名 (Na): Danh - Phần 5 - Cấm, Tiên, Phong Ấn, Khẩu Ký, Kết Giới

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


禁術 (Kinjutsu): Cấm Thuật

影分身の術 (Kage Bunshin no Jutsu): Ảnh Phân Thân Thuật

多重影分身の術 (Tajū Kage Bunshin no Jutsu): Đa Trọng Ảnh Phân Thân Thuật

飛雷神の術 (Hiraishin no Jutsu): Phi Lôi Thần Thuật

飛雷神二の段 (Hiraishin Ni no Dan): Phi Lôi Thần Nhị Đoạn

八門遁甲の陣 (Hachimon Tonkō no Jin): Bát Môn Độn Giáp Trận

1. 第一開門 (Daichi Kaimon): Đệ Nhất Khai Môn => 表蓮華 (Omote Renge): Biểu Liên Hoa

2. 第二休門 (Daini Kyūmon): Đệ Nhị Hưu Môn

3. 第三生門 (Daisan Seimon): Đệ Tam Sinh Môn => 裡蓮華 (Ura Renge): Lý Liên Hoa

4. 第四傷門 (Daiyon Shōmon): Đệ Tứ Thương Môn

5. 第五杜門 (Daigo Tomon): Đệ Ngũ Đỗ Môn

6. 第六景門 (Dairoku Keimon): Đệ Lục Cảnh Môn => 朝孔雀 (Asakujaku): Triều Khổng Tước

7. 第七驚門 (Dainana Kyōmon): Đệ Thất Kinh Môn => 昼虎 (Hirudora): Trú Hổ

8. 第八死門 (Daihachi Shimon): Đệ Bát Tử Môn => 夕象 (Sekizō): Tịch Tượng, 夜ガイ (Yagai): Dạ Khải (Dạ Guy)

口寄せ・穢土転生 (Kuchiyose: Edo Tensei): Khẩu Ký: Uế Thổ Chuyển Sinh



仙術 (Senjutsu): Tiên Thuật => 人モード (Sennin Mōdo): Tiên Nhân Mode

仙法 · 明神門 (Senpō: Myōjinmon): Tiên Pháp: Minh Thần Môn

仙法 · 木遁 · 真数千手 (Senpō: Mokuton: Shinsūsenju): Tiên Pháp: Mộc Độn: Chân Số Thiên Thủ

螺旋連丸 (Rasenrengan): Loa Toàn Liên Hoàn

仙法 · 超大玉螺旋丸 (Senpō: Chō Ōdama Rasengan): Tiên Pháp: Siêu Đại Ngọc Loa Toàn Hoàn

仙法 · 超大玉螺旋多連丸 (Senpō: Chō Ōdama Rasen Tarengan): Tiên Pháp: Siêu Đại Ngọc Loa Toàn Đa Liên Hoàn

仙法 · 超大玉螺旋手裏劍 (Fūton: Chō Ōdama Rasen Shuriken): Tiên Pháp: Siêu Đại Ngọc Loa Toàn Thủ Lí Kiếm

(Fūinjutsu): Phong Ấn Thuật

屍鬼封尽 (Shiki Fūjin): Thi Quỷ Phong Tận

八卦封印 (Hakke Fūin): Bát Quái Phong Ấn

五行封印 (Gogyō Fūin): Ngũ Hành Phong Ấn

幻龍九封尽 (Genryū Kyū Fūjin): Huyễn Long Cửu Phong Tận

口寄せの (Kuchiyose no Jutsu): Khẩu Ký Thuật

口寄せ · 斬り斬り舞 (Kuchiyose: Kiri Kiri Mai): Khẩu Ký: Trảm Trảm Vũ

口寄せ · 蝦蟆口縛り(Kuchiyose: Gamaguchi Shibari): Khẩu Ký: Hà Mô Khẩu Phược

口寄せ · 九尾 (Kuchiyose: Kyūbi): Khẩu Ký: Cửu Vĩ

口寄せ · 外道魔像 (Kuchiyose: Gedō Mazō): Khẩu Ký: Ngoại Đạo Ma Tượng

口寄せ · 十尾 (Kuchiyose: Jyūbi): Khẩu Ký: Thập Vĩ

口寄せ · 蝦蟇口縛り (Kuchiyose: Gamaguchi Shibari): Khẩu Ký: Hà Mô Khẩu Phược

口寄せ · 羅生門 (Kuchiyose: Rashōmon): Khẩu Ký: La Sinh Môn

口寄せ · 三重羅生門 (Kuchiyose: Sanjū Rashōmon): Khẩu Ký: Tam Trọng La Sinh Môn

口寄せ · 五重羅生門 (Kuchiyose: Gojū Rashōmon): Khẩu Ký: Ngũ Trọng La Sinh Môn

結界忍 (Kekkai Ninjutsu): Kết Giới Nhẫn Thuật

忍法・四紫炎陣 (Ninpō: Shishi Enjin): Nhẫn Pháp: Tứ Tử Viêm Trận

四赤陽陣 (Shiseki Yōjin): Tứ Xích Dương Trận


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro