Plants

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Plants

leaf /liːf/ - lá cây

tree /triː/ - cây

(1) trunk /trʌŋk/ - thân cây

(2) bark /bɑːk/ - vỏ cây

branch /brɑːntʃ/ - cành cây

(1) twig /twɪg/ - cành nhỏ

flower /ˈflaʊ.əʳ/ - hoa

(1) pot /pɒt/ - chậu hoa

vine /vaɪn/ - cây leo

cactus /ˈkæk.təs/- cây xương rồng

(1) spine /spaɪn/- gai

roots /ruːt/- rễ cây

acorn /ˈeɪ.kɔːn/- hạt sồi

grass /grɑːs/ - cỏ

(1) blade of grass /bleɪd əv grɑːs/ - lá cỏ

fern /fɜːn/ - cây dương xỉ

palm tree /pɑːm triː/ - cây loại cau, dừa

(1) palm frond /pɑːm frɒnd/- lá cau, dừa

pine tree /'pain tri:/- cây thong

pine needles /'pain 'nɪːdlz/ - lá thong

pinecone /'pain kəʊn/ - nón thong

water lily /ˈwɔː.təʳ ˈlɪl.i/- cây sung

reeds /riːd/ - cây sậy

cattails /kæt teɪl/ - cây hương bồ

bouquet /bʊˈkeɪ/- bó hoa

wreath /riːθ/- vòng hoa

ose /rəʊz/ - hoa hồng

(1) petal /ˈpet.əl/ - cánh hoa

(2) thorn /θɔːn/ - gai

(3) stem /stem/ - cuống

sunflower /ˈsʌnˌflaʊəʳ/ - hướng dương

dandelion /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/- bồ công anh

carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/ - cẩm chướng

daisy /ˈdeɪ.zi/ - cúc

pansy /ˈpæn.zi/- hoa păng-xê

bamboo /bæmˈbuː/- cây tre

tulip /ˈtjuː.lɪp/- hoa uất kim hương

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro