goi tu 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Trong các bài nghe TOEIC, các giới từ thường được đọc lướt qua nên mới nghe bạn khó có thể đoán được đó là từ gì, vì thế cách dùng các giới từ bên dưới như là "mẹo" (chiêu) giúp bạn biết rõ hơn mục đích của người nói.

1. PREPOSITIONS OF TIME: Giới từ chỉ thời gian

A. In

Century:thế kỉ ( in the twenty-first century: vào thế kỉ 21)

Decade:thập niên( in the 1970s: vào thập niên 70 / vào những năm 70; in the nineties: vào thập niên 90)

Year: năm(in 2007: trong / vào năm 2007)

Season:mùa ( in the summer: vào mùa hè)

Month:tháng( in July)

Parts of the day:các buổi trong ngày ( in the morning: vào buổi sáng; in the afternoon: vào buổi trưa; in the evening: vào buổi tối)

the past/ future:quá khứ / tương lai

amounts of time: khoảng thời gian ( in/within an hour: trong / trong vòng 1 giờ)

B. On

Date:ngày tháng (on September 11)

Day: ngày (on Monday; on Sunday morning)

 C. At

time of day:thời điểm trong ngày (at 9:20: lúc 9h20)

night / midnight(nửa đêm)/ noon (trưa) / dawn (rạng đông) / dusk (chạng vạng) / sunrise (mặt trời mọc) / sunset (mặt trời lặn) / the moment / the same time / present /first(đầu tiên) /last(cuối cùng)

 D. During: is used with periods of time: với 1 khoảng thời gian

It snows a lot in Montreal during the winter: Suốt cả mùa đông, tuyết rơi rất nhiều ở Montreal.

 His company grew rapidly during the 1980s: Công ty anh ta phát triển nhanh chóng suốt những năm 80.

During is NOT used with dates or days of the week: Không dùng “during” cho ngày tháng hoặc các ngày trong tuần.

 E. Until: is used with points of time to indicate that an action continues up to that point: cho đến khi, đến khi nào

Helen practiced the piano until noon: Helen luyện đàn piano mãi cho đến trưa.

They won’t arrive until tomorrow: Tới ngày mai họ mới đến.

F. From ... to/ until and between ... and: These phrases are used with starting points and ending points: từ … đến

From 1990 to/until 1993, Mr. Nolan was in charge of the sales division: Từ năm 1990 đến năm 1993, ông Nolan làm ở khu vực bán hàng.

Between 1990 and 1993, Mr. Nolan was in charge of the sales division: Từ năm 1990 đến năm 1993, ông Nolan làm ở khu vực bán hàng.

 G. Since/ For: are generally used with a perfect tense

We've been waiting here since two o'clock: Chúng tôi đã chờ ở đây từ hai giờ.

The factory has been here since the 1970s: Công ty này thành lập ở đây từ những năm 1970.

We had been talking for a good half hour: Chúng tôi nói chuyện với nhau đúng nửa giờ rồi.

2. PREPOSITIONS OF PLACE: Giới từ chỉ nơi chốn

A. In

The world:thế giới

Continent:lục địa(in Asia: ở Châu Á)

Country:quốc gia ( in China: ở Trung Quốc)

State/province: tỉnh thành (in California; in Ontario)

City:thành phố ( in Munich)

Building:cao ốc (in the Empire State Building)

Room: phòng (in the living room)

B. On

Planet:hành tinh (the origin of life on Earth: nguồn gốc sự sống trên trái đất)

Street:đường ( on Wall Street)

Coast: bờ biển ( on the East Coast)

Floor: tầng (lầu) ( on the second floor)

C. At

Address:địa chỉ (at 634 Sutter Street: ở số 634 đường Sutter)

Building:cao ốc (at the museum)

Home/school/college/work:nhà/ trường/ đại học/ sở làm

 D. From … to and between … and: từ... đến…

They're building a new road between Manchester and Sheffield: Họ đang làm một con đường mới từ Manchester đến Sheffield

They're building a new road from Manchester to Sheffield: Họ đang làm một con đường mới từ Manchester đến Sheffield. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro