuần sau cậu định đi đâu?
And you? Where are you going next week?

H

Tuần sau tớ phải ở nhà

I have to stay at home next week.
Nhưng ba tuần nữa tớ sẽ đi Huế.
But in three weeks, I'll go to Hue city.
Tớ rất thích Huế.
I like Hue very much.
Cậu đi Huế lần nào chưa?
Have you ever been to Hue?

D

Chưa.

Not yet.
Huế đẹp lắm phải không?
Hue city is very beautiful, isn't it?

H

Tuyệt vời.

Wonderful.
Cậu có thể đi thuyền dọc sông Hương và nghe hò Huế.
You can go by boat along the Huong river and listen to Hue folk-songs.
Thú vị lắm.
Very interesting.

D

Cậu sướng thật. Ðược đi rất nhiều nơi.

You are very lucky.
You had chances to have been to many places.

2. GA HÀ NỘI (AT THE HANOI Railway Station)

D

Chào chị ạ!

Good afternoon!

E

Chào chị! Chị cần gì ạ?

Good afternoon! Can I help you?

D

Tàu đi Sài Gòn mỗi ngày có  mấy chuyến hả chị?

How many trains to Saigon a day, please?

E

Mỗi ngày hai chuyến chị ạ.

Two trains a day.

D

Tàu khởi hành lúc mấy giờ hả chị?

What time do the trains leave?

E

Tám giờ sáng và năm giờ chiều.

At 8 a.m and at 5 p.m.

D

Xin chị cho một vé đi ngày mai.

Please a ticket for tomorrow.

E

Chị muốn đi chuyến sáng hay chuyến chiều?

Would you like the trip in the morning or afternoon?

D

Chuyến 8 giờ sáng.

The trip at 8  a.m.

E

Vé loại nào ạ?

Which class ticket, please?

D

Loại một chị ạ.

First class.

E

Chị muốn mua vé khứ hồi không?

Would you like a return ticket?

D

Không. Vé một chiều thôi.

No. One way ticket only.
Tiền đây ạ.
Here's money.

E

Vé của chị đây.

Here is your ticket.

D

Cảm ơn chị.

Thank you.

3. Gọi tắc-xi (Calling a taxi)

G

Alô! Ðấy là 8287460 phải không ạ?

Hello! Is that 8287460?

T

Vâng. Lái xe tắc-xi đây.

Yes. Taxi driver here.
Ông cần gì ạ?
Can I help you?

G

Tôi cần đi sân bay Nội Bài.

I'd like to go to the Noibai Airport.

T

Bao giờ ạ?

When, please?

G

Sáng mai, lúc 6 giờ.

Tomorrow morning, at 6 o'clock.

T

Vâng. Xin ông cho biết địa chỉ.

Yes. Your address, please.

G

Số 13 phố Nguyễn Khắc Cần.

Number 13, Nguyen Khac Can street.
Số điện thoại của tôi là 8268959.
My telephone number is 8268959.

T

Vâng. Tôi sẽ đến vào lúc 6 giờ kém 5.

Yes. I'll be at your place at 5 to 6.
Cảm ơn ông.
Thank you.

G

Chào ông.

Good bye.

II. NGỮ PHÁP (grammar)

1. The word "có thể" has two meanings ("có thể" có 2 nghĩa)

a) It has meaning "maybe", "perhaps", "possible"

Có thể anh ấy đúng.
Maybe he is right.
Có thể ngày mai bạn tôi sẽ đến đây.
Maybe my friend'll come here tomorrow.

With this meaning, you can replace it by "có lẽ"
(Với nghĩa này, bạn có thể thay nó bằng từ "có lẽ")

Có lẽ chị ấy sai
Maybe she is wrong.

b) Its second meaning is "can" (Nghĩa thứ hai của nó là "can").

   "Có thể" often goes with the word "được" in order to indicate the ability to implement a certain action ("có thể" thường đi với từ "được" để chỉ khả năng thực hiện một hành động nào đó).

   You can use only the word "có thể", only the word "được" or both of them (Bạn có thể dùng chỉ từ "có thể", chỉ từ "được" hoặc cả hai).

Remember the formula (Hãy nhớ công thức):

Có thể + verb
Verb + được
Có thể + verb + được

Examples (Ví dụ);

Anh có thể đi tắc-xi hoặc xe buýt.
You can go by taxi or bus.
Tôi có thể chờ chị đến tận 11 giờ đêm.
I can wait for you untill 11 p.m.

Chị ấy nói được tiếng Nhật.
She can speak Japanese.
Tôi làm được bài tập số 9
I can do the exercise number 9.

Chúng tôi có thể mua được 5 ô-tô Toyota.
We can buy 5 Toyota cars.
Họ có thể ăn được những món ăn rất cay.
They can eat very hot dishes.

Questions (Câu hỏi):

có thể....................được không?
có thể............................ không?
............................. được không?
Can..........................................?

Tôi có thể đi bằng tàu thủy được không?
Can I go by ship?
Ðược. Chị có thể đi bằng tàu thủy được.
Yes. You can  go by ship.

Anh ăn thịt bò được không?
Can you eat beef?
Vâng. Tôi ăn được.
Yes. I can eat.

Chị nói được tiếng Ý KHÔNG?
CAN YOU SPEAK Italian language?
Không. Tôi không nói được tiếng Ý.
NO. I can not speak Italian.

2. In order to show the direction of an action, you can use the words "ra" (go out, out), "vào" (go in, in), "lên" (go up, up), "xuống" (go down, down),... (Ðể chỉ hướng của hành  động, bạn có thể dùng các  từ "ra", "vào", "lên", "xuống",...).

Họ vừa mới đi lên trên tầng 12 (lầu 11).
They have just gone up to the 11 th floor.
Các con tôi đi xuống dưới tầng một (lầu trệt).
My children have gone down to the ground floor.
Con mèo đang chạy ra ngoài vườn.
The cat is running out to the garden.
Chị ấy vừa đi vào trong phòng.
She has come into her room.

Note the combinations (Chú ý các kết hợp):

(đi) lên trên

(go) up to

(đi) xuống dưới

(go) down to

(đi) vào trong

(go) into

(đi) ra ngoài

(go) out to

These words of direction are not neccessary to follow the verb "đi" and precede prepositions "trên", "dưới", "trong", "ngoài" (các từ chỉ hướng này không bắt buộc phải đi sau động từ "đi" và đi trước các giới từ "trên", "dưới", "trong", "ngoài").

You can say (Bạn có thể nói):

Anh đi đâu đấy?
Where are you going?
Tôi lên tầng sáu (lầu 5).
I am going up to the fif th floor.
Tôi xuống tầng một (lầu trệt).
I am going down the ground floor.
Tôi ra vườn.
I am going out to the garden.
Tôi vào phòng giám đốc.
I am going into the director's office.

Notes (Chú ý):

   * In Vietnam, if you go to the north from the south, you must use the word "ra". If you go to the south from north, you must use the word "vào". For examples (Ví dụ):

Tháng sau tớ sẽ ra Hà Nội.
I'll go to Hanoi next month.
{The speaker in Ho Chi Minh city}
{Tuần sau tớ sẽ vào thành phố Hồ Chí Minh.
{I am going to Ho Chi Minh city next week.
{The speaker is staying in Hanoi}

   * If you go to the cantral area of Vietnam from   Hanoi capital, you must use the word "vào" but from Ho Chi Minh city, you use the word "ra".

Chị ấy vừa mới vào Ðà Nẵng.
She has just gone to Danang.
{The speaker is staying in Hanoi}

Chị ấy vừa mới ra Ðà Nẵng.
She has just gone to Danang.
{The speaker is staying in Ho Chi Minh city}

   * Within an area and in general, if you go north-wards, you use the word "lên", if you go south-wards, you use the word "xuống".

Tôi muốn lên Ðà Lạt.
I want to go up to Dalat.
{The speaker is staying in Ho Chi Minh city}

Họ muốn xuống Nam Ðịnh.
They want to go (down) to Namdinh.
{The speaker is staying in Hanoi}

3. The words "nên", "cần", "phải".

a) "nên" means "should" ("nên" có   nghĩa là "should").

Anh nên ở lại đây một tháng.
You should stay here for one month.
Chị nên đi với anh ấy.
You should go with him.
Các anh nên đi Vịnh Hạ Long.
You should go to Halong Bay.

b) "cần" means "need", "want".

Chúng tôi cần tiền bây giờ.
We need money now.
Anh cần mấy  vé?
How many tickets do you want?
Trẻ em cần sữa.
Children need milk.

c) "phải" means "must", "have to".

   Hôm nay tôi phải đi vào lúc 6 giờ.
   I must leave at 6 o'clock today.
   Hôm qua chúng tôi phải dậy rất sớm.
   We had to get up very early yesterday.
   Anh phải đi bây giờ phải không?
   Do you have to go now?

   * The negative form (thể phủ định):

   không nên    shouldn't
   không cần    don't need
   không phải   don't have to

   Chị không nên giận anh ấy.
   You shouldn't be angry with him.
   Tôi cần tình yêu, tôi không cần tiền.
   I neet love. I don't need money.
   Hôm qua tôi không phải đi chợ.
   I didn't have to go to market yesterday.

4. The usage of the couple of words "đi................ về"
   (Cách dùng cặp từ "đi.......... về").

   Chị ấy đi đâu về?
   Where did she come back from?
   Chị ấy đi Tokyo về.
   She came back from Tokyo.
   Tôi vừa mới đi Bangkok về
   I have just come back from Bangkok.
   Ông Nam đi Mỹ về hôm qua.
   Mr. Nam came back from the U.S.A yesterday.

5. Way of the asking about time to go from one place to another. (Cách hỏi về thời gian đi từ điểm này đến điểm khác)

   Từ đây về nhà anh đi tắc-xi mất bao lâu?
   How long does it take you to go by taxi back to your house from here?
   Tôi đi mất 20 phút.
   It take me 20 minutes.

   Từ Hà Nội vào thành phố Hồ Chí Minh, các anh đi máy bay mất bao lâu?
   How long does it takes you to go by plane to Ho Chi Minh city from Hanoi?
   Chúng tôi đi mất 1 giờ 45 phút.
   It take us 1 hour 45 minutes.

III. THỰC HÀNH (practice)

1. Ông Hùng đi đâu về?
    Where did Mr. Hung come back from?
    Ông ấy đi Paris về.
    He came back from Paris.

* Use the words in the brachkets to answer the following questions (Dùng các từ trong ngoặc trả lời những câu hỏi sau)

Anh đi đâu về?

(Manila)

Where did you come back from?

(Manila)

Chị đi đâu về?

(Osaka)

Where did you come back from?

(Osaka)

Bố anh vừa mới đi đâu về?

(Tokyo)

Where has your father just come back from?

(Tokyo)

Bà Nga đi đâu về?

(Huế)

Where did Mrs. Nga come back from?

(Huế)

Chị Lan đi đâu về?

(Malaysia)

Where did Miss Lan come back from?

(Malaysia)

Chồng chị đi đâu về?

(Mỹ)

Where did your husband come back from?

(U.S.A)

Vợ anh đi đâu về?

(Thái Lan)

Where did your wife come back from?

(Thailand)

Các anh đi đâu về?

(Kuala Lumpur)

Where did you come back from?

(Kuala Lumpur)

2. Từ Hà Nội đến Kuala Lumpur, các anh đi máy bay mất bao lâu?
   How long did it take you by plane from Hanoi to Kuala Lumpur?
   Chúng tôi đi mất 3 tiếng.
   It took us 3 hours.

      * Use the numbers and words in the brackets to answer the following questions (Dùng các số và từ trong ngoặc trả lời những câu hỏi sau)

Từ thành phố Huế về quê, chị đi tàu hỏa mất bao lâu? (4 tiếng)
How long does it take you by train from Hue city to your village? (4 hours)
Từ thành phố Hồ Chí Minh về nước, anh đi máy bay mất bao lâu? (8 tiếng)
How long does it take you by plane from Ho Chi Minh city to your country? (8 hours).
Từ nhà anh đến sân bay, anh đi tắc-xi mất bao lâu? (20 phút)
How long does it take you by taxi from your house to the airport? (20 minutes)
Từ đây đến cảng Sài Gòn, anh đi xe máy mất bao lâu? (15 phút)
How long does it take you by motorbike from here to the Saigon port? (15 minutes)

3. Make questions following the model:
   (Ðặt câu hỏi theo mẫu)

nhà chị

hiệu sách

xe máy

Your house

book-shop

motorbike

--------> Từ nhà chị đến hiệu sách, chị đi xe máy mất bao lâu?
How long does it take you by motorbike from your house to book-shop?

sân bay

khách sạn

tắc-xi

airport

hotel

taxi

nhà khách

ga tàu

xe buýt

guest house

railway station

bus

thủ đô Tokyo

Osaka

tàu hỏa

Tokyo capital

Osaka

train

ngân hàng

ký túc xá

xe máy

bank

hostel

motorbike

nhà chị

chợ

xe đạp

your house

market

bicycle

Bảo tàng

nhà hát

đi bộ

museum

theatre

go on foot

Pháp

Áo

máy bay

France

Austria

plane

4. Add "lên", "xuống", "ra" or "vào" to the following sentences
   (Ðiền các từ "lên", "xuống", "ra" hoặc "vào" vào những câu sau)

Bạn tôi đang đi...............dưới tầng 1.
My friend is going.............to the ground floor.
Anh ấy đang trèo............núi.
He is climbing..............mountain.
Con chó chạy............... sân.
The dog runs.............the yard.
Mẹ tôi vừa mới..........bếp.
My mother has just gone..............the kitchen.

5. Answer the questions following the model:
   (Trả lời các câu hỏi theo mẫu sau)

Chị ấy nói được tiếng Thái không?
Chị ấy nói tiếng Thái được không?
Can she speak Thai language?
Ðược. Chị ấy nói được.
Yes. She can speak.
Không. Chị ấy khôngnói được.
No. She can not speak.

Anh có thể bay vào thứ hai được không?
Can you fly on Monday?
Ðược. Tôi có thể bay vào thứ hai được.
Yes. I can fly on Monday.
Không. Tôi không thể bay vào thứ hai được.
No. I cannot fly on Monday.

Chị ăn được sầu riêng không?
Can you eat durian?
Anh chờ chị ấy được không?
Can you wait for her?
Ông có thể gặp thư ký của tôi được không?
Can you meet my secretary?
Bà có thể đến đây vào thứ hai tới được không?
Can you come here next Monday?
Các anh làm được bài tập này không?
Can you do this exercise?
Chị có thể dịch bài báo này ra tiếng Tây Ban Nha được không?
Can you translate this article into Spanish?
Tôi có thể gặp nữ hoàng được không?
Can I meet the Queen?
Các chị uống được bia không?
Can you drink beer?
Con gái anh ăn được tỏi không?
Can your daughter eat garlic?
Chị có thể ngủ ở đây tối nay được không?
Can you sleep here tonight?

IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)

Ðường hàng không và những vụ tai nạn máy bay
Airlines and air accidents

   Từ lúc đi bộ đến khi biết dùng các phương tiện giao thông như thuyền bè, xe ngựa, xe đạp rồi ô-tô, tày thủy, xe lửa, nhân loại đã có một bước tiến khá dài trong việc làm cho các vị trí không gian "xích lại gần nhau". Và từ chỗ chỉ dùng các phương tiện "bám sát mặt đất" đến chỗ có thể bay lên không trung với một tốc độ cực lớn mà không bị rơi, nhân loại lại có một bước tiến mới trong việc chinh phục khoảng không vũ trụ. Ngày nay, việc đi lại bằng máy bay đã trở nên phổ biến ở khắp nơi trên thế giới. Người ta nói, hiện đã có những sân bay nhộn nhịp đến mức trung bình cứ một phút có một máy bay cất cánh hoặc hạ cánh. Các nhà khoa học còn dự báo rằng, từ thế kỷ 21, con người sẽ "ưa" đi máy bay hơn tàu hỏa, cho dù là tàu hỏa siêu tốc. Quả thật, máy bay đã đem lại bao nhiêu ích lợi cho con người. Ðiều đó rất hiển nhiên và ai cũng biết.

   Song có một vấn đề đã và đang làm cho hành khách lo lắng, đó là ở hầu hết các nước đều có những vụ tai nạn máy bay khá thảm khốc. So với các phương tiện khác như ô-tô, tàu hỏa..., khi tai nạn xảy ra, máy bay lại là phương tiện dễ "giết người" nhất. Khả năng sống sót có lẽ chỉ là một phần nghìn. Nghĩ đến điều đó, ai cũng lo sợ.

   Nhưng thật là lạc quan khi người ta công bố kết quả: so với các phương tiện khác, tai nạn máy bay, ngược lại, xảy ra ít nhất. Và đi lại bằng máy bay an toàn hơn bất cứ phương tiện nào.

   Bạn có tin điều đó không?

Từ ngữ - Vocabulary

từ lúc, từ chỗ

since

chỉ

only

đi bộ

go on foot

đến khi, đến chỗ

till

dùng

use

phương tiện

means

như

like, as

thuyền bè

boats

xe ngựa

(horse) carrigage

xe đạp

bicycle

rồi

then

ô-tô

car

tàu thủy

ship

tàu hỏa

train

nhân loại

mankind

bước tiến

progress

làm cho

make

vị trí

position

không gian

space

không trung

air, space

xích lại gần nhau

closer to each other

bám sát mặt đất

right on earth, on the ground

tốc độ

speed

cực lớn

extremelly high

mà, song

but

rơi

fall down

việc chinh phục

conquering

ngày  nay, hiện

nowadays

khoảng không vũ trụ

space

trở nên

become

phổ biến

popular

khắp nơi

everywhere

trên thế giới

in the world

người ta

people

nói

say, tell, speak

nhộn nhịp

busy

đến mức

so

trung bình

everage

cất cánh

take off

hạ cánh

land

nhà khoa học

scientist

dự báo

forcast, guess

rằng

that

thế kỷ

century

con người

human

ưa... hơn

prefer

cho dù

even though

siêu tốc

super-speed

quả thật

really, certainly

đem lại

bring...to

ích lợi

profit

điều đó

that

ai cũng

everyone

hiển nhiên

clear, matter of course

vấn đề

problem

hành khách

passengers

lo lắng

worry

hầu hết

almost all of

khá

rather

thảm khốc

horrible, terrible

so với

in comparison with

khác

another, other

khi

when

xảy ra

happen

giết người

killer

khả năng

ability

sống sot

survive

có lẽ

maybe, perhaps

nghĩ đến

think of

lo sợ

worry and scare

lạc quan

optimist

công bố

declare

kết quả

result

an toàn

safe

bạn

you, friend

tin

believe

bất cứ phương tiện nào

whatever means of transportation

V. BÀI TẬP (exercises)

1. Complete the following conversation
  (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

A Tuần sau tớ sẽ...............................
     Theo cậu, tớ nên..........................?
B   Từ đây vào Huế, cậu có thể đi bằng máy bay, ô-tô hoặc tàu hỏa.
     Theo tớ, cậu.........đi tàu hỏa.
A   Nếu bằng tàu hỏa, tớ đi........................?
B    Mất khoảng 12 tiếng.
A    Mỗi ngày có.................chuyến tàu vào Huế?
B    Có hai chuyến.
A    Tàu khởi hành lúc....................?
B     Chuyến sáng, lúc 8 giờ còn chuyến chiều vào lúc 6 giờ.

2.Find the incorrect sentences and correct them.
   (Tìm và chữa câu sai)

a) Anh ấy về rồi từ Hải Phòng.
b) Chị ấy lên tầng 11.
c) Con mèo từ trong nhà chạy vào sân.
d) Con chị ấy ngồi ở trong nhà còn chị ấy đi vào vườn.
e) Ngày mai có thể tôi sẽ đi Vũng Tàu.
f) Nó vừa mới đi vào ở trong phòng.

3. Translate the following sentences into English
   (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

a) Tôi không thể chờ chị ấy lâu hơn được.
b) Có thể chúng tôi sẽ đi bằng tàu hỏa.
c) Từ nhà tôi đến sân bay, tôi đi tắc-xi mất 30 phút.
d) Chồng tôi vừa đi Kuala Lumpur về.
e) Anh nên gặp bác sĩ sáng nay.
f) Con mèo đang trèo lên cây.
g) Các em phải làm bài tập số 4.
h) Hôm nay tôi không đi được.
i) Từ nhà chị đến cơ quan, chị đi xe máy mất bao lâu?
k) Xin mời vào!
l) Tôi có thể đi sân bay bằng gì?
m) Chị đi Tokyo lần nào chưa?

4. Translate the following sentences into Vietnamese
   (Dịch các câu sau đây sang tiếng Việt)

a) My friend wants to go up to Langson.
b) You should go by plane.
c) I have to meet my friend at 5 p.m to day.
d) How long does it take you by train from Bangkok to Kuala Lumpur.
e) It takes me 34 hours.
f) How can I go to Ho Chi Minh city?
g) I am going to fly to Osaka tomorrow morning.
h) My son has just come back from Austria.
i) Maybe he is ill.
k) I can do this exercise.
l) I love her. I need her.
m) You shouldn't drink alcohol.

Lesson 12: Renting a room
Bài 12:Thuê phòng

I. HỘI THOẠI (conversations)

1. Ðặt phòng trước (Booking a room)

A

Alô!

Hello!

B

Alô. Khách sạn Hà Nội đây. Xin chào.

Hello. Hanoi Hotel here. Good afternoon.

Bà cần gì ạ?

Can I help you?

A

Tôi muốn thuê phòng.

I'd like a room.

B

Ngày nào thưa bà?

For which days, madam?

Từ ngày 20 đến ngày 25.

From the 20th to the 25th.

B

Xin lỗi. Tháng này tất cả các phòng đều đầy rồi bà ạ.

Sorry. All the rooms are full this month.

Chúng tôi chỉ có phòng rỗi từ ngày 31.

We have free rooms only from the 31st.

A

Liệu có khách nào bỏ chỗ không cô?

Do you know if there is any guest who night cancel their booking?

B

Tôi không dám chắc.

I am not sure.

Ðộ 3 - 4 ngày nữa mời bà gọi lại được không ạ?

Could you please call again in about 3 or 4 days?

A

Vâng. Cảm ơn cô. Chào cô.

Yes. Thank you. Good-bye.

B

Không dám. Chào bà.

You are welcome. Good-bye.
      

2. Tại bàn lễ tân (At the reception section)
          

C

Chào cô.

Good morning, miss.

D

Chào ông.

Good morning, sir.

Ông cần gì ạ?

Can I help you?

C

Tôi muốn thuê phòng trong khách sạn của cô.

I'd like a room in your hotel.

D

Ông sẽ ở đây bao lâu ạ?

How long are you going to stay here?

C

Tám đêm cô ạ.

For 8 nights.

D

Phòng loại nào thưa ông?

Which class of room, sir?

C

Loại một cô ạ.

First class.

D

Xin lỗi. Tất cả các phòng loại một đều đầy rồi ông ạ.

Sorry. All the first class rooms are full now, sir.

Ông thuê phòng loại hai được không ạ?

Would you like the second class room?

C

Vâng. Bao nhiêu một đêm ạ?

Yes. What is the rate per night?

D

Bốn mươi đô-la.

40 dollars.

C

Trong phòng có điện thoại tự động quốc tế không cô?

Is there IDD international telephone in the room?

D

Có ạ.

Yes. There is.

Xin ông cho hộ chiếu.

Give me your passport, please.

C

Ðây ạ.

Here you are.

D

Ðây là chìa khóa phòng.

This is your key.

Ông ở phòng số 408.

You stay in the room number 408.

Ở BÊN phải thang máy.

On the right of the lift.

C

Cảm ơn cô.

Thank you.

D

Dạ. Không dám.

You are welcome.

Mời ông theo anh này.

Follow this man, please.

Anh ấy là phục vụ phòng.

He is a bellboy.

C

Vâng. Chào cô.

Yes. Good-bye, miss.

3. PHÒNG 342 (IN THE ROOM 342)

E

Ðây là phòng của ông, thưa ông.

This is your room, sir.

F

Vâng.

Yes.

E

Trước khi ra ngoài, ông ấn khóa này.

Before going out, you press this lock.

Ðây là công-tắc đèn ở trong phòng toa-lét.

This is the light switch for the toilet.

Các thứ nước uống ở trong tủ lạnh.

Drinks are in the fridge.

Ðây là điều hòa nhiệt độ.

This is the air - conditioner.

Ông có thể điều chỉnh rất dễ dàng.

You can adjust it very easily.

Kia là điện thoại tự động quốc tế.

That is the IDD international telephone.

Ông có thể gọi đi bất cứ nơi nào trên thế giới.

You can phone any place in the world.

F

Cảm ơn anh.

Thank you.

E

Nếu có vấn đề gì, xin ông gọi tôi.

If you have any problems, please call me.

F

Vâng. Cảm ơn anh.

Yes. Thank you.

4. Tìm nhà (Looking for a house)

J

Chào anh Hải Ðăng.

Hello, Hai Dang.

H

Ô, John. Xin chào.

Oh, John. Hello.

Anh vẫn ở nhà khách A2 phải không?

Are you still staying at guest-house A2?

J

Vâng. Tôi vẫn đang ở đó.

Yes. I am still staying there.

H

Anh sắp về Mỹ phải không? Tháng mấy?

Are you going back America? Which month?

J

Chưa.

Not yet.

Tôi đã gia hạn visa một năm nữa để nâng cao tiếng Việt.

I have extended my visa for one more year to improve myVietnamese.

Tôi sẽ ở đây đến tháng mười sang năm.

I'll stay here untill next October.

Vì vậy tối muốn tìm một chỗ ở khác.

So I want to look for another lodging.

H

Anh không thích nhà khách A2 à?

Don't you like guest-house A2?

J

Nhà khách đó rất tốt và rẻ.

That guest-house is very good and cheap.

Nhưng tôi không có cơ hội nào để thực hành tiếng Việt.

But I don't have any chances to practise Vietnamese.

Tôi muốn sống với một gia đình Việt Nam.

I want to live with a Vietnamese family.

Hằng ngày tôi có thể nói chuyện với họ.

I can converse with them everyday.

Anh có thể giúp tôi được không?

Can you help me?

H

Ðược.

Yes. I can.

Nhưng anh thích sống ở đâu? Ở QUẬN HOÀN Kiếm được không?

But where would you like to stay? Can you stay in Hoankiem district?

J

Ồ, RẤT tốt.

Oh, very good.

Hằng ngày tôi có thể đi bộ đến Thư viện Quốc gia.

I can go on foot everyday to the National Library.

H

Anh muốn phòng nhỏ hay phòng to?

Do you want a small or big room?

J

Phòng nhỏ thôi. Khoảng 15 mét vuông.

A small room only. About 15 square metres.

H

Có nhà tắm riêng chứ?

With a private bathroom?

J

Vâng. Có nhà tắm riêng.

Yes. With a private bathroom.

H

Phòng có điều hòa không?

With or without an air - conditioner?

J

Không cần điều hòa. Chỉ cần quạt thôi.

I don't need an air - conditioner. I need only a fan.

H

Ðược rồi. Tối nay tôi sẽ hỏi một người láng giềng của tôi.

O.K. This evening I'll ask my neighbour.

Ngày mai tôi sẽ gọi điện cho anh.

I'll phone you tomorrow.

J

Chà. Ðược sống gần nhà anh thì tốt cho tôi quá.

Oh. It's very good for me to stay near to your house.

H

Tạm biệt nhé.

Good-bye.

J

Hẹn gặp lại.

See you again.

II. NGỮ PHÁP (Grammar)

1. The words "vẫn", "còn", "vẫn còn", "vẫn đang", "vẫn đang còn", "vẫn còn đang" mean "still". They always go before verbs or adjectives to express the continuation or incompletinon of actions (Các từ "vẫn", "còn", "vẫn còn", "vẫn đang còn",... có nghĩa "still". Chúng luôn đi trước động từ hoặc tính từ để biểu thị ý nghĩa tiếp diễn, chưa kết thúc của hành động).

   Chị Misaki vẫn đang học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam.

   Mrs. Misaki is still studying Vietnamese at the Centre of Cooperation for Vietnamese studies.

   Ông Peter vẫn dạy tiếng Anh ở Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam.

   Mr. Peter is still teaching English at the Vietnam National University.

   Hôm nay trời vẫn lạnh.

   It is still cold today.

   Ông Kikuchi vẫnsống ở Tokyo.

   Mr. Kikuchi is still living in Tokyo.

   Cà-phê vẫn còn nóng.

   The coffee is still hot.

2. "chỉ", "thôi" and "chỉ.............. thôi" mean "only". They are used to express a small quantity or a certain single action ("chỉ", "thôi" và "chỉ... thôi" có nghĩa "only". Các từ này được dùng để biểu thị một số lượng nhỏ hoặc một hành động đơn nhất).

   Chúng tôi chỉ uống cà-phê thôi.
   We only drink coffee.
   Tôi sẽ chỉ ở đấy một năm thôi.
   I'll stay there for only one year.
   Ở MIỀN NAM CHỈ CÓ HAI mùa.
   There are only two seasons in the south.
   Xin cho tôi một chiếc bánh thôi.
   Please only give me cake.

Note (Chú ý):

Chỉ nó ghét tôi thôi.   (Những người khác không ghét tôi)
Only he hates me.       (The other people don't hate me)
Nó chỉ ghét tôi thôi.    (Nó không yêu tôi)
He only hates me.      (He doesn't love me)
Nó ghét chỉ tôi thôi.    (Nó không ghét những người khác)
He hates only me.     (He doesn't hate other people)

3. The word "sắp" is used to express a near future
   (Từ "sắp" được dùng để biểu thị tương lai gần)

   Vợ tôi sắp đi Nhật.
   My wife is going to Japan.
   Họ sắp thuê nhà mới.
   They are going to rent a new house.
   Bạn tôi sắp lấy chồng.
   My friend is going to marry.
   Con tôi sắp mua ô-tô.
   My child is going to buy a car.
   Giáo sư Une sắp đến đây.
   Prof. Une is going to come here.

Question (Câu hỏi): Sắp ......... chưa?

   Giáo sư Tomita sắp đến đây chưa?
   Is Prof. Tomita going to come here?
   Anh sắp tốt nghiệp chưa?
   Are you going to graduate?
   Anh Yao sắp lấy vợ chưa?
   Is Mr. Yao going to marry?

4. The words "các" and "những" express the plural of nouns
    ("các" và "những" biểu thị số nhiều của danh từ)

a) "các" stands before a noun to express the indefinite plural.
The group of "các" + noun is the overall, entire quantity without contrast to the other things ("các" đứng trước danh từ để biểu thị số nhiều không xác định. Nhóm "các" + danh từ là một số lượng toàn thể, toàn bộ, không đối chiếu với các sự vật khác).

   Thưa các ông, các bà!
   Ladies and gentlemet!
   Các bạn tôi đang ngủ.
   My friends are sleeping.
   Ngày chủ nhật, các viện bảo tàng đều đóng cửa.
   Museums close on Sunday.

Các anh đi đâu đấy?
Where are you going?

b) "những" also stands before a noun to express the indefinite plural but this plural is the partial plural and with contrast to other things ("Những" cũng đứng trước danh từ để biểu thị số nhiều không xác định nhưng số nhiều này là số nhiều bộ phận và có đối chiếu với các sự vật khác).

Những con gà này rất béo.
These chickens are very fat.

{"These chickens" in contrast to "other chickens" -
"Những con gà này" đối chiếu với "những con gà khác"}

Thủ tướng đến thăm những gia đình nghèo.
The Prime Minister vistied poor families.

{"Poor families" in contrast to "rich families" -
"Những gia đình nghèo" đối chiếu với "những gia đình giàu"}

5. The word "mời" has two meanings: "please" and "invite".

a)

Mời anh ngồi.

Please sit down.
Mời ông xơi nước.
Please drink.

You can use "xin mời" with this meaning, too (Bạn có thể dùng từ "xin mời" cũng với nghĩa này).

Xin mời vào.
Come in, please.
Xin mời theo tôi.
Please follow me.

b)

Tôi mời cô ấy đi xem phim.

I invite her to the cinema.
Cô ấy mời tôi đến dự tiệc sinh nhật.
She invited me to her birthday party.

6. "toàn thể", "tất cả" and "cả" mean "all", "whole", "the whole number".

a)

"toàn thể" is placed before nouns indicating people.

("toàn thể" đứng trước những danh từ chỉ người)

Ngày mai toàn thể giảng viên sẽ họp.
All lecturers will have a meeting tomorrow.
Chiều nay toàn thể sinh viên sẽ đi xem phim.
All students will go to the cinema this afternoon.

b) "tất cả" can stand before nouns indicating both people and things ("tất cả" có thể đứng trước cả những danh từ chỉ người lẫn vật).

Tất cả chúng tôi sẽ đi bằng tàu hỏa.
All of  us will go by train.
Tất cả các bạn tôi đều muốn đi Vịnh Hạ Long.
All my friends want to go to Halong Bay.
Tôi phải làm tất cả các bài tập ở trang 50.
I have to do all the exercises ou page 50.
Ở Singapore, tất cả các phố đều sạch.
In Singapore, all the streets are clean.

c) The word "cả" is used to indicate an overall or the entire of people or things (Từ "cả" được dùng để chỉ một tổng thể hoặc toàn bộ một sự vật).

Cả nước một lòng.
All the country is of one mind.
Cả nhà đi vắng.
All the household was out.
Mưa cả ngày.
It' rained the whole day.

III. THỰC HÀNH (practice)

1. Complete the following conversations
   (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)

A

Chào cô.

B

Vâng. Chào bà.

Bà......................................................................?

A

Tôi muốn thuê phòng.

B

...........................................................................?

A

5 ngày cô ạ.

B

Bà cần phòng loại nào?

A

............................................................................?

B

Xin lỗi. Tất cả các phòng loại hai đều đây rồi.

Bà thuê phòng loại một.......................................?

A

............................................................................?

B

Bảy lăm đô-la một đêm.

A

Vâng. Ðược.

B

Xin bà..................................................................

A

Hộ chiếu của tôi đây ạ.

*
*    *

C

A lô! Xin chào.

D

Xin chào. Ông muốn thuê phòng ạ?

.................................................................?

C

Từ ngày 15 tháng sáu.

D

Ông cần mấy phòng ạ?

C

..................................................................

D

Phòng loại nào thưa ông?

C

Phòng.......................................................

D

Ông sẽ ở đây bao lâu?

C

.................................................................

Bao nhiêu.................................................?

D

Sáu mươi đô-la.

2. Use the word "vẫn" to answer the following questions
   (Dùng từ "vẫn" trả lời những câu hỏi sau)

Model (Mẫu)

Bây giờ anh làm việc ở đâu?

Where do you work now?

Tôi vẫn làm việc ở Bộ Giáo dục.
I still work at the Ministry of  Education.

Chị ấy có chồng chưa?
Is she married?
Nó đang ngủ phải không?
Is he sleeping?
Bây giờ gia đình anh sống ở đâu?
Where is your family living now?
Con trai anh đang học ở Trường đại học Quốc gia à?
Is your son studying at  the Vietnam National University?
Ông có khỏe không?
How are you?
Ngày mai trời có nắng không?
Will it be sunny tomorrow?
Mùa này cà-phê có đắt không?
Is coffee expensive this season?
Anh ấy có chơi tennis nữa không?
Has he played tennis more?
Con chị học tốt chứ?
Does your child study well?
Chị ấy đi rồi à?
Has she gone out?

3. Add "chỉ.........thôi" to the following sentences
   (Thêm "chỉ..........thôi" vào những câu sau)

Cô ấy học tiếng Nga.
She studies Russian.
Chồng cô ấy yêu cô ấy.
Her husband loves her.
Tôi thuê phòng loại một.
I rent a first class room.
Chúng tôi sẽ ở khách sạn này hai tuần.
We'll stay at this hotel for two weeks.
Ngày mai trời sẽ mưa.
It will rain tomorrow.
Tôi dịch bài này.
I translate this lesson.
Các em làm bài tập ở trang 16.
You do the exercises ou page 16.
Tôi muốn ở khách sạn Metropole.
I want to stay at the Metropole Hotel.
Ngày mai tôi sẽ đi Tokyo.
I am going to Tokyo tomorrow.

4. Fill in the blanks using "các" or "những"
   (Dùng "các" hoặc "những" điền vào chỗ trống)

Tôi thích.......................chiếc áo mầu tím này.
I like these violet jackets.
Ngày mai tất cả............em phải đến đây lúc 10 giờ.
All of you have to come here at 10 tomorrow.
Tuần sau tất cả..............lớp đều nghỉ học.
All classes will be absent from school next week.
Tôi muốn gặp...............người học tiếng Việt ở đây.
I want to meet the people studying Vietnamese here.
..............anh cần gì ạ?
What do you need?
..............chiếc bút bi này rất tốt.
These ball-point pens are very good.

5. Add "toàn thể", "tất cả" or "cả" to the following sentences (thêm "toàn thể", "tất cả" hoặc "cả" vào những câu sau)

Hôm nay con tôi phải học ...... ngày.
Today my child must learn all day.
Chiều nay... cán bộ sẽ họp.
The whole number of cadres will have a meeting this afternoon.
........... gia đình anh học tiếng Anh.
All his family studies English.
Cháy.... đống củi.
The whole stact of logs burned out.
Tôi muốn..... các anh đến.
I want all of you to come.
.......... số tiền đã được tiêu hết.
All the money is spent.

IV. ÐỌC HIỂU (Reading comprehension)

Hệ thống khách sạn ở Hà Nội

   Cách đây khoảng mười lăm năm, hệ thống khách sạn ở Hà Nội vừa ít ỏi, nhỏ hẹp vừa cũ kỹ và lạc hậu nhiều so với các khách sạn du lịch ở nhiều nước trên thế giới. Khách du lịch chỉ tìm đến một vài cái tên quen thuộc như Thắng Lợi, Hòa bình, Hoàn Kiếm, Thống nhất, Thăng Long, Phú Gia, Dân Chủ.

  Từ khi chính phủ Việt Nam thực hiện chính sách mở cửa theo hướng kinh tế thị trường tự do và "Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước trên thế giới", lượng khách tham quan, du lịch, thương gia và các nhà đầu tư... tăng lên nhanh chóng. Ðể đáp ứng nhu cầu ăn, ở của du khách quốc tế, hàng hoạt khách sạn cũ đã được sửa sang, nâng cấp. Công ty Du lịch Hà Nội đã liên doanh với Pháp nâng cấp khách sạn Thống Nhất thành khách sạn 4 sao và đổi tiên thành khách sạn Metropole. Từ ngày mang tên mới, khách sạn này lúc nào cũng đầy ắp khách du lịch bốn phương. Ðể được ở khách sạn Metropole, bạn phải đặt chỗ trước ít nhất một tháng.

   Sau sự hoạt động nhộn nhịp của Metropole, hàng loạt khách sạn mới sang trọng đã ra đời: khách sạn Sài Gòn (được nâng cấp từ khách sạn ga Hàng cỏ trước), khách sạn Hà Nội (tên mới của khách sạn Thăng Long) rồi Hữu Nghị, Garden, Bảo Sơn, Horison, v.v. Những khách sạn 5 sao đầu tiên cũng đã xuất hiện ở Hà Nội. Trong số những khách sạn sang trọng và to lớn nhất ở Hà Nội, phải kể đến Hanoi Daewoo Hotel (cạnh công viên Thủ Lệ) và Hotel Apartment ở Hanoi Towers (52 Lý Thường Kiệt).

   Mặc dù tốc độ xây dựng khá nhanh nhưng cho đến nay Hà Nội vẫn chưa đủ khách sạn, đặc biệt là những khách sạn sang trọng, để phục vụ khách du lịch quốc tế. Bởi vậy một loạt khách sạn mới, hiện đại sẽ tiếp tục được mọc lên trong một tương lai không xa.

English Version: Hotels in Hanoi

About fifteen years ago, the hotel system in Hanoi was both small and backward compared with those in many countries. Tourists only came to some hotels with familiar names such as Thang Loi, Hoa Binh, Hoan Kiem, Thong Nhat, Thang Long, Phu Gia and Dan Chu.

Since the Vietnamese government carried out its free market oriented ?open door? and ?Vietnam wants to make friend with all countries in the world? policies, the number of tourists, businessmen and investors to Vietnam has sharply increased.

In order to meet international tourists? demands for accommodation, a number of old hotels were redecorated and improved. The Hanoi Tourism Company has co-operated with France to upgrade the Thong Nhat Hotel into a four star one, renamed the Metropole. Since then, the hotel has always been full of guests. If you want to stay there, you should book at least one month in advance.

After the opening of the Metropole, a series of new and luxurious hotels appeared such as the Saigon Hotel, which was upgraded from the Hang Co Railway Station Hotel, the Hanoi Hotel, formerly called the Thang Long, and the Huu Nghi, the Garden, the Bao Son and the Horizon. The first five star hotels have already appeared in Hanoi. Among the most luxurious and biggest hotels in Hanoi are the Hanoi Daewoo Hotel, next to Thu Le zoo and the Hotel Apartment in Hanoi Towers at 52 Ly Thuong Kiet street.

Despite the high speed of construction, to date, there are not enough hotels in Hanoi, especially luxurious ones for international tourists. Hence, many new and modern hotels will still continue to be built in the near future.

Từ ngữ - Vocabulary

vừa... vừa

both... and...

ít ỏi

few

hẹp

narrow

cũ kỹ

old

lạc hậu

backward

so với

compare with

du lịch

tourism

tìm đến

find, look for

một vài

some

quen thuộc

familiar, acquainted

từ khi

since

chính phủ

government

thực hiện

carry out

chính sách

policy

mở cửa

open-door

theo

follow

hướng

direction

thị trường

market

tự do

free

làm bạn

make friends

lượng

quantity

khách tham quan

visitor

khách du lịch

tourist

nhà đầu tư

investor

tăng lên

increase

nhanh chóng

fast

để

in order to

đáp ứng

satisfy, meet

nhu cầu

needs

stay, live

quốc tế

international

hàng loạt

mass, many, series

sửa sang

repair

nâng cấp

upgrade

công ty

company

sao

star

liên doanh

joint venture

đổi

change

thành

into

mang tên

bare the name

lúc nào cũng

every time

đầy ắp

full

bốn phương

four directions

đặt chỗ trước

book in advance

ít nhất

at least

sau

after

sự hoạt động

activity

nhộn nhịp

busy

sang trọng

luxurious

ra đời

appear

mặc dù

although

tốc độ

speed

cho đến nay

up tu now

chưa

not yet

đủ

enough

đặc biệt là

especially

phục vụ

service

bởi vậy

so

hiện đại

modern

tiếp tục

continue

mọc lên

grow up

tương lai

future

V. BÀI TẬP (EXERCISES)

  1. Find the incorrect sentences and correct them
(Tìm và chữa câu sai)

a) Toàn thể những chiếc đồng hồ này đều tốt.
b) Chào những bạn.
c) Anh sắp đi Tokyo không?
d) Ngày mai những lớp đều nghỉ học.
e) Hôm qua các chị đi đâu?

2) Change the following sentences into question using "sắp... chưa?"

(Dùng "sắp.... chưa?" chuyển các câu sau thành câu hỏi)

a) Chúng tôi chưa mua ô-tô.
We haven't bought a car yet.

b) Bạn tôi sắp đi Kuala Lumpur.
My friend is going to Kuala Lumpur.

c) Ngày mai tôi sẽ thi.
I am going to take an examination tomorrow.

d) Chị ấy sẽ đến đây vào lúc 5 giờ chiều.
She'll come here at 5 p.m.

e) Anh ấy chưa có con.
He hasn't got any children yet.

f) Chị ấy sắp lấy chồng rồi.
She is going to marry.

3. Translate the following sentences in to Englesh
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

a) Tôi sẽ chỉ ở đây hai ngày thôi.
b) Chúng tôi muốn thuê một phòng có điều hòa.
c) Các bạn tôi vẫn đang ngủ.
d) Anh ấy sắp lấy vợ.
e) Tôi mời 100 người nhưng không phải tất cả họ đều đến.
f) Tất cả các học sinh đều sợ thi.
g) Xin mời theo tôi.
h) Chúng tôi vẫn sống ở phố Nguyễn Khắc Cần.
i) Hôm nay chỉ tôi ở nhà.
k) Tôi uống chè thôi.

4. Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

a) My father is going to buy a new house.
b) I'd like all of you to come.
c) I saw only a lion.
d) Are you going to buy a car?
e) It is still hot today.
f) How long will you stay here?
g) I'd like the first class room.
h) I'll meet him tomorrow morning only.
i) We haven't got money yet.
k) How many five - star hotels are there in Han noi

Lesson 13: Changing Money - Opening an Account
Bài 13: Ðổi tiền - Mở tài khoản

I. HỘI THOẠI (Conversations)

1. Hỏi về các ngân hàng ở Hà Nội
(Asking about banks in Hanoi)

Alex

Chị Mai ơi! Ở HÀ NỘI CÓ NHIỀU NGÂN HÀNG không?

Mrs. Mai! Are there many banks in Hanoi?

Mai

Có nhiều ngân hàng.

Yes. Many banks.

A

Ngân hàng của nhà nước hay ngân hàng tư nhân?

State banks or private banks?

M

Ngân hàng của nhà nước.

State banks.

A

Ngân hàng nào lớn nhất?

Which bank is the biggest?

M

Ngân hàng Quốc gia Việt Nam.

The Vietnam State Bank.

A

Ở PHỐ nào?

Where is it?

M

Ở PHỐ Lê Lai, ngay cạnh Nhà hát lớn.

In Le Lai street, next to the Big Theatre.

Anh muốn đến đó à? Ðể làm gì?

Why do you want to go there?

A

Tôi muốn mở tài khoản và đổi một ít tiền.

I want to open an account and change some money.

M

Anh muốn mở tài khoản gì?

What account do you want?

A

Tài khoản tiết kiệm thôi.

A savings account only.

Thủ tục có phiền phức không chị?

Is the procedure complicated?

M

Không. Rất đơn giản.

No. Very simple.

Chiều nay tôi không đi đâu cả.

I won't go anywhere at all this afternoon.

Tôi sẽ đi đến đó với anh.

I'll go there with you.

A

Ở HÀ Nội có ngân hàng nước ngoài nào không?

Is there any foreign bank in Hanoi?

M

Trước đây thì không có ngân hàng nào cả.

There wasn't any foreign bank at all before.

Bây giờ có nhiều ngân hàng nước ngoài như Public Bank, Maybank, Citibank and ANZ.

There are many foreign banks now such as the Public Bank, Maybank, Citi Bank, ANZ.

A

Ồ, TỐT quá

Oh, very good.

Tôi có tài khoản ở Public Bank.

I have an account at the Public Bank.

Có nhiều người Việt Nam mở tài khoản ở ngân hàng nước ngoài không chị?

Are there many Vietnamese people who open accounts at foreignbanks?

M

Rất ít.

Very few.

A

Vậy các ngân hàng nước ngoài "sống" bằng gì?

So how do foreign banks survive?

M

Có rất nhiều công ty nước ngoài, nhiều dự án đầu tư,...

There are a lot of foreign companies, many  investment projects.

A

Ồ, TÔI hiểu rồi, tôi hiểu rồi...

Oh, I see, I see,...

M

Mấy năm trước, vì người giàu rất ít nên không ai tìm đến ngân hàng nước ngoài.

Some years ago, because there were very few rich people, nobody went to the foreign banks.

Bây giờ ở Việt Nam đã có hàng nghìn triệu phú đô-la.

Now there are thousands of dollar millionaires in Vietnam.

Vì vậy họ đã bắt đầu mở tài khoản ở nhà băng nước ngoài.

So they have begun to open accounts at foreign banks.

A

Lãi suất ở ngân hàng nhà nước Việt Nam có cao không chị?

Is interest high at the Vietnam State Bank?

M

Bình thường thôi.

Average.

2. PUBLIC BANK (AT THE Public Bank)

B

Ông cần gì ạ?

Can I help you?

C

Tôi muốn đổi séc du lịch này ra tiền mặt.

I would like to cash this traveller's cheque.

B

Mời ông đến quầy số 4.

Please go to counter 4.

...................................

C

Tôi muốn đổi séc này ra tiền mặt.

I'd like to cash this cheque.

D

Ông cần loại tiền nào ạ?

How would you like the money?

C

Hai mươi tờ 100 đô, hai mươi tờ 10 đô, mười tờ 5 đô và mười tờ 1 đô.

20 hundred-dollar notes, 20 ten-dollar notes, 10 five-dollar notes and 10one-dollar notes.

D

Tiền đây ạ.

Here's the money.

C

Cảm ơn chị.

Thank you.

*
*      *

E

Bà muốn đổi tiền ạ?

Would you like to change money?

F

Vâng ạ.

Yes, I would.

E

Bà có tiền gì ạ?

What currency have you got?

F

Tôi có ringgit Malaysia.

I have Malaysian ringgit.

E

Bà muốn nhận tiền gì?

What currency do you want?

F

Tôi muốn nhận đô-la Mỹ và đồng Việt Nam.

I want US dollar and Vietnamese dong.

Giá đổi hôm nay là bao nhiêu ạ?

What is the exchange rate today?

E

Giá đổi hôm nay là 1 ringgit (RM) được 4 nghìn đồng.

Today's exchange rate is 1 RM to 4,000 Vietnamese dongs.

Và một ringgit được 38 xu Mỹ.

And 1 RM to 38 American cents.

Bà muốn đổi bao nhiêu ringgit?

How many ringgits do you want to change?

F

Tôi có 5 nghìn ringgits.

I have 5,000 RM.

Tôi muốn lấy 2 triệu đồng.

I want two million Vietnamese dongs.

Số còn lại, tôi muốn đổi sang đô-la Mỹ.

I'd like to change the rest to US dollars.

E

Xin bà chờ một chút.

Please wait a couple of minutes.

3. Làm thẻ rút tiền (Getting an automated teller machine
[A.T.M] card to withdraw money)

G

Chào anh!

Good morning!

H

Chào chị!

Good morning!

G

Tôi muốn làm thẻ rút tiền.

I'd like a credit card to withdraw money.

H

Chị đã mở tài khoản chưa?

Have you opened an account?

G

Rồi ạ.

Yes, I have.

H

Xin chị lấy mẫu ở đằng kia.

Please take a form over there.

Chị điền vào những chỗ trống.

Fill in the blanks.

Ghi rõ họ tên và số tài khoản.

Write your name and account number clearly.

Ký tên.

Sign it.

Rồi mang lại đây cho tôi.

Then bring it here to me.

G

Cảm ơn anh.

Thank you.

II. NGỮ PHÁP (grammar)

   1. Both "hay" and "hoặc" are used to indicate choice and mean "or" in English, however "hoặc" is only used in affirmative sentences while "hay" can be used both in affirmative and in interrogative sentences (Cả "hay" lẫn "hoặc" đều được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn và đều có nghĩa là "or" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "hoặc" chỉ được dùng trong câu tường thuật còn "hay" thì được dùng trong cả câu tường thuật lẫn câu hỏi).

Ngày mai hoặc ngày kia chị ấy sẽ đến đây.
She is coming here tomorrow or the day after tomorrow.
Chị ăn món nào: cá hay thịt bò?
Which do you eat: fish or beef?
Tôi ăn thịt bò hoặc (hay) cá đều được.
I can eat either fish or beef.

You can not ask (Bạn không thể hỏi):
   Chị ăn món nào: cá hoặc thịt bò?   (--)

   2. The "không (chẳng).......... gì cả" pattern is used to indicate absolute, complete negative meaning. It means "not..........anything at all", "nothing" (Kết cấu "không (chẳng).....gì cả" được sử dụng để biểu thị ý nghĩa phủ định hoàn toàn, tuyệt đối. Nó có nghĩa "not..... anything at all", "nothing").

Tôi không hiểu gì cả.
I don't understand  anything at all.
Hôm qua nó không ăn gì cả.
He didn't eat anything at all  yesterday.
Anh ấy không nói gì cả.
He said nothing.

   * The ".có..................gì đâu" pattern also means "not.............anything at all" but this pattern is often used to reject one's opinion (Kết cấu "có.........gì đâu" cũng có nghĩa "not...........anything at all" nhưng nó thường được dùng để phủ định ý kiến của một người nào đó).

Hôm qua chị mua sách phải không?
Did you buy books yesterday?
Không. Tôi có mua gì đâu.
No. I didn't buy anything at all.

Anh làm xong bài tập số 3 rồi phải không?
Did you finish exercise 3?
Tôi có làm gì đâu.
I didn't do anything at all.

   3. The "không............đâu cả" pattern means "not.............anywhere at all" (Cấu trúc "không............đâu cả" có nghĩa "not..............anywhere at all").

Sáng nay tôi không đi đâu cả.
This morning I didn't go anywhere at all.

   4. "Vì..........nên......" (Because.........; As........) - the conjunction structure used to indicate the cause - effect relation ("Vì..........nên........" - cặp liên từ được dùng để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả).

Vì trời mưa to nên chúng tôi không thể khởi hành được.
As it was raining hard,  we couldn't start.
Vì con gái chị ấy ốm nên chị ấy không đến đây.
As her daughter was ill, she didn't come here.

Note (Chú ý): You can place the word "vì" after the effect-clause (Bạn có thể đặt từ "vì" sau mệnh đề chỉ kết quả).

Tôi yêu cô ấy vì cô ấy rất đẹp.
I love her because she is very beautiful.
Tôi phải đi ngân hàng vì tôi hết tiền rồi.
I must go to the bank because I have run out of money.

   If you don't use the word "vì", you can place the word "nên"  after the cause-clause (Nếu không dùng từ "vì", bạn có thể đặt từ "nên" sau mệnh đề chỉ nguyên nhân).

Cô ấy rất đẹp nên tôi yêu cô ấy.
She is very beautiful, so I love her.
Tôi không yêu cô ấy nên cô ấy rất buồn.
I don't love her, so she is very sad.

   5. The word "như" is used to compare the characteristics of two things or objects. It means "like", "as" or "such as" (Từ "như" được dùng để so sánh những đặc điểm, tính chất của hai sự vật, đối tượng. Nó có nghĩa như "like", "as", "such as").

Giáo sư Tomota nói tiếng Việt như người Việt.
Prof. Tomita speaks Vietnamese like a Vietnamese.
Hồ Tây rộng như biển.
West Lake is as wide as the sea.

   6. The "không.........nào cả" pattern is also used to indicate absolutely negative meaning. It means "not.......any.........at all" (Kết cấu "không............nào cả" cũng được dùng để biểu thị ý nghĩa phủ định tuyệt đối. Nó có   nghĩa "not........any......at all").

Tôi không có quyển từ điển nào cả.
I don't have any dictionaries at all.
Tháng trước tôi không mượn quyển sách nào cả.
I didn't borrow any books at all last month.
Ở ÐÂY KHÔNG CÓ NGÂN HÀNG tư nhân nào cả.
There aren't any private banks at all here.

   * If you want to reject an opinion, you can use the "có............nào đâu" pattern (Nếu bạn muốn bác bỏ ý kiến của một người nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc "có.........nào đâu").

Hôm qua chị mua sách à?
Did you buy books yesterday?
Không. Tôi có mua quyển sách nào đâu?
No. I didn't buy any books at all.

III. THỰC HÀNH (practice)

1. Complete the following conversations
   (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)

A

Bà cần gì ạ?

B

.......................................................

A

Bà có tiền............................?

B

Tôi có đô-la Mỹ.

A

Bà cần.............................................?

B

Tôi cần tiền đồng Việt Nam.

A

Bà muốn...........................................?

B

Tôi muốn đổi 1.000 đô-la.

Giá đổi...............................................?

A

Một đô-la được...................................

B

Tiền đây ạ.

A

...........................................................

*
*     *

C

Ông...................................................?

D

Tôi muốn mở tài khoản ở ngân hàng này.

C

Ông....................................................?

D

Tài khoản tiết kiệm.

C

Xin ông điền........................................

D

Tôi có phải..........................................?

C

Vâng. Ông ký tên ở dưới.

*
*     *

E

..............................................................

F

Vâng. Tôi muốn làm thẻ rút tiền.

E

Bà đã....................................................?

F

Rồi. Tôi đã mở tài khoản ở đây rồi.

E

Ðây là....................................................

Xin bà điền vào.....................................

F

Vâng.

Bao giờ..................................................?

E

Hai tuần nữa, bà sẽ nhận được thẻ.

F

Cảm ơn cô.

*
*      *

G

Xin lỗi, anh có thể chỉ dùm tôi ngân hàng..................?

H

Chị muốn đến ngân hàng nào?

G

Tôi muốn đến..............................................................

H

Ồ, RẤT gần. Nó ở...........................................................

Chị đến đó để làm gì?

G

Tôi muốn đổi séc này ra..............................................

   2. Use the following expressions to answer the question
       (Dùng những cụm từ sau trả lời câu hỏi)

Anh muốn mở tài khoản ở đâu?
Where do you want to open your account?

Ngân hàng Nhà nước
The State Bank
Ngân hàng Ngoại thương
The Vietcombank
Ngân hàng Công thương
The Bank for Industry and Trade
Ngân hàng Nông nghiệp
The Bank for Agriculture
Ngân hàng Ðầu tư và Phát triển
The Bank for Investment and Development

   3. Use the following expressions to answer the question
      (Dùng những cụm từ sau trả lời câu hỏi)

Có những ngân hàng nước ngoài nào ở Hà Nội?
Which foreign banks are there in Hanoi?

The Public Bank
Maybank
ANZ Bank
Hongkong Bank

4.

Tôi muốn đổi tiền.

I want to change money.

   * Replace đổi tiền  by the following
    (Thay "đổi tiền" bằng những từ sau)

rút tiền

to withdraw money

trả tiền

to pay

gửi tiền

to save money

vay tiền

to borrow money

đặt cọc

to deposit

mở tài khoản

to open an account

đổi séc ra tiền mặt

to cash the cheque

5.  Tôi muốn đổi đô-la Mỹ ra (sang, lấy) đồng Việt Nam.
    I want to change US dollar to Vietnamese dong.

   *. Make sentences  with the following words
    (Hãy tạo câu với những từ sau)

đô-la Singapore

Singaporean dollars

đô-la Hong Kong

Hong Kong dollars

riên Cambodia

Cambodian riel

rúp Nga

Russian rubles

bạt Thailand

Thai bath

ringgit Malaysia

Malaysian ringgit

rupi ẤN ?Ộ

Indian rupiahs

mác Ðức

German marks

yên Nhật

Japanese yen

IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)

Dự án 3,2 tỷ USD cho tòa nhà 500 tầng

   Nhật Bản là một nước đất chật, NG­ỜI ÐÔNG. Ở CÁC đô thị lớn, vấn đề nhà ở ngày càng trở thành nhu cầu vô cùng cấp bách. Chính vì vậy mà các nhà khoa học, các nhà  kiến trúc và chính phủ Nhật đã và đang tập trung công sức tính toán giải quyết việc quy hoạch, xây dựng nhà ở trong thế kỷ 21 sắp tới. Và thế là một dự án táo bạo đã ra đời: dự án xây dựng nhà chọc trời 500 tầng, đồ sộ nhất thế giới, với độ cao 2.000 mét.

   Theo Obayashi Gumi, người đứng đầu nhóm kiến trúc sư thiết kế tòa nhà chọc trời  này, địa điểm xây dựng sẽ nằm ở vùng ngoại ô thủ đô Tokyo. Tòa nhà có cấu trúc hình chữ T, với 500 tầng, đủ sức chứa 300.000 người, được bố trí hệ thống thang máy tự động, có thể từ tầng cao nhất xuống tầng 1 chỉ mất khoảng 15 phút. Từ trong tòa nhà này, người ta vẫn có thể ngắm phong cảnh xung quanh với tầm nhìn xa khoảng 1,6 km. Cả tòa nhà được coi như một thành phố thu nhỏ, bởi vì ngoài các phòng ở còn có đầy đủ các văn phòng làm việc, hiệu ăn, rạp chiếu  phim, trường học, bệnh viện, bưu điện,... Kể từ khi khởi công đến lúc hoàn thành việc xây dựng tòa nhà chọc trời nói trên dự tính phải mất khoảng 25 năm với tổng chi phí hơn 3,2 tỷ đô-la Mỹ.

   Ông Shuzimo khẳng định rằng ngay sau khi ngân sách dành cho dự án được phê chuẩn, việc xây dựng tòa nhà chọc trời 500 tầng sẽ lập tức được gấp rút tiến hành và có thể người dân Nhật sẽ được sống trong "thành phố thu nhỏ" này sớm hơn dự định.

(Theo báo Tiền Phong)

English Version: US $3.2 Billion Project for a 500-storey Building

Japan is a country with crowded land and a large population. In big cities, the housing shortage is becoming more and more apparent. This is why scientists, architects and the Japanese government were and still are working together to deal with the planning and construction of housing for the coming 21st century. And this is why a bold new project has been unveiled: a project to build a 500 storey, residential building of enormous dimensions, arguably the biggest in the world, at a height of 2000 metres.

According to Obayashi Gumi, head of the architecture team in charge of designing this project, the construction site will be located in Tokyo?s suburban area. The building will have a T-shape structure, with 500 storeys, enough to hold 300,000 people, and an automatic elevator system which enables people to go from the highest floor down to the ground floor within 15 minutes. From this building, a viewer can see the surrounding scenery for a 1.6 km distance. The whole building can be seen as a small city, because apart from residential apartments, this building will have numerous offices, restaurants, cinemas, schools, a hospital and a post office. From the start of the construction to its completion, this building will take around 25 years and with a total budget of US $3.2 billion.

Mr Shuzimo affirmed that right after the budget was agreed the building was approved. This 500-storey skycraper will begin construction and maybe Japanese people will be able to live in this "small city" ahead of schedule.

Từ ngữ - Vocabulary

nước

country

đất

land, area

đông

great number

đô thị

city

nhất là, đặc biệt là

especially

vấn đề

problem

ngày càng

more and more

nhu cầu

needs

vô cùng

very, quite

bức bách

force, coerce

tập trung

attract, concentrate

công sức

labour,  work

tính toán

count up, calculate

giải quyết

solve

nhà ở

house

dự án

project

táo bạo

audacious, bold

chọc trời

skyscraper

đồ sộ

imposing, very big

độ cao

high

người đứng đầu

head

nhóm

group

thiết kế

make, draw up

cấu trúc

structure

chứa

hold; contain

bố trí

dispose, put

tự động

automatic

tầng

floor

ngắm

admire, look at

phong cảnh

scenery

tầm nhìn

distance

chi phí

spend, expenses, expenditure

nhiệm vụ

duty, task

ngân sách

budget

phê chuẩn

approve, accept

V. BÀI TẬP (exercises)

a) Insert "hay" or "hoặc" in the following sentences
   (Ðiền từ "hay" hoặc từ "hoặc" vào những câu sau)

1. Anh có thể đổi tiền ở ngân hàng nhà nước........ngân hàng tư nhân đều được.
2. Ai sẽ đi ngân hàng bây giờ: anh................tôi?
3. Hôm nay......................ngày mai, chị sẽ đi rút tiền?
4. Chị có thể nhận tiền đồng Việt Nam............đô-la Mỹ.
5. Anh sẽ ở đây một tuần.....................hai tuần?
6. Xin lỗi, chị muốn gửi tiền....................rút tiền?

b) Translate the following sentences into Vietnamese
   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. I would like to cash these traveller's cheques.
2. What is the exchange rate today?
3. Please change the US dollars to Vietnamese money.
4. I'd like to open an account.
5. I can't hear anything at all.
6. I don't have a watch at all.
7. She is as beautiful as the moon.
8. Have you got a new car?
    No. I haven't got a car at all.
9. Where did you go yesterday?
   I didn't go anywhere at all.
10. Do you want to change US dollars to Vietnamese dong?

c) Translate the following sentences into English
   (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)

1. Tôi muốn mở tài khoản ở ngân hàng này.
2. Tôi muốn đổi tiền yên Nhật ra ringgit Malaysia.
3. Ông muốn rút tiền phải không ạ?
4. Vì bố tôi hết tiền nên ông ấy phải đi ngân hàng.
5. Ông muốn nhận tiền gì ạ?
6. Chị ấy đến đây hôm qua hay hôm kia?
7. Hôm qua anh ấy không mua quyển sách nào ở đây cả.
8. Bà cần loại tiền nào ạ?
9. Giá đổi hôm nay là 1 đô-la Mỹ được 11,000 đồng.
10. Xin cho tôi tiền lẻ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#uyouy