TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍCH CÁCH

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

부수적이다 bảo thủ.

늑장을 부리다 lề mề, la cà.

온화하다 ôn hòa

친절하다 nhiệt tình, tốt bụng

적극적 tích cực ,nhiệt huyết

명랑하다 sáng sủa, thông minh

수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng

겸손하다 khiêm tốn

욕심이 많다 tham lam

꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.

까다롭다 khó tính ,cầu kì

느긋하다 chậm chạp

솔직하다 thẳng thắn

내향적이다 tính hướng nội

외향적이다 tính hướng ngoại

단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ

덜렁거리다 hay la cà

다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.

인내심 강하다nhẫn nại, chịu đựng.

변덕스럽다 dễ thay đổi

변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường

무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn

신중하다 thận trọng, ý tứ

상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự

남성스럽다 nam tính, đàn ông

여성스럽다 nữ tính

싫증을 잘 내다 dễ phát chán

시원시원하다dễ chịu, thoải mái.

예술 감각이 있다có tính nghệ thuật

성격이 강하다 tính cách mạnh mẽ

지혜롭다 khôn khéo.

성격이 약하다 tính cách yếu đuối

소심하다 nhút nhát

느긋하다 thảnh thơi

융통성이 있다 tính linh động

매력 있다 có tính hấp dẫn

유머스럽다 tính hài hước

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro