25

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

2401,逐步- zhú bù - trục bộ - trục bộ -Từng bước
2402,逐渐- zhú jiàn - trục tiệm - từ từ -Dần dần
2403,竹子- zhú zǐ - trúc tử - cây trúc -Tre
2404,煮- zhǔ - chử - nấu -Nấu ăn
2405,主持- zhǔ chí - chủ trì - chủ trì -Chủ trì
2406,主动- zhǔ dòng - chủ động - chủ động -Chủ động
2407,主观- zhǔ guān - chủ quan - chủ quan -Chủ quan
2408,主人- zhǔ rén - chủ nhân - chủ nhân -Thầy
2409,主席- zhǔ xí - chủ tịch - chủ tịch -Chủ tịch
2410,主要- zhǔ yào - chủ yếu - chủ yếu -Chính
2411,主意- zhǔ yì - chủ ý - chủ ý -Một ý tưởng
2412,主张- zhǔ zhāng - chủ trương - chủ trương -Người bênh vực
2413,嘱咐- zhǔ fù - chúc phù - dặn dò -嘱咐
2414,住- zhù - trụ - ở -住
2415,祝- zhù - chúc - chúc -祝
2416,祝福- zhù fú - chúc phúc - chúc phúc -祝福
2417,祝贺- zhù hè - chúc hạ - chúc mừng -祝贺
2418,注册- zhù cè - chú sách - chú sách -注册
2419,注意- zhù yì - chú ý - chú ý -注意
2420,著名- zhe míng - trứ danh - nổi tiếng -著名
2421,抓紧- zhuā jǐn - trảo khẩn - nắm chặc -抓紧
2422,专家- zhuān jiā - chuyên gia - chuyên gia -专家
2423,专门- zhuān mén - chuyên môn - đặc biệt -专门
2424,专心- zhuān xīn - chuyên tâm - chuyên tâm -专心
2425,专业- zhuān yè - chuyên nghiệp - chuyên nghiệp -专业
2426,转变- zhuǎn biàn - chuyển biến - biến chuyển -转变
2427,转告- zhuǎn gào - chuyển cáo - chuyển cáo -转告
2428,赚- zuàn - trám - kiếm -赚
2429,装- zhuāng - trang - giả bộ -装
2430,装饰- zhuāng shì - trang sức - trang sức -装饰
2431,撞- zhuàng - chàng - đụng -撞
2432,状况- zhuàng kuàng - trạng huống - trạng huống -状况
2433,状态- zhuàng tài - trạng thái - trạng thái -状态
2434,追求- zhuī qiú - truy cầu - theo đuổi -追求
2435,准备- zhǔn bèi - chuẩn bị - chuẩn bị -准备
2436,准确- zhǔn què - chuẩn xác - chính xác -准确
2437,准时- zhǔn shí - chuẩn thì - đúng lúc -准时
2438,桌子- zhuō zǐ - trác tử - cái bàn -桌子
2439,资格- zī gé - tư cách - tư cách -资格
2440,资金- zī jīn - tư kim - tiền bạc -资金
2441,资料- zī liào - tư liêu - tài liệu -资料
2442,资源- zī yuán - tư nguyên - tư nguyên -资源
2443,姿势- zī shì - tư thế - tư thế -姿势
2444,咨询- zī xún - tư tuân - tư tuân -咨询
2445,紫- zǐ - tử - tử -紫
2446,仔细- zǎi xì - tử tế - cẩn thận -仔细
2447,字- zì - tự - chữ -字
2448,字典- zì diǎn - tự điển - tự điển -字典
2449,字幕- zì mù - tự mạc - chữ mạc -字幕
2450,自从- zì cóng - tự tòng - kể từ -自从
2451,自动- zì dòng - tự động - tự động -自动
2452,自豪- zì háo - tự hào - tự hào -自豪
2453,自己- zì jǐ - tự kỷ - mình -自己
2454,自觉- zì jiào - tự giác - tự giác -自觉
2455,自然- zì rán - tự nhiên - tự nhiên -自然
2456,自私- zì sī - tự tư - ích kỷ -自私
2457,自信- zì xìn - tự tín - tự tin -自信
2458,自行车- zì háng chē - tự hành xa - xe đạp -自行车
2459,自由- zì yóu - tự do - tự do -自由
2460,自愿- zì yuàn - tự nguyện - tự nguyện -自愿
2461,综合- zōng hé - tống hợp - tổng hợp -综合
2462,宗教- zōng jiāo - tông giáo - tông giáo -宗教
2463,总裁- zǒng cái - tổng tài - tổng tài -总裁
2464,总共- zǒng gòng - tổng cộng - tổng cộng -总共
2465,总结- zǒng jié - tổng kết - tổng kết -总结
2466,总理- zǒng lǐ - tổng lý - Thủ tướng -总理
2467,总是- zǒng shì - tổng thị - luôn là -总是
2468,总算- zǒng suàn - tổng toán - cuối cùng -总算
2469,总统- zǒng tǒng - tổng thống - Tổng thống -总统
2470,总之- zǒng zhī - tổng chi - tóm lại -总之
2471,走- zǒu - tẩu - đi -走
2472,租- zū - tô - mướn -租
2473,组成- zǔ chéng - tổ thành - tạo thành -组成
2474,组合- zǔ hé - tổ hợp - tổ hợp -组合
2475,组织- zǔ zhī - tổ chức - tổ chức -组织
2476,祖国- zǔ guó - tổ quốc - tổ quốc -祖国
2477,祖先- zǔ xiān - tổ tiên - tổ tiên -祖先
2478,阻止- zǔ zhǐ - trở chỉ - ngăn cản -阻止
2479,嘴- zuǐ - chủy - chủy -嘴
2480,醉- zuì - túy - say -醉
2481,最- zuì - tối - nhất -最
2482,最初- zuì chū - tối sơ - lúc ban đầu -最初
2483,最好- zuì hǎo - tối hảo - tốt nhất -最好
2484,最后- zuì hòu - tối hậu - cuối cùng -最后
2485,最近- zuì jìn - tối cận - gần nhất -最近
2486,罪犯- zuì fàn - tội phạm - tội phạm -罪犯
2487,尊敬- zūn jìng - tôn kính - tôn kính -尊敬
2488,尊重- zūn zhòng - tôn trọng - tôn trọng -尊重
2489,遵守- zūn shǒu - tuân thủ - tuân thủ -遵守
2490,昨天- zuó tiān - tạc thiên - ngày hôm qua -昨天
2491,左边- zuǒ biān - tả biên - bên trái -左边
2492,坐- zuò - tọa - ngồi -坐
2493,做- zuò - tố - làm -做
2494,做生意- zuò shēng yì - tố sinh ý - làm ăn -做生意
2495,座- zuò - tọa - ngồi -座
2496,座位- zuò wèi - tọa vị - chỗ ngồi -座位
2497,作品- zuò pǐn - tác phẩm - tác phẩm -作品
2498,作为- zuò wéi - tác vi - làm -作为
2499,作文- zuò wén - tác văn - làm văn -作文

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese