Ke tu dien kr vn

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

개    "-      1 miếng, mảnh, viên, cục, khúc"

개 (푸구 )    "-      Con lạch, con mương nhỏ"

개 고기    -      Thịt chó

개 고기 사람    -      1 gã thô tục

개 골창    "-      Cống rãnh, máng xối"

개 머루    -      Quả nho rừng

개 머리    -      Báng súng

개 머리 판    -      Tấm bia

개 소리 말라    -      Nhảm nhí! đừng nói càn!

개 차반    -      Kẻ đê tiện

개 평방    -      Khai căn bậc hai (bình phương - Toán)

개가    "-      Sự tái hôn

-      Khúc khải hoàn ca

"

개가 짖다    -      Chó sủa

개가 하다    "-      Tái hôn, tái giá"

개가를 올리다    "-      Ca mừng chiến công

"

개각    -      Sự cải tổ nội các

개간    -      Sự khai hoang

개간 하다    "-      Khai hoang, phát quang

-      Xem lại, xét lại, duyệt lại, tái bản 1 ấn phẩm"

개간되다    -      Khai phá đất đai

개간사업    "-      Sự khai hoá, sự khai khẩn"

개간지    -      Đất vỡ hoang

개값으로    -      Bán lỗ

개값으로 팔다    -      Bán giá rẻ mạt

개강    -      Bài học đầu tiên

개개 (낱낱)    "-      1 cá nhân, 1 tiết mục riêng lẻ"

개개 푸어지다    "-      Mất mát, thất lạc, tính chất lầy nhầy"

개개다    "-      Mài mòn, cọ, chà xác, làm trầy, làm cho hao mòn"

개개의    -      Riêng cá nhân

개과    -      Sự ăn năn

개과 하다    "-      Ăn năn, hối hận"

개관    "-      Sự khánh thành

-      Sự nghiên cứu tổng quát"

개관 식    -      Nghỉ lễ khánh thành

개관 적으로 관찰하다    -      Có 1 nhận xét khách quan

개관 적인    -      Tính chất khách quan

개관 하다    "-      Khai mạc, khánh thành

-      Nghiên cứu, khảo sát"

개괄    "-      Sự giản lược, đại khái, khái quát"

개괄 하다    "-      Giản lượt, tóm lượt, tóm tắt"

개괄하여 말 하면    "-      Nói tóm lại, phát biểu tổng quát"

개교    -      Ngày khai giảng

개교 하다    "-      Khai giảng, khai trường"

개구리    -      Con ếch

개구리 밥    -      Bèo tấm

개구리 올챙이적 생각을 못한다    -      Qua cơn nguy hiểm quên hết trời đất

개구멍    -      Chuồng (cùi) chó

개구멍 받이    -      Đứa trẻ bị bỏ rơi

개구쟁이    -      Thằng ranh con

개구쟁이 짓    -      Tính nhảm nhí

개구헤엄    -      Sự thổn thức

개국 (건국)    -      Nền tảng quốc gia

개국 주의    -      Chính sách mở cửa

개국 하다    "-      Khai quốc, sáng lập nền móng quốc gia"

개국어의    -      Song ngữ

개그    "-      Cái nắp, cái nút"

개그 맨    -      Hoạt náo viên đài truyền hình

개근    "-      Sự siêng năng, cần mẫn"

개근 하다    "-      Siêng năng, cần mẫn"

개기    -      Sự hoàn toàn lu mờ

개기 월식    -      Sự che khuất mặt trăng hoàn toàn

개기 일(월)식    -      Hiện tượng nhật (nguyệt) thực

개꿈    -      Cơn ác mộng

개끗이 (결백)    -      Chỉ là

개끗이 (공정)    "-      Sáng sủa, rõ ràng"

개끗이 (완절히)    "-      Hoàn toàn, 1 cách trọn vẹn"

개끗이 (청결)    "-      Sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp"

개념    "-      Quan điểm, khái niệm"

개념 적인    "-      Đại thể, chung chung"

개다    "-      Nhào trộn trộn lẫn

-      May bọc lại, chần lại"

개닫다 (알다)    "-      Ý thức, nhận thức, lĩnh hội "

개돼지 (개돼지 같은 사람)    -      Người cục súc

개떡    -      Bánh bột gạo

개떡 같다    "-      Vô dụng, không giá trị"

개떡 같은 수작    "-      Hành động dại dột, càn rỡ, bậy bạ"

개똥 밭 (더러운곳)    -      Nơi dơ bẫn

개똥 밭 (따이 건 발)    "-          Bãi rác"

개똥 밭에도 이슬 내릴 날이 있다    "-      Sông có khúc, người có lúc"

개똥 벌레 (곤중)    -      Con đom đóm

개략    -      Nét đại cương (khái lộ)

개량    "-      Sự cải tiến, sự cải tổ, sự sửa đổi (cải lương)"

개량 하다    "-      Cải cách, cải thiện, cải tổ, sửa đổi"

개량의 여지    -      Phạm vi phát triển

개런티 (출연료)    "-      Lời cam kết, sự bảo lãnh"

개론    "-      Lời  giới thiệu, lời mở đầu, nét đại cương, bảng tóm lượt"

개론 하다    "-      Tổng quát, đại cương"

개를 가지고 있다    -      Có nuôi một con chó

개를 기르다    -      Chốt chó

개를 매다    -      Xích chó lại

개막    -      Mở màn (khai mạc)

개막식    -      Khai mạc nghi lễ

개막하다    "-      Kéo màn, mở màn"

개명 하다    "-      Đổi tên, đặt tên lại"

개목    -      Khánh mộc

개문    -      Mở cửa (khai môn)

개문 발차    -      Khai trương

개미    -      Con kiến

개미 굴    -      Hang kiến

개미 허리    -      Eo thon

개미 허리의 여인    -      Cô gái có cái lưng ong

개미의    -      chất acid formic

개박 이태    -      Từ buổi sơ khai của tạo hoá

개반    -      Sự đổi mới

개반 하다    "-      Canh tân, cải tiến"

개발    -      Khai phát

개발 (개척)    "-      Khai hoang, sự khai khẩn, phát quang"

개발 비    -      Phí cải tiến

개발 코    -      Cái mũi hếch

개발 하다    "-      Khai khẩn, khai phá"

개밥    -      Thức ăn của chó

개밥  바라기    -      Sao hôm

개밥에 도토리다    -      Bị ruồng bỏ

개방 (열어 놓음)    -      Giải toả

개방 (허용)    -      Bãi bỏ lệnh cấm

개방 적인    -      Mở rộng tình thương

개벽    "-      Khai thiên, khai tịch"

개별    "-      Cá nhân, cá thể, cá biệt"

개별 개념 (철학)    -      Quan điểm riêng

개별 심사    -      Mùng cá nhân

개별 적으로    -      1 cách riêng lẻ

개북 수술 (의학)    -      Thuật mổ bụng (y học)

개비    "-      Khúc gỗ

-      Sự khôi phục"

개비 겨냥    -      1 que diêm

개비 하다    -      Sự khôi phục

개산 하다    "-      Tính toán, trù liệu, trù tính, đánh giá, ước lượng"

개서    -      Sự chép lại

개서 (어음증서 따위)    -      Làm lại mới

개서 하다    "-      Viết lại, chép lại"

개선    "-      Sự tái bầu cử

-      Thắng trận trở về

-      Sự cải thiện, sự đổi mới

-      Bệnh ghẻ (bệnh hắc lào)

"

개선 가    -      Khúc khải hoàn ca

개선 문    -      khải hoàn môn (Paris)

개선 하다    "-      Bầu lại

-      Cải thiện, cải tiến

-      Trở về trong chiến thắng

"

개설    "-      Khai sáng

-      Khái thuyết"

개설 하다    "-      Thành lập, gây dựng

-      Tóm lượt, đại cương, mở đầu, đề vập"

개성    -      Cá tính

개수    "-      Tròn số (khái số)

-      Sự tu sửa, sự cải thiện (cải tu)

"

개수 하다    "-      Tu sửa, cải thiện"

개수직    -      lời nói nhảm nhí

개술    -      Sự tổng kết (khái thuật)

개술 하다    -      Tổng kết

개숫물    -      Nước rửa bát

개시    "-      Khánh thành (chợ), ngày khai trương"

개시 하다    "-      Khai trương buổi chợ

-      Khai mạc, khai trương, bắt đầu, mở đầu

"

개식    -      Nghi thức khai mạc

개식 하다    -      Khai mạc nghi thức

개신    -      Cải tân

개신 하다    "-      Cải tạo, đổi mới, cải tân"

개심    -      Cải tâm

개심 하다    -      Sửa đổi (tâm tánh)

개악    -      Cải tà

개악 하다    "-      Bỏ cái xấu để theo cái tốt, bỏ cái ác để theo cái thiện"

개안    "-      Khai nhãn, mở rộng  tầm nhìn"

개안 수술    -      Ca mổ phục hồi thị lực

개암    "-      Quả phỉ, hạt phỉ"

개업 하다    -      Mở đầu việc mua bán (khai trương mậu dịch)

개역    "-      Sự thay đổi

-      Bản dịch lại"

개역 하다    "-      Dịch lại, sửa lại 1 bản dịch"

개역관    -      1 bản dịch được duyệt lại

개연 성 (철학)    -      Sự có khả năng (triết học)

개오    "-      Sự khai sáng (khai ngộ)

-      Khái lược, đại cương (khái niệm)"

개오하다    "-      Thực tỉnh, tỉnh ngộ"

개요    -      Đặc điểm

개운 하다    -      Cảm giác tỉnh táo (bớt căng)

개울    "-      Con suối nhỏ, rạch, ngòi"

개원    "-      Khai viện

-      Sự thay đổi của kỷ nguyên, thời đại"

개원 하다    "-      Khai mạc (quốc hội, bệnh viện)"

개의 살    -      Thịt cua

개의 하다    "-      Lo lắng, quan tâm, phiền muộn"

개인    "-      Cá nhân

-      Cải ấn

-      Sự can thiệp"

개인 가정    -      Tình cảm cá nhân

개인 관계    -      Quan hệ cá nhân

개인 교수    -      Kiến thức cá nhân (Cá nhân giáo thụ)

개인 교수 하다    -      Dạy riêng

개인 교수를 받다    -      Học riêng với thầy phụ đạo

개인 기업    -      Xí nghiệp cá thể

개인 또는 법인    -      Tư các pháp nhân

개인 소득    -      lợi tức cá nhân

개인 숭배    -      Tính ngưỡng cá nhân

개인 적    "-      Riêng biệt, dành riêng"

개인 적 의건    -      Ý kiến cá nhân

개인 적으로    "-      Cá biệt, với tư cách cá nhân"

개인 전    -      Phòng triển lãm cá nhân

개인 주의    -      Chủ nghĩa cá nhân

개인 주의적    -      Có tính chất cá nhân chủ nghĩa

개인 하다    "-      Thay đổi danh hiệu chính thức

-      Can thiệp vào, xen vào"

개자    -      Tương mù tạc

개자리    -      Cỏ đinh hương

개작    "-      Sự phỏng theo, 1 tài liệu viết phóng tác (cải tác)"

개작 하다    -      Viết phỏng theo

개작자    -      Người phóng tác

개장    "-      Sự khai trương

-      Sự cải trang, sự sửa đổi, sự chuyển biến"

개장 하다    "-      Khai trương, mở cửa

-      Cải trang, tu sửa, thay đổi, tổ chức lại"

개재 (새입)    "-      Sự cam thiệp, sự trung gian"

개재 하다    "-      Can thiệp vào, làm trung gian"

개전    "-      Sự ân hận

-      Sự tuyên chiến, sự bùng nổ của chiến tranh

"

개전 하다    "-      Tuyên chiến, bùng nổ

-      Hối hận, ăn năn, hối lỗi"

개전절    -      Ngày lễ quốc khánh Hàn Quốc

개점    "-      Sự mở, thành lập 1 phiên toà (khai đình)"

개점 하다    -      Dự 1 phiên toà

개정    -      Sự xem lại

개정 (개량)    -      Sự cải thiện

개정 (수정)    "-      Sự xem lại, duyệt lại (cải chính)"

개정 중이다    -      Phiên toà đang xử

개정 증보판    -      1 bản thảo đã được hiệu đính và bổ xung

개정 하다    "-      Xem lại, duyệt lại

-      Cải cách, cải tổ, sửa đổi

-      Cải chính, cải thiện, thay đổi lại

"

개정( 변경)    "-      Sự cải chính, sửa đổi, hiệu đình"

개정판    -      1 bản in đã được xem lại

개제    -      Cải đề

개제 하다    "-      Đặt tên lại, sửa đổi một tiêu"

개조    "-      Sự tái thiết (cải tạo)

-      Thay đổi 1 tổ chức (cải tổ)

"

개조 하다    "-      Cải tạo, tái thiết"

개종    -      Cải tòng

개종 하다    "-      Theo đạo, thay đổi 1 tín ngưỡng"

개죽음    -      1 cái chết vô nghĩa

개죽음 하다    -      Chết 1 cách vô nghĩa

개중    "-      Giữa, trong số"

개중에는 좋은 것도있고 나쁜 것도 있다    -      Trong số họ có những người tốt nhưng cũng có những người xấu

개진    "-      Sự bày tỏ, sự phát biểu (khai trần)"

개진 하다    "-      Bày tỏ, sự biểu, tường thuật, tuyên bố, trình bày"

개짐    -      Băng vệ sinh

개집    "-      Củi chó, chuồng chó"

개착    -      Sự khai quật

개착 하다    "-      Đào, xới, khai quật"

개찬 하다    "-      Biên tập, sửa đổi"

개찰    -      Cải trát

개찰 구    -      Cửa bán vé

개찰 하다    -      Kiểm vé

개척    "-      Khai thác

-      Khai hoang, sự khai khẩn, phát quang

"

개척 (개잔)    "-      Sự canh tác, khai hoang, phát hoang"

개척 하다    "-      Khai tác, khai khẩu"

개천    -      Tháo cống (khai xuyên)

개청    "-      Lễ khánh thành, lễ khai mạc (khai sảnh)"

개청 하다    "-      Khai mạc, khánh thành"

개체    "-      Cá thể, cá nhân"

개체 관넘 (놀리)    -      Quan điểm cá nhân

개초 (이엉)    -      Mái tranh

개초 (잇기)    -      Sự lợp tranh

개초 장이    -      Thợ lợp nhà tranh

개촉    -      Sự tái thiết

개촉 공사    -      Công trình tái thiết

개촉 하다    "-      Tái thiết, tái xây dựng"

개취 하다    "-      Tổ chức (buổi họp), mở (cuộc triển lãm)"

"개칠 하다 (그림, 글씨를)"    "-      Tô sửa (1 bức tranh, 1 nét chữ)"

개키다    "-      Gấp lại, xắn vén lên"

개탄    "-      Sự ăn năn, nuối tiếc"

개탄 하다    "-      Ân hận, nuối tiếc"

개탄을 금할 수 없다    -      Thật là 1 việc đáng tiếc

개통    "-      1 thói quen, lệ thường, sự ngẫu nhiên, sự trùng hợp"

개판    -      Cải biên

개판 하다    "-      Biên tập, sửa lại 1 bản in"

개펄    "-      Bùn, bùn dưới đáy sông"

개펴    -      Khai bế

개펴 교    -      Cầu kéo

개펴 하다    "-      Tổ chức lại

-      Mở ra và đóng lại

"

개펴기    -      Cầu cao điện

개편    -      Sự cải tổ (tổ chức lại)

개편 하다    -      Cải tổ

개평    "-      Lời bình luận chung (khái bình)

-      Phần thưởng dành cho người thắng cuộc

"

개평 하다    -      Bình luận tổng quát

개표    -      Khai phiếu

개표 소    -      Nơi kiểm phiếu

개표 하다    -      kiểm phiếu

개학    -      Ngày khai trường (khai học)

개학하다    -      Khai giảng

개항 장    -      Hiệp ước ngoại thương

개항 하다    "-      Khai cảng, mở rộng ngoại thương"

개혁    -      Sự cải cách

개혁 논자    -      Người chủ trương cải cách

개혁 하다    -      Cải cách

개혁자    -      Người đưa ra chủ trương cải cách

개현    -      Cải hiến

개현 안    -      Dự luận cải tổ hiến pháp

개현 하다    "-      Cải tổ, sự đổi hiến pháp"

개화    -      Khai hoa

개화 기    -      Mùa hoa nở

개화 하다    "-      Nở hoa

-      Khai hoa

"

개화한    "-      Được sáng tỏ, thoát khỏi cảnh ngu dốt"

개황    -      Tình trạng chung

개회    -      Khai hội

개회 사    -      Diễn văn khai mạc

개회 식    -      Nghi thức khai mạc

개회 중이다    -      Dự hội nghị

개회 하다    -      Khai mạc hội nghị

개흙    "-      Bùn, phù sa ở cửa sông"

객    -      Khách hàng

객 소리    -      Lời nói khách khí

객 스럽다    "-      Không cần thiết, vô dụng"

객 식구    "-      Người sống dựa vào người khác, kẻ theo đốm ăn tàn"

객 적다    "-      Không đúng chổ, không đúng lúc"

객고    -      Cảnh thiếu tiện nghi khi sống xa nhà (khách khổ)

객고에 시달리다    "-      Mệt mỏi, vất vả qua 1 chuyến du hành"

객관    -      Khách quan

객관 (대상)    -      Khách thể

객기    "-      Tính dũng cảm, gan dạ, liều lĩnh (thiếu suy nghĩ)"

객년    -      Năm ngoái

객담    -      Câu chuyện vớ vẫn (khách đàm)

객비    "-      Khách phí

-      Sự khạc nhổ (đàm)

"

객비 검사    -      Thử đàm

객사    -      Khách tử

객사 하다    -      Chết xa nhà

객석    -      Khách tịch

객석 하다    -      Ghế dành cho khách

객선    -      Khách thuyền

객선 하다    -      Thuyền chở khách

객원    -      Khách mời

객원 교수    -      Giáo sư thính giảng

객적은 소리 하다    "-      Cho ý kiến, nhân xét không đúng lúc"

객지    -      Khách địa

객지에서 병들었다    -      Bị bệnh trong khi đi du lịch

객차    "-      Toa chở hành khách, xe chở khách (Khách xe)"

객혈    -      Bệnh ho ra máu (khái huyết)

객혈 하다    -      Khạc ra máu

갤것 같다    -      Có khả năng tạnh mưa

갭    "-      Lỗ hổng, lỗ trống"

갱    -      Kẻ cướp

갱 년기    -      Sự thay đổi của cuộc sống (canh niên kỳ)

갱 소년 하다    -      Sự trẻ hoá

갱 영화    "-      Phim ca bồi, phim đánh cướp"

갱내    "-      Hàm, hố (trong)"

갱내 군로자    -      Thợ mỏ

갱내 궤도    -      Đường hầm

갱내 작업작업    -      Sự làm việc dưới mặt đất

갱도    "-      Khánh đạo

-      Đường hầm ngang (ngành mỏ)

"

갱부    "-      Thợ mỏ, phu mỏ (khánh phu)"

갱생    "-      Sự tái sinh, sự phục hồi, sự phục hưng (canh sinh)"

갱생 하다    "-      Tái sinh, phục hồi"

갱신    -      Sự đổi mới (canh tân)

갱신 하다    "-      Phục hồi, đổi mới"

갱의 실    "-      Phòng rửa mặt, phòng trang sức, thay đổi y phục"

갱지    "-      Bột giấy, giấy ráp"

갱충 하다    -      Đánh khen ngợi

갸름 하다 (갸름한 얼굴)    -      1 khuôn mặt trái xoan

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro