Họk...họk...họk (3) (đạt đại gja)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

chiết khấu:折扣

(zhé kou)

giới thiệu:介绍

(jiè shào)

đồng hồ đeo tay: 手表(shou biăo)

sản xuất:制造

(zhì zài)

thời gian bảo hành:保修期

(băo xiu qi)

khát:口渴

(kou ke)

hồng trà:红茶

(hóng chá)

tem:邮票(yóu

piào)

bưu phí:邮费

(yóu fèn)

bưu điện:邮局

(yóu jú)

ngân hàng:银行

(yín háng)

địa chỉ:地址(dì

zhi)

điện thoại quốc tế:国际电话

(guó jì diàn hua)

khách sạn:饭店

(fàn diàn)

fax:传真(chuán

zhen)

gửi:发(fa)

ngoài ra:另外

(lìng wài)

thuê:租(zu)

bảng giá:价格表

(jià gé biăo)

tính giờ: (jì shí)

phí bảo hiểm:保险

费(băo xiăn fèi)

ngoài ý muốn:意 外(yì wài)

sửa chữa:修补

(xiu bu)

phanh:刹车器

(sha che qì)

xăng:汽油(qi yóu)

đổ vào:注入(zhù

rù)

Bàn ghế:桌椅

(zhuó yi)

chạm trổ:雕刻

(diao kè)

bình:瓶(píng)

đồ cổ:古董(gu

dong)

đồ sứ:瓷器(cí qì)

đồ đồng:铜器

(tóng qì)

đồ thêu:刺秀品

(cì xiu pin)

hàng nghệ thuật: 艺术品(yì shù pin)

ly:杯(bei)

ngà voi:象牙

(xiàng ya)

thủ công:手工

(shou gong)

tượng:橡(xiàng)

tranh:画(hùa)

tranh sơn mài:漆画(qi hùa)

tranh sơn dầu:油画(yóu hùa)

tủ lạnh:冰箱(bing xiang)

máy lạnh:冷气机

(leng qì ji)

máy nước nóng:热 水器(rè shui qi)

máy hút bụi:吸尘 器(xi chén ji)

ti vi:电视(diàn shì)

máy hát đĩa:唱机 (chàng ji)

quạt trần:吊扇

(diào shan)

bàn ủi:熨斗(yù

dou)

bếp ga:瓦斯炉(wă si lú)

sữa tắm:沐浴潞

(mù yù lù)

kem:膏(gao)

mỹ phẩm:化妆品

(hùa zhuang pin)

nám:黑班(hei ban)

tàn nhang:雀斑

(qùe ban )

mụn:暗疮(an

chuang)

xăm mắt:汶眉

(wen méi)

xăm môi:汶唇

(wen chún)

Chụp hình:照相

(zhào xiàng)

chân dung:肖像

(xiào xiàng)

kích thước:尺寸

(chi cùn)

tráng:冲片(chòng piàn)

phóng to:放大

(fàng dà)

giấy láng:光面纸

(guang mian zhi)

giấy luạ:布纹纸

(bù wén zhi)

phim:胶卷

(jiào juăn)

phong cảnh:风景

(feng jing)

tạo dáng:造型 (zào xíng)

trang phục:服装 (fú zhuang)

album:相簿(xiàng bù)

ống kính:镜头

(jìng tóu)

vàng:黄金(huáng jin)

bạc:银(yín)

bạch kim:白金 (bái jin)

hột xoàn:钻石

(zuan shí)

đá quý:宝石(băo

shí)

ngọc trai:珍珠

(zhen zhu)

nhẫn:戒指(jiè zhi)

xâu chuỗi:(niàn

zhu)

lắc:手炼(shou liàn)

dây chuyền:项链

(xiàng liàn)

bông tai:耳环(ér

huán)

vòng đeo tay:手 镯(shou zhuó)

mã não:玛(mă năo)

ngọc thạch:玉石

(yù shí)

hớt tóc:理发(li fà)

gội đầu:洗头(xi

tóu)

để:留(líu)

rẽ ngôi:分头(fen

tóu)

sấy:吹风(chui

feng)

kiểu tóc:发型(fà

xíng)

tất cả:一共(yí

gòng)

cắt:剪(jiăn)

chọn:选(xuăn)

nhuộm:染(răn)

tóc giả:假发(jiă

fă)

giặt:洗(xi)

hấp:干洗(gan xi)

tẩy:漂白(piào bái)

ủi:(yù)

dơ:赃(zang)

sạch:清洁(qing

jié)

ướt:湿(shi)

khô:(fan)

Báo cáo:抱告(bào gào)

sở cảnh sát:警察 局(jing chá jú)

bóp:皮包(pí bao)

hộ chiếu:护照(hù

zhao)

tiền:钱(qián)

tên họ:姓名(xìng míng)

địa chỉ:地址(dì

zhi)

số điện thoại:电话 号码(diàn hùa hào ma)

mất:丢(diu)

điền vào:填写

(tián xie)

cố gắng:奴力(nu

li)

tìm ra:找到(zhăo

dàn)

đến:来(lái)

lấy:拿(ná)

gửi trả:(jì huán)

giúp:帮助(bang

zhù)

tiền mặt:现款

(xiàn kuan)

chi phiếu:支票(zhi piào)

ngân phiếu điện báo:电汇(diàn hui)

định kỳ:定期(ding qi)

nhân dân tệ:人民 币(rén mín bì)

thẻ:卡(kă)

thẻ nhà băng:银 行卡(yín háng

kă)

đổi:唤(huàn)

rút tiền:取钱(qu

qián)

giày:鞋(xié)

giày thể thao:运 动鞋(yùn dòng xié)

giày vải:布鞋(bù

xié)

dép:拖鞋(tuo xié)

da:皮(pí)

da bò:牛皮(níu pí)

đế thấp:低跟(dì

đế cao:高跟(gao

mũi nhọn:(gian

tóu)

mũi vuông:方头

(fang tóu)

số nhỏ:小号(xiăo

hào)

số lớn:大号(dà

hào)

xi đánh giày:鞋油

(xié yóu)

miếng lót giày:鞋 垫(xié diàn)

san dan:凉鞋

(liáng xié)

Thời trang:(shí zhuang)

thịnh hành:(líu

xíng)

phòng thử:(shì yi shi)

chỉ là:(zhi shì)

áo sợi len:(máo

xiàn yi)

áo khoác:(wài táo)

áo ngủ:(shùi yi)

đồ trẻ em:(tóng

zhuang)

quần áo nữ:(nu

zhuang)

quần áo nam:(nán zhuang)

áo thun:(ti xù)

quần áo tắm:

(yong zhuang)

áo dài:(cháng

shan)

đầm ngắn:(mí ni

qún)

veston:(xi chuang)

cà vạt:领带(ling

dài)

màu sắc:(yán sè)

màu dịu:(sù)

màu tươi:(xian

yàn)

vừa vặn:(hé shì)

cái khác:(bié de)

gói:包(bao)

siêu thị:(chào shì)

chợ:(jie shì)

hàng lưu niệm:(li

hàng thực phẩm:

(shí pin)

hàng tạp hoá:(zá

huo)

ng bán hàng:(shòu huò yuán)

khách hàng:(gù

kè)

hoa quả:(hua guo)

bảng giá:(jià mù

biăo)

rau cải:(cài shu)

thịt cá:(yú ròu)

đồ hộp:(guàn tóu)

xà phòng:(féi zào)

bột giặt:(xi yi fén)

kem đánh răng:

(yá gao)

sữa:奶(năi)

đũa:筷子(kuài zi)

chén:碗(wăn)

thìa:匙(chí)

dao:刀(dao)

Đầu:头(tóu)

nhiệt độ:体温(ti

wen)

cúm:流感(líu găn)

toa thuốc:药方

(yào făng)

tiệm thuốc:(yào

doàn)

cảm thấy:觉得(jué de)

mở miệng:(zhang

kai)

đo:量(liáng)

thở:呼吸(hù xì)

cởi ra:解开(jie kai)

mất ngủ:失眠(shi mián)

đi cầu(jie dà biàn)

đàm(tán)

nằm suống(tăng

xìa lái)

nặng(yán zhòng)

rồi:然後 (rán hòu)

đau gan(gan yán)

đc:行(xíng)

cục cưng:宝宝 (băo bao)

chơi với trẻ(gen

xiăo hái wán)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#kiss