Kơ tu dien kr vn

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

거간    -      Môi giới

거간 (일)    -      Nghề môi giới

거간 사람    -      Người môi giới

거간 하다    -      Làm môi giới

거개    -      phần lớn

거거음 치다    -      Dời sang bên

거거의심 하다    "-      Ngày càng xấu hơn, càng tồi tệ hơn"

거구    -      1 nhân vật to lớn

거구로    -      Ngược lại

거국    "-      Toàn quốc

"

거금    -      1 số tiền lớn

거기    "-      Chổ kia, nơi kia, nơi đó"

거기가 문제야    -      Đó là câu hỏi

거기서부터    -      Từ đó

거기에 가는 것을 꺼리고 있다    -      Hắn miễn cưỡng đi đến đó

거꾸러 뜨리다    "-      Ném, xuống, hạ gục"

거꾸러 져라    -      Chết bất đắc kỳ tử

거꾸러 지다    -      Tiêu tan hy vọng

거꾸러 지다 (업어지다)    "-      Rơi, xuống, ngã, chúi xuống"

거꾸러 지다 (죽다)    "-      Từ trần, băng hà, hy sinh, chết"

거꾸로    "-      Sử đảo lộn, sự lộn ngược"

거나    "-      Nếu, hoặc… hoặc, cho dù.. "

거나 하다    -      Ngà ngà chếnh choáng (say)

거나하게 취 하다    -      Say 1 cách dễ chịu

거느리다    "-      Lảnh đạo, hướng dẫn, chi huy, điều khiển"

거니와    "-      Cũng như.., không những… mà còn, ngoài ra….và, nhưng mà"

거닐다    "-      Đi dạo, đi tản bộ, đi lang thang"

거당    "-      Toàn đội, toàn đảng"

거대  하다    "-      Đồ sộ, to lớn, khổng lồ"

거덕 거덕 하다    -      Ẩm thấp

거덕 치다    "-      Bất tiện, khó xử, rắc rối, rầy ra"

거덜 거덜 하다    "-      Không ổn định, chập chờn"

거덜 나다    "-      Suy sụp, sụp đổ"

거동 (저신)    "-      Hạnh kiểm, thái độ, tư cách, đạo đức"

거동을 주시 하다    "-      Để mắt đến, để ý theo dõi 1 người nào"

거두    "-      1 người kiệt xuất, 1 nhà lãnh đạo xuất chúng, yếu nhân"

거두 절미 (자름…하다)    -      Cắt đầu cắt đuôi

거두 화담    -      Hội nghị cấp cao

거두다    "-      Thu thập, sư tầm, thu hoạch"

거둠 질    -      Mùa thu hoạch

거둥    -      chuyến du hành của vua

거둥 하다    -      Đi kinh lý

거드럭 거리다    "-      khệnh khạng, vênh váo, làm ra vẻ"

거드름 빼다    -      Ngẩng cao đầu

거든    "-      Nếu, khi"

거들 (코르셋)    "-      Coocxê, áo nịt ngực của phụ nữ"

거들다    "-      Giúp đỡ, giúp 1 tay"

거들떠 보다    "-      Liếc nhìn, chú ý đến "

거들떠 보지도 않고    "-      Không để mắt đến

"

거들름    "-      Điệu bộ kiêu kỳ, ngạo mạn, vẻ kiêu căng"

거들먹 거리다    "-      Làm ra vẻ, vênh váo, làm bộ làm tịch"

거듭    -      Lập đi lập lại nhiều lần

거듭 거듭    -      Hế lần này đến lần khác

거듭 경고했음에도    -      Bất chấp những lời cảnh cáo được lập đi lập lại nhiều lần

거듭 하다    "-      Lập lại, nhắc lại, làm lại lần nữa"

거래    "-      Việc kinh doanh, mậu dịch, mua bán"

거래 관계    -      Quan hệ mua bán

거래 하다    -      Giao dịch mua bán với (người nào)

거래가 있다    -      Có mua bán qua lại với..

거론 하다    -      Chuẩn bị 1 đề tài thảo luận

거룩 하다    "-      Siêu phàm, thiêng liêng"

거룩한 정신    -      Tâm hồn cao thượng

거류    "-      Nơi cư trú, nơi ở"

거류  하다    "-      Ngụ tại, ngụ ở"

거르다    "-      Lọc, lọc qua"

거름    "-      Phân bón, phân chuồng"

거름 하다    -      Bón phân

거릇배    "-      Phà, thuyền 1 mái chèo"

거리    "-      Cự ly

-      Khoảng cách

-      Gần, gần như suýt soát

-      Đường phố, khu phố, thị xã

"

거리 (재료)    -      Nguyên vật liệu

거리 끼다    "-      Cân nhắc, đắn đo, dè dặt, thận trọng"

거리 낌 없이    "-      Công khai, không giới hạn"

거리를 헤매다    -      Đi lang thang trên đường

거리에 따라 다르다    -      Thay đổi cự ly

거리의 불량배    -      Con đường gồ ghề

거리의 불량배를 일체히 검거하다    -      Vây bắt kẻ lừa đảo trên phố

거마 비    "-      Phí giao thông, tiền vé"

거만    "-      Giàu có

-      Tính kiêu căng, ngạo mạn, tính tự phụ

"

거만 하다    "-      Kiêu căng, ngạo mạn, kiêu kỳ, tự đắc"

거만의 갑부이다    -      Giàu có bạc tỷ

거만한 대도    -      Ra vẻ phách lối

거매 지다    "-      Đen, rám nắng"

거머 삼키다    "-      Nuốt, nén xuống, ngốn ngấu nghiến"

거머 스름 하다    "-      Đậm đà, mập mạp, mủm mỉn, phinh phính"

거머 쥐다    "-      Nắm vững, hiểu thấu"

거머리    -      Co dĩa

거머리 같은 사람    "-      Kẻ quấy rầy, gây rắc rối (dai như dĩa)"

거멀 못    "-      Cái bàn kẹp, đinh tán"

거멀 장    -      Bàn kẹp (dành cho thợ mộc)

거멓다    "-      Đen nhánh, đen xẩm"

거목    -      Cây to ( cự mộc)

거무스름 하다    "-      Mờ tối, mờ mờ, ngăm ngăm"

거무죽죽 하다    "-      Hơi đen, mù mịt, u ám"

거문고    -      Cây đàn hạc của Hàn quốc (có 6 dây)

거물    -      1 nhân vật lỗi lạc

거미    -      Con nhện

거미 줄    -      Mạng nhện

거미 줄 치다    -      Quay tơ

거미 집    -      Ổ nhện

거미 치밀다    "-      Đố kỵ, tham lam, thèm muốn"

거미가 집을 짓다    -      Con nhện giăng tơ

거반    =     거의

거병    -      Tăng cường lực lượng quân đội

거부    "-      Người giàu có, tỷ phú

-      Sự khước từ, sự bác bỏ"

거부 하다    "-      Từ chối, phủ nhận, bác bỏ"

거북    -      Con rùa biển

거북 선    -      Tàu “con rùa biển”

거북 하다    "-      Cảm thấy lúng túng, ngượng nghịu, không thoải mái, không tiện nghi"

거북한 자리    -      1 chỗ ngồi không thoải mái

거비    -      1 món tiền phí khổng lồ

거사 하다    "-      Thực hiện hành động (phá rối), dựng lên (1 kế hoạch) chu đáo"

거상    "-      Sự đau buồn, tang tóc

-      1 thương gia giàu có

-      1 pho tượng khổng lồ, người khổng lồ"

거상을 입다    -      Để tang

거석    "-      1 hòn đá to lớn, cự thạch (khảo cổ)"

거성    -      Số mệnh phi thường

거성 (위인)    "-      1 vĩ nhân, 1 nhân vật xuất chúng"

거성이 땅이 떨어지다    -      1 ngôi sao lớn rơi xuống

거세    -      Sự cắt giảm

거세 하다    "-      Ngăn chận, loại trừ, thanh lọc, cắt, thiến, hoạn"

거세다    "-      Thô lỗ, hung tợn, cuồng nhiệt, phóng túng, bất trị"

거센 과도    -      Bảo táp cuồng nhiệt

거센 바람    -      Cuồng phong

거센 여자    "-      1 người phụ nữ phóng túng, cuồng nhiệt"

거소    "-      Chổ ở

"

거수 투표    -      Giơ tay biểu quyết

거수 하다    -      Giơ tay lên

거술    "-      Kiếm thuật, thuật đánh kiếm"

거술가    "-      Kiếm sĩ, nhà kiếm thuật"

거스러미    "-      Mảnh vụn, gai, ngạnh"

거스러지다 (성질이)    "-      Mọc hoang dại, ngoài tầm tay"

거스르다    "-      Đối lập, đối kháng"

거스르다 (돈을)    "-      Tiền lẻ, tiền đổi"

거스른 상태    "-      Phản đối, chống lại"

거스름 돌을 주다    -      Đổi tiền

거스름돈    "-      Số tiền đổi, tiền thối lại"

거슬러 받다    "-      Đổi chác, thối lại"

거슬러 올라가다    -      Đi ngược dòng

거슬리다    "-      Phản đối, chống lại"

거슴츠레 하다    "-      Buồn ngủ, ngái ngủ, thẩn thơ, uể oải"

거시 적    -      Vĩ mô (y học)

거실    -      Phòng khách

거액    -      1 số tiền lớn

거여목    -      Cây cỏ 3 lá

거역    "-      Sự không vâng lời, sự đối nghịch"

거역 하다    "-      Không vâng lời, phản đối, chống lại"

거울    "-      Gương, kiếng soi mặt"

거울로 삼다    -      lấy làm mẩu

거울에 비치다    -      Phản chiếu lại trong gương

거울을 보다    -      Soi gương

거웃    -      Lông mu

거위    -      Con ngỗng

거유    "-      1 học giả uyên bác, 1 chính nhân quân tử"

거의    "-      Hầu như, gần như, suýt"

거의 (대부분)    "-      Phần lớn, phần nhiều, hầu hết"

거의 (부정적)    "-      Chỉ vừa mới, hầu như không"

거의 (약)    "-      Khoảng, gần"

거의 익사할 뻔했다    -      Suýt chút nữa tôi đã bị chết đuối

거인    "-      Người khổng lồ, người phi thường (cự nhân)"

거장    "-      Người học rộng tài cao, 1 người thầy vĩ đại"

거재    "-      Của cải, cơ đồ"

거저    -      Miễn phí

거저 먹기    "-      1 công việc nhẹ, dễ làm, trò trẻ con"

거저 일 하다    "-      Làm việc không lấy tiền, miễn phí"

거절    "-      Sự khước từ, sự bác bỏ"

거절 하다    "-      Từ chối, khước từ, bác bỏ, cự tuyệt, không thừa nhận"

거점    "-      Pháo đài, đồn luỹ, thành trì"

거족    "-      1 dòng dõi ưu tú, lỗi lạc, 1 thị tộc hùng mạnh"

거족 적으로    -      Ở khắp nơi trên đất nước

거주    "-      Chổ ở, nơi cư trú"

거주 하다    "-      Ngụ tại, trú tại, sống ở"

거주권    -      Quyền tự do cư trú

거중 조정    "-      Sự can thiệp, sự phân xử, sự hoà giải"

거증 책임 (밥)    -      Trách nhiệm dẫn chứng

거증 하다    -      Xác minh 1 sự kiện bằng chứng cứ

거지    "-      Người ăn xin, ăn mày"

거지 반    =     거의

거집(주형)    "-      Cái khuôn, khuôn đúc"

거짓    "-      Sự nói dối, sự bịa đặt, hư cấu"

거짓 꾸밈    -      Sự giả vờ

거짓 눈물    -      Nước mắt cá sấu

거짓 말    "-      Lời nói dối, sự gian dối, vật giả mạo, điều bịa đặt, chuyện hư cấu"

거짓말 장이    -      Kẻo nói dối

거짓말 탐지기    -      Máy dò nói dối

거짓말 하다    "-      Nói dối, nói láo, nguỵ tạo"

거창 하다    -      Phạm vi rộng

거창하게    -      Trên bình diện rộng lớn

거처 (거소)    "-      Nơi cư ngụ, chổ ở"

거처 (행방)    "-      Chỗ ở, tông tích, dấu vết của người nào"

거처 하다    "-      Sống tại, ngụ ở"

거추장스럽다    "-      Phiền hà, rắc rối, phực tạp"

거춤거춤    "-      Đại khái, qua loa"

거취 (태도)    "-      Thái độ, quan điểm của 1 người nào"

거취 (행동)    "-      đường lối, hành động của người nào"

거치 (대부의)    "-      Sự rời bỏ, sự để lại"

거치 (주불의)    -      Sự trì hoãn

거치 하다    "-      Để lại, rời bỏ, trì hoãn, gia hạn, kéo dài"

거치다    "-      Xuyên qua, thông qua, đi qua lối"

거치적 거리다    "-      Ngăn trở, làm vướng bận"

거칠    "-      Chùa, đền thờ, nhà thờ lớn"

거칠 하다    -      Trông gầy mòn hốc hác

거칠게 줄다    -      Cư xử khiếm nhã với ai

거칠다    "-      Thô tục, lỗ mãng, khiếm nhã, cộc cằn, thô bạo"

거칠은 말    "-      Lời nói thô tục

"

거칠은 살결    "-      Làn da sần sùi, thô ráp"

거칠은 천    -      Vải thô

거침    -      Chướng ngại vật

거침 없다    "-      Không gặp trở ngại, vượt qua trở ngại"

거쿨 지다 (인행이)    "-      Uy nghi, lỗi lạc"

거탄    "-      Viên đạn pháo, đạn súng cối"

거탄 (비유적)    "-      1 cú đánh, 1 viên đạn khổng lồ"

거포    -      Súng đại bác

거푸    "-      Thêm 1 lần nữa, nhiều lần, không biết bao lần, lặp đi lặp lại nhiều lần"

거풀 거리다    "-      Tâng bốc, xu nịnh, lắc lư, uốn lượn, đung đưa"

거품    "-      Bong bóng, bọt, tăm"

거한    -      Người vĩ đại

거행    "-      Sự thực hiện, sự cử hành"

거행 하다    "-      Đón tiếp, thực hiện, cử hành (nghi lễ), tổ chức"

걱서 기다려라    -      Hãy đợi đấy

걱정 (근심)    "-      Mối lo âu, sự phiền muộn, tình trạng bất an"

걱정 (나무람)    "-      Lỗi, trách nhiệm, sự rầay la, sự khiển trách"

걱정 거리    -      Nguyên nhân phiền muộn

걱정 듣다    "-      Bị rầy la, quở mắng"

걱정 말게    "-      Không có chi, đừng bận tâm"

걱정 하다    "-      Cảm giác lo lắng, sầu muộn, áy náy, không thoải mái"

건    "-      Chìa khoá

-      Khô cạnh, ráo

-      Khăn lau, khăn ăn

-      1 chủ đề, 1 tiết mục

-      Mui vải, mủ vải, mủ gai, dùng trong tang lễ"

건 (아킬래스건)    -      Sợi gân nối bắp chân với gót chân

건 (해부)    "-      Gân, dây chằng (giải phẫu)"

건 선거    -      Xưởng đóng tàu

건 주정 하다    -      Làm bộ say

건각    -      Đôi chân khỏe mạnh

건강    -      Sức khỏe

건강 (상태)    -      Tính trạng (điều kiện) sức khỏe

건강 상태가 좋다    -      Trong tình trạng sức khỏe tốt

건강 진단    -      Cuộc xét nghiệm y khoa

건강 하다    -      Có sức khỏe

건강에 주의 하다    -      Chăm sóc sức khỏe cho ai

건강으 유지 하다    -      Giữ gìn sức khỏe

건강을 축하 하다    -      Nâng cốc chúc mừng sức khỏe

건강을 해지다    -      Làm tổn hại sức khỏe

건강을 회복 하다    -      Hồi phục sức khỏe

건강이 나빠지다    -      Sức khoẽ kém

건강이 쇠하다    -      Sức khỏe suy sụp

건강이 좋다    -      Sức khoẽ tốt

건강이 좋지않다    -      Thể chất yếu đuối

건강재    -      Điều kiện sức khỏe tốt

건곤일척    -      Sự đánh cược

건곤일척의 기회다    -      1 mất 1 còn

건국    -      Kiến quốc

건국 (공로훈장)    -      Huân chương kiến quốc

건국 (기넘일)    -      Ngày quốc khánh

건국 하다    -      Kiến tạo quốc gia

건너    "-      Mắt khác, trái lại, đối diện"

건너 가다    "-      Đi qua, vượt qua, băng qua, ngang qua"

건너 편    "-      Mặt khác, trái lại"

건너다    =     건너가다

건널 목 (지기)    "-      Người canh gác, người cầm cờ hiệu"

건널목    -      Lối đi ngang đường ray xe lửa

건네 주다    =      건네다

건네게 하다    "-      Kế tục, tiếp quản"

건네다 (지불)    "-      Trao tay, nộp, trả"

건네어 놓다    "-      Trải lên, phủ lên"

건달    "-      Người phóng đãng, trụy lạc"

-건대    "-      Khi, nếu, theo như"

건더기    "-      Chất đặc (thịt, rau) trong súp"

건드러 지다    =      간드러지다

건드레 하다    "-      Ngà ngà, chuếch choáng, hơi say"

건드리다    "-      Dây vào, dính vào "

건드리다 (여자를)    "-      Chế nhạo, đùa cợt"

건등 그리다    -      Lập lại trật tự

건등 하다    "-      Sạch gọn, trật tự, ngăn nắp"

건류    "-      Sự chưng cất, sự gạn lọc, làm cạn ráo"

건류 (석탕의)    -      Làm khô

건류 하다    -      Làm cạn ráo bằng cách chưng cất

건림    "-      Kiến lập, sự xây cất"

건림 하다    "-      Xây cất, xây dựng, dựng lên"

-건마는    "-      Mặc dù, trong chừng mực, tuy nhiên"

건망    "-      Trí nhớ kém, trí nhớ tồi"

건망 (증)    -      Chứng hay quên

건목    -      Gỗ đã khô

건목치다    "-      Làm vội vàng, qua loa"

건몸달다    -      Cố gắng vô ích

건물    -      1 công trình kiến trúc

건반    -      Bàn phím

건반 악기    -      Nhạc khí

건방 지다    "-      Xấc xược, ngạo mạn, hỗn xược, vênh váo"

건방진 대답    -      Câu trả lời hỗn láo

건방진 소리 마라!    -      Hỗn vừa chứ!

건방진 소리 하다    -      Ăn nói xấc xược

건백 하다    "-      Gợi ý, đề nghị, đề xuất"

건빵    -      Bánh qui khô

건사 하다 (건수)    "-      Giữ gìn, bản trọng, bảo quản"

건사 하다 (보살핌)    "-      Bảo trợ, chăm sóc"

건설    -      Kiến thiết

건설 (설립)    -      Kiến tạo

건설 공사    -      Công trình xây dựng

건설 적인    "-      Hữu ích, hữu dụng có tính cách xây dựng"

건설 중이다    -      Tiến trình xây dựng

건설 중인 자산    -      Tài sản đang xây dựng

건설 하다    "-      Kiến tạo, xây dựng"

건설비    -      Phí xây dựng

건성    "-      Lơ là, đãng trí, lơ đãng"

건성으로 듣다    -      Nghe 1 cách lơ đãng

건성의    -      Khô khan

건셩 유    -      Dầu khô nhanh

건수    -      Số lượng

건습    "-      Khô và ẩm, độ ẩm"

건시    -      Trái hồng khô

건시게    -      Dụng cụ đo độ ẩm

건실 하다    "-      Vững chắc, chính xác, hợp lý"

건실하게    "-      1 cách chính xác, hợp lý"

건실한 사람    -      1 người đáng tin cậy

건아    "-      Tuổi trẻ cuồng nhiệt, sôi nổi"

건어    -      Cái phơi khô

건옥 (중권)    -      Lời cam kết (sự bảo đảm)

건올음    -      Sự khóc dối

건울음 울다    -      Khóc dối

건위    -      Giữ cho tiêu hóa tốt (kiên vị)

건위제    -      Thuốc tiêu hóa

건으로    -      1 cách mù quáng

건의    "-      1 kế hoạch đề xuất, 1 dự kiến"

건의 (건언)    -      1 vật kỷ niệm

건의 하다    "-      Dự kiến, đề xuất"

건의서    -      Đài kỷ niệm

건의안    -      Lời đề nghị

건의자    "-      Người đề nghị, người tiến cử"

건의함    -      Hộp thư góp ý

건장 하다 (특히 노인이)    "-      Có sức khỏe tốt khỏe mạnh, tráng kiện"

건재    "-      Thảo dược khô

-      Vật iệu kiến trúc"

건재 상    -      Cửa hàng vật liệu xây dựng

건재 하다    "-      khỏe mạnh, lành mạnh"

건전기    -      Pin (bộ ắc quy)

건전한 사상    -      Tư tưởng lành mạnh

건전한 정신을 건전항 실채에 깃듣다    -      1 tinh thần minh mẫn trong 1 thân thể tráng kiện

건조    "-      Sự xây cất

-      Sự khô khan, sự lạnh nhạt

"

건조 하다    "-      Khô cằn, vô vị, lãnh đạm

-      Xây cất, kiến trúc"

건지    -      Sợi dây dò chiều sâu

건지다    "-      Kéo lên, múc (nước) lên, cứu vớt (1 người bị phá sản, bị thất bại)"

건초    -      Cỏ khô

건축    -      Kiến trúc

건축 용재    -      Vật liệu xây dựng

건축 자재    -      Vật liệu xây dựng

건축 청부 업자    -      Thầu xây dựng

건축 하다    "-      Xây dựng, kiến trúc"

건축가    -      Kiến trúc sư

건축물    "-      Khoa xây dựng, khoa kiến trúc"

건투    -      Tinh thần chiến đấu cao

건판    -      Mâm phơi (hình)

건판 (사진)    -      Mâm phơi

건판 (인쇄)    "-      Máy làm khô, máy sấy"

건평    -      khoảng trống

건평형    -      Mô hình xây cất

건포    "-      Lương khô, thịt, cá phơi khô"

건포도    -      Nho khô

건필    "-      Ngòi bút sắc bén, linh hoạt"

건필가    -      1 nhà văn viết nhiều

건필을 휘두르다    -      Có 1 lối viết linh hoạt

건함    -      Thành lập lực lượng hải quân

건혼 하다    "-      Giật mình vô cớ, giật mình với cái bóng"

걷  히다 (돈따위가)    "-      Thu thập được, gom góp được"

걷 잡다    "-      Cầm, lưu lại"

걷 잡다 (막다)    "-      Ngăn cản, kiềm chế, đè nén"

걷 히다 (구름 따위가)    "-      Làm sáng tỏ, tan biến, xua tan"

걷는 모습    -      Dáng đi

걷다 (내리다)    -      Kéo xuống

걷다 (논따위를)    "-      Thu thập, gom góp"

걷다 (말다)    "-      Cuộn, vén, xắn (tay áo)"

걷다 (일따위를 )    "-      Thu xếp, dàn xếp (1 vấn đề gì)"

걷다 (치우다)    "-      Dời đi, đem đi, chuyển đi"

걷어 차다    -      Cú đá tàn khốc

걷어 치우다    "-      lấy đi, dọn đi, mang đi, đem đi"

걷어 치우다 (하던 일을)    "-      Chấm dứt, ngưng lại, từ bỏ"

걷은 돈    -      Số tiền gom góp được

걷잡을 수 없는 혼란    -      Không nén được xấu hổ

걸귀 (암퇘지)    -      Con lợn nái mẹ

걸귀 들린 듯이 먹다    "-      Ăn 1 cách ngấu nghiến, tham ăn, phàm ăn, háu ăn"

걸귀 사람    -      Người háu ăn

걸근 거리다    "-      Thèm muốn, ham muốn"

걸긱    "-      Ăn xin, ăn mày (khất thực)"

걸긱 하다    "-      Xin ăn, đi xin"

걸까?    -      Thật không?

걸날리다    "-      Làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm qua quít"

걸다 (말을)    -      Nói về ai

걸다 (매달다)    "-      Treo, máng (1 vật gì lên móc)"

걸다 (먹을 것이)    "-      Lộng lẫy, xa hoa"

걸다 (발동을)    -      Khởi động (máy móc)

걸다 (시비를)    "-      Chế giễu, kích động"

걸다 (액체가)    "-      To béo, nặng nề"

걸다 (전화를)    -      Gọi điện thoại cho ai

걸다 (흙이)    "-      Phì nhiêu, phong phú"

걸들 거리다 (바람이)    -      Thổi hiu hiu (gió)

걸들 거리다 (움직이다)    "-      Đu đưa, lúc lắc"

걸때    -      Kích cỡ (thân thể)

걸때가 크다    -      Có 1 thân hình to lớn

걸러    -      Bỏ qua ở cự ly

걸레    "-      Giẻ lau sàn, giẻ lau"

걸레 질 하다    "-      Lau sạch bằng 1 miếng giẻ ẩm, lau (sàn nhà)"

걸리다    "-      Sự dối lòng

-      Treo, máng

-      Cảm giác lo lắng, ray rức về…

-      Đau đớn, đau khổ, chịu đựng"

걸리다 (갇히게하다)    -      Bắt (ai) đi bộ

걸리다 (관계)    "-      Bao hàm, ngụ ý, kể cả"

걸리다 (들다)    -      Mất (thời gian)

걸리다 (마음에)    -      Sự dối lòng

걸리다 (병에)    "-      Đau đớn, đau khổ, chịu đựng"

걸리다 (함정 따위에)    "-      Rơi vào, mắc vào, nhiễm phải"

걸맞 지 않다    -      Không phù hợp

걸맞다    "-      Phù hợp, thích hợp"

걸매다    "-      Mang, vác, cõng (1 gánh nặng) trên vai"

걸머 잡다    "-      Giữ chặt, nắm chặt, chộp, túm lấy"

걸머 지다 (등에)    "-      Mang, vác, đeo sau lưng"

걸머 지다 (빚을)    "-      Mắc nợ, giấy nợ"

걸물    -      1 vĩ nhân

걸바르다    -      Tạo hình thức bề ngoài

걸방 (질방)    "-      Dây lưng, đai lưng"

걸빵 (멜빵)    -      Dây đeo quần

걸상    "-      Ghế dài, trường kỷ, đi văng"

걸쉬    "-      Cái chốt, cái then cửa, cái móc"

걸신    -      Tính tham ăn

걸신 들리다    "-      Phàm ăn, tham ăn, ăn ngấu nghiến, ngốn"

걸어가다    "-      Đi bộ, đi tản bộ"

걸음    "-      Sự rảo bước, bước đi"

걸음걸이    -      Dáng đi

걸음마    -      Chúng ta cùng đi nào!

걸음발 하다    "-      Bắt đầu đi chập chững, dò đường"

걸이    "-      Giá treo, cái móc"

걸인    =     거지

걸작    "-      1 kiệt tác, 1 tác phẩm lớn"

걸점 없는    "-      Không sai sót, hoàn mỹ"

걸점 있는    -      Có nhược điểm

걸쩍거리다    "-      Sẳn sàng cho bất cứ việc gì, tích cực, năng nổ"

걸차다    "-      Dồi dào, phong phú"

걸축 대지    -      Lô đất cất nhà

걸출    "-      Kiệt xuất, xuất chúng, lỗi lạc, nổi bật"

걸출한 작품    -      1 tác phẩm nổi tiếng

걸치다    "-      Trải ra, căng ra, dàn rộng ra, vươn ra"

걸치다 (계속하다)    -      Kéo dài

걸태질하다    -      Vồ lấy đồng tiền một cách vô liêm sỉ

걸터앉다    -      Ngồi lên lưng

걸터타다    "-      Trèo lên, cưỡi ngựa"

걸핏하면    "-      Cũng thường, có sẳn"

걸핏하면 하다    "-      Có khả năng, có thể (làm việc gì)"

검    "-      Thanh kiếm, gươm đao"

검 (군도)    -      Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)

검 (단검)    -      Dao găm

검 (종검)    -      Lưởi lê

검 사 (회계 따위의)    -      Sự kiểm toán

검객    "-      Kiếm sĩ, nhà kiếm thuật, người đánh kiếm"

검거 하다    "-      Bắt giữ, vây bắt"

검경판 (현미경의)    -      Thấu kính

검뇨 하다    -      Sự thử nước tiểu

검뇨기    -      Dụng cụ đo độ nước tiểu

검누렇다    -      Màu vàng đậm

검다    "-      Màu đen, ngăm đen"

검댕    "-      Bồ hóng, muội, nhọ nồi "

검댕 투성이위    "-      Đầy bồ hóng, đầy muội"

검댕이 끼다    -      Đen như bồ hóng

검도    "-      Kiếm đạo, thuật đánh kiếm"

검둥이 (개이름)    -      Chủng tộc da màu

검둥이 (얼굴이 검은)    -      Người da màu (sẫm)

검둥이 (학인)    -      Người da đen

검량    "-      Sự đo lường, đơn vị đo lường"

검량 (적하의)    -      Kiểm tra số lượng (kiểm lượng)

검량기    "-      Dụng cụ đo, máy đo"

검량로    -      Cái cân

검무    -      Múa kiếm (kiếm vũ)

검문    "-      Sự kiểm tra, sự thanh tra, sự kiểm soát"

검문 하다    "-      Kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát"

검문소    -      Trạm kiểm soát

검박 하다    "-      Đơn giản mộc mạc, thanh đạm"

검버섯    "-      Lốm đốm đen trên da, da dồi mồi (người già)"

검변    -      Sự xét nghiệm phân

검변 하다    -      Xét nghiệm phân

검부러기    -      Chút ít cỏ (lá) khô

검불    "-      Cỏ khô, lá chết (lá úa)"

검붉다    -      Màu đỏ sậm

검사    "-      Uỷ viên công tố

-      Sự kiểm tra, sự thanh tra

"

검사 관    -      Thanh tra viên

검사 하다    "-      Kiểm tra, kiểm toán"

검사로 있다    -      Trong vai trò là người khởi tố (bên nguyên)

검사를 받다    -      Đã kiểm tra

검산 하다    -      Kiểm toán

검색    "-      Sự tham khảo, tham chiếu"

검색 (수색)    "-      Sự điều tra, tìm tòi"

검색 하다    "-      Khám xét (nhà), tìm kiếm, tra cứu (1 từ)"

검소    "-      Tính giản dị, mộc mạc"

검소 (절약)    -      Tính tham đạm

검소 하다    "-      Đơn giản, mộc mạc, thanh đạm"

검소하게 살다    "-      Sống giản dị, sống thanh đạm"

검속    "-      Sự ngăn chặn, sự bắt giữ"

검속 하다    "-      Ngăn chặn, bắt giữ"

검수기    -      Thuỷ lượng kế

검숭검숭 하다    "-      Đen đen, hơi đen"

검시    -      Sự khám nghiệm tử thi biên bản điều tra về 1 vụ chết bất thường

검시 하다    "-      Tiến hành cuộc điều tra, xét nghiệm tử thi"

검시관    -      Nhân viên điều tra những vụ chết bất thường

검실거리다    -      Phát ra tia sáng yếu ớt

검쓰다    "-      Rất đắng, đắng như mất"

검안    "-      Kiểm tra thị lực, phép đo thị lực"

검안 하다    "-      Kiểm tra mắt, kiểm tra thị lực"

검안경    -      Kính soi đáy mắt

검약    "-      Tính tằn tiện, tính tiết kiệm"

검약 하다    "-      Tiết kiệm, tham đạm, đạm bạc"

검역    "-      Sự kiểm tra sức khỏe, sự kiểm dịch"

검역 관    -      Nhân viên kiểm dịch

검역 하다    "-      Kiểm dịch, kiểm tra"

검역소    -      Trạm kiểm dịch

검열    -      Sự kiểm duyệt

검열 (군대의)    -      Sự xem xét lại

검열관의    -      Đã được cấp giấy phép của cơ quan kiểm duyệt

검열필    -      Đã kiểm tra

검온기    "-      Nhiệt kế, cái cặp sốt"

검은 옷을 입고 있다    -      Cô ấy mặc toàn đồ đen

검은자위    "-      Móng mắt, tròng đen"

검이경    -      Kính soi tai

검인    -      Con dấu phê chuẩn (kiểm ấn)

검인을 찍다    "-      Đóng dấu, dán tem, thị thực"

검인정    "-      Sự cho phép, giấy phép"

검전기    "-      Dụng cụ nghiệm tỉnh điện, điện nghiệm, máy dò"

검전기 (누전용)    -      Bộ tách sóng

검정    "-      Sự cho phép, giấy phép"

검정 (검사)    "-      Sự thẩm tra, sự xem xét"

검정 (물감)    "-      Màu đen, thuốc nhuộm đen"

검정 하다    "-      Kiểm tra chứng cứ, chứng minh, xác minh"

검진    -      Sự kiểm tra sức khỏe

검진 하다    -      kiểm tra (sức khỏe)

검질기다    "-      Bền bỉ, kiên trì, dẻo dai"

검찰    "-      Sự kiểm tra, soát lại (vé)

-      Sự thẩm tra, sự điều tra"

검찰 하다    "-      Điều tra, thẩm tra, khởi tố"

검찰관    "-      Uỷ viên công tố người đại diện quần chúng, luật sư đại diện"

검찰원    -      Nhân viên soát vé

검찰을 받다    -      Đã kiểm tra vé

검찰청    -      Văn phòng uỷ viên công tố

검출 (화학)    -      Sự phân tích (hoá học)

검출 하다    -      Phân tích

검측 하다    "-      Xảo trá, lọc lừa, lừa đảo"

검측스럽다    =     검측하다

검침    -      Sự kiểm tra dụng cụ đo lường

검침 하다    -      Kiểm tra dụng cụ đo lường

검침원    "-      Nhân viên kiểm tra (đồng hồ nước, gas, điện)"

검토 하다    "-      Điều tra, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu"

검파    -      Sự tách sóng

검파 하다    "-      Dò, tìm, tách sóng"

검파기    -      Máy dò (tinh thể)

검파기 (수신기)    -      Máy dò khoáng chất

검푸르다    "-      Màu xanh đen, xanh sậm"

검호    -      1 kiếm sĩ tài ba

겁    "-      Sự sợ hãi, tính hèn nhát"

겁간    "-      Sự cưỡng đoạt, cưỡng hiếp"

겁결에    -      Rùng mình sợ hãi

겁나다    "-      Hoảng sợ, hoảng loạn, kinh hoàng"

겁나서 소리 지르다    -      Thét lên vì sợ hãi

겁내다    "-      Sợ hãi, hoảng loạn, kinh hoàng"

겁이 더럭 나다    -      Hoảng sợ bất thình lình

겁이 많다    -      Quá nhút nhát

겁이 없다    "-      Liều lỉnh, gan dạ"

겁쟁이    "-      Người hèn nhát, kẻ nhát gan"

겁탈    "-      Sự cưỡng đoạt, sự cướp bóc"

-겁탈하다    "-      Cưỡng đoạt, xâm phạm (phụ nữ)"

겂을 치르다    -      Chi trả theo giá trị món hàng

것 (물체)    "-      Đồ vật, vật thể hữu hình"

것 (사물일)    "-      1 vật, 1 vấn đề, 1 công việc nào đó"

겅강이를 걷어차다    -      Giáng cho 1 cú đá tàn khốc vào ống quyển

겅둥 하다    -      Hơi ngắn

겅성드믓 하다    "-      Lác đác, rải rác, thưa thớt, khắp đó đây"

겅정 거리다    -      Bước sải chân

겉    -      Mặt ngoài

겉 (표면)    "-      Bề mặt, thiết diện"

겉 가량    "-      Ước lượng, phỏng chừng nhắm chừng"

겉 곡식    -      Hạt (thóc) chưa xay

겉 돌다    -      (Bánh xe) xoay tự do

겉꺼풀    "-      Lớp phủ ngoài, vỏ ngoài, lớp váng nổi lên mặt"

겉껍질    "-      Lớp phủ ngoài, lớp bọc ngoài (da)"

겉눈 감다    -      Giả vờ nhắm mắt

겉대중    =     겉거량

겉더꺼이    "-      Màng, lớp váng, bọt (nổi trên mặt chất lỏng đang sôi)"

겉더께    "-      Chất cặn, cáu, bã, bựa"

겉만보고 판단 하다    -      Nhận xét qua bề ngoài

겉말    "-      Nói bằng miệng, lời nói đầu môi, lời đường mật"

겉맞추다    "-      Tâng bốc, xu nịnh, làm ra vẻ thân thiện với ai"

겉면    "-      Bề mặt, mặt trên, mặt ngoài"

겉모양    "-      Bề ngoài, thể diện, hình thức"

겉모양으로 사람을 판단하다    -      Nhận xét (ai) qua bề ngoài

겉보기    "-      Bề ngoài, về mặt hình thức, ngoài mặt

"

겉보리    -      Lúa mạch chưa xay

겉봉    "-      Phong bì, bao thơ"

겉봉을 쓰다    -      Ghi địa chỉ ngoài phong bì

겉수수    -      Hạt kê chưa xay

겉싸개    "-      Cái bọc ngoài (giấy gói, vải gói)"

겉약다    "-      Tử tế bề ngoài, lịch sự ngoài mặt (hình thức)"

겉옷    -      Áo ngoài (vỏ ngoài)

겉잡다    "-      Ước lượng, phỏng chừng, hình dung"

겉장 (표지)    -      Trang bìa

겉짐작    "-      Ước chừng, đánh giá"

겉치레    =     겉치장

겉치레 왹관    "-      Diện mạo, hình thức"

겉치레 하다    "-      Phô trương, giữ thể diện"

겉치장    -      Sự phô trương bề ngoài

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro