Sea-Biển

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Sea

bay /beɪ/ - vịnh

beach /biːtʃ/ - biển

(1) sand /sænd/ - cát

icebergs /ˈaɪs.bɜːg/ - núi băng trôi

buoy /bɔɪ/ - phao

diver /daɪv/ - thợ lặn

(1) mask /mɑːsk/ - mặt nạ

(2) regulator /ˈreg.jʊ.leɪt/ - máy, thiết bị cung cấp oxi)

life guard /laɪf gɑːd/- người cứu đắm

island /ˈaɪ.lənd/- hòn đảo

lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ puːl/ - bể bơi

(1) diving board /ˈdaɪ.vɪŋ bɔːd/ - ván nhảy

(2) raft /rɑːft/ - bè

(3) swimming suit /ˈswɪm.ɪ sjuːt/ - đồ bơi

life preserver /ˈlaɪf.prɪˌzɜː.vəʳ/- phao cứu sinh

snorkel /ˈsnɔː.kəl/ - ống thông hơi

snorkeler /ˈsnɔː.kələʳ/- người lặn (dùng ống lặn)

splash /splæʃ/ - nước bắn, té

tidal wave /ˈtaɪ.dəl weɪv/- thủy triều

life vest /laɪf vest/- áo phao an toàn

wave /weɪv /- song

wet suit /wet sjuːt/ - đồ lặn

oil rig /ɔɪl rɪg/- giàn khoan dầu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro