nhung tu viet tat

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

THA HỒ MÀ HỌC NHÉ, HÌ HÌ

*******************************************

Đây là những từ viết tắt tiếng Anh rất thường gặp như BTW, LOL,... Sau đây là tổng hợp những từ viết tắt người nước ngoài hay sử dụng nhất trên internet:

1. 2u = to you: đến bạn

2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn

3. 2moro = tomorrow: ngày mai

4. 4evr = forever: mãi mãi

5. Abt = about: về

6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :))

7. awsm = awesome: tuyệt vời

8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính

9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt

10. B4 = before: trước

11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)

12. bcuz = because: bởi vì

13. bf = boyfriend: bạn trai

14. bk = back: quay lại

15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay

16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt

17. btw = by the way: tiện thể

18. C = see: nhìn

19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)

20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau

21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau

22. def = definitely: dứt khoát

23. dw = Don't worry : không sao, đừng lo lắng

24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)

25. fyi = for your information: để bạn biết rằng

26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ

27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên

28. gd =good: tốt, tuyệt

29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :))

30. Gimmi = give me: đưa cho tôi

31. Gr8 = great: tuyệt 

32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ

33. gf = girlfriend: bạn gái

34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết

35. huh = what: cài gì hả

36. idk = i don't know: tôi không biết

37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn

38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn

39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh

40. init = isn’t it: có phải không

41. kinda = kind of: đại loại là

42. l8 = late: muộn

43. l8r = later: lần sau

44. lemme = let me: để tôi

45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng

46. lmao = laughing my ass off: cười ... - tạm dịch là - rụng mông

47. msg = message: tin nhắn

48. n = and: và

49. nvr = never: không bao giờ

50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên

51. omg = oh my god: Chúa ơi

52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn

53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn

54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là

55. soz = sorry: xin lỗi

56. Sup = What's up: Vẫn khỏe chứ?

57. Ths = this: cái này

58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn

59. ty = thank you: cảm ơn bạn

60. U = you: bạn/các bạn

61. U2 = you too: bạn cũng vậy

62. Ur = your: của bạn

63. vgd = very good: rất tốt

64. W8 = wait: Hãy đợi đấy

65. Wanna = want to: muốn

66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro