Họk...họk...họk(2) (đạt đại gja)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

thư:信(xin)

đưa:交(jiao)

giữ:留(líu)

tiếng:话(hùa)

quá khen:过奖

(guò jiăng)

kể:讲(jiăng)

rất kém:差得远

(chà de yuăn)

lưu loát:流利

(líu lì)

ý định:注意

(zhu yì)

phong cảnh:精致

(jing zhì)

biết bao:多么

(duo me)

đồ:东西(dong xi)

nhỏ mọn:微不足 道(wei bù zú dào)

hiếm có:难得(nán de)

cực kì:机(jí)

đáng yêu:可爱

(ke ài)

lên đường:动身

(dòng shen)

e rằng:恐怕(kong pà)

dễ chịu:舒服(shu

fu)

tiếc:遗憾(yí hàn)

bảo trọng:保重

(băo zhòng)

thời gian rỗi:

空儿(kòng r)

chơi:玩儿(wánr)

bữa tiệc:宴会

(yàn hùi)

nhận:接(jie)

tham gia:参加

(can jia)

ks:饭店(fàn diàn)

mời:邀请(yao

qing)

tổ chức:举行(ju

xíng)

khoảng:左右(zuo yòu)

đại sảnh:大厅(dà ting)

đường:路(lù)

ng địa phương:本

地人(ben dì rén)

bản đồ:地图(dì tú)

chữ hán:汉子 (hàn zì)

tiếng hán:汉语

(hàn yu)

ng nước ngoài: 外国人(wài guó rén)

xe tắc xi:出租汽

车(chu zu qi che)

khó:难(nán)

xa:远(yuăn)

tiện lợi:方便 (fang biàn)

hỏi:问(wèn)

quay lại:回来

(húi lái)

rẽ:转(zhuăn)

wc:公共厕所

(gong gòng cè

suo)

đối diện:对面(dui miàn)

chờ:等(deng)

muốn:要(yào)

nghỉ:休息(xiu xi)

đến:来(lài)

dạy:教(jiao)

học:学(xué)

có thể:可以(ke

yi)

ai:谁(shúi)

đúng:对(dùi)

ng:人(rèn)

thước dây:皮尺 (pí chi)

nói:说(shuo)

có thể:会(hùi)

viết:写(xie)

xem:看(kàn)

hiểu:懂(dong)

cho:给(gei)

tâm trạng:心情 (xin qíng)

lo lắng:着急

(zháo jí)

buồn:难过(nán

gùo)

xảy ra:发生(fa

sheng)

qua đi:过去

(gùo qù)

vấp:碰(pèng)

ngờ nghệch:傻

(shă)

trách:怪 (guài)

cẩu thả:粗心(cu

xin)

thất vọng:失望

(shi wàng)

thật thà:老实(lăo shi)

tụ họp:聚(jù)

ăn cơm:吃饭(chi

fan)

chúc:祝(zhù)

phát tài:发财(fa

cái)

giám đốc:经理

(jing li)

Hiệu trưởng:校长 (xiào zhăng)

giáo viên:教员

(jiào yuán)

thầy, cô:老是(lăo shi)

học sinh:学生

(xué sheng)

sinh viên:大学生 (dà xué sheng)

bạn học:同学 (tóng xué)

lớp học:教室(jiào shì)

thư viện:图书馆 (tú shu guan)

phòng thí nghiệm: 化验室(hùa yàn shì)

phòng nhạc:音乐 室(yin yèu shi)

phòng giáo vụ: 教务处(jiào wù chù)

phòng ăn:饭堂 (fàn táng)

ký túc xá:宿舍 (sù she)

sân trường:操场 (cao cháng)

môn:学科 (xué ke)

bài vở:功课(gong kè)

toán:算术 (suàn shu)

địa lý:地理(dì li)

lịch sử:历史(lì shi)

âm nhạc:音乐(yin yuè)

văn học:文学

(wén xué)

mỹ thuật:美术

(mei shù)

thể dục:体育(ti yù)

bài tập:作业(zuò

yè)

lớp trưởng:班长

(ban zhăng)

tiệm sách:书店

(shu diàn)

giấy:纸(zhi)

cuốn tập:笔记簿

(bi jì bù)

mực:墨(mò)

băng keo:胶带

(jiao dài)

tác giả:作者(zuò

zhe)

cũ:旧(jiù)

thời khoá biểu:课程表(kè chéng biăo)

thiên chuá giáo:天 主教(tian zhu jiào)

bút:笔(bi)

từ điển:字典(zì

dian)

tra khảo:查找(chá zhăo)

mượn:借(jiè)

trả:还(huán)

thẻ tv:图书证(tú shu zhèng)

thực phẩm:食品

(shí piu)

căn tin:食堂(shí

táng)

thức ăn:菜(cài)

chỗ:地方(dì fang)

tiệm:商店(shang

diàn)

đồ đạc:东西

(dong xi)

sữa:牛奶(níu năi)

bánh mì:面包

(miàn bao)

du học sinh:留学

生(líu xué sheng)

thích:喜欢(xi

huan)

quán cơm:饭馆

(fàn guăn)

bữa sáng:早饭

(zăo fàn)

bữa trưa:午饭

(wu fàn)

bữa tối:晚饭(wăn fàn)

cơm:饭(fàn)

cháo:稀饭(xi fàn)

thịt:肉(ròu)

cá:鱼(yú)

sườn:排(pái gu)

trứng(dàn)

trứng gà:鸡蛋(ji

dàn)

trứng vịt:鸭蛋

(ya dàn)

rau cải:蔬菜(shu

cài)

cam:柑(gan)

dưa hấu:西瓜(xi

gua)

nước:水(shui)

nước ngọt:汽水

(qì shui)

cà phê:咖啡(ka

fei)

chén:碗(wăn)

đĩa:盘子(pán zi)

tách:茶杯(chá bei)

cá rán:炸鱼(zhá

yú)

bạn:朋友(péng

you)

thực đơn:菜单

(cài dàn)

món ăn đặc biệt: 名菜(míng cài)

thịt quay:烧肉

(shao ròu)

bia:啤酒(pí jiu)

vịt quay:烤鸭(kăo ya)

đói:饿(è)

rẻ:便宜(pián yi)

no:饱(băo)

dẫn đg:想到

(xiang dăo)

có thể:可以(ke yi)

trả tiền:付款(fù

kuăn)

chỉ có:只有(zhi

you)

ga tô:蛋糕(dàn

gao)

món điểm tâm:点 心(diăn xin)

cơ quan:机关(ji

guan)

công ty:公 司(gong si)

văn phòng:办公 室(bàn gong si)

xí nghiệp:企业(qì yè)

phân sưởng:分厂 (fen chăng)

giám đốc:经 理(jing li)

trợ lý:助理(zhù li)

kỹ sư:技师(jì shi)

kế toán:会计(kuài jì)

thư ký:秘书(mì

shu)

thủ quỹ:出纳(chu nà)

quản lý:管理(guăn li)

phiên dịch:翻译

(fan yì)

bảo vệ:保卫(băo wèi)

đi làm:上班(shàng ban)

tan sở:下班(xìa

ban)

đau:生病(sheng

bìng)

xin phép:请假

(qing jià)

nghỉ:休息 (xiu xi)

đánh máy:打字

(dă zì)

công văn:公文

(gong wén)

mua đồ:买东西

(măi dong xi)

tài xế:司机(si ji)

chút ít:一点点(yì diàn)

tiền công:工资

(gong zi)

lương tháng:月薪 (yue xin)

khen thưởng:奖 励(jiăng lì)

thôi việc:辞职(cí

zhí)

xin phép:请假

(qing jià)

nghỉ bệnh:病假

(bìng jià)

làm ngoài giờ: 加班(jia ban)

đi công tác:出差

(chu chai)

Son:口红(kou

hóng)

phấn:香分(xiang

fen)

nước hoa:香水

(xiang shui)

loại ,kiểu:种

(zhong)

đô la:美元(mei

yuán)

khách:顾客(gù kè)

giảm giá:减价

(jiăn jià)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#kiss