KLPT 251-300

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

251

가 : 편지를보내려고하는데 __________은/는어디에붙여요?

Tôi dự định gửi lá thư nhưng mà_________dán vào đâu?

나 : 봉투오른쪽위에붙이면돼요.

Anh dán vào phái trên bên phải là được

①우표 : tem thư

②수표 : tờ séc

③지폐 chi phiếu

④우체국 bưu điện

252

가 : 무슨 _________을좋아해요?

Anh thích-------- nào?

나 : 저는축구를제일좋아해요.

Tôi thích bóng đá nhất

①계절 mùa

②색깔 màu sắc

③운동 môn thể thao

④음식 thức ăn

253

가 : 텔레비전을사고싶은데, 너무비싸네요.

Tôi muốn mua 1 chiếc 1 tivi nhưng mà quá đắt

나 : 우리집근처에 ________에가면중고텔레비전을싸게살수있어요.

Nếu anh đến-------gần nhà tôi thì có thể mua rẻ 1 cái ti vi cũ

①세탁소 tiệm giặt đồ

②편의점 cửa hàng tiện lợi

③재활용센터 trung tâm đồ tái dùng

④부동산중개소 điểm môi giới bất động sản

254

우리회사에서는매달 25일에 _______을줍니다. 그래서우리는모두그날을기

다립니다.

Ở công ty chúng tôi trả ----- vào ngày 25 hàng tháng.Vì vậy chúng tôi chờ mong ngày này.

①벌금 tiền phạt

②월급 lương tháng

③잔돈 tiền thừa

④세금 thuế

255

가 : 이집은보증금 300만원에 __________이/가 40만원입니다.

나 : 한달에 40만원이요? 너무비싸요. 다른방은없어요?

①월세: tiền thuê tháng

②전세 tiền đặt cọc

③요금 tiền trong tài khoản

④차비 phí đi lại

256

저는월급을받으면 ________에갑니다. 거기에서고향에돈도보내고저금도

합니다.

Nếu tôi nhận được lương tháng thì đi.... Ở đó tôi sẽ gửi tiền về quê và gửi tiết kiệm

①은행 ngân hàng

②식당 nhà ăn

③극장 rạp hát

④공항 sân bay

257

가 : 리아씨는무슨 ________을/를잘먹어요?

Lia ăn tốt --------nào?

나 : 김치찌개도잘먹고비빔밥도좋아해요.

Tôi anh tốt canh kimchi và cũng thích bibimbap

①과자bánh

②후식 món tráng miệng

③식당 nhà ăn

④음식 thức ăn

258

가 : 이 ________에앉아도돼요?

Tôi ngồi --- này được không?

나 : 네, 앉으세요.

vâng, anh ngồi đi

B: Yes, you can.

①의사 bác sĩ

②의자 ghế

③지갑 ví tiền

④장갑 gang tay

259

가 : 어디에서예방주사를맞았어요?

Anh đã tiêm phòng ở đâu?

나 : 저는집근처 _______에갔다왔어요. 무료인곳도있으니까한번알아보세요.

Tôi đã đi và về ...ở gần nhà. Có những chỗ miễn phí nên thử 1 lần tìm hiểu

①공항 sân bay

②구청 văn phòng quận

③보건소 trung tâm sức khỏe

④소방서 đồn chữa cháy

260

저는월요일부터토요일까지공장에서일합니다. ________에는집에서쉽니다.

Tôi thì từ thứ 2 đến thứ 7 làm ở xưởng. ----nghỉ ở nhà

①화요일 thứ 3

②수요일 thứ 4

③금요일 thứ 6

④일요일 chủ nhật

261

가 : 우리공장이문을닫았어요. 다른공장에서일하고싶은데어떻게해야해요?

Xưởng chúng tôi đóng cửa. Chúng tôi muốn làm ở xưởng khác thì phải làm sao?

나 : ________에문의해보세요.

Bạn hãy thử hỏi .....

①대사관 đại sứ quán

②취업교육기관 Cơ quan giáo dục việc làm

③고용안정센터 Trung tâm tuyển dụng

④출입국관리사무소 Cục quản lý xuất nhập cảnh

262

가 : 이서류좀복사해주세요.

Hãy photo giùm tài liệu này

나 : 몇 ________ 복사해드릴까요?

Tôi photo mấy... nhỉ?

①잔 ly

②장 tờ

③시 giờ

④살 tuổi

263

라면이나국수는 ________(으)로먹습니다.

Ăn mỳ tôm, phở bằng ....

①칼 dao

②연필 bút chì

③가위 kéo

④젓가락 đũa

264

가 : 여기서시청에어떻게가요?

Từ đây đi tòa thị chính như thế nào?

나 : 저기편의점앞에 ________ 이/가있어요. 거기서 272번버스를타면돼요.

Phía trước cửa hàng tiện lợi đằng kia có..... Ở đó bạn đi xe buyt số 272 là được

①공항 sân bay

②출입문 cửa ra vào

③정류장 bến xe buyt

④교통카드 thẻ giao thông

265

회사사람들은월요일부터금요일까지일하고, _________에는쉽니다.

Mọi người của công ty làm từ thứ 2 đến thứ 6, vào... thì nghỉ

①주말 cuối tuần

②월말 cuối tháng

③연말 cuối năm

④기말 cuối kỳ

266

가 : 여기에 _________을/를해도돼요?

Ở đây .... có được không?

나 : 아니요, 여기에차를세우면안돼요.

Không, bạn đõ xe ở đay là không được

①주문 đặt hàng

②주차 đỗ xe

③세수 rửa mặt

④세차 rửa xe

267

가 : 어떡하죠? 지하철에서 _________을/를잃어버렸어요. 그안에현금하고신

용카드, 신분증도들어있는데….

Tôi phải sao đây? tôi bỏ quên....ở tàu điện ngầm. Trong đó đựng tiền mặt, thẻ tín dụng, chứng minh thư

나 : 빨리분실물센터에가보세요.

Bạn hãy mau đến trung tâm giữ đồ mất 

①돈 tiền

②지갑 ví

③휴지 giấy vệ sinh

④휴대전화 điện thoại di động

268

가 : 회사에어떻게와요?

Bạn đến công ty bằng gì?

나 : 보통 _________을/를타고와요. 길도안막히고빨라서좋아요.

Bình thương tôi đi...đến. Không bị tắc đường mà nhanh nên tốt

①육교 cầu chui

②지하도 đường ngầm

③지하철 tàu điện ngầm

④횡단보도 lối qua đường

269

가 : 영수씨는어떤일을하세요?

youngsu làm việc gì thế

나 : 저는공장에서텔레비전을만드는일을해요. 성한씨는 _______이/가뭐예요?

Tôi làm tivi ở nhà máy. Seonghan...là gì?

가 : 저는요리사예요.

Tôi là đầu bếp

①직업 nghề nghiệp ②취미 sở thích

③공장 nhà máy ④주소 địa chỉ

270

가 : 회사에 _________이많아요?

Công ty nhiều... không?

나 : 네, 300명쯤돼요.

vâng, được khoảng 300 người

①직원 nhân viên ②직업 nghề nghiệp

③시간 thời gian ④사무실 văn phòng

271

가 : 어제서점에가서 ________ 을많이샀어요?

Hôm qua bạn đi hiệu sách và mua nhiều....không?

나 : 네, 10권샀어요.

Vâng, mua 10 quyển

①약 thuốc ② sách

③옷 áo ④과일 trái cây

272

가 : 리키씨는 ________이/가뭐예요?

Ricky......là gì?

나 : 컴퓨터게임을좋아해요. 주말에자주집에서게임을해요.

Tôi thích chơi game máy tính . Cuối tuần tôi thường chơi game ở nhà

①이름 tên

②취미 sở thích

③나이 tuổi

④성격 tính cách

273

사업장에서일하기전에 _________에서반드시교육을받아야합니다.

Trước khi làm việc ở chỗ làm thì nhất định phải được đào tạo ở...

①복지센터 trung tam an toàn

②상담센터 trung tâm tư vấn

③취업교육기관 trung tam đào tạo việc làm

④한국어교육기관 cơ quan đào tạo tiếng Hàn

274

가 : 이가너무아파서음식을잘씹을수가없어요.

Răng đau nên không thể nhai kỹ thức ăn được

나 : 그럼 _________에가보세요.

Vậy thì thử đi .....

①안과 khoa mắt

②내과 khoa nôi

③치과 khoa răng

④외과 khoa ngoại

275

우리회사는월요일부터금요일까지일하고 ________과일요일은쉽니다.

Công ty chúng tôi từ thứ 2 đến thứ 6 lam việc, còn...thì nghỉ

①화요일 thứ 3

②수요일 thứ 4

③목요일 thứ 5

④토요일 thứ 7

276

가 : 신용카드로계산해도됩니까?

Thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?

나 : 죄송합니다. 카드는안됩니다. _________으로계산해주십시오.

xin lỗi. thẻ không được. xin hãy thanh toán bằng... giùm

①현금 tiền mặt

②도장 con dấu

③세금 tiền thuế

④영수증 hóa đơn

277

오늘은월요일입니다. 내일은 _________입니다.

Hôm nay là thứ 2. Ngày mai là ...

①화요일 thứ 3

②수요일 thứ 4

③목요일 thứ 5

④금요일 thứ 6

278

가 : 달러를한국돈으로바꾸고싶어요. 어디로가야해요?

Tôi muốn đỏi tiền đô la sang tiền Hàn Quốc. Tôi phải đi đâu?

나 : _________은/는은행에서할수있어요. 은행에가보세요.

.... có thể thực hiện ở ngân hàng. hãy đi ngân hàng.

①통장 sổ ngân hàng②송금 gửi tiền

③환전 đổi tiền ④편지 lá thư

279

가 : 오늘저녁에바빠요? 같이술한잔해요.

tối nay có bận không? Cùng đi làm chén

나 : 미안해요. 오늘은 ________이있어요. 회사사람들하고같이저녁을먹어야

해요.

xin lỗi nhé. Hôm nay tôi có... Tôi ăn tối với mọi người công ty

①월급 lương tháng

②회식 tiệc

③출근 đi làm

④퇴근 tan sở

280

가 : 잠깐만요! 빨간불이에요. 지금 ________을/를건너면안돼요.

Chờ chút! Đèn đỏ. Giờ không đươcj băng qua.

나 : 미안해요. 못봤어요.

Xin lỗi, tôi không nhìn

①계단 cầu thang ②신호등 đèn tín hiệu

③지하도 đường ngầm ④횡단보도 lối qua đường cho người đi bộ

281

가 : 중국대사관에가려고하는데요. 길좀 ________ 주시겠어요?

Tôi định đi đại sứ quán Trung Quốc. bạn sẽ...cho chứ?

나 : 미안해요. 저도길을잘몰라요.

Xin lỗi ,tôi không bết đường.

①걸어 đi bộ

②세워 dừng, stop

③건너 băng qua

④가르쳐 chỉ dẫn

282

가 : 영희씨, 오늘비가올것같아요. 이우산을 ________.

Younghee hôm nay hình như sẽ mưa. ....cái ô này

나 : 고마워요.

cám ơn

①가져가세요 hãy mang đi theo

②내려가세요 hãy xuống theo

③데려가세요 ..dẫn đi theo

④올라가세요 hãy đi lên

283

이번역은신설동, 신설동역입니다. 내리실문은왼쪽입니다. 성수, 잠실이나왕

십리방면으로가실손님은이번역에서 2호선으로 ________ 바랍니다.

ga này là ga Sinseoldong. Cửa sẽ xuống ở bên trái. Quý khách đi Seongsu, Jamsil or Wangsipri mong là... làn 2

①보내시기 gửi

②닫으시기 đóng

③갈아타시기 đổi xe

④돌아오시기 quay lại

284

가 : 이태원에가려면어디에서버스를타야됩니까?

Nếu định đi Itaewon thì phải đi xe buýt ở đâu mới được?

나 : 저앞횡단보도에서길을 ________ 오른쪽으로가세요.

.....đường ở trước lối qua đương kia rồi rẽ phải

①세워서 dừng

③건너서 băng qua

④걸려서 đi 

285

가 : 지금김과장님자리에안계신데요. 메모를남겨드릴까요?

hiện giờ trưởng phòng Kim ko có ở đây? xin đẻ lại lời nhắn cho?

나 : 아니요, 제가나중에다시전화 ________.

không, rồi sau tôi ....điện thoại lại.

①걸겠습니다 sẽ gọi

②오겠습니다 sẽ đến

③듣겠습니다sex nghe

④바꾸겠습니다 sẽ đổi

286

가 : 소포를보내려고하는데요. 인도네시아까지얼마나 ________?

Tôi định gửi bưu phẩm. Đến indonesia thì.... bao nhiêu nhỉ?

나 : 일주일정도면도착합니다.

khoảng độ 1 tuần sẽ đến nơi

①올까요 đến 

②걸릴까요 mất

③보낼까요 gửi 

④기다릴까요 đợi 

287

가 : 현철씨는언제 ________ 거예요?

Hyeoncheol, khi nào sẽ .....?

나 : 저는벌써했어요. 딸이둘이나있는데요.

Tôi đã rồi .Có 2 con gái rồi đấy

①취직할 kiếm việc

②결혼할 kết hôn

③이사할 chuyển đi

④출근할 đi làm

288

가 : 이근처에깨끗한집있어요? 집을좀 ________ 있는데요.

Ở gần đây có nhà nào sạch sẽ không? Tôi đang....

나 : 네, 지하철역근처에좋은집이하나있어요.

Có, có 1 chỗ tốt gần ga tàu điện

①살고 sống

②짓고 xây

③팔고 bán

④구하고 tìm

289

가 : 여보세요. 거기이영수선생님댁이지요? 선생님계십니까?

alo, đó có phải nhà thầy 이영수 ko ah? Có thầy không a?

나 : 네, 잠깐만 ______________.

có, ....1 chút

①만나세요 gặp

②들으세요 nghe

③기다리세요 chờ

④가르치세요 dạy

290

가 : 이수박얼마예요?

Dưa hấu này bao nhiêu?

나 : 8,500원인데 _______ 8,000원에드릴게요.

Là 8,500w nhưng ... sẽ bán 8000w

①꺼서 ngắt

②싸서 gói ghém

③만나서 gặp 

④깎아서 giảm giá

291

일을다끝낸후에는반드시불을 ________ 나가세요.

①끄고 ngắt 

②닫고 đóng

③쉬고 nghỉ

④하고 làm

292

가 : 퇴근안하세요?

Anh ko tan sở ah

나 : 네. 오늘일을다못 ________ 좀더일해야돼요. 먼저들어가세요.

vâng, việc không ...... hết nên phải làm thêm mới được. Anh về trước đi

①끝내서 hoàn thành

②받아서 nhận

③시작해서 bắt đầu

④만들어서 chế tạo

293

가 : 민수씨는한달에가스비가얼마나 ________?

Minsu 1 tháng tiền ga....bao nhiêu?

나 : 저는보통만원쯤내요. 집에서거의요리를안하거든요.

Bình thường là 10000w. Vì ờ nhà hầu như cũng ko nấu ăn

①걸려요 đi

②먹어요 ăn

③나와요 phat sinh, xuất hiện

④내려요 xuống

294

가 : 냉장고가고장이 ________ 것같아요. 냉장고안에있는물이시원하지않아요.

Tủ lạnh hình như....hỏng. Nước trong tủ không lạnh.

나 : 그래요? 수리센터에전화를해야겠네요.

Thế ah? Phải goi cho trung tâm sửa chữa.

①간 đi

②한 làm

③난 xảy ra

④된 được.

295

요즘은음식물쓰레기때문에환경오염이심각합니다. 음식을 ________ 말고다

드십시오. 

Hiện nay vì rác thải thức ăn nên ô nhiễm môi trường nặng. Đừng... thức ăn mà hãy dùng hết

①사지 mua

②먹지 ăn

③남기지 để lai

④끝내지 kết thúc

296

이번역은종로 3가, 종로 3가역입니다. 이번역은열차와승강장사이가넓습

니다. ________ 때발이빠질염려가있으니조심하시기바랍니다.

Đây là ga jongnosamga, là ga jongnosamga. ở ga này khoảng cách giữa xe hỏa và bậc thềm rất rộng. Khi... vì lo hụt chân nên mong mọi người cẩn thận

①내실 trải qua, đệ trình ②닦으실 chùi

③내리실 xuống ④신으실 đeo 

297

팩스를보내려면여기에먼저종이를 ________. 그리고받는곳의국가번호와

지역번호, 그리고팩스번호를누르시면됩니다.

Nếu muốn gửi fax thì đầu tiên .... giấy vào đây. Rồi rồi nhấn số của quốc gia nhận> số vùng> số fax

①찢으세요 hãy nhổ, giật ②누우세요 hãy nhấn

③지우세요 hyax xóa④넣으세요 hãy bỏ vào

298

가 : 늦으셨군요.

Đã muộn rồi

나 : 네, 회사통근버스를 ________. 그래서택시를타고왔는데도늦었네요.

Vâng, .....xe buýt vé tháng của công ty . Vì vậy đi taxi tới nhưng bị muộn

①떠났어요 rời đi

②놓쳤어요 lỡ 

③버렸어요 vứt 

④잃었어요 mất

299

외국에서한국으로전화를걸때는국가번호 82번을 ________ 합니다.

Từ nước ngoài khi gọi sang Hàn Quốc thì phải.... số quốc gia 82.

①밀어야 đẩy

②넣어야 cho vào

③바꿔야 đổi

④눌러야 nhấn 

300

가 : 리앙씨는추석연휴때뭐할거예요?

Liang sẽ làm gì vào kỳ nghỉ trung thu?

나 : 잠깐고향에 ________ 해요. 오랜만에가족들을만나고싶어서요.

à tôi ......quê. Đã lâu rồi tô muốn gặp gia đình

①다니려고 Định đi

②다녀오려고 định thăm

③돌아오려고 Định quay về

④이사하려고 di chuyển

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#kulina