PHRASAL VERBS HAY GẶP

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

CÁC EM SHARE BÀI VỀ HỌC DẦN MỖI NGÀY 10 TỪ NHÉ ^^

+ Add up: make sense: có ý nghĩa

Ex: His evidence just doesn't add up (Bằng chứng của anh ấy chả có ý nghĩa gì cả)

+ Ask after: inquire about: hỏi thăm ai đó

Ex: Jim was asking after you (Jim hỏi thăm cậu đấy)

+ Back down: yield in an argument: chịu thua

Ex: Sheila was right, so Paul had to back down (Sheila đúng rồi, vì thế Pail phải chịu thua)

+ Bargain for: take into account: tính đến chuyện, tính đến khả năng

Ex: We hadn't bargained for there being so much traffic. and we missed the plane (Chúng tôi đã không tính đến chuyện giao thông đông đúc và vì thế chúng tôi nhỡ chuyến bay)

+ Bear out: confirm the truth: khẳng định sự thật, chứng thực

Ex: Helen's alibi was borne out by her sister (Bằng chứng ngoại phạm của Helen được chị gái mình chứng thực)

+ Break down: lose control of the emotions: không kìm nổi cảm xúc

Ex: David broke down and wept when he heard the news (David không kìm nổi cảm xúc và òa khóc khi nghe tin đó)

+ Break off: stop talking: ngừng chuyện trò, ngừng nói chuyện

Ex: He broke off to answer the phoen (Anh ta ngừng nói chuyện để trả lời điện thoại)

+ Break up: come to an end: kết thúc, chấm dứt

Ex: The party finally broke up at 3.00 a.m (Bữa tiệc đó cuối cùng cũng kết thúc lúc 3 giờ sáng)

+ Bring about: cause to happen: gây ra

Ex: The crisis was brought about by Brenda's resignation (Cuộc khủng hoảng đó là do việc Brenda từ chức gây ra)

+ Bring off: succeed in doing something: đạt được, thành công

Ex: The team tried for years to win the competition and they finally brought it off (Đội bóng nỗ lực nhiều năm liền để thắng được cuộc thi và cuối cùng họ cũng đạt được điều đó)

+ Bring on: cause the onset of an illness: gây bệnh, làm phát bệnh

Ex: Sitting in the damp brought on his rheumatism (Ngồi ở nơi ẩm thấp khiến anh ấy mắc bệnh thấp khớp)

hay You have brought this on/ upon yourself! (Bạn tự gây rắc rối cho bản thân mình rồi)

+ Bring round: influence someone to your point of view: làm cho ai thay đổi ý kiến theo quan điểm của mình

Ex: After much discussion, I brought the committee round to my point of view (Sau một hồi thảo luận tôi đã làm cho ủy ban thay đổi ý kiến theo quan điểm của tôi)

+ Bring up: mention: nêu ra, đề cập đến

Ex: I feel I ought to bring up another small matter (Tôi cảm thấy tôi nên đề cập đến một vấn đề nhỏ nữa)

+ Call up: mobilise for military service: động viên nhập ngũ

Ex: Mark was called up when the war broke out (Mark được động viên nhập ngũ khi cuộc chiến nổ ra)

+ Carry off: complete successfully - perhaps despite a problem: hoàn thành tốt, hoàn thành xuất sắc

Ex: Jane ha a difficult role to play, but she carried it off (Jane nhận một vai diễn rất khó nhưng cô đã hoàn thành xuất sắc vai diễn này)

+ Carry out: complete plan: thực hiện, hoàn tất một kế hoạch

Ex: The attack was successfully carried out (Cuộc tấn công được tiến hành một cách thành công)

+ Catch on: become popular (colloquial): trở thành mốt, được ưa chuộng (dùng trong ngữ cảnh thông tục)

Ex: This new hair style is beginning to catch on (Kiểu tóc mới này đang bắt đầu trở thành mốt)

+ Come about: happen: diễn ra, xảy ra

Ex: Let me explain how the situation came about (Hãy để tôi giải thích tình huống đó diễn ra như thế nào)

+ Come down to: be in the end a matter of: rốt cuộc là vấn đề....

Ex: It all comes down to whether you are prepared to accept less money (Rốt cuộc vấn đề là liệu bạn có chuẩn bị chấp nhận ít tiền hơn hay không)

+ Come in for: receive - especially criticism, blame: nhận (đặc biệt là lời chỉ trích hay đổ lỗi, hưởng phần)

Ex: The government has come in for a lot of critism over the decision (Chính phủ chịu nhiều chỉ trích về quyết định đó)

+ Come off: tak place successfully: diễn ra tốt đẹp, diễn ra một cách thành công

Ex: I'm afraid that deal didn't come off after all (Tôi e rằng rốt cuộc vụ việc đó không diễn ra một cách tốt đẹp_

+ Come out: appear: ra, lộ ra, xuất hiện

Ex: All the flowers have come out (Tất cả những đóa hoa đều đã nở rồi)

hay When the news came out, everyone was shocked (Khi tin đó lộ ra, mọi người đều sửng sốt cả)

hay My photos didn't come out very well (Mấy bức ảnh của tôi không đẹp tí nào cả)

+ Come up: occur - usually a problem (colloquial): nảy sinh, xảy ra (vấn đề) (thường dùng trong các ngữ cảnh thông tục)

Ex: Look, something has come up, and I can't meet you (Bạn thấy đó, lại có chuyện nảy sinh và tôi không thể gặp bạn được)

+ Come up against: meet a difficulty: gặp khó khăn, gặp rắc rối

Ex: We've come up against a bi of a problem (Chúng tôi vừa mới gặp một chút rắc rối)

+ Come up to: equal - especially expectations, standard: đạt được như mong muốn, đạt được ước nguyện, thỏa lòng kì vọng

Ex: The play didn't come up to expectations (Vở kịch đó không đạt được như mong muốn)

+ Come up with: think of - especially an answer, a plan, a solution: nghĩ ra, nảy ra, tìm ra (giải pháp)

Ex: We still haven't come up with a solution to the problem (Chúng tôi vẫn chưa nghĩ ra được giải pháp cho vấn đề đó

+ Count on: rely on: trông đợi ở, hi vọng ở

Ex: Don't worry, you can count on me (Đừng lo, bạn có thể dựa vào sự ủng h5ô của ôi)

+ Crop up: happen unexpectedly (colloquial): bất ngờ xảy ra (thông tục)

Ex: I can't come to your party, something has cropped up (Tôi không thể đến dự tiệc của bạn, có chuyện bất ngờ xảy ra)

+ Do away with: abolish, murder (colloquial): thủ tiêu ai đó, bãi bỏ cái gì (thông tục)

Ex: Dog licenses have been done away with (Người ta đã bãi bỏ giấy phép nuôi chó rồi)

hay What if they do away with the old man? (Điều gì xảy ra nếu chúng thủ tiêu ông lão đó?)

+ Do up: decorate (colloquial): trang hoàng, bài trí

Ex: We are having our living room done up (Chúng tôi đang thuê người trang trí phòng khách)

+ Draw up: come to a stop: (xe) dừng lại, đỗ lại

Ex: A white sports car drew up outside the door (Một chiếc xe thể thao màu trắng đỗ lại ngoài cửa)

+ Draw up: organise (especially a document): soạn thảo (một văn bản)

Ex: The contract is being drawn up at the moment (Bản hợp đồng đang được soạn thảo vào úc này)

+ Drop in: pay a visit (colloquial): tạt vào, ghé vào chơi (thông tục)

Ex: Drop in any time you're passing (Khi nào đi ngang qua thì ghé nhà tôi chơi nhé)

+ Drop off: fall asleep (colloquial): thiu thiu ngủ (thông tục)

Ex: The baby has just dropped off (Đứa bé vừa mới thiu thiu ngủ)

+ End up: finish in a certain way or place: kết luận, kết thúc

Ex: We ended up staying there for lunch (Chúng tôi kết thúc bằng cách ở lại đó ăn trưa)

+ Face up to: have courage to deal with - especially responsibilities: đối mặt với, gánh lấy trách nhiệm

Ex: You have to face up to your responsibilities (Bạn phải gánh lấy trách nhiệm của mình)

+ Fall about: show amusement - especially laughing (colloquial): cười ồ lên

Ex: Everyone fell about when Jane told her joke (Mọi người cười ồ lên khi Jane nói đùa)

+ Fall back on: use as a last resort: phải cầu đến, phải dùng đến

Ex: If the worst comes to the worst, we've got our savings to fall back on (Nếu trường hợp xấu nhất xảy ra, chúng ta còn có tiền tiết kiệm để dùng đến)

+ Fall for: be deceived by, fall in love with (colliquial): bị bịp, bị chơi xỏ, phải lòng ai đó, yêu ai đó (thông tục)

Ex: It was an unlikely story but he fell for it (Đó là một câu chuyện không thật nhưng anh ta lại bị đánh lừa)

hay I fell for you the moment I saw you (Anh đã yêu em ngay giây phút nhìn thấy em)

+ Fall out with: quarrel with: cãi nhau với

Ex: Peter has fallen with his boss (Peter vừa mới cãi nhau với ông chủ)

+ Fall through: fail to come to completion: thất bại, không đi đến kết quả nào

Ex: The plan fell through at the last minute (Kế hoạch thất bại vào phút chót)

+ Feel up: feel capable of doing: cảm thấy đủ sức để làm gì, cảm thấy khỏe để làm gì

Ex: Old Mr Smith didn't feel up to walking all that way (Ông lão Smith không cảm thấy đủ khỏe để đi bộ suốt cả chặng đường như thế)

+ Follow up: act upon a suggestion, take more action: bám sát, tiếp tục, làm tiếp

Ex: Thanks for the information about that book. I'll follow it up (Cảm ơn bạn về thông tin về cuốn sách đó. Tôi sẽ làm theo nó)

hay We'll follow up this lesson next week (Chúng ta sẽ học tiếp bài này tuần sau)

+ Get across: be understood - especially get an idea across: trình bàt, giải thích rõ ràng, khúc chiết, làm cho người khác hiểu

Ex: I had the feeling I wasn't getting across (Tôi có cảm giác rằng tôi không trình bày rõ ràng lắm)

+ Get at: imply - about personal matters (colliquial): ngụ ý, ám chỉ

Ex: What are you getting at exactly? (Chính xác anh đang ám chỉ điều gì vậy?)

+ Get down: make to feel depressed (colloquial): làm nản lòng

Ex: This cold weather really gets me down (Thời tiết giá lạnh này thực sự làm cho tôi nản lòng)

+ Get down to: begin to serious deal with: bắt tay vào việc

Ex: It's time we got down to some real work (Đã đến lúc chúng ta bắt tay vào một số công việc thực sự)

+ Get off with: avpid punishment: thoát khỏi sự trừng phạt, thoát hiểm

Ex: They were lucky to get off with such light sentences (Họ thật là may mắn khi thoát được mà chỉ nhận nnhững mức án nhẹ như thế)

+ Get on for: approach a certain age/ time/ number: sắp đến tuổi/ thời gian/ số nào đó

Ex: He must be getting on for seventy (Ông ấy hẳn phải xấp xỉ 70)

+ Get on: make progress - especially in life: tiến bộ, tiến triển

Ex: Sue is getting on very well in her new job (Sue đang tiến hành công việc mới rất tốt)

+ Get over: be surprised: sửng sốt, ngạc nhiên

Ex: I couldn't get over how well she looked (Tôi không khỏi ngạc nhiên khi thấy cô ấy khỏe mạnh thế nào)

+ Get over with: come to the end of something, usually unpleasant: đã qua, đã kết thúc

Ex: I'll be glad to get this awful business over with (Tôi rất mừng là công việc làm ăn tồi tệ này đã qua)

+ Get round to: find ime to do: thu xếp đủ thời gian để làm gì, có thời gian để làm gì

Ex: Sorry, bu I haven't got round to fixing the tap yet (Xin lỗi nhé, nhưng tôi chưa có thời gian để sửa vòi nước này)

+ Get up to: do something - usually bad when about children (colloquial): (trẻ con) đang bày trò quái ác gì đó, bày trò nghịch ngợm (thông tục)

Ex: The children are getting up to something in the garden (Bọn trẻ đang bày trò quỷ gì đó ở trong vườn)

hay What have you been getting up to lately? (Gần đây mày bày trò gì thế?)

+ Give away: betray: tố cáo, phản bội, để lộ

Ex: His false identity papers gave him away (Giấy tờ ùy thân giả của hắn đã tố cáo hắn ta)

+ Give off: send off a smell - liquid or gas: bốc mùi

Ex: The cheese had begun to give off a strange smell (Pho mát đã bắt đầu bốc mùi lạ)

+ Give out: be exhausted: hết, cạn

Ex: When our money gave out we had to borrow (Khi cạn tiền chúng tôi đã phải đi mượn)

+ Give over: - abandon, devote: dành cho, cống hiến cho

Ex: The rest of the time was given over to playing cards (Thời gian còn lại sẽ được dành cho việc chơi bài)

- stop (colloquial): thôi, chấm dứt

Ex: Why don't you give over! You're getting on my nerves! (Cậu có thôi đi không! Cậu đang làm tôi phát cáu đấy!)

+ Give up: - surrender: bỏ cuộc, từ bỏ, đầu thú, tự nộp mình

Ex: The escaped prisoner gave herself up (Tù nhân vượt ngục đã tự nộp mình)

- believed to be dead or lost: được cho là đã chết hay mất tích, tuyệt vọng, vô phương cứu chữa (y học)

Ex: After ten days the ship was given up for lost (Sau 10 ngày con tàu đó được cho là đã mất tích)

+ Go back on: break a promise: thất hứa, rút lại lời hứa

Ex: The management has gone back on its promise (Ông giám đốc đã thất hứa)

+ Go in for: - make a habit of: ưa chuộng, quen làm

Ex: I don't go in for that kind of thing (Tôi không quen làm những điều như thế)

- enter a comepetition: tham gia

Ex: Are you thinking of going in for the race? (Anh có nghĩ đến việc tham gia cuộc đua không?)

+ Go off: become bad (food): (thực phẩm) bị ôi, thiu, hỏng

Ex: This milk has gone off (Sữa này bị hỏng rồi)

+ Go on: happen (negative): diễn ra, tiếp diễn

Ex: Something funny is going on (Điều gì buồn cười đang diễn ra)

+ Go round: be enough: có đủ cho mọi người, đủ để chia khắp lượt

Ex: There weren't enough life - jackets to go round (Không có đủ áo phao chia cho khắp lượt được)

+ Go through with: complete a promise or plan (usually unwillingly): thực hiện/ hoàn thành một lời hứa hay kế hoạch (thường là không muốn làm)

Ex: When it came to actually stealing the money, Nora couldn't go through with it (Khi thực chất của công việc đó là ăn cáp tiền thì Nora không thể hoàn thành công việc đó được)

+ Grow on: become more liked (colloquial): khiến ai đó càng thích hơn (thông tục)

Ex: This new record is growing on me (Càng nghe đĩa nhạc này càng khiến tôi thích)

+ Hang onto: keep (colloquial): giữ lại, không bán hoặc cho đi (thông tục)

Ex: I think we should hang onto the car until next year (Tôi nghĩ chúng ta nên giữ lại chiếc xe này cho đến sang năm)

+ Have it in for: be deliberately unkind to someone: cố ý đối xử không tốt với ai, có ý đồ trừng phạt ai đó hoặc làm điều khó chịu cho ai

Ex: My teacher has (got) it in for me (Thầy giáo của tôi có ý trừng phạt tôi)

+ Have it out with: express feelings so as to settle a problem: giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lí lẽ

Ex: I put up with the problem for a while but in the end I had it out with her (Tôi chịu đựng vấn đề này một thời gian nhưng cuối cùng tôi đã dàn xếp ổn thỏa với cô ấy)

+ Have someone on: deceive (colloquial): lừa gạt ai đó (thông tục)

Ex: I don't believe you. You're having me on (Tôi không tin cậu đâu. Cậu đang gạt tớ)

+ Hit it off: get on well with (colloquial): hòa thuận, hòa hợp với ai

Ex: Mark and Sarah really hit it off at the party (Mark và Sarah thật rất hợp nhau tại bữa tiệc đó)

+ Hit upon/ on: discover by chance (often an idea): nảy ra một ý tưởng

Ex: They hit upon the solution quite by chance (Họ chợt nghĩ ra giải pháp khá tình cờ)

+ Hold out: offer (especially with hope): đưa ra, nuôi hi vọng

Ex: We don't hold out much hope that the price will fall (Chúng tôi không nuôi mấy hi vọng là giá sẽ giảm xuống)

+ Hold up: - delay: làm đình trệ, làm tắc nghẽn

Ex: Sorry I'm late, I was held up in the traffic (Xin lỗi tôi đến trễ, tôi bị kẹt xa)

- use as an example - ie. a model of good behaviour: nêu gương tốt

Ex: Jack was always held up as an example to me (Jack thường được nêu ra như một tấm gương tốt cho tôi noi theo)

+ Hold with: agree with an idea: đồng tình với một ý kiến

Ex: I don't hold with the idea of using force (Tôi không đồng tình với ý kiến sử dụng vũ lực)

+ Keep up: continue: tiếp tục, duy trì

Ex: Well done! Keep up the good work! (Tốt quá! Tiếp tục thực hiện công việc như thế nhé!)

+ Lay down: state a rule - especially lay down the law: đề ra quy tắc, đặt ra quy tắc

Ex: The company has laid down strict procedures for this kind of situation (Công ty vừa mới đặt ra những thủ tục nghiêm khắc cho loại tình huống này)

+ Let down: disappoint, break a promise: phụ lòng ai đó, làm ai thất vọng

Ex: Sorry to let you down, but I can't give you a lift today (Xin lỗi là phải làm bạn thất vọng, nhưng tôi không thể cho bạn đi nhờ xe hôm nay được)

+ Let in on: allow to be part of a secret: tiết lộ, cho phép ai chia sẻ bí mật

Ex: We haven't let Tina in on the plans yet (Tôi chưa tiết lộ cho Tina biết những kế hoạch đó)

+ Let off: excuse from punishment: tha, không phạt, phạt nhẹ

Ex: As Dave was young, the judge let him off with a fine (Vì Dave còn nhỏ, vị quan tòa chỉ phạt tiền nhẹ ank ta thôi)

+ Let on: inform about a secret (colloquial): để lộ ra

Ex: We're planning a surprise for Helen, but don't let on (Chúng tôi dự định tạo ngạc nhiên cho Helen nhưng đừng để lộ ra nhé)

+ (not) Live down: suffer a loss of reputation: không xóa tan được thành kiến, mất đi tiếng tăm

Ex: If Manchester City loses, they'll never live it down (Nếu đội Manchester City thua trận, họ sẽ không bao giờ xóa bỏ được thành kiến)

+ Live up to: reach an expected standard: thỏa lòng mong ước, thỏa mãn sự mong đợi

Ex: The play quite lived up to my expectations (Vở kịch đó quả là thỏa lòng mong đợi của tôi)

+ Look into: investigate: điều tra, xem xét

Ex: The police have promised to look into the problem (Cảnh sát hứa là sẽ điều tra vấn đề này)

+ Look on: consider: xem như là, coi như là

Ex: We look on this town as our real home (Chúng tôi xem thị trấn này như là nhà mình vậy)

+ Look someone up: visit when in the area: ghé thăm ai đó

Ex: If you're passing through Athens, look me up (Nếu bạn đi đến Athens, ghé thăm tôi nhé)

+ Make for: result in: giúp cho cái gì có thể thực hiện được

Ex: The power steering makes for easier parking (Tay lái bằng điện giúp cho việc đỗ xe được dễ dàng hơn)

+ Make off with: run away with: cuỗm đi

Ex: The thief made off with a valuable necklace (Tên trộm cuỗm cái vòng đeo cổ quý giá đi mất)

+ Make out: - pretend: giả bộ, làm ngơ, giả vờ

Ex: Tim made out that he hadn't seen the No Smoking sign (Tim vờ như không nhìn thấy biển Cấm Hút Thuốc)

- manage to see or understand: hiểu ra được

Ex: I couldn't quite make out what the notice said (Tôi không thể hiểu ra được bản thông báo này nói gì)

+ Make someone out: understand someone's behaviour: hiểu ai đó

Ex: Janet is really odd. I can't make her out (Janet thật kì cục. Tôi không thể hiểu nổi cô ta)

+ Make up: invent: bịa ra

Ex: I think you made up the whole story! (Tôi nghĩ bạn bịa ra toàn bộ câu chuyện đó)

+ Make up for: compensate for: bù cho, đền bù cho, đền đáp cho

Ex: Our success makes up for all the hard times (Thành công của chúng ta đền đáp cho tất cả những lần vất vả đó)

+ Miss out: - fall to include: bỏ sót một cái gì

Ex: You have missed out a word here (Bạn đã bỏ sót một từ ở đây này)

- lose a chance (colloquial): bỏ lỡ một cơ hội (thông tục)

Ex: Five people got promoted, but I missed out again (Năm người được thăng chức nhưng tôi lại bỏ lỡ cơ hội)

+ Own up: confess (colloquial): thú nhận, thú tội (thông tục)

Ex: None of the children would own up to breaking the window (Không có đứa trẻ nào thú nhận là đã làm vỡ cửa sổ)

+ Pack in: stop an activity (colloquial): hoàn tất, kết thúc (thông tục)

Ex: John has packed in his job (Jihn đã hoàn thành công việc của mình)

+ Pick up: improve (colloquial): tốt lên, tiến triển tốt lên (thông tục)

Ex: The weather seems to be picking up (Thời tiết có vẻ đang trở nên tốt lên)

+ Pin someone down: force to give a clear statement: áắt buộc ai nói rõ, bắt buộc ai giữ lời, trói buộc ai phải làm gì

Ex: I asked Jim to name a suitable day, but I couldn't pin him down (Tôi yêu cầu Jim nêu một ngày thích hợp nhưng tôi không ép được anh ta làm điều đó)

+ Play up: behave or work badly: trở chứng

Ex: The car is playing up again. It won't start (Chiếc xe lại trở chứng. Nó không khởi động được)

+ Point out: draw attention to a fact: lưu ý

Ex: I pointed out that I would be on holiday anyway (Tôi lưu ý với mọi người rằng dù sao đi nữa thì tôi cũng đi nghỉ phép)

+ Pull off: manage to succeed: thắng lợi

Ex: It was a tricky plan, but we pulled it off (Đó là một kế hoạch đầy chông ai nhưng chúng tôi cũng đã thắng lợi)

+ Push on: continue with some effort (colloquial): đẩy nhanh, tiếp tục nỗ lực (thông tục)

Ex: Let's push on and try to reach the coast by tonight (Chùúng ta hãy tiếp tục nỗ lực và cố gắng đến được bờ biển tối nay)

+ Put across: communicate ideas: diễn đạt, trình bày ý kiến

Ex: Harry is clever but he can't put his ideas across (Harry rất thông minh nhưng anh ta không thể diễn đạt được ý kiến của mình)

+ Put down to: explain the cause of: đổ cho, quy cho

Ex: Diana's poor performance was put down to nerves (Diễn xuất kém của Diana được cho là do sự căng thẳng mà ra)

+ Put in for: apply for a job: nộp đơn xin việc

Ex: Sue has put in for a teaching job (Sue nộp đơn xin làm nghề dạy học)

+ Put oneself out: take trouble to help someone: làm điều gì mặc dù là bất tiện cho bản thân để giúp người khác

Ex: Please don't put yourself out making a meal. A sandwich will do (Làm ơn đừng nấu nướng phiền hà làm gì. Một cái bánh sandwich là được rồi)

+ Put off: discourage, upset: làm ai phát ớn, làm cho ai cạch một cái gì đó, làm ai nhụt chí

Ex: The crowd put the gymnast off, and he fell (Khán giả làm cho vận động viên thể dục dụng cụ nhụt chí và anh ta bị té)

+ Put up: offer accomodation: cho ai ở lại nhà

Ex: We can put you up for a few days ( Tôi có thể cho anh ở lại vài ngày)

+ Put up with: tolerate, bear: chịu đựng

Ex: I can't put up with all this noise (Tôi không thể chịu đựng tất cả sự ồn ào này)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro