Ka tu dien Kr VN

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

가    -      Sự thêm

-가    -      Khu phố

가 (가 장자리)    "-      Bờ ép, cạnh, lề"

가- (가짜의)    "-      Giả, giả tạo"

-가 (구역)    -      Đường phố

가 (옳음)    "-      Đúng, tốt"

가- (임시의)    "-      Có tính tạm thời, nhất thời, lâm thời"

가 (찬성)    -      Sự chấp thuận

가 드    "-      Sự bảo vệ, việc cảnh gác"

가 매장 하다    -      Mai táng tạm

가 부간    "-      Dẫu sao chăng nữa

-      Trong mọi trường hợp"

가 분수    -      Phân số không đúng cách

가 불 (미리 주는)    -      Một món tiền trả trước

가 불 (임시로 주다)    -      Số tiền đặt cọc

가 불가    =   가부

가 압류 (법)    -      Sự tạm chiếm

가 압류 하다    -      Tạm chiếm

가 없다    -      Vô tận

가 없이 넓은 바다    -      Đại dương mênh mông

가 엾게 여기다    -      Đáng thương hại

가 엾다    -      Đáng tội nghiệp

가 영업    "-      Nghề tạm, quyền tạm, chức vụ tạm"

가 일층    -      Càng (càng ngày càng)

가 장 자리    "-      Bờ mép, cạnh, lề

-      Gơ, ven, rìa, mép, bờ"

가 주거    "-      Nơi tạm trú, chổ ở tạm"

가 주권    -      Chứng chỉ tạm

가 주소     -      Địa chỉ tạm

가 집행 (법)    -      Lệnh tạm

가 집행 하다    -      Ban lệnh tạm

가 처분 (법)    "-      Bố trí tạm

-      Tình hình tạm

-      Kế hoạch tạm

"

가 출옥    -      Sự tạm tha

가 출옥 하다    "-      Tạm tha, được bảo lãnh"

가 하다    -      Cộng thêm

가 하다 (가산)    -      Cộng thêm

가 하다 (부가)    -      Gộp vào

가 하다 (옳다)    "-      Phải, đúng, tốt"

가 하다 (주다)    "-      Đem đến, gây ra"

-가(이) 필요 하다    "-      Cần, cần đến, cần phải có"

가감 (수학)    -      Sự cộng và trừ

가감 (조절)    -      Sự điều chỉnh

가게    "-      Cửa hàng, quầy hàng, sạp bán hàng"

가게 (노점)    "-      Tiệm, quán"

가격    "-      Giá cả, giá"

가격 도매    -      Giá bán sĩ

가격 소매    -      Giá bán lẽ

가격을 낮추다    -      Hạ giá

가결    -      Sự thông qua

가결 하다    -      Thông qua (bỏ phiếu)

가경    "-      Giá cả, giá"

가계    "-      Gia đình, dòng dõi

-      Cơ cấu, tổ chức gia đình"

가계 부    -      Sổ thu chi gia đình

가곡    "-      Ca khúc, bài ca, bài thơ"

가공    "-      Hoang đường, hư cấu

-      Sự chế biến, sự sản xuất, chế tạo, cải tạo

"

가공 선 (전신-전화의)    -      Đường dây điện trên không

가공 품    -      Sản phẩm gia công

가공 하다    "-      Gia công, sản xuất, chế tạo, cải tạo"

가공의    "-      Ở trên cao

-      Không có, không có thật"

가공적 인물    -      Có tính hư cấu

가공할    "-      Sự sợ hãi, sự kinh khủng"

가과 (식물)    -      Trái táo

가관    "-      Sự lôi cuốn, sự hấp dẫn

-      Quang cảnh, cảnh tượng

"

가교    -      Việc xây cầu

가교 하다    "-      Xây cầu, bắc cầu (qua sông)"

가구    -      Nhân khẩu

가구 장이    -      Người bán đồ đạc trong nhà

가구 점    -      Cửa hàng trang trí nội thất

가구 주    -      Chủ nhà

가구로    "-      Ngược lại

=     거구로"

가국적    -      Toàn quốc

가굼적 석히    -      Càng sớm càng tốt

가규    "-      Ca kịch

-      Luật lệ, quy tắc gia đình

"

가규 장    -      Nhà hát kịch (opera)

가극    -      Ca kịch

가극장    -      Nhà hát kịch opera

가급 적    -      Càng … càng tốt

가까스로    "-      Hiếm hoi, hạn chế"

가까워 지다    -      Đến gần

가까워 지다 (거리)    -      Đến gần

가까워 지다 (사이가)    "-      Trở nên gần gũi, thân thiện"

가까이 (거리)    "-      Gần, thân cận"

가까이 (거와)    "-      Gần, thân cận"

가까이 오다    -      Trở nên thân thiết với

가까이 하다    "-      Kết hợp, kết giao"

가깝다 (거리)    "-      Tương tự, gần giống

-      Gần, thân cận (khoảng cách)"

가깝다 (관계)    -      Quan hệ

가깝다 (시간)    -      Gần đến giờ (thời gian)

가깝다 (유산)    "-      Tương tự, gần giống"

가꾸다    -      Trồng

가꾸다 (치장)    -      Trang trí

가꾸로 박히다    -      Té lộn ngược

가끔    "-      Thỉnh thoảng, đôi khi"

가나 오나    "-      Đi đi, lại lại"

가난    -      Sự nghèo khổ

가난 들다    -      Trở nên nghèo khổ (cuộc sống)

가난 뱅이    -      1 người nghèo

가난 하다    -      Gặp cảnh nghèo

가난픈목소리    -      Giọng nói dịu dàng (nhỏ nhẹ)

가난한 집에 태어나다    -      Sinh ra trong gia đình nghèo

가내    -      Người nhà

가내 평안하 신지요?    -      Gia đình bạn có khỏe không?

가냘프다    "-      Tinh xảo, êm, nhẹ"

가누다    -      Kiềm chế

가느런채    "-      Nhà phụ

-      1 căn nhà xây tách ra, cái chái

"

가는 목    -      Cái cỗ thanh tú

가는 허리    -      Eo thon

가늘 (..지만)    "-      Dù rằng, mặc dù, trong khi"

가늘 (까닭)    "-      Bởi vì rằng, từ khi, như"

가늘다    "-      Mỏng manh, thanh tú"

가늠    -      Tầm nhìn

가능    "-      Khả năng, triển vọng"

가능 상    "-      Có khả năng, có triển vọng"

가능 성    -      Khả năng xãy ra

가능 하다    -      Có khả năng

가능성은 별로 없는 것 같다    -      Việc đó không khả năng xãy ra

가능한 범위에서    -      Trong khả năng

가다    -      Đi

가다 (꺼지다)    -      Đi vắng

가다 (들다)    -      Nhiều

가다 (죽다)    "-      Chết, qua đời"

가다가    "-      Thỉnh thoảng, đôi khi"

가다듬다    "-      Sắp lại, điều chỉnh lại"

가다와요    "-      Đi rồi qua lại đây, đi rồi về lại đây"

가닥    "-      1 mảnh, miếng, đoạn"

가담 (공모)    -      Sự hợp tác

가담 (관여)    -      Sự tham gia

가담 (원조)    -      Sự tài trợ

가담 (편듦)    -      Sự trợ giúp

가담자    -      Kẽ tồng phạm

가당 찮게 비싼값    -      Giá đắt hết sức

가당 찮다    -      Quá đáng

가당 하다 (타당)    "-      Phải, đúng, chính xác"

가댁 질    -      Trò chơi đuổi bắt

가댁 질 하다    -      Chơi trò đuổi bắt

가도    "-       Sinh kế

-      Quốc lộ, xa lộ

-      Gia phong, gia đạo"

가독 교로 개종시키다    "-      Khuyến dụ, lôi kéo người theo đạo"

가동    "-      Khởi động, vận hành"

가동 성    -      Tính lưu động

가동 활차    -      Ròng rọc có thể chuyển động

가두    -      Con đường

가두 모금    -      Sự quyên góp trên đường phố

가두 풍경    -      Cảnh vật ngoài đường phố

가두다    "-      Khép, khoá lại, giam lại"

가두리    "-      Vành, viền, đường viền"

가두에서    -      Trên đường

가득    -      Đầy

가득 하다    -      Làm cho đầy

가득막 거리다    "-      Vênh váo

-      Hách dịch

-      Ngông nghêng"

가뜩    -      Đầy

가뜩 이나    "-      Hơn nữa, vả lại"

가뜩 하다    "-      Dễ chịu, sảng khoái"

가뜩 한데    "-      Cưu điểm, cao điểm"

가뜩하게 차리다    -      Ăn mặc trang nhã

가라 사대    "-      Dạy, bảo, nói"

가라 앉다 (마음이)    -      Chìm xuống tận đáy lòng

가라 앉다 (침몰)    "-      Chìm, lắng"

가라 앉히다 (고통따위를)    -      Làm khuây khoả

가라 앉히다 (남의)    -      Xoa dịu

가라 앉히다 (침몰)    "-      Chìm đắm, lắng dịu"

가라 인더    "-      Cối xay, máy nghiền"

가락 (박자)    -      Nhịp điệu

가락 (속씨)    "-      Sự khéo léo, kỹ xảo"

가락 (음조)    "-      Âm điệu, giai điệu, âm thanh"

가락 (장단을)    -      Giữ đúng nhịp

가락을 맞주다    -      Hợp âm

가락지    -      Một cặp nhẫn

가람    "-      Chùa, miếu, nhà thờ"

가랑 가량 하다    -      Gầy yếu nhưng khỏe mạnh

가랑 군    -      Bụi tuyết

가랑 니    "-      Trứng chí, trứng rận"

가랑 머리    -      Bím tóc bện 2 bên

가랑 무우    -      Nhánh củ cải

가랑 비    "-      Mưa bụi, mưa phùn"

가랑 비가    -     Trời mưa phùn

가랑 이    -     Chạc (chỗ ngã ba)

가랑잎    "-     Lá chết, lá úa, lá khô"

가래 (농구)    "-     Cái cào, cái thuổng (nông cụ)"

가래 질 하다    "-     Đào, cào, xới"

가래다    -     Phân biệt

가래를 뱉다    "-     Nhổ, khạc đờm"

가래침 (담)    "-     Đờm, dãi"

가래툿 (병리)    -     Bệnh bạch cầu

가량쯤    "-     Ước chừng, vào khoảng"

가려 운데를 긁다    -     Gãi chỗ ngứa

가려 하다    -     Xinh đẹp

가련 하다    "-     Đáng thương, tội nghiệp"

가렴    "-     Sự bốc lột, sự cưỡng đoạt"

가렴 하다    -     Cưỡng đoạt

가렵다 (피부가)    "-     Ngứa, cảm giác ngứa ngáy"

가령    "-     Nếu, giả sử là.."

가로    "-     Con đường

-     Chiều rộng, bề khổ

"

가로 (가로등)    -     Đèn đường

가로 (부사적)    -     Sọc ngang

가로 막다    "-     Làm gián đoạn, gây trở ngại"

가로 맡다    -     Vượt qua

가로 새다    "-     Lủi, lẩn trốn, lẻn vào"

가로 세로    -     Ngang dọc

가로 세로 (부사적)    -     Theo chiều ngang và chiều dọc

가로 세로 (사방으로)    -     Bốn hướng

가로 시르다    -     Đi ngang qua

가로 쓰기    -     Sự viết từ trái sang phải

가로 채다    "-     Cướp, giật"

가로 챙다    "-     Bị chộp, bị tóm, bị bắt"

가로 치다    "-     Bị chộp, bị tóm, bị bắt

=    가로채다"

가로 퍼지다    -     Được mở rộng ra

가로갱    -     Đường hầm

가로되    "-     Sự diễn đạt (trình bày)

=     가라사대"

가로등    -     Đèn đường

가뢰 (곤중)    -     Con bọ cánh cứng

가료    -     Sự chữa trị

가루    -     Bột

가루 (곡식의)    -     Bột ngủ cốc

가루 반족을 개다    -    Trộn bột

가루 비누    -     Xà bông bột

가루를 만들다    -    Tán thành bột

가루약    -     Thuốc bột

가르 치다    "-     Hướng dẫn, đào tạo"

가르 치다 (지식 기술을)    "-     Hướng dẫn, đào tạo (kỹ thuật)"

가르다 (분류)    -     Phân loại

가르다 (분리)    -     Phân ly

가르다 (분배)    -     Phân phối

가르다 (분할)    -     Phân chia

가르다 (선악을)    "-     Phân biệt tốt, xấu (thiện, ác)"

가르랑 거리다    -     Thở khò khè

가르침    "-     Sự dạy dỗ, lời dạy"

가름 (부별)    -     Sự tách biệt

가름 (분류)    -     Sự phân loại

가름 (분리)    -     Sự phân ly

가름 (분할)    -     Sự phân biệt

가름 (붆배)    -     Sự phân phối

가름 하다    =   가르다

가리    "-    Xương sường

=     갈비"

가리 (고리잡는)    -    Cái bẩy

가리 가리    "-    Từng miếng, từng mảnh"

가리 갈 찢다    -      Xé ra từng mảnh

가리 개    -      Màn che

가리 개 (병품)    -      Bình phong

가리 개 (새)    -      Con cò mỏ vẹt

가리 개 (조리)    "-      Lý do, lý lẽ"

가리 틀다    "-      Cản trở, phá đám"

가리다    -      Che dậy

가리다 (보이자  않게)    -      Che dậy

가리다 (쌓다)    "-      Xếp thành đống, chất đầy"

가리마    -      Đường ngôi tóc

가리비(조개)    -      Con sò điệp

가리우다    =     가리다

가리이다    "-      Che đậy, bưng bít"

가리키다    "-      Chỉ, biểu thị"

가린 스럽다    "-      Keo kiệt, bủn xỉn"

가마 (머리의)    -      Cái đầu

가마 (와굽눈)    "-      Lò, lò sưỡi, lò nung gạch"

가마 (탈걱)    -      Cái kiệu

가마 채    "-      Đầu kiệu, đầu cáng"

가마귀 (새)    -      Con quạ

가마니    -      Túi rơm

가마니 (쌀)    -      Túi đựng thóc bằng rơm

가마솥    "-      Cái ấm, cái vạc"

가마우지 (새)    -      Con chim cốc

가막조개    -      Con sò

가만 가만    "-      Nhẹ nhàng, thận trọng

-      Lén lút, rón rén, vụng trộm

"

가만 히 (방관)    "-      Dững dưng, không quan tâm"

가만 히 (살싹. 몰래)    -      Lặng lẽ

가만 히 (조용히)    "-      Im lặng, tĩnh mịch"

가만히 있다    -      Giữ yên lặng

가망    -      Triển vọng

가망이 없다    -      Không triển vọng

가망이 있다    -      Nhiều triển vọng

가매장    -      Sự mai táng tạm

가맹    "-      Sự sát nhập, sự gia nhập"

가맹 하다    "-      Sát nhập, tham gia"

가며 운병    -      Bệnh nhẹ

가면    "-      Cái mặt nạ, sự ngụy trang"

가면 (위선)    -      Đạo đức giả

가면 무도회    -      Vũ hội hoá trang

가면을 쓰다    -      Mang mặt nạ

가면허    -      Giấy phép tạm thời

가명    "-      Bí danh, biệt hiệu"

가명 (명에)    "-      Thanh danh, tên họ"

가명으로    -      Dưới danh hiệu

가명을 더럽 하다    -      Làm ô danh

가묘    -      Phần mộ gia đình

가무    "-      Ca vũ, ca múa"

가무러 치다    "-      Ngất xỉu, bất tỉnh"

가무스름 하다    "-      Hơi đen, đen đen"

가무잡잡 하다    "-      Lờ mờ, u ám"

가문    "-      Gia môn, dòng dõi"

가문비    "-      Cây vân sam, cây thông bạc"

가문비 (식물)    "-      Cây vân sam, cây thông bạc"

가문서    -      Tài liệu giả

가물    "-      Mùa khô, sự khô cạn, sự khát"

가물 가물    "-      Mơ hồ, lập lòe, một cách mơ hồ"

가물 들다    "-      Trở nên khô cạn, hạn hán"

가물 들다 (농작물이 )    -      Trải qua cơn hạn

가물 들다 (부족)    -      Bị khan hiếm

가물다    "-      Hạn hán, khô cạn"

가물음    -      Khô hạn

가물치    -      Con lươn

가뭇 하다    "-      Hơi đen, đen đen"

가미    -      Gia vị

가미 (부가)    -      Thêm vào

가미 하다    -      Cho gia vị vào

가발    -      Bộ tóc giả

가방    "-      Túi xách, túi du lịch, vali, cái cặp"

가방 (대형)    -      Thùng để hành lý đằng sau xe hơi

가법    "-      Gia pháp

-      Phép cộng

"

가벼운 식사    -      Bữa ăn dơn giản (thanh đạm)

가벼운짐    -      Chở nhẹ

가벼이    "-      Tao nhã, thanh mảnh"

가별히    -      Một cách lịch sự

가볍다    "-      Khinh xuất, nông nổi, nhẹ dạ"

가볍다 (두개)    -      Nhẹ

가보    -      Tài sản gia đình

가봉    "-      Phần phụ, thêm

-      Sự khâu, sự lượt, đính tạm"

가봉 (특별)    -      Món tiền phụ trội đặc biệt

가봉 하다    "-      Khâu, lượt"

가부 (옳고 그름)    "-      Đúng hay sai, tốt hay xấu"

가부 (찬 부)    "-      Thuận hay chống

-      Ủng hộ hay phản đối"

가부 르다    "-      Quạt, sàng sẩy"

가불 하다    "-      Trả trước, ứng trước"

가불가 하다    -      Đúng hay sai

가붕    -      Khai phong

가붕 (편지 따위)    "-      Mở thơ, mở dấu niêm phong"

가붕 영화    "-      Rửa phim (phim), phim mới phát hành"

가붕 하다    "-      Mở, bóc lá thư"

가붕관    -      Buổi trình diễn đầu tiên

가뿐 하다    "-      Lanh lợi, khôn lanh, nhanh

=     가분하다"

가쁘다 (숨이)    "-      Hết hơi, đứt hơi"

가사    "-      Lời bài hát

-      Việc nhà, việc nội trợ

-      Áo tế, áo lễ, áo cà sa"

가사 사대    -      Sự diễn đạt (trình bày)

가사를 처리 하다    -      Chăm sóc việc nhà

가산    "-      Gia sản

-      Tính cộng

"

가산 하다    "-      Cộng thêm, bao gồm"

가산호    -      San hô giả

가상    "-      Hình ảnh giả

-      Sự tưởng tượng

-      Sự phê chuẩn, sự tán thành

"

가상 (광물에서의)    -      Đồ giả mạo

가상 하다    "-      Tán thành, khen ngợi

-      Tưởng tượng, hình dung"

가설    "-      Sự xây dựng, sự trang bị"

가설 (가성 )    "-      Sự giả bộ, sự làm ra vem ra vẻ"

가설 (논리)    -      Giả thuyết

가설 (법)    "-      Hư cấu, giả tưởng"

가설 (살정)    -      Giải định

가설 하다    "-      Lắp đặt tạm, thử

-      Xây cất, lắp đặt (thiết bị) tạm

"

가설을 세우다    "-      Giải thiết là, cho là, thí dụ là"

가설의    "-      Tính chất lâm thời, tạm bợ"

가성    -      Lời bịa đặt

가성 (근시)    -      Cận thị giả tính

가성 (화확)    -      Tính ăn dạ

가성의    "-      Sai, giả"

가세    "-      Gia cảnh

-      Sự giúp đỡ"

가세 하다    "-      Giúp đỡ, cấp dưỡng, ủng hộ"

가세가 넉넉 하다    -      Gia cảnh sung túc

가소 (가소의)    -      Tính dẻo

가소 (물)    -      Chất dẻo

가소 롭다    "-      Buồn cười, nực cười"

가속 (가족)    -      Người nhà

가속 (물리)    -      Sự gia tốc

가속기    -      Máy gia tốc

가솔린    "-      Dầu lửa, xăng, khí đốt"

가수    "-      Ca sĩ

-      Bảng phụ lục"

가수 금    -      Khoản tạm thu

가수 분해 (화학)    -      Sự thuỷ phân

가수 분해 하다    -      Thuỷ phân

가스    "-      Hơi, khí ga"

가스 레인지    -      Bếp gas

가스 버너    "-      Đèn khí, đèn gas"

가스 탱크    -      Bình ga

가스 터빈    -      Tua-bin khí gas

가스기관    -      Ống dẫn khí

가스난로    -      Lò gaz

가스러 지다 (성질이)    -      Khó có thể quản lý

가슬 가슬 하다    "-      Khó uốn nắn, khó bảo, khó chữa"

가슴 (의복의)    -      Tâm trạng

가슴 (흉부)    "-      Vòng ngực, ngực "

가슴 걸이    "-      Đai, yên ngựa"

가슴 앓이    -      Chứng ợ nóng

가슴이 결리다    -      Cảm giác đau nhói ở lồng ngực

가슴츠레 하다    "-      Buồn ngủ, ngủ lơ mơ, ngủ gà gật"

가시    -      Bụi gai

가시 (밤송이의)    -      Quả có gai

가시 (생선의)    -      Gai xương cá

가시 덤불    "-      Bụi gai

=     가시"

가시 세다    "-      Bướng bỉnh, khó dạy"

가시 철    -      Dây thép gai

가시( 없어지다)    "-      Hết, mất"

가시다 (씻다)    -      Rửa sạch

가식    "-      Sự giả bộ, sự màu mè"

가식 하다    "-      Giả đò, giả vờ, giả bộ

-      Làm ra vẻ, giữ thể diện"

가심    -      Sự giặt giũ

가심 하다    "-      Giặt, rửa, súc"

가아제    -      Băng gạc (y tế)

가아제 (소독...)    -      Bông đã khử trùng

가압    -      Sự tịch biên tạm thời

가압의 강하    "-      Sự xuống dốc

-      Sự suy giảm, sự suy sụp

"

가약 (연인의)    "-      Lời hứa, lời thề"

가언 (논리)    -      Giả thuyết

가언 적    -      Giả dụ

가업    "-      Nghề nghiệp, sự nghiệp"

가업을 잇다    -      Kế tục sự nghiệp của cha ông

가연 물    -      Chất dễ cháy

가연 성    "-      Tính dễ cháy, dễ bắt lửa"

가연 성의    "-      Dễ kích động, dễ cháy, bồng bột"

가열    -      Sự đun nóng

가열 기    "-      Bếp lò, lò sưởi"

가열 하다    "-      Đun nóng, làm nóng"

가엾어라    -      Thật là tội nghiệp

가엾은 고아    -      1 đứa trẻ mồ côi đáng thương

가오리    -      Con cá đuối gai độc

가옥    "-      Ngọc nhân tạo

-      Cao ốc, toà nhà

"

가옥의 세 간집    -      1 căn hộ 3 phòng

가외    -      Phụ thêm

가외 수입    -      Thu nhập phụ

가요    "-      Bài ca, khúc hát"

가요곡    -      Bài ca dân gian

가용 (집안의 씀씀이)    -      Chi phí sinh hoạt

가용 물    "-      Thế hoà tan

-      Thể nóng chảy"

가용 성    -      Tính nóng chảy

가용 성의    -      Có thể nấu chảy

가우기    -      Mùa mưa

가운    "-      Lể phục

-      Sản nghiệp gia đình"

가운데 (복판)    -      Chính giữa

가운데 (셋이상의)    "-      Giữa đám, giữa lúc, giữa chừng"

가운데 (중간 사이)    "-      Giữa đường, nữa đường"

가운데 손가락    -      Ngón giữa

가운데를 자르다    -      Cắt đôi đều nhau (ngay giữa)

가운뎃 손가락    -      Ngón giữa

가웃    -      Một nữa (rưỡi ½)

가원의 개척    "-      Khai khẩn, phát triển"

가위    "-      Cái kéo

-      Trên thực tế

-      Thật là, đúng là, hầu như"

가위 (..큰)    -      Kéo to

가위 눌리다    -      Gặp cơn ác mộng

가위로 베다    -      Cắt bằng kéo

가윗 날    -      Ngày lễ trung thu

가으 내    -      Suốt mùa thu

가을    -      Mùa thu

가의 (해설)    "-      Sự giải thích, sự trình bày chi tiết"

가이던스 (교육)    -      Sự hướng dẫn

가이드    -      Hướng dẫn viên

가인    -      Người tốt

가인 박명    "-      Hồng nhan bạc mệnh

-      Nhan sắc thường không đi đôi với vận may

"

가인은 박명 하다    -      Người hiền chết sớm

가일    "-      Điều tốt lành, thuận lợi"

가입    -      Tham gia vào

가입금    -      Phí gia nhập

가입학    -      Sự kết nạp trong thời gian thử thách

가자미    -      Con cá bơn sao

가작    -      Việc làm có giá trị

가장    "-      Sự mai táng tạm

-      Gia trưởng, trưởng

-      Gia trang, lãnh thổ

-      Hơn cả, tột bậc, vô cùng, cực kỳ"

가장 (변장)    -      Sự ngụy trang

가장 무도회    -      Dạ vũ hoá trang

가장 중요 하다    -      Cực kỳ quan trọng

가장 집물    -      Đồ đạc trong nhà

가장 하다    "-      Mai táng tạm

-      Cải trang, trá hình

-      Làm bộ, làm ra vẻ

"

가장귀    -      Chạc cây

가재    "-      Con tôm

-      Đồ đạc, đồ dùng trong nhà"

가재 걸음 치다    "-      Chậm tiến , lạc hậu"

가전(제)품    -      Thiết bị gia dụng bằng điện tử

가전의 부물    -      Một gia đình truyền thống

가절    "-      Cơ hội tốt, thời cơ tốt"

가절히    -      Tính cách quanh co

가정    "-      Nhà, (mái ấm) gia đình

-      Việc nội trợ, việc nhà

-      Ách thống trị bạo ngược

-      Sự giả vờ, sự mệnh danh"

가정 (가정의)    -      Tính di truyền

가정 교사    -      Thầy phụ đạo

가정 교육    "-      Sự dạy dỗ ở nhà

-      Giáo dục gia đình

"

가정 법원    -      Gia pháp

가정 상비약    -      Thuốc dự  trữ trong nhà

가정 여자    -      Nữ gia sư

가정 용구    -      Đồ gia dụng

가정 용품    -      Hàng gia dụng

가정 총서    -      Tủ sách gia đình

가정 하다    "-      Giả thử, giả vờ"

가정 환경    -      Môi trường gia đình

가정에서    -      Ở nhà

가정으 객실    "-      Phòng khách

-      Khu vực dành cho khách

"

가정의    -      Người nhà

가정인 (법)    "-      Giám định viên, nhân chứng"

가제    =     가아제

가제 (의학)    -      Gạc để buộc vết thương (y học)

가져 가다    "-      Cầm, lấy, mang, xách"

가져 오다    "-      Mang theo, trình đưa ra"

가족    "-      Gia nhân, người nhà"

가족 계획    -      Kế hoạch gia đình

가족 수당    -      Tiền trợ cấp gia đình

가족이 늘다    -      Gia đình ngày càng đông lên

가죽    "-      Da, vỏ"

가죽 가방    -      Túi da

가죽 표지    -      Bìa bằng da

가죽끈    "-      Dây đai, quay

-      Dây tết bằng lụa, vải

"

가죽이 뻐덕 하다    -      Đồ da bị cứng (da thuộc)

가중    -      Tăng trọng

가중 하다    -      Làm cho nặng thêm

가증 하다    "-      Ghét, hận thù"

가증서    -      Giao ước tạm

가지    "-      Cây cà

-      Cành cây, nhánh cây

"

가지 (종류)    "-      Thứ, hạng, loại gia cấp"

가지 가지    "-      Nhiều thứ, đủ loại"

가지 각색    -      Nhiều cách diễn tả khác nhau

가지 치다  (돈아나다)    -      Vươn ra (nhánh cây)

가지가지 로    -      Đủ lý do

가지각잭의 사람들    -      Đủ hạng người

가지다 (경영)    "-      Giữ gìn, chăm sóc, quản lý"

가지다 (동물이 아이 새끼를)    "-      Có bầu, có mang"

가지다 (소유...)    -      Có sở hữu

가지다 (손에..)    "-      Có, giữ (trong tay)"

가지다 (품다)    "-      Nuôi nấng, ấp ủa"

가지다 (휴대...)    "-      Mang, xách, đem theo (đồ vật)"

가지런 하다    "-      Gọn gàng, ngăn nắp"

가지런 하다 (높이가)    -      Có kích cỡ ngang bằng

가지런히    "-      Bằng nhau, đồng dạng"

가지를 꺽다    "-      Bẻ cành, chiết nhánh"

가진급    -      Qua thời gian thử thách

가짓 말    =    거짓말

가짜 (모조품)    -      Vật mô phỏng

가짜 (사람)    -      Kẻ giả mạo

가짜 (위조품)    "-      Đồ giả, sự giả mạo"

가짜 도장    -      Con dấu giả

가짜의    "-      Giả tạo, giả"

가차 없다    "-      Độc ác, nhẫn tâm"

가차 없이    -      Một cách độc ác

가책    "-      Sự tan tấn, sự dày vò"

가책 (양심의)    -      Sự ân hận

가철히 (…학법)    -      Lối nói gián tiếp

가청    -      Sự nghe rõ

가청 거리    -      Tầm nghe

가청 법위    -      Tần số âm thanh

가축    -      Gia súc thú nuôi trong nhà

가축 병원    -      Bệnh viện thú y

가축을 치다    -      Nuôi gia súc

가출 소년    -      Cô gái  bỏ nhà đi bụi

가출 하다    -      Đi ra khỏi nhà

가치    "-      Giá trị, đáng giá, xứng đáng"

가치없는    -      Không giá trị

가칠 하다    "-      Bơ phờ, hốc hác"

가칭 (임시의)    -      Tên tạm

가칭 동아재단    -      Tạm gọi là ‘đông á foundation”

가타 부타 말이 없다    "-      Hãy nói có hoặc không

-      Không được trả lời ởm ợ"

가탄 하다    "-      Tệ hại, đáng tiếc"

가탄 할 일    -      Sự việc đáng tiếc

가탈 부리다    -      Làm bế tắc

가택    "-      Nhà ở, nơi cư ngụ"

가택 (법)    -      Trú quán

가택 수색    -      Sự khám xét nhà

가택 수색 (영장)    -      Lệnh khám nhà

가택 수색 하다    -      Khám nhà

가택 침입 하다    -      Xâm nhập gia cư

가톨릭 (교)    "-      Công giáo, nhà thờ"

가톨릭도    -      Tín đồ thiên chúa giáo

가톨릭의    "-      Thuộc công giáo

"

가통 하다    "-      Tệ hại

-      Đáng tiếc

-      Đáng trách

-      Đáng chỉ trích"

가투 정신    -      Sự giải khuây

가투 하다    "-      Chiến đấu, đấu tranh"

가투상    "-      Sự an ủi, phần thưởng tinh thần"

가파르다    "-      Dốc đứng, dốc ngược

"

가표    -      Dấu hiệu dương tính (+)

가풀막    "-      Bận, đường dốc (lên xuống)"

가풍    "-      Gia phong, gia đạo

-      Truyền thống gia đình"

가필    "-      Sự sửa lại, duyệt lại"

가필 하다    "-      Sửa, sửa lại, duyệt lại"

가학    -      Sự ngược đãi

가학 하다    "-      Có lý do, hợp lý"

가해    "-      Cuộc tấn công, đột kích"

가해자    "-      Người tấn công

-      Người gây ra thiệt hại"

가호    "-      Gia hộ, ơn trên phù hộ"

가혹    "-      Tốt, đẹp

-      Tính khắc nghiệt, tính tàn nhẫn

"

가혹 하다    "-      Khắt khe, gay gắt"

가혹한 법를    -      Luật pháp nghiêm minh

가회    -      Người nữ ca sĩ

가효    "-      Xinh xắn, quý, hiếm"

가훈    -      Qui tắc gia đình

가히    "-      Tốt, thoải mái"

각 (가옥의)    -      1 căn phòng

각 가지    -      Đa dạng

각 가지의    "-      Có đa dạng

-      ó nhiều loại khác nhau"

각 기동 (수학)    -      Hình lăng trụ

각 뜨다    "-      Cắt ra từng phần (giết thịt, mổ thịt)"

각 사탕    "-      Cục đường, đường cục, đường thẻ"

각 살림    -      Sự sống riêng

각 살림 하다    "-      Sống riêng, sống ly thân"

각 설탕    "-      Cục đường

-      Viên đường

-      Miếng đường

"

각 속도 (물리)    "-      Vận tốc, tốc lực"

각 추렴 하다    "-      Chi nhau (chi phí)

-      Thu góp ở mỗi người

"

각각    "-      Mỗi, tất cả, riêng lẻ"

각각 자기 방이 있다    -      Mỗi người đều có phòng riêng

각각으로    "-      Mỗi lúc, từng lúc"

각개    "-      Mỗi, mỗi một"

각계    "-      Mọi từng lớp, mọi giai cấp"

각계 각층의 명사    "-      Những nhân vật có tiếng tăm ở

       mọi tầng lớp trong xã hội"

각고    "-      Tích cực, chăm chỉ làm việc"

각고 하다    "-      Nổ lực, tích cực"

각골 난망    -      Sự nhớ mãi

각골 난망 하다    -      Khắc sâu trong ký ức

각광    "-      Đèn sân khấu

-      Dãy đèn chiếu trước sân khấu"

각국    "-      Mỗi quốc gia, mọi quốc gia"

각금    -      Sự quyên góp tiền của

각금 하다    "-      Quyên góp, mở cuộc lạc quyên, đóng góp"

각기    "-      Mỗi một, riêng từng, tương ứng với…"

각기 (의학)    -      Bệnh tê phù

각기에 거리다    -      Bị mắc bệnh tê phù

각도    -      Góc độ

각등    -      Lòng đèn xách hình vuông

각로    -      Lòng ấp (ấm) chân

각론    -      Đề mục thảo luận

각론 (해부학..)    -      Ca mổ đặc biệt

각론으로 들어가다    -      Đi vào chi tiết

각료    -      Bộ trưởng thành viên nội các

각막    -      Màng giác mạc

각막 (…이식술)    -      Sự ghép giác mạc

각박    "-      Tính dã man

-      Tinh chất vô nhân đạo

"

각박 하다    "-      Dã man, tàn nhẫn, thô  bạo"

각반    "-      Xà cạp, ghệt"

각반은 치고    -      Ông chân quấn xà cạp (chân đi ghệt)

각방면    "-      Mỗi hướng, mọi phương hướng"

각방면으로부터    "-      Từ mọi nguồn, mọi hướng"

각별 하다    -      Một cách đặc biệt

각별 하다 (에외)    "-      Đặc biệt, khác thường"

각별 하다 (혀저)    -      Rõ rệt

각본    "-      Vở kịch, vở tuồng, kịch bản"

각본 작가    -      Tác giả kịch bản

각부    "-      Mội bộ phận, mỗi ban ngàhnh"

각부분    "-      Mỗi phần, mọi bộ phận"

각부의… 장관    -      Bộ trưởng của các bộ

각사    -      Mỗi người

각사 (부사적)    "-      Cá nhân, cá thể"

각색    "-      Sự kịch hoá, viết thành"

각색 (색재)    "-      Mỗi loại, mỗi màu

-      Nhiều màu khác nhau

"

각색 (소선 따위의)    -      Sự phóng tác

각색 (종류)    "-      Mỗi loại, mỗi kiểu"

각색 하다    "-      Viết kịch

-      Phóng tác (phỏng theo tiểu thuyết)"

각서    -      Bản ghi nhớ

각선미    -      Vẻ đẹp của đôi chân

각선미를 가진 여자    -      Người phụ nữ có đôi chân hấp dẫn

각설 하고    -      Trở lại chủ đề

각설 하다    -      Tiếp tục lại câu chuyện

각섬 석    "-      Loài lưỡng cư (vừa ở trên bờ, vừa ở dưới nước)"

각성    -      Sự nhận thức

각성 깨우다    -      Gợi lại trí nhớ (cho người nào)

각성 시키다    "-      Đánh thức, khuấy động

-      Làm tan ảo tưởng, làm vỡ mộng"

각성 하다    "-      Nhận thức, thức tỉnh, tỉnh ngộ, vỡ mộng"

각시 (새색시)    -      Cô dâu

각시 (인형)    -      Búp bê cô dâu

각시 놀음 하다    -      Chơi búp bên con gái

각양    "-      Tính da dạng

-      Trạng thái khác nhau"

각양 각색의    -      Đầy đủ mỗi kiểu của các loại

각양의 물건    -      Đồ vật đủ các loại

각오 (결심)    -      Sự quyết tâm

각오 (깨달음)    -      Sự nhận thức

각오 (준비)    -      Sự sẳn sàng

각오 하다    "-      Chuẩn bị tinh thần

-      Nhận thức, lĩnh hội"

각운    -      Vần (thơ)

각위    -      Đến những ai có liên quan

각의    -      Hội đồng nội các

각인    "-      Mọi người, các vị"

각재    -      Đòn ngang

각적    "-      Sừng, gạc, tù và

-      Ống sáo bằng sừng"

각종    "-      Mỗi loại, các loại"

각종 경기    -      Các loại trò chơi

각종 직업    -      Công việc nhiều loại khác nhau

각주    "-      Trụ vuông

-      lời chú ở cuối trang"

각주 (수학)    -      Hình lãng trụ

각주를 달다    -      Ghi thêm lời chú ở cuối trang

각지    "-      Mọi bộ phận

-      Các bộ phận khác nhau"

각질    -      Chất sừng

각질 (화학)    -      chất keratin

각질 층    -      Lớp sừng

각처    -      Mọi nơi

각처에 (모든곳)    -      Khắp mọi nơi

각처에 (여러곳)    -      Ở một vài nơi

각축    "-      Sự cạnh tranh, sự ganh đua"

각축 장    -      Vũ đài (để tranh tài)

각축 하다    "-      Cạnh tranh, ganh đua"

각출    "-      Sự tặng, sự đóng góp"

각출 하다    "-      Quyên góp, góp vốn"

각층    -      Mọi gia cấp

각파 (장당)    "-      Mọi thành phần, mỗi bộ phận (đảng phái)"

각판 (널팔    "-      Khuôn in, bản khắc gỗ "

각판 (판각)    -      Sự khắc trổ trên gỗ

각필 하다    "-      Ngưng viết, gác bút"

각하 (각하의)    "-      Sự giải tán, sự loại bỏ

-      Sự có mặt trong chốc lát

"

각하 하다    "-      Giải tán, sa thải, gạt bỏ, bác bỏ"

각항    -      Đoạn (văn)

각혈    "-      Sự khái huyết, sự ho ra máu"

각형    -      Cạnh hình vuông

간    -      Chút muối

간 (배짱)    "-      Sự dũng cảm, sự can trường"

간 거르다    "-      Xen kẽ, luân phiên"

간 막이 (막는 것)    "-      Phần được chia

-      Màn che, tấm bình phong

"

간 막이 (막음)    "-      Sự phân chia, chia cắt, ngăn ra"

간 막이 하다    "-      Ngăn chia, chia cắt, ngăn"

간 맞추다    "-      Mặn mòi, khéo nêm nếm"

간 하다    "-      Nêm muối, ướp muối

-      Phản đối, phản kháng, khuyên răn"

간간 이 (듬성듬성)    "-      Đây, đó"

간간 이 (때때로)    "-      Thỉnh thoảng, đôi khi"

간간 하다    -      Hơi mặn

간격    "-      Khoảng cách, lỗ hổng, kẽ hở"

간격 (거리)    -      Tầm xa khoảng cách

간격을 두다    -      Khoảng cách cho phép

간결    "-      Sự ngắn gọn, súc tích"

간결 하다    "-      ngắn gọn, vắn tắt, cô động"

간계    "-      Nhóm núi, dãy núi"

간고    -      Sự gian khổ

간곡    "-      Sự thân ái, lòng tử tế"

간곡 하다    "-      Tử tế, thân ái, chân thành"

간관 (무기)    "-      Vũ khí, súng ống"

간관 (묵언)    -      nhắm mắt làm ngơ

간관 하다    "-      Bỏ qua, lời đi"

간교    -      Mánh khoé

간교 하다    "-      Mưu mô, láu cá, xão quyệt"

간구    -      Cảnh nghèo nàn cùng cực

간구 하다    -      (sống) nghèo khổ

간국    "-      Nước muối, ,nước mặn"

간국에 절이다    -      Ngâm muối

간궤    "-      Kỹ xảo, khéo

-      Đòn gian ngoai

-      Thủ đoạn, mưu mô"

간균    "-      Kẽ hở, lỗ hổng

-      Vi khuẩn hình que

"

간난    "-      Sự đơn giản

-      Sự gian khổ, sự thử thách cam go

"

간난 (간편)    -      Sáng sửa

간난 (용이)    -      Dễ dàng

간난 하다    "-      Đơn giản, giản dị

-      Ngắn gọn, rõ ràng"

간난을 겪다    -      Trải qua bao khó khăn

간능    "-      Khả năng, năng lực, năng suất"

간단 명료    -      Sự đơn giản và rõ ràng

간단 명료 하다    "-      Đơn giản, rõ ràng"

간단한 문제    -      Một câu hỏi đơn giản

간단한 식사    -      Một bữa ăn thanh đạm

간담    -      Buổi thảo luận thân mật

간담 회    -      Hội nghị bàn tròn

간댕 간댕    "-      Đu đưa, lủng lẳng"

간댕 거리다    "-      Run, lắc"

간도    "-      Con đường bí mật

-      Con hẽm hẻo lánh, yên tỉnh

"

간독    "-      Tính tinh quái, tính độc ác

-      Sự tử tế, lòng tốt, sự chân thành"

간독 하다    "-      Tử tế, nồng nhiệt, chân thành"

간동 그리다    "-      Gói lại cho gọn

-      Sắp xếp (đồ vật) lại cho ngăn nắp

"

간드랑 거리다    "-      Lắc, đu đưa nhẹ"

간드러 지게 웃다    -      Có nụ cười quyến rũ

간드러 지다    "-      Quyến rũ, lôi cuốn

-      Khả ái, hấp dẫn, duyên dáng"

간들 간들 (바람이)    "-      Êm ái, dịu dàng"

간들 간들 (태도가)    "-      Dỏm đáng, điệu hạnh"

간들 거리다 (물채가)    "-      Sự đu đưa, sự lắc lư"

간들 거리다 (바람이)    -      Thổi nhẹ

간들 거리다 (태도가)    "-      Hành động cợt nhã

-      Đong đưa, đùa cợt, tán tỉnh

"

간략    "-      Tính cách đơn giản, giản dị"

간략 하다    "-      Không nghi thức

-      Đơn giản, ngắn gọn

"

간략하게 하다    "-      Rút ngắn, đơn giản hoá"

간만    -      Nước thuỷ triều

간망    "-      Sự nài nỉ, sự gạ gẫm"

간망 하다    "-      Van xin, gạ gẩm, nài nỉ"

간명    "-      Tính chất ngắn gọn, súc tích"

간목    "-      Lương khô

-      Nước mặn, nước biển

-      Gã láu cá, tên côn đồ

"

간밤    "-      Tối qua, chiều qua"

간병    -      Sự chăm sóc

간병 하다    "-      Chăm sóc, trông nom (người bệnh)"

간부    "-      Cán bộ quản lý

-      Gian phu & gian phụ

"

간부다    "-      Quan sát, theo dõi"

간부회    -      Ban quản trị

간사    "-      Sự ranh ma, sự lừa đảo

-      Người quản lý, giám đốc

-      Sự phản bội, tính chất đồi bại"

간사 부리다    -      Chơi bịp

간사 하다    "-      Láu cá, ranh ma, bịp bợm

-      Phản bội, phụ bạc, bội ước, bất trung

"

간사한 사람    -      Một con người tội lỗi (đồi bai

간살 (사이)    -      Khoảng cách

간살 부리다    "-      Cầu cạnh

-      Tâng bốc, bợ đỡ, nịnh hót

"

간상    -      Kẻo đầu cơ trục lợi

간상 배    -      Băng cướp tống tiền

간상균    -      Vi khẩu hình que

간색    -      Sự pha trộn màu sắc

간색 (견본)    "-      Hàng mẫu, mẩu vật"

간색 (판단)    -      Sự lấy mẫu

간석지    -      Đất triều

간선도로    -      Con đường chính

간섭    "-      Sự can thiếp, sự quấy rầy"

간섭 하다    "-      Chõ mũi vào (việc gì)

-      Can thiệp vào, xen vào

"

간성    "-      Bức tường thành, pháo đài"

간소    "-      Giản dị, thẳng thắng"

간소 하다    "-      Đơn giản, rõ ràng"

간소 화    -      Một bữa ăn thanh đạm

간소한  식사    -      Một bữa ăn thanh đạm

간솔    "-      Sự minh bạch, sự đơn giản"

간솔 하다    "-      Đơn giản, trung thực"

간수    "-      Cai tù, giám ngục

-      Căn số (toán học)"

간수 하다    "-      Giữ gìn, bảo quản, dễ dàng, tích luỹ"

간식    -      Bữa ăn nhẹ (ăn qua loa)

간식 하다    -      Ăn qua loa

간신    "-      Trung thần, bầy tôi trung với vua"

간신 히 (겨우)    "-      Vừa đủ, suýt nữa, vừa mới, chỉ co"

간신 히 (곤란을 겪고)    "-      Một cách khó khăn, đầy trở ngại"

간신 히 기차 시간에 댔다    -      Suýt chút nữa là bị nhỡ tàu

간악    "-      Tính độc ác

-      Hành động dối trá, lừa lọc"

간악 하다    "-      Độc ác, gian xảo"

간암 (의학)    -      (Y học) ung thư gan

간언    "-      Sự quở trách

-      Lời phản đối, lời khuyên"

간염 (의학)    -      Bệnh viên gan

간요    -      Sự quan trọng

간요 하다    "-      Quan trọng, thiết yếu"

간원    "-      Lời cầu khẩn, sự van xin

-      Sự gạ gẫm, lời thỉnh cầu"

간원 하다    "-      Nạn nỉ, van xin, khẩn cầu, gạ gẫm"

간위    "-      Mưu mẹo, bịp bợm

-      Lừa đảo, gian manh"

간유    "-      Dầu gan cá

"

간유 (…드롬스)    -      Viên dầu cá

간을 보다    -      Nếm thử xem mặn lạt thế nào

간음    -      Sự thông dâm

간음 (법)    -      Tội gian dâm

간음 식당    -      Quán ăn tự phục vụ

간음 하다    "-      Ngoại tình, thông dâm

-      Dễ dàng, đơn giản hoá"

간이    -      1 cách đơn giản

간이 큰    "-      To gan, gan dạ"

간자    "-      Thám tử, điệp viên"

간작    -      Mùa thu hoạch

간작 하다    -      Thu hoạch

간장    "-      Lá gan

-      Gan ruột, lá gan

-      Tâm cang, lòng dạ

-      Nước tương đậu nành

"

간장을 녹이다    "-      Làm say đắm

"

간장을 체로 거르다    -      Lọc nước tương qua cái rây

간재    "-      Ranh ma, khôn vặt, láu cá"

간적    "-      Kẻ phản bội, tên lưu manh"

간절    "-      Thái độ tha thiết, nhiệt tình"

간절 하다    "-      Thiết tha, nồng nhiệt"

간절한 중고    -      Lời khuyên bảo chân thành

간접 논증    -      Sự chứng minh gián tiếp

간접 적으로    -      Một cách gián tiếp

간접 화법    "-     Kể gián tiếp

-     Tường thuật gián tiếp"

간조    -      Nước triều xuống

간주    "-      Quan tâm, để ý đến"

간지    "-      Chu kỳ 60 năm

-      Ranh ma, láu cá, khôn vặt

"

간지럼    -      Cảm giác nhột (buồn)

간지럼다    "-      Nhột, cảm thấy nhột"

간지럼을 타다    "-      Dễ bị nhột, dễ bị kích thích"

간직 하다 (마음에)    -      Giữ trong lòng

간직 하다 (물건을)    "-      Bảo quản, dành dụm

-      Tiết kiệm, dự trữ, tích luỹ"

간질 (의학)    -      Chứng động kinh

간질 환자    -      Người bị động kinh

간질이다    -      Cù (thọc lét)

간책    "-      Âm mưu độc ác

-      Kế hoạch nham hiểm"

간책에 절려들다    -      Rơi vào âm mưu độc ác

간첩    "-      Sự khai hoang đất bằng thuỷ lợi

-      Nhân viên tình báo

-      Điệp viên, trinh sát, gián điệp"

간첩 하다    -      Khai hoang bằng thuỷ lợi

간청    "-      Sự van xin, sự tha thiết yêu cầu"

간청 하다    "-      Cầu xin, van xin, năn nỉ"

간추리다    "-      Tóm tắt, tóm lại

-      Rút ngắn lại, cô đọng lại"

간취 하다    "-      Nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu"

간친    "-      Sự thân thiện, tính thoải mái, dễ hoà đồng"

간친 회    -      Buổi họp thân hữu

간통 (밥)    -      Sự thông gian

간통 죄    "-      Tôi ngoại tình, tội thông dâm"

간통 하다    -      Thông gian

간통자    -      Kẻ ngoại tình

간특    -      Mánh khoé độc ác

간특 하다    "-      Quỷ quyệt, thủ đoạn"

간파 하다    -      Nhìn thấu tận tâm cang

간판    "-      Boong tàu, sàn tàu

-      Biển quảng cáo

-      Dấu hiệu, biển hiện

"

간판을 내걸다    -      Treo bảng quảng cáo

간판을 달다    -      Giơ cao khẩu hiệu

간편    "-      Sự tiện lợi, sự tiện nghi"

간편 하다    "-      Tiện nghi, thuận lợi"

간편한 방법    -      Phương pháp thuận lợi

간품    "-      Sự kiểm tra, xét nghiệm"

간품 하다    "-      Xem xét, kiểm tra"

간행    -      Sự xuất bản

간행 물    -      Ấn phẩm xuất bản

간행 하다    "-      Xuất bản, phát hành"

간헐    "-      Từng cơn, từng hồi

-      Tình trạng gián đoạn

"

간헐 적으로    "-      Không liên tục

-      Một cách gián đoạn

"

간헐 적인    "-      Lúc có, lúc không"

간호    -      Sự chăm sóc (bệnh nhân)

간호 원    "-      Nhân viên điều dưỡng, y tá"

간호 장    -      Y tá trưởng

간호 하다    "-      Chăm sóc, phục vụ

-      Điều dưỡng, trông nôm

"

간혹 (공간 적)    "-      Lơ thơ, thưa thớt, rải rác"

간혹 (시간적)    "-      Thỉnh thoảng, đôi khi"

간힙 쓰다    -      Nín thở để chịu đựng cơn đau

간힙 주다    =     간힙쓰다

갇 히다    "-      Giới hạn, hạn chế"

갇 히다 (감옥에)    -      Bị giam cầm

갇힌 물    "-      Nước tù, nước đọng"

갈 가마귀    -      Con quạ gáy xám (chim)

갈 거미    -      Con nhện chân dài

갈 붙이다    "-      Ly gián, chia rẽ"

갈 수록    -      Theo thời gian

갈 수록 태산이 타    -      Đồ vật ngày càng xấu đi

갈개    "-      Hào, rãnh

-      Ống dẫn nước

-      Máng nước, máng xối"

갈개 꾼 (훼방군)    "-      Người lăng xăng

-      Người hay ngắt lời"

갈게 하다    "-      Khuấy động, kích động"

갈겨 먹다    "-      Vồ lấy, moi ra, nặn ra"

갈겨 쓰다    "-      Viết nguệch ngoạc, cẩu thả"

갈고랑 쇠    -      Cái móc

갈고랑 쇠 (사람)    "-      Người khó ưa, thủ đoạn"

갈고랑이    "-      Âm mưu, cạm bẫy, thủ đoạn"

갈고리    =     갈고량이

갈고쟁이    -      Cái móc gỗ

갈구    -      Sự khao khát

갈근    -      Rễ cây dong

갈근 거리다    =     걸근 거리다

갈기    -      Cái bờm

갈기 갈기    "-      Từng mảnh vụn, từng miếng nhỏ"

갈기 갈기 찢다    -      Xé ra từng mảnh nhỏ

갈기가 있는 짐승    -      Thú có bờm

갈기다 (글씨를)    "-      Nguệch ngoạc, cẩu thả"

갈기다 (발로)    -      Đá

갈기다 (언장으로베다)    "-      Cắt, đốn, chặt, chém"

갈기다 (쟈다)    -      Đánh đập

갈기다 (종으로)    -      Bắn

갈기리    "-      Từng mảnh, từng miếng"

갈길    "-      Đường lối, ý chí"

갈다 (갈퀴로)    "-      Khơi lại, nhắc lại"

갈다 (바꾸다)    "-      Thay đổi, thay thế"

갈다 (쓸다)    "-      Gặm, nhắm, rỉa"

갈다 (칼을)    "-      (Dao) mài, giũa, liếc"

갈다 (헐뜯다)    "-      Đục khoét, soi mói, bới móc"

갈대    "-      Cây lau, cây sậy"

갈등 (반목)    "-      Sự mâu thuẫn

-      Sự phiền toái, rắc rối

-      Bất hoà, va chạm"

갈라 서다    -      Tách riêng ra

갈라 지다    "-      Chia ra, phân ra"

갈라 지다 (구분)    -      Được tách ra

갈라 지다 (분기)    -      Phân nhánh

갈라 지다 (사이가)    -      Tách ra khỏi

갈래 (분기)    -      Chạc cây

갈래 (분파)    "-      Cành, nhánh cây"

갈리다 (교대)    -      Được thay thế

갈리다 (논을)    -      Đánh hỏng 1 người nào

갈리다 (분기되다0    "-      Chiết ra, tách biệt"

갈리다 (분열되다)    "-      Tách ra, phân ra"

갈마 (법)    -      Nghiệp chướng

갈마 뜰다    "-      Luân phiên, xen kẻ"

갈망    -      Một ước muốn thiết tha

갈망 하다    "-      Dùng, sử dụng

-      Giải quyết, đối phó (với)

-      Mong muốn, ước ao, khao khát

"

갈매 (열매)    -      Trái mận gai

갈매 나무    -      Cây có gai

갈매기    -      Con mòng biển

갈매색    -      Màu xanh lá cây đậm

갈무리 하다    -      Sắp xếp (đồ vật) có thứ tự

갈밭    "-      Bãi sậy

"

갈밭 집    "-      Nhà chứa, nhà thổ, lầu xanh"

갈보    -      Gái điếm

갈보 노릇을 하다    -      Hành nghề mại dâm

갈분    "-      Bột hoàng tinh, bột dong"

갈비    "-      Gọng, sườn"

갈비 구이    -      Sườn nướng

갈빗대    -      Xương sườn

갈색    -      Màu nâu

갈수    "-      Sự thiếu nước, khan hiếm nước"

갈수 기    -      Mùa khô

갈씬 거리다    "-      Với tới, đụng tới"

갈아 내다    "-      Thay đổi, thay thế, đổi mới"

갈아 들다    "-      Di chuyển, đổi mới"

갈아 들이다    -      Thay thế người này với người khác

갈아 붙이다    -      Nghiến răng giận dữ

갈아 입다    -      Thay đổi (y phục)

갈아 타는 역    -      Trạm chuyển xe

갈아 타다    "-      Đổi (chuyến xe, tuyến đường)"

갈음 질    -      Sự mài giũa

갈음질 하다    -      Mài giũa

갈이 방    -      Tiệm tiện

갈이 장이    -      Thợ tiện

갈이 틀    -      Máy tiện

갈이(목기 제작)    "-      Nghề tiện, việc tiện gỗ"

갈잠 나무    -      Cây sồi trắng

갈증    "-      Sự khát, cảm giác khát"

갈증이 풀다    -      Nhịn khát

갈진    "-      Sự hút chân không

-      Sự kiệt quệ, cạn kiệt

"

갈진 하다    "-      Kiệt quệ, cạn kiệt"

갈채    "-      Sự hoan hô, sự cổ vũ"

갈채 하다    "-      Hoan hô, cổ vũ"

갈퀴    -      Cái cào (lá)

갈탄    -      Than non

갈파 하다    "-      Bày tỏ, trình bày"

갈팡 질팡 하다    "-      Bối rối, lúng túng, ngượng ngập"

갈피 (사이)    -      Khoảng cách giữa

갉아 먹다    =     갈다

갉아 먹다 (재물을)    "-      Dồn nén, moi, nặn"

갉이    -      Dụng cụ của nghề làm đồ bạc

갉죽 거리다     =    갉작 걸다

갊을 당 하다    "-      Mài sắc, làm cho bén"

감    "-      Giảm, hạ bớt

-      Sự lấy đi, sự khấu trừ  

=     감 하다"

감 (느낌)    -      Cảm giác

감 (인상)    -      Cảm tưởng

감 빨리다 (욕심)    "-      Ham muôn, thèm muốn"

감 빨리다 (입맛)    -      Thèm ăn

감 사 (법인 재의)    -      Hội đồng giám thị

감 상 (소감)    -      Tình cảm

감 접이    "-      Đường viền, đường biên vải"

감 하다    "-      Giảm, hạ bớt

-      Giảm bớt, trừ bớt

"

감가    "-      Sự giảm giá, sự hạ giá"

감가 상각 누계액    -      Tổng số tiền khấu hao tài sản

감가 상각비    -      Phí khấu hao tài sản

감가 하다    "-      Hạ giá, sụt giá"

감가상각    -      Khấu hao

감각    "-      Tri giác, cảm giác

-      Cảm xúc, cảm nghĩ

-      Sự nhạy cảm, cảm tưởng

"

감각이 에민 하다    -      Các giác quan nhạy bén (về)

감감 하다    -      Biệt tâm biệt tích

감감 하다 (어둡다)    -      Tối đen như mực

감감 하다 (전도요원)    -      Rời xa

감개    -      Lòng xúc động sâu sắc

감개 하다    "-      Cảm động, biết ơn"

감걱    -      Ấn tượng sâu sắc

감게 하다    "-      Làm hồi sức

-      Bảo thủ"

감격 시키다    -      Vô cùng cảm kích

감관    "-      Cảm giác, trị giác"

감광    -      Sự phơi bày (ra ánh sáng)

감광 시키다    "-      Vạch trần, phơi ra"

감광 하다    -      Phơi bày

감국    -      Cây hoa cúc

감군    "-      Sự giảm lực lượng, vũ trang (quân đội)"

감군 하다    -      Cắt giảm lực lượng vũ trang

감금    "-      Sự hạn chế, sự giam hãm"

감금 하다    "-      Hạn chế, giam hãm, cầm tù"

감기    "-      Cảm cúm

-      Sự cảm lạnh"

감기 기운이 있다    -      Bị cảm qua loa

감기약    -      Thuốc cảm

감기에 걸리다    -      Bị cảm cúm

감내    "-      Lòng kiên nhẫn

-      Sự kiên trì, sự bền chí

"

감내 하다    "-      Kiên nhẫn, kiên trì

-      Bền chí chịu đựng"

감당    -      Có thể

감당 하다    "-      Đủ khả đối phó

-      Đủ khả gánh vác

-      Đủ khả năng đáp ứng được"

감도 (라디오)    "-      Sự nhạy, độ nhạy (kỹ thuật vô tuyến)"

감독    "-      Sự quản lý, sự trông nom"

감독 교회의    "-      Quản đốc, đốc công"

감독 직공의    -      Quản lý

감독 하다    "-      Giám sát, chịu trách nhiệm trông coi"

감독자    "-      Giám thị

-      Thanh tra

-      Giám đốc

-      Giám mục"

감돌다 (굽이 치다)    -      Đi lang thang

감돌다 (둘레를)    -      Đi quanh quẩn

감동 시기다    "-      Cảm kích, tạo ấn tượng"

감동 하다    "-      Cảm động, xúc động"

감동 행서 눈물을 흘리다    -      Cảm động đến rơi nước mắt

감득    -      Sự tiếp thu (1 tư tưỡng)

감득 하다    "-      Hiểu rõ, lĩnh hội

-      Tiếp thu, ý thức được

"

감등    "-      Sự giáng cấp, giáng chức"

감등 하다    "-      Hạ tầng công tác, giáng cấp, hạ bớt"

감람 (식물)    -      Cây Olives

감람산    -      Ngọn núi Olives

감량    -      Sự giảm cân

감량 하다    "-      Giảm (số lượng, trọng lượng)"

감로    "-      Mật hoa, nước cam lồ (lộc thánh)"

감로 주    -      Rượu ngọt

감루    -      Lòng biết ơn sâu xa

감리    "-      Sự trông nom, sự quản lý"

감마 선 (물리)    -      Tia ganma (Vật lý)

감면    -      Sự giảm bớt

감면 (형벌의)    "-      Sự làm cho dịu, nhẹ đi"

감명    -      Ấn tượng sâu sắc

감명 하다    "-      Khắc sâu vào tâm trí

-      Gây ấn tượng sâu sắc

"

감명을 주다    -      Cảm kích

감무    -      Cơn mưa dễ chịu (đến đúng lúc)

감미    -      Tính chất dịu ngọt

감미롭다    -      Mùi vị ngọt ngào

감반에 가두다    -      Bỏ tù

감방    "-      Phòng nhỏ, xà lim"

감배 하다    -      Hạ bớt

감배 하다 (배당)    -      Hạ bớt tiền lãi (theo tỷ lệ 10%)

감법    -      (Số học) phép trừ

감별    "-      Sự phân biệt, sự tách biệt"

감별 하다    "-      Phân biệt, tách biệt"

감복    -      Sự khâm phục

감복 하다    "-      Cảm phục, hâm mộ"

감복할 만한    -      Đáng ca tụng

감봉    -      Cắt giảm (tiền công)

감봉 당 하다    -      Bị giảm lương

감봉 하다    -      Giảm tiền lương

감사    "-      Sự kiểm tra

-      Cảm tạ, lòng biết ơn, sự cảm kích"

감사 (회게)    -      Kiểm toán viên

감사 하다    "-      Cảm ơn, đội ơn

-      Thanh tra, giám sát

"

감산    "-      Phép trừ

"

감산 (수학)    -      Tính trừ

감산 (인위 적인)    -      Sự cắt xén

감산 (자연 적인)    -      Sự giảm chất lượng sản phẩm

감산 하다    "-      Biết giá trị, biết thưởng thức"

감상    "-      Giàu tình cảm

-      Cảm giác, cảm tưởng

-      Sự nhận thức, hiểu rõ"

감상 적    "-      Tính uỷ mị, đa cảm, dễ xúc động"

감상록    -      Sổ góp ý

감상을 말 하다    -      Cho cảm tưởng

감상을 묻다    "-      Hỏi ý kiến của ai (về v/đ gì)

-      Tham khảo ý kiến của người nào"

감색    -      Màu xanh (dương) thẳm

감세    -      Sự giảm thuế

감세 하다    -      Giảm (hạ bớt) thuế

감소    "-      Sự giảm bớt, hạ bớt"

감소 하다    "-      Sẳn sàng chịu đựng

-      Làm suy giảm, hạ bớt, tụt xuống"

감속 (물리)    "-     Sự chậm lại, sự giảm tốc độ  (Vật lý)"

감속 정지    "-      Dụng cụ giảm tốc, cái giảm tốc"

감손 (마손)    -      Hao mòn

감손 (손해)    -      Tổn thất

감손 (줄음)    -      Sự thu nhỏ

감쇄    "-      Sự suy giảm, sự yếu đi"

감쇄 하다    "-      Làm suy yếu, làm loãng đi"

감수 (무전)    -      Sự nhạy cảm

감수 (수학)    -      Số bị trừ (Số học)

감수 성    "-      Tính đa cảm, dễ tự ái

-      Tính dễ xúc động, nhảy cảm

"

감수 하다    "-      Nước giảm hạ

-      Nước lắng xuống

-      Nước triều rút xuống

-      Biên tập viên, chủ bút

-      Có cảm xúc, có ấn tượng"

감시    "-      Sự quan sát

-      Sự đề phòng

-      Sự cảnh giác"

감시 (감독)    -      Sự trông nom

감시 (형법상의)    "-      Sự giám sát, theo dõi"

감시 하다    "-      Quan sát, trông coi, canh giữ"

감시를 받고 있다    -      Bị cảnh sát theo dõi

감시인    -      Nhân viên bảo vệ

감식    -      Chế độ ăn kiêng

감식 (감정)    -      Sự phán xét

감식 (식별)    "-      Sự suy xét, óc phán đoán"

감식 요법    -     Chữa trị bệnh bằng cách ăn kiêng

감식 하다    "-      Am hiểu, nhận thức

-      Ăn kiêng"

감식가    -      Người hiểu rõ về nghệ thuật

감실 거리다    "-      Lờ mờ, lung linh, chập chờn"

감싸다 (보호)    "-      Bảo vệ, bảo hộ, che chở"

감아 올리다    "-      Cuộn lại, quấn lại, nhấc lên, kéo lên (mỏ neo)"

감안    "-      Sự cân nhắc, sự đền bù"

감안 하다    -      Tính toán bồi thường

감액    "-      Rút bớt, sự cắt xén"

감액 하다    "-      Giảm bớt, cắt xén"

감언    "-      Sự tánh tỉnh

-      Sự tâng bốc

-      Lời đường mật

"

감언으로 속이다    "-      Tán tỉnh bằng lời đường mật

-      Dỗ ngọt bằng lời đường mật

-      Gạt ai bằng lời đường mật"

감언이 설에 속다    -      Tin vào lời nói đường mật

감연 하다    "-      Gan dạ, liều lĩnh

-      Táo bạo, dũng cảm

"

감연히    -      Một cách dũng cảm

감염 (접축에 의한)    -      Sự tiêm nhiễm

감염 성의    "-      Bị lây, bị nhiễm"

감염 하다    "-      Nhiễm bệnh, lây bệnh"

감옥    "-      Nhà tù, nhà giam"

감옥 살이    -      Đời sống trong tù

감원    -      Sự giam biên chế

감원 선풍    -      Quyết định giảm biên chế

감원 하다    -      Cắt giảm biên chế

감은    "-      Lòng biết ơn, sự mang ơn"

감읍 하다    -      Cảm động rơi lệ

감응 (공잠)    -      Sự đồng cảm

감응 (기원의)    "-      Sự hưởng ứng, sự đáp ứng"

감응 (영감)    -      Sự truyền cảm

감응 (전기의)    -      (Điện) cảm ứng

감응 하다    "-      Đồng cảm, thông cảm hưởng ứng"

감자    "-      Đường mía

-      Củ khoai tây

-      Sự giảm vốn"

감자 하다    -      Bớt vốn

감장 가리를 감치다    "-      Đường viền trang trí

-      Mũi khâu trang trí

-      Đường (viền) giua"

감전    -      Sự chạm điện

감전 되다    -      Bị điện giật

감전 하다    "-      Vẹn toàn, hoàn chỉnh, tốt cả hai mặt"

감점    -      Chứng cứ lầm lỗi

감점 하다    -      Nêu lên 1 chứng cứ lầm lỗi

감점을 당 하다    -      Phớt lờ trước bằng chứng tội lỗi

감정    "-      Cách nhìn

-      Cảm giác

-      Cảm giác xấu, mối ác cảm

-      Ý kiến về mặt chuyên môn"

감정 (정서)    "-      Sự xúc cảm, tính uỷ mị, đa cảm"

감정 (평가)    "-      Sự đánh giá, sự định giá"

감정 가    "-      Quan toà, thẩm phán

=     감정인"

감정 가 (미술품의)    "-      Người an hiểu, sành sõi"

감정 논리    "-      Chế ngự cảm xúc

-      Ngăn chận cảm xúc"

감정 적    "-      Uỷ mị, đa cảm, bồng bột"

감정 하다    "-      Phán đoán, đánh giá"

감정이 있다    -      Mang mối ác cảm với 1 người nào

감정적 협정    "-      Hợp đồng tạm

-      Hợp đồng thỏa thuận"

감족이 부드렵다    "-      Cảm giác mềm, mịn (sờ thấy)"

감죄    "-      Sự làm nhẹ, dịu bớt

-      Sự thay đổi, thay thế

"

감죄 하다    -      Thức uống ngọt

감지    -      Sự nhận thức

감지 덕지    "-      Rất cảm ơn

-      Rất vui mừng

-      Rất may mắn"

감지 덕지 하다    -      Muôn vàn cảm tạ

감지 하다    "-      An hiểu, nhận thức, ý thức"

감질  하다    "-      Cảm giác ray rứt

-      Cảm giác không yên tâm

"

감쪽 같이 고져놓다    -      Tu sửa lại như trước

감쪽 같이 속다    -      Hoàn toàn thất vọng

감찰    "-      Giấy phép

-      Sự kiểm tra"

감찰 관    "-      Tham tra, giám thị"

감찰 하다    "-      Kiểm tra, thanh tra"

감채    -      Món nợ trả góp

감채 기금    "-      Quỹ chìm, của chìm"

감청    "-      Màu xanh dương đậm, xanh biếc"

감초    -      (Thực vật) cây cam thảo

감초 뿌리    -      Rễ cây cam thảo

감촉    -      Xúc giác

감촉 하다    "-      Có cảm giác, cảm nhận"

감추 지 않고    "-      Không giấy giếm, bộc trực"

감추다 (덮어서)    -      Che đậy

감추다 (비밀로 하다)    "-      Giấu giếm, giữ bí mật"

감추다 (비호)    -      Chứa chấp

감추다 (숨기다)    "-      Sự ẫn nấu, trốn tránh"

감축 하다    "-      Rút ngắn, giảm bớt, thu nhỏ, giới hạn"

감치다 (마음에)    -      Lảng vảng (trong đầu óc)

감칠 맛    "-      Hương vị, mùi vị (Nếm)"

감탄    "-      Điều kỳ điệu

-      Sự thán phục, sự hâm mộ

"

감탄 문 (문법)    -      Câu cảm thán  (Ngữ pháp)

감탄 부호    -      Dấu chấm than

감탄 사    -      Tán thán từ

감탄 하다    "-      Khâm phục, kinh ngạc

-      Bàng hoàng vì thán phục"

감탄할 만한    "-      Tuyệt vời, phi thường, kỳ lạ"

감탄해 만지 않다    -      Đầy ngưỡng mộ

감탕 (곤죽)    "-      Bùa, lầy, chất nhờn"

"감탕 (아교, 송진의 풀)"    -      Keo dán bằng nhựa thông

감퇴    "-      Sự giảm sút, sự suy sụp, sự tàn tạ"

감퇴 (횽수가)    -      Rút xuống

감퇴 하다    "-      Tàn tạ, thoái hoá, giảm sút"

감투 (모자)    -      Mũ lông  [của lớp quý tộc ]

감투 (벼슬)    -      Người có chức vụ trong chính quyền

감투를 쓰다    -      Giữ 1 chức vụ quan trọng

감행    -      Hành động dứt khoát

감행 하다    -      Hành động dứt khoát

감형    "-      Sự giảm kinh

-      Sự làm cho dịu nhẹ, yếu đi"

감형 하다    "-      Giảm kinh, dịu bớt, giảm bớt"

감호 (회상)    "-      Sự tưởng nhớ, sự hồi tưởng"

감호 (회포)    "-      Cảm giác, cảm tưởng

-      Tình cảm (Thầm kính)"

감화 (교정)    "-      Ảnh hưởng, tác động"

감화 하다    "-      Có tác dụng, có ảnh hưởng"

감화를 받다    "-      Bị cảnh hưởng bởi

"

감흥    -      Sự hứng thú

감흥을 깨뜨리다    -      Làm mất hưng thú

감히    "-      Sự táo bạo, sự gan dạ"

감히 (주제넘게)    -      Có gan để làm

감히 하다    "-      Dám, cả gan (làm…)"

갑    "-      Giáp

-      Cái tráp nhỏ, hộp nhỏ

-      Doi đất, mũi đất nhô ra biển, mũi biển"

갑 (십간)    "-      Giáp, tên đứng đầu trong 10 can của năm"

갑 (차례의)    "-      Đứng đầu, loại A"

갑각    "-      Mai rùa

-      Vỏ cứng (của hạt, quả, tôm, cua)

"

갑각 류    "-      Loài tôm cua, loài giáp xác"

갑갑 증    "-      Sự buồn chán, sự tẻ nhạt"

갑갑 하다    "-      Tẻ nhạt, buồn chán, chán ngán"

갑갑 하다 (좁아서)    -      Chán ngấy

갑갑해 죽겠다    -      Chán muốn chết

갑년    -      Ngày sinh nhật 61 tuổi (giáp niên) lục tuần

갑론 을박    -      Sự tranh cải

갑론 을박 하다    -      Tranh luận

갑문    -      Cửa cống

갑상 선 (비대)    -      Sự giản nở của tuyến giáp

갑상 선 (염)    -      Viêm tuyến giáp

갑상 선 (해부)    -      Tuyến giáp

갑상 선 (호르몬)    -      Hormone tuyến giác (thuroxine)

갑옷    -      Áo giáp

갑옷과 투구    -      Áo giáp và mũ sắt

갑자기    "-      Cách bất ngờ, đột nhiên, bất thình linìh"

갑자기 도착 하다    -      Đến một cách bất ngờ

갑작 스러운 조대    -      Mời không báo trước (đột xuất)

갑작 스럽나    -      Đột xuất

갑작 스레    -      Bất thình lình

갑절 (두배)    "-      Gấp đôi, gấp hai lần"

갑절 하다    -      Gấp đôi

갑충    -      Con bò cánh cứng

갑판을 깔다    -      Đóng đàn tàu

갑피    -      Mũi giày da

값 (자기)    -      Giá trị

값 어치    "-      Giá cả, giá trị"

값 지다    "-      Quý giá, đắt tiền"

값이 싸다 (비싸다)    -      Giá rẻ (đắt)

값이 얼마요?    -      Cái này giá bao nhiêu?

값이 있다    -      Có giá trị

갓 (금방 지음)    "-      Tươi, mới"

갓 구운 빵    -      Bánh mì mới ra lò

갓 나다    -      Vừa mới sinh

갓나 애    -      Đứa bé sơ sinh

갓나아이    =     갓나애

갓낳은 달걀    -      Trứng mới

강    -      Con sông

강 간 (죄)    -      Sự xâm phạm

강 기슭    -      Bờ sông

강 다짐 하다    "-      Bắt buộc người nào làm việc vì

-      Rầy la, mắng mỏ người nào không lý do"

강 다짐 하다 (누름)    "-      Đè nặng, áp bức thúc ép người nào để làm việc"

강 다짐 하다 (밥을)    -      Ăn cơm lạt

강 도 (경도)    "-      Tính chất vững chắc, tính kiên trì"

강 맞은편    -      Bên kia sông

강 바닥    -      Lòng sông

강 바람    "-      Gió hanh

-      Gió thổi nhẹ từ bờ sông"

강 새암    "-      Thái độ ghen tương vô lý

"

강 새암 하다    -      Nổi cơn ghen

강 조밥    -      Đậu luộc

강 하다    "-      Cứng, bền, chắc"

강 하다 (강력)    "-      Hùng cường, khỏe mạnh"

강 행군    -      Lực lượng hành quân

강 행군 하다    -      Tham gia vào đội diễu hành

강가    -      Bờ sông

강간    "-      Sự cưỡng đoạt, cưỡng hiếp

-      Sự cướp đoạt, sự bị xúc phạm

"

강간 (법)    -      Tội cưỡng đoạt

강간 미수    -      Âm mưu cưỡng đoạt

강간 하다    "-      Cướp đoạt, cưỡng đoạt"

강갈로 강청    -      Sự tống tiền

강건    "-      Sự cường tráng, vững vàng, tính chất đàn ông

-      Sự tráng kiện, có sức khoẽ tốt"

강건 너편    -      Bên kia sông

강건 하다    "-      Cường tráng, khỏe mạnh, sung sức, có nam tính

-      Rắn rỏi, khoẽ mạnh"

강경    "-      Sự vững chắc, bền bỉ, dẻo dai"

강경 수단    -      Hành động dứt khoát

강경 하다    "-      Bền bỉ, rắn chắc đầy sinh lực"

강경 히    "-      Một cách kiên trì, bền bỉ, vững vàng"

강경한 태도를 취하다    -      Có 1 tư thế vững vàng

강계    "-      Biên giới, ranh giới"

강고 하다    "-      Rắn rỏi, vững vàng"

강과  호수    -      Sông và hồ

강관    -      Ống sắt

강괴    -      Thỏi sắt

강구    "-      Sự phát minh, sự nghiên cứu"

강구 하다 (안줄)    "-      Tìm tòi, suy nghĩ, sáng chế, nghiên cứu, phát minh"

강국    -      Cường quốc

강권    -      Quyền lực

강권 하다    "-      Thúc ép, bắt buộc"

강권을 발동 하다    -      Áp dụng quyền lực

강기    "-      Trật tự, nội qui chung"

강낭콩    "-      Đậu tây, đậu quả thận"

강녕    -      Tính chất lành mạnh

강단    -      Diễn đàn

강단에 서다    -      Đứng trên bục giảng

강당    -      Phòng họp lớn

강당 (학교의)    "-      Giảng đường, thính phòng"

강대 하다    -      Hùng cường

강대국    -      Một quốc gia hùng mạnh

강도    "-      Cường độ, sự ngoan cường"

강도 (소행)    -      Nạn trộm cướp

강도사람    "-      Kẻ trộm, kẻ cướp"

강독    "-      Con đê, bờ đê

-      Sự đọc, sự hiểu biết

"

강독 하다    "-      Hơi ngắn

-      Đọc với sự hiểu biết

"

강동 거리다    "-      Nhảy qua, bỏ qua"

강등    "-      Sự thoái hoá, sự xuống cấp"

강등 하다    "-      Thoái hoá, suy đồi, xuống cấp"

강력    "-      Hùng cường, khỏe mạnh"

강력 하다    "-      Bền vững, khoẻ, hùng mạnh, phi thường, to lớn"

강력 하다 ( 법)    -      Tính cách hung bạo của tội ác

강렬 하다    "-      Mãnh liệt, tàn khốc"

강령    -      Nguyên tắc chung

강록    -      Buổi thảo luận

강림    "-      Sự hạ sinh, sự giáng sinh"

강림 하다    "-      Hạ sinh, giáng sinh"

강매    "-      Sự mua sỉ

-      Nghệ thuật bán hàng

"

강매 하다    "-      Mua sỉ

-      Thuyết phục để bán được 1 món hàng

"

강모    -      Lông cứng (râu rễ tre)

강목    -      Đại cương và chi tiết

강목 (동식물 부뉴의)    -      Hạng loại và thứ bậc

강물    -      Nước sông

강물이 불었다    -      Nước sông dâng lên

강박    "-      Sự cưỡng bách, sự ép buộc"

강박 (관념)    -      Sự ám ảnh

강박 하다    "-      Cưỡng bách, ép buộc"

강변    "-      Ven sông

-      Cách nói nước đôi, lý sự cùn"

강변 하다    "-      Nói lảng, nói nước đôi, ngụy biện"

강병    -      Cường binh

강보    -      Tả lót em bé

강사    "-      Diễn giả, người thuyết minh, nhà hùng biện, giảng sư"

강삭    -      Dây cáp bọc thép

강삭 철도    -      Dây cáp đường ray xe lửa

강산    "-      Giang sơn, sông núi"

강산 (강토)    -      Đất liền

강산 (경치)    -      Phong cảnh

강상    "-      Khỏe mạnh, hùng cường"

강생    "-      Sự hiện thân

-      Giá thế,  giáng sinh

=     강세

"

강생 하다    "-      Hiện thân, giáng sinh"

강설    "-      Tuyết rơi

-      Bài thuyết trình, buổi nói chuyện"

강설 량    -      Lượng tuyết rơi

강설 하다    "-      Thuyết trình, dẫn giải"

강설이 30 센티였다    -      Tuyết rơi sâu 30cm

강세    "-      Giá thế

-      Giáng sinh"

강세 (음성)    "-      (Âm thanh) trọng âm, âm nhấn, sự nhấn mạnh"

강세를 두다    "-      Nhấn mạnh, sử dụng trọng âm"

강쇠 바람    -      Ngọn gió cuối thu

강수    -      Mưa tuyết

강수 량    -      Lượng mưa tuyết

강수정    -      Sự giả vờ say rượu

강수정 하다    -      Giả say

강술    "-      Sự pháp biểu, sự trình bày, sự giải thích"

강술 하다    "-      Diễn giải, trình bày, phát biểu"

강술을 마시다    -      Chỉ có thức uống mà không có thức ăn

강습    "-      Cuộc tấn công

-      Khoá huấn luyện ngắn"

강습 생    "-      Sinh viên, học sinh"

강습 소    "-      Học viện, trụ sở hội"

강습 하다    "-      Tấn công, độc chiếm"

강습 회    -      Khoá học hè (học chuyên đề)

강습을 받다    "-      Dự khoá học hè, tham gia khoá huấn luyện ngắn hạn"

강시    "-      Tử thi chết cóng, xác chết cóng"

강신술    -      Thuyết duy linh

강심 제    "-      Thuốc trợ tim

"

강아지    -      Chó con

강압    "-      Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự đè nén"

강압 정책    -      1 chính sách chuyên chế

강압 하다    "-      Áp bức, kiềm chế, đè nén, trấn áp"

강압적(인)    "-      Độc tài, chuyên chế"

강압하역 복종시키다    "-      Ép buộc, trấn qp1 cho người ta khuất phục"

강약    -      Cương và nhu

강에 가깝다    -      Ở gần sông

강에 다리를 놓다    "-      Xây cầu, bắc cầu qua sông"

강연    "-      Bài diễn thuyết, bài diễn văn, buổi thuyết trình"

강연 하다    "-      Đọc diễn văn, thuyết trình"

강연자    -      Thuyết trình viên

강옥 (붉은)    -      Hồng ngọc

강옥 (석)    -      (Khoáng chất) corundum

강옥 (푸른)    -      Ngọc bích

강온    "-      Tiết chế, điều độ, phải chăng, vừa phải"

강온 양면정잭    -      Chính sách tiết chế

강요 (골자)    "-      Yếu tố, thực chất

-      Sự ép buộc, sự sách nhiễu"

강요 하다    "-      Bắt buộc, đòi hỏi, thúc ép"

강우    "-      Mưa, trận mưa rào"

강우 (기상)    "-      Mưa tuyết, mưa đá"

강을 건너다    -      Vượt sông

강음    -      Sự nhấn mạnh trọng âm

강음 하다    -      Uống say ngoài ý muốn

강의    "-      Bài thuyết trình

-      Sự ngoan cường, sự quyết tâm

"

강의 하다    "-      Trình bày, thuyết giảng (Về…)

-      Dũng cảm, cương quyết, ngoan cường

"

강인    "-      Tính bền bỉ, dẻo dai"

강인 하다    "-      Chắc, bền, dẽo dai"

강자    -      Người cương nghị

강자와 약자    -      Cương và nhu

강장 거리다    -      Bước đi õng ẹo

강장 동물    -      Loài động vật có ruột khoang

강장 제    -      Rượu bổ

강장 하다    "-      Khỏe mạnh, tráng kiện, sung sức, cứng cáp, lành lặn"

강재    -      Vật liệu bằng thép

강재 (압연강)    -      Lớp mạnh thép

강적    -      1 đối thủ đáng gờm

강점    "-      Mặt mạnh, ưu thế, ưu điểm của 1 người"

강점 하다    "-      chiếm lĩnh, chiếm hữu (vật gì) bằng quyền lực"

강점이 있다    -      Có lợi thế

강정    -      Bánh gạo nếp rắc vừng

강정 거리다    "-      Bước đi nhún nhảy, bước chân sáo"

강제    "-      Sự ép buộc, sự miễn cưỡng"

강제 노동    -      Lao động cưỡng bách

강제 적    -      Sự cưỡng bách bằng vũ lực

강제 적으로    -      1 cách miễn cưỡng

강제 하다    "-      Bắt buộc, thúc ép"

강제 해산    "-      Sự ép buộc

-      Sự cưỡng bách thanh toán

-      Sự cưỡng bách kết thúc"

강조    "-      Âm nhấn, trọng âm"

강조 하다    "-      Đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh (trọng âm)"

강직    "-      Cú va chạm khốc liệt

-      Sự ngay thẳng, chính trực

-      Sự khắc nghiệt, tính cứng nhắc

"

강직 하다    "-      Chính trực, cương nghị (đáng tin cậy)"

강직한 사람    -      1 người liêm chính

강짜 부리다    -      Để lộ tính ghen tuông vô lý

강철    -      Thép

강철 판    -      Tấm thép

강청 (강요)    "-      Sự sách nhiễu, sự đòi hỏi quá đáng"

강청 하다    -      Đòi hỏi quá đáng

강촌    -      Ngôi làng ở ven sông

강추위    -      Cựu lạnh

강타    "-      Đòn quyết định, đò chí tử"

강타 하다    -      Giáng cho 1 cú đấm vong mạng

강탄    "-      Ngày ra đời, ngày thành lập"

강탈    "-      Sự cướp bóc, sự chiếm đoạt"

강탈 물    "-      Vật cướp được, chiến lợi phẩm"

강탈 하다    "-      Cướp bóc, chiếm đoạt"

강탈자    -      Tên cướp

강토    "-      Lãnh thổ, lĩnh vực, địa hạt"

강파르다    "-      Vượt bậc, quá mức

-      Học tập, chuyên cần, chăm chỉ

"

강판    "-      Cái giũa, bàn

-      1 tấm thép, 1 lá thép"

강패    "-      Tên côn đồ, lưu manh, kẻ cướp"

강평    "-      Sự xem xét, sự cân nhắc"

강평 하다    "-      Cân nhắc, xem lại"

강포    "-      Sự xúc phạm

-      Tính hung ác, tàn bạo"

강포 하다    "-      Làm xúc phạm, độc ác, bạo tàn"

강풀    -      Bột đặc

강풀 치다    "-      Hồ lại, dán lại

"

강풍    "-      Cơn gió mạnh, cơn bảo (cường phong)"

강하    "-      Sự giảm xuống, sự bỏ bớt"

강하 색채    -      Màu sắc chói chang

강하 하다    "-      Rơi, bỏ, thả, rớt, xuống"

강하게    "-      Rắn rỏi, cương nghị, có ảnh hưởng, quyền thế lớn"

강하게 하다    "-      Tăng cường, củng cố"

강한 술    -      Rượu mạnh

강한데    "-      1 sở trường, 1 thế mạnh"

강행    "-      Sự thúc ép, sự bắt buộc"

강행 하다    -      Ép buộc

강호    "-      Người từng chãy, dân chơi"

강호 (자연)    -      Thiên nhiên

강화    "-      Sự giảng hoà, sự thương lượng

-      Sự tăng cường, sự củng cố"

강화 담판    -      Đàn phán hoà bình

강화 조약    -      Hiệp ước hoà bình

강화 하다    -      Hoà giải

갖    -      Da thuộc

갖 바치    -      Thợ đóng giày

갖신    -      Giày da

갖은    "-      Hầu hết, tất cả, mỗi"

갖은 고초를 걲다    -      Trải qua 1 gian khổ

갖은 고행을 하다    -      Trải qua nhiều gian khổ

갖은 수단을 쓰다    -      Thử hết mọi cách

갖은 양넘    -      Các loại gia vị

갖추다 (준비)    "-      Sẵn sàng, chuẩn bị"

갖풀    -      Keo làm bằng da bo

갖풀로 붙이다    "-      Gắn, dán lại"

같...라면    "-      Nếu như, trong trường hợp"

같다 (종류)    "-      Giống nhau, cùng loại"

같다 (홉사)    "-      Giống nhau, như nhau, tương tự"

같은 값이면    -      Nếu tất cả đều giống nhau

같은 값이면 잘 해라    "-      Nếu bạn làm, thì hãy làm cho tốt"

같은 말을 뇌다    -      Nhắc đi nhắc lại

같은 자걱으로 담판하다    -      Nói chuyện 1 cách bình đẳng

같은 크기의    "-      Cùng cỡ, bằng cỡ"

같이 (흡사하게)    "-      Giống nhau, như nhau"

같이 나누다    -      Phân chia đều nhau

같이 살다    -      Sống chung với nhau

같이 하다    "-      Cùng tham dự, cùng có phần, cùng chia sẻ"

같잖다    "-      Tầm thường, không giá trị"

같잖은 인간    -      1 anh chàng không có chút giá trị nào

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro