Seasonal Verbs

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Seasonal Verbs

Các động từ theo từng mùa

Spring /sprɪŋ/ - mùa xuân

Summer /ˈsʌm.əʳ/ - mùa hè

Fall /fɔːl/ - mùa thu

Winter /ˈwɪn.təʳ/ - mùa đông

1. paint /peɪnt/ - sơn

5. water /ˈwɔː.təʳ/ - tưới

9. fill /fɪl/ - nhồi, nhét vào

2. clean /kliːn/ - lau dọn

6. mow /məʊ/ - gặt, xén

10. rake /reɪk/ - cào, cời

3. dig /dɪg/ - đào

7. pick /pɪk/ - hái

11. chop /tʃɒp/ - bổ

4. plant /plɑːnt/ - trồng

8. trim /trɪm/ - xén, tỉa

12. push /pʊʃ/ - đẩy

13. shovel /ˈʃʌv.əl/ - xúc bằng xẻng

14. sand /sænd/ - rải cát

15. scrape /skreɪp/ - kì cọ, cạo, nạo vét

16. carry /ˈkær.i/ - mang vác

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro