main character's profile

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

tớ muốn tự tay vẽ được oc của mình nhưng bây giờ tớ vẫn chưa học vẽ =))) khi nào biết vẽ rùi tớ sẽ update hình ảnh của em nó sau nhá.

xin nhận góp ý nhẹ nhàng về phần sai sót tên chữ hán của các chiêu thức bên dưới. 

thông tin cơ bản:

- tên: tsunokata minakoto (津野方皆琴 - Tân Dã Phương Giai Cầm)

- giới tính: nữ

- nhóm máu: O

- ngày sinh: 23/12

đặc điểm nổi bật:

- da trắng, mái tóc trắng pha đỏ, đôi mắt màu ruby

- đồng phục của sát quỷ đoàn.

- áo haori màu đỏ đen, họa tiết lá cây bay trong gió được in chìm.

- vũ khí là lưỡi hái có hai đầu, khắc chữ ác quỷ diệt sát khi trở thành trụ cột. lưỡi hái có thể tháo ra thành hai phần để tạo sự linh hoạt trong chiến đấu và cất gọn khi di chuyển.

khả năng và sức mạnh:

- sức khỏe vượt trội: có thể lực bền bỉ, khả năng chịu đựng cao, lực tay và chân rất khỏe, dễ dàng cắt được đầu của những con quỷ to lớn.

- tốc độ tăng cường: khả năng di chuyển vô cùng linh hoạt, nhanh đến mức có thể cướp được kiếm của giyuu mà anh không hề nhận ra.

- kĩ năng điêu luyện: sử dụng linh hoạt lưỡi hái cồng kềnh so với cơ thể, được các đại trụ đánh giá là "thiên tài hiếm có".

- khả năng đặc biệt: nhạy cảm với gió, có thể dựa vào sự thay đổi của gió (hướng, tiếng, độ lớn,...) để cảm nhận môi trường xung quanh, nhược điểm là khi không có gió thì khả năng này sẽ hoàn toàn vô dụng.

- ấn diệt quỷ: kích hoạt trong trận chiến cuối cùng, hình lá phong ở eo.

kiếm thuật: hơi thở của cây cỏ

mộc tức ( 木の呼吸 - ki no kokyu) gồm mười ba thức, được tác giả sáng tạo dựa trên những loại hơi thở khác sẵn có trong nguyên tác.

thức thứ nhất (nhất hình): diệp xa
(壱ノ型: 葉車)
(ichi no kata: ha guruma)

nhảy lên không và xoay tròn cùng nhát chém

thức thứ hai (nhị hình): mộc trảm
(弐ノ型: 木斬り)
(ni no kata: ki kiri)

một nhát chém mạnh

thức thứ ba (tam hình): mộc trụ cuồng phong
(参ノ型: 木柱狂い風)
(san no kata: ki hashira kurui kaze)

chém liên tiếp.

thức thứ tư (tứ hình): diệp lân sư
(肆ノ型: 葉獅子)
(shi no kata: ha shishi)

chiêu thức mạnh mẽ có hình thù là con lân sư (đầu sư tử, lưng hổ).

thức thứ năm (ngũ hình): diệp phong trảmcuồng nộ
(伍ノ型: 葉風斬り狂い怒)
(go no kata: ha kaze kirikurui do)

di chuyển nhanh hình ziczac, khiến đối thủ không xác định được phương hướng và khi tiếp cận được đối thủ sẽ nhảy lên cao và bổ dọc từ trên xuống.

thức thứ sáu (lục hình): diệp thức thần tốc
(陸ノ型: 葉式神速)
(roku no kata: ha shiki shinsoku)

lao nhanh và dùng một đầu lưỡi hái đâm mạnh vào đối thủ, dùng đầu còn lại để chém.

thức thứ bảy (thất hình): bích loạn thiên quangcuộn trào
(漆ノ型: 緑乱天光 激)
(shichi no kata: midori ran ten ginyi)

xoay tròn cơ thể hai vòng, tạo thành nhát chém 720 độ.

thức thứ tám (bát hình): diệp mục lộng
(捌ノ型: 葉目篭)
(hachi no kata: ha me kago)

thực hiện nhiều nhát chém ngang dọc tạo thành hình lưới, tấn công về phía đối phương, gây sát thương diện rộng

thức thứ chín (cửu hình): mộc diệp triều
(玖ノ型: 木葉潮)
(ku no kata: ki ha shio)

vừa chạy xung quanh vừa chém để xé toạc đối thủ.

thức thứ mười (thập hình): bích thảo phổ quát
(拾ノ型: 緑草共相)
(ju no kata: midori kusa kyou sou)

tạo ra lồng giam màu đỏ nhờ khả năng di chuyển và hàng chục nhát chém thần tốc.

thức thứ mười một (thập nhất hình): diệp phong toàn chân cước
(拾壱ノ型: 葉風全真脚)
(ju ichi no kata: ha kaze zenshi kyaku)

xoay tròn thân trên và thân dưới, đồng thời xoay lưỡi hái, tạo thành lốc xoáy cuốn bay mọi thứ.

thức thứ mười hai (thập nhị hình): bát quái trận
(拾弐ノ型: 八卦地図)
(ju ni no kata: hake chizu)

một sơ đồ bát quái xuất hiện dưới chân người thi triển, tăng khả năng tập trung và tốc độ chém, cản lại đòn đánh của đối thủ, dùng để phòng thủ (giống "lặng" của giyuu nhưng mạnh hơn).

thức cuối cùng: thanh long uy vũ
(終ノ型: 青龙厳か)
(tsui no kata: aou genka)

tim đập với tốc độ siêu nhanh, tăng cường thể lực tối đa, lao về phía đối thủ đồng thời thực hiện nhát chém có hình con rồng lớn với áp lực khủng khiếp, tạo nên vụ nổ. 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro