my love

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

蕃石榴 Fan- shí líu ổi

巴乐 Ba- lè ổi

芒果 Máng guỏ Xoài

葡萄 Pútao Nho

木瓜 Mù gua- Đu đủ

西瓜 xi-gua- Dưa hâú

菠萝 Bo-loú Dứa

风梨 Fènglí Dứa

菠萝蜜 Bo-luómì Mít

苹果 Píngguỏ Táo (bom)

橙子 Chéngzi Cam

榴 Líu lián Sầu riêng

石榴 Shílíu Lựu

人心果 Rén xin guỏ Samboche

释迦果 Shì jia guỏ Na

蕃荔枝 Fan-lì zhi Na

荔枝 Lì zhi Vải

山竺 Shan- zhú Măng cụt

香蕉 Xiangjiao Chuối

梨子 Lí zi Lê

橘子 Jú zi Quýt

拧檬 Níng méng Chanh

李子 Lỉ zi Quả lý

椰子 Ye- zi Qủa dừa

佛手瓜 quả su su

椰子 quả dừa

人参果 saboche hay hồng xiêm

樱桃 anh đào (cheery)

火龙果 huo-long-guo thanh long

玉米 yu-mi bắp

红枣 hong-zao táo tàu

黑枣 hei-zao táo tàu đen

草莓 cao-mei dâu

甘蔗 gan-zhe mía

柚子 (西柚) you-zi (xi-you) bưởi

桂圆 gui-yuan nhãn

杨桃 yang-tao khế

芭蕉 ba-jiao chuối sứ

红毛丹 hong-mao-dan chôm chôm

蛋黄果 dan-huang-guo trái trứng gà

柿子 shi-zi trái hồng

人心果: renxinguo: quả hồng ( như hồng không hột

人心果: renxinguo: là săm cu chê mới đúng :D

苹 果 : trái táo ( bom ^^! )

西瓜 : dưa hấu

粉蕉 fěnjiāo ( Chuối Xiêm)

枣子 zǎozi (Táo )

杏子 xìngzi (quả hạnh (tắt))

槟榔 bīngláng (quả cau )

龙眼 lóngyǎn (nhãn)

你打错一些地方:

菠萝: boluo

李子:mận

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro