ngôn ngữ đối chiếu từ vừng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

i, Đối chiếu cấp độ từ vựng – Bình diện ngữ nghĩa

1. Ý nghĩa và cấu trúc ý nghĩa của từ

- Bình diện ngữ nghĩa của từ gọi chung là ý nghĩa của từ.Ý nghĩa của từ là một cấu trúc gồm một số thành phần nhỏ hơn, mỗi thành phần trong cấu trúc ý nghĩa đó tương ứng với một chức năng của từ.

-Xét về phạm trù ý nghĩa từ vựng, người ta phân biệt các thành phần ý nghĩa sau:

* Ý nghĩa biểu vật: Đó là thành phần ý nghĩa liên quan đến các sự vật, hiện tượng trong thực tế khách quan, là hình ảnh chung chung (khái quát) về sự vật hay hiện tượng5. Ví dụ: Ý nghĩa biểu vật của từ (con) gà trong tiếng Việt là hình ảnh về con gà chung chung, bị loại bỏ những đặc điểm cụ thể như màu lông, giới tính, cân nặng, độ tuổi…

* Ý nghĩa biểu niệm: Đó là thành phần ý nghĩa liên quan đến ý niệm hay khái niệm về sự vật, hiện tượng.  Ví dụ: Khái niệm “nước” trong tiếng Việt không trùng với khái niệm “nước” trong tư duy logic. Một điều hết sức quan trọng trong đối chiếu ý nghĩa từ vựng của các từ là cấu trúc của ý nghĩa biểu niệm: ý nghĩa biểu niệm bao gồm một số thành phần ý nghĩa nhỏ hơn gọi là nét nghĩa hay nghĩa vị.

* Ý nghĩa ngữ dụng: Đó là thành phần ý nghĩa liên quan đến hoạt động của từ trong các tình huống giao tiếp, do vậy, thường chỉ có thể dựa vào ngữ cảnh để xác định thành phần ý nghĩa này. Ví dụ: Từ vịt giời trong tiếng Việt, ngoài ý nghĩa “loài chim sống hoang dã trong tự nhiên, cùng họ với vịt nhà”, còn có ý nghĩa ‘con gái’.Ý nghĩa này mang đặc điểm văn hóa của mỗi dân tộc.

2. Những điểm cần lưu ý trong quá trình đối chiếu bình diện ngữ nghĩa

- Các từ có thể giống nhau (hoặc tương đồng) về hình thức và ý nghĩa. Thường thì đó là trường hợp của các ngôn ngữ cùng họ hay cùng nhóm.

- Các từ có thể giống nhau về hình thức nhưng khác nhau về ý nghĩa. Đó có thể là sự khác nhau một phần hoặc là sự khác nhau hoàn toàn. Ví dụ: Từ ‘bác sĩ’, ‘tiến sĩ’ trong tiếng Việt và tiếng Trung.

- Các từ giống nhau về ý nghĩa nhưng khác nhau về hình thức. Đây là những trường hợp thường thấy nhất khi đối chiếu từ vựng giữa hai ngôn ngữ. Ví dụ: so sánh cấu trúc nét nghĩa của từ ‘nhà’ của tiếng Việt và từ tương đương của nó trong nhiều ngôn ngữ chỉ giống nhau một phần, vì ‘nhà’ trong tiếng Việt còn có ý nghĩa “chồng” hoặc “vợ”.

- Các từ khác nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa. Đối với những trường hợp này chỉ cần chú ý đến những từ có thể gây nhầm lẫn hoặc làm cho người học ngoại ngữ phạm lỗi.

- Các từ giống nhau về nghĩa gốc, nhưng khác nhau về nghĩa mở rộng (hay nghĩa phái sinh). Ví dụ: từ ăn trong tiếng Việt có nghĩa mở rộng là “mua” (ví dụ: Ăn con xe (máy) này đi!) mà nhiều ngôn ngữ khác không có.

3. Đối chiếu trường từ vựng-ngữ nghĩa

- Trước hết, cần phân biệt hai loại trường: Trường liên tưởngtrường tuyến tính.

- Đối chiếu trường liên tưởng là đối chiếu các nhóm từ có chung một nét nghĩa nào đó. Các trường từ vựng thường được chọn để nghiên cứu đối chiếu là: Từ chỉ một loại hoạt động, Từ chỉ phương tiện hoạt động , Từ chỉ quan hệ giữa người với người, Từ chỉ màu sắc, Từ chỉ các bộ phận cơ thể, Từ chỉ động vật, Từ chỉ cây cối, Từ chỉ cảm xúc, Từ chỉ các món ăn…

- Đối chiếu trường tuyến tính là đối chiếu về khả năng kết hợp của từ. Khả năng kết hợp của từ liên quan đến cả cấp độ ngữ pháp, vì đó là khả năng thay thế nhau về chức năng ngữ pháp của các từ trong trường.

- Trong đối chiếu trường từ vựng-ngữ nghĩa, có thể phân tích những khác biệt giữa hai ngôn ngữ về:
+ danh sách các đơn vị thuộc trường: những từ có mặt trong trường của ngôn ngữ này nhưng không có mặt trong trường của ngôn ngữ kia;
+ cấu trúc ngữ nghĩa của trường nói chung và của từng đơn vị nói riêng;
+ tần số sử dụng, đặc biệt là sử dụng trong các thành ngữ, quán ngữ;
+ giá trị tu từ.

aii, Đối chiếu từ vựng – Bình diện cấu tạo hình thức

1. Đối chiếu cấu tạo hình vị của từ

- Các loại hình vị cấu tạo từ. Hình vị cấu tạo từ được chia thành hai loại: căn tố và phụ tố.

Các phụ tố trong các ngôn ngữ thường được chia thành:

*Tiền tố: là phụ tố hình vị đứng trước căn tố. Ví dụ: in-famous (t. Anh).
* Hậu tố: là hình vị đứng sau căn tố. Ví dụ: happi-ness (t. Anh).
* Trung tố: là hình vị được đặt xem vào giữa căn tố.
2. Những sự khác biệt về cấu tạo hình vị của từ trong các ngôn ngữ

- Các ngôn ngữ có sự khác biệt về cách sử dụng các phụ tố cấu tạo từ. Ví dụ: Các ngôn ngữ biến hình dùng các phụ tố để tạo từ mới nhưng tiếng Việt thường dùng cách ghép từ để tạo từ mới.

- Các ngôn ngữ biến hình có hiện tượng biến đổi ngữ âm của các hình vị cấu tạo từ, và do đó có khái niệm tha hình vị . Trong các ngôn ngữ không biến hình như tiếng Việt, khái niệm tha hình vị chỉ dùng cho những hình vị có cùng hình thức ngữ âm, có ý nghĩa khác nhau nhưng liên quan với nhau. Ví dụ: hình vị nhà trong: nhà máy và nhà chính trị; đánh trong: đánh bạn và đánh ghen.

- Vị trí của các phụ tố trong các ngôn ngữ có thể rất khác nhau. Ví dụ: t. Việt: tính ích kỉ/ t. Anh: selfishness

- Trong các ngôn ngữ, các hình vị có thể khác nhau về mức độ sản sinh: tính sản sinh của các hình vị ở ngôn ngữ này cao nhưng ở ngôn ngữ kia lại thấp. Ví dụ: Hình vị ‘máy’ để tạo các danh từ trong tiếng Việt có tính sản sinh rất cao: máy nổ, máy gặt, máy tiện…, nhưng trong nhiều ngôn ngữ hình vị tương đương đều có khả năng sản sinh ít hơn tiếng Việt.

- Các ngôn ngữ còn khác nhau về các phương thức cấu tạo từ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#ngocyen