4

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

301,答案- dá àn - đáp án - câu trả lời -Câu trả lời
302,达到- dá dào - đạt đáo - đạt tới -Để đạt được
303,打扮- dǎ bàn - đả phẫn - ăn mặc -Ăn mặc
304,打电话- dǎ diàn huà - đả điện thoại - gọi điện thoại -Gọi
305,打工- dǎ gōng - đả công - đi làm -Làm việc
306,打交道- dǎ jiāo dào - đả giao đạo - giao thiệp với -Giải quyết
307,打篮球- dǎ lán qiú - đả lam cầu - chơi bóng rỗ -Chơi bóng rổ
308,打喷嚏- dǎ pēn tì - đả phún đế - nhảy mũi -Hắt hơi
309,打扰- dǎ rǎo - đả nhiễu - quấy rầy -Làm phiền
310,打扫- dǎ sǎo - đả tảo - quét dọn -Vệ sinh
311,打算- dǎ suàn - đả toán - tính toán -Dự định
312,打听- dǎ tīng - đả thính - hỏi thăm -Hỏi về
313,打印- dǎ yìn - đả ấn - in -In
314,打招呼- dǎ zhāo hū - đả chiêu hô - chào hỏi -Chào chào
315,打折- dǎ shé - đả chiết - giảm giá -Giảm giá
316,打针- dǎ zhēn - đả châm - chích -Tiêm
317,大- dà - đại - đại -Lớn
318,大方- dà fāng - đại phương - hào phóng -Hào phóng
319,大概- dà gài - đại khái - đại khái -Có thể
320,大家- dà jiā - đại gia - mọi người -Mọi người
321,大使馆- dà shǐ guǎn - đại sử quán - đại sứ quán -Đại sứ quán
322,大象- dà xiàng - đại tượng - con voi -Voi
323,大型- dà xíng - đại hình - đại hình -Lớn
324,大约- dà yuē - đại ước - ước chừng -Giới thiệu
325,呆- dāi - ngốc - ngây ngô -Ở lại
326,带- dài - đái - mang -Đai
327,戴- dài - đái - đái -Đeo
328,代表- dài biǎo - đại biểu - đại biểu -Thay mặt cho
329,代替- dài tì - đại thế - thay thế -Thay vào đó
330,大夫- dà fū - đại phu - đại phu -Bác sĩ
331,贷款- dài kuǎn - thải khoản - vay -Khoản vay
332,待遇- dài yù - đãi ngộ - đãi ngộ -Điều trị
333,单纯- dān chún - đan thuần - đơn thuần -Thuần khiết
334,单调- dān diào - đan điều - đan điều -Đơn điệu
335,单独- dān dú - đan độc - đơn độc -Một mình
336,单位- dān wèi - đan vị - đơn vị -Đơn vị
337,单元- dān yuán - đan nguyên - đan nguyên -Đơn vị
338,担任- dān rèn - đam nhâm - đảm nhiệm -Phục vụ như
339,担心- dān xīn - đam tâm - lo lắng -Lo lắng
340,耽误- dān wù - đam ngộ - làm trễ nải -Trì hoãn
341,胆小鬼- dǎn xiǎo guǐ - đảm tiểu quỷ - quỷ nhát gan -Hèn nhát
342,淡- dàn - đạm - đạm -Ánh sáng
343,蛋糕- dàn gāo - đản cao - bánh ngọt -Bánh
344,但是- dàn shì - đãn thị - nhưng là -Nhưng
345,当- dāng - đương - khi -Khi nào
346,当代- dāng dài - đương đại - đương đại -Đương đại
347,当地- dāng dì - đương địa - địa phương -Địa phương
348,当然- dāng rán - đương nhiên - dĩ nhiên -Tất nhiên
349,当时- dāng shí - đương thì - lúc ấy -Vào thời điểm đó
350,挡- dǎng - đáng - ngăn cản -Chặn
351,刀- dāo - đao - đao -Knife
352,岛- dǎo - đảo - đảo -Đảo
353,倒霉- dǎo méi - đảo môi - xui xẻo -May mắn
354,导演- dǎo yǎn - đạo diễn - đạo diễn -Giám đốc
355,导游- dǎo yóu - đạo du - hướng dẫn du lịch -Hướng dẫn viên
356,导致- dǎo zhì - đạo trí - đưa đến -Nguyên nhân
357,倒- dǎo - đảo - cũng -Xuống
358,到- dào - đáo - đến -Để
359,到处- dào chù - đáo xử - khắp nơi -Mọi nơi
360,到达- dào dá - đáo đạt - tới -Đến
361,到底- dào dǐ - đáo để - rốt cuộc -Cuối cùng
362,道德- dào dé - đạo đức - đạo đức -Đạo đức
363,道理- dào lǐ - đạo lý - đạo lý -Lý do
364,道歉- dào qiàn - đạo khiểm - nói xin lỗi -Xin lỗi
365,地- dì - địa - địa -Xuống đất
366,的- de - đích - đích -Các
367,得- dé - đắc - phải -Nhận nó
368,得意- dé yì - đắc ý - đắc ý -Tự hào
369,得- dé - đắc - phải -Nhận nó
370,灯- dēng - đăng - đèn -Đèn
371,登机牌- dēng jī pái - đăng ky bài - lên phi cơ bài -Thẻ lên máy bay
372,登记- dēng jì - đăng ký - ghi danh -Đăng ký
373,等- děng - đẳng - chờ -Và như vậy
374,等- děng - đẳng - chờ -Và như vậy
375,等待- děng dài - đẳng đãi - chờ đợi -Chờ đợi
376,等候- děng hòu - đẳng hậu - chờ -Đợi
377,等于- děng yú - đẳng vu - tương đương với -Tương đương với
378,低- dī - đê - thấp -Thấp
379,滴- dī - tích - giọt -Thả
380,的确- de què - đích xác - đúng là -Thực sự
381,敌人- dí rén - địch nhân - địch nhân -Kẻ thù
382,底- dǐ - để - để -Cuối cùng
383,递- dì - đệ - đệ -Giao hàng
384,地道- dì dào - địa đạo - nói -Xác thực
385,地方- dì fāng - địa phương - địa phương -Nơi
386,地理- dì lǐ - địa lý - địa lý -Địa lý
387,地球- dì qiú - địa cầu - địa cầu -Trái đất
388,地区- dì qū - địa khu - địa khu -Diện tích
389,地毯- dì tǎn - địa thảm - địa thảm -Thảm
390,地铁- dì tiě - địa thiết - địa thiết -Tàu điện ngầm
391,地图- dì tú - địa đồ - bản đồ -Bản đồ
392,地位- dì wèi - địa vị - địa vị -Trạng thái
393,地震- dì zhèn - địa chấn - động đất -Động đất
394,地址- dì zhǐ - địa chỉ - địa chỉ -Địa chỉ
395,弟弟- dì dì - đệ đệ - đệ đệ -Anh em
396,第一- dì yī - đệ nhất - thứ nhất -Đầu tiên
397,点- diǎn - điểm - điểm -Điểm
398,点头- diǎn tóu - điểm đầu - gật đầu -Gật đầu
399,点心- diǎn xīn - điểm tâm - điểm tâm -Món tráng miệng
400,电池- diàn chí - điện trì - điện trì -Pin

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese