3000 tu

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ  

abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ  

ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực  

able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài  

unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài  

about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về  

above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên  

abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời  

absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt  

absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ  

absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn  

absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn  

absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn  

abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng  

academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm  

accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm  

accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận  

acceptable adj.  /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận  

unacceptable adj.  /'ʌnək'septəbl/  

access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào  

accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro  

by accident  

accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ  

accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên  

accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết  

accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo  

according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo  

account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến  

accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng  

accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác  

accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội  

achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được  

achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu  

acid n. /'æsid/ axit  

acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận  

acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được  

across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua  

act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử  

action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động  

take action  hành động  

active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn  

actively adv. /'æktivli/  

activity n. /æk'tiviti/  

actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên  

actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật  

actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại  

advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo  

adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào  

    add v. /æd/ cộng, thêm vào  

addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng  

in addition (to)  thêm vào  

additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm  

address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ  

adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ  

adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng  

adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh  

admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục  

admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục  

admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp  

adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi  

adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành  

advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất  

advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao  

in advance  trước, sớm  

advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế  

take advantage of  lợi dụng  

adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm  

advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước  

advertising n.  sự quảng cáo, nghề quảng cáo  

advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/  

advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo  

advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo  

affair n. /ə'feə/ việc  

affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến  

affection n. /ə'fekʃn/  

afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)  

afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ  

after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi  

afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều  

afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy  

again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa  

against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối  

    age n. /eidʤ/ tuổi  

aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)  

agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian  

agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân  

aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)  

ago adv. /ə'gou/ trước đây  

agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành  

agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng  

ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước  

aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào  

aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào  

    air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian  

aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu  

airport n. sân bay, phi trường  

alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy  

alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi  

alarmed adj. /ə'lɑ:m/  

alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn  

alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu  

alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại  

all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả  

allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho  

all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được  

ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia  

allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia  

almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như  

alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình  

along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo  

alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo  

aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng  

alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản  

alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái  

alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc  

already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi  

also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế  

alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi  

alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn  

alternatively adv. như một sự lựa chọn  

although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho  

altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung  

always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn  

amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt  

amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt  

amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt  

ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng  

ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu  

among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa  

amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)  

amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười  

amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích  

amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích  

analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích  

analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích  

ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ  

and conj. /ænd, ənd, ən/ và  

anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ  

angle n. /'æɳgl/ góc  

angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận  

angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ  

animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật  

ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân  

anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm  

announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo  

annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu  

annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu  

annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy  

annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm  

annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm  

another det., pron. /ə'nʌðə/ khác  

answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời  

anti- prefix  chống lại  

anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước  

anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng  

anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn  

anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn  

any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào  

anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai  

anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì  

anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa  

anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu  

apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên  

apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra  

apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng  

apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi  

apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ  

apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như  

appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn  

appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện  

appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện  

apple n. /'æpl/ quả táo  

application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm  

apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào  

appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn  

appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm  

appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức  

approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần  

appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng  

approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận  

approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận  

approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận  

approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với  

approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng  

April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư  

area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt  

argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ  

argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ  

arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra  

arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)  

arms n. vũ khí, binh giới, binh khí  

armed adj. /ɑ:md/ vũ trang  

army n. /'ɑ:mi/ quân đội  

around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh  

arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn  

arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn  

arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ  

arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi  

arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi  

arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên  

    art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật  

article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục  

artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo  

artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo  

artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ  

artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật  

as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)  

ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ  

aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên  

aside from ngoài ra, trừ ra  

apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra  

    ask v. /ɑ:sk/ hỏi  

asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ  

fall asleep  ngủ thiếp đi  

aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo  

assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt  

assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ  

assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá  

associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác  

associated with  liên kết với  

association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết  

assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)  

assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan  

atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển  

atom n. /'ætəm/ nguyên tử  

attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc  

attached adj.  gắn bó  

attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích  

attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử  

attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử  

attend v. /ə'tend/ dự, có mặt  

attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý  

pay attention (to) chú ý tới  

attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm  

attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền  

attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn  

attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút  

attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn  

audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả  

August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám  

    aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì  

author n. /'ɔ:θə/ tác giả  

authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực  

automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động  

automatically adv. một cách tự động  

autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)  

available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực  

average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình  

avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa  

awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy  

award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng  

aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy  

away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa  

awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ  

awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp  

awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng  

awkwardly adv. vụng về, lung túng  

back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại  

background n. /'bækgraund/ phía sau; nền  

backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/  

backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại  

bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn  

bad adj. /bæd/ xấu, tồi  

    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng  

badly adv. /'bædli/ xấu, tồi  

bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu  

    bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách  

baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý  

bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò  

balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng  

    ball n. /bɔ:l/ quả bóng  

ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm  

band n. /bænd/ băng, đai, nẹp  

bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó  

bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê  

    bar n. /bɑ:/ quán bán rượu  

bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán  

barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật  

base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì  

based on  dựa trên  

basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở  

basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản  

basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở  

    bath n. /bɑ:θ/ sự tắm  

bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh  

battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy  

battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật  

    bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế  

beach n. /bi:tʃ/ bãi biển  

beak n. /bi:k/ mỏ chim  

bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm  

beard n. /biəd/ râu  

beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm  

beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp  

beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng  

beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp  

because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì  

because of prep. vì, do bởi  

become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên  

    bed n. /bed/ cái giường  

bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ  

beef n. /bi:f/ thịt bò  

beer n. /bi:ə/ rượu bia  

before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước  

begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu  

beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu  

behalf n.  /bi:hɑ:f/ sự thay mặt  

on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai  

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai  

behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử  

behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.  

behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau  

belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng  

believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng  

    bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông  

belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu  

below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới  

    belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng  

bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong  

bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng  

beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp  

benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho  

beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với  

bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc  

betting n. /beting/ sự đánh cuộc  

better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất  

good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe  

between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa  

beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia  

bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp  

bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá  

big adj. /big/ to, lớn  

    bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc  

bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu  

biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học  

    bird n. /bə:d/ chim  

birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ  

give birth (to)  sinh ra  

birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật  

biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy  

bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh  

    a bit một chút, một tí  

bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm  

bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót  

bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót  

black adj., n. /blæk/ đen; màu đen  

blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)  

blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách  

blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng  

blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần  

blind adj. /blaind/ đui, mù  

block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn  

blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng  

blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết  

blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa  

blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh  

board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván  

on board trên tàu thủy  

boat n. /bout/ tàu, thuyền  

body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác  

    boil v. /bɔil/ sôi, luộc  

bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom  

bone n. /boun/ xương  

book n., v. /buk/ sách; ghi chép  

boot n. /bu:t/ giày ống  

border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)  

bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ  

boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán  

bored adj. buồn chán  

born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ  

borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn  

boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng  

both det., pron. /bouθ/ cả hai  

bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình  

bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ  

bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng  

bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn  

bowl n. /boul/ cái bát  

    box n. /bɔks/ hộp, thùng  

    boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên  

boyfriend n. bạn trai  

brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não  

branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường  

brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)  

brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm  

bread n. /bred/ bánh mỳ  

break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ  

broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ  

breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng  

breast n. /brest/ ngực, vú  

breath n. /breθ/ hơi thở, hơi  

breathe v. /bri:ð/ hít, thở  

breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở  

breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống  

brick n. /brik/ gạch  

bridge n. /bridʤ/ cái cầu  

brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt  

briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt  

bright adj. /brait/ sáng, sáng chói  

brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi  

brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi  

bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại  

broad adj. /broutʃ/ rộng  

broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi  

broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá  

brother n. /'brΔðз/ anh, em trai  

brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu  

brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét  

bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm  

budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách  

build v. /bild/ xây dựng  

building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh  

bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)  

bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)  

burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu  

burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)  

burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức  

bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng  

    bus n. /bʌs/ xe buýt  

bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm  

business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh  

businessman, businesswoman n. thương nhân  

busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn  

but conj. /bʌt/ nhưng  

butter n. /'bʌtə/  bơ  

button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc  

    buy v. /bai/ mua  

buyer n. /´baiə/ người mua  

by prep., adv. /bai/ bởi, bằng  

bye exclamation /bai/ tạm biệt  

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)  

cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ  

cable n. /'keibl/ dây cáp  

cake n. /keik/ bánh ngọt  

calculate v. /'kælkjuleit/  tính toán  

calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán  

call v., n.  /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi  

be called được gọi, bị gọi  

calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả  

calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh  

camera n. /kæmərə/ máy ảnh  

camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại  

camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại  

campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động  

can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng  

    cannot không thể  

could modal v. /kud/ có thể  

cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ  

cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư  

candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi  

candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo  

    cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải  

capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/  có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan  

capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất  

capital n., adj. /ˈkæpɪtl/  thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản  

captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh  

capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt  

    car n. /kɑ:/ xe hơi  

card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp  

cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông  

care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc  

take care (of) sự giữ gìn  

care for trông nom, chăm sóc  

career n. /kə'riə/  nghề nghiệp, sự nghiệp  

careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn  

carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo  

careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả  

carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn  

carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)  

carrot n. /´kærət/ củ cà rốt  

carry v. /ˈkæri/  mang, vác, khuân chở  

case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi  

in case (of) nếu......  

cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt  

cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)  

castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách  

    cat n. /kæt/ con mèo  

catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy  

category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù  

cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên  

    CD n.  

cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh  

ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà  

celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng  

celebration n. /,seli'breiʃn/  sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng  

    cell n. /sel/ ô, ngăn  

cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động  

cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)  

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm)  xen ti met  

central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương  

centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương  

century n. /'sentʃuri/ thế kỷ  

ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ  

certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn  

certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định  

uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn  

certificate n. /sə'tifikit/  giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ  

chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại  

chair n. /tʃeə/  ghế  

chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa  

challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách  

chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ  

chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn  

change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi  

channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển  

chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)  

character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật  

characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm  

charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc  

in charge of  phụ trách  

charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí  

chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ  

chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt  

chat v., n. /tʃæt/  nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu  

cheap adj. /tʃi:p/ rẻ  

cheaply adv. rẻ, rẻ tiền  

cheat v., n. /tʃit/  lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận  

check v., n. /tʃek/  kiểm tra; sự kiểm tra  

cheek n. /´tʃi:k/ má  

cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi  

cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi  

cheese n. /tʃi:z/ pho mát  

chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/  thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất  

chemist n. /´kemist/ nhà hóa học  

chemist’s n. (BrE)  

chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học  

cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc  

chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm  

chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ  

chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà  

chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp  

child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ  

    chin n. /tʃin/ cằm  

chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ  

chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la  

choice n. /tʃɔɪs/  sự lựa chọn  

choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn  

chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ  

church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ  

cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá  

cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng  

circle n. /'sə:kl/  đường tròn, hình tròn  

circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/  hoàn cảnh, trường hợp, tình huống  

citizen n. /´sitizən/ người thành thị  

    city n. /'si:ti/ thành phố  

civil adj. /'sivl/  (thuộc) công dân  

claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu  

clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay  

class n. /klɑ:s/ lớp học  

classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển  

classroom n. /'klα:si/  lớp học, phòng học  

clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;  

clear adj., v. lau chùi, quét dọn  

clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa  

clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư  

clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo  

click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)  

client n. /´klaiənt/ khách hàng  

climate n. /'klaimit/  khí hậu, thời tiết  

climb v. /klaim/ leo, trèo  

climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo  

clock n. /klɔk/ đồng hồ  

close  NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy  

closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ  

close  NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt  

closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín  

closet n. (especially NAmE) /'klozit/  buồng, phòng để đồ, phòng kho  

cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu  

clothes n. /klouðz/  quần áo  

clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục  

cloud n. /klaud/ mây, đám mây  

club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui  

centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét  

coach n. /koʊtʃ/  huấn luyện viên  

coal n. /koul/ than đá  

coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển  

    coat n. /koʊt/ áo choàng  

code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ  

coffee n. /'kɔfi/  cà phê  

coin n. /kɔin/ tiền kim loại  

cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt  

coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm  

collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ  

colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp  

collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại  

collection n. /kəˈlɛkʃən/  sự sưu tập, sự tụ họp  

college n. /'kɔlidʤ/  trường cao đẳng, trường đại học  

colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/  màu sắc; tô màu  

coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc  

column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)  

combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp  

combine v. /'kɔmbain/  kết hợp, phối hợp  

come v. /kʌm/  đến, tới, đi đến, đi tới  

comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch  

comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi  

comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ  

comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng  

uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái  

command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy  

comment n., v. /ˈkɒment/  lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải  

commercial adj. /kə'mə:ʃl/  buôn bán, thương mại  

commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác  

commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù  

commitment n. /kə'mmənt/  sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm  

committee n. /kə'miti/ ủy ban  

common adj. /'kɔmən/  công, công cộng, thông thường, phổ biến  

in common sự chung, của chung  

commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường  

communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc  

communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/  sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin  

community n. /kə'mju:niti/  dân chúng, nhân dân  

company n. /´kʌmpəni/ công ty  

compare v. /kәm'peә(r)/  so sánh, đối chiếu  

comparison n. /kəm'pærisn/  sự so sánh  

compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh  

competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu  

competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh  

complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca  

complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện  

complete adj., v. /kəm'pli:t/  hoàn thành, xong;  

completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn  

complex adj. /'kɔmleks/  phức tạp, rắc rối  

complicate v. /'komplikeit/  làm phức tạp, rắc rối  

complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối  

computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính  

concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung  

concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung  

concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm  

concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới  

concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu  

concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại  

concert n. /kən'sə:t/  buổi hòa nhạc  

conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)  

conclusion n. /kənˈkluʒən/  sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận  

concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông  

condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế  

conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/  điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy  

conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc    

confidence n. /'konfid(ә)ns/  lòng tin tưởng, sự tin cậy  

confident adj. /'kɔnfidənt/  tin tưởng, tin cậy, tự tin  

confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin  

confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế  

confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn  

confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực  

conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/  xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm  

confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu  

confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn  

confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối  

confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng  

confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn  

congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)  

congress n. /'kɔɳgres/  đại hội, hội nghị, Quốc hội  

connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối  

connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết  

conscious adj. /ˈkɒnʃəs/  tỉnh táo, có ý thức, biết rõ  

unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/  bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ  

consequence n. /'kɔnsikwəns/  kết quả, hậu quả  

conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ  

consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến  

considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể  

considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều  

consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm  

consist of v. /kən'sist/ gồm có  

constant adj. /'kɔnstənt/  kiên trì, bền lòng  

constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định  

construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng  

construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng  

consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến  

consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng  

contact n., v. /ˈkɒntækt/  sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc  

contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm  

container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ  

contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại  

content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng  

contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh  

context n. /'kɔntekst/ văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi  

continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)  

continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp  

continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp  

continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp  

contract n., v. /'kɔntrækt/  hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết  

contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược  

contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản  

contribute v. /kən'tribju:t/  đóng góp, ghóp phần  

contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần  

control n., v. s /kən'troul/  sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy  

in control (of) trong sự điều khiển của  

under control dưới sự điều khiển của  

controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra  

uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế  

convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp  

convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước  

conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước  

conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/  cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện  

convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi  

convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy  

cook v., n. /kʊk/  nấu ăn, người nấu ăn  

cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn  

cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu  

cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy  

cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,  

cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu  

copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước  

core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng  

corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)  

correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa  

correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác    

cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả  

cottage n. /'kɔtidʤ/  nhà tranh  

cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi  

cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa  

coughing n. /´kɔfiη/ ho  

    could /kud/ có thể, có khả năng  

council n. /kaunsl/ hội đồng  

count v. /kaunt/ đếm, tính  

counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm  

country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước  

countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn  

county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh  

couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ  

a couple một cặp, một đôi  

courage n. /'kʌridʤ/  sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí  

course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua  

of course dĩ nhiên  

court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa  

cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ  

cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc  

covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo  

covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc  

cow n. /kaʊ/ con bò cái  

crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt  

cracked adj. /krækt/ rạn, nứt  

craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công  

crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn  

crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí  

cream n. /kri:m/ kem  

create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên  

creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật  

credit n. /ˈkrɛdɪt/  sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng  

credit card n. thẻ tín dụng  

crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm  

criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm  

crisis n. /ˈkraɪsɪs/  sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng  

crisp adj. /krips/ giòn  

criterion n. /kraɪˈtɪəriən/  tiêu chuẩn  

critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính  

criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán  

criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/  phê bình, phê phán, chỉ trích  

crop n. /krop/ vụ mùa  

cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua  

crowd n. /kraud/ đám đông  

crowded adj. /kraudid/ đông đúc  

crown n. /kraun/  vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất  

crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu  

cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn  

crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp  

cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la  

cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa  

culture n. /ˈkʌltʃər/  văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục  

    cup n. /kʌp/ tách, chén  

cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn  

curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế  

cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc  

curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng  

curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ  

curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn  

curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn  

current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)  

currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay  

curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)  

curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong  

curved adj. /kə:vd/ cong  

custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán  

customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng  

customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan  

cut v., n. /kʌt/  cắt, chặt; sự cắt  

cycle n., v. /'saikl/  chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp  

cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp  

    dad n. /dæd/ bố, cha  

daily adj. /'deili/ hàng ngày  

damage n., v. /'dæmidʤ/  mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại  

damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp  

dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ  

dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ  

dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa  

danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa  

dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm  

dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách  

dark adj., n. /dɑ:k/  tối, tối tăm; bóng tối, ám muội  

    data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu  

date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu  

daughter n. /ˈdɔtər/  con gái  

    day n. /dei/ ngày, ban ngày  

dead adj. /ded/ chết, tắt  

deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ  

deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán  

deal with giải quyết  

dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa  

death n. /deθ/ sự chết, cái chết  

debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi  

debt n. /det/  nợ  

decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười  

decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát  

December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp  

decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử  

decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử  

declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố  

decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn  

decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí  

decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí  

decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh  

decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút  

deep adj., adv. /di:p/  sâu, khó lường, bí ẩn  

deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc  

defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)  

defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở  

defend v. /di'fend/  che chở, bảo vệ, bào chữa  

define v. /di'fain/ định nghĩa  

definite adj. /dә'finit/  xác định, định rõ, rõ ràng  

definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát  

definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa  

degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ  

delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ  

deliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc  

deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc  

delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử  

delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê  

delighted adj. /di'laitid/  vui mừng, hài lòng  

deliver v. /di'livə/  cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày  

delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu  

demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu  

demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/  chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ  

dentist n. /'dentist/ nha sĩ  

deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận  

department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng  

departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành  

depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào  

deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/  vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc  

depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm  

depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ  

depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ  

depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày  

derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)  

describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả  

description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả  

desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn  

deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở  

deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng  

design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế  

desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước  

desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)  

desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng  

desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng  

despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp  

destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá  

destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt  

detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết  

in detail  tường tận, tỉ mỉ  

detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết  

determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định  

determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định  

determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ  

develop v. /di'veləp/ phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ  

development n. /di’velәpmәnt/  sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ  

device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc  

devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho  

devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình  

diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/  biểu đồ  

diamond n. /´daiəmənd/ kim cương  

diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ  

dictionary n. /'dikʃənəri/  từ điển  

    die v. /daɪ/  chết, từ trần, hy sinh  

dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết  

    diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng  

difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau  

different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau  

differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau  

difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go  

difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở  

    dig v. /dɪg/ đào bới, xới  

dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều  

direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/  trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển  

directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng  

direction n. /di'rek∫n/  sự điều khiển, sự chỉ huy  

director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy  

    dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi  

dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn  

disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng  

disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại  

disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp  

disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau  

disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi  

disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại  

disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng  

disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng  

disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng  

disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành  

disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê  

disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối  

disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa  

disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa  

discipline n. /'disiplin/ kỷ luật  

discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu  

discover v. /dis'kʌvə/  khám phá, phát hiện ra, nhận ra  

discovery n. /dis'kʌvəri/  sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra  

discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận  

discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận  

disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật  

disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ  

disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm  

disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ  

    dish n. /diʃ/  đĩa (đựng thức ăn)  

dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật  

dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện  

    disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát  

dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét  

dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)  

display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày  

dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán  

distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa  

distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra  

distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại  

distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp  

district n. /'distrikt/ huyện, quận  

disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy  

disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn  

divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra  

division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại  

divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị  

divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị  

do v., auxiliary v. /du:, du/  làm  

undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ  

doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ  

document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu  

    dog n. /dɔg/  chó  

dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ  

domestic adj. /də'mestik/  vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội  

dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế  

door n. /dɔ:/  cửa, cửa ra vào  

    dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn  

double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi  

doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực  

down adv., prep. /daun/ xuống  

downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới  

downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống  

downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống  

dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)  

draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế  

drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê  

drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng  

dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu  

dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột  

draw v. /dro:/ vẽ, kéo  

drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo  

drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo  

dream n., v. /dri:m/  giấc mơ, mơ  

dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc  

dressed adj. cách ăn mặc  

drink n., v. /driɳk/  đồ uống; uống  

drive v., n. /draiv/ lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)  

driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe  

driver n. /draivә(r)/ người lái xe  

drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)  

drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy  

drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm  

drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống  

drunk adj. /drʌŋk/ say rượu  

dry adj., v. /drai/  khô, cạn; làm khô, sấy khô  

due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng  

    due to  vì, do, tại, nhờ có  

dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần  

dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác  

during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian  

dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi  

    duty n. /'dju:ti/  sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm  

DVD n.  

each det., pron. /i:tʃ/ mỗi  

each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau  

    ear n. /iə/ tai  

early adj., adv. /´ə:li/ sớm  

earn v. /ə:n/  kiếm (tiền), giành (phần thưởng)  

earth n. /ə:θ/ đất, trái đất  

ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu  

east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông  

eastern adj. /'i:stən/ đông  

easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung  

easily adv. /'i:zili/ dễ dàng  

    eat v. /i:t/ ăn  

economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế    

economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế  

edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc  

edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản  

editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút  

educate v. /'edju:keit/  giáo dục, cho ăn học; rèn luyện  

educated adj. /'edju:keitid/  được giáo dục, được đào tạo  

education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)  

effect n. /i'fekt/  hiệu ứng, hiệu quả, kết quả  

effective adj. /'ifektiv/  có kết quả, có hiệu lực  

effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực  

efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả  

efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm  

effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực  

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)  

    egg n. /eg/ trứng  

either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế  

elbow n. /elbou/ khuỷu tay  

elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi  

elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định  

election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử  

electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện  

electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện  

electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học  

electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/  (thuộc) điện tử  

elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã  

element n. /ˈɛləmənt/  yếu tôd, nguyên tố  

elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/  máy nâng, thang máy  

else adv. /els/ khác, nữa; nếu không  

elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác  

email (also e-mail) n., v. /'imeil/  thư điện tử; gửi thư điện tử  

embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn  

embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở  

embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ  

embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối  

emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên  

emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp  

emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm  

emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm  

emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động  

emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng  

emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/  nhấn mạnh, làm nổi bật  

empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc  

employ v. /im'plɔi/  dùng, thuê ai làm gì  

unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được  

employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công  

employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động  

employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn  

unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp  

empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn  

enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì  

encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp  

encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn  

encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm  

end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt  

in the end  cuối cùng, về sau  

ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục  

enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địch  

energy n. /ˈɛnərdʒi/  năng lượng, nghị lực, sinh lực  

engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước  

engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người  

engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ  

engineer n. /endʒi'niər/  kỹ sư  

engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/  nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư  

enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được  

enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú  

enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng  

enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ  

enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ  

enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn  

ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn  

enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập  

entertain v. /,entə'tein/  giải trí, tiếp đón, chiêu đãi  

entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí  

entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi  

entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi  

enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình  

enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình  

entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ  

entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ  

entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì  

entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức  

entry n. /ˈɛntri/  sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)  

envelope n. /'enviloup/ phong bì  

environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh  

environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường  

equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang  

equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng  

equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị  

equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương  

error n. /'erə/  lỗi, sự sai sót, sai lầm  

escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát  

especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là  

essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận  

essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết  

essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản  

establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập  

estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản  

estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/  sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá  

etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân  

euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu  

even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng  

evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối  

event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện  

eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng  

ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ  

every det. /'evәri/ mỗi, mọi  

everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người  

everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ  

everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi  

evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng  

evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại  

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài  

exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng  

exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn  

exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại  

exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại  

exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)  

examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi  

examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)  

example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ  

excellent adj. /ˈeksələnt/  xuất sắc, xuất chúng  

except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi  

exception n. /ik'sepʃn/  sự trừ ra, sự loại ra  

exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi  

in exchange (for) trong việc trao đổi về  

excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động  

exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị  

excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/  bị kích thích, bị kích động  

excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động  

exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ  

excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra  

excuse n., v. /iks´kju:z/  lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi  

executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/  sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành  

exercise n., v. /'eksəsaiz/  bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện  

exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm  

exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày  

exist v. /ig'zist/  tồn tại, sống  

existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống  

    exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra  

expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra  

expect v. /ik'spekt/  chờ đợi, mong ngóng; liệu trước  

expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng  

unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên  

unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên  

expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi  

expense n. /ɪkˈspɛns/  chi phí  

expensive adj. /iks'pensiv/  đắt  

experience n., v. /iks'piəriəns/  kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi  

experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm  

experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/  cuộc thí nghiệm; thí nghiệm  

expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo  

explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích  

explanation n. /,eksplə'neiʃn/  sự giải nghĩa, giải thích  

explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ  

explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm  

explosion n. /iks'plouʤn/  sự nổ, sự phát triển ồ ạt  

export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu  

expose v. /ɪkˈspoʊz/  trưng bày, phơi bày  

express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành  

expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt  

extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời  

extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời  

extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát  

extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi  

extra adj., n., adv. /'ekstrə/  thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ  

extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường  

extreme adj., n. /iks'tri:m/  vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích  

extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ  

    eye n. /ai/  mắt  

face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt  

facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi  

fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện  

factor n. /'fæktə /  nhân tố  

factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng  

    fail v. /feil/  sai, thất bại  

failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại  

faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt  

faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt  

fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi  

fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng  

unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi  

unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi  

faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo  

faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực  

faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực  

yours faithfully (BrE) bạn chân thành  

fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã  

fall over ngã lộn nhào, bị đổ  

false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối  

fame n. /feim/  tên tuổi, danh tiếng  

familiar adj. /fəˈmiliər/  thân thiết, quen thộc  

family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình  

famous adj. /'feiməs/  nổi tiếng  

    fan n. /fæn/ người hâm mộ  

fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng  

far adv., adj. /fɑ:/  xa  

further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa  

farm n. /fa:m/ trang trại  

farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng  

farmer n. /'fɑ:mə(r)/  nông dân, người chủ trại  

fashion n. /'fæ∫ən/  mốt, thời trang  

fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang  

fast adj., adv. /fa:st/ nhanh  

fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói  

fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở;  mỡ, chất béo  

father n. /'fɑ:ðə/  cha (bố)  

faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/  vòi (ở thùng rượu....)  

fault n. /fɔ:lt/  sự thiết sót, sai sót  

favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/  thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố  

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )  

favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích  

fear n., v. /fɪər/  sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại  

feather n. /'feðə/ lông chim  

feature n., v. /'fi:tʃə/  nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...  

February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2  

federal adj. /'fedərəl/  liên bang  

    fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí  

feed v. /fid/ cho ăn, nuôi  

    feel v. /fi:l/  cảm thấy  

feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác  

fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí  

female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái  

fence n. /fens/  hàng rào  

festival n. /'festivəl/  lễ hội, đại hội liên hoan  

fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ  

fever n. /'fi:və/  cơn sốt, bệnh sốt  

few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài  

    a few một ít, một vài  

field n. /fi:ld/  cánh đồng, bãi chiến trường  

fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu  

fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh  

figure n., v. /figә(r)/  hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả  

    file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu  

    fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín  

film n., v. /film/  phim, được dựng thành phim  

final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết  

finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng  

finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/  tài chính; tài trợ, cấp vốn  

financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)  

    find v. /faind/ tìm, tìm thấy  

find out sth khám phá, tìm ra  

fine adj. /fain/ tốt, giỏi  

finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng  

finger n. /'fiɳgə/ ngón tay  

finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối  

finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành  

fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy  

set fire to đốt cháy cái gì  

firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ  

firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết  

first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất  

at first trực tiếp  

fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá  

fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá  

fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng  

    fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang  

fixed adj. đứng yên, bất động  

    flag n. /'flæg/ quốc kỳ  

flame n. /fleim/  ngọn lửa  

flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy  

flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng  

flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị  

flesh n. /fle∫/  thịt  

flight n. /flait/  sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay  

float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng  

flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập  

floor n. /flɔ:/  sàn, tầng (nhà)  

flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ  

flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy  

flower n. /'flauə/  hoa, bông, đóa, cây hoa  

    flu n. /flu:/ bệnh cúm  

fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay  

flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay  

focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)  

fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp  

folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được  

follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo  

following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo  

food n. /fu:d/  đồ ăn, thức, món ăn  

foot n. /fut/  chân, bàn chân  

football n. /ˈfʊtˌbɔl/  bóng đá  

for prep. /fɔ:,fə/  cho, dành cho...  

force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép  

forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo  

foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài  

forest n. /'forist/ rừng  

forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/  mãi mãi  

forget v. /fə'get/ quên  

forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ  

fork n. /fɔrk/ cái nĩa  

form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành  

formal adj. /fɔ:ml/ hình thức  

formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức  

former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên  

formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa  

formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức  

fortune n. /ˈfɔrtʃən/  sự giàu có, sự thịnh vượng  

forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước  

forward adj.  /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước  

found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy  

foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức  

frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí  

free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do  

freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái  

freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do  

freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh  

frozen adj. /frouzn/ lạnh giá  

frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên  

frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên  

fresh adj. /freʃ/  tươi, tươi tắn  

freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn  

Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu  

fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh  

friend n. /frend/ người bạn  

make friends (with) kết bạn với  

friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật  

unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm  

friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị  

frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ  

frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp  

frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ  

from prep. /frɔm/ frəm/ từ  

front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước  

in front (of) ở phía trước  

    freeze n., v.  /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng  

fruit n. /fru:t/  quả, trái cây  

fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán  

    fuel n. /ˈfyuəl/  chất đốt, nhiên liệu  

full adj. /ful/ đầy, đầy đủ  

fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn  

fun n., adj. /fʌn/  sự vui đùa, sự vui thích; hài hước  

make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo  

function n., v. /ˈfʌŋkʃən/  chức năng; họat động, chạy (máy)  

fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ  

fundamental adj. /,fʌndə'mentl/  cơ bản, cơ sở, chủ yếu  

funeral n. /ˈfju:nərəl/  lễ tang, đám  tang  

funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài  

    fur n. /fə:/ bộ da lông thú  

furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)  

further, furthest cấp so sánh của far  

future n., adj. /'fju:tʃə/  tương lai  

gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới  

gallon n. /'gælən/ Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ  

gamble v., n. /'gæmbl/  đánh bạc; cuộc đánh bạc  

gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc  

game n. /geim/ trò chơi  

    gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống  

garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô  

garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/  lòng, ruột (thú)  

garden n. /'gɑ:dn/ vườn  

    gas n. /gæs/ khí, hơi đốt  

gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng  

gate n. /geit/ cổng  

gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập  

gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ  

general adj. /'ʤenər(ə)l/  chung, chung chung; tổng  

generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể  

in general nói chung, đại khái  

generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra  

generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời  

generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng  

generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng  

gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng  

gently adv. /'dʤentli/  nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng  

gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/  người quý phái, người thượng lưu  

genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực  

genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật  

geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý  

    get v. /get/ được, có được  

    get on leo, trèo lên  

    get off  ra khỏi, thoát khỏi  

giant n., adj. /ˈdʒaiənt/  người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường  

    gift n. /gift/ quà tặng  

    girl n. /g3:l/ con gái  

girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu  

    give v. /giv/  cho, biếu, tặng  

give sth away cho, phát  

give sth out chia, phân phối  

give (sth) up bỏ, từ bỏ  

glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng  

glass n. /glɑ:s/  kính, thủy tinh, cái cốc, ly  

glasses n. kính đeo mắt  

global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ  

glove n. /glʌv/  bao tay, găng tay  

glue n., v. /glu:/  keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ  

    gram n. /'græm/ đậu xanh  

    go v. /gou/  đi  

go down đi xuống  

    go up đi lên  

be going to sắp sửa, có ý định  

goal n. /goƱl/  

    god n. /gɒd/ thần, Chúa  

gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng  

good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện  

good at tiến bộ ở  

good for có lợi cho  

goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt  

goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa  

govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền  

government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị  

governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị  

grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy  

grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại  

gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một  

gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ  

grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất  

gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp  

grammar n. /ˈgræmər/  văn phạm  

grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại  

grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)  

granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái  

grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông  

grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà  

grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà  

grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai  

grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp  

grass n. /grɑ:s/  cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ  

grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái  

grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng  

gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)  

    grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)  

great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại  

greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả  

green adj., n. /grin/ xanh lá cây  

grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.  

grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm  

groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa  

ground n. /graund/ mặt đất, đất,  bãi đất  

group n. /gru:p/ nhóm  

grow v. /grou/ mọc, mọc lên  

grow up lớn lên, trưởng thành  

growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển  

guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm  

guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ  

guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng  

guest n. /gest/ khách, khách mời  

guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường  

guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi  

    gun n. /gʌn/ súng  

    guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã  

habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán  

hair n. /heə/ tóc  

hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc  

half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa  

    hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường  

hammer n. /'hæmə/ búa  

hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho  

handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai  

hang v. /hæŋ/ treo, mắc  

happen v. /'hæpən/  xảy ra, xảy đến  

happiness n. /'hæpinis/  sự sung sướng, hạnh phúc  

unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh  

happy adj. /ˈhæpi/  vui sướng, hạnh phúc  

happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc  

unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ  

hard adj., adv. /ha:d/  cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực  

hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn  

harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại  

harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại  

harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại  

    hat n. /hæt/  cái mũ  

hate v., n. /heit/  ghét; lòng căm ghét, thù hận  

hatred n. /'heitrid/  lòng căm thì, sự căm ghét  

have v., auxiliary v. /hæv, həv/  có  

have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)  

he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy  

head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu  

headache n. /'hedeik/  chứng nhức đầu  

    heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành  

health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh  

healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh  

hear v. /hiə/  nghe  

hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác  

heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim  

heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng  

heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng  

heaven n. /ˈhɛvən/  thiên đường  

heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề  

heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề  

heel n. /hi:l/  gót chân  

height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao  

    hell n. /hel/ địa ngục  

hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào  

help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ  

helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ  

hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế  

her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy  

hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy  

here adv. /hiə/ đây, ở đây  

hero n. /'hiərou/  người anh hùng  

herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta  

hesitate v. /'heziteit/  ngập ngừng, do dự  

hi exclamation /hai/ xin chào  

    hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu  

high adj., adv. /hai/  cao, ở mức độ cao  

highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao  

highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất  

highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ  

    hill n. /hil/ đồi  

him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy  

himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta  

    hip n. /hip/ hông  

hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê  

his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy  

historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử  

history n. /´histəri/ lịch sử, sử học  

hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm  

hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng  

hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ  

hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang  

holiday n. /'hɔlədi/  ngày lễ, ngày nghỉ  

hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng  

holy adj. /ˈhoʊli/  linh thiêng; sùng đạo  

home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình  

homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà  

honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật  

honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật  

honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng  

in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với  

hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu  

hope v., n. /houp/  hy vọng; nguồn hy vọng  

horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)  

horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)  

horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn  

horse n. /hɔrs/  ngựa  

hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương  

host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)  

hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức  

hotel n. /hou´tel/ khách sạn  

hour n. /'auз/ giờ  

house n. /haus/  nhà, căn nhà, toàn nhà  

housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở  

household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình  

how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao  

however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào  

huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ  

human adj., n. /'hju:mən/  (thuộc) con người, loài người  

humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh  

humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh  

hungry adj. /'hΔŋgri/ đó  

hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn  

hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn  

hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút  

in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút  

    hurt v. /hɜrt/  làm bị thương, gây thiệt hại  

husband n. /´hʌzbənd/ người chồng  

    ice n. /ais/ băng, nước đá  

ice cream n. kem  

idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm  

ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng  

ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng  

identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng  

identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt  

i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)  

if conj. /if/ nếu, nếu như  

ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến  

ill adj. (especially BrE) /il/ ốm  

illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp  

illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp  

illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật  

illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý  

image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh  

imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo  

imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng  

imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng  

immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì  

immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức  

immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa  

impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng  

impatient adj. /im'peiʃən/  thiếu kiên nhẫn, nóng vội  

impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột  

implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý  

imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm  

import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu  

importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng  

important adj. /im'pɔ:tənt/  quan trọng, hệ trọng  

importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu  

unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại  

impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng  

impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra  

impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động  

impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào  

impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu  

impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ  

improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang  

improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang  

in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào  

inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài  

inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)  

incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan  

include v. /in'klu:d/  bao gồm, tính cả  

including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả  

income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập  

increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/  tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm  

increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm  

indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật  

independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập  

independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập  

independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập  

index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị  

indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn  

indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ  

indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp  

indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp  

individual adj., n. /indivídʤuəl/  riêng, riêng biệt; cá nhân  

indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà  

indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà  

industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ  

industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ  

inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe  

inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn  

infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền  

infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc  

infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc  

infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm  

influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động  

inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức  

informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức  

information n. /,infə'meinʃn/  tin tức, tài liệu, kiến thức  

ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần  

initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)  

initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu  

initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu  

injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm  

injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm  

injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại  

    ink n. /iηk/ mực  

inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận  

innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ  

(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)  

insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng  

insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào  

inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ  

insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng  

install v. /in'stɔ:l/  đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)  

instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt  

for instance ví dụ chẳng hạn  

instead adv. /in'sted/ để thay thế  

instead of thay cho  

institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện  

institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/  sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở  

instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp  

instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí  

insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục  

insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục  

insurance n. /in'ʃuərəns/  sự bảo hiểm  

intelligence n. /in'telidʒəns/  sự hiểu biết, trí thông minh  

intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí  

intend v. /in'tend/ ý định, có ý định  

intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý  

intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích  

interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý  

interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý  

interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý  

interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong  

internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa  

international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế  

internet n. /'intə,net/ liên mạng  

interpret v. /in'tз:prit/ giải thích  

interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/  sự giải thích  

interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời  

interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời  

interval n. /ˈɪntərvəl/  khoảng (k-t.gian), khoảng cách  

interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng  

into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong  

introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu  

introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu  

invent v. /in'vent/  phát minh, sáng chế  

invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế  

invest v. /in'vest/ đầu tư  

investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu  

investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu  

investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư  

invitation n. /,invi'teiʃn/  lời mời, sự mời  

invite v. /in'vait /  mời  

involve v. /ɪnˈvɒlv/  bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí  

involved in để hết tâm trí vào  

involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào  

iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt  

irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức  

irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức  

irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết  

-ish suffix  

island n. /´ailənd/ hòn đảo  

issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/  sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra  

it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó  

its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó  

item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục  

itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó  

jacket n. /'dʤækit/  áo vét  

    jam n. /dʒæm/ mứt  

January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng  

jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị  

jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin  

jelly n. /´dʒeli/ thạch  

jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn  

    job n. /dʒɔb/  việc, việc làm  

    join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép  

joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối  

jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung  

joke n., v. /dʒouk/  trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt  

journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo  

journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi  

    joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng  

judge n., v. /dʒʌdʒ/  xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán  

judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/  sự xét xử  

juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)  

July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7  

jump v., n. /dʒʌmp/  nhảy; sự nhảy, bước nhảy  

June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6  

junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn  

just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ  

justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng  

justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ  

justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng  

keen adj. /ki:n/ sắc, bén  

keen on say mê, ưa thích  

keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại  

key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)  

keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím  

kick v., n. /kick/ đá; cú đá  

    kid n. /kid/  con dê non  

    kill v. /kil/ giết, tiêu diệt  

killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát  

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam  

kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet  

kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt  

kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng  

unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn  

kindness n. /'kaindnis/  sự tử tế, lòng tốt  

king n. /kiɳ/  vua, quốc vương  

kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn  

kitchen n. /´kitʃin/ bếp  

kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet  

knee n. /ni:/ đầu gối  

knife n. /naif/ con dao  

    knit v. /nit/ đan, thêu  

knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu  

knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim  

knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh  

knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm  

know v. /nou/  biết  

unknown adj. /'ʌn'noun/  không biết  

well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến  

knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức  

    litre n. /´li:tə/ lít  

label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác  

laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm  

labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc  

lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu  

lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô  

lady n. /ˈleɪdi/  người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư  

lake n. /leik/ hồ  

lamp n. /læmp/ đèn  

land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai  

landscape n. /'lændskeip/  phong cảnh  

lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)  

language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/  ngôn ngữ  

large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to  

largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn  

last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài  

late adj., adv. /leit/ trễ, muộn  

later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn  

latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất  

latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây  

laugh v., n. /lɑ:f/  cười; tiếng cười  

launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm  

    law n. /lo:/ luật  

lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/  luật sư  

    lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí  

layer n. /'leiə/ lớp  

lazy adj. /'leizi/ lười biếng  

lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn  

leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu  

leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ  

    leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)  

league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn  

    lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào  

learn v. / lə:n/  học, nghiên cứu  

least det., pron., adv. /li:st/  tối thiểu; ít nhất  

at least ít ra, ít nhất, chí ít  

leather n. /'leðə/ da thuộc  

leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại  

leave out bỏ quên, bỏ sót  

lecture n. /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện  

left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái  

    leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)  

legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp  

legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp  

lemon n. /´lemən/ quả chanh  

    lend v. /lend/  cho vay, cho mượn  

length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài  

less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn  

lesson n. /'lesn/ bài học  

    let v. /lεt/ cho phép, để cho  

letter n. /'letə/  thư; chữ cái, mẫu tự  

level n., adj. /'levl/  trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng  

library n. /'laibrəri/  thư viện  

licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép  

license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép  

    lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)  

lie v., n. /lai/  nói dối; lời nói dối, sự dối trá  

    life n. /laif/ đời, sự sống  

lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên  

light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng  

lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng  

like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như  

unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống  

likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy  

unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra  

limit n., v. /'limit/ giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế  

limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn  

    line n. /lain/ dây, đường, tuyến  

link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối  

    lip n. /lip/ môi  

liquid n., adj. /'likwid/  chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững  

list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách  

listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe  

literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học  

litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít  

little adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút  

a little det., pron. nhỏ, một ít  

live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động  

live v. /liv/ sống  

living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống  

lively adj. /'laivli/ sống, sinh động  

load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở  

unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng  

loan n. /ləʊn/  sự vay mượn  

local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ  

locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ  

locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị  

located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị  

location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị  

lock v., n. /lɔk/  khóa; khóa  

logic n. /'lɔdʤik/  lô gic  

logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic  

lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ  

long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu  

look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn  

look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc  

look at nhìn, ngắm, xem  

look for tìm kiếm  

look forward to mong đợi cách hân hoan  

loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt  

loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo  

lord n. /lɔrd/  Chúa, vua  

lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải  

    lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc  

lost adj. /lost/ thua, mất  

    loss n. /lɔs , lɒs/  sự mất, sự thua  

lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều  

loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)  

loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi  

love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích  

lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên  

lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình  

low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn  

loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên  

luck n. /lʌk/ may mắn, vận may  

lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc  

unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh  

luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/  hành lý  

lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu  

lunch n. /lʌntʃ/  bữa ăn trưa  

lung n. /lʌη/ phổi  

machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc  

machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị  

mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người  

magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí  

magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật  

mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện  

main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất  

mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn  

maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ  

major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu  

majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế  

make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo  

make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành  

make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn  

male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực  

mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa  

man n. /mæn/ con người; đàn ông  

manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển  

management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển  

manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc  

manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ  

manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/  

manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo  

manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất  

many det., pron. /'meni/ nhiều  

map n. /mæp/  bản đồ  

March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba  

march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành  

mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu  

market n. /'mɑ:kit/  chợ, thị trường  

marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh  

marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới  

marry v. /'mæri/  cưới (vợ), lấy (chồng)  

married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn  

mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng  

massive adj. /'mæsiv/  to lớn, đồ sộ  

master n. /'mɑ:stə/  chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ  

match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được  

matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu  

mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối  

material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình  

mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán  

matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng  

maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ  

may modal v. /mei/ có thể, có lẽ  

May n. /mei/ tháng 5  

maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ  

mayor n. /mɛə/ thị trưởng  

me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ  

meal n. /mi:l/ bữa ăn  

mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là  

meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa  

means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện  

by means of bằng phương tiện  

meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy  

measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường  

measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo  

meat n. /mi:t/ thịt  

media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng  

medical adj. /'medikə/  (thuộc) y học  

medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc  

medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới  

meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ  

meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình  

melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra  

member n. /'membə/ thành viên, hội viên  

membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội  viên  

memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm  

in memory of sự tưởng nhớ  

mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí  

mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần  

mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập  

menu n. /'menju/ thực đơn  

mere adj. /miə/ chỉ là  

merely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuần  

mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu  

message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp  

metal n. /'metl/ kim loại  

method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức  

metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét  

mid- combining form tiền tố: một nửa  

midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa  

middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa  

midnight n. /'midnait/  nửa đêm, 12h đêm  

might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ  

mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa  

mile n. /mail/ dặm (đo lường)  

military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự  

milk n. /milk/ sữa  

milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam  

millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met  

mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm  

mine pron., n. của tôi  

mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/  công nhân, thợ mỏ; khoáng  

minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu  

minister n. /´ministə/ bộ trưởng  

ministry n. /´ministri/ bộ  

minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng  

minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số  

minute n. /'minit/ phút  

mirror n. /ˈmɪrər/ gương  

miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng  

Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ  

missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc  

mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm  

mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm  

mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn  

mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn  

mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp  

mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/  chuyển động, di động  

mobile phone (also mobile) n. (BrE)  điện thoại đi động  

model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu  

modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến  

    mum n. /mʌm/ mẹ  

moment n. /'məum(ə)nt/  chốc, lát  

Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/  thứ 2  

money n. /'mʌni/  tiền  

monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát  

month n. /mʌnθ/  tháng  

mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu  

moon n. /mu:n/ mặt trăng  

moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/  (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức  

morally adv. có đạo đức  

more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn  

moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại  

morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng  

most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả  

mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là  

mother n. /'mΔðз/ mẹ  

motion n. /´mouʃən/  sự chuyển động, sụ di động  

motor n. /´moutə/ động cơ mô tô  

motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô  

mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi  

mountain n. /ˈmaʊntən/ núi  

mouse n. /maus - mauz/ chuột  

mouth n. /mauθ - mauð/  miệng  

move v., n. /mu:v/  di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động  

moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động  

movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác  

movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê  

movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim  

Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.  

Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.  

Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.  

much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm  

mud n. /mʌd/  bùn  

multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở  

mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ  

murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát  

muscle n. /'mʌsl/  cơ, bắp thịt  

museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng  

music n. /'mju:zik/  nhạc, âm nhạc  

musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái  

musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ  

must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm  

my det. /mai/ của tôi  

myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi  

mysterious adj. /mis'tiəriəs/  thần bí, huyền bí, khó hiểu  

mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí  

    nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt  

naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi  

name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên  

narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp  

nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia  

national adj. /'næʃən(ə)l/  (thuộc) quốc gia, dân tộc  

natural adj. /'nætʃrəl/  (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên  

naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên  

nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên  

navy n. /'neivi/ hải quân  

near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần  

nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần  

nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt  

neat adj.  /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch  

neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp  

necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu  

necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết  

unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/  không cần thiết, không mong muốn  

neck n. /nek/ cổ  

need v., modal v., n. /ni:d/  cần, đòi hỏi; sự cần  

needle n. /´ni:dl/  cái kim, mũi nhọn  

negative adj. /´negətiv/ phủ định  

neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm  

neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng  

neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia  

nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)  

nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm  

nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng  

nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng  

nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ  

    net n. /net/ lưới, mạng  

network n. /'netwə:k/  mạng lưới, hệ thống  

never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào  

nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà  

new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ  

newly adv. /´nju:li/ mới  

news n. /nju:z/ tin, tin tức  

newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo  

next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa  

next to prep. gần  

nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu  

nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu  

niece n. /ni:s/ cháu gái  

night n. /nait/ đêm, tối  

no exclamation, det. /nou/  không  

nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào  

noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo  

noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo  

noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo  

non- prefix  

none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì  

nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa  

nor conj., adv. /no:/ cũng không  

normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường  

normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ  

north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc  

northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc  

nose n. /nouz/ mũi  

not adv. /nɔt/ không  

note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép  

nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì  

notice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết  

take notice of chú ý  

noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý  

novel n. /ˈnɒvəl/  tiểu thuyết, truyện  

November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11  

now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay  

nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu  

nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân  

number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số  

nurse n. /nə:s/ y tá  

    nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu  

obey v. /o'bei/  vâng lời, tuân theo, tuân lệnh  

object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại  

objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan  

observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/  sự quan sát, sự theo dõi  

observe v. /əbˈzə:v/  quan sát, theo dõi  

obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được  

obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên  

obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được  

occasion n. /əˈkeɪʒən/  dịp, cơ hội  

occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi  

occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ  

occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)  

occur v. /ə'kə:/  xảy ra, xảy đến, xuất hiện  

ocean n. /'əuʃ(ə)n/  đại dương  

o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ  

October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10  

odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)  

oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)  

of prep. /ɔv/ or /əv/ của  

off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời  

offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/  sự vi phạm, sự phạm tội  

offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu  

offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công  

offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá  

office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ  

officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan  

official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức  

officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức  

often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn  

oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..  

    oil n. /ɔɪl/ dầu  

OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành  

old adj. /ould/  già  

old-fashioned adj. lỗi thời  

on prep., adv. /on/  trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn  

once adv., conj. /wʌns/  một lần;  khi mà, ngay khi, một khi  

one number, det., pron. /wʌn/  một; một người, một vật nào đó  

each other nhau, lẫn nhau  

onion n. /ˈʌnjən/ củ hành  

only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới  

onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên  

open adj., v. /'oupən/  mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc  

openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn  

opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành  

operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển  

operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động  

opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm  

opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù  

opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ  

oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối  

opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi  

opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối  

opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược  

opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập  

option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn  

orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam  

order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh  

in order to hợp lệ  

ordinary adj. /'o:dinәri/  thường, thông thường  

organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan  

organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/  tổ chức, cơ quan; sự tổ chức  

organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập  

organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức  

origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên  

original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản  

originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên  

other adj., pron. /ˈʌðər/  khác  

otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác  

ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là  

our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình  

ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình  

ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình  

out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài  

outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà  

outdoor adj. /'autdɔ:/  ngoài trời, ở ngoài  

outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn  

outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài  

output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng  

outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/  bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài  

outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại  

oven n. /ʌvn/ lò (nướng)  

over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua;  lên, lên trên  

overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/  toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm  

overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)  

    owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)  

own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận  

owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân  

pace n. /peis/ bước chân, bước  

pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói  

package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện  

packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì  

packet n. /'pækit/ gói nhỏ  

page n. (abbr. p) /peidʒ/  trang (sách)  

pain n. /pein/  sự đau đớn, sự đau khổ  

painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ  

paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn  

painting n. /'peintiɳ/  sự sơn; bức họa, bức tranh  

painter n. /peintə/ họa sĩ  

pair n. /pɛə/ đôi, cặp  

palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài  

pale adj. /peil/ taí, nhợt  

    pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo  

panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô  

pants n. /pænts/ quần lót, đùi  

paper n. /´peipə/ giấy  

parallel adj. /'pærəlel/  song song, tương đương  

parent n. /'peərənt/ cha, mẹ  

park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên  

parliament n. /'pɑ:ləmənt/  nghi viện, quốc hội  

part n. /pa:t/ phần, bộ phận  

take part (in)  tham gia (vào)  

particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt  

particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt  

partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó  

partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự  

partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác  

party n. /ˈpɑrti/  tiệc, buổi liên hoan; đảng  

pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua  

passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi  

passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang  

passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách  

passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu  

past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua  

path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi  

patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng  

patient n., adj. /'peiʃənt/  bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí  

pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu  

pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng  

pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương  

payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường  

peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận  

peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh  

peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp  

    pen n. /pen/ bút  

    pence n. /pens/ đồng xu  

    penny /´peni/ đồng xu  

pencil n. /´pensil/ bút chì  

penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền  

pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu  

people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người  

pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt  

per prep. /pə:/ cho mỗi  

per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm  

perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo  

perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo  

perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện  

performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn  

performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn  

perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ  

period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại  

permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên  

permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu  

permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép  

permit v. /'pə:mit/  cho phép, cho cơ hội  

person n. /ˈpɜrsən/ con người, người  

personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư  

personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi  

personality n. /pə:sə'næləti/  nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính  

persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục  

    pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích  

petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu  

phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ  

philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/  triết học, triết lý  

photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp  

photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh  

photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh  

photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh  

phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ  

physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể  

physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên  

physics n. /'fiziks/ vật lý học  

piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm  

    pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)  

pick sth up cuốc, vỡ, xé  

picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa  

piece n. /pi:s/  mảnh, mẩu; đồng tiền  

    pig n. /pig/  con lợn  

pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng  

    pill n. /´pil/ viên thuốc  

pilot n. /´paiələt/ phi công  

pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp  

pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo  

pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia  

pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)  

pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín  

    pity n. /´piti/ lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương  

place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường  

take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức  

plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác  

plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến  

planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch  

plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng  

planet n. /´plænit/ hành tinh  

plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo  

plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo  

plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại  

platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga  

play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu  

player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)  

pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật  

pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật  

unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa  

please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời  

pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu  

pleased adj. /pli:zd/ hài lòng  

pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích  

plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú  

plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án  

plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)  

plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào  

p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối  

pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền  

poem n. /'pouim/ bài thơ  

poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ  

point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)  

pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn  

poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc  

poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh  

pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)  

police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an  

policy n. /'pol.ə si/ chính sách  

polish n., v. /'pouliʃ/  nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng  

polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự  

politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự  

political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị  

politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt  

politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách  

politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị  

pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm  

pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi  

poor adj. /puə/ nghèo  

pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp  

popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng  

population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số  

port n. /pɔ:t/ cảng  

pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra  

position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ  

positive adj. /'pɔzətiv/  xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan  

possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu  

possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu  

possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng  

possible adj. /'pɔsibəl/  có thể, có thể thực hiện  

possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được  

post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư  

post office n. /'ɔfis/  bưu điện  

    pot n. /pɒt/ can, bình, lọ...  

potato n. /pə'teitou/ khoai tây  

potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/  tiềm năng; khả năng, tiềm lực  

potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn  

pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường  

pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội  

powder n. /'paudə/ bột, bụi  

power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực  

powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường  

practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế  

practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế  

practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn  

practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện  

praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương  

prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện  

precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính  

precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận  

predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo  

prefer v. /pri'fə:/  thích hơn  

preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn  

pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo  

premises n. /'premis/ biệt thự  

preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị  

prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị  

prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị  

presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện  

present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày  

presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu  

preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn  

president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống  

press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn  

pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất  

presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ  

pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ  

pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp  

prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa  

previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên  

previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây  

price n. /prais/ giá  

pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ  

priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu  

primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học  

primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên  

prime minister n. /´ministə/ thủ tướng  

prince n. /prins/ hoành tử  

princess n. /prin'ses/ công chúa  

principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc  

print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra  

printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in  

printer n. /´printə/ máy in, thợ in  

prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên  

priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên  

prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù  

prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân  

private adj. /ˈpraɪvɪt/  cá nhân, riêng  

privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân  

prize n. /praiz/ giải, giải thưởng  

probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng  

probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn  

problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết  

procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục  

proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn  

process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý  

produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo  

producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất  

product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm  

production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo  

profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp  

professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp  

professor n. /prəˈfɛsər/  giáo sư, giảng viên  

profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận  

program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình  

programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình  

progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển  

project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch  

promise v., n. hứa, lời hứa  

promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp  

promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp  

prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở  

promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức  

pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm  

pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm  

proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng  

proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp  

properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng  

property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản  

proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối  

proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất  

propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra  

prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ  

protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở  

protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở  

protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng  

proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh  

proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện  

prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh  

provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp  

provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là  

    pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));  

    pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu  

public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân  

in public giữa công chúng, công khai  

publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng  

publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản  

publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo  

publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản  

publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản  

pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật  

punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi  

punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt  

punishment n. /'pʌniʃmənt/  sự trừng phạt, sự trừng trị  

pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh  

purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu  

pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành  

purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là  

purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;  màu tía  

purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định  

on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm  

pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt  

push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy  

    put v. /put/ đặt, để, cho vào  

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)  

put sth out tắt, dập tắt  

qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn  

qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện  

qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng  

quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất  

quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng  

quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút  

queen n. /kwi:n/  nữ hoàng  

question n., v. /ˈkwɛstʃən/  câu hỏi; hỏi, chất vấn  

quick adj. /kwik/ nhanh  

quickly adv. /´kwikli/  nhanh  

quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh  

quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh  

    quit v. /kwit/ thoát, thoát ra  

quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết  

quote v. /kwout/ trích dẫn  

race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua  

racing n. /´reisiη/ cuộc đua  

radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio  

    rail n. /reil/ đường ray  

railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt  

rain n., v. /rein/  mưa, cơn mưa; mưa  

raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên  

range n. /reɪndʒ/  dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ  

rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy  

rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng  

rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng  

rare adj. /reə/  hiếm, ít  

rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi  

rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ  

rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn  

rather than hơn là  

raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất  

re- prefix  

reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới  

react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng  

reaction n. /ri:'ækʃn/  sự phản ứng; sự phản tác dụng  

read v. /ri:d/ đọc  

reading n. /´ri:diη/ sự đọc  

reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả  

ready adj. /'redi/ sẵn sàng  

real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật  

really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự  

realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực  

reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại  

realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành  

rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau  

reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ  

reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý  

reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý  

unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý  

recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại  

receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc  

receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu  

recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây  

recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây  

reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp  

reckon v. /'rekən/ tính, đếm  

recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận  

recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/  nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận  

recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo  

record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép  

recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm  

recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại  

red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ  

reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt  

reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá  

refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến  

reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến  

reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh  

reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo  

refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh  

refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ  

refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ  

regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)  

regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)  

region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền  

regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương  

register v., n. /'redʤistə/  đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi  

regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc  

regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn  

regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên  

regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc  

reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ  

relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan  

related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì  

relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc  

relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc  

relative adj., n. /'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ  

relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ  

relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi  

relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái  

relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng  

release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành  

relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan  

relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù  

religion n. /rɪˈlɪdʒən/  tôn giáo  

religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo  

rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào  

remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ  

remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại  

remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại  

remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý  

remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường  

remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường  

remember v. /rɪˈmɛmbər/  nhớ, nhớ lại  

remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ  

remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách  

removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi  

remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển  

rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê  

rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn  

repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu  

repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại  

repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại  

repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần  

replace v. /rɪpleɪs/ thay thế  

reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm  

report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình  

represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt  

representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng  

reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất  

reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh  

request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu  

require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định  

requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/  nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục  

rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy  

research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu  

reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế  

reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước  

resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú  

resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự  

resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự  

resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)  

resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế  

resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn  

respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục  

respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời  

response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại  

responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm  

responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì  

rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi  

the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác  

restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn  

restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại  

restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn  

restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm  

restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn  

result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...  

retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được  

retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu  

retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc  

retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc  

return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về  

reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá  

reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái  

review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại  

revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại  

revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại  

revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng  

reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công  

rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu  

    rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa  

rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có  

rid v. /rid/  giải thoát (get rid of : tống khứ)  

ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi  

riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)  

rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp  

ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng  

right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải  

rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý  

ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai  

rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt  

risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều  

rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh  

river n. /'rivə/ sông  

road n. /roʊd/ con đường, đường phố  

    rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm  

rock n. /rɔk/ đá  

role n. /roul/ vai (diễn), vai trò  

roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn  

romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn  

roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc  

room n. /rum/ phòng, buồng  

root n. /ru:t/ gốc, rễ  

rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi  

rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm  

roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm  

round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh  

rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ  

route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường  

routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường  

row  NAmE  n. /rou/ hàng, dãy  

royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia  

    rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán  

rubber n. /´rʌbə/ cao su  

rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi  

rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản  

rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản  

ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản  

ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản  

rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển  

ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ  

rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn  

run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy  

running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua  

runner n. /´rʌnə/ người chạy  

rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn  

rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy  

sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao  

sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã  

sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà  

sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã  

safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin  

safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin  

safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn  

sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm  

sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền  

sailor n. /seilə/ thủy thủ  

salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống  

salary n. /ˈsæləri/  tiền lương  

sale n. /seil/ việc bán hàng  

    salt n. /sɔ:lt/ muối  

salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn  

same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó  

sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu  

sand n. /sænd/ cát  

satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường  

satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội  

satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn  

satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý  

Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7  

sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm  

save v. /seiv/ cứu, lưu  

saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm  

    say v. /sei/ nói  

scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)  

scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng  

scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi  

scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh  

schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch  

scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ  

school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá  

science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên  

scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học  

scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học  

scissors n. /´sizəz/ cái kéo  

score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm  

scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da  

scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to  

screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung  

screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc  

    sea n. /si:/ biển  

seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu  

search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra  

season n. /´si:zən/ mùa  

seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi  

second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì  

secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu  

secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật  

secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư  

secretary n. /'sekrətri/ thư ký  

section n. /'sekʃn/ mục, phần  

sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực  

secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh  

security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh  

    see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát  

seed n. /sid/ hạt, hạt giống  

seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi  

seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như  

select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc  

selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc  

    self n. /self/ bản thân mình  

self- combining form  

    sell v. /sel/ bán  

senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu  

senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ  

send v. /send/ gửi, phái đi  

senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng  

sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác  

sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được  

sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm  

sentence n. /'sentəns/ câu  

separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay  

separated adj. /'seprətid/ ly thân  

separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng  

separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân  

September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9  

series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi  

serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang  

seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang  

servant n. /'sə:vənt/  người hầu, đầy tớ  

serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự  

service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ  

session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên  

set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí  

settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí  

several det., pron. /'sevrəl/ vài  

severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)  

severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)  

    sew v. /soʊ/ may, khâu  

sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá  

    sex n. /seks/ giới, giống  

sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý  

sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý  

shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối  

shadow n. /ˈʃædəu/  bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát  

shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ  

shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ  

shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn  

shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng  

shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù  

shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ  

share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ  

sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén  

sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén  

shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)  

she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...  

sheep n. /ʃi:p/  con cừu  

sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ  

shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá  

shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài  

shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ  

shift v., n. /ʃift/  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên  

shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng  

shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng  

ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy  

shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi  

shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc  

shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động  

shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc  

shoe n. /ʃu:/ giày  

shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra  

shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi  

shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ  

shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm  

short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt  

shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm  

shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn  

should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên  

shoulder n. /'ʃouldə/ vai  

shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo  

show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ  

shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen  

shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín  

shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn  

sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh  

be sick (BrE) bị ốm  

feel sick (especially BrE) buồn nôn  

side n. /said/ mặt, mặt phẳng  

sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên  

sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn  

sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu  

signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu  

signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký  

significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng  

significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể  

silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh  

silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh  

    silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa  

silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại  

silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc  

similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như  

similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau  

simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng  

simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị  

since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy  

sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành  

sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành  

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)  

    sing v. /siɳ/  hát, ca hát  

singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát  

singer n. /´siηə/ ca sĩ  

single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ  

    sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm  

    sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông  

sister n. /'sistə/ chị, em gái  

    sit v. /sit/ ngồi  

sit down ngồi xuống  

    site n. /sait/ chỗ, vị trí  

situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí  

size n. /saiz/ cỡ  

    -sized /saizd/ đã được định cỡ  

skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay  

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay  

skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo  

skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề  

skin n. /skin/ da, vỏ  

skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm  

    sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời  

sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ  

sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay  

slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng  

slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua  

slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy  

slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt  

    slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua  

slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc  

slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp  

slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần  

small adj. /smɔ:l/  nhỏ, bé  

smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt  

smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh  

smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác  

smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười  

smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi  

smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc  

smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà  

smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy  

snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá  

snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi  

so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên  

so that  để, để cho, để mà  

soap n. /soup/ xà phòng  

social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội  

socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội  

society n. /sə'saiəti/  xã hội  

sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày  

soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo  

softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo  

software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)  

    soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn  

soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân  

solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh  

solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp  

solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết  

some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài  

somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó  

somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác  

something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó  

sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi  

somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút  

somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó  

    son n. /sʌn/ con trai  

song n. /sɔɳ/ bài hát  

soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa  

as soon as ngay khi  

sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức  

sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn  

sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại  

soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn  

sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe  

soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo  

sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm  

source n. /sɔ:s/ nguồn  

south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam  

southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam  

space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách  

spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng  

speak v. /spi:k/ nói  

spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó  

speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết  

special adj. /'speʃəl/  đặc biệt, riêng biệt  

specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt  

specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên  

specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt  

specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt  

speech n. /spi:tʃ/  sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói  

speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc  

spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê  

spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả  

spend v. /spɛnd/ tiêu, xài  

spice n. /spais/ gia vị  

spicy adj. /´spaisi/ có gia vị  

spider n. /´spaidə/ con nhện  

    spin v. /spin/ quay, quay tròn  

spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn  

spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn  

spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp  

split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra  

spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat  

spoon n. /spu:n/ cái thìa  

sport n. /spɔ:t/ thể thao  

spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết  

spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt  

spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá  

spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân  

square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông  

squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết  

stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa  

staff n. /sta:f / gậy  

stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ  

stair n. /steə/ bậc thang  

stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem  

stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng  

stand up đứng đậy  

standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn  

star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao  

stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm  

start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành  

state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố  

statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày  

station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn  

statue n. /'stæt∫u:/ tượng  

status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng  

stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại  

steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định  

steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định  

unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định  

steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm  

steam n. /stim/ hơi nước  

steel n. /sti:l/ thép, ngành thép  

steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng  

steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo  

steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)  

step n., v. /step/ bước; bước, bước đi  

stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán  

stick out (for) đòi, đạt được cái gì  

sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt  

stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết  

stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết  

still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn  

sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..  

    stir v. /stə:/ khuấy, đảo  

stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn  

stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày  

stone n. /stoun/ đá  

stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại  

store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho  

storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão  

story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện  

stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi  

straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong  

strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng  

strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen  

strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen  

stranger n. /'streinʤə/ người lạ  

strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược  

stream n. /stri:m/ dòng suối  

street n. /stri:t/ phố, đườmg phố  

strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe  

stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng  

stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng  

stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra  

strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe  

strictly adv. /striktli/  một cách nghiêm khắc  

strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công  

striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng  

string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây  

strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo  

stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền  

striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn  

stroke n., v. /strouk/  cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve  

strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn  

strongly adv.  /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn  

structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc  

struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu  

student n. /'stju:dnt/ sinh viên  

studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu  

study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu  

stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất  

stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn  

style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại  

subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ  

substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung  

substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng  

substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản  

substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế  

succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị  

success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt  

successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt  

successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt  

unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại  

such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là  

such as đến nỗi, đến mức  

suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu  

sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột  

suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột  

suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ  

suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ  

sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng  

sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng  

sugar n. /'ʃugə/ đường  

suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi  

suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi  

suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với  

suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với  

suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với  

suitcase n. /´su:t¸keis/ va li  

sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ  

summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt  

summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè  

    sun n. /sʌn/ mặt trời  

Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật  

superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao  

supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị  

supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế  

support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ  

supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ  

suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng  

sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực  

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn  

surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn  

surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt  

surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ  

surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ  

surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ  

surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ  

surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)  

surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh  

surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh  

surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh  

survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu  

survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót  

suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi  

suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực  

suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi  

swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng  

swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa  

swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa  

sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi  

sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động  

sweep v. /swi:p/  quét  

sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt  

swell v. /swel/ phồng, sưng lên  

swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra  

swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng  

swim v. /swim/ bơi lội  

swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội  

swimming pool n. bể nước  

swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc  

switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi  

switch sth off ngắt điện  

switch sth on bật điện  

swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên  

symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu  

sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương  

sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý  

system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ  

table n. /'teibl/ cái bàn  

tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến  

tackle v., n.  /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ  

    tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối  

take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy  

take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì  

take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì  

talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận  

tall adj. /tɔ:l/ cao  

tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể  

tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa  

tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây  

target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích  

task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc  

taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm  

tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế  

    taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi  

    tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè  

teach v. /ti:tʃ/ dạy  

teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học  

teacher n. /'ti:t∫ə/  giáo viên  

team n. /ti:m/ đội, nhóm  

tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt  

technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn  

technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật  

technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học  

telephone (also phone) n., v. /´telefoun/  máy điện thoại, gọi điện thoại  

television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình  

    tell v. /tel/ nói, nói với  

temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ  

temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời  

temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm  

tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ  

tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng  

tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng  

tent n. /tent/ lều, rạp  

term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học  

terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ  

terribly adv. /'terəbli/ tồi  tệ, không chịu nổi  

test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm  

text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì  

than prep., conj. /ðæn/ hơn  

thank v. /θæŋk/ cám ơn  

thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn  

thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)  

that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là  

the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....  

theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát  

their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ  

theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ  

them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ  

theme n. /θi:m/  đề tài, chủ đề  

themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự  

then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó  

theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết  

there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó  

therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế  

they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy  

thick adj. /θik/ dày; đậm  

thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày  

thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày  

thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp  

thin adj. /θin/ mỏng, mảnh  

thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật  

think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ  

thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ  

thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát  

this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này  

thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng  

thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để  

though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy  

thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy  

thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây  

threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa  

threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa  

threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa  

throat n. /θrout/ cổ, cổ họng  

through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua  

throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt  

throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng  

throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi  

thumb n. /θʌm/ ngón tay cái  

Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5  

thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó  

ticket n. /'tikit/ vé  

tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp  

untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn  

tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày  

tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt  

tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật  

tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao  

till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà  

time n. /taim/ thời gian, thì giờ  

timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu  

    tin n. /tɪn/ thiếc  

tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu  

tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào  

tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe  

tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc  

tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán  

title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách  

to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới  

today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay  

    toe n. /tou/ ngón chân (người)  

together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với  

toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)  

tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua  

tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai  

    ton n. /tΔn/ tấn  

tone n. /toun/ tiếng, giọng  

tongue n. /tʌη/ lưỡi  

tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay  

tonne n. /tʌn/ tấn  

too adv. /tu:/ cũng  

    tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng  

tooth n. /tu:θ/ răng  

top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết  

topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề  

total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng  

totally adv. /toutli/ hoàn toàn  

touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc  

tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai  

tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch  

tourist n. /'tuərist/ khách du lịch  

towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng  

towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau  

tower n. /'tauə/ tháp  

town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ  

toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi  

trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút  

track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua  

trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi  

trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán  

tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống  

traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ  

traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống  

traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động  

train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo  

training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo  

transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ  

transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi  

translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch  

translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch  

transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa  

transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại  

transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải  

trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại  

travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi  

traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách  

treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử  

treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử  

tree n. /tri:/ cây  

trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng  

trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm  

triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác  

trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt  

trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn  

tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới  

trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền  

trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần  

truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi  

true adj. /tru:/ đúng, thật  

truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự  

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)  

trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác  

truth n. /tru:θ/ sự thật  

    try v. /trai/ thử, cố gắng  

tube n. /tju:b/ ống, tuýp  

Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3  

tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)  

tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang  

turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay  

TV television vô tuyến truyền hình  

twice adv. /twaɪs/ hai lần  

twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh  

twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn  

twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn  

type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại  

typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng  

typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu  

tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe  

ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa  

ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng  

ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng  

umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù  

unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)  

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận  

uncertain certain /ʌn'sə:tn/  không chắc chắn, khôn biết rõ ràng  

uncle n. /ʌηkl/ chú, bác  

uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi  

unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi  

uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra  

under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới  

underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm  

underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới  

understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức  

understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết  

underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước  

underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót  

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ  

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp  

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp  

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên  

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận  

unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh  

unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may  

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện  

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn  

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở  

uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng  

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng  

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất  

unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị  

    unit n. /'ju:nit/ đơn vị  

unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân  

united adj. /ju:'naitid/  liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất  

universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ  

university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học  

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt  

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra  

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không  

unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác  

unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực  

unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ  

unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn  

unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn  

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu  

unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý  

unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc  

unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt  

untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn  

until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi  

unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường  

unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định  

up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên  

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên  

upper adj. /´ʌpə/ cao hơn  

upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ  

upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ  

upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược  

upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/  ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác  

upwards (also upward especially in NAmE) adv.  

upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên  

urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực  

urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc  

urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp  

us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh  

use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng  

used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng  

used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì  

used to modal v. đã quen dùng  

useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích  

useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng  

user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng  

    usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng  

    usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường  

    unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý  

    unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường  

vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ  

valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý  

valley n. /'væli/ thung lũng  

valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá  

value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá  

    van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải  

variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau  

variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau  

various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại  

vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi  

varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng  

vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông  

vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật  

vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ  

venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan  

version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác  

vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng  

very adv. /'veri/ rất, lắm  

via prep. /'vaiə/ qua, theo đường  

victim n. /'viktim/ nạn nhân  

victory n. /'viktəri/ chiến thắng  

video n. /'vidiou/ video  

view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát  

village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã  

violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực  

violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ  

violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội  

virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như  

virus n. /'vaiərəs/ vi rút  

visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được  

vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực  

visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng  

visitor n. /'vizitə/ khách, du khách  

vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống  

vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng  

voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói  

volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập  

vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử  

wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công  

waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng  

wait v. /weit/ chờ đợi  

waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ  

wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức  

walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo  

walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ  

wall n. /wɔ:l/ tường, vách  

wallet n. /'wolit/ cái ví  

wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang  

want v. /wɔnt/ muốn  

    war n. /wɔ:/ chiến tranh  

warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng  

warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm  

warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo  

warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo  

wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt  

washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt  

waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang  

watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng  

water n. /'wɔ:tə/ nước  

wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng  

way n. /wei/ đường, đường đi  

we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta  

weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt  

weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt  

wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang  

weapon n. /'wepən/ vũ khí  

wear v. /weə/ mặc, mang, đeo  

weather n. /'weθə/  thời tiết  

web n. /wɛb/ mạng, lưới  

the Web n.  

website n. không gian liên tới với Internet  

wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ  

Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4  

week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ  

weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần  

weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần  

weigh v. /wei/ cân, cân nặng  

weight n. /'weit/ trọng lượng  

welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh  

well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!  

as well (as) cũng, cũng như  

well known know  

west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây  

western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây  

wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt  

what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào  

whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì  

wheel n. /wil/ bánh xe  

when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào  

whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào  

where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà  

whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi  

wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu  

whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không  

which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó  

while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát  

whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi  

whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào  

whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi  

white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng  

who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào  

whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai  

whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể  

whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà  

whose det., pron. /hu:z/ của ai  

why adv. /wai/ tại sao, vì sao  

wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn  

widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi  

width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng  

wife n. /waif/ vợ  

wild adj. /waɪld/ dại, hoang  

wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang  

will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định  

willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn  

willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện  

unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng  

unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng  

willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng  

    win v. /win/ chiếm, đọat, thu được  

winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc  

wind  v. /wind/ quấn lại, cuộn lại  

wind sth up lên dây, quấn, giải quyết  

wind  n. /wind/ gió  

window n. /'windəʊ/ cửa sổ  

wine n. /wain/ rượu, đồ uống  

wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh  

winner n. /winər/ người thắng cuộc  

winter n. /ˈwɪntər/  mùa đông  

wire n. /waiə/ dây (kim loại)  

wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái  

wish v., n. /wi∫/  ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn  

with prep. /wið/ với, cùng  

withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút,  rút khỏi, rút lui  

within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian  

without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có  

witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng  

woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ  

wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc  

wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời  

wood n. /wud/ gỗ  

wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ  

wool n. /wul/ len  

word n. /wə:d/ từ  

work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc  

working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc  

worker n. /'wə:kə/ người lao động  

world n. /wɜ:ld/ thế giới  

worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ  

worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ  

worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng  

worse, worst bad  xấu  

worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ  

worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị  

would modal v. /wud/  

wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích  

wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương  

wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn  

wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh  

wrist n. /rist/ cổ tay  

write v. /rait/ viết  

writing n. /´raitiη/ sự viết  

written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra  

writer n. /'raitə/ người viết  

wrong adj., adv. /rɔɳ/  sai  

go wrong mắc lỗi, sai lầm  

wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng  

yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)  

yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp  

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ  

year n. /jə:/  năm  

yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng  

yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ  

yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua  

yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên  

you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày  

young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên  

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày  

yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày  

yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình  

youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu  

zero number /'ziərou/ số không  

zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro