2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

101,表明- biǎo míng - biểu minh - tỏ rõ -Chỉ ra rằng
102,表情- biǎo qíng - biểu tình - biểu lộ -Biểu thức
103,表示- biǎo shì - biểu kỳ - bày tỏ -Nói
104,表现- biǎo xiàn - biểu hiện - biểu hiện -Hiệu suất
105,表演- biǎo yǎn - biểu diễn - biểu diễn -Hiệu suất
106,表扬- biǎo yáng - biểu dương - khen ngợi -Khen ngợi
107,别- bié - biệt - chớ -Không
108,别人- bié rén - biệt nhân - người khác -Khác
109,宾馆- bīn guǎn - tân quán - tân quán -Khách sạn
110,冰箱- bīng xiāng - băng tương - tủ lạnh -Tủ lạnh
111,丙- bǐng - bính - bính -C
112,饼干- bǐng gàn - bính kiền - bính kiền -Bánh quy
113,病毒- bìng dú - bệnh độc - vi khuẩn -Virus
114,并且- bìng qiě - tịnh thả - hơn nữa -Và
115,玻璃- bō lí - pha ly - thủy tinh -Kính
116,博士- bó shì - bác sĩ - bác sĩ -Tiến sĩ
117,博物馆- bó wù guǎn - bác vật quán - bác vật quán -Viện bảo tàng
118,脖子- bó zǐ - bột tử - cổ -Cổ
119,不必- bú bì - bất tất - không cần -Không phải
120,不但- bú dàn - bất đãn - chẳng những -Không chỉ
121,不断- bú duàn - bất đoạn - không ngừng -Tiếp tục
122,不过- bú guò - bất quá - bất quá -Tuy nhiên
123,不见得- bú jiàn dé - bất kiến đắc - không thấy được -Không nhất thiết
124,不客气- bú kè qì - bất khách khí - không khách khí -Bạn được chào đón
125,不耐烦- bú nài fán - bất nại phiền - không nhịn được -Thiếu kiên nhẫn
126,不要紧- bú yào jǐn - bất yếu khẩn - không cần gấp gáp -Nó không quan trọng
127,补充- bǔ chōng - bổ sung - bổ sung -Đã thêm
128,布- bù - bố - bố -Vải
129,不- bú - bất - không -Không
130,不安- bú ān - bất an - bất an -Bị quấy rầy
131,不得不- bú dé bú - bất đắc bất - không thể không -Phải
132,不得了- bú dé le - bất đắc liễu - không được -Không thể tin được
133,不管- bú guǎn - bất quản - bất kể -Bất kể
134,不好意思- bú hǎo yì sī - bất hảo ý tư - ngượng ngùng -Xin lỗi
135,不仅- bú jǐn - bất cận - không chỉ có -Không chỉ
136,不免- bú miǎn - bất miễn - không khỏi -Không thể giúp
137,不然- bú rán - bất nhiên - nếu không -Nếu không
138,不如- bú rú - bất như - không bằng -Không tốt
139,不足- bú zú - bất túc - chưa đủ -Không đủ
140,部分- bù fèn - bộ phân - bộ phận -Phần
141,部门- bù mén - bộ môn - ngành -Bộ phận
142,步骤- bù zhòu - bộ sậu - bước -Các bước
143,擦- cā - sát - lau -Chà xát
144,猜- cāi - sai - đoán -Đoán
145,才- cái - tài - mới -Chỉ
146,财产- cái chǎn - tài sản - tài sản -Tài sản
147,材料- cái liào - tài liêu - tài liệu -Vật liệu
148,踩- cǎi - thải - đạp -Bước vào
149,采访- cǎi fǎng - thải phóng - phỏng vấn -Phỏng vấn
150,采取- cǎi qǔ - thải thủ - chọn lựa -Mang nó
151,彩虹- cǎi hóng - thải hồng - thải hồng -Cầu vồng
152,菜- cài - thái - món ăn -Dish
153,菜单- cài dān - thái đan - thực đơn -Menu
154,参观- cān guān - tham quan - đi thăm -Thăm
155,参加- cān jiā - tham gia - tham gia -Tham gia
156,参考- cān kǎo - tham khảo - tham khảo -Tham khảo
157,参与- cān yǔ - tham dữ - tham dự -Sự tham gia
158,餐厅- cān tīng - xan thính - phòng ăn -Nhà hàng
159,残疾- cán jí - tàn tật - tàn tật -Khuyết tật
160,惭愧- cán kuì - tàm quý - xấu hổ -Xấu hổ
161,操场- cāo chǎng - thao tràng - thao trường -Sân chơi
162,操心- cāo xīn - thao tâm - quan tâm -Lo lắng về nó
163,草- cǎo - thảo - cỏ -Cỏ
164,册- cè - sách - sách -Sách
165,厕所- cè suǒ - xí sở - nhà cầu -Nhà vệ sinh
166,测验- cè yàn - trắc nghiệm - trắc nghiệm -Kiểm tra
167,层- céng - tằng - tầng -Lớp
168,曾经- céng jīng - tằng kinh - đã từng -Một lần
169,插- chā - sáp - sáp -Chèn
170,差别- chà bié - soa biệt - sự khác biệt -Sự khác biệt
171,叉子- chā zǐ - xoa tử - nĩa -Fork
172,茶- chá - trà - trà -Chè
173,差- chà - soa - kém -Nghèo nàn
174,差不多- chà bú duō - soa bất đa - không sai biệt lắm -Hầu như
175,拆- chāi - sách - hủy đi -Phá hủy
176,产品- chǎn pǐn - sản phẩm - sản phẩm -Sản phẩm
177,产生- chǎn shēng - sản sinh - sinh ra -Sản xuất
178,尝- cháng - thường - thường -Vị giác
179,长- zhǎng - trường - trường -Long
180,长城- zhǎng chéng - trường thành - trường thành -Great Wall
181,长江- zhǎng jiāng - trường giang - Trường giang -Sông Dương Tử
182,长途- zhǎng tú - trường đồ - đường dài -Đường dài
183,常识- cháng shí - thường thức - thông thường -Ý thức chung
184,场- chǎng - tràng - tràng -Trường
185,唱歌- chàng gē - xướng ca - ca hát -Ca hát
186,抄- chāo - sao - sao -Sao chép
187,超过- chāo guò - siêu quá - vượt qua -Hơn
188,超市- chāo shì - siêu thị - siêu thị -Siêu thị
189,朝- cháo - triêu - hướng -Hướng tới
190,朝代- cháo dài - triêu đại - triều đại -Triều đại
191,炒- chǎo - sao - sao -Chiên
192,吵- chǎo - sảo - sảo -Ồn ào
193,吵架- chǎo jià - sảo giá - gây gổ -Quấy rối
194,车库- chē kù - xa khố - nhà để xe -Nhà để xe
195,车厢- chē xiāng - xa sương - buồng xe -Xe hơi
196,彻底- chè dǐ - triệt để - hoàn toàn -Triệt để
197,沉默- chén mò - trầm mặc - trầm mặc -Im lặng
198,趁- chèn - sấn - thừa dịp -Tận dụng
199,衬衫- chèn shān - sấn sam - áo sơ mi -Áo sơ mi
200,称- chēng - xưng - xưng -Nói

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese