가 - Sự thêm
-가 - Khu phố
가 (가 장자리) "- Bờ ép, cạnh, lề"
가- (가짜의) "- Giả, giả tạo"
-가 (구역) - Đường phố
가 (옳음) "- Đúng, tốt"
가- (임시의) "- Có tính tạm thời, nhất thời, lâm thời"
가 (찬성) - Sự chấp thuận
가 드 "- Sự bảo vệ, việc cảnh gác"
가 매장 하다 - Mai táng tạm
가 부간 "- Dẫu sao chăng nữa
- Trong mọi trường hợp"
가 분수 - Phân số không đúng cách
가 불 (미리 주는) - Một món tiền trả trước
가 불 (임시로 주다) - Số tiền đặt cọc
가 불가 = 가부
가 압류 (법) - Sự tạm chiếm
가 압류 하다 - Tạm chiếm
가 없다 - Vô tận
가 없이 넓은 바다 - Đại dương mênh mông
가 엾게 여기다 - Đáng thương hại
가 엾다 - Đáng tội nghiệp
가 영업 "- Nghề tạm, quyền tạm, chức vụ tạm"
가 일층 - Càng (càng ngày càng)
가 장 자리 "- Bờ mép, cạnh, lề
- Gơ, ven, rìa, mép, bờ"
가 주거 "- Nơi tạm trú, chổ ở tạm"
가 주권 - Chứng chỉ tạm
가 주소 - Địa chỉ tạm
가 집행 (법) - Lệnh tạm
가 집행 하다 - Ban lệnh tạm
가 처분 (법) "- Bố trí tạm
- Tình hình tạm
- Kế hoạch tạm
"
가 출옥 - Sự tạm tha
가 출옥 하다 "- Tạm tha, được bảo lãnh"
가 하다 - Cộng thêm
가 하다 (가산) - Cộng thêm
가 하다 (부가) - Gộp vào
가 하다 (옳다) "- Phải, đúng, tốt"
가 하다 (주다) "- Đem đến, gây ra"
-가(이) 필요 하다 "- Cần, cần đến, cần phải có"
가감 (수학) - Sự cộng và trừ
가감 (조절) - Sự điều chỉnh
가게 "- Cửa hàng, quầy hàng, sạp bán hàng"
가게 (노점) "- Tiệm, quán"
가격 "- Giá cả, giá"
가격 도매 - Giá bán sĩ
가격 소매 - Giá bán lẽ
가격을 낮추다 - Hạ giá
가결 - Sự thông qua
가결 하다 - Thông qua (bỏ phiếu)
가경 "- Giá cả, giá"
가계 "- Gia đình, dòng dõi
- Cơ cấu, tổ chức gia đình"
가계 부 - Sổ thu chi gia đình
가곡 "- Ca khúc, bài ca, bài thơ"
가공 "- Hoang đường, hư cấu
- Sự chế biến, sự sản xuất, chế tạo, cải tạo
"
가공 선 (전신-전화의) - Đường dây điện trên không
가공 품 - Sản phẩm gia công
가공 하다 "- Gia công, sản xuất, chế tạo, cải tạo"
가공의 "- Ở trên cao
- Không có, không có thật"
가공적 인물 - Có tính hư cấu
가공할 "- Sự sợ hãi, sự kinh khủng"
가과 (식물) - Trái táo
가관 "- Sự lôi cuốn, sự hấp dẫn
- Quang cảnh, cảnh tượng
"
가교 - Việc xây cầu
가교 하다 "- Xây cầu, bắc cầu (qua sông)"
가구 - Nhân khẩu
가구 장이 - Người bán đồ đạc trong nhà
가구 점 - Cửa hàng trang trí nội thất
가구 주 - Chủ nhà
가구로 "- Ngược lại
= 거구로"
가국적 - Toàn quốc
가굼적 석히 - Càng sớm càng tốt
가규 "- Ca kịch
- Luật lệ, quy tắc gia đình
"
가규 장 - Nhà hát kịch (opera)
가극 - Ca kịch
가극장 - Nhà hát kịch opera
가급 적 - Càng … càng tốt
가까스로 "- Hiếm hoi, hạn chế"
가까워 지다 - Đến gần
가까워 지다 (거리) - Đến gần
가까워 지다 (사이가) "- Trở nên gần gũi, thân thiện"
가까이 (거리) "- Gần, thân cận"
가까이 (거와) "- Gần, thân cận"
가까이 오다 - Trở nên thân thiết với
가까이 하다 "- Kết hợp, kết giao"
가깝다 (거리) "- Tương tự, gần giống
- Gần, thân cận (khoảng cách)"
가깝다 (관계) - Quan hệ
가깝다 (시간) - Gần đến giờ (thời gian)
가깝다 (유산) "- Tương tự, gần giống"
가꾸다 - Trồng
가꾸다 (치장) - Trang trí
가꾸로 박히다 - Té lộn ngược
가끔 "- Thỉnh thoảng, đôi khi"
가나 오나 "- Đi đi, lại lại"
가난 - Sự nghèo khổ
가난 들다 - Trở nên nghèo khổ (cuộc sống)
가난 뱅이 - 1 người nghèo
가난 하다 - Gặp cảnh nghèo
가난픈목소리 - Giọng nói dịu dàng (nhỏ nhẹ)
가난한 집에 태어나다 - Sinh ra trong gia đình nghèo
가내 - Người nhà
가내 평안하 신지요? - Gia đình bạn có khỏe không?
가냘프다 "- Tinh xảo, êm, nhẹ"
가누다 - Kiềm chế
가느런채 "- Nhà phụ
- 1 căn nhà xây tách ra, cái chái
"
가는 목 - Cái cỗ thanh tú
가는 허리 - Eo thon
가늘 (..지만) "- Dù rằng, mặc dù, trong khi"
가늘 (까닭) "- Bởi vì rằng, từ khi, như"
가늘다 "- Mỏng manh, thanh tú"
가늠 - Tầm nhìn
가능 "- Khả năng, triển vọng"
가능 상 "- Có khả năng, có triển vọng"
가능 성 - Khả năng xãy ra
가능 하다 - Có khả năng
가능성은 별로 없는 것 같다 - Việc đó không khả năng xãy ra
가능한 범위에서 - Trong khả năng
가다 - Đi
가다 (꺼지다) - Đi vắng
가다 (들다) - Nhiều
가다 (죽다) "- Chết, qua đời"
가다가 "- Thỉnh thoảng, đôi khi"
가다듬다 "- Sắp lại, điều chỉnh lại"
가다와요 "- Đi rồi qua lại đây, đi rồi về lại đây"
가닥 "- 1 mảnh, miếng, đoạn"
가담 (공모) - Sự hợp tác
가담 (관여) - Sự tham gia
가담 (원조) - Sự tài trợ
가담 (편듦) - Sự trợ giúp
가담자 - Kẽ tồng phạm
가당 찮게 비싼값 - Giá đắt hết sức
가당 찮다 - Quá đáng
가당 하다 (타당) "- Phải, đúng, chính xác"
가댁 질 - Trò chơi đuổi bắt
가댁 질 하다 - Chơi trò đuổi bắt
가도 "- Sinh kế
- Quốc lộ, xa lộ
- Gia phong, gia đạo"
가독 교로 개종시키다 "- Khuyến dụ, lôi kéo người theo đạo"
가동 "- Khởi động, vận hành"
가동 성 - Tính lưu động
가동 활차 - Ròng rọc có thể chuyển động
가두 - Con đường
가두 모금 - Sự quyên góp trên đường phố
가두 풍경 - Cảnh vật ngoài đường phố
가두다 "- Khép, khoá lại, giam lại"
가두리 "- Vành, viền, đường viền"
가두에서 - Trên đường
가득 - Đầy
가득 하다 - Làm cho đầy
가득막 거리다 "- Vênh váo
- Hách dịch
- Ngông nghêng"
가뜩 - Đầy
가뜩 이나 "- Hơn nữa, vả lại"
가뜩 하다 "- Dễ chịu, sảng khoái"
가뜩 한데 "- Cưu điểm, cao điểm"
가뜩하게 차리다 - Ăn mặc trang nhã
가라 사대 "- Dạy, bảo, nói"
가라 앉다 (마음이) - Chìm xuống tận đáy lòng
가라 앉다 (침몰) "- Chìm, lắng"
가라 앉히다 (고통따위를) - Làm khuây khoả
가라 앉히다 (남의) - Xoa dịu
가라 앉히다 (침몰) "- Chìm đắm, lắng dịu"
가라 인더 "- Cối xay, máy nghiền"
가락 (박자) - Nhịp điệu
가락 (속씨) "- Sự khéo léo, kỹ xảo"
가락 (음조) "- Âm điệu, giai điệu, âm thanh"
가락 (장단을) - Giữ đúng nhịp
가락을 맞주다 - Hợp âm
가락지 - Một cặp nhẫn
가람 "- Chùa, miếu, nhà thờ"
가랑 가량 하다 - Gầy yếu nhưng khỏe mạnh
가랑 군 - Bụi tuyết
가랑 니 "- Trứng chí, trứng rận"
가랑 머리 - Bím tóc bện 2 bên
가랑 무우 - Nhánh củ cải
가랑 비 "- Mưa bụi, mưa phùn"
가랑 비가 - Trời mưa phùn
가랑 이 - Chạc (chỗ ngã ba)
가랑잎 "- Lá chết, lá úa, lá khô"
가래 (농구) "- Cái cào, cái thuổng (nông cụ)"
가래 질 하다 "- Đào, cào, xới"
가래다 - Phân biệt
가래를 뱉다 "- Nhổ, khạc đờm"
가래침 (담) "- Đờm, dãi"
가래툿 (병리) - Bệnh bạch cầu
가량쯤 "- Ước chừng, vào khoảng"
가려 운데를 긁다 - Gãi chỗ ngứa
가려 하다 - Xinh đẹp
가련 하다 "- Đáng thương, tội nghiệp"
가렴 "- Sự bốc lột, sự cưỡng đoạt"
가렴 하다 - Cưỡng đoạt
가렵다 (피부가) "- Ngứa, cảm giác ngứa ngáy"
가령 "- Nếu, giả sử là.."
가로 "- Con đường
- Chiều rộng, bề khổ
"
가로 (가로등) - Đèn đường
가로 (부사적) - Sọc ngang
가로 막다 "- Làm gián đoạn, gây trở ngại"
가로 맡다 - Vượt qua
가로 새다 "- Lủi, lẩn trốn, lẻn vào"
가로 세로 - Ngang dọc
가로 세로 (부사적) - Theo chiều ngang và chiều dọc
가로 세로 (사방으로) - Bốn hướng
가로 시르다 - Đi ngang qua
가로 쓰기 - Sự viết từ trái sang phải
가로 채다 "- Cướp, giật"
가로 챙다 "- Bị chộp, bị tóm, bị bắt"
가로 치다 "- Bị chộp, bị tóm, bị bắt
= 가로채다"
가로 퍼지다 - Được mở rộng ra
가로갱 - Đường hầm
가로되 "- Sự diễn đạt (trình bày)
= 가라사대"
가로등 - Đèn đường
가뢰 (곤중) - Con bọ cánh cứng
가료 - Sự chữa trị
가루 - Bột
가루 (곡식의) - Bột ngủ cốc
가루 반족을 개다 - Trộn bột
가루 비누 - Xà bông bột
가루를 만들다 - Tán thành bột
가루약 - Thuốc bột
가르 치다 "- Hướng dẫn, đào tạo"
가르 치다 (지식 기술을) "- Hướng dẫn, đào tạo (kỹ thuật)"
가르다 (분류) - Phân loại
가르다 (분리) - Phân ly
가르다 (분배) - Phân phối
가르다 (분할) - Phân chia
가르다 (선악을) "- Phân biệt tốt, xấu (thiện, ác)"
가르랑 거리다 - Thở khò khè
가르침 "- Sự dạy dỗ, lời dạy"
가름 (부별) - Sự tách biệt
가름 (분류) - Sự phân loại
가름 (분리) - Sự phân ly
가름 (분할) - Sự phân biệt
가름 (붆배) - Sự phân phối
가름 하다 = 가르다
가리 "- Xương sường
= 갈비"
가리 (고리잡는) - Cái bẩy
가리 가리 "- Từng miếng, từng mảnh"
가리 갈 찢다 - Xé ra từng mảnh
가리 개 - Màn che
가리 개 (병품) - Bình phong
가리 개 (새) - Con cò mỏ vẹt
가리 개 (조리) "- Lý do, lý lẽ"
가리 틀다 "- Cản trở, phá đám"
가리다 - Che dậy
가리다 (보이자 않게) - Che dậy
가리다 (쌓다) "- Xếp thành đống, chất đầy"
가리마 - Đường ngôi tóc
가리비(조개) - Con sò điệp
가리우다 = 가리다
가리이다 "- Che đậy, bưng bít"
가리키다 "- Chỉ, biểu thị"
가린 스럽다 "- Keo kiệt, bủn xỉn"
가마 (머리의) - Cái đầu
가마 (와굽눈) "- Lò, lò sưỡi, lò nung gạch"
가마 (탈걱) - Cái kiệu
가마 채 "- Đầu kiệu, đầu cáng"
가마귀 (새) - Con quạ
가마니 - Túi rơm
가마니 (쌀) - Túi đựng thóc bằng rơm
가마솥 "- Cái ấm, cái vạc"
가마우지 (새) - Con chim cốc
가막조개 - Con sò
가만 가만 "- Nhẹ nhàng, thận trọng
- Lén lút, rón rén, vụng trộm
"
가만 히 (방관) "- Dững dưng, không quan tâm"
가만 히 (살싹. 몰래) - Lặng lẽ
가만 히 (조용히) "- Im lặng, tĩnh mịch"
가만히 있다 - Giữ yên lặng
가망 - Triển vọng
가망이 없다 - Không triển vọng
가망이 있다 - Nhiều triển vọng
가매장 - Sự mai táng tạm
가맹 "- Sự sát nhập, sự gia nhập"
가맹 하다 "- Sát nhập, tham gia"
가며 운병 - Bệnh nhẹ
가면 "- Cái mặt nạ, sự ngụy trang"
가면 (위선) - Đạo đức giả
가면 무도회 - Vũ hội hoá trang
가면을 쓰다 - Mang mặt nạ
가면허 - Giấy phép tạm thời
가명 "- Bí danh, biệt hiệu"
가명 (명에) "- Thanh danh, tên họ"
가명으로 - Dưới danh hiệu
가명을 더럽 하다 - Làm ô danh
가묘 - Phần mộ gia đình
가무 "- Ca vũ, ca múa"
가무러 치다 "- Ngất xỉu, bất tỉnh"
가무스름 하다 "- Hơi đen, đen đen"
가무잡잡 하다 "- Lờ mờ, u ám"
가문 "- Gia môn, dòng dõi"
가문비 "- Cây vân sam, cây thông bạc"
가문비 (식물) "- Cây vân sam, cây thông bạc"
가문서 - Tài liệu giả
가물 "- Mùa khô, sự khô cạn, sự khát"
가물 가물 "- Mơ hồ, lập lòe, một cách mơ hồ"
가물 들다 "- Trở nên khô cạn, hạn hán"
가물 들다 (농작물이 ) - Trải qua cơn hạn
가물 들다 (부족) - Bị khan hiếm
가물다 "- Hạn hán, khô cạn"
가물음 - Khô hạn
가물치 - Con lươn
가뭇 하다 "- Hơi đen, đen đen"
가미 - Gia vị
가미 (부가) - Thêm vào
가미 하다 - Cho gia vị vào
가발 - Bộ tóc giả
가방 "- Túi xách, túi du lịch, vali, cái cặp"
가방 (대형) - Thùng để hành lý đằng sau xe hơi
가법 "- Gia pháp
- Phép cộng
"
가벼운 식사 - Bữa ăn dơn giản (thanh đạm)
가벼운짐 - Chở nhẹ
가벼이 "- Tao nhã, thanh mảnh"
가별히 - Một cách lịch sự
가볍다 "- Khinh xuất, nông nổi, nhẹ dạ"
가볍다 (두개) - Nhẹ
가보 - Tài sản gia đình
가봉 "- Phần phụ, thêm
- Sự khâu, sự lượt, đính tạm"
가봉 (특별) - Món tiền phụ trội đặc biệt
가봉 하다 "- Khâu, lượt"
가부 (옳고 그름) "- Đúng hay sai, tốt hay xấu"
가부 (찬 부) "- Thuận hay chống
- Ủng hộ hay phản đối"
가부 르다 "- Quạt, sàng sẩy"
가불 하다 "- Trả trước, ứng trước"
가불가 하다 - Đúng hay sai
가붕 - Khai phong
가붕 (편지 따위) "- Mở thơ, mở dấu niêm phong"
가붕 영화 "- Rửa phim (phim), phim mới phát hành"
가붕 하다 "- Mở, bóc lá thư"
가붕관 - Buổi trình diễn đầu tiên
가뿐 하다 "- Lanh lợi, khôn lanh, nhanh
= 가분하다"
가쁘다 (숨이) "- Hết hơi, đứt hơi"
가사 "- Lời bài hát
- Việc nhà, việc nội trợ
- Áo tế, áo lễ, áo cà sa"
가사 사대 - Sự diễn đạt (trình bày)
가사를 처리 하다 - Chăm sóc việc nhà
가산 "- Gia sản
- Tính cộng
"
가산 하다 "- Cộng thêm, bao gồm"
가산호 - San hô giả
가상 "- Hình ảnh giả
- Sự tưởng tượng
- Sự phê chuẩn, sự tán thành
"
가상 (광물에서의) - Đồ giả mạo
가상 하다 "- Tán thành, khen ngợi
- Tưởng tượng, hình dung"
가설 "- Sự xây dựng, sự trang bị"
가설 (가성 ) "- Sự giả bộ, sự làm ra vem ra vẻ"
가설 (논리) - Giả thuyết
가설 (법) "- Hư cấu, giả tưởng"
가설 (살정) - Giải định
가설 하다 "- Lắp đặt tạm, thử
- Xây cất, lắp đặt (thiết bị) tạm
"
가설을 세우다 "- Giải thiết là, cho là, thí dụ là"
가설의 "- Tính chất lâm thời, tạm bợ"
가성 - Lời bịa đặt
가성 (근시) - Cận thị giả tính
가성 (화확) - Tính ăn dạ
가성의 "- Sai, giả"
가세 "- Gia cảnh
- Sự giúp đỡ"
가세 하다 "- Giúp đỡ, cấp dưỡng, ủng hộ"
가세가 넉넉 하다 - Gia cảnh sung túc
가소 (가소의) - Tính dẻo
가소 (물) - Chất dẻo
가소 롭다 "- Buồn cười, nực cười"
가속 (가족) - Người nhà
가속 (물리) - Sự gia tốc
가속기 - Máy gia tốc
가솔린 "- Dầu lửa, xăng, khí đốt"
가수 "- Ca sĩ
- Bảng phụ lục"
가수 금 - Khoản tạm thu
가수 분해 (화학) - Sự thuỷ phân
가수 분해 하다 - Thuỷ phân
가스 "- Hơi, khí ga"
가스 레인지 - Bếp gas
가스 버너 "- Đèn khí, đèn gas"
가스 탱크 - Bình ga
가스 터빈 - Tua-bin khí gas
가스기관 - Ống dẫn khí
가스난로 - Lò gaz
가스러 지다 (성질이) - Khó có thể quản lý
가슬 가슬 하다 "- Khó uốn nắn, khó bảo, khó chữa"
가슴 (의복의) - Tâm trạng
가슴 (흉부) "- Vòng ngực, ngực "
가슴 걸이 "- Đai, yên ngựa"
가슴 앓이 - Chứng ợ nóng
가슴이 결리다 - Cảm giác đau nhói ở lồng ngực
가슴츠레 하다 "- Buồn ngủ, ngủ lơ mơ, ngủ gà gật"
가시 - Bụi gai
가시 (밤송이의) - Quả có gai
가시 (생선의) - Gai xương cá
가시 덤불 "- Bụi gai
= 가시"
가시 세다 "- Bướng bỉnh, khó dạy"
가시 철 - Dây thép gai
가시( 없어지다) "- Hết, mất"
가시다 (씻다) - Rửa sạch
가식 "- Sự giả bộ, sự màu mè"
가식 하다 "- Giả đò, giả vờ, giả bộ
- Làm ra vẻ, giữ thể diện"
가심 - Sự giặt giũ
가심 하다 "- Giặt, rửa, súc"
가아제 - Băng gạc (y tế)
가아제 (소독...) - Bông đã khử trùng
가압 - Sự tịch biên tạm thời
가압의 강하 "- Sự xuống dốc
- Sự suy giảm, sự suy sụp
"
가약 (연인의) "- Lời hứa, lời thề"
가언 (논리) - Giả thuyết
가언 적 - Giả dụ
가업 "- Nghề nghiệp, sự nghiệp"
가업을 잇다 - Kế tục sự nghiệp của cha ông
가연 물 - Chất dễ cháy
가연 성 "- Tính dễ cháy, dễ bắt lửa"
가연 성의 "- Dễ kích động, dễ cháy, bồng bột"
가열 - Sự đun nóng
가열 기 "- Bếp lò, lò sưởi"
가열 하다 "- Đun nóng, làm nóng"
가엾어라 - Thật là tội nghiệp
가엾은 고아 - 1 đứa trẻ mồ côi đáng thương
가오리 - Con cá đuối gai độc
가옥 "- Ngọc nhân tạo
- Cao ốc, toà nhà
"
가옥의 세 간집 - 1 căn hộ 3 phòng
가외 - Phụ thêm
가외 수입 - Thu nhập phụ
가요 "- Bài ca, khúc hát"
가요곡 - Bài ca dân gian
가용 (집안의 씀씀이) - Chi phí sinh hoạt
가용 물 "- Thế hoà tan
- Thể nóng chảy"
가용 성 - Tính nóng chảy
가용 성의 - Có thể nấu chảy
가우기 - Mùa mưa
가운 "- Lể phục
- Sản nghiệp gia đình"
가운데 (복판) - Chính giữa
가운데 (셋이상의) "- Giữa đám, giữa lúc, giữa chừng"
가운데 (중간 사이) "- Giữa đường, nữa đường"
가운데 손가락 - Ngón giữa
가운데를 자르다 - Cắt đôi đều nhau (ngay giữa)
가운뎃 손가락 - Ngón giữa
가웃 - Một nữa (rưỡi ½)
가원의 개척 "- Khai khẩn, phát triển"
가위 "- Cái kéo
- Trên thực tế
- Thật là, đúng là, hầu như"
가위 (..큰) - Kéo to
가위 눌리다 - Gặp cơn ác mộng
가위로 베다 - Cắt bằng kéo
가윗 날 - Ngày lễ trung thu
가으 내 - Suốt mùa thu
가을 - Mùa thu
가의 (해설) "- Sự giải thích, sự trình bày chi tiết"
가이던스 (교육) - Sự hướng dẫn
가이드 - Hướng dẫn viên
가인 - Người tốt
가인 박명 "- Hồng nhan bạc mệnh
- Nhan sắc thường không đi đôi với vận may
"
가인은 박명 하다 - Người hiền chết sớm
가일 "- Điều tốt lành, thuận lợi"
가입 - Tham gia vào
가입금 - Phí gia nhập
가입학 - Sự kết nạp trong thời gian thử thách
가자미 - Con cá bơn sao
가작 - Việc làm có giá trị
가장 "- Sự mai táng tạm
- Gia trưởng, trưởng
- Gia trang, lãnh thổ
- Hơn cả, tột bậc, vô cùng, cực kỳ"
가장 (변장) - Sự ngụy trang
가장 무도회 - Dạ vũ hoá trang
가장 중요 하다 - Cực kỳ quan trọng
가장 집물 - Đồ đạc trong nhà
가장 하다 "- Mai táng tạm
- Cải trang, trá hình
- Làm bộ, làm ra vẻ
"
가장귀 - Chạc cây
가재 "- Con tôm
- Đồ đạc, đồ dùng trong nhà"
가재 걸음 치다 "- Chậm tiến , lạc hậu"
가전(제)품 - Thiết bị gia dụng bằng điện tử
가전의 부물 - Một gia đình truyền thống
가절 "- Cơ hội tốt, thời cơ tốt"
가절히 - Tính cách quanh co
가정 "- Nhà, (mái ấm) gia đình
- Việc nội trợ, việc nhà
- Ách thống trị bạo ngược
- Sự giả vờ, sự mệnh danh"
가정 (가정의) - Tính di truyền
가정 교사 - Thầy phụ đạo
가정 교육 "- Sự dạy dỗ ở nhà
- Giáo dục gia đình
"
가정 법원 - Gia pháp
가정 상비약 - Thuốc dự trữ trong nhà
가정 여자 - Nữ gia sư
가정 용구 - Đồ gia dụng
가정 용품 - Hàng gia dụng
가정 총서 - Tủ sách gia đình
가정 하다 "- Giả thử, giả vờ"
가정 환경 - Môi trường gia đình
가정에서 - Ở nhà
가정으 객실 "- Phòng khách
- Khu vực dành cho khách
"
가정의 - Người nhà
가정인 (법) "- Giám định viên, nhân chứng"
가제 = 가아제
가제 (의학) - Gạc để buộc vết thương (y học)
가져 가다 "- Cầm, lấy, mang, xách"
가져 오다 "- Mang theo, trình đưa ra"
가족 "- Gia nhân, người nhà"
가족 계획 - Kế hoạch gia đình
가족 수당 - Tiền trợ cấp gia đình
가족이 늘다 - Gia đình ngày càng đông lên
가죽 "- Da, vỏ"
가죽 가방 - Túi da
가죽 표지 - Bìa bằng da
가죽끈 "- Dây đai, quay
- Dây tết bằng lụa, vải
"
가죽이 뻐덕 하다 - Đồ da bị cứng (da thuộc)
가중 - Tăng trọng
가중 하다 - Làm cho nặng thêm
가증 하다 "- Ghét, hận thù"
가증서 - Giao ước tạm
가지 "- Cây cà
- Cành cây, nhánh cây
"
가지 (종류) "- Thứ, hạng, loại gia cấp"
가지 가지 "- Nhiều thứ, đủ loại"
가지 각색 - Nhiều cách diễn tả khác nhau
가지 치다 (돈아나다) - Vươn ra (nhánh cây)
가지가지 로 - Đủ lý do
가지각잭의 사람들 - Đủ hạng người
가지다 (경영) "- Giữ gìn, chăm sóc, quản lý"
가지다 (동물이 아이 새끼를) "- Có bầu, có mang"
가지다 (소유...) - Có sở hữu
가지다 (손에..) "- Có, giữ (trong tay)"
가지다 (품다) "- Nuôi nấng, ấp ủa"
가지다 (휴대...) "- Mang, xách, đem theo (đồ vật)"
가지런 하다 "- Gọn gàng, ngăn nắp"
가지런 하다 (높이가) - Có kích cỡ ngang bằng
가지런히 "- Bằng nhau, đồng dạng"
가지를 꺽다 "- Bẻ cành, chiết nhánh"
가진급 - Qua thời gian thử thách
가짓 말 = 거짓말
가짜 (모조품) - Vật mô phỏng
가짜 (사람) - Kẻ giả mạo
가짜 (위조품) "- Đồ giả, sự giả mạo"
가짜 도장 - Con dấu giả
가짜의 "- Giả tạo, giả"
가차 없다 "- Độc ác, nhẫn tâm"
가차 없이 - Một cách độc ác
가책 "- Sự tan tấn, sự dày vò"
가책 (양심의) - Sự ân hận
가철히 (…학법) - Lối nói gián tiếp
가청 - Sự nghe rõ
가청 거리 - Tầm nghe
가청 법위 - Tần số âm thanh
가축 - Gia súc thú nuôi trong nhà
가축 병원 - Bệnh viện thú y
가축을 치다 - Nuôi gia súc
가출 소년 - Cô gái bỏ nhà đi bụi
가출 하다 - Đi ra khỏi nhà
가치 "- Giá trị, đáng giá, xứng đáng"
가치없는 - Không giá trị
가칠 하다 "- Bơ phờ, hốc hác"
가칭 (임시의) - Tên tạm
가칭 동아재단 - Tạm gọi là ‘đông á foundation”
가타 부타 말이 없다 "- Hãy nói có hoặc không
- Không được trả lời ởm ợ"
가탄 하다 "- Tệ hại, đáng tiếc"
가탄 할 일 - Sự việc đáng tiếc
가탈 부리다 - Làm bế tắc
가택 "- Nhà ở, nơi cư ngụ"
가택 (법) - Trú quán
가택 수색 - Sự khám xét nhà
가택 수색 (영장) - Lệnh khám nhà
가택 수색 하다 - Khám nhà
가택 침입 하다 - Xâm nhập gia cư
가톨릭 (교) "- Công giáo, nhà thờ"
가톨릭도 - Tín đồ thiên chúa giáo
가톨릭의 "- Thuộc công giáo
"
가통 하다 "- Tệ hại
- Đáng tiếc
- Đáng trách
- Đáng chỉ trích"
가투 정신 - Sự giải khuây
가투 하다 "- Chiến đấu, đấu tranh"
가투상 "- Sự an ủi, phần thưởng tinh thần"
가파르다 "- Dốc đứng, dốc ngược
"
가표 - Dấu hiệu dương tính (+)
가풀막 "- Bận, đường dốc (lên xuống)"
가풍 "- Gia phong, gia đạo
- Truyền thống gia đình"
가필 "- Sự sửa lại, duyệt lại"
가필 하다 "- Sửa, sửa lại, duyệt lại"
가학 - Sự ngược đãi
가학 하다 "- Có lý do, hợp lý"
가해 "- Cuộc tấn công, đột kích"
가해자 "- Người tấn công
- Người gây ra thiệt hại"
가호 "- Gia hộ, ơn trên phù hộ"
가혹 "- Tốt, đẹp
- Tính khắc nghiệt, tính tàn nhẫn
"
가혹 하다 "- Khắt khe, gay gắt"
가혹한 법를 - Luật pháp nghiêm minh
가회 - Người nữ ca sĩ
가효 "- Xinh xắn, quý, hiếm"
가훈 - Qui tắc gia đình
가히 "- Tốt, thoải mái"
각 (가옥의) - 1 căn phòng
각 가지 - Đa dạng
각 가지의 "- Có đa dạng
- ó nhiều loại khác nhau"
각 기동 (수학) - Hình lăng trụ
각 뜨다 "- Cắt ra từng phần (giết thịt, mổ thịt)"
각 사탕 "- Cục đường, đường cục, đường thẻ"
각 살림 - Sự sống riêng
각 살림 하다 "- Sống riêng, sống ly thân"
각 설탕 "- Cục đường
- Viên đường
- Miếng đường
"
각 속도 (물리) "- Vận tốc, tốc lực"
각 추렴 하다 "- Chi nhau (chi phí)
- Thu góp ở mỗi người
"
각각 "- Mỗi, tất cả, riêng lẻ"
각각 자기 방이 있다 - Mỗi người đều có phòng riêng
각각으로 "- Mỗi lúc, từng lúc"
각개 "- Mỗi, mỗi một"
각계 "- Mọi từng lớp, mọi giai cấp"
각계 각층의 명사 "- Những nhân vật có tiếng tăm ở
mọi tầng lớp trong xã hội"
각고 "- Tích cực, chăm chỉ làm việc"
각고 하다 "- Nổ lực, tích cực"
각골 난망 - Sự nhớ mãi
각골 난망 하다 - Khắc sâu trong ký ức
각광 "- Đèn sân khấu
- Dãy đèn chiếu trước sân khấu"
각국 "- Mỗi quốc gia, mọi quốc gia"
각금 - Sự quyên góp tiền của
각금 하다 "- Quyên góp, mở cuộc lạc quyên, đóng góp"
각기 "- Mỗi một, riêng từng, tương ứng với…"
각기 (의학) - Bệnh tê phù
각기에 거리다 - Bị mắc bệnh tê phù
각도 - Góc độ
각등 - Lòng đèn xách hình vuông
각로 - Lòng ấp (ấm) chân
각론 - Đề mục thảo luận
각론 (해부학..) - Ca mổ đặc biệt
각론으로 들어가다 - Đi vào chi tiết
각료 - Bộ trưởng thành viên nội các
각막 - Màng giác mạc
각막 (…이식술) - Sự ghép giác mạc
각박 "- Tính dã man
- Tinh chất vô nhân đạo
"
각박 하다 "- Dã man, tàn nhẫn, thô bạo"
각반 "- Xà cạp, ghệt"
각반은 치고 - Ông chân quấn xà cạp (chân đi ghệt)
각방면 "- Mỗi hướng, mọi phương hướng"
각방면으로부터 "- Từ mọi nguồn, mọi hướng"
각별 하다 - Một cách đặc biệt
각별 하다 (에외) "- Đặc biệt, khác thường"
각별 하다 (혀저) - Rõ rệt
각본 "- Vở kịch, vở tuồng, kịch bản"
각본 작가 - Tác giả kịch bản
각부 "- Mội bộ phận, mỗi ban ngàhnh"
각부분 "- Mỗi phần, mọi bộ phận"
각부의… 장관 - Bộ trưởng của các bộ
각사 - Mỗi người
각사 (부사적) "- Cá nhân, cá thể"
각색 "- Sự kịch hoá, viết thành"
각색 (색재) "- Mỗi loại, mỗi màu
- Nhiều màu khác nhau
"
각색 (소선 따위의) - Sự phóng tác
각색 (종류) "- Mỗi loại, mỗi kiểu"
각색 하다 "- Viết kịch
- Phóng tác (phỏng theo tiểu thuyết)"
각서 - Bản ghi nhớ
각선미 - Vẻ đẹp của đôi chân
각선미를 가진 여자 - Người phụ nữ có đôi chân hấp dẫn
각설 하고 - Trở lại chủ đề
각설 하다 - Tiếp tục lại câu chuyện
각섬 석 "- Loài lưỡng cư (vừa ở trên bờ, vừa ở dưới nước)"
각성 - Sự nhận thức
각성 깨우다 - Gợi lại trí nhớ (cho người nào)
각성 시키다 "- Đánh thức, khuấy động
- Làm tan ảo tưởng, làm vỡ mộng"
각성 하다 "- Nhận thức, thức tỉnh, tỉnh ngộ, vỡ mộng"
각시 (새색시) - Cô dâu
각시 (인형) - Búp bê cô dâu
각시 놀음 하다 - Chơi búp bên con gái
각양 "- Tính da dạng
- Trạng thái khác nhau"
각양 각색의 - Đầy đủ mỗi kiểu của các loại
각양의 물건 - Đồ vật đủ các loại
각오 (결심) - Sự quyết tâm
각오 (깨달음) - Sự nhận thức
각오 (준비) - Sự sẳn sàng
각오 하다 "- Chuẩn bị tinh thần
- Nhận thức, lĩnh hội"
각운 - Vần (thơ)
각위 - Đến những ai có liên quan
각의 - Hội đồng nội các
각인 "- Mọi người, các vị"
각재 - Đòn ngang
각적 "- Sừng, gạc, tù và
- Ống sáo bằng sừng"
각종 "- Mỗi loại, các loại"
각종 경기 - Các loại trò chơi
각종 직업 - Công việc nhiều loại khác nhau
각주 "- Trụ vuông
- lời chú ở cuối trang"
각주 (수학) - Hình lãng trụ
각주를 달다 - Ghi thêm lời chú ở cuối trang
각지 "- Mọi bộ phận
- Các bộ phận khác nhau"
각질 - Chất sừng
각질 (화학) - chất keratin
각질 층 - Lớp sừng
각처 - Mọi nơi
각처에 (모든곳) - Khắp mọi nơi
각처에 (여러곳) - Ở một vài nơi
각축 "- Sự cạnh tranh, sự ganh đua"
각축 장 - Vũ đài (để tranh tài)
각축 하다 "- Cạnh tranh, ganh đua"
각출 "- Sự tặng, sự đóng góp"
각출 하다 "- Quyên góp, góp vốn"
각층 - Mọi gia cấp
각파 (장당) "- Mọi thành phần, mỗi bộ phận (đảng phái)"
각판 (널팔 "- Khuôn in, bản khắc gỗ "
각판 (판각) - Sự khắc trổ trên gỗ
각필 하다 "- Ngưng viết, gác bút"
각하 (각하의) "- Sự giải tán, sự loại bỏ
- Sự có mặt trong chốc lát
"
각하 하다 "- Giải tán, sa thải, gạt bỏ, bác bỏ"
각항 - Đoạn (văn)
각혈 "- Sự khái huyết, sự ho ra máu"
각형 - Cạnh hình vuông
간 - Chút muối
간 (배짱) "- Sự dũng cảm, sự can trường"
간 거르다 "- Xen kẽ, luân phiên"
간 막이 (막는 것) "- Phần được chia
- Màn che, tấm bình phong
"
간 막이 (막음) "- Sự phân chia, chia cắt, ngăn ra"
간 막이 하다 "- Ngăn chia, chia cắt, ngăn"
간 맞추다 "- Mặn mòi, khéo nêm nếm"
간 하다 "- Nêm muối, ướp muối
- Phản đối, phản kháng, khuyên răn"
간간 이 (듬성듬성) "- Đây, đó"
간간 이 (때때로) "- Thỉnh thoảng, đôi khi"
간간 하다 - Hơi mặn
간격 "- Khoảng cách, lỗ hổng, kẽ hở"
간격 (거리) - Tầm xa khoảng cách
간격을 두다 - Khoảng cách cho phép
간결 "- Sự ngắn gọn, súc tích"
간결 하다 "- ngắn gọn, vắn tắt, cô động"
간계 "- Nhóm núi, dãy núi"
간고 - Sự gian khổ
간곡 "- Sự thân ái, lòng tử tế"
간곡 하다 "- Tử tế, thân ái, chân thành"
간관 (무기) "- Vũ khí, súng ống"
간관 (묵언) - nhắm mắt làm ngơ
간관 하다 "- Bỏ qua, lời đi"
간교 - Mánh khoé
간교 하다 "- Mưu mô, láu cá, xão quyệt"
간구 - Cảnh nghèo nàn cùng cực
간구 하다 - (sống) nghèo khổ
간국 "- Nước muối, ,nước mặn"
간국에 절이다 - Ngâm muối
간궤 "- Kỹ xảo, khéo
- Đòn gian ngoai
- Thủ đoạn, mưu mô"
간균 "- Kẽ hở, lỗ hổng
- Vi khuẩn hình que
"
간난 "- Sự đơn giản
- Sự gian khổ, sự thử thách cam go
"
간난 (간편) - Sáng sửa
간난 (용이) - Dễ dàng
간난 하다 "- Đơn giản, giản dị
- Ngắn gọn, rõ ràng"
간난을 겪다 - Trải qua bao khó khăn
간능 "- Khả năng, năng lực, năng suất"
간단 명료 - Sự đơn giản và rõ ràng
간단 명료 하다 "- Đơn giản, rõ ràng"
간단한 문제 - Một câu hỏi đơn giản
간단한 식사 - Một bữa ăn thanh đạm
간담 - Buổi thảo luận thân mật
간담 회 - Hội nghị bàn tròn
간댕 간댕 "- Đu đưa, lủng lẳng"
간댕 거리다 "- Run, lắc"
간도 "- Con đường bí mật
- Con hẽm hẻo lánh, yên tỉnh
"
간독 "- Tính tinh quái, tính độc ác
- Sự tử tế, lòng tốt, sự chân thành"
간독 하다 "- Tử tế, nồng nhiệt, chân thành"
간동 그리다 "- Gói lại cho gọn
- Sắp xếp (đồ vật) lại cho ngăn nắp
"
간드랑 거리다 "- Lắc, đu đưa nhẹ"
간드러 지게 웃다 - Có nụ cười quyến rũ
간드러 지다 "- Quyến rũ, lôi cuốn
- Khả ái, hấp dẫn, duyên dáng"
간들 간들 (바람이) "- Êm ái, dịu dàng"
간들 간들 (태도가) "- Dỏm đáng, điệu hạnh"
간들 거리다 (물채가) "- Sự đu đưa, sự lắc lư"
간들 거리다 (바람이) - Thổi nhẹ
간들 거리다 (태도가) "- Hành động cợt nhã
- Đong đưa, đùa cợt, tán tỉnh
"
간략 "- Tính cách đơn giản, giản dị"
간략 하다 "- Không nghi thức
- Đơn giản, ngắn gọn
"
간략하게 하다 "- Rút ngắn, đơn giản hoá"
간만 - Nước thuỷ triều
간망 "- Sự nài nỉ, sự gạ gẫm"
간망 하다 "- Van xin, gạ gẩm, nài nỉ"
간명 "- Tính chất ngắn gọn, súc tích"
간목 "- Lương khô
- Nước mặn, nước biển
- Gã láu cá, tên côn đồ
"
간밤 "- Tối qua, chiều qua"
간병 - Sự chăm sóc
간병 하다 "- Chăm sóc, trông nom (người bệnh)"
간부 "- Cán bộ quản lý
- Gian phu & gian phụ
"
간부다 "- Quan sát, theo dõi"
간부회 - Ban quản trị
간사 "- Sự ranh ma, sự lừa đảo
- Người quản lý, giám đốc
- Sự phản bội, tính chất đồi bại"
간사 부리다 - Chơi bịp
간사 하다 "- Láu cá, ranh ma, bịp bợm
- Phản bội, phụ bạc, bội ước, bất trung
"
간사한 사람 - Một con người tội lỗi (đồi bai
간살 (사이) - Khoảng cách
간살 부리다 "- Cầu cạnh
- Tâng bốc, bợ đỡ, nịnh hót
"
간상 - Kẻo đầu cơ trục lợi
간상 배 - Băng cướp tống tiền
간상균 - Vi khẩu hình que
간색 - Sự pha trộn màu sắc
간색 (견본) "- Hàng mẫu, mẩu vật"
간색 (판단) - Sự lấy mẫu
간석지 - Đất triều
간선도로 - Con đường chính
간섭 "- Sự can thiếp, sự quấy rầy"
간섭 하다 "- Chõ mũi vào (việc gì)
- Can thiệp vào, xen vào
"
간성 "- Bức tường thành, pháo đài"
간소 "- Giản dị, thẳng thắng"
간소 하다 "- Đơn giản, rõ ràng"
간소 화 - Một bữa ăn thanh đạm
간소한 식사 - Một bữa ăn thanh đạm
간솔 "- Sự minh bạch, sự đơn giản"
간솔 하다 "- Đơn giản, trung thực"
간수 "- Cai tù, giám ngục
- Căn số (toán học)"
간수 하다 "- Giữ gìn, bảo quản, dễ dàng, tích luỹ"
간식 - Bữa ăn nhẹ (ăn qua loa)
간식 하다 - Ăn qua loa
간신 "- Trung thần, bầy tôi trung với vua"
간신 히 (겨우) "- Vừa đủ, suýt nữa, vừa mới, chỉ co"
간신 히 (곤란을 겪고) "- Một cách khó khăn, đầy trở ngại"
간신 히 기차 시간에 댔다 - Suýt chút nữa là bị nhỡ tàu
간악 "- Tính độc ác
- Hành động dối trá, lừa lọc"
간악 하다 "- Độc ác, gian xảo"
간암 (의학) - (Y học) ung thư gan
간언 "- Sự quở trách
- Lời phản đối, lời khuyên"
간염 (의학) - Bệnh viên gan
간요 - Sự quan trọng
간요 하다 "- Quan trọng, thiết yếu"
간원 "- Lời cầu khẩn, sự van xin
- Sự gạ gẫm, lời thỉnh cầu"
간원 하다 "- Nạn nỉ, van xin, khẩn cầu, gạ gẫm"
간위 "- Mưu mẹo, bịp bợm
- Lừa đảo, gian manh"
간유 "- Dầu gan cá
"
간유 (…드롬스) - Viên dầu cá
간을 보다 - Nếm thử xem mặn lạt thế nào
간음 - Sự thông dâm
간음 (법) - Tội gian dâm
간음 식당 - Quán ăn tự phục vụ
간음 하다 "- Ngoại tình, thông dâm
- Dễ dàng, đơn giản hoá"
간이 - 1 cách đơn giản
간이 큰 "- To gan, gan dạ"
간자 "- Thám tử, điệp viên"
간작 - Mùa thu hoạch
간작 하다 - Thu hoạch
간장 "- Lá gan
- Gan ruột, lá gan
- Tâm cang, lòng dạ
- Nước tương đậu nành
"
간장을 녹이다 "- Làm say đắm
"
간장을 체로 거르다 - Lọc nước tương qua cái rây
간재 "- Ranh ma, khôn vặt, láu cá"
간적 "- Kẻ phản bội, tên lưu manh"
간절 "- Thái độ tha thiết, nhiệt tình"
간절 하다 "- Thiết tha, nồng nhiệt"
간절한 중고 - Lời khuyên bảo chân thành
간접 논증 - Sự chứng minh gián tiếp
간접 적으로 - Một cách gián tiếp
간접 화법 "- Kể gián tiếp
- Tường thuật gián tiếp"
간조 - Nước triều xuống
간주 "- Quan tâm, để ý đến"
간지 "- Chu kỳ 60 năm
- Ranh ma, láu cá, khôn vặt
"
간지럼 - Cảm giác nhột (buồn)
간지럼다 "- Nhột, cảm thấy nhột"
간지럼을 타다 "- Dễ bị nhột, dễ bị kích thích"
간직 하다 (마음에) - Giữ trong lòng
간직 하다 (물건을) "- Bảo quản, dành dụm
- Tiết kiệm, dự trữ, tích luỹ"
간질 (의학) - Chứng động kinh
간질 환자 - Người bị động kinh
간질이다 - Cù (thọc lét)
간책 "- Âm mưu độc ác
- Kế hoạch nham hiểm"
간책에 절려들다 - Rơi vào âm mưu độc ác
간첩 "- Sự khai hoang đất bằng thuỷ lợi
- Nhân viên tình báo
- Điệp viên, trinh sát, gián điệp"
간첩 하다 - Khai hoang bằng thuỷ lợi
간청 "- Sự van xin, sự tha thiết yêu cầu"
간청 하다 "- Cầu xin, van xin, năn nỉ"
간추리다 "- Tóm tắt, tóm lại
- Rút ngắn lại, cô đọng lại"
간취 하다 "- Nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu"
간친 "- Sự thân thiện, tính thoải mái, dễ hoà đồng"
간친 회 - Buổi họp thân hữu
간통 (밥) - Sự thông gian
간통 죄 "- Tôi ngoại tình, tội thông dâm"
간통 하다 - Thông gian
간통자 - Kẻ ngoại tình
간특 - Mánh khoé độc ác
간특 하다 "- Quỷ quyệt, thủ đoạn"
간파 하다 - Nhìn thấu tận tâm cang
간판 "- Boong tàu, sàn tàu
- Biển quảng cáo
- Dấu hiệu, biển hiện
"
간판을 내걸다 - Treo bảng quảng cáo
간판을 달다 - Giơ cao khẩu hiệu
간편 "- Sự tiện lợi, sự tiện nghi"
간편 하다 "- Tiện nghi, thuận lợi"
간편한 방법 - Phương pháp thuận lợi
간품 "- Sự kiểm tra, xét nghiệm"
간품 하다 "- Xem xét, kiểm tra"
간행 - Sự xuất bản
간행 물 - Ấn phẩm xuất bản
간행 하다 "- Xuất bản, phát hành"
간헐 "- Từng cơn, từng hồi
- Tình trạng gián đoạn
"
간헐 적으로 "- Không liên tục
- Một cách gián đoạn
"
간헐 적인 "- Lúc có, lúc không"
간호 - Sự chăm sóc (bệnh nhân)
간호 원 "- Nhân viên điều dưỡng, y tá"
간호 장 - Y tá trưởng
간호 하다 "- Chăm sóc, phục vụ
- Điều dưỡng, trông nôm
"
간혹 (공간 적) "- Lơ thơ, thưa thớt, rải rác"
간혹 (시간적) "- Thỉnh thoảng, đôi khi"
간힙 쓰다 - Nín thở để chịu đựng cơn đau
간힙 주다 = 간힙쓰다
갇 히다 "- Giới hạn, hạn chế"
갇 히다 (감옥에) - Bị giam cầm
갇힌 물 "- Nước tù, nước đọng"
갈 가마귀 - Con quạ gáy xám (chim)
갈 거미 - Con nhện chân dài
갈 붙이다 "- Ly gián, chia rẽ"
갈 수록 - Theo thời gian
갈 수록 태산이 타 - Đồ vật ngày càng xấu đi
갈개 "- Hào, rãnh
- Ống dẫn nước
- Máng nước, máng xối"
갈개 꾼 (훼방군) "- Người lăng xăng
- Người hay ngắt lời"
갈게 하다 "- Khuấy động, kích động"
갈겨 먹다 "- Vồ lấy, moi ra, nặn ra"
갈겨 쓰다 "- Viết nguệch ngoạc, cẩu thả"
갈고랑 쇠 - Cái móc
갈고랑 쇠 (사람) "- Người khó ưa, thủ đoạn"
갈고랑이 "- Âm mưu, cạm bẫy, thủ đoạn"
갈고리 = 갈고량이
갈고쟁이 - Cái móc gỗ
갈구 - Sự khao khát
갈근 - Rễ cây dong
갈근 거리다 = 걸근 거리다
갈기 - Cái bờm
갈기 갈기 "- Từng mảnh vụn, từng miếng nhỏ"
갈기 갈기 찢다 - Xé ra từng mảnh nhỏ
갈기가 있는 짐승 - Thú có bờm
갈기다 (글씨를) "- Nguệch ngoạc, cẩu thả"
갈기다 (발로) - Đá
갈기다 (언장으로베다) "- Cắt, đốn, chặt, chém"
갈기다 (쟈다) - Đánh đập
갈기다 (종으로) - Bắn
갈기리 "- Từng mảnh, từng miếng"
갈길 "- Đường lối, ý chí"
갈다 (갈퀴로) "- Khơi lại, nhắc lại"
갈다 (바꾸다) "- Thay đổi, thay thế"
갈다 (쓸다) "- Gặm, nhắm, rỉa"
갈다 (칼을) "- (Dao) mài, giũa, liếc"
갈다 (헐뜯다) "- Đục khoét, soi mói, bới móc"
갈대 "- Cây lau, cây sậy"
갈등 (반목) "- Sự mâu thuẫn
- Sự phiền toái, rắc rối
- Bất hoà, va chạm"
갈라 서다 - Tách riêng ra
갈라 지다 "- Chia ra, phân ra"
갈라 지다 (구분) - Được tách ra
갈라 지다 (분기) - Phân nhánh
갈라 지다 (사이가) - Tách ra khỏi
갈래 (분기) - Chạc cây
갈래 (분파) "- Cành, nhánh cây"
갈리다 (교대) - Được thay thế
갈리다 (논을) - Đánh hỏng 1 người nào
갈리다 (분기되다0 "- Chiết ra, tách biệt"
갈리다 (분열되다) "- Tách ra, phân ra"
갈마 (법) - Nghiệp chướng
갈마 뜰다 "- Luân phiên, xen kẻ"
갈망 - Một ước muốn thiết tha
갈망 하다 "- Dùng, sử dụng
- Giải quyết, đối phó (với)
- Mong muốn, ước ao, khao khát
"
갈매 (열매) - Trái mận gai
갈매 나무 - Cây có gai
갈매기 - Con mòng biển
갈매색 - Màu xanh lá cây đậm
갈무리 하다 - Sắp xếp (đồ vật) có thứ tự
갈밭 "- Bãi sậy
"
갈밭 집 "- Nhà chứa, nhà thổ, lầu xanh"
갈보 - Gái điếm
갈보 노릇을 하다 - Hành nghề mại dâm
갈분 "- Bột hoàng tinh, bột dong"
갈비 "- Gọng, sườn"
갈비 구이 - Sườn nướng
갈빗대 - Xương sườn
갈색 - Màu nâu
갈수 "- Sự thiếu nước, khan hiếm nước"
갈수 기 - Mùa khô
갈씬 거리다 "- Với tới, đụng tới"
갈아 내다 "- Thay đổi, thay thế, đổi mới"
갈아 들다 "- Di chuyển, đổi mới"
갈아 들이다 - Thay thế người này với người khác
갈아 붙이다 - Nghiến răng giận dữ
갈아 입다 - Thay đổi (y phục)
갈아 타는 역 - Trạm chuyển xe
갈아 타다 "- Đổi (chuyến xe, tuyến đường)"
갈음 질 - Sự mài giũa
갈음질 하다 - Mài giũa
갈이 방 - Tiệm tiện
갈이 장이 - Thợ tiện
갈이 틀 - Máy tiện
갈이(목기 제작) "- Nghề tiện, việc tiện gỗ"
갈잠 나무 - Cây sồi trắng
갈증 "- Sự khát, cảm giác khát"
갈증이 풀다 - Nhịn khát
갈진 "- Sự hút chân không
- Sự kiệt quệ, cạn kiệt
"
갈진 하다 "- Kiệt quệ, cạn kiệt"
갈채 "- Sự hoan hô, sự cổ vũ"
갈채 하다 "- Hoan hô, cổ vũ"
갈퀴 - Cái cào (lá)
갈탄 - Than non
갈파 하다 "- Bày tỏ, trình bày"
갈팡 질팡 하다 "- Bối rối, lúng túng, ngượng ngập"
갈피 (사이) - Khoảng cách giữa
갉아 먹다 = 갈다
갉아 먹다 (재물을) "- Dồn nén, moi, nặn"
갉이 - Dụng cụ của nghề làm đồ bạc
갉죽 거리다 = 갉작 걸다
갊을 당 하다 "- Mài sắc, làm cho bén"
감 "- Giảm, hạ bớt
- Sự lấy đi, sự khấu trừ
= 감 하다"
감 (느낌) - Cảm giác
감 (인상) - Cảm tưởng
감 빨리다 (욕심) "- Ham muôn, thèm muốn"
감 빨리다 (입맛) - Thèm ăn
감 사 (법인 재의) - Hội đồng giám thị
감 상 (소감) - Tình cảm
감 접이 "- Đường viền, đường biên vải"
감 하다 "- Giảm, hạ bớt
- Giảm bớt, trừ bớt
"
감가 "- Sự giảm giá, sự hạ giá"
감가 상각 누계액 - Tổng số tiền khấu hao tài sản
감가 상각비 - Phí khấu hao tài sản
감가 하다 "- Hạ giá, sụt giá"
감가상각 - Khấu hao
감각 "- Tri giác, cảm giác
- Cảm xúc, cảm nghĩ
- Sự nhạy cảm, cảm tưởng
"
감각이 에민 하다 - Các giác quan nhạy bén (về)
감감 하다 - Biệt tâm biệt tích
감감 하다 (어둡다) - Tối đen như mực
감감 하다 (전도요원) - Rời xa
감개 - Lòng xúc động sâu sắc
감개 하다 "- Cảm động, biết ơn"
감걱 - Ấn tượng sâu sắc
감게 하다 "- Làm hồi sức
- Bảo thủ"
감격 시키다 - Vô cùng cảm kích
감관 "- Cảm giác, trị giác"
감광 - Sự phơi bày (ra ánh sáng)
감광 시키다 "- Vạch trần, phơi ra"
감광 하다 - Phơi bày
감국 - Cây hoa cúc
감군 "- Sự giảm lực lượng, vũ trang (quân đội)"
감군 하다 - Cắt giảm lực lượng vũ trang
감금 "- Sự hạn chế, sự giam hãm"
감금 하다 "- Hạn chế, giam hãm, cầm tù"
감기 "- Cảm cúm
- Sự cảm lạnh"
감기 기운이 있다 - Bị cảm qua loa
감기약 - Thuốc cảm
감기에 걸리다 - Bị cảm cúm
감내 "- Lòng kiên nhẫn
- Sự kiên trì, sự bền chí
"
감내 하다 "- Kiên nhẫn, kiên trì
- Bền chí chịu đựng"
감당 - Có thể
감당 하다 "- Đủ khả đối phó
- Đủ khả gánh vác
- Đủ khả năng đáp ứng được"
감도 (라디오) "- Sự nhạy, độ nhạy (kỹ thuật vô tuyến)"
감독 "- Sự quản lý, sự trông nom"
감독 교회의 "- Quản đốc, đốc công"
감독 직공의 - Quản lý
감독 하다 "- Giám sát, chịu trách nhiệm trông coi"
감독자 "- Giám thị
- Thanh tra
- Giám đốc
- Giám mục"
감돌다 (굽이 치다) - Đi lang thang
감돌다 (둘레를) - Đi quanh quẩn
감동 시기다 "- Cảm kích, tạo ấn tượng"
감동 하다 "- Cảm động, xúc động"
감동 행서 눈물을 흘리다 - Cảm động đến rơi nước mắt
감득 - Sự tiếp thu (1 tư tưỡng)
감득 하다 "- Hiểu rõ, lĩnh hội
- Tiếp thu, ý thức được
"
감등 "- Sự giáng cấp, giáng chức"
감등 하다 "- Hạ tầng công tác, giáng cấp, hạ bớt"
감람 (식물) - Cây Olives
감람산 - Ngọn núi Olives
감량 - Sự giảm cân
감량 하다 "- Giảm (số lượng, trọng lượng)"
감로 "- Mật hoa, nước cam lồ (lộc thánh)"
감로 주 - Rượu ngọt
감루 - Lòng biết ơn sâu xa
감리 "- Sự trông nom, sự quản lý"
감마 선 (물리) - Tia ganma (Vật lý)
감면 - Sự giảm bớt
감면 (형벌의) "- Sự làm cho dịu, nhẹ đi"
감명 - Ấn tượng sâu sắc
감명 하다 "- Khắc sâu vào tâm trí
- Gây ấn tượng sâu sắc
"
감명을 주다 - Cảm kích
감무 - Cơn mưa dễ chịu (đến đúng lúc)
감미 - Tính chất dịu ngọt
감미롭다 - Mùi vị ngọt ngào
감반에 가두다 - Bỏ tù
감방 "- Phòng nhỏ, xà lim"
감배 하다 - Hạ bớt
감배 하다 (배당) - Hạ bớt tiền lãi (theo tỷ lệ 10%)
감법 - (Số học) phép trừ
감별 "- Sự phân biệt, sự tách biệt"
감별 하다 "- Phân biệt, tách biệt"
감복 - Sự khâm phục
감복 하다 "- Cảm phục, hâm mộ"
감복할 만한 - Đáng ca tụng
감봉 - Cắt giảm (tiền công)
감봉 당 하다 - Bị giảm lương
감봉 하다 - Giảm tiền lương
감사 "- Sự kiểm tra
- Cảm tạ, lòng biết ơn, sự cảm kích"
감사 (회게) - Kiểm toán viên
감사 하다 "- Cảm ơn, đội ơn
- Thanh tra, giám sát
"
감산 "- Phép trừ
"
감산 (수학) - Tính trừ
감산 (인위 적인) - Sự cắt xén
감산 (자연 적인) - Sự giảm chất lượng sản phẩm
감산 하다 "- Biết giá trị, biết thưởng thức"
감상 "- Giàu tình cảm
- Cảm giác, cảm tưởng
- Sự nhận thức, hiểu rõ"
감상 적 "- Tính uỷ mị, đa cảm, dễ xúc động"
감상록 - Sổ góp ý
감상을 말 하다 - Cho cảm tưởng
감상을 묻다 "- Hỏi ý kiến của ai (về v/đ gì)
- Tham khảo ý kiến của người nào"
감색 - Màu xanh (dương) thẳm
감세 - Sự giảm thuế
감세 하다 - Giảm (hạ bớt) thuế
감소 "- Sự giảm bớt, hạ bớt"
감소 하다 "- Sẳn sàng chịu đựng
- Làm suy giảm, hạ bớt, tụt xuống"
감속 (물리) "- Sự chậm lại, sự giảm tốc độ (Vật lý)"
감속 정지 "- Dụng cụ giảm tốc, cái giảm tốc"
감손 (마손) - Hao mòn
감손 (손해) - Tổn thất
감손 (줄음) - Sự thu nhỏ
감쇄 "- Sự suy giảm, sự yếu đi"
감쇄 하다 "- Làm suy yếu, làm loãng đi"
감수 (무전) - Sự nhạy cảm
감수 (수학) - Số bị trừ (Số học)
감수 성 "- Tính đa cảm, dễ tự ái
- Tính dễ xúc động, nhảy cảm
"
감수 하다 "- Nước giảm hạ
- Nước lắng xuống
- Nước triều rút xuống
- Biên tập viên, chủ bút
- Có cảm xúc, có ấn tượng"
감시 "- Sự quan sát
- Sự đề phòng
- Sự cảnh giác"
감시 (감독) - Sự trông nom
감시 (형법상의) "- Sự giám sát, theo dõi"
감시 하다 "- Quan sát, trông coi, canh giữ"
감시를 받고 있다 - Bị cảnh sát theo dõi
감시인 - Nhân viên bảo vệ
감식 - Chế độ ăn kiêng
감식 (감정) - Sự phán xét
감식 (식별) "- Sự suy xét, óc phán đoán"
감식 요법 - Chữa trị bệnh bằng cách ăn kiêng
감식 하다 "- Am hiểu, nhận thức
- Ăn kiêng"
감식가 - Người hiểu rõ về nghệ thuật
감실 거리다 "- Lờ mờ, lung linh, chập chờn"
감싸다 (보호) "- Bảo vệ, bảo hộ, che chở"
감아 올리다 "- Cuộn lại, quấn lại, nhấc lên, kéo lên (mỏ neo)"
감안 "- Sự cân nhắc, sự đền bù"
감안 하다 - Tính toán bồi thường
감액 "- Rút bớt, sự cắt xén"
감액 하다 "- Giảm bớt, cắt xén"
감언 "- Sự tánh tỉnh
- Sự tâng bốc
- Lời đường mật
"
감언으로 속이다 "- Tán tỉnh bằng lời đường mật
- Dỗ ngọt bằng lời đường mật
- Gạt ai bằng lời đường mật"
감언이 설에 속다 - Tin vào lời nói đường mật
감연 하다 "- Gan dạ, liều lĩnh
- Táo bạo, dũng cảm
"
감연히 - Một cách dũng cảm
감염 (접축에 의한) - Sự tiêm nhiễm
감염 성의 "- Bị lây, bị nhiễm"
감염 하다 "- Nhiễm bệnh, lây bệnh"
감옥 "- Nhà tù, nhà giam"
감옥 살이 - Đời sống trong tù
감원 - Sự giam biên chế
감원 선풍 - Quyết định giảm biên chế
감원 하다 - Cắt giảm biên chế
감은 "- Lòng biết ơn, sự mang ơn"
감읍 하다 - Cảm động rơi lệ
감응 (공잠) - Sự đồng cảm
감응 (기원의) "- Sự hưởng ứng, sự đáp ứng"
감응 (영감) - Sự truyền cảm
감응 (전기의) - (Điện) cảm ứng
감응 하다 "- Đồng cảm, thông cảm hưởng ứng"
감자 "- Đường mía
- Củ khoai tây
- Sự giảm vốn"
감자 하다 - Bớt vốn
감장 가리를 감치다 "- Đường viền trang trí
- Mũi khâu trang trí
- Đường (viền) giua"
감전 - Sự chạm điện
감전 되다 - Bị điện giật
감전 하다 "- Vẹn toàn, hoàn chỉnh, tốt cả hai mặt"
감점 - Chứng cứ lầm lỗi
감점 하다 - Nêu lên 1 chứng cứ lầm lỗi
감점을 당 하다 - Phớt lờ trước bằng chứng tội lỗi
감정 "- Cách nhìn
- Cảm giác
- Cảm giác xấu, mối ác cảm
- Ý kiến về mặt chuyên môn"
감정 (정서) "- Sự xúc cảm, tính uỷ mị, đa cảm"
감정 (평가) "- Sự đánh giá, sự định giá"
감정 가 "- Quan toà, thẩm phán
= 감정인"
감정 가 (미술품의) "- Người an hiểu, sành sõi"
감정 논리 "- Chế ngự cảm xúc
- Ngăn chận cảm xúc"
감정 적 "- Uỷ mị, đa cảm, bồng bột"
감정 하다 "- Phán đoán, đánh giá"
감정이 있다 - Mang mối ác cảm với 1 người nào
감정적 협정 "- Hợp đồng tạm
- Hợp đồng thỏa thuận"
감족이 부드렵다 "- Cảm giác mềm, mịn (sờ thấy)"
감죄 "- Sự làm nhẹ, dịu bớt
- Sự thay đổi, thay thế
"
감죄 하다 - Thức uống ngọt
감지 - Sự nhận thức
감지 덕지 "- Rất cảm ơn
- Rất vui mừng
- Rất may mắn"
감지 덕지 하다 - Muôn vàn cảm tạ
감지 하다 "- An hiểu, nhận thức, ý thức"
감질 하다 "- Cảm giác ray rứt
- Cảm giác không yên tâm
"
감쪽 같이 고져놓다 - Tu sửa lại như trước
감쪽 같이 속다 - Hoàn toàn thất vọng
감찰 "- Giấy phép
- Sự kiểm tra"
감찰 관 "- Tham tra, giám thị"
감찰 하다 "- Kiểm tra, thanh tra"
감채 - Món nợ trả góp
감채 기금 "- Quỹ chìm, của chìm"
감청 "- Màu xanh dương đậm, xanh biếc"
감초 - (Thực vật) cây cam thảo
감초 뿌리 - Rễ cây cam thảo
감촉 - Xúc giác
감촉 하다 "- Có cảm giác, cảm nhận"
감추 지 않고 "- Không giấy giếm, bộc trực"
감추다 (덮어서) - Che đậy
감추다 (비밀로 하다) "- Giấu giếm, giữ bí mật"
감추다 (비호) - Chứa chấp
감추다 (숨기다) "- Sự ẫn nấu, trốn tránh"
감축 하다 "- Rút ngắn, giảm bớt, thu nhỏ, giới hạn"
감치다 (마음에) - Lảng vảng (trong đầu óc)
감칠 맛 "- Hương vị, mùi vị (Nếm)"
감탄 "- Điều kỳ điệu
- Sự thán phục, sự hâm mộ
"
감탄 문 (문법) - Câu cảm thán (Ngữ pháp)
감탄 부호 - Dấu chấm than
감탄 사 - Tán thán từ
감탄 하다 "- Khâm phục, kinh ngạc
- Bàng hoàng vì thán phục"
감탄할 만한 "- Tuyệt vời, phi thường, kỳ lạ"
감탄해 만지 않다 - Đầy ngưỡng mộ
감탕 (곤죽) "- Bùa, lầy, chất nhờn"
"감탕 (아교, 송진의 풀)" - Keo dán bằng nhựa thông
감퇴 "- Sự giảm sút, sự suy sụp, sự tàn tạ"
감퇴 (횽수가) - Rút xuống
감퇴 하다 "- Tàn tạ, thoái hoá, giảm sút"
감투 (모자) - Mũ lông [của lớp quý tộc ]
감투 (벼슬) - Người có chức vụ trong chính quyền
감투를 쓰다 - Giữ 1 chức vụ quan trọng
감행 - Hành động dứt khoát
감행 하다 - Hành động dứt khoát
감형 "- Sự giảm kinh
- Sự làm cho dịu nhẹ, yếu đi"
감형 하다 "- Giảm kinh, dịu bớt, giảm bớt"
감호 (회상) "- Sự tưởng nhớ, sự hồi tưởng"
감호 (회포) "- Cảm giác, cảm tưởng
- Tình cảm (Thầm kính)"
감화 (교정) "- Ảnh hưởng, tác động"
감화 하다 "- Có tác dụng, có ảnh hưởng"
감화를 받다 "- Bị cảnh hưởng bởi
"
감흥 - Sự hứng thú
감흥을 깨뜨리다 - Làm mất hưng thú
감히 "- Sự táo bạo, sự gan dạ"
감히 (주제넘게) - Có gan để làm
감히 하다 "- Dám, cả gan (làm…)"
갑 "- Giáp
- Cái tráp nhỏ, hộp nhỏ
- Doi đất, mũi đất nhô ra biển, mũi biển"
갑 (십간) "- Giáp, tên đứng đầu trong 10 can của năm"
갑 (차례의) "- Đứng đầu, loại A"
갑각 "- Mai rùa
- Vỏ cứng (của hạt, quả, tôm, cua)
"
갑각 류 "- Loài tôm cua, loài giáp xác"
갑갑 증 "- Sự buồn chán, sự tẻ nhạt"
갑갑 하다 "- Tẻ nhạt, buồn chán, chán ngán"
갑갑 하다 (좁아서) - Chán ngấy
갑갑해 죽겠다 - Chán muốn chết
갑년 - Ngày sinh nhật 61 tuổi (giáp niên) lục tuần
갑론 을박 - Sự tranh cải
갑론 을박 하다 - Tranh luận
갑문 - Cửa cống
갑상 선 (비대) - Sự giản nở của tuyến giáp
갑상 선 (염) - Viêm tuyến giáp
갑상 선 (해부) - Tuyến giáp
갑상 선 (호르몬) - Hormone tuyến giác (thuroxine)
갑옷 - Áo giáp
갑옷과 투구 - Áo giáp và mũ sắt
갑자기 "- Cách bất ngờ, đột nhiên, bất thình linìh"
갑자기 도착 하다 - Đến một cách bất ngờ
갑작 스러운 조대 - Mời không báo trước (đột xuất)
갑작 스럽나 - Đột xuất
갑작 스레 - Bất thình lình
갑절 (두배) "- Gấp đôi, gấp hai lần"
갑절 하다 - Gấp đôi
갑충 - Con bò cánh cứng
갑판을 깔다 - Đóng đàn tàu
갑피 - Mũi giày da
값 (자기) - Giá trị
값 어치 "- Giá cả, giá trị"
값 지다 "- Quý giá, đắt tiền"
값이 싸다 (비싸다) - Giá rẻ (đắt)
값이 얼마요? - Cái này giá bao nhiêu?
값이 있다 - Có giá trị
갓 (금방 지음) "- Tươi, mới"
갓 구운 빵 - Bánh mì mới ra lò
갓 나다 - Vừa mới sinh
갓나 애 - Đứa bé sơ sinh
갓나아이 = 갓나애
갓낳은 달걀 - Trứng mới
강 - Con sông
강 간 (죄) - Sự xâm phạm
강 기슭 - Bờ sông
강 다짐 하다 "- Bắt buộc người nào làm việc vì
- Rầy la, mắng mỏ người nào không lý do"
강 다짐 하다 (누름) "- Đè nặng, áp bức thúc ép người nào để làm việc"
강 다짐 하다 (밥을) - Ăn cơm lạt
강 도 (경도) "- Tính chất vững chắc, tính kiên trì"
강 맞은편 - Bên kia sông
강 바닥 - Lòng sông
강 바람 "- Gió hanh
- Gió thổi nhẹ từ bờ sông"
강 새암 "- Thái độ ghen tương vô lý
"
강 새암 하다 - Nổi cơn ghen
강 조밥 - Đậu luộc
강 하다 "- Cứng, bền, chắc"
강 하다 (강력) "- Hùng cường, khỏe mạnh"
강 행군 - Lực lượng hành quân
강 행군 하다 - Tham gia vào đội diễu hành
강가 - Bờ sông
강간 "- Sự cưỡng đoạt, cưỡng hiếp
- Sự cướp đoạt, sự bị xúc phạm
"
강간 (법) - Tội cưỡng đoạt
강간 미수 - Âm mưu cưỡng đoạt
강간 하다 "- Cướp đoạt, cưỡng đoạt"
강갈로 강청 - Sự tống tiền
강건 "- Sự cường tráng, vững vàng, tính chất đàn ông
- Sự tráng kiện, có sức khoẽ tốt"
강건 너편 - Bên kia sông
강건 하다 "- Cường tráng, khỏe mạnh, sung sức, có nam tính
- Rắn rỏi, khoẽ mạnh"
강경 "- Sự vững chắc, bền bỉ, dẻo dai"
강경 수단 - Hành động dứt khoát
강경 하다 "- Bền bỉ, rắn chắc đầy sinh lực"
강경 히 "- Một cách kiên trì, bền bỉ, vững vàng"
강경한 태도를 취하다 - Có 1 tư thế vững vàng
강계 "- Biên giới, ranh giới"
강고 하다 "- Rắn rỏi, vững vàng"
강과 호수 - Sông và hồ
강관 - Ống sắt
강괴 - Thỏi sắt
강구 "- Sự phát minh, sự nghiên cứu"
강구 하다 (안줄) "- Tìm tòi, suy nghĩ, sáng chế, nghiên cứu, phát minh"
강국 - Cường quốc
강권 - Quyền lực
강권 하다 "- Thúc ép, bắt buộc"
강권을 발동 하다 - Áp dụng quyền lực
강기 "- Trật tự, nội qui chung"
강낭콩 "- Đậu tây, đậu quả thận"
강녕 - Tính chất lành mạnh
강단 - Diễn đàn
강단에 서다 - Đứng trên bục giảng
강당 - Phòng họp lớn
강당 (학교의) "- Giảng đường, thính phòng"
강대 하다 - Hùng cường
강대국 - Một quốc gia hùng mạnh
강도 "- Cường độ, sự ngoan cường"
강도 (소행) - Nạn trộm cướp
강도사람 "- Kẻ trộm, kẻ cướp"
강독 "- Con đê, bờ đê
- Sự đọc, sự hiểu biết
"
강독 하다 "- Hơi ngắn
- Đọc với sự hiểu biết
"
강동 거리다 "- Nhảy qua, bỏ qua"
강등 "- Sự thoái hoá, sự xuống cấp"
강등 하다 "- Thoái hoá, suy đồi, xuống cấp"
강력 "- Hùng cường, khỏe mạnh"
강력 하다 "- Bền vững, khoẻ, hùng mạnh, phi thường, to lớn"
강력 하다 ( 법) - Tính cách hung bạo của tội ác
강렬 하다 "- Mãnh liệt, tàn khốc"
강령 - Nguyên tắc chung
강록 - Buổi thảo luận
강림 "- Sự hạ sinh, sự giáng sinh"
강림 하다 "- Hạ sinh, giáng sinh"
강매 "- Sự mua sỉ
- Nghệ thuật bán hàng
"
강매 하다 "- Mua sỉ
- Thuyết phục để bán được 1 món hàng
"
강모 - Lông cứng (râu rễ tre)
강목 - Đại cương và chi tiết
강목 (동식물 부뉴의) - Hạng loại và thứ bậc
강물 - Nước sông
강물이 불었다 - Nước sông dâng lên
강박 "- Sự cưỡng bách, sự ép buộc"
강박 (관념) - Sự ám ảnh
강박 하다 "- Cưỡng bách, ép buộc"
강변 "- Ven sông
- Cách nói nước đôi, lý sự cùn"
강변 하다 "- Nói lảng, nói nước đôi, ngụy biện"
강병 - Cường binh
강보 - Tả lót em bé
강사 "- Diễn giả, người thuyết minh, nhà hùng biện, giảng sư"
강삭 - Dây cáp bọc thép
강삭 철도 - Dây cáp đường ray xe lửa
강산 "- Giang sơn, sông núi"
강산 (강토) - Đất liền
강산 (경치) - Phong cảnh
강상 "- Khỏe mạnh, hùng cường"
강생 "- Sự hiện thân
- Giá thế, giáng sinh
= 강세
"
강생 하다 "- Hiện thân, giáng sinh"
강설 "- Tuyết rơi
- Bài thuyết trình, buổi nói chuyện"
강설 량 - Lượng tuyết rơi
강설 하다 "- Thuyết trình, dẫn giải"
강설이 30 센티였다 - Tuyết rơi sâu 30cm
강세 "- Giá thế
- Giáng sinh"
강세 (음성) "- (Âm thanh) trọng âm, âm nhấn, sự nhấn mạnh"
강세를 두다 "- Nhấn mạnh, sử dụng trọng âm"
강쇠 바람 - Ngọn gió cuối thu
강수 - Mưa tuyết
강수 량 - Lượng mưa tuyết
강수정 - Sự giả vờ say rượu
강수정 하다 - Giả say
강술 "- Sự pháp biểu, sự trình bày, sự giải thích"
강술 하다 "- Diễn giải, trình bày, phát biểu"
강술을 마시다 - Chỉ có thức uống mà không có thức ăn
강습 "- Cuộc tấn công
- Khoá huấn luyện ngắn"
강습 생 "- Sinh viên, học sinh"
강습 소 "- Học viện, trụ sở hội"
강습 하다 "- Tấn công, độc chiếm"
강습 회 - Khoá học hè (học chuyên đề)
강습을 받다 "- Dự khoá học hè, tham gia khoá huấn luyện ngắn hạn"
강시 "- Tử thi chết cóng, xác chết cóng"
강신술 - Thuyết duy linh
강심 제 "- Thuốc trợ tim
"
강아지 - Chó con
강압 "- Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự đè nén"
강압 정책 - 1 chính sách chuyên chế
강압 하다 "- Áp bức, kiềm chế, đè nén, trấn áp"
강압적(인) "- Độc tài, chuyên chế"
강압하역 복종시키다 "- Ép buộc, trấn qp1 cho người ta khuất phục"
강약 - Cương và nhu
강에 가깝다 - Ở gần sông
강에 다리를 놓다 "- Xây cầu, bắc cầu qua sông"
강연 "- Bài diễn thuyết, bài diễn văn, buổi thuyết trình"
강연 하다 "- Đọc diễn văn, thuyết trình"
강연자 - Thuyết trình viên
강옥 (붉은) - Hồng ngọc
강옥 (석) - (Khoáng chất) corundum
강옥 (푸른) - Ngọc bích
강온 "- Tiết chế, điều độ, phải chăng, vừa phải"
강온 양면정잭 - Chính sách tiết chế
강요 (골자) "- Yếu tố, thực chất
- Sự ép buộc, sự sách nhiễu"
강요 하다 "- Bắt buộc, đòi hỏi, thúc ép"
강우 "- Mưa, trận mưa rào"
강우 (기상) "- Mưa tuyết, mưa đá"
강을 건너다 - Vượt sông
강음 - Sự nhấn mạnh trọng âm
강음 하다 - Uống say ngoài ý muốn
강의 "- Bài thuyết trình
- Sự ngoan cường, sự quyết tâm
"
강의 하다 "- Trình bày, thuyết giảng (Về…)
- Dũng cảm, cương quyết, ngoan cường
"
강인 "- Tính bền bỉ, dẻo dai"
강인 하다 "- Chắc, bền, dẽo dai"
강자 - Người cương nghị
강자와 약자 - Cương và nhu
강장 거리다 - Bước đi õng ẹo
강장 동물 - Loài động vật có ruột khoang
강장 제 - Rượu bổ
강장 하다 "- Khỏe mạnh, tráng kiện, sung sức, cứng cáp, lành lặn"
강재 - Vật liệu bằng thép
강재 (압연강) - Lớp mạnh thép
강적 - 1 đối thủ đáng gờm
강점 "- Mặt mạnh, ưu thế, ưu điểm của 1 người"
강점 하다 "- chiếm lĩnh, chiếm hữu (vật gì) bằng quyền lực"
강점이 있다 - Có lợi thế
강정 - Bánh gạo nếp rắc vừng
강정 거리다 "- Bước đi nhún nhảy, bước chân sáo"
강제 "- Sự ép buộc, sự miễn cưỡng"
강제 노동 - Lao động cưỡng bách
강제 적 - Sự cưỡng bách bằng vũ lực
강제 적으로 - 1 cách miễn cưỡng
강제 하다 "- Bắt buộc, thúc ép"
강제 해산 "- Sự ép buộc
- Sự cưỡng bách thanh toán
- Sự cưỡng bách kết thúc"
강조 "- Âm nhấn, trọng âm"
강조 하다 "- Đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh (trọng âm)"
강직 "- Cú va chạm khốc liệt
- Sự ngay thẳng, chính trực
- Sự khắc nghiệt, tính cứng nhắc
"
강직 하다 "- Chính trực, cương nghị (đáng tin cậy)"
강직한 사람 - 1 người liêm chính
강짜 부리다 - Để lộ tính ghen tuông vô lý
강철 - Thép
강철 판 - Tấm thép
강청 (강요) "- Sự sách nhiễu, sự đòi hỏi quá đáng"
강청 하다 - Đòi hỏi quá đáng
강촌 - Ngôi làng ở ven sông
강추위 - Cựu lạnh
강타 "- Đòn quyết định, đò chí tử"
강타 하다 - Giáng cho 1 cú đấm vong mạng
강탄 "- Ngày ra đời, ngày thành lập"
강탈 "- Sự cướp bóc, sự chiếm đoạt"
강탈 물 "- Vật cướp được, chiến lợi phẩm"
강탈 하다 "- Cướp bóc, chiếm đoạt"
강탈자 - Tên cướp
강토 "- Lãnh thổ, lĩnh vực, địa hạt"
강파르다 "- Vượt bậc, quá mức
- Học tập, chuyên cần, chăm chỉ
"
강판 "- Cái giũa, bàn
- 1 tấm thép, 1 lá thép"
강패 "- Tên côn đồ, lưu manh, kẻ cướp"
강평 "- Sự xem xét, sự cân nhắc"
강평 하다 "- Cân nhắc, xem lại"
강포 "- Sự xúc phạm
- Tính hung ác, tàn bạo"
강포 하다 "- Làm xúc phạm, độc ác, bạo tàn"
강풀 - Bột đặc
강풀 치다 "- Hồ lại, dán lại
"
강풍 "- Cơn gió mạnh, cơn bảo (cường phong)"
강하 "- Sự giảm xuống, sự bỏ bớt"
강하 색채 - Màu sắc chói chang
강하 하다 "- Rơi, bỏ, thả, rớt, xuống"
강하게 "- Rắn rỏi, cương nghị, có ảnh hưởng, quyền thế lớn"
강하게 하다 "- Tăng cường, củng cố"
강한 술 - Rượu mạnh
강한데 "- 1 sở trường, 1 thế mạnh"
강행 "- Sự thúc ép, sự bắt buộc"
강행 하다 - Ép buộc
강호 "- Người từng chãy, dân chơi"
강호 (자연) - Thiên nhiên
강화 "- Sự giảng hoà, sự thương lượng
- Sự tăng cường, sự củng cố"
강화 담판 - Đàn phán hoà bình
강화 조약 - Hiệp ước hoà bình
강화 하다 - Hoà giải
갖 - Da thuộc
갖 바치 - Thợ đóng giày
갖신 - Giày da
갖은 "- Hầu hết, tất cả, mỗi"
갖은 고초를 걲다 - Trải qua 1 gian khổ
갖은 고행을 하다 - Trải qua nhiều gian khổ
갖은 수단을 쓰다 - Thử hết mọi cách
갖은 양넘 - Các loại gia vị
갖추다 (준비) "- Sẵn sàng, chuẩn bị"
갖풀 - Keo làm bằng da bo
갖풀로 붙이다 "- Gắn, dán lại"
같...라면 "- Nếu như, trong trường hợp"
같다 (종류) "- Giống nhau, cùng loại"
같다 (홉사) "- Giống nhau, như nhau, tương tự"
같은 값이면 - Nếu tất cả đều giống nhau
같은 값이면 잘 해라 "- Nếu bạn làm, thì hãy làm cho tốt"
같은 말을 뇌다 - Nhắc đi nhắc lại
같은 자걱으로 담판하다 - Nói chuyện 1 cách bình đẳng
같은 크기의 "- Cùng cỡ, bằng cỡ"
같이 (흡사하게) "- Giống nhau, như nhau"
같이 나누다 - Phân chia đều nhau
같이 살다 - Sống chung với nhau
같이 하다 "- Cùng tham dự, cùng có phần, cùng chia sẻ"
같잖다 "- Tầm thường, không giá trị"
같잖은 인간 - 1 anh chàng không có chút giá trị nào
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro