1, To sit an exam--Ngồi một kỳ thi
2, To fall behind with your studies-- Để tụt lại phía sau với việc học của bạn
3, To drop out of college-- Bỏ học đại học
4, To pay off a student loan-- Để trả một khoản vay sinh viên
5, To deliver a lecture -- Để giảng bài
6, To take a year out-- Nghỉ một năm
7, To have a good grasp of something-- Để nắm bắt tốt một cái gì đó
8, To have an important/vital/essential role to play in st-- Để có một vai trò quan trọng / quan trọng / thiết yếu để chơi trong st
9, To engage face-to-face with sb-- Tham gia trực tiếp với sb
10, To broaden one's horizon/perspective/experience/knowledge--Để mở rộng một chân trời / góc nhìn / kinh nghiệm / kiến thức
11, To improve their level of academic performance--Để cải thiện mức độ hiệu quả học tập của họ
12, To develop/encourage an independent study habit--Phát triển / khuyến khích thói quen học tập độc lập
13, To pursue higher education--Theo đuổi giáo dục đại học
14, continuous assessment--đánh giá liên tục
15, To instill in students the value of learning:--Để thấm nhuần vào học sinh giá trị của việc học:
16, To pass a test/graduate with flying colors--Để vượt qua một bài kiểm tra / tốt nghiệp với màu sắc bay
17, To be admitted to a top-tier school--Được nhận vào một trường hàng đầu
18, To increase the provision of vocational courses for a school-leaver--Để tăng việc cung cấp các khóa học nghề cho một người đi học
19, To take advantage of distance learning educational programs--Tận dụng lợi thế của các chương trình giáo dục từ xa
20, To give feedback to students--Để phản hồi cho sinh viên
21, To be on the brink of extinction:-- Để trên bờ vực tuyệt chủng:
22, To discharge toxic chemical waste-- Xả chất thải hóa học độc hại
23, To deplete natural resources-- Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
24, To take action on global warming-- Để hành động về sự nóng lên toàn cầu
25, To cut down on emissions-- Để giảm lượng khí thải
26, To fight climate change-- Để chống biến đổi khí hậu
27, To reduce the dependence/reliance on fossil fuels-- Để giảm sự phụ thuộc / phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
28, To alleviate environmental problems-- Để giảm bớt các vấn đề môi trường
29, To achieve sustainable development-- Để đạt được sự phát triển bền vững
30, To be environmentally friendly--Thân thiện với môi trường
31, Environmental degradation--Suy thoái môi trường
32, Alternative energy sources--Nguồn năng lượng thay thế
33, Renewable energy--Năng lượng tái tạo
34, Habitat destruction--Phá hủy môi trường sống
35, Endangered species--Loài có nguy cơ tuyệt chủng
36, To have a devastating effect on something--Có tác động tàn phá đối với một cái gì đó
37, An ecological crisis--Một cuộc khủng hoảng sinh thái
38, The greenhouse effect--Hiệu ứng nhà kính
39, Food miles--ăn dặm
40, The green movement--Phong trào xanh
41, To acquire/obtain (experience/knowledge/skill):-- Để có được / có được (kinh nghiệm / kiến thức / kỹ năng):
42, To master vital soft skills-- Để thành thạo các kỹ năng mềm quan trọng
43, To build/to cement a strong relationship with-- Xây dựng / củng cố mối quan hệ bền chặt với
44, To enhance their resume-- Để nâng cao lý lịch của họ
45, To put the knowledge gained into practice-- Để đưa kiến thức thu được vào thực tế
46, To play an integral part -- Để chơi một phần không thể thiếu
47, To allow ... to meet basic human needs-- Cho phép giáo dục đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người
48, To move up/climb the career ladder-- Để di chuyển lên / leo lên các nấc thang sự nghiệp
49, To progress rapidly in their career-- Để tiến bộ nhanh chóng trong sự nghiệp của họ
50, To earn a (good) living--Để kiếm sống (tốt)
51, To enhance the level of job performance --Để nâng cao mức độ thực hiện công việc
52, To pursue/further your career--Để theo đuổi / tiếp tục sự nghiệp của bạn
53, To put/place somebody under enormous pressure--Đặt / đặt ai đó dưới áp lực rất lớn
54, To have no career ambitions--Không có tham vọng nghề nghiệp
55, To achieve work-life balance--Để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
56, To be addicted to sth-- Bị nghiện sth
57, To be prone to obesity-- Dễ bị béo phì
58, To carry more potential health risks-- Mang nhiều rủi ro sức khỏe tiềm ẩn
59, To cause serious mental health problems-- Gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng
60, To maintain a healthy body-- Duy trì cơ thể khỏe mạnh.
61, To suffer from chronic illnesses/ eye diseases...-- Bị các bệnh mãn tính / bệnh về mắt
62, To adopt/follow/have/eat a balanced diet-- Áp dụng / theo dõi / có / ăn một chế độ ăn uống cân bằng
63, To take out private health insurance-- Để mua bảo hiểm y tế tư nhân
64, primary health care-- chăm sóc sức khỏe ban đầu
65, public health services--dịch vụ y tế công cộng
66, To have a regular check-up--Đi khám định kỳ
67, To take regular exercise--Tập thể dục thường xuyên
68, life-threatening conditions--điều kiện đe dọa tính mạng
69, To be detrimental to health--Gây hại cho sức khỏe
70, A sedentary lifestyle--Một lối sống ít vận động
71, Health awareness campaigns--Chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe
72, To search for a cure--Để tìm kiếm một phương pháp chữa bệnh
73, The outbreak of an epidemic--Sự bùng phát của một dịch bệnh
74, To build up one's immune system/immunity--Để xây dựng một hệ thống miễn dịch / miễn dịch
75, To offer emotional support to sb--Để cung cấp hỗ trợ tình cảm cho sb
76, To be computer-literate-- Biết sử dụng máy tính
77, To computerize something-- Để tin học
78, Advances in technology-- Những tiến bộ trong công nghệ
79, (To make) a (major) technological breakthrough-- (Để thực hiện) một bước đột phá công nghệ (chính)
80, Video conferencing-- Hội nghị truyền hình
81, Leading-edge/cutting-edge technology-- Công nghệ tiên tiến / tiên tiến
82, Labor-saving appliances/devices-- Thiết bị / thiết bị tiết kiệm lao động
83, To see rapid/remarkable/dramatic progress in sth-- Để xem tiến độ nhanh chóng / đáng chú ý / kịch tính trong sth
84, To have/gain/give (instant) access to the internet, to access the internet-- Để có / đạt / cho (truy cập ngay) vào internet, để truy cập internet
85, To surf (the) websites--Để lướt (các) trang web
86, To keep one's eyes glued to screens--Để giữ một đôi mắt dán vào màn hình
87, To discourage real interaction--Để ngăn chặn sự tương tác thực sự
88, To become obsolete/outdated--Trở nên lỗi thời / lỗi thời
89, To apply something to something--Áp dụng một cái gì đó vào một cái gì đó
90, To become over-reliant on--Trở nên quá phụ thuộc vào
91, To revolutionize working life/communication...--Cách mạng hóa cuộc sống làm việc / truyền thông
92, To use social networking sites/social media/social networks--Sử dụng các trang mạng xã hội / phương tiện truyền thông xã hội / mạng xã hội
93, E-commerce--Thương mại điện tử
94, To go viral--Để đi virut
95, Driverless vehicles--Xe không người lái
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro