new word

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Giấy chứng kiểm dịch( * cấp)

Certification of guarantee

Giấy phép kinh doanh

Business license

Giấy phép thành lập công ty

Certificate of corporation

Giấy phép nhập khẩu

Import license

Giấy phép xuất khẩu

Export license/ permit

Giấy ủy quyền

Letter of attorney

Hạn ngạch xuất khẩu

Export quota

Hàng rào thuế quan

Customs barrier

Hiệp định chung về thuế quan và buôn bán

General agreement of tariff and trade

Hiệp đinh thương mại

Trade agreement

Hiệp định trả tiền

Payments agreement

Hiệpđịnh viện trợ

Aid agreement

Hối đoái, trao đổi ngoại hối

Exchange

Hội đồng trọng tài

Arbitration committee

Hối lộ

Bribe/ grease the palm of body

Hợp đồng thuê tàu/ thuê ( tàu, máy bay..)

Charter

Người thuê, bên thuê

Charterer

Máy bay thuê

Chartered plan

Tàu thuê

Chartered ship/ vessel

Tàu chở hàng

Cargo ship/ vessel

Máy bay chở hàng

Cargo plane

Hợp tác kinh tế In-cô-tơm

Economic co-operation Incoterms

Khả năng thanh toán

Financial solvency

Không có khả năng thanh toán

Insolvency

Kim ngạch ngoại thương

Foreign trade turnover/ volume

Khu chế xuất

Export processing zone

Lãi suất ưu đãi

Prime interest rate

Luật hàng hải

Maritime law

Miễn phí

Free of charge

Vào cửa miễn phí

Free admission

Miễn thuế

Duty free

Miễn thuế quan

Duty exemption

Hàng hóa miễn thuế

Duty-free goods

Cửa hàng miễn thuế

Duty-free shop

Hối phiếu

Draft

Mức bốc hàng

Rate of loading

Mức dỡ hàng

Rate of discharge/unloading

Phí bốc dỡ

Stevedorage

Năm ngân sách

Fiscal year

Phá giá

Devaluation

Phí bảo hiểm

Insurance premium

Phí thủ tục ngân hàng

Bank commission

Phiếu chi

Voucher for disbursement

Phiếu đặt hàng

Order form

Phiếu nộp tiền

Credit voucher

Phiếu thanh toán

Payment voucher

Phiếu ăn trưa

Luncheon voucher

Phòng thương mại quốc tế

International chamber of commerce

Phương thức thanh toán

Mode of payment

Quản lý ngoại hối

Exchange control

Quản lý ngoại thương

Foreign trade control

Quyết toán, thanh toán

Settlement

Séc thường

Open check

Séc chưa thanh toán

Unpaid check

Sổ cái

Ledger

Sổ bán hàng

Sales ledger

Sổ công chính

Public utility

Sở giao dịch chứng khoán

Stock exchange

Chứng khoán hóa

Securitization

Sổ cái chứng khoán

Securities ledger

Suy thoái

Recession

Suy thoái kinh tế

Economic recession

Tái bảo hiểm

Reinsurance

Tài khóa

Financial year

Thanh toán quốc tế

International payments/settlement

Thanh lý

Liquidation

Thặng dư thương mại

Trade surplus

Thâm hụt thương mại

Trade deficit

Thâm hụt ngân sách

Budget deficit

Thị phần

Market share

Thị trường chung

Common market

Thị trường nguyên liệu, hàng hóa

Commodity market

Thiếu hụt cán cân buôn bán

Deficit of the balance of trade

Thuế gián thu

Indirect tax

Thuế nhập khẩu

Entrance/import duty

Thuế phụ thu

Surtax

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Excise tax

Thuế ưu đãi

Preferential duties

Nước đánh thuế nhẹ

Tax haven

Thời kỳ miễn thuế

Tax holiday

Thư chuyển tiền

Mail transfer

Chuyển tiền

Remittance

Lệnh chuyển tiền

Remittance order

Lệnh chuyển tiền qua điện báo

Telegraphic transfer

Thư tín dụng

Letter of credit

Thư tín dụng không hủy ngang

Irrevocable letter of credit

Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận

Confirmed Irrevocable letter of credit

Tịch thu

Confiscation

Tiền bồi thg thôi việc

Severance pay

Sa thải

Lay off

Tiền đặt cọc

Earnest money

Tiền đặt cọc/tiền ký quỹ/tiền gửi ngân hàng

Deposit

Tiền giả

Fake money

Hộ chiếu giả

Forged passport

Chữ ký giả

Forged signature

Giấy tờ giả mạo

Forged documents

Tiền gửi có kỳ hạn

Time deposit

Tiền gửi k kỳ hạn

Demand deposit

Tiền mạnh/ngoại tệ mạnh

Hard currency

Tiền yếu/ ngoại tệ yếu

Soft currency

Tín dụng dự phòng

Stand-by credit

Thỏa ước dự phòng

Stand-by agreement

Thỏa ước miệng

Gentleman’s agreement

Tín dung nhập khẩu

Export credit

Tín phiếu kho bạc

Treasury bill

Tiền tệ hóa

Monetization

Tiền trả chậm

Payment in arrears

Tính thuế

Tax assessment

Trốn thuế

Tax evasion/avoidance

Miễn thuế

Tax exemption

Trọng lượng cả bì

Gross weight

Trọng lượng tinh

Net weight

Trừng phạt kinh tế

Economic sanction

Trường hợp bất khả kháng

Force majeure /act of God

Tự cung tự cấp

Self-sufficiency

Tự do hóa mậu dịch

Liberalization of trade

Tỷ giá

Rate of exchange

Tỉ lệ hoa hồng

Rate of commission

Tỉ giá hối đoái

Exchange rate

Tỉ giá đồng đô la

Rate of the dollar

Tỉ giá thả nổi

Floating exchange rate

Thương phiếu

Commercial bond

Vận đơn( biên lai ng chuyển) cấp cho ng gửi hàng

Bill of lading

Vốn khởi điểm

Start-up capital

Vốn lưu động

Working capital

Vốn vay

Debt capital

Vốn nhàn rỗi

Idle capital

Vốn danh nghĩa

Nominal capital

Giá trị danh nghĩa

Nominal value

Tái cấp vốn

Refinancing

Tự cấp vốn

Self-financing

Vận chuyển

Transfer/carriage

Vận chuyển bằng đg bộ

Carriage by land

Vận chuyển bằng đg sắt

Carriage by rails

Vận chuyển bằng đg biển

Carriage by sea

Vận chuyển bằng máy bay

Carriage by air

Xuất khẩu vô hình (về dịch vụ)

Invisible exports

Xuất nhập khẩu hữu hình

Visible trade( imports and exports)

Công ty ngoại thg

Foreign trade companies

Công ty xuất nhập khẩu sách báo và văn hóa phẩm

Vietnam state corporation for export and import of books, periodicals and other cultural commodities

Công ty xuất nhập khẩu thủy sản

Vietnam national sea products export and import corporation

I/Từ chung:

I/ General terms:

1.      Ân hạn

1.      Grace period

2.      Bạn hàng

2.      Trade partner

3.      Biểu tình

3.      Industrial action

4.      Biện pháp tạm thời

4.      Stop-gap measure

5.      Biển thủ

5.      Embezzlement

6.      Buôn lậu

6.      Contraband/ trafficking

7.      Cạnh tranh lành mạnh

7.      Fair competition

8.      Cơ cấu thị trường

8.      Market structure

9.      Cơ chế thị trường

9.      Market mechanism

10.  Người môi giới cổ phần

10.  Stockbroker

11.  Bảng giá hiện hành

11.  Current prices

12.  Cả gốc lẫn lãi

12.  Both principal and interest

13.  Cán cân thanh toán

13.  Balance of payment

14.  Chảy máu chất xám

14.  Brain drain

15.  Chặn nạn chợ đen

15.  Keep in check black market(?)

16.  Chế tài

16.  Sanctions/ punishment

17.  Chi tiêu

17.  Expenditure

18.  Chi phí

18.  Expenses

19.  Chủ hợp đồng

19.  Contractor

20.  Chủ sở hữu

20.  Proprietor

21.  Chủ nghĩa bảo hộ

21.  Protectionism

22.  Chủ nợ

22.  Creditor

23.  Con nợ

23.  Debtor

24.  Giấy báo nợ

24.  Debit note

25.  Giấy chứng nhận k mắc nợ

25.  Clearance certificate

26.  Giấy nhận nợ

26.  Promissory notification/ note

27.  Giấy biên nhận

27.  Reception

28.  Giấy nộp tiền

28.  Credit voucher

29.  Nợ tồn đọng

29.  Outstanding debt

30.  Vỡ nợ

30.  Debt default

31.  Xóa nợ

31.  Debt forgiveness

32.  Hóa đơn chưa thanh toán

32.  Unpaid invoice

33.  Cạnh tranh giá

33.  Price war

34.  Cơ chế giá

34.  Price mechanism

35.  Công ty tiên tiến nhất

35.  State-of-the-art

36.  Công ty hàng hải

36.  Shipping company

37.  Đánh thuế

37.  To levy (a tax)

38.  Đánh thuế lũy tiến

38.  Progressive taxation

39.  Đầu cơ

39.  Speculation

40.  Đầu tư giảm

40.  Disinvestment

41.  Đầu tư gián tiếp

41.  Portfolio investment

42.  Đấu thầu mua lại công ty

42.  Takeover bid

43.  Đình trệ/ Đình đốn

43.  Stagnation

44.  Định lượng

44.  Quantitative

45.  Đóng góp bằng hiện vật

45.  Contribution in kind

46.  Dự trữ ngân hàng

46.  Bank reserves

47.  Dự trữ tiền mặt

47.  Cash reserved

48.  Gây quỹ

48.  Raise fund

49.  Giá bán(mua)

49.  Selling (purchase) price

50.  Giá bán lẻ

50.  Retail price

51.  Giá bảo lưu

51.  Reserve price

52.  Giá buôn (sỉ)

52.  Wholesale price

53.  Giá gốc

53.  Net price

54.  Giá hạ xuống

54.  Prices are coming down

55.  Giá không ngừng tăng lên/ tăng lên vùn vụt

55.  Prices keep on mounting up/ are rocketing

56.  Giá nhất định

56.  Fixed price

57.  Giá phải chăng

57.  Moderate (reasonable) price

58.  Giá tiền mặt

58.  Cash-price

59.  Giá vốn

59.  Cost price

60.  Giải tỏa vốn

60.  Release capital

61.  Huy động vốn

61.  Raise capital

62.  Vốn khởi điểm

62.  Start-up capital

63.  Vốn pháp định

63.  Legal capital

64.  Giải ngân

64.  Disbursement

65.  Hoạt động tiền tệ

65.  Monetary activities

66.  Lạm phát

66.  Inflation

67.  Lạm phát và thất nghiệp cao

67.  Stagflation

68.  Giảm phát

68.  Deflation

69.  Siêu lạm phát

69.  Hyperinflation

70.  Luật về nước ngoài đầu tư

70.  Law on foreign investment

71.  Luật về thuế hàng hóa xuất nhập

71.  Law regarding the duties on export and import of commercial goods

72.  Lưu thông phân phối hàng hóa

72.  Circulation and distribution of commodities

73.  Mặc cả

73.  Bargain

74.  Ngoại tệ

74.  Foreign currency

75.  Ngành nghề kinh doanh

75.  Line of business

76.  Nghiên cứu khả thi

76.  Feasibility study

77.  Nghiệm thu

77.  Acceptance

78.  Nghiệm thu lần đầu

78.  Preliminary acceptance

79.  Nghiệm thu lần cuối

79.  Final acceptance

80.  Quan hệ hàng-tiền

80.  Commodity-money relationship

81.  Quản lý tài chính

81.  Financial management

82.  Nông sản thừa

82.  Surplus in farm produces

83.  Tích trữ (người tích trữ)

83.  Hoard (hoarder)

84.  Tiết kiệm

84.  Economize/ practice economy

85.  Tiền trở nên khan hiếm

85.  Money becomes scarce

86.  Tiểu thương được hướng dẫn và giúp đỡ để dần dần chuyển sang sản xuất

86.  Small tradespeople receive guidance and assistance to gradually switch to production

87.  Việc giá cả tăng vọt

87.  Price-boom

II/ Từ ngoại thương thông dụng

II/ Foreign trade(current terms)

1.      Bán phá giá

1.         Dumping

2.      Bán hộ và kí gửi(hàng hóa)

2.         Sale and deposit

3.      Bao vây kinh tế

3.         Economic blockade

4.      Bảo hành,bảo lãnh,bảo đảm

4.         Guarantee

5.      Người bảo lãnh

5.         Guarantor

6.      Người được bảo lãnh

6.         Guarantee

7.      Bảo hiểm

7.         Insurance

8.      Bảo hiểm đường biển

8.         Marine insurance

9.      Bảo hiểm mọi rủi ro

9.         All risk insurance

10.  Bốc hàng

10.     Loading chargement

11.  Bồi thường, trợ cấp

11.     Allowance, indemnity

12.  Buôn bán gia công

12.     Improvement trade

13.  Các bên kí kết

13.     Contracting parties

14.  Giá hàng cước phí

14.     Cost and Freight(C.F)

15.  Cấm vận

15.     Embargo

16.  Chuyển đổi(tiền, chứng khoán)

16.     Conversion

17.  Chuyển khoản, chuyển giao

17.     Transfer

18.  Chứng khoán, vật đảm bảo

18.     Security

19.  CIF(giá hàng+bảo hiểm+cước phí)

19.     Cost, Insurance, Freight

20.  Thanh toán bù trừ

20.     Clearing

21.  Dự trữ ngoại hối

21.     Foreign exchange reserves

22.  Dự trữ ngân hàng

22.     Bank reserves

23.  Dự trữ tiền mặt

23.     Cash reserves

24.  Đại lý, đại diện

24.     Agent

25.  Đấu thầu, báo giá thầu

25.     Tender (bidding)

26.  Đầu tư

26.     Investment

27.  Đầu tư gián tiếp

27.     Portfolio investment

28.  Điện chào giá

28.     Cable offer

29.  Điều tàu

29.     Ordering of vessel

30.  Đồng tiền chuyển đổi

30.     Convertible/ free currency

31.  Đồng tiền thanh toán

31.     Payment currency

32.  Đồng tiền tính toán

32.     Currency of account

33.  F.A.S giao dọc mạn tàu

33.     Free Alongside Ship

34.  F.O.B Chở tới đích

34.     Free On Board. Shipment to destination

35.  F.O.B. dưới cầu

35.     F.O.B under tackle

36.  F.O.B. giao lên tàu

36.     F.O.B on board

37.  F.O.B. san hàng

37.     F.O.B trimmed

38.  F.O.B. sân bay

38.     F.O.B airport

39.  F.O.B. xếp hàng

39.     F.O.B stowed

40.  Giá xuất khẩu

40.     Export price

41.  Giám định, điều tra, nghiên cứu

41.     Survey

42.  Giao hàng

42.     Delivery

43.  Giấy báo gửi hàng

43.     Advice note-advice of dispatch

44.  Giấy báo có nợ

44.     Notification of crediting

45.  Giấy báo nợ

45.     Notification of debting

46.  Gửi bán chuyển hàng

46.     Consignment

47.  Giấy gửi hàng, vận đơn đường bộ

47.     Waybill

48.  Giấy chứng nơi sản xuất, xuất xứ

48. Certificate of origin

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro