15

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1401,普遍- pǔ biàn - phổ biến - phổ biến -Phổ quát
1402,普通话- pǔ tōng huà - phổ thông thoại - tiếng phổ thông -Tiếng Quan Thoại
1403,朴素- pǔ sù - phác tố - phác tố -Đơn giản
1404,七- qī - thất - bảy -Bảy
1405,期待- qī dài - kỳ đãi - mong đợi -Mong muốn
1406,期间- qī jiān - kỳ gian - trong lúc -Giai đoạn
1407,妻子- qī zǐ - thê tử - thê tử -Vợ
1408,骑- qí - kỵ - kỵ -Đi xe
1409,其次- qí cì - kỳ thứ - tiếp theo -Thứ hai
1410,其实- qí shí - kỳ thực - thật ra thì -Trên thực tế
1411,其他- qí tā - kỳ tha - những khác -Khác
1412,其余- qí yú - kỳ dư - còn lại -Phần còn lại
1413,其中- qí zhōng - kỳ trung - trong đó -Nào
1414,奇怪- qí guài - kỳ quái - kỳ quái -Kỳ lạ
1415,奇迹- qí jì - kỳ tích - kỳ tích -Phép lạ
1416,起床- qǐ chuáng - khởi sàng - rời giường -Đứng lên
1417,起飞- qǐ fēi - khởi phi - cất cánh -Cất cánh
1418,起来- qǐ lái - khởi lai - đứng lên -Lên
1419,启发- qǐ fā - khải phát - dẫn dắt -Cảm hứng
1420,企图- qǐ tú - xí đồ - ý đồ -Một nỗ lực
1421,企业- qǐ yè - xí nghiệp - xí nghiệp -Kinh doanh
1422,气氛- qì fēn - khí phân - không khí -Khí quyển
1423,气候- qì hòu - khí hậu - khí hậu -Khí hậu
1424,汽油- qì yóu - khí du - xăng -Hơi nước
1425,千- qiān - thiên - ngàn -千
1426,牵- qiān - khiên - dắt -牵
1427,千万- qiān wàn - thiên vạn - ngàn vạn -千万
1428,铅笔- qiān bǐ - duyên bút - bút máy -铅笔
1429,谦虚- qiān xū - khiêm hư - khiêm tốn -谦虚
1430,签证- qiān zhèng - thiêm chứng - thiêm chứng -签证
1431,签字- qiān zì - thiêm tự - ký tên -签字
1432,钱- qián - tiễn - tiền -钱
1433,前面- qián miàn - tiền diện - trước mặt -前面
1434,前途- qián tú - tiền đồ - tiền đồ -前途
1435,浅- qiǎn - thiển - cạn -浅
1436,欠- qiàn - khiếm - thiếu -欠
1437,枪- qiāng - thương - súng -枪
1438,墙- qiáng - tường - tường -墙
1439,强调- qiáng diào - cường điều - cường điệu -强调
1440,强烈- qiáng liè - cường liệt - mãnh liệt -强烈
1441,抢- qiǎng - thưởng - cướp -抢
1442,敲- qiāo - xao - gõ -敲
1443,悄悄- qiāo qiāo - tiễu tiễu - lặng lẽ -悄悄
1444,桥- qiáo - kiều - kiều -桥
1445,瞧- qiáo - tiều - nhìn -瞧
1446,巧克力- qiǎo kè lì - xảo khắc lực - Xảo Khắc Lực -巧克力
1447,巧妙- qiǎo miào - xảo diệu - xảo diệu -巧妙
1448,切- qiē - thiết - thiết -切
1449,亲戚- qīn qī - thân thích - thân thích -亲戚
1450,亲爱- qīn ài - thân ái - thân ái -亲爱
1451,亲切- qīn qiē - thân thiết - thân thiết -亲切
1452,亲自- qīn zì - thân tự - tự mình -亲自
1453,侵略- qīn luè - xâm lược - xâm lược -侵略
1454,勤奋- qín fèn - cần phấn - chăm chỉ -勤奋
1455,勤劳- qín láo - cần lao - chuyên cần lao -勤劳
1456,青- qīng - thanh - thanh -青
1457,清楚- qīng chǔ - thanh sở - rõ ràng -清楚
1458,青少年- qīng shǎo nián - thanh thiểu niên - thanh thiếu niên -青少年
1459,轻- qīng - khinh - nhẹ -轻
1460,轻视- qīng shì - khinh thị - khinh thị -轻视
1461,轻松- qīng sōng - khinh tùng - dễ dàng -轻松
1462,青春- qīng chūn - thanh xuân - thanh xuân -青春
1463,清淡- qīng dàn - thanh đạm - thanh đạm -清淡
1464,晴- qíng - tình - tình -晴
1465,情景- qíng jǐng - tình cảnh - tình cảnh -情景
1466,情况- qíng kuàng - tình huống - tình huống -情况
1467,情绪- qíng xù - tình tự - tâm tình -情绪
1468,请- qǐng - thỉnh - xin/mời -请
1469,请假- qǐng jiǎ - thỉnh giả - xin nghỉ -请假
1470,请客- qǐng kè - thỉnh khách - mời khách -请客
1471,请求- qǐng qiú - thỉnh cầu - thỉnh cầu -请求
1472,庆祝- qìng zhù - khánh chúc - ăn mừng -庆祝
1473,穷- qióng - cùng - nghèo -穷
1474,秋- qiū - thu - thu -秋
1475,球迷- qiú mí - cầu mê - cầu mê -球迷
1476,区别- qū bié - khu biệt - khác nhau -区别
1477,趋势- qū shì - xu thế - khuynh hướng -趋势
1478,娶- qǔ - thú - cưới -娶
1479,取- qǔ - thủ - lấy -取
1480,取消- qǔ xiāo - thủ tiêu - hủy bỏ -取消
1481,去- qù - khứ - đi -去
1482,去年- qù nián - khứ niên - năm ngoái -去年
1483,去世- qù shì - khứ thế - qua đời -去世
1484,圈- quān - quyển - vòng -圈
1485,全部- quán bù - toàn bộ - toàn bộ -全部
1486,全面- quán miàn - toàn diện - toàn diện -全面
1487,权力- quán lì - quyền lực - quyền lực -权力
1488,权利- quán lì - quyền lợi - quyền lợi -权利
1489,劝- quàn - khuyến - khuyên -劝
1490,缺点- quē diǎn - khuyết điểm - khuyết điểm -缺点
1491,缺乏- quē fá - khuyết phạp - thiếu hụt -缺乏
1492,缺少- quē shǎo - khuyết thiểu - thiếu hụt -缺少
1493,却- què - khước - lại -却
1494,确定- què dìng - xác định - xác định -确定
1495,确认- què rèn - xác nhận - xác nhận -确认
1496,确实- què shí - xác thực - quả thật -确实
1497,群- qún - quần - bầy -群
1498,裙子- qún zǐ - quần tử - quần -裙子
1499,然而- rán ér - nhiên nhi - vậy mà -然而
1500,然后-rán hòu -nhiên hậu -sau đó -Sau đó

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese