Outdoors
Ngoài trời
axe /æks/ - cái rìu
(1) stump /stʌmp/- gốc cây
bench /bentʃ/ - ghế dài
binoculars /bɪˈnɒk.jʊ.ləz/ - ống nhòm
backpack /ˈbæk.pæk/ - ba lô
campfire /ˈkæmp.faɪəʳ/ - lửa trại
canoe /kəˈnuː/ - xuồng
(1) paddle /ˈpæd.ļ/- mái chèo
canteen /kænˈtiːn/- bi đông
compass /ˈkʌm.pəs/- la bàn
directions /daɪˈrek.ʃənz/ - phương hướng
(1) west /west/ - hướng Tây
(2) north /nɔːθ/ - hướng Bắc
(3) east /iːst/ - hướng Đông
(4) south /saʊθ/ - hướng Nam
flashlight /ˈflæʃ.laɪt/- đèn pin
hammock /ˈhæm.ək/- cái võng
lantern /ˈlæn.tən/- đèn xách
map /mæp/- bản đồ
trail /treɪl/ - đường mòn
path /pɑːθ/ - đường mòn
rock /rɒk/ - đá
(1) pebble /ˈpeb.ļ/ - đá cuội
(2) stone /stəʊn/ - hòn đá
(3) boulder /ˈbəʊl.dəʳ/- tảng đá
sleeping bag /ˈsliː.pɪŋ bæg/ - túi ngủ
stake /steɪk/ - cái cọc
tent /tent/ - cái trại
shelter /ˈʃel.təʳ/ - cái chòi
torch /tɔːtʃ/ - ngọn đuốc
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro