MAISON, NHÀ Ở

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

MAISON ::: NHÀ Ở

Từ vựng

Adresse ::: Điạ chỉ

habiter (v.) ::: sống, cư trú;

numéro (n.m.) ::: số nhà;

chemin (n.) ::: đường;

rue (n.) ::: đường;

route (n.) ::: đường;

avenue (n.) ::: đại lộ;

boulevard (n.) ::: đại lộ;

quartier (n.) ::: khu vực, thuộc một thành phố nhỏ;

arrondissement (n.) ::: quận, thuộc thành phố lớn;

ville (n.) ::: thành phố;

Ví dụ

J' habite le 10 boulevard de Nguyen Hue, dans primier arrondissement, à Ho Chi Minh Ville, au Việt Nam.

J' habite le 20 avenue de l'Ardèche, 27200, Vernon, France.

J' habite à Vernon, dans l'Eure, en Haute Normandie, en France.

gardien(ne) (n.) ::: người quản lí toà nhà, tương tự quản gia, có trách nhiệm dọn vệ sinh, đổ rác, dọn tuyết, dọn vườn, thông báo về các việc sửa chữa nhà...

étage ::: tầng lầu;

appartement ::: căn hộ;

maison (n.f.) ::: căn nhà;

Logement ::: nơi ở

type de logement ::: loại nhà;

studio (n.) ::: căn phòng;

foyer (n.) ::: căn phòng;

appartement (n.) ::: căn hộ chung cư; resident (n.) ::: chung cư;

maison (n.f.) ::: nhà riêng;

vila (n.) ::: biệt thự;

bâtiment (n.) ::: toà nhà;

immeuble (n.) ::: toà nhà;

immobilière ::: bất động sản

bâtiment (n.) ::: toà nhà;

terre (n.) ::: đất; 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro