Housework and Repair Verbs

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Housework and Repair Verbs

Tu sửa và làm việc nhà

1. fold /fəʊld/ - gập lại

2. scrub /skrʌb/ - cọ

3. polish /ˈpɒl.ɪʃ/ - đánh bóng

4. tighten /ˈtaɪ.tən/ - vặn chặt

5. wipe /waɪp/ - lau chùi

6. hang /hæŋ/ - treo

7. sweep /swiːp/ - quét

8. make (the bed) /meɪk/ - sửa soạn (giường)

9. dry /draɪ/ - lau khô

10. repair /rɪˈpeəʳ/ - sửa lại

11. iron /aɪən/ - là

12. oil /ɔɪl/ - tra dầu

13. change /tʃeɪndʒ/ - thay

14. vacuum /ˈvæk.juːm/ - hút bụi

15. dust /dʌst/ - quét bụi

16. wash /wɒʃ/ - rửa

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro