Jobs-Công việc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Jobs

baker /ˈbeɪ.kəʳ/- thợ làm bánh mì

barber /ˈbɑː.bəʳ/ - thợ cắt tóc

butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/- người bán thịt

carpenter /ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ mộc

detective /dɪˈtek.tɪv/ - thám tử

fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnt/ - dấu vân tay

fire extinguisher /faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/ - bình cứu hỏa

fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/ - vòi nước máy

fireman /ˈfaɪə.mən/ - lính cứu hỏa

(1) fire hose /faɪəʳ həʊz/ - vòi nước cứu hỏa

handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ - còng tay

janitor /ˈdʒæn.ɪ.təʳ/ - công nhân vệ sinh

judge /dʒʌdʒ/ - thẩm phán

(1) gavel /ˈgæv.əl/ - cái búa

(2) wig /wɪg/ - bộ tóc giả

maid /meɪd/ - nữ giúp việc

reporter /rɪ'pɔrtəʳ/- phóng viên

mechanic /məˈkæn.ɪk/ - thợ cơ khí

meteorologist /ˌmiː.ti.ərˈɒl.ə.dʒɪst/ - nhà khí tượng học

movers /ˈmuː.vəz/- người vận chuyển đồ (khuân vác)

painter /ˈpeɪn.təʳ/ - thợ sơn

pipes /paɪps/ - ống dẫn nước

plumber /ˈplʌm.əʳ/ - thợ sửa ống nước

policeman /pəˈliːs.mən/ - cảnh sát

(1) nightstick /ˈnaɪt.stɪk/ - gậy tuần đêm

(2) holster /ˈhəʊl.stəʳ/ - bao súng ngắn

(3) badge /bædʒ/ - quân hàm

(4) whistle /ˈwɪs.ļ/ - cái còi

tailor /ˈteɪ.ləʳ/ - thợ may

truck driver /trʌk ˈdraɪ.vəʳ/ - lái xe tải

waiter /ˈweɪ.təʳ/ - nam bồi bàn

waitress /ˈweɪ.trəs/ - nữ bồi bàn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro