Bài 4: Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Grammar English #4

I. Cách dùng

1. Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài LIÊN TỤC đến hiện tại.
Ex: We have been waiting here for 3 hours. (Chúng tôi đã đợi ở đây 3 giờ)

2. Diễn tả một hành động có tính chất LIÊN TỤC, bắt đầu trong quá khứ, vừa mới kết thúc và kết quả còn để lại ở hiện tại.
Ex: I've been studying for all day. That's why I'm tired now. (Tôi đã học cả ngày. Đó là lý do tại sao bây giờ tôi mệt)

II. Cấu trúc

[+] S + have/ has + been + Ving.
[-] S + have/ has + not + been + Ving.
[-] Have/ Has + S + have/ has + been + Ving?

Ex: He has been waiting at the bus stop for an hour. (Anh ấy đã đứng đợi ở trạm xe buýt cả giờ đồng hồ)

III. Dấu hiệu nhận biết

- since + mốc thời gian: kể từ khi
Ex: I has been working since the early morning. (Tôi đã làm việc từ sáng sớm)

- for + quãng thời gian: trong khoảng
Ex: They have been listening to the radio for 4 hours. (Họ đã nghe đài ra-đi-ô 4 giờ rồi)

- all (day/ night/ the moring/ Sunday/...): cả (ngày/ đêm/ buổi sáng/ chủ nhật/...)
Ex: She has been working in the field for all day. (Cô ta đã cày ruộng cả ngày trời)

-End-

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro