100 collocations

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1, To sit an exam--Ngồi một kỳ thi

2, To fall behind with your studies-- Để tụt lại phía sau với việc học của bạn

3, To drop out of college-- Bỏ học đại học

4, To pay off a student loan-- Để trả một khoản vay sinh viên

5, To deliver a lecture -- Để giảng bài

6, To take a year out-- Nghỉ một năm

7, To have a good grasp of something-- Để nắm bắt tốt một cái gì đó

8, To have an important/vital/essential role to play in st-- Để có một vai trò quan trọng / quan trọng / thiết yếu để chơi trong st

9, To engage face-to-face with sb-- Tham gia trực tiếp với sb

10, To broaden one's horizon/perspective/experience/knowledge--Để mở rộng một chân trời / góc nhìn / kinh nghiệm / kiến ​​thức

11, To improve their level of academic performance--Để cải thiện mức độ hiệu quả học tập của họ

12, To develop/encourage an independent study habit--Phát triển / khuyến khích thói quen học tập độc lập

13, To pursue higher education--Theo đuổi giáo dục đại học

14, continuous assessment--đánh giá liên tục

15, To instill in students the value of learning:--Để thấm nhuần vào học sinh giá trị của việc học:

16, To pass a test/graduate with flying colors--Để vượt qua một bài kiểm tra / tốt nghiệp với màu sắc bay

17, To be admitted to a top-tier school--Được nhận vào một trường hàng đầu

18, To increase the provision of vocational courses for a school-leaver--Để tăng việc cung cấp các khóa học nghề cho một người đi học

19, To take advantage of distance learning educational programs--Tận dụng lợi thế của các chương trình giáo dục từ xa

20, To give feedback to students--Để phản hồi cho sinh viên

21, To be on the brink of extinction:-- Để trên bờ vực tuyệt chủng:

22, To discharge toxic chemical waste-- Xả chất thải hóa học độc hại

23, To deplete natural resources-- Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên

24, To take action on global warming-- Để hành động về sự nóng lên toàn cầu

25, To cut down on emissions-- Để giảm lượng khí thải

26, To fight climate change-- Để chống biến đổi khí hậu

27, To reduce the dependence/reliance on fossil fuels-- Để giảm sự phụ thuộc / phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch

28, To alleviate environmental problems-- Để giảm bớt các vấn đề môi trường

29, To achieve sustainable development-- Để đạt được sự phát triển bền vững

30, To be environmentally friendly--Thân thiện với môi trường

31, Environmental degradation--Suy thoái môi trường

32, Alternative energy sources--Nguồn năng lượng thay thế

33, Renewable energy--Năng lượng tái tạo

34, Habitat destruction--Phá hủy môi trường sống

35, Endangered species--Loài có nguy cơ tuyệt chủng

36, To have a devastating effect on something--Có tác động tàn phá đối với một cái gì đó

37, An ecological crisis--Một cuộc khủng hoảng sinh thái

38, The greenhouse effect--Hiệu ứng nhà kính

39, Food miles--ăn dặm

40, The green movement--Phong trào xanh

41, To acquire/obtain (experience/knowledge/skill):-- Để có được / có được (kinh nghiệm / kiến ​​thức / kỹ năng):

42, To master vital soft skills-- Để thành thạo các kỹ năng mềm quan trọng

43, To build/to cement a strong relationship with-- Xây dựng / củng cố mối quan hệ bền chặt với

44, To enhance their resume-- Để nâng cao lý lịch của họ

45, To put the knowledge gained into practice-- Để đưa kiến ​​thức thu được vào thực tế

46, To play an integral part -- Để chơi một phần không thể thiếu

47, To allow ... to meet basic human needs-- Cho phép giáo dục đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người

48, To move up/climb the career ladder-- Để di chuyển lên / leo lên các nấc thang sự nghiệp

49, To progress rapidly in their career-- Để tiến bộ nhanh chóng trong sự nghiệp của họ

50, To earn a (good) living--Để kiếm sống (tốt)

51, To enhance the level of job performance --Để nâng cao mức độ thực hiện công việc

52, To pursue/further your career--Để theo đuổi / tiếp tục sự nghiệp của bạn

53, To put/place somebody under enormous pressure--Đặt / đặt ai đó dưới áp lực rất lớn

54, To have no career ambitions--Không có tham vọng nghề nghiệp

55, To achieve work-life balance--Để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

56, To be addicted to sth-- Bị nghiện sth

57, To be prone to obesity-- Dễ bị béo phì

58, To carry more potential health risks-- Mang nhiều rủi ro sức khỏe tiềm ẩn

59, To cause serious mental health problems-- Gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng

60, To maintain a healthy body-- Duy trì cơ thể khỏe mạnh.

61, To suffer from chronic illnesses/ eye diseases...-- Bị các bệnh mãn tính / bệnh về mắt

62, To adopt/follow/have/eat a balanced diet-- Áp dụng / theo dõi / có / ăn một chế độ ăn uống cân bằng

63, To take out private health insurance-- Để mua bảo hiểm y tế tư nhân

64, primary health care-- chăm sóc sức khỏe ban đầu

65, public health services--dịch vụ y tế công cộng

66, To have a regular check-up--Đi khám định kỳ

67, To take regular exercise--Tập thể dục thường xuyên

68, life-threatening conditions--điều kiện đe dọa tính mạng

69, To be detrimental to health--Gây hại cho sức khỏe

70, A sedentary lifestyle--Một lối sống ít vận động

71, Health awareness campaigns--Chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe

72, To search for a cure--Để tìm kiếm một phương pháp chữa bệnh

73, The outbreak of an epidemic--Sự bùng phát của một dịch bệnh

74, To build up one's immune system/immunity--Để xây dựng một hệ thống miễn dịch / miễn dịch

75, To offer emotional support to sb--Để cung cấp hỗ trợ tình cảm cho sb

76, To be computer-literate-- Biết sử dụng máy tính

77, To computerize something-- Để tin học

78, Advances in technology-- Những tiến bộ trong công nghệ

79, (To make) a (major) technological breakthrough-- (Để thực hiện) một bước đột phá công nghệ (chính)

80, Video conferencing-- Hội nghị truyền hình

81, Leading-edge/cutting-edge technology-- Công nghệ tiên tiến / tiên tiến

82, Labor-saving appliances/devices-- Thiết bị / thiết bị tiết kiệm lao động

83, To see rapid/remarkable/dramatic progress in sth-- Để xem tiến độ nhanh chóng / đáng chú ý / kịch tính trong sth

84, To have/gain/give (instant) access to the internet, to access the internet-- Để có / đạt / cho (truy cập ngay) vào internet, để truy cập internet

85, To surf (the) websites--Để lướt (các) trang web

86, To keep one's eyes glued to screens--Để giữ một đôi mắt dán vào màn hình

87, To discourage real interaction--Để ngăn chặn sự tương tác thực sự

88, To become obsolete/outdated--Trở nên lỗi thời / lỗi thời

89, To apply something to something--Áp dụng một cái gì đó vào một cái gì đó

90, To become over-reliant on--Trở nên quá phụ thuộc vào

91, To revolutionize working life/communication...--Cách mạng hóa cuộc sống làm việc / truyền thông

92, To use social networking sites/social media/social networks--Sử dụng các trang mạng xã hội / phương tiện truyền thông xã hội / mạng xã hội

93, E-commerce--Thương mại điện tử

94, To go viral--Để đi virut

95, Driverless vehicles--Xe không người lái

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#english