ôn tập 3

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1-来自-lái zì -lai tự -đến từ -Từ
2-拦- lán - lan - cản -Dừng
3-懒- lǎn - lại - lười -Lười biếng
4-烂- làn - lạn - lạn -Bị hỏng
5-劳驾- láo jià - lao giá - làm phiền -Xin lỗi
6-老虎- lǎo hǔ - lão hổ - con cọp -Hổ
7-老鼠- lǎo shǔ - lão thử - con chuột -Chuột
8-姥姥- lǎo lǎo - mỗ mỗ - mỗ mỗ -Bà
9-梨- lí - lê - lê -Lê
10-礼貌- lǐ mào - lễ mạo - lễ phép -Lịch sự
11-粒- lì - lạp - viên -Hạt
12-立即- lì jí - lập tức - lập tức -Ngay lập tức
13-利润- lì rùn - lợi nhuận - lời -Lợi nhuận
14-利息- lì xī - lợi tức - lợi tức -Sự quan tâm
15-利益- lì yì - lợi ích - ích lợi -Sự quan tâm
16-历史- lì shǐ - lịch sử - lịch sử -Lịch sử
17-俩- liǎng - lưỡng - hai -Cả hai
18-连- lián - liên - ngay cả -Thậm chí
19-连忙- lián máng - liên mang - vội vàng -Nhanh chóng
20-连续剧- lián xù jù - liên tục kịch - liên tục kịch -Hàng loạt
21-粮食- liáng shí - lương thực - lương thực -Thực phẩm
22-铃- líng - linh - linh -Chuông
23-灵活- líng huó - linh hoạt - linh hoạt -Linh hoạt
24-领域- lǐng yù - lĩnh vực - lĩnh vực -Trường
25-浏览- liú lǎn - lưu lãm - xem -Duyệt
26-楼- lóu - lâu - lâu -Tầng
27-漏- lòu - lậu - lậu -Rò rỉ
28-露- lù - lộ - lộ -Dew
29-陆地- lù dì - lục địa - lục địa -Đất đai
30-陆续- lù xù - lục tục - lục tục -Liên tục
31-录取- lù qǔ - lục thủ - trúng tuyển -Nhập học
32-逻辑- luó jí - la tập - suy luận -Logic
33-骂- mà - mạ - mắng -Bị mắng
34-矛盾- máo dùn - mâu thuẫn - mâu thuẫn -Mâu thuẫn
35-贸易- mào yì - mậu dịch - mua bán -Thương mại
36-帽子- mào zǐ - mạo tử - cái mũ -Mũ
37-眉毛- méi máo - mi mao - lông mày -Lông mày
38-煤炭- méi tàn - môi thán - môi thán -Than
39-魅力- mèi lì - mị lực - mị lực -Charm
40-谜语- mí yǔ - mê ngữ - mê ngữ -Câu đố
41-蜜蜂- mì fēng - mật phong - ong mật -Ong
42-棉花- mián huā - miên hoa - miên hoa -Bông
43-免费- miǎn fèi - miễn phí - miễn phí -Miễn phí
44-描写- miáo xiě - miêu tả - miêu tả -Mô tả
45-民族- mín zú - dân tộc - dân tộc -Quốc gia
46-明确- míng què - minh xác - minh xác -Xóa
47-明信片- míng xìn piàn - minh tín phiến - minh tin/thơ phiến -Bưu thiếp
48-命令- mìng lìng - mệnh lệnh - ra lệnh -Lệnh
49-模糊- mó hú - mô hồ - mơ hồ -Mờ
50-摩托车- mó tuō chē - ma thác xa - xe gắn máy -Xe máy
51-某- mǒu - mỗ - một -A
52-嫩- nèn - nộn - nộn -Đấu thầu
53-宁可- níng kě - trữ khả - thà bị -Thay vào đó
54-牛仔裤- niú zǎi kù - ngưu tử khố - quần jean -Quần jean
55-农民- nóng mín - nông dân - nông dân -Nông dân
56-拍- pāi - phách - phách -Bắn
57-排列- pái liè - bài liệt - sắp hàng -Sắp xếp
58-派- pài - phái - phái -Để gửi
59-盘子- pán zǐ - bàn tử - cái mâm -Tấm
60-判断- pàn duàn - phán đoạn - phán đoán -Phán quyết
61-旁边- páng biān - bàng biên - bên cạnh -Bên cạnh
62-胖- pàng - bàn - mập -Chất béo
63-跑步- pǎo bù - bào bộ - chạy bộ -Chạy
64-佩服- pèi fú - bội phục - bội phục -Ngưỡng mộ
65-盆- pén - bồn - bồn -Chậu hoa
66-朋友- péng yǒu - bằng hữu - bằng hữu -Bạn bè
67-碰见- pèng jiàn - bính kiến - gặp phải -Gặp
68-批评- pī píng - phê bình - phê bình -Phê bình
69-批准- pī zhǔn - phê chuẩn - phê chuẩn -Chấp thuận
70-皮肤- pí fū - bì phu - da -Da
71-篇- piān - thiên - thiên -Các bài báo
72-便宜- biàn yí - tiện nghi - tiện nghi -Giá rẻ
73-苹果- píng guǒ - bình quả - trái táo -Apple
74-瓶子- píng zǐ - bình tử - bình -Chai
75-破- pò - phá - rách -Bị hỏng
76-破产- pò chǎn - phá sản - phá sản -Phá sản
77-期待- qī dài - kỳ đãi - mong đợi -Mong muốn
78-其他- qí tā - kỳ tha - những khác -Khác
79-其余- qí yú - kỳ dư - còn lại -Phần còn lại
80-其中- qí zhōng - kỳ trung - trong đó -Nào
81-起来- qǐ lái - khởi lai - đứng lên -Lên
82-企业- qǐ yè - xí nghiệp - xí nghiệp -Kinh doanh
83-气氛- qì fēn - khí phân - không khí -Khí quyển
84-汽油- qì yóu - khí du - xăng -Xăng
85-牵- qiān - khiên - dắt -Kéo
86-欠- qiàn - khiếm - thiếu -Owe
87-枪- qiāng - thương - súng -Súng
88-强调- qiáng diào - cường điều - cường điệu -Nhấn mạnh
89-强烈- qiáng liè - cường liệt - mãnh liệt -Mạnh mẽ
90-抢- qiǎng - thưởng - cướp -Lấy
91-敲- qiāo - xao - gõ -Đập
92-悄悄- qiāo qiāo - tiễu tiễu - lặng lẽ -Yên tĩnh
93-桥- qiáo - kiều - kiều -Cầu
94-瞧- qiáo - tiều - nhìn -Nhìn
95-巧克力- qiǎo kè lì - xảo khắc lực - Xảo Khắc Lực -Sô cô la
96-巧妙- qiǎo miào - xảo diệu - xảo diệu -Khéo léo
97-切- qiē - thiết - thiết -Cắt
98-亲戚- qīn qī - thân thích - thân thích -Người thân
99-勤奋- qín fèn - cần phấn - chăm chỉ -Siêng năng
100-勤劳- qín láo - cần lao - chuyên cần lao -Hăng hái
101-请假- qǐng jiǎ - thỉnh giả - xin nghỉ -Nghỉ phép
102-秋- qiū - thu - thu -Mùa thu
103-趋势- qū shì - xu thế - khuynh hướng -Xu hướng
104-取- qǔ - thủ - lấy -Mang nó
105-取消- qǔ xiāo - thủ tiêu - hủy bỏ -Đã hủy
106-缺点- quē diǎn - khuyết điểm - khuyết điểm -Nhược điểm
107-缺乏- quē fá - khuyết phạp - thiếu hụt -Thiếu
108-缺少- quē shǎo - khuyết thiểu - thiếu hụt -Thiếu
109-却- què - khước - lại -Tuy nhiên
110-然而- rán ér - nhiên nhi - vậy mà -Tuy nhiên
111-燃烧- rán shāo - nhiên thiêu - thiêu đốt -Đốt
112-嚷- rǎng - nhượng - cho -Hét lên
113-绕- rào - nhiễu - lượn quanh -Xung quanh
114-荣誉- róng yù - vinh dự - vinh dự -Danh dự

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#chinese