9

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

801,挥- huī - huy - huy -Swing
802,灰- huī - hôi - bụi -Xám
803,灰尘- huī chén - hôi trần - bụi bậm -Bụi
804,灰心- huī xīn - hôi tâm - nản chí -Thất vọng
805,恢复- huī fù - khôi phục - khôi phục -Phục hồi
806,回- huí - hồi - trở về -Quay lại
807,回答- huí dá - hồi đáp - trả lời -Trả lời
808,回忆- huí yì - hồi ức - nhớ lại -Kỷ niệm
809,会- huì - hội - sẽ -Sẽ
810,会议- huì yì - hội nghị - hội nghị -Cuộc họp
811,汇率- huì lǜ - hối suất - hối suất -Tỷ giá
812,婚礼- hūn lǐ - hôn lễ - hôn lễ -Đám cưới
813,婚姻- hūn yīn - hôn nhân - hôn nhân -Hôn nhân
814,活动- huó dòng - hoạt động - hoạt động -Hoạt động
815,活泼- huó pō - hoạt bát - hoạt bát -Sống động
816,活跃- huó yuè - hoạt dược - hoạt dược -Hoạt động
817,火- huǒ - hỏa - lửa -Lửa
818,火柴- huǒ chái - hỏa sài - lửa củi -Trận đấu
819,火车站- huǒ chē zhàn - hỏa xa trạm - trạm xe lửa -Ga xe lửa
820,伙伴- huǒ bàn - hỏa bạn - đồng bạn -Đối tác
821,获得- huò dé - hoạch đắc - đạt được -Có được
822,或者- huò zhě - hoặc giả - hoặc là -Hoặc
823,基本- jī běn - cơ bản - căn bản -Cơ bản
824,基础- jī chǔ - cơ sở - trụ cột -Cơ sở
825,机会- jī huì - ky hội - cơ hội -Cơ hội
826,机器- jī qì - ky khí - cơ khí -Máy
827,机场- jī chǎng - ky tràng - phi trường -Sân bay
828,鸡蛋- jī dàn - kê đản - trứng gà -Trứng
829,激动- jī dòng - kích động - kích động -Vui mừng
830,激烈- jī liè - kích liệt - kịch liệt -Cường độ cao
831,几乎- jǐ hū - kỷ hồ - cơ hồ -Hầu như
832,积极- jī jí - tích cực - tích cực -Tích cực
833,积累- jī lèi - tích luy - tích lũy -Tích lũy
834,肌肉- jī ròu - cơ nhục - bắp thịt -Cơ bắp
835,极- jí - cực - vô cùng -Vô cùng
836,极其- jí qí - cực kỳ - cực kỳ -Vô cùng
837,及格- jí gé - cập cách - cập cách -Vượt qua
838,及时- jí shí - cập thì - kịp thời -Kịp thời
839,急忙- jí máng - cấp mang - vội vàng -Nhanh lên
840,集合- jí hé - tập hợp - tập họp -Thiết lập
841,集体- jí tǐ - tập thể - tập thể -Tập thể
842,集中- jí zhōng - tập trung - tập trung -Tập trung
843,即使- jí shǐ - tức sử - cho dù -Mặc dù
844,几- jǐ - kỷ - mấy -Một vài
845,寄- jì - ký - gửi -Gửi nó
846,记得- jì dé - ký đắc - nhớ -Nhớ
847,记录- jì lù - ký lục - ghi chép -Ghi lại
848,记忆- jì yì - ký ức - trí nhớ -Nhớ
849,记者- jì zhě - ký giả - ký giả -Phóng viên
850,计划- jì huá - kế hoa - kế hoạch -Kế hoạch
851,计算- jì suàn - kế toán - tính toán -Tính toán
852,季节- jì jiē - quý tiết - quý tiết -Mùa
853,系领带- xì lǐng dài - hệ lĩnh đái - hệ cà vạt -Tie
854,纪录- jì lù - kỷ lục - kỷ lục -Ghi lại
855,纪律- jì lǜ - kỷ luật - kỷ luật -Kỷ luật
856,纪念- jì niàn - kỷ niệm - kỷ niệm -Kỷ niệm
857,寂寞- jì mò - tịch mịch - tịch mịch -Cô đơn
858,既然- jì rán - ký nhiên - nếu -Kể từ
859,技术- jì shù - kỹ thuật - kỹ thuật -Công nghệ
860,继续- jì xù - kế tục - tiếp tục -Tiếp tục
861,家- jiā - gia - nhà -Trang chủ
862,家具- jiā jù - gia cụ - gia cụ -Đồ nội thất
863,家庭- jiā tíng - gia đình - gia đình -Gia đình
864,家务- jiā wù - gia vụ - việc nhà -Công việc nhà
865,家乡- jiā xiāng - gia hương - quê quán -Trang chủ
866,加班- jiā bān - gia ban - làm thêm giờ -Làm thêm giờ
867,加油站- jiā yóu zhàn - gia du trạm - cố gắng lên trạm -Trạm xăng
868,嘉宾- jiā bīn - gia tân - gia tân -Khách
869,夹子- jiá zǐ - giáp tử - gắp tử -Clip
870,甲- jiǎ - giáp - giáp -A
871,假- jiǎ - giả - giả -Sai
872,假如- jiǎ rú - giả như - nếu -Nếu vậy
873,假装- jiǎ zhuāng - giả trang - làm bộ -Giả vờ
874,嫁- jià - giá - gả -Cưới
875,价格- jià gé - giới cách - giá cả -Giá
876,价值- jià zhí - giới trị - giá trị -Giá trị
877,驾驶- jià shǐ - giá sử - lái -Lái xe
878,煎- jiān - tiên - tiên -Chiên
879,肩膀- jiān bǎng - kiên bàng - bả vai -Vai
880,坚持- jiān chí - kiên trì - kiên trì -Nhấn mạnh vào
881,坚决- jiān jué - kiên quyết - kiên quyết -Kiên quyết
882,坚强- jiān qiáng - kiên cường - kiên cường -Mạnh mẽ
883,艰巨- jiān jù - gian cự - gian cự -Dẻo dai
884,艰苦- jiān kǔ - gian khổ - gian khổ -Công việc khó khăn
885,尖锐- jiān ruì - tiêm duệ - bén nhọn -Sharp
886,捡- jiǎn - kiểm - nhặt -Đón
887,检查- jiǎn chá - kiểm tra - kiểm tra -Kiểm tra
888,简单- jiǎn dān - giản đan - đơn giản -Đơn giản
889,简历- jiǎn lì - giản lịch - giản lịch -Tiếp tục
890,简直- jiǎn zhí - giản trực - đơn giản -Đơn giản
891,剪刀- jiǎn dāo - tiễn đao - cây kéo -Kéo
892,减肥- jiǎn féi - giảm phì - giảm cân -Giảm cân
893,减少- jiǎn shǎo - giảm thiểu - giảm bớt -Giảm
894,件- jiàn - kiện - món -Miếng
895,健康- jiàn kāng - kiện khang - khỏe mạnh -Khỏe mạnh
896,健身房- jiàn shēn fáng - kiện thân phòng - phòng thể dục -Phòng tập thể dục
897,建立- jiàn lì - kiến lập - thành lập -Thành lập
898,建设- jiàn shè - kiến thiết - xây dựng -Xây dựng
899,建议- jiàn yì - kiến nghị - đề nghị -Đề xuất
900,建筑- jiàn zhù - kiến trúc - kiến trúc -Xây dựng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese