lupus ban đỏ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1, Tr/chứng LS

-         Toàn thân :khởi phát thường ko rỏ ng/nhân . Mệt mỏi, chán ăn ,sút cân

-         Da và n/mạc: ban đỏ hình cánh bướm, hình đĩa, ban đỏ rải rác da nhạy cảm với a/sáng .loét và hoại tử n/mạc

-         Cơ xương khớp: đau cơ ,khớp .viêm khớp,ít có biến dạng .hoại tử xương,loãng xương

-         Máu và các tổ chức sinh máu:thiếu máu, x/huyết dưới da .lách to, hạch to

-           Tk, tinh thần: RL t/thần .HC tk ng/biên,hc TK TƯ . động kinh

-         tuần hoàn , hô hấp:+tràn dịch màng tim, viêm cơ tim,nội tâm mạc

                                 +tràn dịch màng phổi,xơ phổi, tăng áp lực tiểu tuần hoàn

                                 +  Viêm tắc Đm, tim

                                 +  h/chứng raynaud: co các ĐM đầu chi do thiếu máu,lạnh,stress . 3gđ:trắng co Đm, tím thưa oxi,đỏ giãn mạch .kéo dài→h/tử đầu chi .mắt: viêm võng mạc, viêm kết mạc, HC teo tuyến lệ

-         thận: HCTH .pro niệu, tb niệu . suy thận

-         t/hoá: Rl t/hoá , x/huyết t/hoá . RL chức năng gan .cổ chướng

2, t/chuẩn chẩn đoán:xđ khi có từ 4 d/hiệu trở lên:

-         ban hình cánh bướm

-         ban đỏ hình đĩa

-         da tăng nhạy cảm với a/sáng

-         loét miệng

-         viêm khớp

-         viêm các màng

-         t/thương thận: pro niệu>0.5g/24h . trụ TB (+)

-         rl tk : co giật or RL t/thần

-         huyết học: thiếu máu tan máu or:giảm BC<4000/mm3 . giảm lympho<1500/mm3 . giảm TC<100000/mm3

-         m/d ịch:KT kháng DNA(+) .sm(+) phospholipid(+)

-         KT kháng nhân ANA (+)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro