Mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong các tình huống giao tiếp

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Sử dụng tiếng Anh khi đi nhà hàng - khách sạn.
1. Dùng những câu đơn giản


Khách đến trọ tại khách sạn thường là những người đến từ nhiều đất nước khác nhau và không phải ai cũng đều giỏi tiếng Anh. Do đó, bạn nên dùng từ, câu đơn giản nhất để giao tiếp với họ, tránh dùng những câu dài và phức tạp. Bạn cũng cần phát âm rõ ràng, chậm rãi để khách có thể hiểu được.


2. Chú ý phép lịch sự


Cách nói cũng phải lịch sự, không thể nói chuyện với khách như nói chuyện với bạn bè. Khi hỏi khách, bạn nên dùng 4 dạng câu sau đây:
• May I…
• Would you…
• Could you…
• Shall I…


3. Tránh dùng tiếng lóng


Tiếng lóng là những từ ngữ đặc trưng của địa phương, của một tầng lớp người mà ko phải ai cũng hiểu được. Hơn nữa, tiếng lóng là lối nói không trang trọng, bạn không nên sử dụng.
Ex: không nên nói OK, YEAH,.. mà nên nói: Certainly, Yes, Of course,…Ngoài ra rất nhiều người nước ngoài nghe được từ “thằng Tây” vì vậy, tuyệt đối bạn ko dùng từ này để nói với nhau về họ/


4. Khi chưa nghe kịp
Khi chưa nghe kịp, bạn nên lịch sự yêu cầu khách lặp lại.
I beg your parson .
Pardon me? .
I am sorry. I don’t undersand. Could you please repeat that? .


5. Khi ko biết trả lời
Ko nên nói “I don’t know” vì nhiệm vụ của bạn là giải đáp thắc mắc của khách. Bạn có thể nói:
One moment, please. I’ll check that for you .
Sau đó, bạn đi hỏi cấp trên hoặc đồng nghiệp.


6. Chào hỏi:
Bạn nên luôn nhiệt tình chào hỏi khách, để họ cảm thấy ko khí ở đây. Nếu có thể nhớ tên của khách thì rất tốt, nhưng phải chú ý phép lịch sự. Đừng chỉ nói “HELLO” mà nên nói:
Good morning, Mr. Dickinson.
Good afternoon, sir/madam. May I help you?
Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel.
Vào buổi tối, khi khách trở về khách sạn, bạn có thể nói:
How are you today, Mr. Davis?


7. Đáp ứng nhu cầu của khách
Certainly. Sir.
I’ll get them right away, madam < tôi sẽ mang chúng đến ngay, thưa bà>.


8. từ chối nhu cầu của khách
I’m afraid, we don’t have this kind of service .
I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules .


9. Xin lỗi
I’m very sorry for the delay .
Sorry to have kept you waiting .
I’m very sorry for the mistake .
I’d like to apologize for the mistake.


10. Trả lời lúc khách cảm ơn.
You’re welcome.
Not at all
Glad to be of service < rất vui vì được phục vụ>.


11. Trả lời khi khách xin lỗi.
That’s all right, sir .
Don’t worry about that, madam.


12. Lúc tiễn khách


Nếu khách vẫn còn trở về khách sạn, bạn có thể nói:
Have a nice day.
Have a pleasant weekend.
Have an enjoyable evening.


Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir.
Same to you, madam.


Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:
We hope you enjoyed staying with us
Thank you for staying with us .

------------------------------------------

Bạn đã biết cách bắt đầu một cuộc hội thoại với người nước ngoài một cách tự nhiên nhất chưa? Global Education xin giới thiệu 5 loại câu hỏi phổ biến nhất để bạn có thể bắt đầu bất cứ một cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh nào. Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:

                      

                       
                        - What is your name? (Tên bạn là gì?)

- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)

- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?)

Chúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoại nhé.

1.       "What is your name?" (Tên bạn là gì?)

Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:

- That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?

(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)

- Who gives you that name? Your father or mother, so on?

(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)

- Does this name have any special meaning?

(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)

- It's a pleasure to meet you. Where are you from?

            (Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)

Các bạn hãy nghe thử một đoạn hội thoại mẫu nhé

2. "Where are you from?" (Bạn từ đâu đến?)

- Where is XYZ?

(XYZ là ở đâu vậy?)

What is XYZ like?

 (XYZ trông như thế nào?)
How long have you lived there?

(Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
Do you like living here?

(Bạn có thích sống ở đó không?)

3. "Where do you live?"(Bây giờ bạn sống ở đâu?)

- Do you live in an apartment or house?

 (Bạn sống ở nàh riêng hay là chung cư?)

- Do you like that neighborhood?

(Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)

- Do you live with your family?

(Bạn có sống với gia đình bạn không?)

- How many people live there?

(Có bao nhiêu người sống với bạn?)
4. "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?)
            - 
Do you graduate from the school?

(Bạn đã ra trường chưa?)

* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp

- What school are you learning?

 (Bạn đang học ở trường nào?)

- What is your major?

(Chuyên ngành chính của bạn là gì?)

* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tuc

- Which company do you work for?

(Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job?

(Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job?

(Bạn có thích công việc đó không?)
What's the best / worst thing about your job?

(Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
What do you like best / least about your job?

(Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất  trong công việc của bạn?)

5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)

Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:

- What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.?

(Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)

+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?

(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?

(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)

- What kind of films / food do you enjoy?

(Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)

+ Where do you often go to watch movies?

(Bạn thường đi xem phim ở đâu?)

+ How often do you watch films / eat out?

(Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?)

+ Who do you often go with?

(Bạn thường đi với ai?)

Với việc ghi nhớ những câu hỏi đơn giản như vậy bạn cũng có thể duy trì cuộc nói chuyện của mình trong một khoản thời gian dài mà bạn không phải lo lắng gì nữa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể làm chủ tiếng Anh nhanh nhất có thể nhé. Chúc các bạn thành công!

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro