hic 4

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

101-棵- kē - khỏa - gốc cây -Cây
102-颗- kē - khỏa - viên -Sao
103-咳嗽- ké sòu - khái thấu - ho khan -Ho
104-渴- kě - khát - khát -Khát
105-控制- kòng zhì - khống chế - khống chế -Kiểm soát
106-裤子- kù zǐ - khố tử - quần -Quần
107-夸- kuā - khoa - khen -Tự hào
108-宽- kuān - khoan - chiều rộng -Rộng
109-扩大- kuò dà - khoách đại - mở rộng -Mở rộng
110-辣椒- là jiāo - lạt tiêu - hột tiêu -Hạt tiêu
111-蜡烛- là zhú - chá chúc - cây nến -Nến
112-拦- lán - lan - cản -Dừng
113-懒- lǎn - lại - lười -Lười biếng
114-烂- làn - lạn - lạn -Bị hỏng
115-粒- lì - lạp - viên -Hạt
116-连续剧- lián xù jù - liên tục kịch - liên tục kịch -Hàng loạt
117-灵活- líng huó - linh hoạt - linh hoạt -Linh hoạt
118-领域- lǐng yù - lĩnh vực - lĩnh vực -Trường
119-浏览- liú lǎn - lưu lãm - xem -Duyệt
120-楼- lóu - lâu - lâu -Tầng
121-漏- lòu - lậu - lậu -Rò rỉ
122-露- lù - lộ - lộ -Dew
123-陆续- lù xù - lục tục - lục tục -Liên tục
124-录取- lù qǔ - lục thủ - trúng tuyển -Nhập học
125-煤炭- méi tàn - môi thán - môi thán -Than
126-魅力- mèi lì - mị lực - mị lực -Charm
127-蜜蜂- mì fēng - mật phong - ong mật -Ong
128-民族- mín zú - dân tộc - dân tộc -Quốc gia
129-模糊- mó hú - mô hồ - mơ hồ -Mờ
131-某- mǒu - mỗ - một -A
132-嫩- nèn - nộn - nộn -Đấu thầu
133-宁可- níng kě - trữ khả - thà bị -Thay vào đó
134-拍- pāi - phách - phách -Bắn
135-派- pài - phái - phái -Để gửi
136-盘子- pán zǐ - bàn tử - cái mâm -Tấm
137-佩服- pèi fú - bội phục - bội phục -Ngưỡng mộ
138-盆- pén - bồn - bồn -Chậu hoa
139-碰见- pèng jiàn - bính kiến - gặp phải -Gặp
140-批评- pī píng - phê bình - phê bình -Phê bình
141-批准- pī zhǔn - phê chuẩn - phê chuẩn -Chấp thuận
142-皮肤- pí fū - bì phu - da -Da
143-匹- pǐ - thất - thất -Khớp
144-篇- piān - thiên - thiên -Các bài báo
145-瓶子- píng zǐ - bình tử - bình -Chai
146-期待- qī dài - kỳ đãi - mong đợi -Mong muốn
147-其余- qí yú - kỳ dư - còn lại -Phần còn lại
148-其中- qí zhōng - kỳ trung - trong đó -Nào
149-企业- qǐ yè - xí nghiệp - xí nghiệp -Kinh doanh
150-牵- qiān - khiên - dắt -Kéo

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese