Slang HipHop

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Hiphop có riêng cho mình một nền văn hóa đa dạng và riêng biệt, trong đó sử dụng nhiều thuật ngữ, tiếng lóng thay đổi liên tục như chính bản thân nó đang phát triển và thay đổi từng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp , dịch và biên tập từ nhiều nguồn nhằm giúp bạn đọc dễ dàng hơn trong việc hiểu nghĩa khi theo dõi các bộ phim, các bài hát hoặc các tài liệu có liên quan đến văn hóa Hiphop.

Phát âm thay thế

Được sử dụng để rút ngắn, thay đổi, hoặc thay đổi âm thanh của một từ. Thường được dùng để dễ có vần điệu hoặc để phù hợp với nhịp điệu, chẳng hạn như việc đặt trọng tâm vào các nguyên âm “O”, trong khi giảm các phụ âm kết thúc. Cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chất hài hước bằng cách áp dụng một cách phát âm mang tính chất khu vực ,vùng miền, xuất hiện trong phim ảnh hoặc phương tiện truyền thông phổ biến, phương ngữ, dấu, vv, với kết quả cuối cùng là sự biển đổi cách viết thông qua cách phát âm này.

* aight, aite, aw-ite - all right – mọi thứ đều ổn.

* axe – ask “I want to axe you a question.”

* befo’ – before “I told you this befo’.’”

* biatch – bitch – con ** – dùng để chỉ những người đàn bà lẳng lơ hoặc làm nghề bán dâm

* da – the ”He’s da man.” Ví dụ ở Việt Nam phổ biến nhất là Da Rapclub

* dat – that “I love dat.”

* dis – this “I love dis.”

* down - I’m up for it. “I’m down.” – Sử dụng khi biểu lộ sự đồng ý, đồng tình khi được hỏi – “Ok” /”Tôi đồng ý”.

* fitty – fifty “He’s fitty years old.’

* flava – flavor

* flow -(động từ) rap, (danh từ) Cách rap, nhả chữ, lấy hơi nhấn nhá, Ví dụ: “Listen to my flow.”

* flo’ - floor

* fo’(1)- for “This is fo’ my Aunt.”

* fo’(2) – the number four.

* fo’(3) – viết tắt của before hoặc bất kì từ nào có hậu tố fore

* ho - viết tắt của whore – nghĩa như bitch

* mo’ – more “I can’t stand it no mo.”

* moo’ - move “moo’ over there for me.”

* *****, ****** - cách gọi bạn bè thân thiết, bạn bè cùng hội, cùng băng đảng; trong các trường hợp khác được cho là cách gọi khinh miệt và phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ gốc Phi.

* ‘sup – what’s up – câu chào với ý “hello! How are you?” – Ví dụ “Hey yo! sup?”

Thay đổi cách viết

Cách viết làm thay đổi các chữ cái trong một từ, nhưng kết quả trong cách phát âm gần giống nhau. Với chủ ý nhấn mạnh một phần của từ hơn trong cách phát âm truyền thống.

* boi - boy

* herre - here, phát âm như “her”, Nelly đã từng sử dụng trong lời bài hát, “It’s getting hot in herre.”

* phat - very cool

Từ kết hợp

Các từ được kết hợp để dễ phát âm, và để giảm tổng số âm tiết.

* busta – (danh từ) kẻ chỉ điểm, “You’s a busta.”

* fugly - viết tắt của fucking ugly – rất xấu xí (về ngoại hình) , “She looks fugly.”

* hella - hell of – một thán từ được thêm vào các câu nói của dân đường phố – giống từ vãi ở Việt Nam”He’s hella cool.”

* payce - peace “Payce dawg.”

Các từ được rút gọn

Sử dụng một phần của một từ đại diện cho toàn bộ một từ.

* cuz - viết tắt của because

* cuz(2) - viết tắt của cousin – họ hàng, đặc biệt trong Crips slang “He’s my cuz.”

* feds – viết tắt của Federal Agents, liên quan đến cớm và các cơ quan thực thi luật pháp

* popo - cớm, viết tắt của police

* po’ - poor “He’s too po’ to afford a house.”

* sitch - situation – hoàn cảnh

Các từ bị thay thế hậu tố

Phần cuối của từ được loại bỏ, và thay thế bằng một hậu tố mới được sử dụng để thay thế

* bizzle – bitch

* fizzle – female hoặc ****

* hizzle(1) – house

* hizzle(2) - hook, như trong “Off the hook”

* nizzle - *****

* rizzle - real

* shiznit – shit

* shizzle - sure – chắc chắn

* tizzle - một trạng thái kích thích hoặc lo lắng

Hành động

* bail - rời đi /tẩu thoát/thoát khỏi “I’m gonna bail.”

* be - are, am, is – thường liên quan tới địa điểm”I be over here.” or ”He be sleeping right now.”

* bent – say xỉn

* buggin’ – hành động, cư xử theo cách mà không được cộng đồng chấp nhận, coi đó là đúng đắn “Why she buggin’?”

* bumpin’ - cool/ được dùng cho nhạc khi được mở volume cực lớn

* busta cap – bắn súng “I’ma busta cap in yo ass.”

* busta move – hành động nhanh, hoặc trình diễn một điệu nhảy

* chillin’ - thư giãn. “We chillin’ at State and 3rd.”

* diss – xuất phát từ disrespect (động từ) – hành động thể hiện sự coi thường

* fittin’ or fixin’ - chuẩn bị làm việc gì đó “I’m fittin’ to buy me some cigarettes.”

* gank - ăn trộm ”He ganked my ride.”

* jack - cướp – Ví dụ: “Car jacker”

* jet - rời đi “We gotta jet.”

* lunchin’ - cư xử bất thường

* scrap – đánh nhau “We scrapped in the back yard.”

* beef – gây chiến, đấu nhau

* Hustle: buôn bán không có giấy phép, bất hợp pháp

Bộ phận cơ thể

* booty - mông, đặc biệt dùng cho phụ nữ

* guns - cánh tay cơ bắp

* puntang, poontang, punanny, pooty, poot – cơ quan sinh dục nữ

Băng đảng

* gangsta - thành viên của một băng đảng đường phố

* playa - tay chơi, dân chơi (gái)/ ai đó rất được coi trọng

* playa hata – ai đó không được coi trọng/ ai đó đi ngược lại những gì playa suy nghĩ và hành động

* thug - hard core gangster, có thể dịch theo tiếng Việt là tên côn đồ/ du côn; Tupac đã từng định nghĩa- “thug is someone who is going through struggles, has gone through struggles, and continues to live day by day with nothing for them.”

* wanksta - gangsta wannabe, chỉ mấy thằng tập tành làm gangster

* noassatall – no ass at all

* chillax – chilling/ relaxing

* white girl – cocaine, coke

Súng đạn

* cap - đạn

* Mac 10, Mac, piece, pistol, heat, biscuit, ruger – súng

* nine, nina – súng lục 9mm

* strapped up - đang giữ một khẩu súng hoặc vũ khí trong người, ý nói là đã có vũ khí phòng vệ

* AR - AR 15 súng máy

* K súng AK 47

* pump - súng bắn từng viên một

* 4 pounda - cỡ nòng súng 40

* 44 – cỡ nòng súng 44

Các từ chỉ địa điểm

* areous – area

* crib – nơi cư trú (không được chính quyền bảo hộ/quản lý)

* hood - neighborhood – địa bàn, khu vực sống

* bodega - cửa hàng nhỏ

* the shops - nơi mua sắm

* ghetto: khu ổ chuột, nơi có tỉ lệ tội phạm cao

Các số hiệu – mã số

* 411 - thông tin, xuất phát từ số điện thoại của dịch vụ tra cứu thư mục điện thoại ở Mỹ

* 420 - cần sa, xuất phát từ mã cảnh sát được sử dụng cho tội tàng trữ hoặc sử dụng cần sa/ma túy

* 5-0 - cớm (từ show truyền hình Hawaii Five-O)

* 808 - mã cảnh sát dùng cho ô nhiễm tiếng ồn quá mức trong các party, ở Mỹ thường các party tại nhà hoặc các địa điểm không có giấy phép bật nhạc quá to sẽ bị hàng xóm gọi điện báo cớm đến dẹp.

* 730 – ám chỉ ai đó điên khùng, tâm thần; theo một bài phỏng vấn của tạp chí The Sources, thuật ngữ này xuất phát từ việc 7:30 là giờ bệnh nhân bệnh viện tâm thần phải uống thuốc điều trị.

* 187 - giết người

Các khái niệm

* benjamins – liên quan đến những hóa đơn 100 dollar(Hình ảnh tổng thống Mỹ Benjamin Franklin được in trên tờ tiền 100$) Ví dụ: “It’s all about the

benjamins”.

* bling bling - đồ trang sức đắt tiền hoặc các tài sản cá nhân đắt tiền khác, xuất phát từ âm thanh tưởng tượng của kim loại sáng lấp lánh hay các bề mặt sáng bóng khác.

* bo janglin’ – stupid, không chú ý.

* busted - ugly *****, “Yo’ girl is busted.”

* dope - cool, tight

* dime - một người phụ nữ rất hấp dẫn, 10 điểm/10

* fly -hấp dẫn, gợi cảm “She is so fly.”

* koolin’ it – kickin’ it: thư giãn

* kickin’ - hấp dẫn “Those rims are kickin.”

* straight – okay/không lệch lạc về giới tính

* the shit – tuyệt vời. “That man is the shit.”

* tight - hấp dẫn, hay, đẹp “This song is tight.”

* wack – dở/tệ “This relationship is totally wack.”

*FOB: Fresh off boat - chỉ những người vượt biên sang Mỹ bằng tàu biển/chỉ mấy thằng mới chân ướt chân ráo đến/mấy thằng gà mờ

Danh từ chỉ người

* boo – boy/girlfriend, beau – người yêu, bồ

* boyz - bạn bè cùng hội/ băng đảng

* brurva – người quen nh nam

* crew - băng nhóm – như boyz

* haps – mẹ

* hoodrat - cô gái/con đàn bà lẳng lơ

* homie, homey, homeboy - bạn bè

* peeps - people, người quen

* shorty - girl

*dawg: bạn bè thân thiết/ homies

*hoe - con điếm

*holla back girl: gái gọi, gọi lúc nào là đến lúc đó.

*jackass: đồ con lừa, thằng ngu

*bastard: con hoang, đứa trẻ không có bố -”You bastard” – “Đồ con hoang”

* jakes: cớm

*dickhead: thằng ngu nhưng dickhead là thằng ngớ ngẩn về cả ngoại hình và trí tuệ

Các cụm từ

* da bomb - the bomb, có nghĩa là very cool, rất hấp dẫn, tuyệt vời – cách nói này đã khá cũ/ Ví dụ: “Wooow! That wuz da bomb!”

* my bad - my mistake- lỗi, sai lầm của tôi

* off the hook, off the chain – tuyệt vời/ khó tin/ ngoài sức tưởng tượng

* peace out – lời chào tạm biệt – đồng nghĩa với good bye – khi nói peace out, người nói thường nắm tay đấm nhẹ vào ngực 2 lần rồi giờ tay hình chữ V

* school ya – dạy cho ai đó về một việc gì đó, dành chiến thắng trong một cuộc đối đầu

* sku me - excuse me – (thán từ) Xin lỗi

* whas goin’ down? - what are we doin' tonight?

* what tha dilly yo? - what is going on?

* what up? – Hello, how are you? – lời chào của dân Hiphop

* word up - got that straight, that’s right, hoặc how’s it going? – thường biểu lộ sự nhất trí

* what this **** – cái *** gì thế?

* Holla - cách nói khác của what up/ đôi khi được sử dụng để kết thúc cuộc nói chuyện

*Imma (1)- viết tắt của I going to do sth – tao sắp làm cái gì đó (Ví dụ Imma be the best)

*Imma (2) – viết tắt của I am a – Ví dụ (Imma Heartbreaker)

Fr: N-Giant...>>>GVR.VN<<<

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#gvr