Poor Unfortunate Souls
-Admit (v): thừa nhận
-Nasty (n): một người hung ác/ lời khó nghe
(v): bẩn thỉu
-Mend. (v): hàn gắn/sửa chữa
(adj): gian dối
-Repented (adj): ăn năn
-Possess (v): sở hữu
-Merfolk. (n): người kém may mắn
-Switch (n): chuyển đổi/công tắc điện
-On behalf. (adv): thay mặt/nhân danh
- Miserable. (adj): khốn khổ
-Pathetic. (adj): thảm hại
-Depessed. (adj): chán nản/suy sụp
-Indeed. (adv): thật sự
-Flock. (v): tụ tập
-Cauldron (n): vạc
-Rake (v): cào
-Complaint (n): khiếu nại
-Saint. (n): thánh
- Underestimate (adj): đánh giá thấp
- Token. (n): mã thông báo
- Trifle (n): chuyện vặt vãnh
- Scroll. (n): cuộn (giấy)
- Tongue. (n): lưỡi
- Gulp. (v): nuốt (nước bọt)
-Withdrawn. (v): rút tiền
- Swoon. (v): ngất
-Voce. (v): kêu
-Spells. (v): phép thuật
-Price. (n): giá
-Blabber. (v): nói ba hoa
(n): người nói ba hoa
-Gossip. (v): tán ngẫu
-Impress. (v): ấn tượng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro