triết

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

16.

Luận điểm của Lênin về quy luật phủ định của phủ định được hiểu là sự phát triển của một vật thể, một hiện tượng sẽ không diễn ra theo một đường thẳng, mà sẽ diễn ra theo một đường tròn ốc, tức là sau mỗi giai đoạn phát triển, sự phát triển sẽ quay trở lại điểm xuất phát, nhưng ở một trình độ cao hơn, phát triển tiếp theo sẽ dựa trên những cơ sở đã có và phủ định những hạn chế của giai đoạn trước đó.

Áp dụng quy luật này vào xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc hiện nay, ta có thể thấy rằng, để xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, ta cần phải phát triển từ những cơ sở văn hóa đã có, nhưng đồng thời phải phủ định những hạn chế của những giai đoạn trước đó. Điều này có nghĩa là, ta cần phải giữ lại những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, nhưng đồng thời cũng cần phải đưa vào những giá trị mới, phù hợp với thời đại và tình hình phát triển của xã hội.

Ví dụ, trong lĩnh vực văn hóa, ta có thể giữ lại những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, nhưng đồng thời cũng cần phải đưa vào những giá trị mới, như văn hóa đại chúng, văn hóa trực tuyến, văn hóa sân khấu, văn hóa thể thao, văn hóa giáo dục, văn hóa khoa học và công nghệ, văn hóa nghệ thuật, văn hóa du lịch, văn hóa ẩm thực, văn hóa thời trang, văn hóa kinh doanh, văn hóa xã hội, văn hóa tình người, văn hóa môi trường, văn hóa an ninh quốc phòng, văn hóa đối ngoại, văn hóa địa phương, văn hóa đồng bào dân tộc thiểu số, v.v...

Tóm lại, quy luật phủ định của phủ định là một quy luật phát triển tổng quát, áp dụng được trong nhiều lĩnh vực, trong đó có lĩnh vực văn hóa. Áp dụng quy luật này vào xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc hiện nay, ta cần phải giữ lại những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, nhưng đồng thời cũng cần phải đưa vào những giá trị mới, phù hợp với thời đại và tình hình phát triển của xã hội.

17.

Nguồn gốc của nhận thức được xác định bởi quan điểm triết học về tư duy và hiện thực. Theo triết học Mác Lênin, nhận thức là quá trình tạo ra tri thức về thế giới khách quan trong bộ óc con người. Điều này có nghĩa là nhận thức không phải là một sự tưởng tượng hoặc một sản phẩm của trí tưởng tượng, mà là một quá trình phản ánh hiện thực khách quan.

Bản chất của nhận thức là quá trình tương tác giữa con người và thế giới bên ngoài. Nhận thức không chỉ là quá trình đơn lẻ của bộ óc con người, mà còn phụ thuộc vào các yếu tố xã hội, văn hóa và lịch sử. Nhận thức được hình thành thông qua các quá trình tư duy, trải nghiệm và học tập.

Vấn đề nghiên cứu về nguồn gốc, bản chất của nhận thức có ý nghĩa quan trọng trong quá trình học tập của chúng ta. Nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà chúng ta học tập và tạo ra tri thức. Nó cũng giúp chúng ta nhận ra rằng tri thức không phải là một sản phẩm độc lập của bộ óc con người, mà phụ thuộc vào các yếu tố xã hội, văn hóa và lịch sử.

Vì vậy, khi học tập, chúng ta cần phải hiểu rõ nguồn gốc và bản chất của nhận thức để có thể tạo ra tri thức chính xác và đáng tin cậy. Chúng ta cần phải tìm hiểu và nghiên cứu các yếu tố xã hội, văn hóa và lịch sử để có thể hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và tạo ra tri thức có giá trị.

18.

Luận điểm trên cho rằng việc biến đổi tự nhiên là cơ sở chủ yếu và trực tiếp nhất của tư duy con người và trí tuệ con người đã phát triển song song với việc người ta đã học cách cải biến tự nhiên. Từ đó, thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và là tiêu chuẩn của chân lý.

Trong triết học, thực tiễn được coi là cơ sở của nhận thức và là tiêu chuẩn của chân lý. Điều này có nghĩa là nhận thức của con người được hình thành dựa trên kinh nghiệm thực tế và sự tương tác với thế giới xung quanh. Những gì mà con người nhận thức được từ thực tế được coi là đúng và chính xác, và đó là tiêu chuẩn để đánh giá sự đúng đắn của các lý thuyết và giả thuyết.

Ví dụ, trong lịch sử khoa học, các nhà khoa học đã phát triển các lý thuyết và giả thuyết dựa trên những quan sát và thực nghiệm thực tế. Những lý thuyết và giả thuyết này được đánh giá dựa trên sự phù hợp với thực tế và khả năng dự đoán các hiện tượng mới. Nếu một lý thuyết không phù hợp với thực tế hoặc không thể dự đoán các hiện tượng mới, nó sẽ bị bác bỏ và thay thế bằng một lý thuyết mới phù hợp hơn với thực tế.

Vì vậy, thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và là tiêu chuẩn của chân lý. Nó cung cấp cho con người những kinh nghiệm thực tế để hình thành nhận thức và đánh giá sự đúng đắn của các lý thuyết và giả thuyết.

19.

Theo Lênin, quá trình nhận thức chân lý bao gồm ba giai đoạn: trực quan sinh động, tư duy trừu tượng và thực tế. Giai đoạn đầu tiên là trực quan sinh động, trong đó chúng ta nhận thức thế giới thông qua các giác quan của chúng ta. Giai đoạn thứ hai là tư duy trừu tượng, trong đó chúng ta sử dụng khả năng tư duy để phân tích và suy nghĩ về các khái niệm trừu tượng. Cuối cùng, giai đoạn thứ ba là thực tế, trong đó chúng ta áp dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để đối phó với thực tế.

Việc nghiên cứu vấn đề này trong quá trình học tập của bản thân có ý nghĩa quan trọng. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình nhận thức và cách chúng ta có thể áp dụng kiến thức của mình vào thực tế. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy trừu tượng và phân tích, giúp chúng ta trở thành những người học tập và làm việc hiệu quả hơn. Trong triết học, quá trình nhận thức chân lý là một chủ đề quan trọng, và việc nghiên cứu vấn đề này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về triết học và các vấn đề liên quan đến nó.

20.

Mác - Lênin đã khẳng định rằng sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội. Ý nghĩa của luận điểm này là rằng sản xuất vật chất là yếu tố quan trọng nhất trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người, bao gồm thức ăn, nơi ở, quần áo và các nhu cầu khác. Sản xuất vật chất cũng là cơ sở để phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của một quốc gia.

Trong triết học, việc nghiên cứu vấn đề này có ý nghĩa quan trọng trong quá trình học tập và sinh sống của bản thân hiện nay. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sản xuất vật chất trong đời sống con người và cách mà nó ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội. Nghiên cứu vấn đề này cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội hiện nay, từ đó giúp chúng ta có những quan điểm và hành động phù hợp để đóng góp vào sự phát triển của xã hội.

21.

Mác - Lênin đã khẳng định rằng quan hệ sản xuất là một yếu tố quan trọng trong việc sản xuất. Quan hệ sản xuất bao gồm các mối quan hệ giữa các cá nhân và các tầng lớp trong xã hội, cũng như giữa con người và tự nhiên. Quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, tức là nó phải phù hợp với khả năng sản xuất của xã hội.

Trong giai đoạn đầu của sự phát triển kinh tế, quan hệ sản xuất thường là quan hệ tư bản, trong đó các tầng lớp tư sản sở hữu các phương tiện sản xuất và lao động bị bó buộc phải bán sức lao động của mình để kiếm sống. Tuy nhiên, khi lực lượng sản xuất phát triển, quan hệ sản xuất cũng phải thay đổi để phù hợp với khả năng sản xuất của xã hội. Điều này có nghĩa là các tầng lớp lao động sẽ trở nên quan trọng hơn và quyền sở hữu phương tiện sản xuất sẽ được chuyển sang tay của những người lao động.

Trong công cuộc đổi mới đất nước hiện nay, Đảng ta đã vận dụng quy luật này bằng cách thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường quyền lực của các tầng lớp lao động. Điều này được thể hiện qua việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp và nông nghiệp, cải cách đất đai và tăng cường quyền lực của các tầng lớp lao động. Điều này giúp tăng cường sức mạnh của xã hội và đưa đất nước ta trên con đường phát triển bền vững.

22.

Câu trích dẫn trên là của Karl Marx, trong đó ông phát biểu về mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng trong xã hội. Theo Marx, cơ sở hạ tầng bao gồm các quan hệ sản xuất, tức là cách mà con người sản xuất và trao đổi hàng hóa. Cơ sở hạ tầng này sẽ tạo ra một kiến trúc thượng tầng pháp lý và chính trị, cũng như các hình thái ý thức xã hội tương ứng.

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là một quy luật biện chứng, tức là hai yếu tố này không độc lập với nhau mà tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Cơ sở hạ tầng sẽ tạo ra kiến trúc thượng tầng, nhưng đồng thời kiến trúc thượng tầng cũng sẽ ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng. Ví dụ, một chính sách kinh tế mới có thể thay đổi cơ sở hạ tầng, nhưng đồng thời cũng sẽ tạo ra một kiến trúc thượng tầng mới để phù hợp với chính sách đó.

Ở Việt Nam, từ khi đổi mới (1986), chính sách kinh tế đã thay đổi đáng kể, từ một nền kinh tế trữ sản chủ nghĩa sang một nền kinh tế thị trường. Điều này đã tác động đến cơ sở hạ tầng, với sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ. Đồng thời, kiến trúc thượng tầng cũng đã thay đổi, với việc thực hiện các chính sách kinh tế mới và cải cách pháp luật. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc đồng bộ hóa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, đặc biệt là trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng cho toàn bộ xã hội.

23.

Câu trích dẫn trên là của Karl Marx, trong đó ông nhấn mạnh rằng sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên. Điều này có nghĩa là sự phát triển của xã hội loài người không phải là do sự can thiệp của các cá nhân hay nhóm cá nhân, mà là do các yếu tố tự nhiên và lịch sử.

Kết cấu hình thái kinh tế - xã hội là một khái niệm trong triết học xã hội, nó bao gồm các yếu tố như cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng tầng và ý thức xã hội. Cơ sở hạ tầng bao gồm các quan hệ sản xuất và các phương tiện sản xuất, kiến trúc thượng tầng bao gồm các tổ chức chính trị, pháp luật và văn hóa, và ý thức xã hội bao gồm các giá trị, quan niệm và tư tưởng của xã hội.

Tiến trình lịch sử - tự nhiên của xã hội loài người là quá trình phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội theo thời gian. Theo Marx, các hình thái kinh tế - xã hội bao gồm chế độ tư bản, chế độ nô lệ, chế độ tư sản và chế độ xã hội chủ nghĩa. Mỗi hình thái này có cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng tầng và ý thức xã hội riêng.

Ví dụ, các quốc gia trên thế giới hiện nay có các kết cấu hình thái kinh tế - xã hội khác nhau. Một số quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản và các nước phát triển khác có chế độ tư sản, trong đó cơ sở hạ tầng bao gồm các quan hệ sản xuất tư nhân và các phương tiện sản xuất tư nhân. Kiến trúc thượng tầng bao gồm các tổ chức chính trị dân chủ và pháp luật bảo vệ quyền sở hữu tư nhân. Ý thức xã hội bao gồm giá trị cá nhân và quan niệm về sự tự do và độc lập.

Trong khi đó, một số quốc gia như Cuba và Triều Tiên có chế độ xã hội chủ nghĩa, trong đó cơ sở hạ tầng bao gồm các quan hệ sản xuất xã hội và các phương tiện sản xuất thuộc sở hữu chung. Kiến trúc thượng tầng bao gồm các tổ chức chính trị xã hội chủ nghĩa và pháp luật bảo vệ quyền sở hữu chung. Ý thức xã hội bao gồm giá trị cộng đồng và quan niệm về sự bình đẳng và chia sẻ.

Tóm lại, sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên, và các quốc gia, dân tộc trên thế giới có các kết cấu hình thái kinh tế - xã hội khác nhau.

24.

Luận điểm của Mác về lịch sử đấu tranh giai cấp cho thấy vai trò quan trọng của đấu tranh giai cấp trong sự phát triển của xã hội có giai cấp. Đấu tranh giai cấp là một quá trình xảy ra khi các tầng lớp trong xã hội có sự khác biệt về tài sản, quyền lực và địa vị xã hội. Các tầng lớp này sẽ cạnh tranh với nhau để giành quyền kiểm soát tài sản và quyền lực, và đấu tranh giai cấp là một phản ánh của sự cạnh tranh này.

Theo Mác, đấu tranh giai cấp là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của xã hội có giai cấp. Đấu tranh giai cấp giúp tạo ra sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, đẩy mạnh sự phát triển kinh tế và xã hội, và giúp tầng lớp lao động giành được quyền lợi và địa vị xã hội cao hơn.

Ở Việt Nam hiện nay, đấu tranh giai cấp vẫn đang diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các tầng lớp lao động đang đấu tranh để giành quyền lợi và địa vị xã hội cao hơn, trong khi các tầng lớp giàu có và quyền lực đang cố gắng giữ vững quyền lực và tài sản của mình. Đấu tranh giai cấp ở Việt Nam hiện nay đang diễn ra trong bối cảnh của sự phát triển kinh tế và xã hội, và có ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

Tóm lại, đấu tranh giai cấp là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của xã hội có giai cấp. Nó giúp tạo ra sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, đẩy mạnh sự phát triển kinh tế và xã hội, và giúp tầng lớp lao động giành được quyền lợi và địa vị xã hội cao hơn. Ở Việt Nam hiện nay, đấu tranh giai cấp vẫn đang diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau và có ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

25.

Nhà nước là một hiện tượng xã hội, tồn tại trong các xã hội có giai cấp và có đấu tranh giai cấp. Bản chất của nhà nước là một tổ chức quyền lực tập trung, có khả năng sử dụng bạo lực để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lợi ích của các tầng lớp trong xã hội. Nhà nước có đặc trưng cơ bản là sự tập trung quyền lực, có khả năng sử dụng bạo lực và có quyền kiểm soát các hoạt động của xã hội.

Chức năng cơ bản của nhà nước là bảo vệ lợi ích của các tầng lớp trong xã hội, duy trì trật tự xã hội và đảm bảo sự phát triển của đất nước. Nhà nước có chức năng xã hội là tạo ra một môi trường ổn định để các tầng lớp trong xã hội có thể phát triển và hoạt động. Nhà nước cũng có chức năng đối nội là kiểm soát và quản lý các hoạt động của các tầng lớp trong xã hội, đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các công dân.

Ở Việt Nam hiện nay, nhà nước có chức năng xã hội là tạo ra một môi trường ổn định để các tầng lớp trong xã hội có thể phát triển và hoạt động. Nhà nước cũng có chức năng đối nội là kiểm soát và quản lý các hoạt động của các tầng lớp trong xã hội, đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các công dân. Ngoài ra, nhà nước còn có chức năng đối ngoại, đó là đại diện cho đất nước trong các hoạt động quốc tế và bảo vệ lợi ích của đất nước trên trường quốc tế.

Tóm lại, nhà nước là một tổ chức quyền lực tập trung, có khả năng sử dụng bạo lực để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lợi ích của các tầng lớp trong xã hội. Chức năng cơ bản của nhà nước là bảo vệ lợi ích của các tầng lớp trong xã hội, duy trì trật tự xã hội và đảm bảo sự phát triển của đất nước. Ở Việt Nam hiện nay, nhà nước có chức năng xã hội là tạo ra một môi trường ổn định để các tầng lớp trong xã hội có thể phát triển và hoạt động, và có chức năng đối nội là kiểm soát và quản lý các hoạt động của các tầng lớp trong xã hội, đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các công dân.

26.

Tính độc lập tương đối của ý thức xã hội được hiểu là ý thức của mỗi cá nhân không phụ thuộc hoàn toàn vào xã hội quy định mà có khả năng tự do tạo ra, thể hiện và phát triển. Tính độc lập tương đối này được coi là một trong những đặc trưng cơ bản của ý thức xã hội trong triết học.

Ví dụ cụ thể về tính độc lập tương đối của ý thức xã hội có thể được thấy trong các trường hợp sau:

1. Tính đa dạng của ý thức xã hội: Mỗi cá nhân có một bộ giá trị, quan điểm và suy nghĩ riêng, không giống ai khác. Điều này cho thấy rằng ý thức xã hội không phụ thuộc hoàn toàn vào xã hội quy định mà có tính độc lập tương đối.

2. Tính sáng tạo của ý thức xã hội: Mỗi cá nhân có khả năng sáng tạo và tạo ra những ý tưởng mới, không giống với những gì đã được xã hội quy định. Điều này cho thấy rằng ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và có khả năng phát triển.

3. Tính chủ động của ý thức xã hội: Mỗi cá nhân có khả năng tự quyết định và lựa chọn cho mình những hành động phù hợp với giá trị và quan điểm của mình. Điều này cho thấy rằng ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và không phụ thuộc hoàn toàn vào xã hội quy định.

Tóm lại, tính độc lập tương đối của ý thức xã hội là một đặc trưng cơ bản của triết học xã hội. Nó cho thấy rằng mỗi cá nhân có khả năng tự do tạo ra, thể hiện và phát triển ý thức của mình, không phụ thuộc hoàn toàn vào xã hội quy định.

27.

Khái niệm "tồn tại xã hội" được hiểu là tồn tại của các quan hệ xã hội, các phương thức sản xuất và các điều kiện vật chất trong xã hội. Theo Mác, phương thức sản xuất đời sống vật chất quyết định các quá trình sinh hoạt xã hội, chính trị và tinh thần nói chung. Điều này có nghĩa là, các yếu tố cơ bản của tồn tại xã hội bao gồm phương thức sản xuất, quan hệ sản xuất, các điều kiện vật chất và các quan hệ xã hội, đóng vai trò quyết định đối với ý thức xã hội.

Ví dụ, ở một địa phương nào đó, nếu phương thức sản xuất chủ yếu là nông nghiệp thủ công, thì các quan hệ xã hội sẽ phân hóa theo các nghề nghiệp liên quan đến nông nghiệp như nông dân, thợ làm đồ gốm, thợ rèn sắt, v.v. Các điều kiện vật chất như đất đai, công cụ lao động, vật liệu xây dựng, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội và ý thức xã hội của người dân trong địa phương đó.

Vai trò quyết định của tồn tại xã hội đối với ý thức xã hội được thể hiện qua việc ý thức xã hội của con người không phải là do họ tự tạo ra mà là do ảnh hưởng của các yếu tố cơ bản của tồn tại xã hội. Ví dụ, nếu một địa phương có phương thức sản xuất chủ yếu là công nghiệp, thì các quan hệ xã hội sẽ phân hóa theo các nghề nghiệp liên quan đến công nghiệp như công nhân, kỹ sư, quản lý, v.v. Các điều kiện vật chất như máy móc, nhà xưởng, vật liệu sản xuất, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội và ý thức xã hội của người dân trong địa phương đó.

Ở địa phương mình đang sinh sống hiện nay, chúng ta có thể thấy rõ vai trò quyết định của tồn tại xã hội đối với ý thức xã hội. Ví dụ, nếu địa phương có phương thức sản xuất chủ yếu là nông nghiệp, thì các quan hệ xã hội sẽ phân hóa theo các nghề nghiệp liên quan đến nông nghiệp như nông dân, thợ làm đồ gốm, thợ rèn sắt, v.v. Các điều kiện vật chất như đất đai, công cụ lao động, vật liệu xây dựng, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội và ý thức xã hội của người dân trong địa phương đó. Nếu địa phương có phương thức sản xuất chủ yếu là công nghiệp, thì các quan hệ xã hội sẽ phân hóa theo các nghề nghiệp liên quan đến công nghiệp như công nhân, kỹ sư, quản lý, v.v. Các điều kiện vật chất như máy móc, nhà xưởng, vật liệu sản xuất, v.v. cũng sẽ ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội và ý thức xã hội của người dân trong địa phương đó.

28.

Khái niệm ý thức xã hội được định nghĩa là tập hợp các quan điểm, giá trị, niềm tin và nhận thức của một cộng đồng về thế giới xung quanh họ. Ý thức xã hội phản ánh tồn tại xã hội, có nghĩa là nó được tạo ra bởi các điều kiện xã hội và phản ánh lại các mối quan hệ xã hội.

Kết cấu của ý thức xã hội bao gồm các yếu tố như tôn giáo, văn hóa, giáo dục, pháp luật và các hệ thống giá trị. Những yếu tố này tác động đến cách mà con người nhìn nhận và đánh giá thế giới xung quanh họ.

Tính giai cấp của ý thức xã hội được thể hiện qua việc các giá trị và quan điểm của một tầng lớp xã hội phản ánh lại các lợi ích và quan điểm của tầng lớp đó. Ví dụ, tầng lớp tư sản có ý thức xã hội phản ánh lại các giá trị và quan điểm của họ về sự giàu có, quyền lực và sự thống trị.

Ở địa phương mình, ý thức xã hội được phản ánh qua các giá trị văn hóa, tôn giáo và các quan niệm truyền thống. Ví dụ, ở một số vùng miền, người dân có ý thức xã hội phản ánh lại sự tôn trọng truyền thống và gia đình, trong khi ở các vùng đô thị, người dân có ý thức xã hội phản ánh lại sự đa dạng và tiên tiến hơn.

Tóm lại, ý thức xã hội là một khái niệm quan trọng trong triết học, nó phản ánh lại các giá trị, quan điểm và niềm tin của một cộng đồng về thế giới xung quanh họ. Kết cấu và tính giai cấp của ý thức xã hội được thể hiện qua các yếu tố như tôn giáo, văn hóa, giáo dục, pháp luật và các hệ thống giá trị.

29.

Theo Mác, bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội. Điều này có nghĩa là con người không thể tồn tại độc lập mà phải luôn luôn tương tác với xã hội xung quanh. Bản chất con người được hình thành và phát triển thông qua các quan hệ xã hội, bao gồm quan hệ với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, cộng đồng và xã hội nói chung.

Để xây dựng một xã hội có tính người, chúng ta cần xóa bỏ các quan hệ xã hội làm mất tính người. Điều này có nghĩa là chúng ta cần loại bỏ các quan hệ xã hội bất bình đẳng, bạo lực, phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo và các hình thức kỳ thị khác. Chúng ta cần xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng và đoàn kết, nơi mà mọi người được đối xử tốt và có cơ hội phát triển.

Với bản thân mình, để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước hiện nay, chúng ta cần phát triển những đức tính cơ bản như trung thực, tôn trọng, trách nhiệm và sáng tạo. Chúng ta cần trung thực trong hành động và lời nói, tôn trọng người khác và trách nhiệm với bản thân và xã hội. Chúng ta cần sáng tạo để tìm ra những giải pháp mới cho các vấn đề phát triển của đất nước.

Tóm lại, bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội và để xây dựng một xã hội có tính người, chúng ta cần loại bỏ các quan hệ xã hội làm mất tính người. Để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước hiện nay, chúng ta cần phát triển những đức tính cơ bản như trung thực, tôn trọng, trách nhiệm và sáng tạo.

30.

Theo triết học Mác - Lênin, quần chúng nhân dân là tầng lớp lao động, bao gồm những người lao động trong các ngành nghề khác nhau, những người nông dân, những người lao động tự do và những người lao động trong các lực lượng vũ trang. Quần chúng nhân dân là những người có quyền lực thực sự trong xã hội, bởi vì họ là người tạo ra giá trị và sản xuất các tài nguyên cần thiết cho xã hội.

Hồ Chí Minh đã khẳng định rằng "Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng". Điều này có nghĩa là quần chúng nhân dân là người quyết định lịch sử, bởi vì họ là những người có quyền lực thực sự trong xã hội. Quần chúng nhân dân có khả năng thay đổi xã hội và tạo ra sự tiến bộ cho đất nước.

Tuy nhiên, việc nói quần chúng nhân dân là người quyết định lịch sử không có nghĩa là coi nhẹ vai trò của cá nhân lãnh tụ/vĩ nhân. Trong lịch sử, có nhiều cá nhân lãnh tụ/vĩ nhân đã đóng góp rất nhiều cho sự tiến bộ của xã hội. Tuy nhiên, họ chỉ có thể đạt được thành công nếu họ có sự ủng hộ của quần chúng nhân dân. Ví dụ, trong cuộc cách mạng Việt Nam, Hồ Chí Minh là một cá nhân lãnh tụ/vĩ nhân, nhưng ông chỉ có thể đạt được thành công trong cuộc cách mạng nếu có sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.

Một ví dụ khác là cuộc cách mạng Pháp năm 1789. Trong cuộc cách mạng này, quần chúng nhân dân đã lật đổ chế độ phong kiến và thiết lập một chế độ dân chủ. Quần chúng nhân dân đã đóng góp rất nhiều cho cuộc cách mạng này bằng cách tham gia vào các cuộc biểu tình và các hoạt động cách mạng khác. Tuy nhiên, cuộc cách mạng này cũng có sự tham gia của nhiều cá nhân lãnh tụ/vĩ nhân như Maximilien Robespierre và Jean-Paul Marat.

Tóm lại, quần chúng nhân dân là người quyết định lịch sử bởi vì họ là những người có quyền lực thực sự trong xã hội. Tuy nhiên, việc coi nhẹ vai trò của cá nhân lãnh tụ/vĩ nhân là không chính xác. Cả quần chúng nhân dân và cá nhân lãnh tụ/vĩ nhân đều đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#síu