JIMIN
Tên thật: Hwang Ji Min
Hangul: 황지민
Tên hán việt: Hoàng Chi Mẫn
Ngày sinh: 22-6-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 14
Thành viên nhóm: KANDIS
Công ty quản lý: SXTYDGRS (2021 đến nay)
JINKYUNG
Tên thật: Yoo Jin Kyung
Hangul: 유진경
Tên hán việt: Du Trân Kính
Ngày sinh: 8-7-1997 (cung Cự Giải)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 42
Cựu thành viên nhóm: Just COLOR
Công ty quản lý: Just COLOR Studio (2020-2022)
JISEON
Tên thật: Choi Ji Seon
Hangul: 최지선
Tên hán việt: Thôi Chỉ Tiên
Ngày sinh: 3-11-1997 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 77
Thành viên nhóm: 1SPIRIT
Công ty quản lý: EQ Company (2021–2022)
JIWON
Tên thật: Shin Ji Won
Tên tiếng anh: Jennifer Shin
Hangul: 신지원
Tên hán việt: Thân Trí Uyên
Ngày sinh: 14-4-1996 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Phường Cheongdam, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 24
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Ghost Studio (2023 đến nay)
Sở thích: Trượt băng
JIWOO
Tên thật: Park Ji Woo
Hangul: 박지우
Tên hán việt: Phác Chi Vũ
Ngày sinh: 7-4-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 56
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Soon Entertainment (2022 đến nay)
JIYOON
Tên thật: Shin Ji Yoon
Hangul: 신지윤
Tên hán việt: Thân Chi Duẫn
Ngày sinh: 2-3-2002 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Bundang, thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 44
Cựu thành viên nhóm: WEEEKLY
Công ty quản lý: IST Entertainment (2019–2022)
JOOHYUN
Tên thật: Hong Joo Hyun
Hangul: 홍주현
Tên hán việt: Hồng Châu Hiền
Ngày sinh: 9-4-2000 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 80
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: SPK Entertainment (2020 đến nay)
JUNGMIN
Tên thật: Im Jung Min
Hangul: 임정민
Tên hán việt: Lâm Trinh Mẫn
Ngày sinh: 27-12-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 46
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Irion Entertainment (2022 đến nay)
Sở trường: Nhảy
JUYEON
Tên thật: Kim Ju Yeon
Hangul: 김주연
Tên hán việt: Kim Châu Liên
Ngày sinh: 7-5-2003 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 68
Công ty quản lý: IME KOREA (2017 đến nay)
KAI
(이)
Tên thật: Ng Sze Kai
Tên tiếng anh: Katherine Ng
Kanji: 吳思佳
Tên hán việt: Ngô Tư Khải
Ngày sinh: 2-6-1994 (cung Song Tử)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 47kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Quảng Châu, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Hạng: 32
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Unleash Entertainment (2017 đến nay)
Sở trường: Nhảy latin và tennis
MINJI
Tên thật: Kim Min Ji
Hangul: 김민지
Tên hán việt: Kim Mẫn Chi
Ngày sinh: 17-5-1994 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 47
Thành viên nhóm: DREAMCATCHER
Công ty quản lý: Dreamcatcher Company (2014 đến nay)
Sở trường: Diễn xuất
MINJU
Tên thật: Kim Min Joo
Hangul: 김민주
Tên hán việt: Kim Mẫn Châu
Ngày sinh: 26-11-1995 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Gwacheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 26
Thành viên nhóm: FAVORITE
Công ty quản lý: Astory Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Xem các chương trình ăn uống
MINKYUNG
Tên thật: Kim Min Kyung
Hangul: 김민경
Tên hán việt: Kim Mẫn Kính
Ngày sinh: 12-10-1992 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 16
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: TSC (2020 đến nay)
MINSEO
Tên thật: Baek Min Seo
Hangul: 백민서
Tên hán việt: Bạch Mân Liễu
Ngày sinh: 14-3-2003 (cung Song Ngư)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 64
Hiện tại đang solo
MIZUKI
(미즈키)
Tên thật: Ogawa Mizuki
Kana: おかわ ミつき
Tên hán việt: Tiểu Xuyên Mỹ Nguyệt
Ngày sinh: 12-8-1995 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 52
Thành viên nhóm: SECRET NUMBER
Công ty quản lý: Vine Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Xem phim và tập thể dục
Sở trường: Diễn xuất
MOONHEE
Tên thật: Choi Moon Hee
Hangul: 최문희
Tên hán việt: Thôi Văn Hy
Ngày sinh: 25-4-1997 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Gwangmyeong, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 6
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: AIMC (2023 đến nay)
RENA
(레나)
Tên thật: Sekioka Rena
Kana: せきおか レナ
Tên hán việt: Quan Cương Linh Nại
Ngày sinh: 29-6-1991 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 73
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Star Road Entertainment (2014 đến nay)
RUI
(루이)
Tên thật: Watanabe Rui
Kana: わたべ ズイ
Tên hán việt: Độ Biên Thụy
Ngày sinh: 8-10-1994 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Kyoto, tỉnh Kyoto, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 25
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: New Planet Entertainment (2016 đến nay)
Sở trường: Điền kinh
RYUJIN
Tên thật: Shin Ryu Jin
Hangul: 신류진
Tên tiếng anh: Joanne Shin
Tên hán việt: Thân Khuê Trân
Ngày sinh: 17-4-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 1
Thành viên nhóm: ITZY
Công ty quản lý: JYP Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Xem phim và chụp hình
Sở trường: Nhảy
SARA
Tên thật: Jung Sa Ra
Hangul: 정사라
Tên hán việt: Trịnh Sáp La
Ngày sinh: 15-3-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 12
Hiện tại đang solo
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro