Tháng 1 /2/

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Chloe (Cignature)

Tên thật: Yun Ji-Won (윤지원)
Ngày sinh: 6 tháng 1, 2001
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷

CHĐ: Ma Kết ♑

2. Anna (Maywish)

Tên thật: Jo An-na (조안나)
Ngày sinh: 7 tháng 1, 1995
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

3. Yoohyeon (Dreamcatcher)

Tên thật: Kim Yoo-Hyeon (김유현)
Ngày sinh: 7 tháng 1, 1997
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

4. Genie (GOOD DAY)

Tên thật: Kim Ji-won (김지원)
Ngày sinh: 7 tháng 1, 1997
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

5. Saerom (fromis_9)

Tên thật: Lee Sae-Rom (이새롬)
Ngày sinh: 7 tháng 1, 1997
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

6. Sei (Weki Meki)

Tên thật: Lee Seo-Jeong (이서정)
Ngày sinh: 7 tháng 1, 2000
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

7. Jimin (AOA)

Tên thật: Shin Ji-Min (신지민)
Ngày sinh: 8 tháng 1, 1991
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

8. Yongseok (Cross Gene)

Tên thật: Kim Yong-seok (김용석)
Ngày sinh: 8 tháng 1, 1993
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

9. Hongseob (24K)

Tên thật: Shim Hong-Seob (심홍섭)
Ngày sinh: 8 tháng 1, 1998
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

10. Hanseul (MYTEEN)

Tên thật: Park Min-Jun (박민준)
Ngày sinh: 8 tháng 1, 2001
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

11. Jihun (TRCNG)

Tên thật: Kim Ji-Hoon (김지훈)
Ngày sinh: 9 tháng 1, 2000
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

12. Kenta (JBJ)

Tên thật: Takada Kenta (髙田健太)
Ngày sinh: 10 tháng 1, 1995
Quốc tịch: Nhật Bản 🇯🇵
CHĐ: Ma Kết ♑

13. Haeyoon (Cherry Bullet)

Tên thật: Park Hae-Yoon (박해윤)
Ngày sinh: 10 tháng 1, 1996
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

14. Dongmyeon (ONEWE)

Tên thật: Son Dong-Myeong (손동명)
Ngày sinh: 10 tháng 1, 2000
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

15. Yeoreum (Cosmic Girls)

Tên thật: Lee Jin-Suk (이진석)
Ngày sinh: 10 tháng 1, 1999
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

16. Xion (Oneus)

Tên thật: Son Dong-Ju (손동주)
Ngày sinh: 10 tháng 1, 2000
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

17. JunWook (TheEastLight)

Tên thật: Kim Jun-Wook ( 김준욱 )
Ngày sinh: 10 tháng 1, 2002
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

18. Hoony (WINNER)

Tên thật: Lee Seung-Hoon (이승훈)
Ngày sinh: 11 tháng 1, 1992
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

19. Pier (YE-A)

Tên thật: Lee Tae-Yeon (이태연)
Ngày sinh: 11 tháng 1, 1994
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

20. Chaeyeon (IZ*ONE)

Tên thật: Lee Chae-Yeon (이채연)
Ngày sinh: 11 tháng 1, 2000
Quốc tịch: Hàn Quốc 🇰🇷
CHĐ: Ma Kết ♑

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro