mỗi ngày một tri thức 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

April Fool's Day

Ngày "Cá tháng Tư" (April Fool's Day), còn gọi là ngày "Nói dối" (All Fool's Day), là ngày hội vui vẻ, hấp dẫn đối với những người tinh nghịch và hài hước. Ngày 1 tháng 4 là ngày được chú ý ở nhiều nước, ngày mà bạn bè có thể bị lừa hoặc chơi khăm mà không sợ bị giận.

"Cá tháng Tư" dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức nhưng vẫn được rất nhiều nước tổ chức kỉ niệm hàng năm vào đúng ngày 1 tháng 4 bằng cách tung nhiều tin đồn (rumour) hoặc nói xạo (tell lie), nói đùa (crack a joke) về rất nhiều chủ đề khác nhau nhằm tạo niềm vui hay trêu chọc ai đó. Những tin giả như thế thường được

tung ra trong cả ngày 1 tháng 4 ở hầu hết các nước như Hoa Kỳ, Pháp, Ai len... trong khi một số quốc

gia khác nó phải được chấm dứt vào giữa trưa như Anh Quốc, Canada, Úc, New Zealand...

Lịch sử ngày "Cá tháng Tư"

Ở Pháp, vào thế kỷ thứ 16, năm mới bắt đầu từ ngày 25 tháng 3 đến 1 tháng 4. Năm 1562, Giáo hoàng Greogry đưa ra Công lịch và năm mới bắt đầu từ ngày 1 tháng 1. Đến năm 1564, vua Henry IX đưa ra sắc lệnh thông qua lịch Greogry. Tuy nhiên, nhiều người lại không biết và tiếp tục đón tất niên vào ngày 1 tháng 4. Một số người đã trêu họ bằng cách gửi những món quà nghịch ngợm , càng làm họ lầm tưởng ngày 1 tháng 4 là ngày đón năm mới. Nạn nhân của những trò đùa ấy bị gọi là " đồ ngốc tháng Tư" (April Fool) và người ta bắt đầu gọi ngày đó là "Cá tháng Tư". Dần dần, thói quen này được lan sang Anh và Mỹ. Ở Mexico, ngày "Cá tháng Tư " được tổ chức vào ngày 28 tháng 12. Ban đầu đây là dịp tưởng nhớ các trẻ em bị vua Herod giết hại. Về sau mọi người mới nghĩ ra các trò tinh quái để đùa nhau. "Cá tháng Tư" ngày nay trở thành ngày nói dối ở nhiều nước, cho phép mọi người có thể trêu đùa nhau vui vẻ .

"Use the mirror to read this"

Cá tháng Tư phổ biến ở Anh và Scotland suốt thế kỷ 17. Người Scotland thích gửi những thông tin ngớ ngẩn đến mọi người, giống như "hãy đá tôi" (kick me), hay thậm chí là yêu cầu tìm giúp răng của con gà hoặc sữa chim bồ câu .

Trẻ con ở Pháp thường trêu bạn bằng cách dán cá giấy vào lưng nhau rồi hô: "Cá tháng Tư!". Người Mỹ vào ngày này thường chỉ vào giày người khác: "Chưa buộc dây giày kìa!" (Your shoe's untied).

Tuy chỉ đơn thuần là ngày lễ của sự vui vẻ ("for-fun-only" observance), không ai phải mua quà hay tổ chức ngày lễ bằng cách đi ăn ở những nhà hàng sang trọng, cũng không ai được nghỉ học hay nghỉ làm việc... nhưng ngày "Cá tháng Tư" xứng đáng được là ngày lễ tiếp theo lọt vào danh sách những ngày lễ đáng được bảo tồn mãi mãi.

Tên miền trong Email. Có thể bạn chưa biết!

Tên miền (domain names) là phần đứng đằng sau ký tự (@) ở địa chỉ e-mail giống như aol.com hoặc arc.nasa.gov.Tên miền thường có nhiều từ khác nhau và tách nhau bởi một dấu chấm. Mời các bạn tìm hiểu một số domain names phổ biến, thường được ứng dụng trong thư điện tử sau đây.

Tên miền (domain names) là phần đứng đằng sau ký tự (@) ở địa chỉ e-mail giống như aol.com hoặc arc.nasa.gov.Tên miền thường có nhiều từ khác nhau và tách nhau bởi một dấu chấm. Mời các bạn tìm hiểu một số domain names phổ biến, thường được ứng dụng trong thư điện tử sau đây.

Trong phân cấp tên miền, phía dưới tên miền cấp cao nhất TLD (top-level domain) là tên miền cấp hai (second - level domain). Đây là những tên đứng ngay bên trái .com, .net, và những tên miền cấp cao nhất khác. Ví dụ, trong tên miền vi.wikipedia.org, wikipedia là tên miền cấp hai.

Tiếp đến là tên miền cấp ba, được viết ngay bên trái tên miền cấp

hai. Có thể có tên miền cấp bốn, cấp năm, v.v., không có giới hạn.

(Common three - level TLD)

Phạm vi, mức độ của mỗi phần đó sẽ tăng lên theo chiều từ trái sang phải.

1. COMMON THREE-LEVEL TOP-LEVEL DOMAINS (TÊN MIỀN CẤP CAO NHẤT GỒM 3 CHỮ CÁI )

Những tên miền cấp cao nhất ( top-level domain), đôi khi còn được gọi là tên miền cấp 1 có thể cung cấp đầu mối để người nhận e-mail xác nhận thông tin. Sau đây là một số ví dụ:

TLD

Meaning (Ý nghĩa)

Examples (Ví dụ)

.com

Commercial business, a company (Công ty, doanh nghiệp thương mại)

ibm.com

att.com

ford.com

.net

Network provider, Internet Service Provider (Dành cho các nhà cung cấp dịch vụ web, net)

webtv.net

.gov

Governmental agency (Dành cho cơ quan, tổ chức chính phủ)

gso.gov

moh.gov

.edu

Educational institution (Tổ chức giáo dục)

uiuc.edu

stanford.edu

.org

Non-profit institution (Các tổ chức phi chính phủ hoặc phi lợi nhuận)

unesco.org

unicef.org

.mil

Military (Thuộc quân đội, quân sự)

army.mil

.int

International (Quốc tế)

itu.int

.biz

Businesses (Thương mại )

neustar.biz

.name

(Name - Sử dụng cho trang cá nhân, blog, website cá nhân)

2. COMMON TWO-LEVEL TOP-LEVEL DOMAINS (TÊN MIỀN CẤP CAO NHẤT GỒM 2 CHỮ CÁI)

Nếu tên miền cấp cao nhất có 2 chữ cái thì đó là mã số quốc gia.

Ví dụ:

TLD

Country (Tên nước)

Examples (Ví dụ)

.vn

Việt Nam

tienphong.vn

vietbao.vn

.cn

Trung Quốc

Hk.7m.cn

.kr

Hàn Quốc

kaist.ac.kr

linhchi.co.kr

.us

Hoa Kỳ

city.palo-alto.ca.us

washington.k12.ia.us

.uk

Anh

cam.ac.uk

tvr.co.uk

.my

Malaysia

parlimen.gov.my

jaring.my

.de

Đức

sgi.de

.jp

Nhật Bản

www.hitachi.co.jp

www.nihon-u.ac.jp

.to

Tonga

netsurf.to

.tv

Tuvalu

internet.tv

3. SPONSORED TLDS (TÊN MIỀN CẤP CAO NHẤT ĐƯỢC ĐỠ ĐẦU, ĐẢM BẢO)

Khi nhìn vào phần tên miền cao cấp nhất được đỡ đầu, đảm bảo, các bạn có thể nhận biết được lĩnh vực hoạt động của người hoặc cơ quan, tổ chức đó. Dưới đây là một số ví dụ:

TLD

Type of organization

Tên của tổ chức

Examples (Ví dụ)

.museum

Museum

Bảo tàng

www.nic.museum

.aero

Air transport industry

Ngành công nghiệp vận tải hàng không

www.srilankan.aero

.coop

Cooperatives

Hợp tác

www.ica.coop

.pro

Professionals (doctors, lawyers)

Người chuyên nghiệp (bác sĩ, luật sư)

registry.pro

.travel

Travel industry companies

Công ty công nghiệp du lịch

www.travel.travel

.jobs

Employment-related sites

Trang liên quan đến việc làm

www.goto.jobs

.mobi

Sites geared for mobile devices

Trang phục vụ cho những thiết bị lưu động

mtld.mobi

.tel

Voice-over-IP sites

Trang liên quan đến thuyết minh IP (Internet protocal)

emma.tel

Và đây, tên miền mà quý vị đang theo dõi: www.globaledu.COM.VN

Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu và biết cách sử dụng một số tên miền phổ biến dùng trong thư điện tử. Chúc các bạn luôn thành công!

"Bộ đôi" trong tiếng Anh (Phần I)

Sử dụng và "nói" được tiếng Anh không phải là một nhiệm vụ bất khả thi đối với mỗi người học, thế nhưng để nói một cách uyển chuyển, mềm mại và có sức thuyết phục chắc chúng ta không thể thiếu cách dùng các "cặp đôi" trong thành ngữ tiếng Anh.

Thành ngữ là một hình thức ngôn ngữ đặc biệt được tạo nên bởi một nhóm từ (từ đơn giản đến phức tạp) kết hợp với nhau tạo nên những cụm từ có ý nghĩa khác biệt so với các từ ngữ đơn lẻ. Cặp thành ngữ (idiomatic pairs) bao gồm các từ loại giống nhau: cặp danh từ, cặp động từ hoặc tính từ. Ý nghĩa của cặp thành ngữ phần nào được phản ánh qua sự kết hợp giữa các từ đơn lẻ với nhau, vì thế các bạn phần nào sẽ đoán được ý nghĩa của các cặp thành ngữ đó trước khi tham khảo lời giải thích mà Global Education cung cấp.

Cặp thành ngữ danh từ và động từ

Các danh từ và động từ "cặp" với nhau để tạo nên ý nghĩa khác biệt, trong các câu sau sẽ xuất hiện ở ngữ cảnh cụ thể trong các câu sau:

- It's impossible to get any peace and quiet in this house with you two arguing all the time.

- She puts body and soul into her work with the girl guides. She is an inspired leader.

- You'll risk life and limb if you decide to go white-water rafting after such heavy rainfall.

- I know this hotel isn't very good, but all the better accommodation is taken, so we'll just have to grin and bear it.

- I've asked him politely already. Surely he doesn't want me to bow and scrape.

- He was ranting and raving about the price of everything in Britain. Why doesn't he go and live abroad, if he's unhappy?

Trong các câu trên xuất hiện các thành ngữ phổ biến như sau: peace and quiet, body and soul, life and limb, grin and bear it, bow and scrape, rant and rave. Bạn đã chắc chắn hiểu được ý nghĩa của các cặp thành ngữ đấy chưa? Hãy tham khảo những gợi ý sau để kiểm chứng nhé!

peace and quiet

a period of quiet and calm, thường đi với các động từ: have/get/enjoy = some (tận hưởng sự thảnh thơi)

body and soul

physical and mental energy, thường xuất hiện thành cụm: put body and soul into (dốc sức vào việc gì)

life and limb

risk death or serious injury, trong cụm: risk life and limb (Liều mạng)

grin and bear it

put up with something unpleasant because it cannot be changed (ngậm bồ hòn làm ngọt)

bow and scrape

show too much respect to someone (hạ mình)

rant and rave

protest or complain in a loud and excited manner (thè môi bĩu mỏ (thông tục))

Khi chúng ta đề cập đến hòa bình (peace) và yên tĩnh (quiet) thì có nghĩa là chúng ta đang cầu mong một cảm giác thảnh thơi và yên bình, hay khi chúng ta sử dụng danh từ: cơ thể (body) và tâm hồn (soul) khi chúng ta muốn diễn tả trạng thái muốn toàn tâm toàn ý, đặt hết tâm lực vào thực hiện điều gì đó. Tiếng Anh quả là thú vị và khiến cho chúng ta luôn có mong muốn khám phá đúng không bạn? Mời các bạn hãy tiếp tục đồng hành cùng cặp thành ngữ trong phần tiếp theo nhé!

"Bộ đôi" trong tiếng Anh (Phần II)

Việc sử dụng danh từ và động từ để tạo thành cặp thành ngữ không phải là một "hiện tượng" bởi vì đây là hai loại từ chính trong tiếng Anh, thế nhưng cặp thành ngữ lại trở nên phong phú hơn khi có sự góp mặt của các cặp từ tưởng chừng như là yếu thế hơn như tính từ, trạng từ hoặc giới từ.

Cặp thành ngữ trạng từ và tính từ

Cặp thành ngữ cấu tạo bởi những cặp trạng từ và tính từ phổ biến là: here and there, now and again, first and foremost, short and sweet, safe and sound, sick and tired

Các thành ngữ trên sẽ được làm rõ nghĩa hơn trong các ngữ cảnh sau:

- I could see a number of houses scattered here and there over the hillside.

- How often do you see her now? Every now and again. Not as regularly as I used to.

- Why don't you get a job that pays more? First and foremost because I really enjoy the job I'm doing.

- I'll try and keep this short and sweet. I know you don't want to stay here longer than you need to.

- Oh, I'm so glad to have you back home safe and sound. I was beginning to get worried about you.

- I'm sick and tired of hearing your excuses. It's about time you did an honest day's work.

Bạn có thể tham khảo ý nghĩa của các thành ngữ trên qua các giải nghĩa sau:

here and there: to or in several places (đây đó)

now and again: occasionally (thỉnh thoảng)

first and foremost: most importantly (trước nhất)

short and sweet: not too complicated, as in a speech, often with keep/make it (đơn giản, ngắn gọn)

safe and sound: not harmed at all (ổn thỏa)

sick and tired: extremely annoyed with someone, often with of hearing/listening (mệt mỏi chán chường)

Cặp thành ngữ giới từ

Giới từ cũng góp mặt khá tích cực trong hoạt động tạo thành cặp thành ngữ, chúng ta có thể tham khảo các cặp sau: on and on, again and again, round and round, up and down, little by little, all in all, đây cũng là một bài tập nho nhỏ mà Global Education giới thiệu để các bạn có cơ hội tự mình phỏng đoán ý nghĩa của các thành ngữ đó thông qua các cặp giới từ (có giải thích bằng tiếng Anh).

on and on

without pausing or stopping, usually with go

?

again and again

repeatedly

?

round and round

moving in circles or spinning, usually with go

?

little by little

gradually or slowly

?

all in all:

taking everything into consideration

?

Bạn có thể đoán nghĩa những thành ngữ này dựa vào các ngữ cảnh sau:

- You needn't go on and on about needing a holiday. I know we haven't had a break for over a year now.

- I've told you again and again to stop swearing in front of the children, but you take no notice.

- We're not making any progress by arguing like this. We're just going round and round in circles. My head's beginning to go round and round.

- How are you getting on now? ~ Oh, up and down, as usual. I have good days and bad days.

- Little by little his heath improved and he was able to walk further and further each day.

- All in all, it was a successful holiday in spite of some scary moments.

Chắc các bạn đã thấy, để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và đa dạng cần những cụm từ như trên ra sao rồi chứ?

Just click here

Hàng ngày với hàng triệu lượt lướt web hẳn bạn không còn xa lạ với từ "click" có trong hàng trăm nghìn banner quảng cáo trên các website. Tuy nhiên, bạn có biết trong tiếng Anh có một từ khác cũng được phát âm gần hệt như thế?

Clique là một từ tiếng Pháp được mượn và thường xuyên dùng trong Anh ngữ nhưng click và clique có cách phát âm tương tự nhau.

click (n) = a short hard sound: tiếng lách cách

the act of pressing the button on a computer mouse: cú nhấp chuột

(v) = to make a short hard sound: làm thành tiếng lách cách

to choose a particular function or item on a computer screen by pressing one of the buttons on a mouse: nhấp chuột

Phiên âm: /klik/ - âm "i" được phát âm giống như trong từ it hoặc India

E.g. "The briefcase clicked open." (Chiếc vali bật mở tách một tiếng).

clique (n) = a small group of people who do not want others to join their group: nhóm người

Phiên âm: /klɪk/ - âm "i" được phát âm giống như trong từ cheese hoặc see

E.g. "I always wanted to be in the popular girl's clique in high school, but they never invited me." (Tôi đã luôn muốn được gia nhập nhóm hot girl của trường hồi học trung học, nhưng họ không bao giờ cho tôi vào).

Trong cuộc sống, đôi khi chỉ cần một cú hích, một cái click thôi cũng đủ để ta có dũng cảm đương đầu với thử thách. Và nếu như bạn vẫn đang nằm trong một clique nhỏ bé và cô độc nào thì hãy tự click vào trái tim mình để mở lòng đón nhận những điều mới mẻ tốt đẹp khác đang đón chờ bạn ở phía trước nhé! Chúc bạn một năm mới, một mùa xuân mới với thật nhiều click dễ thương và thú vị!

Thú vị - từ lóng tiếng Anh!

Người Việt Nam chúng ta thường hay sử dụng từ lóng hàng ngày để giúp việc giao tiếp tự nhiên, thân mật và gần gũi hơn và người nước ngoài cũng vậy. Tuy nhiên, sẽ còn rất nhiều điều làm bạn bất ngờ và thích thú về cách sử dụng từ lóng của họ. Dưới đây là một số ví dụ:

"Namedropper":

Đây là một danh từ, có nghĩa là việc một người thường xuyên nhắc tên của người nổi tiếng, có vị trí cao trong xã hội,... với mục địch là khoe quan hệ rộng của mình. Ở tiếng Việt cũng có một thành ngữ tương tự đó là "Thấy người sang bắt quàng làm họ", nhưng namedropper nghe "teen" hơn. Ví dụ, Tina và Todd đi uống cafe. Todd nói "cafe này ngon", Tina trả lời "Uhm, mình có hay đi uống cafe với ông Koji Onishi -- ông tổng Giám đốc của hãng Honda ấy -- ông ấy cũng chọn loại cafe đó. (Ý là "tôi là bạn của Koji Onishi")

"To pick up":

Động từ này có nghĩa là "tán" hoặc "cưa" với "kết qủa" trong thời gian ngắn, thậm chí mấy phút. Kết quả là bạn có thể nhận được số điện thoại, một cuộc hẹn đi chơi cho ngày hôm sau.... Cũng có thể hiểu là "bắt chuyện với ý đồ tình cảm". Ví dụ, Todd bắt chuyện Tina ở tiệm ăn và được Tina

cho số điện thoại. Todd hào hứng khoe với Steve (bạn Todd): Dude, "I picked up", hoặc "I picked her up" ("Mình tán đổ cô ta rồi").

"Cấu trúc nào" thường gặp trong bài thi TOEIC?

Ôn luyện TOEIC cùng Global Education

To "check out":

Từ lóng này có nghĩa là "ngó ngiêng" theo kiểu "nam ngó nữ", "nữ ngó nam". Tiếng Việt có thể dịch là "ăn phở ngó", kiểu như Todd và Tina đi vào quán bar, Tina thấy một em xinh đẹp đang nhìn Todd với ánh mắt sexy, có ý đồ nào đó. Tina nói nhẹ với Todd: "See that girl? ...she's checking you out!" "Có nhìn thấy cô gái kia không?....cô ta đang dòm cậu đấy!"

"Dude":

Đó là cách xưng hô rất phổ biến với giới trẻ Tây, đặc biệt nước Mỹ. Trước đây "dude" chỉ dành cho bạn nam, còn bây giờ cả nam cả nữ đều được. (Lưu ý, cũng có thể dùng từ "dudette" cho nữ cho điệu). Cách người Mỹ sử dụng từ "dude" hơi giống cách giới trẻ Việt Nam sử dụng từ "bác" với nhau. Ví dụ: "Dude, you're drunk". ("Bác ơi bác bị say quá đấy" ).

"Smitten":

Đây là một tính từ chỉ trạng thái của một người bị "choáng" bởi một tình yêu mới. Như người Việt Nam hay trêu đùa nhau là "dại trai hoặc dại gái". Ít ai sẽ tự nhận mình là "smitten". Ví dụ: Tom mới làm quen với Lucy nhưng lại rất mê cô ấy. Mỗi khi Lucy gọi điện, Tom nghe máy luôn và đến luôn chỗ cô ấy. Jack trêu Tom : "Man you're smitten!" ("Cậu dại gái thế!").

"Insane":

Từ này có nghĩa là "crazy" nhưng mang nghĩa mạnh hơn, và nó sẽ hiệu quả hơn nếu nói theo kiểu hóm hỉnh. Ví dụ, Joe bảo với Dan sẽ leo lên núi Phan-xi-păng trong vòng 5 tiếng, Dan trả lời: "that's insane, it'll take at least a day man!". "cậu mất trí rồi, ít nhất một ngày đấy!".

Ngôn ngữ trong giao tiếp hằng ngày sẽ trở nên cứng nhắc, khô khan và thiếu đi sự "trẻ trung" nếu không có tiếng lóng. Hãy trang bị cho mình một số từ lóng thông dụng để làm cho ngôn ngữ của mình thêm phong phú, tuy nhiên các bạn cũng đừng nên quá lạm dụng mà hãy sử dụng đúng cách và đúng chỗ nhé!

Green - Hơn cả màu Xanh

Khi lắng nghe giai điệu "Once there were Green fields, Kissed by the sun" của bài hát Green Fields hẳn trước mắt các bạn là những cánh đồng xanh bạt ngàn trải rộng cùng những ánh nắng ban mai đang nhảy nhót nô đùa tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ thú. Và trí tưởng tượng của bạn có thể sẽ bay cao, bay xa hơn nữa sau khi cùng Global Education vén bức màn bí mật về Green nhé!

Green là một màu sắc quan trọng trong cuộc sống tự nhiên. Đó là màu sắc của cỏ cây hoa lá. Là sắc màu của những chồi non. Nhưng Green cũng có ý nghĩa là tươi mới (fresh) và lớn lên, sinh sôi (growing), căng đầy sức sống (full of vitality).

Bên cạnh đó, Green còn được sử dụng trong mô tả, thể hiện điều gì đó chưa thật chín muồi và chưa hoàn thành. Ví dụ như từ greenhorn có nghĩa là người mới vào nghề chưa có kinh nghiệm khi đảm nhận vị trí mới. Vào thế kỷ 15, greenhorn có nghĩa là con bê (young cow or ox) có

sừng chưa phát triển. Một vài thế kỷ về sau, từ greenhorn được sử dụng để nói đến những người lính chưa có kinh nghiệm trên chiến trường (lính mới). Và từ thế kỷ 18 trở lại đây, a greanhorn có ý nghĩa như bây giờ - một người đang đảm đương

Kinh nghiệm thi TOEIC hiệu quả

Ôn luyện TOEIC cùng Global Education

Các cấu trúc thường gặp trong bài thi TOEIC

vị trí công tác mới.

Greenhorn là một thành ngữ khá phổ biến ở Tây Mỹ cách đây hàng trăm năm mà người xưa sử dụng để ám chỉ người đàn ông đến từ những thành phố lớn. Những người đàn ông đó (greenhorns) thiếu kỹ năng sống và cần phải khổ luyện để thành người trưởng thành (hard and rough).

Green thumb là thành ngữ chỉ khả năng của một ai đó rất tốt trong việc trồng trọt cây cối. Thành ngữ này bắt nguồn từ những năm 1990s, những người được xem là có green thumb trồng cây rất khéo léo. Ví dụ trong trường hợp cây cối ở khu vườn của bạn đã héo khô trong khi của cô hàng xóm rất tốt, bạn có thể nói rằng " the woman next door has a green thumb?"

Green Revolution (Cuộc cách mạng xanh) cũng xuất hiện cùng với sự phát triển và phát minh của một số loại gạo và giống mới. Loại cây trồng này đưa đến cho nông dân những vụ mùa bội thu hơn. Green Revolution là kết quả quá trình nghiên cứu bền bỉ của những nhà khoa học tài năng (green thumbs).

Ngoài những ý nghĩa đặc biệt đó, Green còn được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ (powerful emotion), sự ghen tị ghen tuông (jealously) thông qua cụm từ green-eyed monster. William Shakepeare - một nhà văn người Anh - cũng đã nhắc đến cụm từ này trong vở kịch "Othello" cách đây hơn 400 năm.

Cũng là Green, ở hầu hết các nơi trên thế giới, màu xanh là biểu tượng của sự tiến lên về phía trước. Ví dụ như chúng ta có thể bắt gặp đèn xanh trong biển báo giao thông cho phép tiếp tục đi, hoặc đèn xanh (a green light) trong cuộc phát biểu có nghĩa là tán thành. Và chúng ta cũng đang có một tín hiệu green light từ Global Education hứa hẹn những bài viết sắp tới.

Dịu ngọt khoảnh khắc Valentine

Không gian mùa Xuân - mùa của tình yêu và lễ hội. Lễ hội của tình yêu, lễ hội của các đôi tình nhân cũng sắp cận kề. Bạn đã lên kế hoạch tặng quà cho bạn mình trong ngày Valentine? Liệu những bó hoa, tấm thiệp, bưu thiếp và sô cô la còn là 'hàng độc' cho Valentine của bạn?

Bạn có nhận thấy rằng, bất kì ai cũng đều thích nghe và cảm nhận những lời yêu thương, dịu ngọt? Vậy tại sao bạn không "hạ gục" đối phương bằng "tuyệt chiêu" đó? Phải chăng bạn cảm thấy khó khăn khi diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Việt? Khi tiếng mẹ đẻ khó thể hiện cảm xúc, tại sao bạn không diễn đạt chúng bằng tiếng Anh? Global Education xin được chia sẻ những thông điệp tình yêu theo cách nói độc đáo nhất.

I used to think that dreams do not come true, but this quickly changed the moment I laid my eyes on you. (Anh từng nghĩ giấc mơ không bao giờ trở thành sự thật nhưng ý nghĩ đó đã thay đổi nhanh chóng kể từ khoảnh khắc anh nhìn thấy em).

There are 12 months a year...30 days a month...7 days a week...24 hours a day...60 minutes an hour...but only one like you in a lifetime. (Một năm có 12 tháng, một tháng có 30 ngày, một tuần có 7 ngày, một ngày có 24 giờ, một giờ có 60 phút ... nhưng trong đời anh thì chỉ có duy nhất mình em thôi).

There is something about you... Maybe it's the way you smile, the way you say things, the way you walk, talk, breathe. I don't know... Something about you. Makes me go crazy over you. Your thoughts bring me moment of joys and your words make me visit a world I've never visited before . (Có một cái gì đó ở em ... Có thể là cách em cười, cách em nói chuyện, cách em đi, nói, thở. Anh không biết... Có một cái gì đó ở em. Khiến anh phát điên lên vì em. Những ý nghĩ của em đem đến cho anh khoảnh khắc vui tươi, những lời nói của em đưa anh đến thăm một thế giới mà anh chưa từng đến trước đó.)

If I could change the alphabet, I would put U and I together!

(Nếu anh có thể thay đổi thứ tự trong bảng chữ cái, anh sẽ đặt chữ I (Anh) cạnh chữ U (Em))

- Bài học dành cho download

- Biểu tượng tình yêu trong ngày Valentine

- Lì xì lớn đầu xuân

- Kinh nghiệm học tốt tiếng Anh

- Đăng kí học qua SMS

Every time I follow my heart, it leads me straight to you. You see...my heart just want to be close to yours. (Mỗi lần anh hành động theo trái tim mình, nó dẫn thẳng tới em. Em thấy đó ..., trái tim anh chỉ muốn gần trái tim em thôi).

My world becomes heavenly when I spend those magical moments with you. (Thế giới của anh trở thành thiên đường khi anh có những khoảnh khắc kì diệu bên em).

By miles, you are far from me. By thoughts, you are close to me. By hearts, you are in me. (Về mặt khoảng cách, em đang ở xa anh. Về ý nghĩ, em đang rất gần anh. Còn về tình cảm thì trái tim em đã ở trong anh rồi).

There is night so we can appreciate day, sorrow so we can appreciate joy, evil so we can appreciate good, you so I can appreciate love. (Có đêm tối để chúng ta trân trọng ban ngày, có nỗi mất mát để chúng ta trân trọng niềm vui, có tội ác để chúng ta trân trọng cái thiện và có em để anh trân trọng tình yêu).

You look great today. How did I know? Because you look great everyday. (Hôm nay trông em thật tuyệt. Tại sao anh biết ư? Vì ngày nào em cũng rất tuyệt mà).

What is love? Those who don"t like it call it responsibility. Those who play with it call it a game. Those who don"t have it call it a dream. Those who understand it call it destiny. And me, I call it you.

(Tình yêu là gì? Những người mà không thích yêu thì họ gọi đó là trách nhiệm, những người mà đùa giỡn với nói gọi là trò chơi, những người mà không có được nó thì gọi là giấc mơ, những người mà hiểu nó thì gọi là duyên số. Còn anh, anh gọi tình yêu là em).

The spaces between our fingers were created so that another person''s fingers could fill them in. Hope you"ll find your dream hand to hold you forever.

(Khoảng cách giữa các ngón tay được tạo ra để mà có những ngón tay của một người khác lấp lại. Hi vọng rằng em sẽ tìm thấy bàn tay mơ ước để xiết chặt em mãi mãi).

Cell phones can be irritating sometimes. You always have to reload, recharge every now and then. Messages are delayed. But there''s one thing I love about it. It connects me to you! (Điện thoại di động có thể đôi lúc làm cho em thấy khó chịu. Thỉnh thoảng em luôn phải tải nó, sạc pin cho nó. Bộ nhớ đầy ắp đến nỗi nhận tin nhắn chậm hơn. Nhưng có một điều anh cảm thấy yêu thích là nó kết nối anh với em.)

I wish I'd be a tear in your eye to roll down your cheek and end up with your lips but I never wish you"d be a tear in my eye for I would lose you every time I cry. (Anh ước gì mình là giọt nước mắt lăn trên má em và đọng lại ở môi em nhưng anh chưa bao giờ ước em là giọt nước mắt của anh nếu anh khóc, bởi vì anh sẽ mất em).

I always think of you, but I always fail to know the reason why. Is there something else I should know about you? But there is one thing that I know is true. That life will always be sad without you. (Anh lúc nào cũng nghĩ về em, nhưng anh không lúc nào giải thích được tại sao lại thế? Còn gì anh nên bết về em nữa nhỉ? Nhưng có một điều mà anh biết là đúng. Đó là cuộc sống hẳn sẽ rất buồn nếu thiếu em).

If someone would ask me what a beautiful life means, I would lean my head on your shoulder and hold you close to me and answer with a smile: "Like this!" (Nếu ai đó hỏi anh cuộc sống tươi đẹp nghĩa là gì. Anh sẽ dựa vào vai em, ôm em thật chặt và nói: Như thế này đó!")

I hate when you smile at me because you make me crazy about you. I hate when you talk to me because you make me run out of words. I hate you when I see you because you make me love you more. (Anh ghét em cười vì em làm anh điên lên. Anh ghét em nói vì em làm anh lạc mất ngôn từ. Anh ghét em khi anh nhìn thấy em bởi vì em làm anh càng yêu em hơn).

Every time I hear my text tone, I always hope one of them is from you. My cell phone may have limited memory space but my heart has unlimited space for someone like you. (Mỗi lần anh nghe thấy chuông báo tin nhắn, anh đều hi vọng một trong những tin nhắn đó là của em. Dung lượng bộ nhớ điện thoại của anh có thể có hạn, nhưng trái tim anh thì có vô cùng tận khoảng trống dành cho em).

I"ll lend you my shoulder for you to cry on, my ears to listen to, my hand for you to hold, my feet to walk with you, but I can"t lend you my heart coz it already belongs to you. (Anh sẽ cho em mượn bờ vai anh khi em muốn khóc, mượn tai anh khi em muốn tâm sự, mượn tay anh để em xiết chặt, mượn đôi chân anh để đi cùng em, nhưng anh không thể cho em mượn trái tim anh được vì nó đã thuộc về em rồi mà).

I asked God for a rose and He gave me a garden. I asked God for a drop of water and He gave me an ocean. I asked God for an angel and He gave me you! (Anh xin Chúa một bông hồng và ngài đã cho anh cả một vườn hoa, anh xin Chúa một giọt nước, ngài cho anh cả một đại dương, anh xin Chúa cho anh một thiên thần và ngài tặng em cho anh).

If only one star would fall every time I miss you, then all the stars in heaven would be gone. Don"t wonder if there are no stars tonight! It''s your fault coz you made me miss you a lot. (Giá mà một ngôi sao rơi xuống mỗi lần anh nhớ em thì tất cả các ngôi sao trên bầu trời đã rơi hết. Đừng tự hỏi tại sao không có sao đêm nay nhé! Đó là lỗi của em đó bởi vì em đã làm anh nhớ em rất nhiều).

Can I say I love you today? If not, can I ask you again tomorrow? And the day after tomorrow? And the day after that? Coz I"ll be loving you every single day of my life. (Hôm nay anh có thể nói yêu em chứ? Nếu không thì anh sẽ hỏi lại vào ngày mai? Ngay kia? Ngày kìa? Bởi vì ngày nào anh cũng sẽ vẫn yêu em).

They say as long as at least one person cares for you, life isn"t a waste. So when things go terribly wrong, and you feel like giving up, please remember you still got me. (Người ta nói rằng, nếu có ít nhất một người quan tâm đến mình, thì cuộc đời vẫn đáng sống. Vì thế, khi nào mà gặp rắc rối hay em muốn bỏ cuộc, hãy nhớ rằng còn có anh em nhé!)

I have you! If you hate me, shoot me with an arrow, but please not on the heart coz that''s were you are! (Anh đã có được em! Nếu em ghét anh, hãy dùng mũi tên bắn anh, nhưng đừng bắn vào trái tim anh em nhé vì em ở đó đấy).

An angel asked me a reason why I care for you so much. I told her I care for you so much coz there''s no reason not to. (Một thiên thần hỏi anh tại sao anh lại yêu em nhiều đến thế, anh đã nói rằng anh rất yêu em bởi vì chả có lí do nào để không làm như thế cả).

I will walk with you side by side for only one condition: hide your wings every time we walk together because the whole world might know that you"re my angel! (Anh sẽ luôn đi bên cạnh em chỉ với 1 điều kiện: em hãy giấu đôi cánh của em mỗi lần chúng ta đi cùng nhau nếu không cả thế giới sẽ biết em là thiên thần của anh mất).

A day may start or end without a message from me, but believe me it won"t start or end without me thinking of you. (Một ngày anh có thể không gọi điện và nhắn tin cho em lúc thức dậy và trước khi đi ngủ, nhưng hãy tin rằng không ngày nào là không mở đầu và kết thúc với ý nghĩ về em).

Hi vọng những tin nhắn yêu thương (love message) trên cùng với dòng chữ kết thúc Be my valentine hoặc I love you sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình với Valentine của bạn hàng ngày, không nhất thiết cứ phải đúng dịp lễ Valetine. Chúc cho ngày nào của năm cũng là ngày của lễ hội tình yêu.

Call me by slang!

Mỗi đất nước được so sánh như một "stylist" tài ba khi sắm cho chính mình một bộ cánh thật đặc biệt làm nên từ ngôn ngữ. Hãy thử đoán xem Global Education sẽ đưa đến cho các bạn bộ cánh màu gì trong bài hôm nay nhé!

Như đã được đề cập từ nhiều bài viết trước, cách xưng hô là một phần thể hiện mức độ trong mối quan hệ giữa người nói với người nghe: trang trọng, thân mật hay suồng sã. Phạm vi của bài viết này không cho phép chúng ta đề cập đến tất cả vấn đề của xưng hô, nhưng hẳn các bạn sẽ không từ chối món quà mà Global Education gửi đến thông qua giới thiệu về cách xưng hô bằng tiếng lóng phải không?

Theo như cách hiểu thông thường, Honey có nghĩa là mật ong, với đặc tính của loại thức ăn đặc biệt này mà Honey được nhắc đến với tất cả sự ngọt ngào và dễ thương. Chính vì vậy mà không phải ngẫu nhiên người Anh và ngay cả người Việt chúng ta dành cho người yêu thương của mình nên gọi là Honey thay vì Lover, Girlfriend, Boyfriend, Husband, Wife.

Không chỉ mỗi Honey mà Love và Babe cũng được sử dụng để thể hiện sự thân mật, tuy nhiên, không chỉ có

Nhanh chân nhận "lì xì" từ Global Education

Làm sao để luyện thi TOEIC hiệu quả?

những đối tượng có tình cảm đặc biệt với nhau mới sử dụng từ Love và Babe, chúng ta có thể sử dụng từ ngữ này để tăng tính chất thân mật trong giao tiếp.

Ví dụ: Một người bán hàng quần áo có thể trả lời khách hàng: That's be 300 dollars, love (Hết 300 đô la em thân mến ạ).

Bên cạnh đó "Mate" là từ dành cho gia đình, người thân. Mate được sử dụng không phân biệt giới tính, cả đàn ông và phụ nữ có thể được gọi bằng Mate. Để nhấn mạnh tính chất thân thiện khi sử dụng từ lóng để gọi tên, Mate thường được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu:

- Mate, what should we go this weekend? (Này em, cuối tuần này chúng mình nên đi đâu nhỉ?)

- Bye, see you later and good night, mate. (Xin chào, gặp lại sau và ngủ ngon nhé anh bạn).

Trong câu này, Mate có nghĩa là Người bạn (Friend), và cách sử dụng này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Úc và Anh - Anh. Cũng được sử dụng trong văn phong Anh - Anh, Geezer cũng là một từ lóng khác nhưng nó ít được sử dụng hơn Mate.

- She got talking to some geezers in the club. (Cô ấy đã nói chuyện với vài chàng trai trong câu lạc bộ).

Pet là một cách gọi biểu đạt sự trìu mến và được sử dụng như một cách chào gặp mặt thân mật ("Alright, pet"). Điều đặc biệt là từ này có thể sử dụng để xưng hô đối với người lạ hoặc cả người quen. Tuy nhiên Pet chỉ được sử dụng đối với giới nữ và cách gọi này khá phổ biến ở phía Bắc nước Anh. Vậy trong trường hợp những người lạ là đàn ông thì sử dụng từ lóng nào để gọi?

Đàn ông có thể gọi người lạ là "governor" hoặc "gov", "Squire" hay "Mush" - và những tên gọi này được sử dụng phổ biến ở Luân Đôn. "Laddy" và "Lasie" được sử dụng ở Scotland cho đàn ông hoặc phụ nữ một cách kính trọng.

Đối với trẻ con và thanh niên, cũng có những cách gọi rất riêng. Ở Anh và ở Mỹ, Kid và Kiddo là cách gọi dành cho trẻ em. Riêng ở Anh, lad, laddy, young fella để gọi thằng bé. Trong khi Lad là từ viết tắt phổ biến sử dụng cho nam thanh niên sử dụng ở Livepool và Boyo dùng để gọi những người trưởng thành ở Wale.

Một điều đặc biệt là không phải từ lóng nào cũng thể hiện thuần một nghĩa, mà có khi lại mang những ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Ví dụ như Pal là một cách gọi thân mật dành cho bạn bè, thế nhưng câu nói "Listen pal." Lại có thể được xem như một lời cảnh cáo hoặc dọa nạt.

Người Anh hoặc các nước nói tiếng Anh sử dụng tiếng lóng trong xưng hô là một điều khá thú vị, và hẳn là một sự ngạc nhiên rất lớn dành cho người bản xứ khi chúng ta là người Việt nhưng lại xưng hô bằng từ lóng một cách thành thạo. Tuy nhiên bạn hãy nhớ 3 Đúng: Đúng cách, Đúng thời điểm và Đúng chỗ nhé!

Từ vựng tiếng Anh - Lạ mà quen!

De Facto, Vis-à-Vis, Status quo, Cul-de-sac...vv, các từ này khiến bạn liên tưởng đến ngôn ngữ nào? Pháp? Tây Ban Nha? Tất cả các cụm từ trên đều là những cách diễn đạt hết sức thông dụng của trong tiếng Anh. Mời các bạn cùng Global Education tìm hiểu nhé!

1. De Facto (adj. adv)/ di:'fæktou/

De facto là cách diễn đạt có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "actual" (trên thực tế - nếu được dùng như một tính từ) và có nghĩa "in practice" (trên thực tế- nếu được dùng như một trạng từ). Trong thuật ngữ liên quan đến chuyên ngành luật, thì cụm từ de facto thường dùng với nghĩa trái với từ "de jure" có nghĩa là "thành luật".

Ví dụ:

English is de facto the common language of much of the world today. (Trên thực tế ngày nay tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới).

He's her de facto husband though they're not actually married. (Anh ấy trên thực tế là chồng của cô ta mặc dù họ không kết hôn).

2. Vis-à-Vis (n, prep, adv) / ,vi:zɑ:'vi/

Nghĩa đen của từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp này là: "face to face" (Mặt đối mặt- sử dụng như trạng từ). Tuy nhiên cách sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất của cụm từ này là dưới dạng tính từ với nghĩa" so sánh với" hoặc "có liên quan tới/về việc".

Ví dụ:

I've got to speak to James Lewis vis-a-vis the arrangements for Thursday. (Tôi đã nói chuyện với James Lewis về buổi săp xếp cho ngày thứ 5).

3. Status quo (n) / steitəs'kwou/

Cụm từ Latin nổi tiếng này có nghĩa là: Nguyên trạng, hiện trạng. "If something changes the status quo, it is changing the way things presently are. (Nếu một thứ nào đó thay đổi status quo thì có nghĩa là nó biến đổi hiện trạng của mình).

Ví dụ:

Certain people always want to maintain the status quo. (Tất cả mọi người đều muốn duy trì tình trạng hiện tại).

4. Cul-de-sac (n) /'kʌldəsæk/

Chính xác nguồn gốc của từ này là ở Anh quốc nhưng lại được tầng lớp quý tộc người Pháp sử dụng rộng rãi. Về nghĩa đen, nó có nghĩa: "bottom of a sack" (Dưới đáy bao tải). Nhưng nghĩa bao quát lại là dead-end street (Đường cùng). Cul-de-sac đồng thời cũng có thể dùng ẩn dụ để diễn đạt các hành động rơi vào tình trạng bế tắc, không lối thoát.

Ví dụ:

She has got in cul-de-sac because of debt. (Cô ấy đang rơi vào tình trạng bế tắc vì các khoản nợ nần).

5. Per se (adj) / pə: 'sei/

Per se là từ có nguồn gốc Latin có nghĩa là "by itself" hoặc "intrinsically." (về bản chất, thực chất).

Ví dụ:

Research shows that it is not divorce per se that harms children, but the continuing conflict between parents. (Các nghiên cứu chỉ ra rằng về bản chất thì ly hôn không gây tổn hại đến trẻ mà chính là các vụ xích mích, cãi nhau giữa bố mẹ).

6. Ad hoc (adj) / 'æd'hɔk/

Từ có nguồn gốc Latin này có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ. Nếu là tính từ thì nó có nghĩa "formed or created with a specific purpose" (đặc biệt) và mang nghĩa "for the specific purpose or situation" nếu là trạng từ.

Ví dụ:

An ad hoc meeting is held for resolving the current problem. (Một cuộc họp đặc biệt đã được tổ chức để giải quyết các khó khăn hiện tại).

Các cụm từ tưởng chừng như xa lạ nhưng rất phổ biến này sẽ khiến người học dễ gặp bối rối trong quá trình sử dụng. Hy vọng các kiến thức trong bài học cùng với sự ghi nhớ và luyện tập sẽ làm tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh phong phú của bạn!

Các cặp từ đồng nghĩa dễ gây nhầm lẫn

Hỏi:

Em thấy trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ đồng nghĩa nhưng có nhiều trường hợp thì chúng sử dụng giống nhau nhưng cũng có những trường hợp thì lại không dùng được. Vậy em mong chương trình giúp em phân biệt thêm về những cặp từ này. (Fr Quang Chiến - Quảng Nam)

Đáp:

Cám ơn câu hỏi thú vị của bạn Chiến. Đôi khi chúng ta có thể sử dụng cả 2 từ đồng nghĩa để thể hiện cùng một ý, nhưng trong một vài "collocation" (nhóm các từ thường xuyên cùng xuất hiện cùng nhau) dưới đây thì chúng ta chỉ có thể sử dụng một từ mà thôi. Các bạn hãy cùng Global Education khám phá nhé!

1. Close và Shut

Close và Shut đều mang nghĩa là "đóng", "khép". Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "close" và "shut" lại có cách sử dụng khác nhau.

- Close: Chúng ta dùng "close" + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo.

Ví dụ:

The chairperson closed the meeting at 4.30.

(Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)

- Shut: có thể được dùng để bảo ai đó không được nói nữa một cách khiếm nhã.

Ví dụ:

She was very rude. She said: "Shut your mouth!''

(Cô ấy đã rất thô lỗ khi quát lên với tôi:''Câm mồm!'')

2. Start và Begin

Hai cặp từ này đều mang ý nghĩa là "bắt đầu", "khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó". Nhưng hãy xem điểm khác nhau của chúng nhé:

- Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ (engines and vehicles). Không dùng ''begin" trong những trường hợp này.

Ví dụ:

It was a cold morning and I could not start my car.

(Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)

- Begin thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn

Ví dụ:

Before the universe began, time and place did not exist.

(Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)

3. Grow và Raise

Cặp từ này đều có chung một ý nghĩa đó là "tăng" hoặc "làm tăng thêm cái gì đó".

- Grow thường xuất hiện với crops/ plants (cây trồng, thực vật).

Ví dụ:

In the south, the farmers grow crops.

(Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).

- Trong khi đó "Raise" lại thường đi với animals, children (động vật và trẻ con)

Ví dụ:

In the north, the farmers mostly raise cattle.

(Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).

4. Injure và Damage: hư hại, tổn hại

- "Injure" thường đi kèm với các từ liên quan đến con người (collocates with words to do with people) trong khi đó "damage" lại đi với các từ chỉ vật (collocates with words for things).

Ví dụ:

Three injured people were taken to hospital after the accident.

(Ba người bị thương được đưa vào bệnh viện ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra).

The shop tried to sell me a damaged sofa but I noticed it just in time.

(Cửa hàng đó cố tình bán ghế hỏng cho tôi, nhưng tôi đã kịp phát hiện ra).

5. End và Finish

Cặp từ này đều mang ý nghĩa là ''kết thúc'', ''chấm dứt việc gì đó". Tuy nhiên, chúng vẫn có một vài cách dùng khác như sau:

- End với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó (decide to stop)

Ví dụ:

They ended their relationship a year ago.

(Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).

- Finish có thể mang ý nghĩa 'hoàn thành' (complete)

Ví dụ:

I haven't finished my homework yet.

(Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)

Mời các bạn làm bài tập lựa chọn từ thích hợp dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học nhé!

The dentist told me to shut/close my mouth.

I didn't know what to do when I got into my car and couldn't start/ begin the engine.

I haven't finished/ ended my essay yet. I can't decide how to finish/ end it.

At what time do you plant to shut/close the conference?

All societies develop their own stories about how the world started/began.

It's never easy to finish/ end a relationship.

1. Close

2. Start

3. Finished/ ended

4. Close

5. Began

6. End

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro