Từ tớ thích

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

- endearing: = cute= lovely=adorable=sweet: Từ soft cute xỉuuuuuuu

eg. an endearing little grin

- reassuring 

sarcastic (adj) : his tone sarcastic

- Graceful, lovely, gorgeous = duyên dáng, xinh xắn, lộng lẫy

- make his heart soar in ways he'd never felt before: khiến trái tim bay bổng

- Mesmerizing: mê hoặc, chìm đắm như bị thôi miên

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro