Level_2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Bài học 35 - Tại nhà hàng.

Rebecca Đây trông có vẻ một nhà hàng ngon đấy.

This looks like a nice restaurant.

Scott Đúng vậy. Tôi rất thường đến đây.

Yeah, it is. I come here all the time.

Rebecca Chúng ta hãy ngồi ở đằng kia.

Let's sit over there.

Scott Được.

OK.

Rebecca Bạn có thể đưa tôi tấm thực đơn được không?

Can you pass me a menu please.

Scott Được chứ. Bạn sẽ uống gì?

Sure. What are you going to have to drink?

Rebecca Tôi sẽ uống một ly bia. Còn bạn?

I'm going to have a glass of beer. How about you?

Scott Tôi nghĩ tôi sẽ uống một ly rượu.

I think I'll have a glass of wine.

Rebecca Bạn có muốn kêu một món khai vị trước không?

Do you want to order an appetizer first?

Scott Không thực sự muốn, có lẽ chúng ta có thể kêu một ít bánh mì.

Not really, maybe we can just order some bread.

Rebecca Được. Bạn sẽ ăn món gì?

OK. What are you going to have to eat?

Scott Tôi không chắc. Tôi chưa quyết định. Bạn có thể đề nghị món gì không?

I'm not sure. I haven't decided yet. Can you recommend something?

Rebecca Được chứ. Tôi đã ăn món thịt bít tết và tôm hùm trước đây. Cả hai món đều ngon.

Sure, I've had the steak and the lobster before. They're both very good.

Scott Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tôm hùm. Bạn sẽ ăn món gì?

I think I'll have the lobster. What are you going to have?

Rebecca Tôi không đói lắm. Tôi nghĩ tôi chỉ ăn một dĩa rau sống trộn dầu giấm

I'm not that hungry. I think I'm just going to have a salad.

Scott Tôi sẽ vào phòng vệ sinh. Khi người phục vụ trở lại, bạn gọi món ăn giúp tôi được chứ?

I'm gonna go to the bathroom. When the waitress comes back, will you order for me?

Rebecca Dĩ nhiên. Không có vấn đề gì.

Sure. No problem.

Bài học 36 - Tôi cần giặt quần áo.

Eric Chào Anna, vào đi.

Hi Anna, come in.

Ana Ồ, căn hộ bạn bừa bãi vậy.

Wow, your apartment is a mess.

Eric Tôi biết. Tôi không có thời gian cất mọi thứ đi trước khi bạn tới đây.

I know, I didn't have time to put things away before you got here.

Ana Xem kìa! Có phải đó là quần áo của bạn trên cái đi văng không?

Look! Are those all your clothes on the couch?

Eric Vâng.

Yes.

Ana Chúng có sạch không?

Are they clean?

Eric Sự thực thì phần lớn là đồ bẩn. Tôi không giặt quần áo một thời gian rồi. Tôi thường chờ cho tới khi tôi có thể giặt chúng ở nhà bố mẹ tôi.

Actually most of them are dirty. I haven't done laundry in a while. I usually wait until I can do it at my parent's house.

Ana Chị (em gái) tôi và tôi thường đi tới tiệm cho thuê máy giặt ở dưới đường. Tại sao bạn không tới đó?

My sister and I usually go to the laundromat down the street. Why don't you go there?

Eric Tôi biết tôi nên tới đó, nhưng nơi đó không tiện lợi lắm. Bạn phải chờ lâu.

I know I should, but that place isn't very convenient. You have to wait for a long time.

Ana Vâng tôi biết. Tôi phải giặt quần áo hàng tuần. Dù sao, bạn sẵn sàng đi chưa?

Yes I know. I have to do it every week. Anyway, are you ready to go?

Eric Chưa đâu, tôi chưa sẵn sàng đi. Tôi còn phải đánh răng và rửa mặt. Bạn có thể chờ vài phút được không?

No I'm not ready yet. I still have to brush my teeth and wash my face. Can you wait for a few minutes?

Ana Được, nhưng làm ơn nhanh lên. Tôi nghĩ nhà hàng sắp đóng cửa rồi.

OK, but please hurry. I think the restaurant is closing soon.

Bài học 37 - Tìm một cửa hàng tiện lợi.

Andrew Pam, máy ATM gần đây nhất ở đâu?

Pam, where's the closest ATM?

Pam Không xa đâu. Bạn thấy tòa nhà vàng đằng kia không?

It's not that far. Do you see that Yellow building over there?

Andrew Tòa nhà lớn hay nhỏ?

The big one or the small one?

Pam Tòa nhà lớn.

The big one.

Andrew Có.

Yes.

Pam Nó ở ngay bên cạnh, phía bên phải.

It's right next to it, on the right.

Andrew Bạn có biết có một cửa hàng tiện lợi gần đây không?

Do you know if there's a convenience store around here?

Pam Tôi không nghĩ là có một cửa hàng gần đây. Cửa hàng gần nhất ở trên đường thứ 3, nhưng giờ này có lẽ đóng cửa rồi.

I don't think there's one around here. The closest one is on 3rd street, but that's probably closed now.

Andrew Tôi thực sự cần mua một vài món trước khi tôi đi.

I really need to get some things before I leave.

Pam Ồ, bạn có thể đi xuống đường thứ 22. Có nhiều cửa hàng ở đó mở cửa 24 giờ một ngày.

Well, you could go down to 22nd street. There are lot of stores down there that are open 24 hours a day.

Andrew Tôi có thể đi xe điện ngầm tới đó được không?

Can I take the subway to get there?

Pam Được, nhưng như vậy mất khoảng nửa tiếng. Bạn nên đi tắc xi.

Yes, but that'll probably take about half an hour. You should just take a cab.

Andrew Đi như vậy không đắt sao?

Won't that be expensive?

Pam Không, từ đây tôi nghĩ chỉ tốn khoảng 5 đô.

No, from here I think it's only about 5 dollars.

Bài học 38 - Địa lý và phương hướng.

Mandy Thưa giáo sư, Canada ở đâu?

Professor, where's Canada?

Professor Canada ở phía bắc của nơi này.

Canada is north of here.

Mandy Thày có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?

Can you show me on the map?

Professor Được chứ. Xem đây. Canada ở phía bắc của nước Mỹ.

Sure. Look here. Canada is north of the United States.

Mandy Ô, tôi thấy rồi. Mexico ở đâu?

Oh, I see. Where's Mexico?

Professor Mexico ở phía nam của nước Mỹ.

Mexico is south of the United States.

Mandy Còn Connecticut? Nơi đó ở đâu?

How about Connecticut? Where's that?

Professor Connecticut ở phía đông của New York.

Connecticut is east of New York.

Mandy Bang nào ở phía tây của Pennsylvania?

What state is west of Pennsylvania?

Professor Ohio.

Ohio.

Mandy Vâng. Los Angeles ở đâu?

OK, Where's Los Angeles?

Professor Los Angeles ở California. Nó ở phía đông nam của San Francisco.

Los Angeles is in California. It's southeast of San Francisco.

Mandy Boston ở đâu?

Where's Boston.

Professor Boston ở miền đông bắc của đất nước.

Boston is in the northeast part of the country.

Mandy Las Vegas ở đâu?

Where is Las Vegas?

Professor Las Vegas ở phía tây nam.

Las Vegas is in the southwest.

Bài học 39 - Tôi ăn ở khách sạn.

Ray Chào Maria, bạn ăn sáng chưa?

Hi Maria, did you have breakfast yet?

Maria Vâng, tôi ăn ở khách sạn với con trai và chồng tôi.

Yes, I ate at the hotel with my son and my husband.

Ray Ô, ở đó họ có thức ăn ngon. Bạn dùng món gì?

Oh, they have good food there. What did you have?

Maria Tôi dùng ngũ cốc, trứng chiên và nước cam vắt.

I had some cereal, fried eggs and orange juice.

Ray Mấy món đó thế nào?

How was it?

Maria Thức ăn không ngon lắm, thực sự là bây giờ tôi không cảm thấy khỏe lắm.

The food didn't taste very good, and actually I don't feel very well now.

Ray Tệ quá. Bạn muốn nghỉ một lúc không?

That's too bad. Do you want to take a break?

Maria Không. Tôi sẽ trở lại khách sạn vào giờ ăn trưa để nằm nghỉ.

No, I'm going to go back to the hotel at lunch time to lie down.

Ray Được. Lát nữa tôi sẽ đi tới tiệm thuốc tây. Tôi có thể mua cho bạn thứ gì không?

OK. I'm going to the drug store later. Is there anything I can get for you?

Maria Không, được thôi. Tôi nghĩ là nếu tôi nghỉ một lúc tôi sẽ cảm thấy khỏe hơn.

No, that's OK. I think if I rest for a little while I'll feel better.

Bài học 40 - Đi xem phim.

Jerry Ann, bạn muốn làm gì tối nay?

Ann what do you want to do tonight?

Ann Tôi muốn đi xem phim.

I'd like to go see a movie.

Jerry Tôi nghe nói phim Titanic đang chiếu ở rạp.

I heard Titanic is playing at the movie theater.

Ann Ô, tôi nghe nói đó là một bộ phim hay. Mấy giờ nó bắt đầu?

Oh, I've heard that's a good movie. What time does it start?

Jerry 6:30 tối. Đó là một bộ phim dài. Tôi nghĩ nó dài khoảng 3 tiếng.

6:30PM. It's a long movie. I think it lasts for about 3 hours.

Ann Bạn có thể đến đón tôi được không?

Will you come and pick me up?

Jerry Mấy giờ?

What time?

Ann Tôi nghĩ chúng ta nên đến đó sớm vì họ có thể bán hết vé. 5:00 giờ chiều được không?

I think we should get there early because they might be sold out. Is 5:00PM OK?

Jerry Được, như vậy tốt rồi. Tôi sẽ đón bạn ở nhà bạn lúc 5:00 giờ chiều.

Yes, that'll be fine. I'll meet you at your house at 5:00PM.

Ann Bạn có muốn mua gì để ăn trước khi xem phim không?

Do you want to get something to eat before the movie?

Jerry Tôi không nghĩ có đủ thời gian cho việc đó. Chúng ta có thể ăn ngô rang và bánh mì xúc xích tại rạp chiếu phim nếu bạn muốn.

I'm not sure there will be enough time for that. We can have popcorn and hot dogs at the theater if you want.

Ann Tôi không thích ngô rang họ bán ở đó. Tôi nghĩ họ bỏ nhiều muối quá.

I don't like the popcorn they have there. I think they put too much salt on it.

Jerry Thôi được. Tôi sẽ đón bạn sớm hơn một chút và chúng ta có thể đi đến nhà hàng Thái bên cạnh rạp chiếu phim. Như vậy được không?

OK then, I'll pick you up a little earlier and we can go to the Thai restaurant next to the theater, is that OK?

Ann Vâng, tôi thích nơi đó.

Yes, I like that place.

Bài học 41 - Thức ăn ngon tuyệt.

Patrick Bạn thích món ăn lắm không?

How do you like the food?

Diane Nó rất ngon. Bạn đã nấu món đó hả?

It tastes really great. Did you cook it?

Patrick Vâng, tôi nấu hồi chiều nay. Bạn muốn ăn thêm không?

Yes. I made it this afternoon. Would you like some more?

Diane Vâng, nhưng chỉ một ít thôi. Tôi thực sự no rồi.

OK, just a little though. I'm really full.

Patrick Ô. Bạn muốn một ít xúp thay vào đó không?

Oh. Would you like some soup instead?

Diane Loại xúp gì?

What kind is it?

Patrick Cà chua và gạo. Bạn đã ăn món đó trước đây chưa.

Tomato and rice. Have you had that before?

Diane Chưa. Đây là lần đầu. Nó có vị ra sao?

No. This is my first time. How does it taste?

Patrick Ngon, thử xem. Bạn nghĩ sao?

It's good, try it. What do you think?

Diane Ô. Nó ngon lắm. Bạn cũng đã làm món này hả?

Wow. It is good. Did you make that also?

Patrick Vâng.

Yes.

Diane Bạn thực sự là một đầu bếp giỏi.

You're a really good cook.

Patrick Cám ơn, lần tới tôi sẽ làm món xúp gà cho chúng ta.

Thanks, next time I'll make chicken soup for us.

Diane Nghe hay đấy. Bạn đã học nấu ăn trong trường hả?

That sounds good. Did you study cooking in school?

Patrick Không, tôi tự học. Tôi có một quyển sách dạy nấu ăn tốt tôi vẫn đọc khi có thời gian.

No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time.

Bài học 42 - Giúp một người bạn chuyển đi.

Peter Kelly, bạn có thể giúp tôi đưa mấy thứ này ra xe được không?

Kelly, will you help me take these things to the car?

Kelly Được, bạn muốn tôi đặt chúng vào xe nào?

OK, which car do you want me to put them in?

Peter Đưa chúng ra xe của vợ tôi.

Bring them to my wife's car.

Kelly Xe nào của bà ấy?

Which one is hers'?

Peter Chiếc SUV xanh trước chiếc Honda.

The blue SUV in front of the Honda.

Kelly Tôi nên mang thứ gì trước?

What should I take first?

Peter Chiếc ghế ở đằng kia, nhưng làm ơn cẩn thận. Nó là một món quà từ mẹ vợ tôi.

That chair over there, but please be careful with it. It was a gift from my mother-in-law.

Kelly Đừng lo, tôi không đánh rơi nó đâu. Ôi, nó thực sự là nặng. Tôi không nghĩ rằng tôi có thể chuyển nó đi tự một mình tôi được.

Don't worry, I won't drop it. Wow, it's really heavy. I don't think I can move it by myself.

Peter Để tôi giúp bạn. Tôi không muốn bạn bị đau lưng.

Let me help you with that. I don't want you to hurt your back.

Kelly Bạn mang tất cả mấy thứ này đi đâu?

Where are you taking all this stuff?

Peter Tôi đã không nói với bạn hả? Chúng tôi chuyển đi Florida.

Didn't I tell you? We're moving to Florida?

Kelly Bạn chuyển đi bây giờ sao? Tôi biết là bạn sắp chuyển đi, nhưng tôi nghĩ bạn đã nói là bạn sẽ chuyển đi vào tháng tới.

You're moving now? I knew you were moving, but I thought you said you were moving next month.

Peter Vâng, đúng vậy, nhưng vợ tôi tìm được một căn hộ mới trên Internet một ngày nọ và bà ấy muốn chuyển đi ngay.

Yes, that's true, but my wife found a new apartment on the Internet the other day and she wants to move right away.

Bài học 43 - Thăm gia đình.

Henry Judy, chồng bạn có một chiếc xe thực sự là đẹp.

Judy, your husband has a really nice car.

Judy Cám ơn. Nó tốt hơn chiếc của tôi nhiều, và nó mới.

Thanks. It's a lot better than mine, and it's new.

Henry Các bạn sẽ đi đâu?

Where are you going?

Judy Chúng tôi sẽ đi thăm chị tôi trong thành phố.

We're going to visit my sister in the city.

Henry Tôi không biết là chị của bạn sống trong thành phố. Chị ấy chuyển đến đó khi nào?

I didn't know your sister lives in the city, when did she move there?

Judy Cách đây khoảng một năm. Chị ấy sống trong một căn hộ trên đường thứ 3, phía bên kia đường đối diện thư viện công cộng.

About a year ago. She lives in an apartment on 3rd street, across from the public library.

Henry Tôi hiểu. Bây giờ gần 5 giờ chiều rồi, bạn không nghĩ rằng sẽ đông xe cộ sao?

I see. It's almost 5:00 PM now, don't you think there will be a lot of traffic?

Judy Ô, chúng tôi không lái xe đi. Chúng tôi sẽ đi xe điện ngầm. Xe điện ngầm chỉ mất khoảng 20 phút.

Oh, we're not driving. We're going to take the subway. The subway only takes about 20 minutes.

Henry Vâng, nhưng nó có thể rất đông khoảng giờ này. Tôi luôn luôn cảm thấy bực bội khi đi xe điện ngầm.

Yes, but it can be very crowded around this time. I always feel uncomfortable taking the subway.

Judy Tôi dùng xe điện ngầm để đi làm hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi quen rồi.

I take the subway to work everyday, so I'm used to it now.

Henry Mẹ bạn không sống trong thành phố sao?

Doesn't your mother live in the city?

Judy Có, bà ấy sống ở đó khoảng 10 năm rồi.

Yes, she's lived there for about ten years.

Henry Tôi nhớ khi bà ấy chuyển đến đó. Những căn hộ hồi đó rẻ hơn nhiều.

I remember when she moved there. Apartments were a lot cheaper then.

Judy Tôi biết ý bạn muốn nói gì. Bây giờ khó tìm được thứ gì mà giá cả hợp lý.

I know what you mean. It's hard to find anything that's reasonable now.

Henry Chúc bạn vui. Kỳ tới khi nào bạn rảnh hãy gọi điện thoại cho tôi và chúng ta sẽ đi chơi xì phé.

Have a good time. Next time you're free, give me a call and we'll go play poker.

Judy Hẹn gặp bạn sau.

See you later.

Bài học 44 - Xem ảnh nghỉ mát.

Kathy Jim, tôi nghe nói bạn có một chuyến đi đến San Diego. Đúng không?

Jim, I heard you took a trip to San Diego. Is that right?

Jim Vâng, tôi vừa trở về vào sáng nay.

Yeah, I just got back this morning.

Kathy Nghe thú vị đấu. Bạn làm gì ở đó?

That sounds really nice. What did you do there?

Jim Ờ, chúng tôi chỉ ở đó 3 ngày, vì vậy chúng tôi không làm gì nhiều. Chúng tôi đi mua sắm và đi ra ngoài ăn tối vài lần. Buổi tối chúng tôi đi dạo quanh thành phố với vài người bạn.

Well, we were only there for three days, so we didn't do too much. We went shopping and went out to dinner a few times. At night we walked around the city with some friends.

Kathy Bạn có chụp ảnh không?

Did you take any pictures?

Jim Có, tôi có mang chúng đây. Bạn có muốn xem không?

Yes, I have them with me. Do you want to look at them?

Kathy Có chứ, tôi thích xem ảnh.

Sure, I love looking at photos.

Jim Đây là ảnh vợ tôi và tôi trên bãi biển, và đây là ảnh con gái chúng tôi Emily đứng cạnh vợ tôi.

This one is of my wife and me on the beach, and this one is our daughter Emily standing next to my wife.

Kathy Con gái bạn trông giống mẹ.

Your daughter looks like her mother.

Jim Tôi biết, họ rất giống nhau.

I know, they look very similar.

Kathy Tấm ảnh này chụp ở đâu?

Where was this picture taken?

Jim Tấm ảnh đó chụp ở nhà ga xe lửa trước khi chúng tôi đi.

That was taken at the train station before we left.

Kathy Bạn có thời gian để đi thăm sở thú không?

Did you have time to go to the zoo?

Jim Không, lần này thì không. Chúng tôi đã đến đó lần trước.

No, not this time. We went there last time.

Kathy Trông có vẻ tất cả các bạn đã có một thời gian thú vị.

It looks like you all had a nice time.

Jim Vâng, chuyến đi vui lắm.

Yeah, it was a lot of fun.

Bài học 45 - Đặt mua hoa.

Receptionist Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?

Good afternoon, how may I help you?

Ryan Chào, tôi muốn đặt mua vài bông hoa.

Hi, I'd like to order some flowers.

Receptionist Bạn mua cho ai?

Who are they for?

Ryan Cho vợ tôi. Tên bà ấy là Samantha.

They're for my Wife. Her name is Samantha.

Receptionist Bạn muốn loại hoa gì?

What kind of flowers would you like?

Ryan Tôi không biết. Tôi không biết nhiều về hoa. Bạn đề nghị gì?

I don't know. I don't know too much about flowers. Can you recommend something?

Receptionist Được, lý do gì bạn gửi hoa cho bà ấy?

OK. What's the reason you are sending her flowers?

Ryan Hôm nay là sinh nhật của bà ấy và bà ấy nói với tôi bà ấy muốn tôi tặng hoa.

Today's her birthday and she told me she wants me to buy her flowers.

Receptionist Bạn có biết bà ấy thích loại hoa gì không?

Do you know what kind of flowers she likes?

Ryan Tôi không chắc. Tôi biết tôi nên biết điều đó, nhưng ngay bây giờ tôi không thể nhớ được.

I'm not sure. I know I should know that, but I can't remember right now.

Receptionist Ờ, chúng được tặng cho vợ bạn, vì vậy tôi nghĩ bạn nên tặng bà ấy hoa hồng.

Well, they're for your wife, so I think you should give her roses.

Ryan Hoa hồng tốt lắm.

Roses will be fine.

Receptionist Màu gì?

What color?

Ryan Tôi nghĩ màu đỏ sẽ rất đẹp.

I think red would be nice.

Receptionist Bạn muốn tới lấy hay chúng tôi đưa tới nhà?

Do you want to pick them up or should we deliver them?

Ryan Bạn có thể giao chúng tới nhà được không?

Can you deliver them please.

Receptionist Địa chỉ là gì?

What's the address?

Ryan 241 đường Main.

241 Main street.

Receptionist Được rồi, chúng sẽ được giao tới đó trong vòng 2 tiếng.

Alright, they'll be there within 2 hours.

Bài học 46 - Để lại một lời nhắn.

Laura A lô.

Hello?

Jack Chào, Heather có đó không?

Hi, is Heather there please?

Laura Xin lỗi, tôi nghĩ bạn gọi lầm số.

Sorry, I think you have the wrong number.

Jack Có phải số 617-228-2289?

Is this 617-228-2289?

Laura Vâng, bạn cho biết lại bạn đang tìm ai?

Yes. Who are you looking for again?

Jack Heather Johnson.

Heather Johnson.

Laura Ô, tôi nghĩ bạn nói Laura. Xin lỗi về điều đó. Đúng số rồi nhưng ngay bây giờ thì Heather không có ở đây.

Oh, I thought you said Laura. Sorry about that. This is the right number, but Heather's not here right now.

Jack Bạn có biết cô ấy đi đâu không?

Do you know where she went?

Laura Cô ấy ra cửa hàng để mua mấy món tạp phầm. Bạn có muốn để lại tin nhắn không?

She went to the store to buy some groceries. Would you like to leave a message?

Jack Vâng, bạn có thể nói với cô ấy là Eric Martin gọi không?

Yes, would you please tell her Eric Martin called?

Laura Chào Eric, đây là Kathy bạn chung phòng của cô ấy đây. Tôi đã gặp bạn cách đây vài tháng tại bữa tiệc Giáng Sinh.

Hi Eric, this is her roommate Kathy. I met you a couple months ago at the Christmas party.

Jack Ô, vâng. Bạn khỏe không?

Oh, yes. How are you?

Laura Khỏe, Heather sẽ trở lại trong khoảng 20 phút nữa. Tôi sẽ nói là bạn gọi.

Good. Heather will be back in about 20 minutes. I'll tell her you called.

Jack Được. Cám ơn.

OK. Thanks.

Laura Bái bai.

Bye bye.

Bài học 47 - Nói chuyện thời tiết.

Tina A lô.

Hello?

Joe Chào Tina, Joe đây.

Hi Tina, It's Joe.

Tina Chào Joe.

Hi Joe.

Joe Thời tiết ở đó thế nào?

How's the weather there today?

Tina Lạnh lắm. Trời mưa tuyết suốt ngày và các trường học đóng cửa sớm.

It's really cold. It snowed all day and the schools closed early.

Joe Nhiệt độ bao nhiêu?

What's the temperature?

Tina Bây giờ là 30 độ. Sáng nay thậm chí còn lạnh hơn.

It's 30 degrees now. It was even colder this morning.

Joe Bạn có nghe nói thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?

Have you heard what the weather is going to be like tomorrow?

Tina Tôi vừa mới xem tin tức. Họ nói trời có thể có tuyết ngày mai.

I was watching the news a little earlier. They said it's probably going to snow tomorrow.

Joe Tôi thực sự không thích mùa đông. Tôi ước gì bây giờ là mùa hè.

I really don't like the winter. I wish it were summer.

Tina Tôi cũng vậy. Thời tiết chỗ bạn thế nào?

Me too. How's the weather where you are?

Joe Không tệ lắm, nhưng ở đây cũng khá lạnh. Hôm nay khoảng 45 độ và trời mưa hồi chiều. Tôi nghe nói ngày mai trời sẽ ấm hơn một chút.

It's not too bad, but it's pretty cold here too. It was about 45 today and it rained this afternoon. I heard it's going to be a little warmer tomorrow.

Bài học 48 - Đặt kế hoạch.

Tom Gần Giáng Sinh rồi. Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?

It's almost Christmas. What are you doing this weekend?

Sara Không có gì đặc biệt, chỉ làm việc thôi. Tại sao bạn hỏi?

Nothing special, just working. Why do you ask?

Tom Ờ, tôi chưa mua sắm xong cho ngày Giáng Sinh. Bạn muốn đi mua sắm với tôi cuối tuần này không?

Well, I still haven't finished my Christmas shopping. Do you want to go shopping with me this weekend?

Sara Tôi muốn lắm nhưng tôi không chắc là tôi có thể đi. Công việc dạo gần đây bận lắm. Thay vì vậy tại sao chúng ta không đi vào ngày thứ sáu ?

I'd like to, but I'm not sure if I can. Work has been really busy lately. Why don't we go on Friday instead?

Tom Thứ sáu không tiện. Tôi nghĩ những cửa hàng sẽ rất đông và tôi phải làm việc.

Friday's not good. I think the stores will be very crowded and I have to work.

Sara Được, vậy chúng ta sẽ gắng đi cuối tuần này. Vào thứ sáu tôi sẽ biết tôi có thể đi được không. Tôi gọi điện thoại cho bạn khi đó được không?

OK, then let's try to go this weekend. I should know if I can go by Friday. Is it OK if I call you then?

Tom Vâng, tốt rồi.

Yeah, that's fine.

Sara Số điện thoại của bạn là số mấy?

What's your number?

Tom 233-331-8828. Để tôi cho bạn cả địa chỉ email của tôi. Nó là [email protected].

233-331-8828. Let me give you my email address too. It's [email protected]

Sara Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.

OK, I'll talk to you soon.

Tom Được.

OK.

Bài học 49 - Đón một người bạn.

Vicky A lô?

Hello?

Ben Chào Vicky.

Hi Vicky.

Vicky Bạn đã tới đó chưa?

Are you there yet?

Ben Rồi.

Yes.

Vicky Tôi vừa mới xuống xe điện ngầm. Tôi gần tới đó rồi. Xin lỗi bị trễ.

I just got off the subway. I'm almost there. Sorry I'm late.

Ben Không có vấn đề gì đâu. Tôi chỉ muốn nói với bạn là tôi vào trong rồi.

That's no problem. I just wanted to tell you I'm inside.

Vicky Bạn ở đâu?

Where are you?

Ben Trên lầu hai.

On the second floor.

Vicky Tôi lên lầu hai hay bạn muốn xuống lầu một?

Should I come to the second floor or do you want to come to the first floor?

Ben Lên lầu.

Come upstairs.

Vicky Cái gì?

What?

Ben Ô, bạn nghe tôi rõ không? Tôi nói, lên lầu hai.

Oh, Can you hear me OK? I said, come to the second floor.

Vicky Ô, được. Bạn đang làm gì ở đó?

Oh, OK. What are you doing there?

Ben Chỉ xem vài cuốn sách về học tiếng Anh như thế nào.

Just looking at some books on how to learn English.

Vicky Bạn có muốn mua gì để lát nữa ăn không?

Do you want to get something to eat later?

Ben Không, tôi ăn tối vẫn còn no.

No, I'm still full from dinner.

Vicky Bạn muốn làm gì?

What do you want to do?

Ben Tôi không biết chắc. Khi bạn tới đây chúng ta sẽ bàn về việc đó.

I don't know for sure. When you get here we'll talk about it.

Vicky Được, sớm gặp bạn.

OK, see you soon.

Ben Bai.

Bye.

Bài học 50 - Tôi là sinh viên.

Rachel Craig, bạn làm nghề gì?

Craig, what do you do for work?

Craig Tôi vẫn còn là sinh viên.

I'm still a student.

Rachel Bạn đi học trường nào?

What school do you go to?

Craig Đại học Boston.

Boston University.

Rachel Đó là một trường tốt. Bạn học môn gì?

That's a good school. What do you study?

Craig Tôi học tiếng Anh, toán và lịch sử. Môn chính của tôi là tiếng Anh.

I'm studying english, math, and history. My major is english.

Rachel Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?

How long have you been studying english?

Craig Hơn sáu năm.

More than six years.

Rachel Đó là một thời gian dài.

That's a long time.

Craig Vâng, tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi ở trung học.

Yeah, I started to learn english when I was in high school.

Rachel Hèn gì tiếng Anh của bạn thực là khá.

No wonder your english is so good.

Craig Thực ra thì không khá lắm đâu. Tôi có thể đọc nhưng tôi nói không giỏi lắm. Tôi không có nhiều cơ hội để thực hành.

Actually, it's not that good. I can read but I can't speak very well. I haven't had a lot of chance to practice.

Rachel Tôi hiểu, Nói chuyện với người khác rất quan trọng.

I see. Talking with other people is very important.

Craig Vâng, nhưng tôi vẫn chưa có nhiều bạn ở đây.

Yes, but I still don't have many friends here yet.

Rachel Tôi có một bữa tiệc tại căn hộ của tôi tối nay. Bạn nên tới.

I'm having a party tonight at my apartment. You should come.

Craig Ô cám ơn đã mời tôi. Tôi rất thích tới.

Oh thanks for inviting me. I'd love to come.

Bài học 51 - Học thi.

Shawn Chào Kim.

Hi Kim.

Kim Ê Shawn, rất vui gặp lại bạn.

Hey Shawn, good to see you again.

Shawn Bạn thế nào?

How have you been?

Kim Được. Tối hôm qua tôi không ngủ nhiều lắm. Tôi thức tới 2 giờ để học thi.

OK, I didn't sleep much last night though. I stayed up until 2AM studying for an exam.

Shawn Tối hôm qua tôi cũng thức khuya. Học kỳ sắp hết rồi. Tôi phải thi cả tuần.

I was up late last night too. The semester is almost over. I've had exams all week.

Kim Bạn sẽ trở về California sau khi bạn tốt nghiệp không?

Are you going back to California after you graduate?

Shawn Tôi nghĩ vậy. Sau khi tốt nghiệp có thể tôi sẽ về nhà và gắng tìm việc làm.

I think so. After I graduate I'll probably go back home and try to get a job.

Kim Bạn có biết là bạn muốn làm việc ở đâu không?

Do you know where you'd like to work?

Shawn Chưa, nhưng tôi muốn là dịch giả tiếng Anh.

Not yet, but I want to be an english translator.

Kim Như vậy thực là tuyệt. Tôi cũng muốn là dịch giả, nhưng tôi không nghĩ rằng tiếng Anh của tôi đủ khá.

That'd be really cool. I'd like to be a translator too, but I don't think my english is good enough.

Shawn Đừng lo. Tiếng Anh của bạn khá hơn phần lớn bạn cùng lớp của tôi.

Don't worry about that. Your english is better than most of my classmates.

Kim Cám ơn. Bây giờ bạn đi đâu?

Thanks. Where are you going now?

Shawn Tôi sẽ đi học ở thư viện. Ngày mai tôi phải dự một kỳ thi.

I'm going to study at the library. I have to take an exam tomorrow.

Kim Tôi cũng vậy. Thư viện mở cửa tới mấy giờ?

Me too. How late does the library stay open?

Shawn Tôi nghĩ nó mở cửa tới 11:30 tối.

I think it's open until 11:30PM.

Kim Được, chúc bạn may mắn.

OK, Good luck.

Shawn Bạn cũng vậy.

You too.

Bài học 52 - Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?

Angela A lô?

Hello?

Dan Chào Angela, Dan đây.

Hi Angela, it's Dan.

Angela Chào Dan. Bạn khỏe không?

Hi Dan. How are you?

Dan Khỏe.

Good.

Angela Tôi gọi cho bạn hôm qua. Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?

I called you yesterday. Did you get my message?

Dan Có, tôi đang tắm khi bạn gọi. Tôi biết bạn gọi và tôi gắng gọi lại cho bạn, nhưng tôi nghĩ bạn tắt máy.

Yes, I was taking a shower when you called. I saw that you called and I tried to call you back, but I think your phone was off.

Angela Không sao đâu. Tôi muốn nhắc bạn là bạn của tôi lập gia đìng tuần tới. Bạn vẫn sẽ đi tới tiệc cưới với tôi chứ, phải không?

No problem. I wanted to remind you that my friend is getting married next week. You're still coming to the wedding with me, right?

Dan Ô, tuần tới hả?

Oh, is that next week? Pet nang you

Angela Vâng, bạn quên rồi hả?

Yes. Did you forget?

Dan Không, dĩ nhiên là không. Tôi đã mua cho họ một món quà rồi.

No, of course not. I already bought them a present.

Angela Tốt lắm. Tôi cũng muốn mời Megan nữa. Lần tới bạn gặp cô ấy, bạn nói với cô ấy giúp tôi được không?

That's good. I want to invite Megan also. Next time you see her, can you tell her for me.

Dan Được chứ. Cô ấy có biết người bạn của bạn không?

Sure. Does she know your friend?

Angela Có. Tôi nghĩ họ có thể đã đi học cùng trường đại học hoặc đại khái như vậy. Tôi không biết chắc làm sao họ biết nhau.

Yes, I think they might have gone to the same college or something like that. I'm not exactly sure how they know each other.

Dan Chúng ta tất cả đi cùng xe chứ hả?

Are we all going to drive together?

Angela Vâng. Tôi sẽ đón bạn trước, rồi chúng ta đi đón Megan.

Yes. I'll pick you up first, and then we'll go get Megan.

Bài học 53 - Hẹn gặp bác sĩ.

Adam Xin chào, tôi muốn gặp bác sĩ.

Hi, I'd like to see the doctor, please.

Receptionist Bạn có hẹn trước không?

Do you have an appointment?

Adam Không.

No.

Receptionist Bạn muốn hẹn khi nào?

When would you like an appointment?

Adam Hôm nay được không?

Is today possible?

Receptionist Vâng. Hôm nay tốt rồi. Bạn muốn mấy giờ?

Yes. Today is fine. What time would you like?

Adam Càng sớm càng tốt. Tôi bị đau bụng lắm.

As soon as possible. My stomach really hurts.

Receptionist Xin chờ một chút. Để tôi xem bác sĩ có rảnh không?

Please wait a moment. I'll see if the doctor is available.

Adam Được.

OK.

Receptionist Rất tiếc, ông ấy đang tiếp bệnh nhân. Có lẽ sẽ khoảng nửa tiếng nữa. Bạn chờ thêm một lúc nữa có phiền không?

Sorry, he's with a patient right now. It's probably going to be about another 30 minutes. Would you mind waiting a little longer?

Adam Không sao.

No problem.

Receptionist Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của bạn không?

May I see your insurance card please.

Adam Đây.

Here you are.

Receptionist Cám ơn. Lần gặp bác sĩ hôm nay sẽ là 25 đồng.

Thanks. That's going to be 25 dollars for today's visit.

Adam Vậy sao? Tôi đã không nghĩ là nhiều như vây.

Really? I didn't think it would be that much.

Receptionist Tôi biết bạn cảm thấy ra sao.

I know how you feel.

Adam Tôi sẽ trả tiền mặt.

I'll pay with cash.

Receptionist Cám ơn.

Thank you.

Adam Bạn có thể bật máy sưởi được không? Trong này lạnh quá.

Would you please turn on the heat? It's really cold in here.

Receptionist Trong này lạnh, phải không? Để tôi giải quyết bây giờ. Xin mời bạn ngồi và điền vào những mẫu đơn này. Đưa chúng cho tôi khi nào bạn xong.

It is cold in here, isn't it? I'll take care of that in a moment. Please have a seat and fill out these forms. Bring them back to me when you're done.

Bài học 54 - Thư tín.

Bill Ê Jane, bạn nhận thư từ chưa?

Hey Jane, did you get the mail yet?

Jane Có, tôi đã nhận sáng nay. Có vài hóa đơn và một lá thư từ mẹ tôi. Cũng có cả một đống thư rác.

Yes. I picked it up this morning. There were a few bills and a letter from my mother. There was also a lot of junk mail.

Bill Có gì cho tôi không?

Was there anything for me?

Jane Tôi không nhớ, để tôi xem. Vâng, trông có vẻ có thứ gì cho bạn ở đây.

I don't remember, let me check. Yes, it looks like there's something here for you.

Bill Thư ai gửi?

Who's it from?

Jane Tòa đại sứ Mỹ.

The American Embassy.

Bill Tay tôi đang bẩn. Bạn mở thư giúp tôi được không?

My hands are dirty. Will you open it for me?

Jane Được chứ.

Sure.

Bill Nó nói gì?

What does it say?

Jane Nó nói thông hành của bạn đã sẵn sàng. Bạn có thể tới lấy bất cứ lúc nào.

It says your passport is ready. You can pick it up anytime.

Bill Bạn có nghĩ là bạn có thể chở tôi tới đó được không?

Do you think you can drive me there?

Jane Chắc rồi, khi nào?

Sure, when?

Bill Tôi nghĩ là chúng ta nên đi lấy nó bây giờ. Tôi sẽ rửa tay rồi thì chúng ta đi. Được không?

I think we should go get it now. I'm going to wash my hands and then we'll go. Is that OK?

Jane Tốt rồi.

That's fine.

Bài học 55 - Tôi bị cảm.

Tracy Bạn cảm thấy thế nào?

How are you feeling?

Alan Tôi vẫn bị cảm.

I still have a cold.

Tracy Vẫn? Đã hơn một tuần rồi, phải không?

Still? It's been over a week now, hasn't it?

Alan Vâng, hơi lâu rồi. Tôi bắt đầu cảm thấy như thế này thứ hai tuần trước

Yeah, its been a while. I started feeling this way last Monday.

Tracy Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?

Are you feeling any better?

Alan Một ít. Tôi uống thuốc sáng nay và bây giờ tôi cảm thấy khỏe hơn một ít.

A little. I took some medicine this morning and I feel a little better now.

Tracy Có gì không ổn?

What's wrong?

Alan Tôi bị ho nặng.

I have a bad cough.

Tracy Bạn đi gặp bác sĩ chưa?

Did you go see the doctor yet?

Alan Chưa. Tôi có thể đi ngày mai.

Not yet, I might go tomorrow.

Tracy Tôi sẽ đi ra tiệm thuốc tây bây giờ. Tôi có thể mua gì cho bạn không?

I'm going to the drug store now, can I get you anything?

Alan Vâng, nếu không phiền lắm, bạn có thể mua cho tôi một ít khăn giấy được không?

Yes, if it's not too much trouble, would you get me some tissues.

Tracy Được chứ. Còn gì nữa không?

Sure. Anything else?

Alan Không, vậy thôi.

No, that's it.

Tracy Được, tôi sẽ trở về trong khoảng một tiếng. Nếu bạn thấy cần gì thêm, gọi điện thoại cho tôi

OK, I'll be back in about an hour. If you think of anything else you need, give me a call.

Alan Cám ơn.

Thanks.

Bài học 56 - Mời ăn tối.

Barbara Chào James, rất vui gặp lại bạn.

Hi James, it's good to see you again.

James Chào Barbara.

Hi Barbara.

Barbara Bạn ở đây để làm việc hả?

Are you here for work?

James Vâng.

Yes.

Barbara Steve có đi với bạn không?

Is Steve with you?

James Không, tôi ở đây một mình. Steve không thể tới lần này.

No I'm here alone. Steve couldn't come this time.

Barbara Bạn sẽ ở bao lâu?

How long will you be staying?

James 4 ngày. Tôi sẽ đi về vào thứ sáu.

4 days. I'm going back on Friday.

Barbara Anh trai tôi và tôi sẽ gặp nhau để ăn tối. Bạn muốn tới với chúng tôi không?

My brother and I are getting together for dinner. Do you want to come with us?

James Vâng, như vậy tốt lắm. Tôi có một buổi họp khoảng một tiếng nữa. Tôi có thể gặp các bạn sau đó, nếu được. Buổi họp không kéo dài lâu.

Yeah, that would be nice. I have a meeting in an hour. I can meet you afterwards, if that's OK. The meeting shouldn't last long.

Barbara Tốt rồi. Bạn họp với ai?

That's fine. Who is your meeting with?

James Công ty bảo hiểm Boston. Tôi sẽ gọi cho bạn khi họp xong.

The Boston Insurance Company. I'll call you when it's over.

Barbara Được.

OK.

James Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không? Tôi bỏ điện thoại trong xe và tôi muốn gọi họ để hỏi đường.

Can I use your phone? I left mine in the car and I want to call them to get directions.

Barbara Được chứ, đây.

Sure, here you go.

Bài học 57 - Gửi cho tôi đường đi

Frank Alô?

Hello?

Pam Chào Frank, Pam đây.

Hi Frank, it's Pam.

Frank Ê Pam, có chuyện gì vậy?

Hey Pam, what's up?

Pam Không có gì đâu. Bạn đang ở đâu?

Not much. Where are you?

Frank Tôi đang lái xe về nhà.

I'm in the car driving home.

Pam Khi bạn về tới nhà bạn có thể gửi cho tôi tin nhắn chỉ đường tới bữa tiệc tối nay được không?

When you get home will you send me an email with directions to the party tonight?

Frank Được chứ, không có vấn đề gì.

Sure, no problem.

Pam Bạn nghĩ khi nào bạn về tới nhà?

When do you think you'll get home?

Frank Tôi không biết, có lẽ khoảng nửa tiếng. Đông xe quá.

I don't know, maybe in about 30 minutes or so. There's a lot of traffic.

Pam Tôi phải đi ra ngoài liền. Hay bạn gửi cho tôi tin nhắn ghi địa chỉ vậy.

I have to go out soon. Can you just send me a text message with the address instead.

Frank Được, tôi sẽ gửi ngay khi về tới nhà.

OK, I'll do that as soon as I get home.

Pam Cám ơn nhiều. Lái xe cẩn thẩn đấy.

Thanks a lot. Drive carefully.

Frank Được, gặp bạn tối nay.

OK, I'll see you tonight.

Pam Bai.

Bye.

Bài học 58 - Điện thoại di động thu tín hiệu kém.

Sharon Alô?

Hello?

George Chào, lại là George đây. Bạn nghĩ là mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc tối nay?

Hi Sharon it's George again. What time do you think you'll get to the party tonight?

Sharon Xin lỗi, bạn nói gì?

Sorry, what did you say?

George Alô, bạn nghe tôi nói không? Tôi nói là bạn nghĩ mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc?

Hello, can you hear me? I said what time do you think you'll be getting to the party?

Sharon Xin lỗi, tôi không thể nghe bạn nói.

Sorry, I can't hear you.

George Bạn có thể nghe tôi nói bây giờ không?

Can you hear me now?

Sharon Không, không rõ lắm. Ở đây ồn quá.

No, not very clearly. It's really noisy here.

George Có lẽ do cái điện thoại di động của tôi. Tôi không nghĩ tôi thu được tín hiệu tốt lắm.

It might be my cell phone, I don't think I have very good reception.

Sharon Ô, được thôi.

Oh, that's OK.

George Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay được không?

Can I call you right back?

Sharon Được.

OK.

Bài học 59 - Đi đến phòng tập thể dục.

Tiffany Ed, chúng ta nên làm gì tối nay?

Ed, what should we do today?

Ed Tôi đã học cả tuần. Tôi muốn tập thể dục.

I have been studying all week. I'd like to exercise.

Tiffany Tôi cũng vậy. Chúng ta tới phòng tập thể dục đi.

Me too. Let's go to the gym.

Ed Ý kiến hay. Chúng ta sẽ làm gì ở đó?

Good idea. What are we going to do there?

Tiffany Chúng ta có thể tập tạ hoặc chơi bóng rổ.

We can lift weights or play basketball.

Ed Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn chơi giỏi không?

I like to play basketball. Are you good at it?

Tiffany Không thực sự, nhưng tôi thích chơi. Tôi thường chơi nhiều khi còn ở trường, nhưng bây giờ không có thời gian.

Not really, but I like to play. I use to play a lot when I was in school, but now there's no time.

Ed Tôi hiểu ý bạn. Tôi thường chơi bóng đá nhiều. Bạn nghĩ chúng ta có thể chơi bóng đá ở đó không?

I know what you mean. I use to play soccer a lot. Do you think we can play soccer there?

Tiffany Không, không có đủ chỗ. Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta chơi ở ngoài.

No, there's not enough room. I think it's better if we play outside.

Ed Được, có lẽ chúng ta có thể chơi bóng đá vào cuối buổi chiều nay.

OK, maybe we can go play soccer later this afternoon.

Tiffany Hôm nay ngoài trời lạnh lắm. Chúng ta hãy chờ đến khi thời tiết ấm hơn một chút.

It's too cold outside today. Let's wait until the weather gets a little warmer.

Ed Được.

OK.

Bài học 60 - Tai nạn xe.

Shannon Anthony, bạn khỏe không?

Anthony, are you OK?

Anthony Bây giờ tôi khỏe, nhưng tôi bị tai nạn xe sáng nay.

I'm OK now, but I got into an car accident this morning.

Shannon Bạn có bị đau không?

Were you hurt?

Anthony Không, nhưng cổ tôi vẫn còn hơi nhức.

No, but my neck is still a little sore.

Shannon Chuyện gì đã xảy ra?

What happened?

Anthony Tôi không chú ý và tôi đụng vào một chiếc xe dừng lại phía trước.

I wasn't paying attention and I hit a car that stopped in front of me.

Shannon Những người trong chiếc xe kia ổn không?

Were the people in the other car all right?

Anthony Vâng, họ ổn. Tôi không lái nhanh lắm.

Yes, they're fine. I wasn't going very fast.

Shannon Bạn có cài thắt lưng an toàn không?

Were you wearing a seatbelt?

Anthony Có.

Yes.

Shannon Cảnh sát có tới không?

Did the police come?

Anthony Có, tôi gọi họ bằng điện thoại di động ngay sau khi việc xảy ra.

Yeah, I called them on my cell phone right after it happened.

Shannon Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?

Do you want me to drive you home?

Anthony Không, tôi cần đưa xe đi sửa chiều nay.

No, I need to go get my car fixed this afternoon.

Bài học 61 - Đến gặp bác sĩ.

Doctor Chào bà Wilson.

Hello Mrs. Wilson.

Mrs. Wilson Chào bác sĩ.

Hi Doctor.

Doctor Bà cảm thấy thế nào?

How are you feeling?

Mrs. Wilson Tôi không cảm thấy khỏe.

I don't feel good.

Doctor Điều gì đang làm phiền bà?

What's bothering you?

Mrs. Wilson Tôi bị đau bụng và nhức đầu.

I have a stomachache and a headache.

Doctor Đau ở đâu?

Where does it hurt?

Mrs. Wilson Đây.

Here.

Doctor Bà có bị sốt không?

Do you have a fever?

Mrs. Wilson Không, tôi không nghĩ vậy.

No, I don't think so.

Doctor Được. Để tôi xem cổ họng của bà. Há miệng ra. Cổ họng của bà bị đỏ. Có đau không?

OK. Let me look at your throat. Open your mouth. Your throat's red. Does it hurt?

Mrs. Wilson Vâng, nó đau.

Yes. It's sore.

Doctor Khi nào nó bắt đầu bị đau?

When did it start to feel this way?

Mrs. Wilson Tuần trước.

Last week.

Doctor Tôi nghĩ bà bị nhiễm vi rút. Có thể là bệnh cúm. Tôi sẽ cho bà một đơn thuốc.

I think you have a virus. It might be the flu. I'm going to give you a prescription for some medicine.

Mrs. Wilson Cám ơn.

Thank you.

Doctor Hãy gắng nghỉ ngơi, và phải uống nhiều nước và nước cam vắt.

Try to get some rest, and be sure to drink lots of water and orange juice.

Bài học 62 - Đặt chỗ ở khách sạn.

Receptionist Alô, khách sạn Marriott, tôi có thể giúp gì bạn?

Hello, Marriott Hotel, how may I help you?

Nancy Chào, tôi muốn đặt chỗ trước.

Hi. I'd like to make a reservation.

Receptionist Xin chờ một chút. Được, ngày nào?

Just a moment. OK, for what date?

Nancy 25 tháng bảy.

July 25th.

Receptionist Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm?

How many nights will you be staying?

Nancy 2 đêm. Giá phòng là bao nhiêu?

2 nights. What's the room rate?

Receptionist 75 đô một đêm cả thuế. Bạn có muốn tôi dành sẵn một phòng cho bạn không?

75 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you?

Nancy Vâng, làm ơn.

Yes please.

Receptionist Tên của bạn?

Your name?

Nancy Nancy Anderson.

Nancy Anderson.

Receptionist Cô Anderson. Bạn sẽ trả bằng gì?

Miss Anderson, how will you be paying?

Nancy Visa.

Visa.

Receptionist Làm ơn đọc số thẻ.

Card number please.

Nancy 4198 2289 3388 228.

4198 2289 3388 228.

Receptionist Ngày hết hạn?

Expiration date?

Nancy Mùng 9 tháng giêng 2012.

1/9/2012

Receptionist Được, mọi việc sắp xếp xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 25.

OK, You're all set. We'll see you on the 25th.

Bài học 63 - Tôi đổi ý.

Ellen Kevin, bạn muốn làm gì?

Kevin, what would you like to do?

Kevin Tôi không biết. Có lẽ xem ti vi.

I don't know. Maybe watch TV.

Ellen Đó là một ý kiến hay. Chúng ta sẽ đi mua sắm nên tôi nghĩ bạn nên nghỉ một lúc.

That's a good idea. We're going shopping later so I think you should rest for a while.

Kevin Tôi không nghĩ là tôi muốn đi nữa.

I don't think I want to go anymore.

Ellen Bạn muốn nói gì? Tôi nghĩ là bạn đã nói chúng ta sẽ đi mua sắm.

What do you mean? I thought you said we were going shopping.

Kevin Tôi biết, nhưng tôi đổi ý rồi. Tôi mệt quá.

I know, but I changed my mind. I'm too tired.

Ellen Ờ, tôi còn phải mua nhiều thứ. Bạn nghĩ khi nào chúng ta sẽ đi?

Well, I still have a lot of stuff to buy. When do you think we'll go?

Kevin Có thể tối nay.

Maybe tonight.

Ellen Được, tôi dùng điện thoại của bạn có phiền không?

OK, would you mind if I use your phone?

Kevin Rất tiếc tôi không có tín hiệu.

Sorry I don't have signal.

Ellen Bạn đủa sao? Tôi thường nhận được tín hiệu rất tốt ở đây mà.

Are you kidding? I usually have really good reception here.

Kevin Điện thoại của tôi rất cũ và nó hoạt động không tốt lắm.

My phone is very old and it doesn't work very well.

Ellen Nếu tôi mang nó ra ngoài thì sao?

What if I take it outside?

Kevin Như vậy thì được. Nó hoạt động tốt ở bên ngoài.

Yes, that's fine. It works well outside.

Bài học 64 - Bạn muốn chơi một trò chơi không?

Erica Andrew, bạn muốn chơi một trò chơi không?

Andrew, would you like to play a game?

Andrew Được, trò chơi loại gì?

OK, what kind of game?

Erica Chúng ta hãy chơi bài đi. Bạn biết chơi Blackjack không?

Lets play cards? Do you know how to play Blackjack?

Andrew Có, đó là một trò chơi dễ. Tôi không muốn chơi trò đó ngay bây giờ.

Yes, that's an easy game. I don't want to play that right now.

Erica Được, bạn còn nhớ cách chơi xì phé không?

OK, Do you remember how to play poker?

Andrew Tôi nghĩ vậy, nhưng bạn sẽ phải giải thích lại luật chơi chơi cho tôi.

I think so, but you're going to have to explain the rules to me again.

Erica Được. Hãy xem tấm giấy này. Trên đó có tất cả luật chơi.

OK. Look at this piece of paper. It has all the rules on it.

Andrew Được. Bây giờ tôi nhớ rồi. Tôi nghĩ lần trước chúng ta chơi trò này, bạn thắng và tôi thua.

OK, yes. I remember now. I think the last time we played this game, you won and I lost.

Erica Ừ, thực là vui.

Yes, that was fun.

Andrew Được rồi, chúng ta hãy chơi, nhưng lần này tôi không muốn đánh cá tiền.

OK, let's play, but this time I don't want to bet money.

Erica Được, chúng ta sẽ không đánh cá. Chúng ta chỉ chơi cho vui thôi.

OK, we won't bet. We'll just play for fun.

Bài học 65 - Quà sinh nhật.

Jimmy Angela, vào đi.

Angela, come in.

Angela Chúc mừng sinh nhật!

Happy Birthday!

Jimmy Cám ơn. Tôi không thể tin rằng bạn nhớ sinh nhật của tôi.

Thanks. I can't believe you remembered that.

Angela Ờ, tôi có lịch trong máy tính của tôi. Nó giúp tôi nhớ những việc như vậy. Bạn làm gì vậy?

Well, I have a calendar in my computer. It helps me remember things like that. What are you up to?

Jimmy Tôi đang đọc một quyển sách người anh (chị, em) họ của tôi cho nhân dịp sinh nhật của tôi.

I'm reading a book my cousin gave me for my birthday.

Angela Để tôi xem. Ô, tôi có quyển sách này ở nhà. Tôi cũng muốn tặng bạn một món quà.

Let me see. Oh, I have this book at home. I want to give you a present too.

Jimmy Ồ, một cây ghi ta. Tôi đã có một cây rồi, nhưng tôi thích cây này hơn. Cám ơn.

Wow, it's a guitar. I already have one, but I like this one better. Thank you.

Angela Không có gì. Bạn có biết chơi ghi ta không?

You're welcome. Do you know how to play the guitar?

Jimmy Có, tôi có biết chơi. Bố tôi dạy tôi khi tôi còn trẻ.

Yeah, I know how to play. My father taught me when I was young.

Angela Bạn chơi bây giờ được không? Tôi muốn nghe nhạc.

Will you play it now? I want to listen to some music.

Jimmy Được. Bạn biết bài này không?

OK. Do you know this one?

Angela Có, tôi đã nghe bài đó rồi. Tôi có thể hát bài đó khi tôi ở trung học.

Yeah, I've heard that one. I could sing that song when I was in middle school.

Jimmy Đó là một bài hát cũ. Nó làm tôi cảm thấy già. Khi tôi ở đại học người ta thường chơi nó trên ra đi ô mọi lúc.

It's an old one. It makes me feel old. When I was in college they use to play it on the radio all the time.

Bài học 66 - Thuê phòng khách sạn.

Receptionist Xin chào.

Good evening.

Jim Chào. Bạn còn phòng trống tối nay không?

Hi. Do you have any vacancies tonight?

Receptionist Còn. Giá là 55 đô.

Yes. The rate is 55 dollars.

Jim Phòng có kết nối internet không?

Do the rooms have internet access?

Receptionist Chúng tôi có kết nối không dây. Nếu bạn có máy tính bạn có thể kết nối internet và trả thêm 5 đô.

We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars.

Jim Được, tôi muốn một phòng.

OK, I'd like a room please.

Receptionist Bạn muốn một phòng được hút thuốc hay không hút thuốc.

Would you like a smoking or a non-smoking room?

Jim Không hút thuốc.

Non-smoking.

Receptionist Bạn sẽ trả như thế nào?

How will you be paying?

Jim Visa. Thẻ đây.

Visa. Here you are.

Receptionist Bao nhiêu người?

How many people?

Jim Hai.

Two.

Receptionist Bạn muốn một giường lớn hay hai giường?

Would you like a king size bed or two double beds?

Jim Một giường lớn.

King size please.

Receptionist Bạn ở phòng 237. Nó ở trên tầng 2. Chìa khóa của bạn đây. Làm ơn ký tên ở đây.

You're in room 237. It's on the second floor. Here's your key. Sign here please.

Jim Mấy giờ trả phòng?

What time is checkout?

Receptionist 11:30 sáng.

11:30AM

Cathy Xin chào, tôi có thể giúp gì bạn?

Hello, how may I help you?

Alex Tôi muốn gửi gói quà này tới California.

I'd like to send this package to California.

Cathy Bạn muốn gửi cấp tốc hay gửi thường?

Would you like to send it overnight or by regular mail?

Alex Gửi cấp tốc thì bao nhiêu?

How much is it to send it overnight?

Cathy 20 đô.

20 dollars

Alex Còn gửi thường?

And by regular mail?

Cathy 12 đô.

12 dollars.

Alex Tôi muốn nó tới nơi ngày mai.

I'd like it to get there tomorrow.

Cathy Làm ơn điền vào mẫu đơn này. Khi bạn điền xong, hãy trở lại cửa sổ này,

Please fill out this form. When you're finished, come back to this window.

Alex Được, tôi nghĩ tôi xong rồi, như thế này đúng không?

OK, I think I'm done, is this correct?

Cathy Vâng, đúng rồi.

Yes, that's right.

Alex Tôi cũng muốn gửi lá thư này.

I'd also like to mail this letter.

Cathy Bạn có cần mua tem không?

Do you need to buy stamps?

Alex Có.

Yes.

Cathy Một xấp tem giá 3 đô. Như vậy tất cả là 23 đô.

A book of stamps costs 3 dollars. So that'll be 23 dollars for everything.

Alex Ô, tôi để quên ví trong xe. Tôi sẽ trở lại ngay.

Oh, I forgot my wallet in the car. I'll be right back.

Bài học 68 - Tôi bị dị ứng.

Beth Patrick, tại sao bạn không gọi điện thoại cho tôi tối hôm qua? Tôi lo lắng về bạn.

Patrick, why didn't you call me last night? I was worried about you.

Patrick Xin lỗi, tôi bị ốm. Tôi đã đi ngủ sớm.

Sorry, I was sick. I went to bed early.

Beth Có gì bất ổn vậy?

What's wrong?

Patrick Tôi bị ho và mắt tôi khô lắm.

I had a cough and my eyes were really dry.

Beth Bây giờ bạn khỏe hơn không?

Are you better now?

Patrick Vâng, tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều. Khỏe hơn hôm qua nhiều lắm.

Yes, I'm feeling a lot better. Much better than yesterday.

Beth Bạn có bị dị ứng không?

Do you have allergies?

Patrick Có. Lần trước tôi đi bác sĩ, ông ấy làm một số thử nghiệm và nói rằng tôi bị dị ứng. Vào mùa xuân bệnh nặng hơn.

Yes. Last time I went to the doctor, he did some tests and told me I have allergies. It gets worse in the spring.

Beth Sáng nay bạn dậy lúc mấy giờ?

What time did you wake up this morning?

Patrick Khoảng 9:30 sáng.

Around 9:30AM.

Beth Hôm nay bạn sẽ đi làm không?

Are you going to work today?

Patrick Không. Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và xem ti vi. Tôi có thể làm việc ở nhà hôm nay.

No. I think I'll just stay home and watch TV. I can work from home today.

Beth Tốt. Hãy nghỉ ngơi và lát nữa tôi sẽ mang qua một ít thức ăn.

Good. Get some rest and I'll bring over some food later.

Patrick Cám ơn.

Thanks.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro