new words
aprivate cá nhân
recieve chứa dụng
backbond xương sống
represent biểu diễn
figure sơ đồ,schema lược đồ
generate phát ra,tạo ra
deliver yêu cầu,đề nghị
previous trước
considence cân nhắc
tumble sụp đổ average average
average trung binh. average average average through through bởi vì ,vì vậy,..
recieve nhận
enviroment môi trường
knife con dao
along hướng tới
ordinary thường thong thường
sample vật trưng ,vật mẫu
specified định danh dịnh nghĩa,specified dịnh nghĩa định danh
treatment nâng cấp,streatment internal nội tại,destination dích/internal ,destination ,streatment
source nguồn
reach ảnh hưởng each nhánh
each nhánh
expansion bành chướng
separate
assemble tích hợp,ghép
faith
position vị trí
balance cân bằng
wage lương theo ngày tuần
salary lương theo tháng năm
exitstence tồn tại
agent chính giữa
align thẳng hàng
symantic đối xứng
stransitive bắc cầu
refllexive phản xạ
single don le
encapsulate dong goi
resolution giai phap
response dap loi tra loi
determining co tinh quyet dinh
traffic giao thong di lai
whether duoc hay khong
redetermine dinh truoc,quyet dinh truoc,thuc em
internal ben trong, noi dia,noi bo
assumed lamf ra ve ,gia bo,khong co that,gia dinh
components hop thanh,cau thanh,thanh phan
conversely nguoc lai
derive bat nguon,suy ra
tumble xụp đổ,ngã.
through qua,do,vì,bởi ,tại
transaction sự thực hiện ,giải quyết.
average: trung bình
aggregate :tong hợp,tập hợp
deciding tác đụng quyêt định
planning (n) quy hoach
figure bản dồ,hình dáng,nhân vật
phrase nhóm thành,nhóm
possible co thể
consideration cân nhắc
instances thí dụ ví dụ
reliability đọ tin cậy
dare(n) su dám lam,thach thưc
generate tạo ra ,phát ra,sinh đẻ
recognized công nhận
- deliver(Tech) phân phối, giao nộp
desire ước muốn..đề nghị,yêu cầu
exacting đòi hỏi
consum chi phối
composite tập hợp
predetermine thúc ép,tước quyền
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro