I To P

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

ice skates /aɪs skeɪts/giày trượt băng

icy /ˈaɪ.si/ - đóng băng

in ( the drawer) /ɪn/ - trong (ngăn kéo)

in front of (the fire place) /ɪn frʌnt əv/ - đằng trước (lò sưởi)

in-box /ˈɪn.bɒks/ - công văn đến

index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ngón trỏ

instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân

intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ - giao lộ

intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột

iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt

iron /aɪən/ - bàn là

iron /aɪən/ - là

ironing board /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ - bàn để là quần áo

jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo rét

jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo vét tông, áo vét nữ

jackhammer /ˈdʒækˌhæm.əʳ/ - búa khoan

janitor /ˈdʒæn.ɪ.təʳ/ - công nhân vệ sinh ở các tòa nhà

jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm

jeep /dʒiːp/ - xe jíp

jet fuel /dʒet fjʊəl/nhiên liệu máy bay phản lực

jeweler /ˈdʒuː.ə.ləʳ/người bán đồ trang sức

jigsaw /ˈdʒɪg.sɔː/ - cưa xoi

keyboard /ˈkiː.bɔːd/ - bàn phím

kidney /ˈkɪd.ni/ - cật

knuckle /ˈnʌk.ļ/khớp đốt ngón tay

ladder /ˈlæd.əʳ/ - thang

lamp /læmp/ - đèn

lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - chao đèn

lapel /ləˈpel/ - ve áo

laundry /ˈlɔːn.dri/ - quần áo đã giặt xong

laundry basket /ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ - giỏ đựng đồ giặt

laundry detergent /ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/ - chất giặt tẩy

lawn mower /lɔːn ˈməʊ.əʳ/ - máy xén cỏ

leg /leg/ - phần chân

lens /lenz/ - ống kính

level /ˈlev.əl/ - mức cao của mái (so với mặt đất)

light bulb /laɪt bʌlb/ - bóng đèn

linesman /ˈlaɪnz.mən/ - nhân viên đặt đường dây điện

lip /lɪp/ - môi

little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón út

little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út

liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan

loafer /ˈləʊ.fəʳ/ - giầy da không có dây buộc

lobby /ˈlɒb.i/ - hành lang, sảnh

locksmith /ˈlɒk.smɪθ/ - thợ khóa

log /lɒg/ - khúc gỗ

long sleeve /lɒŋ sliːv/ - áo dài tay

lounge chair /laʊndʒ tʃeəʳ/ - ghế tựa dài

lunch box /lʌntʃ bɒks/ - hộp cơm trưa

lung /lʌŋ/ - phổi

machine gun /məˈʃiːn gʌn/ - súng máy

make (the bed) /meɪk/ - sửa soạn (giường)

mallet /ˈmæl.ɪt/ - cái vồ

manager /ˈmæn.ɪ.dʒəʳ/ - người quản lý, giám đốc

manhole /ˈmæn.həʊl/ - miệng cống

mantel /ˈmæn.təl/ mặt lò sưởi

marine /məˈriːn/ - lính thủy đánh bộ

Marines /məˈriːnz/ - thủy quân lục chiến

mechanic /məˈkæn.ɪk/ - thợ máy

Media and Arts /ˈmiː.di.ə ænd ɑːts/ - Truyền thông và nghệ thuật

message pad /ˈmes.ɪdʒ pæd/ - giấy nhắn

messenger /ˈmes.ɪn.dʒəʳ/ - người đưa tin

middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ngón giữa

Minicam /ˈmɪn.ɪ.kæm/ - máy quay phim mini

mitt /mɪt/ - găng tay

mittens /ˈmɪt.əns/găng tay liền ngón

model /ˈmɒd.əl/ - người mẫu

Monitor /ˈmɒn.ɪ.təʳ/ - màn hình

monkey wrench /ˈmʌŋ.ki rentʃ/ - mỏ lết đầu vuông

mortar /ˈmɔː.təʳ/ - súng cối

motor oil /ˈməʊ.təʳ ɔɪl/dầu nhớt động cơ

mousetrap /ˈmaʊs.træp/ - bẫy chuột

mouth /maʊθ/ - miệng

movie camera /ˈmuː.vi ˈkæm.rə/ - máy quay phim

mow /məʊ/ - gặt, xén

muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ

mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép

nail /neɪl/ - cái đinh

natural gas /ˈnætʃ.ər.əl gæs/năng lượng tự nhiên

Navy /ˈneɪ.vi/ - hải quân

neck /nek/ - cổ

newscaster /ˈnjuːzˌkɑː.stəʳ/ - phát thanh viên

newsstand /ˈnjuːz.stænd/ - sạp báo

next to (the TV) /nekst tʊ/ - bên cạnh (ti vi)

nose /nəʊz/ - mũi

nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi

nuclear reactor/ˈnjuː.klɪəʳ riˈæk.təʳ/lò phản ứng hạt nhân

nut /nʌt/ - đai ốc

office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ - tòa nhà văn phòng

officer /ˈɒf.ɪ.səʳ/ - nhân viên văn phòng

oil /ɔɪl/ - tra dầu

oil well /ɔɪl wel/ - giếng dầu

on (the rug) /ɒn/ - ở trên (cái thảm)

on top of ( the table) /ɒn tɒp əv/ - bên trên (cái bàn)

optician /ɒpˈtɪʃ.ən/ - người bán kính

out of ( the water) /aʊt əv/ - ra khỏi (mặt nước)

outlet /ˈaʊt.let/ - bản cắm điện

over (the bridge) /ˈəʊ.vəʳ/ - qua (chiếc cầu)

overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ - quần yếm

overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/áo khoác ngoài

paint /peɪnt/ - sơn

paint /peɪnt/ - sơn

paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/ - chổi sơn

painter /ˈpeɪn.təʳ/ - thợ sơn

painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ - bức tranh

palm /pɑːm/lòng bàn tay

pan /pæn/ - cái giần

pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy

paper clips /ˈpeɪ.pəʳ klɪps/ - kẹp giấy

paper towels /ˈpeɪ.pəʳ taʊəls/ - khăn giấy

parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/ - nhảy dù

Parents /ˈpeə.rənts/ - bố mẹ

parka /ˈpɑː.kə/áo choàng có mũ trùm đầu

parking garage /ˈpɑː.kɪŋ ˈgær.ɑːʒ/ - nơi đỗ xe

parking meter /ˈpɑː.kɪŋ ˈmiː.təʳ/ - máy thu tiền đậu xe ở đường phố

part /pɑːt/ - ngôi rẽ

patio /ˈpæt.i.əʊ/ - sân trong

pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ - người đi bộ

pegboard /ˈpegbɔːd/ - bảng có các lỗ có thể cắm chốt treo đồ vật

pencil sharpener /ˈpent.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/ - gọt bút chì

periscope /ˈper.ɪ.skəʊp/ - kính tiềm vọng

Personal Computer (PC) /ˈpɜː.sən.əl kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính cá nhân

pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/ - dược sĩ

Phillips screwdriver /\'fiːlɪps ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/ - tô vít đầu rãnh chữ thập

photocopier /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.əʳ/ - máy phô tô

photographer /fəˈtɒg.rə.fəʳ/ - thợ ảnh

Photography /ˈfəʊ.tə.grɑːfi/ - nhiếp ảnh

pick /pɪk/ - hái

pickax /ˈpɪk.æks/ - cuốc chim

pipe /paɪp/ - ống dẫn

plant /plɑːnt/ - trồng

pliers /ˈplaɪ.əz/ - cái kìm

plug /plʌg/ - phích cắm điện

plumber /ˈplʌm.əʳ/ - thợ đường ống nước

plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/ - pit tông

pocket /ˈpɒk.ɪt/ - túi quần, áo

polish /ˈpɒl.ɪʃ/ - đánh bóng

porch /pɔːtʃ/ - hành lang

post office /pəʊst ˈɒf.ɪs/ - bưu điện

power lines /paʊəʳ laɪns/dây điện

power sander /paʊəʳ ˈsæn.dəʳ/ - máy đánh nhẵn

power saw /paʊəʳ sɔː/ - cưa máy

power station/paʊəʳ ˈsteɪ.ʃən/nhà máy điện

printer /ˈprɪn.təʳ/ - máy in

printout /ˈprɪnt.aʊt/ - dữ liệu in ra

prints /prɪnts/ - ảnh in ra

projector /prəˈdʒek.təʳ/ - máy chiếu

propane gas /ˈprəʊ.peɪn gæs/khí prôban tự nhiên, dùng làm nhiên liệu

public telephone /ˈpʌb.lɪk ˈtel.ɪ.fəʊn/ - điện thoại công cộng

pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi

purse /pɜːs/ - ví/ túi cầm tay

push /pʊʃ/ - đẩy

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro